thông tin kỹ thuật

Thông số kỹ thuật NCQ8
Kích thước nòng 056(9/16") 075(3/4") 106(1 1/16") 150(1 1/2") 200(2") 250(2 1/2") 300(3") 400(4")
Kích thước ống #10-32UNF #10-32UNF NPT1/8 NPT1/8 NPT1/8 NPT1/4 NPT1/4 NPT3/8
Kiểu
Khí nén (Không bôi trơn)
Tác động Hai tác động một trục
Lưu chất
Khí nén
Áp suất phá hủy 300PSI (2.1MPa)
Áp suất hoạt động tối đa 200PSI (1.4MPa)
Áp suất hoạt động tối thiểu 11PSI
(0.07MPa)
8PSI (0.05MPa)
Nhiệt độ môi trường và lưu chất Không có công tắc tự động 15 đến 150°F(-10 đến 65°C) (Không đóng băng)
Có công tắc tự động 15 đến 140°F(-10 đến 60°C) (Không đóng băng)
Giảm chấn Cao su (C)
Ren đầu trục Ren cái
Dung sai ren đầu trục ANSI/ASME B 1.1-1989
Dung sai hành trình 0 đến +0.04 in (+1.0mm)
Gá đặt Lỗ xuyên qua (B), Hai đầu có ren (A), Khớp Clevis, SCH (E,M,N)
Tốc độ pít tông 2 đến 20in/s (50 đến 500mm/s) 2 đến 11.8in/sec
(50 đến 300mm/s)