Model: N3x (N30, N31, N35, N36), N4x (N40, N41, N45, N46)
Camera 3D hình ảnh nổi - chính xác, bền bỉ và dễ dàng
Máy ảnh Ensenso dòng N với vỏ máy nhỏ gọn, cùng đèn chiếu mẫu được tích hợp, hai cảm biến CMOS và giao diện GigE. Máy ảnh dòng N này có thể chụp cả đối tượng tĩnh và chuyển động, giúp chúng phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau.
Camera Ensenso dòng N đáp ứng tiêu chuẩn IP65/67, giúp chúng được bảo vệ khỏi bụi bẩn, nước bắn và chất tẩy rửa.
Ghi điểm ảnh 3D trong thời gian thực từ nhiều hướng nhìn khác nhau. Khoảng cách làm việc lên tới 3000 mm và các trường hình ảnh có thể thay đổi tuỳ theo model được chọn. Ở độ phân giải cao nhất, chúng cung cấp tối đa 10 khung hình/giây khi hoạt động độc lập, và 30 khung hình/giây khi ghép đôi. Có thể xuất ra một đám mây điểm ảnh 3D bao gồm kết quả ghi từ nhiều camera hoạt động cùng lúc tại nhiều góc nhìn.
Nhờ trọng lượng nhẹ, máy ảnh Ensenso dòng N có thể sử dụng trên các cánh tay của robot cộng tác. Bề mặt nhựa và các cạnh bo tròn thân thiện với người dùng và làm giảm chấn thương khi va chạm.
Với công nghệ FlexView1 được tích hợp, máy ảnh Ensenso dòng N có thể chụp được các bề mặt với kết cấu không rõ ràng hoặc khó nhận biết (như các bề mặt tối, sáng bóng hoặc bị phản chiếu) và cho ra kết quả dữ liệu 3D chính xác, rõ ràng từ nhiều góc nhìn.
Camera Ensenso dòng N có 2 dòng nhỏ cho ứng dụng phù hợp: dòng N4x (gọn nhẹ, tiết kiệm chi phí) và dòng N3x (cho các yêu cầu hình ảnh chất lượng cao hơn).
Thông số |
Dòng N3x (N30, N31, N35, N36) |
Dòng N4x (N40, N41, N45, N46) |
Hệ thống 3D | Quy trình "kết cấu hình ảnh nổi" được sử dụng để chụp ảnh các bề mặt với kết cấu không rõ ràng | |
Cảm biến CMOS |
Global Shutter, 1280 x 1024 Pixel (1.3 MP) - Ensenso N30 và N35 Global Shutter, 1936 x 1216 Pixel (1.3 MP) - Ensenso N31 và N36 |
Global Shutter, 1280 x 1024 Pixel (1.3 MP) - Ensenso N40 và N45 Global Shutter, 1936 x 1216 Pixel (1.3 MP) - Ensenso N41 và N46 |
Góc nghiêng | 2°, 4°, 6°, 8°, 10° | 2°, 4° |
Tiêu cự | 6 - 16 mm | |
Máy chiếu kết cấu | Đèn LED xanh dương (465nm) hoặc hồng ngoại (850nm) + FlexView Pattern shift (chỉ với mẫu N35/36 và N45/46) | |
Khoảng cách làm việc | tối thiểu: 270 mm tối đa: 3000 mm |
tối thiểu: 330 mm tối đa: 3000 mm |
Góc nhìn | tối đa 3970 mm | |
Giao diện | Gigabit Ethernet | |
Số khung hình/giây | 10 (1.3 MP), 30 (kết hợp 2 camera) | |
Nguồn điện | 12 V - 24 V DC / PoE (cấp nguồn qua ethernet) | |
Vỏ | Nhôm | Nhựa tổng hợp với các cạnh góc bo tròn |
Kích thước (WxHxD) (bao gồm đầu nối) | 192 x 50 x 52 mm | 193 x 52 x 60 mm |
Trọng lượng | 650g | 550g |
Lớp bảo vệ | IP65/67 |