thông tin kỹ thuật

Model JPT-0055 JPT-0105 JPT-0205 JPT-0505 JPT-1005 JPT-1505 JPT-2005 JPT-3005 JPT-5005
Lực ép lớn nhất (KN) 0.5 1 2 5 10 15 20 30 50
Hành trình (mm) 80 100 200
Tốc độ lớn nhất (mm/s) 414 280 -
Sai số lặp lại  ±0.005mm -
Kích thước (WxDxH) 520x659x816mm 520x675x947mm -
Khối lượng (kg) 109 143 -
Encoder Loại tương đối
Đơn vị hiển thị Đơn vị lực: N, kgf, Lb  Đơn vị hành trình: mm, inch
Ngôn ngữ Phần mềm máy tính English, Japanese, Korean, Chinese (Simplified & Traditional)
Trên bộ hiển thị English, Japanese, Korean, Chinese (Simplified & Traditional), Vietnamese, German, French, Spanish, Italian, Romanian, Czech
Cách thức điều khiển và kiểm soát AC servomotor drive 32 bit CPU (dual core)
Ngõ vào/ra COM RS-232C 1ch
I/O-SYS 17 Inputs / 16 Outputs (Vui lòng lựa chọn thông sô NPN or PNP khi bạn đặt hàng.)
LAN 10BASE-T/100BASE-TX
MEMORY Kết nối bộ nhớ USB
・ Cài đặt dữ liệu và sao lưu
・ Lưu giữ liệu
・ Cập nhật lên phần mềm hệ thống
Fieldbus
(Tùy chọn)
CC-LINK, DeviceNet, PROFIBUS, CANopen, PROFINET, Ethernet/IP
*Thông tin chi tiết khi đặt hàng
I/O-S Cho việc kết nối thiết bị an toàn
Nguồn cấp Single Phase / 3 Phase AC200~240V ±10%
Môi trường làm việc Nhiệt độ xung quanh 0~40℃
Độ ẩm 20~90%(Không  ngưng tụ)
Cấp độ bảo vệ IP20