thông tin kỹ thuật

Model XF530p XF530m
Công nghệ Khí nén Điện từ
Kích thước (L x W x H) 343 mm (13.504 in) x 170 mm (6.693 in) x 221 mm (8.7 in) 343 mm (13.504 in) x 170 mm (6.693 in) x 221 mm (8.7 in)
Vùng khắc 200 mm (7.874 in) x 50 mm (1.968 in) 200 mm (7.874 in) x 50 mm (1.968 in)
Khối lượng máy 13.5 kg (29.762 lbs) 13.5 kg (29.762 lbs)
Kết nối RJ45, USB(x2), RS232, 8I/4O, Process IO RJ45, USB(x2), RS232, 8I/4O, Process IO
Fieldbus (tùy chọn) Profinet, Ethernet IP Profinet, Ethernet IP
Fonts sẵn có 10 10
Màn hình hiển thịn Màn hình cảm ứng màu 7" Màn hình cảm ứng màu 7"
Nhiệt độ hoạt động 5° to 45° (41 to 113 F) 5° to 45° (41 to 113 F)
Ngôn ngữ hỗ trợ 19 19
2D Codes Datamatrix, QR Codes Datamatrix, QR Codes
Cấp hoạt động an toàn (tùy chọn) PL d PL d
Công suất 140 VA 260 VA
Nguồn điện 100 - 240 V AC 100 - 240 V AC
Nguồn khí nén 5 - 7 bar -