thông tin kỹ thuật

Model F20 / F30 / F50 F20E / F30E
Công nghệ laser Fiber Fiber
Công suất laser 20W /30W /50W 20W /30W
Công suất đỉnh 10 kW 10 kW
Tần số 2-200 Khz 30-60 kHz
Tốc độ quét Up to 10000 mm/s (393.7 in/s) Up to 3000 mm/s (118.11 in/s)
Màn hình hiển thị Integrated screen with control panel for: REAL-TIME SUPERVISION, EASY DIAGNOSIS, SOFTWARE UPDATES, MEMORY BACK-UP… Integrated screen with control panel for: REAL-TIME SUPERVISION, EASY DIAGNOSIS, SOFTWARE UPDATES, MEMORY BACK-UP…
Nhiệt độ hoạt động 10 to 40°C (50 to 104 F) 10 to 40°C (50 to 104 F)
Vùng khắc - với lens tương ứng F100: 65 mm (2.56 in) x 65 mm (2.56 in)
F160: 110 mm (4.33 in) x 110 mm (4.33 in)
F254: 175 mm (6.89 in) x 175 mm (6.89 in)
F330: 205 mm (8.07 in) x 205 mm (8.07 in)
F160: 110 mm (4.33 in) x 110 mm (4.33 in)
F254: 175 mm (6.89 in) x 175 mm (6.89 in)
Cấp độ an toàn hoạt động PL=e  
Thông số khắc +60 Gravotech fonts, Possible to convert User & TTF fonts, All formats of barcode and 2D codes, Logos +60 Gravotech fonts, Possible to convert User & TTF fonts, All formats of barcode and 2D codes, Logos
Kết nối (tiêu chuẩn) Ethernet TCP/IP; Terminal block 8I / 8O; Laser Safety Dedicated I/O; RS232; USB Ethernet TCP/IP; Terminal block 8I / 8O; Laser Safety Dedicated I/O; RS232; USB
Phân loại an toàn laser Class 4 Class 4
Fieldbus PROFINET or ETHERNET IP PROFINET or ETHERNET IP
Công suất tiêu thụ 400 W (700 W Max) 400 W (700 W Max)
Độ ẩm hoạt động 10-85% 10-85%
Nguồn điện 100 - 240 V AC 100 - 240 V AC
Khối lượng đầu khắc 8.3 kg (18.3 lbs) 7.5 kg
Khối lượng bộ điều khiển F20-F30: 16.6 kg (36.57 lbs)
F50: 20.6 kg (45.415 lbs)
F20E - F30E: 16.6 kg (36.57 lbs)
Cáp kết nối đầu khắc 3 m – 9.8 Ft (5 m – 16.4 Ft in option) 3 m – 9.8 Ft
Hướng lắp đặt đầu khắc All positions All positions