Trạm khắc laser hoàn toàn tự động.
Model: LW2 Touch
Model | LW2 TOUCH FIBRE | LW2 TOUCH GREEN | LW2 TOUCH HYBRID |
Công nghệ laser | Fiber | DPSS | DPSS |
Kích thước vật khắc (L x W x H) | 502 mm (19.764 in) x 477 mm (18.779 in) x 322 mm (12.677 in) (depending on the focal length) | 502 mm (19.764 in) x 477 mm (18.779 in) x 322 mm (12.677 in) (depending on the focal length) | 502 mm (19.764 in) x 477 mm (18.779 in) x 322 mm (12.677 in) (depending on the focal length) |
Khối lượng vật khắc tối đa | 25 kg (55 lbs) | 25 kg (55 lbs) | 25 kg (55 lbs) |
Công suất laser | 20W / 30W / 50W | 5W | 10W / 20W |
Công suất đỉnh | 10 kW | 70 kW | 60 kW |
Kích thước máy (L x W x H) | 600 mm (23.622 in) x 622 mm (24.488 in) x 772 mm (30.394 in) | 600 mm (23.622 in) x 622 mm (24.488 in) x 772 mm (30.394 in) | 600 mm (23.622 in) x 622 mm (24.488 in) x 772 mm (30.394 in) |
Tần số | Up to 2-200 Khz | Up to 10-100 Khzz | Up to 10-100 Khz |
Tốc độ | Up to 10000 mm/s (393,7 in/s) | Up to 3000 mm/s (118,110 in/s) | Up to 3000 mm/s (118,110 in/s) |
Loại trục Z | Motorized & Programmable | Motorized & Programmable | Motorized & Programmable |
Nhiệt độ hoạt động | 10-40°C | 15-35°C | 15-35°C |
Vùng khắc - lens tương ứng | F100: 65 mm (2.56 in) x 65 mm (2.56 in) F160: 110 mm (4.33 in) x 110 mm (4.33 in) F254: 175 mm (6.89 in) x 175 mm (6.89 in) F330: 205 mm (8.07 in) x 205 mm (8.07 in) |
F100: 65 mm (2.56 in) x 65 mm (2.56 in) | F100: 65 mm (2.56 in) x 65 mm (2.56 in) |
Hành trình trục Z | 295mm (11,614 in) | 295mm (11,614 in) | 295mm (11,614 in) |
Loại cửa | Automatic | Automatic | Automatic |
Kết nối (tiêu chuẩn) | Ethernet TCP/IP; Terminal block 8I / 8O; Laser Safety Dedicated I/O; RS232; USB | Ethernet TCP/IP; Terminal block 8I / 8O; Laser Safety Dedicated I/O; RS232; USB | Ethernet TCP/IP; Terminal block 8I / 8O; Laser Safety Dedicated I/O; RS232; USB |
Phần loại an toàn laser | Class 1 Door Closed / Class 2M door open (Aiming Diode) | Class 1 Door Closed / Class 2M door open (Aiming Diode) | Class 1 Door Closed / Class 2M door open (Aiming Diode) |
Công suất tiêu thụ | 800W | 800W | 800W |
Khối lượng máy (ko bao gồm laser) | 60Kg (132,28 lbs) | 60Kg (132,28 lbs) | 60Kg (132,28 lbs) |
Phần mềm | Lasertrace/Gravostyle | Lasertrace/Gravostyle | Lasertrace/Gravostyle |
Độ ẩm hoạt động | 10-85% | 10-85% | 10-85% |
Nguồn điện | 100 - 240 VA | 100 - 240 VA | 100 - 240 VA |