thông tin kỹ thuật

Nhanh hơn - Thời gian chu kỳ nhanh hơn 25%!

  • Tốc độ khớp của trục thứ 6 được tăng từ from 225 °/s to 450 °/s.
  • Giúp giảm 25%* thời gian chu kỳ trên dây chuyền sản xuất, nâng cao hiệu suất tổng thể.

Chính xác hơn – Độ lặp lại tốt nhất trong phân khúc!

  • Tăng độ chính xác lặp lại lên đến 70%* với sai số ±0,03 mm.

*So sánh với phiên bản trước.

Linh hoạt

  • Robot Stick hoàn toàn mới: Thiết kế cải tiến với Công tắc Kích hoạt 3 chế độ và nút RESET, giúp vận hành dễ dàng và an toàn hơn. Có thể điều khiển robot trực tiếp thông qua màn hình, bàn phím và chuột mà không cần thiết bị bổ sung.
  • Màn hình gắn ngoài (tuỳ chọn): Tăng tính linh hoạt trong quá trình dạy học, gỡ lỗi và điều khiển. Kết hợp cùng Robot Stick để xử lý nhanh chóng tại hiện trường và mở rộng khả năng vận hành với bộ công cụ mạnh mẽ này.

An toàn hơn

  • Lên đến 31 chức năng an toàn được chứng nhận bởi TÜV: Cobot của chúng tôi đặt yếu tố an toàn lên hàng đầu, với tối đa 31 chức năng an toàn đã được TÜV chứng nhận. Các chức năng này tuân thủ phiên bản mới nhất của tiêu chuẩn ISO 10218-1 và đạt chứng nhận PL d, Cat.3 theo tiêu chuẩn ISO 13849-1, đảm bảo an toàn trong mọi tình huống vận hành.
  • Chứng nhận an toàn toàn cầu tại Mỹ, Canada & Châu Âu: Dòng cobot S đã được SGS chứng nhận UL và CSA cho thị trường Bắc Mỹ, đồng thời đáp ứng yêu cầu CE tại Châu Âu với tư cách là thiết bị bán thành phẩm. Sản phẩm tuân thủ đầy đủ các tiêu chuẩn an toàn quan trọng như Chỉ thị Máy móc (Machinery Directive), ISO 10218-1 và ISO 13849-1, và đi kèm Tuyên bố tích hợp (Declaration of Incorporation). Nhờ các chức năng an toàn tiên tiến, người dùng không cần trang bị thêm PLC an toàn, giúp tiết kiệm chi phí và công sức trong cấu hình kiểm soát an toàn, đồng thời đơn giản hóa quá trình đánh giá an toàn.

AI – Thị giác robot tích hợp công nghệ trí tuệ nhân tạo

Hệ thống thị giác truyền thống yêu cầu kỹ sư phải lập trình thuật toán và thiết lập quy tắc thủ công để nhận diện và phân tích hình ảnh, vốn tiêu tốn nhiều thời gian và khó mở rộng khi xử lý lượng dữ liệu lớn. Ngược lại, công nghệ AI sử dụng mô hình học máy để tự động học các quy tắc ra quyết định dựa trên dữ liệu. Nhờ đó, việc phân tích hình ảnh trở nên nhanh chóng và chính xác hơn, giúp nâng cao năng suất và giảm chi phí trong sản xuất.

Vision - Khai phá sức mạnh của thị giác tiên tiến

Dòng cobot S được tích hợp sẵn hệ thống thị giác thông minh sử dụng công nghệ AI hiện đại, nâng tầm hiệu quả vận hành trong sản xuất. Khi kết hợp với giải pháp TM AI+ Training Server, bạn có thể khai thác tối đa tiềm năng của cobot và mở rộng ứng dụng thị giác lên một tầm cao mới.

TMflow 2 - Tự do hơn trong lập trình cobot

TMflow là phần mềm thân thiện với người dùng, cho phép lập trình và chỉnh sửa tác vụ robot thông qua giao diện đồ họa trực quan dựa trên các node chức năng. Dễ học, dễ dùng, kể cả với người mới chưa có kinh nghiệm về robot.

Giao diện lập trình dạng lưu đồ (Flow-based UI)

Nếu bạn ưa thích lập trình không qua giao diện đồ họa, Script Node và Script Project mới sẽ mang lại sự linh hoạt cao hơn. Chức năng Script giúp kỹ sư giàu kinh nghiệm dễ dàng lập trình các logic phức tạp và tùy chỉnh tác vụ robot bằng cách biên dịch mã lệnh. Tự do lựa chọn cách lập trình phù hợp với bạn – và tận hưởng trải nghiệm lập trình không giới hạn!

Lập trình logic phức tạp với Script

TMcraft - Tùy biến giao diện cá nhân hóa cho phát triển mở rộng

TMcraft là kiến trúc mới cho phép bạn tạo giao diện người dùng (UI) hoặc chương trình nền riêng và tích hợp trực tiếp vào TMflow – phần mềm lập trình của cobot. Nền tảng này hỗ trợ phát triển ứng dụng từ bên thứ ba dạng plug-and-play bằng C# và WPF, đồng thời cung cấp công cụ hỗ trợ (wizard) giúp đơn giản hóa việc phát triển các ứng dụng cấp cao như hàn, xếp pallet và đánh bóng, giúp bạn dễ dàng tùy chỉnh và tạo ra giải pháp theo đúng nhu cầu của mình.

Thông số kỹ thuật

Model TM30S-M TM30S-X
Trọng lượng 80.6 kg 80.3 kg
Tải trọng tối đa 30 kg
Chiều dài sải tay 1702 mm
Phạm vi hoạt động của khớp J1, J2, J4, J5, J6 +/- 360°
J3 +/- 170°
Tốc độ của khớp J1, J2 100°/s
J3 130°/s
J4 195°/s
J5 210°/s
J6 225°/s
Tốc độ tối đa 5.2 m/s
Độ lặp lại +/- 0.05 mm
Độ linh hoạt 6 khớp chuyển động quay
Cổng vảo I/O Hộp điều khiển

Digital in: 16 / Digital out: 16

Analog in: 2 / Analog out:2

Công cụ

Digital in: 3 / Digital out: 3

DO_0 (DO-0/AI) / DO_1 (DO-1/RS485+) / DO_2 (DO-2/RS485-)

Nguồn cấp I/O 24V 2.0A cho hộp điều khiển 24V 1.5A cho công cụ
Phân loại IP IP65 (cánh tay robot)*, IP54 (hộp điều khiển)
Mức tiêu thụ điện điển hình 600 watts
Khoảng nhiệt độ hoạt động 0 - 50°C
Cấp phòng sạch ISO Class 3
Nguồn điện 200 - 240 VAC, 50-60 Hz
Giao diện I/O 2 x COM, 1 x HDMI, 3 x LAN, 2 x USB2.0, 4 x USB3.0
Giao tiếp Tuỳ chọn hỗ trợ các phương thức truyền thông PROFITNET, EtherNet/IP, EtherCAT, CC-Link **
Lập trình

TMflow (flowchart based - dạng lưu đồ)

TMscript (script based - dạng mã lệnh)

TMcraft (developer based - dành cho nhà phát triển)

Chứng chỉ

TÜV chứng nhận ISO 13849-1, ISO 10218-1, ISO/TS 15066

SGS chứng nhận UL1740, CAN/CSA Z424-14 (R2019)

CE, NSF/ANSI 169 (tuỳ chọn), SEMI S2 (tuỳ chọn)

AI & Thị giác Robot
Chức năng AI Phân loại, phát hiện đối tượng, phân đoạn, phát hiện bất thường, AI OCR N/A
Ứng dụng Định vị, đọc mã vạch 1D/2D, đọc OCR, phát hiện lỗi, đo lượng, kiểm tra lắp ráp
Độ chính xác định vị Định vị 2D: 0.1 mm
Camera trên cánh tay robot Camera màu tự động lấy nét với độ phân giải 5M, khoảng cách làm việc 100 mm ~ ∞
Camera gắn ngoài (tuỳ chọn) Hỗ trợ tối đa 2x GigE 2D camera hoặc 1x GigE 2D camera + 1x 3D Camera**

*(1) Cánh tay robot đạt chuẩn IP65 sẽ được ra mắt vào Quý 3 năm 2025.

**(2) Vui lòng liên hệ chúng tôi để biết thêm thông số kỹ thuật chi tiết.