BỘ LỌC KHÍ KẾT HỢP F.R.L DÒNG AC
Model: AC/AC40X-BLJ04/AC40-06-A/AC40-F04G-A
Loại ren | RC, NPT, G |
Kích thước ren | 1/4, 3/8 |
Bộ xả tự động | N.O. ( Thường mở) Cổng xả mở khi không có áp sất |
Đồng hồ áp sất | Đồng hồ áp suất loại trong có báo giới hạn |
Kiểu | AC10-A | AC20-A |
AC25-A |
AC30-A |
AC40-A |
AC40-06-A |
Bộ lọc (AF) | AF10-A | AF20-A |
AF25-A |
AF30-A |
AF40-A |
AF40-06-A |
Điều áp (AR) | AR10-A | AR20-A |
AR25-A |
AR30-A |
AR40-A |
AR40-06-A |
Tra dầu (AL) | AL10-A | AL20-A |
AL25-A |
AL30-A |
AL40-A |
AL40-06-A |
Kích thước cổng | M5 X 0.8 | 1/8, 1/4 | 1/4, 3/8 | 1/4, 3/8 | 1/4, 3/8, 1/2 | 3/4 |
Kích thuóc cổng lắp đồng hồ (AR) | 1/6 | 1/8 | ||||
Lưu chất | Khí | |||||
Nhiệt độ môi trường và lưu chất | -5 đến 60°C ( không đóng băng) | |||||
Áp suất phá huỷ | 1.5 MPa | |||||
Áp suất hoạt động tối đa | 1.0 MPa | |||||
Áp suất hoạt động (AR) | 0.05 đến 0.7 MPa | |||||
Cấp lọc thông thường (AF) | 5um | |||||
Dầu bôi trơn (AL) | Dầu cơ theo chuẩn (ISO VG32) | |||||
Vật liệu cốc lọc (AF/AL) | Polycarbonate | |||||
Bảo vệ cốc lọc (AF/AL) | Bán tiêu chuẩn (Thép) | Tiêu chuẩn (Polycarbonate) | ||||
Cấu tạo bộ điều áp (AR) | Dạng xả tụ do qua nút vặn | |||||
Trọng lượng (KG) | 0.27 | 0.40 | 0.68 | 0.83 | 1.53 | 1.66 |