Máy sấy khí lạnh Bảo vệ thiết bị khí nén khỏi độ ẩm! Máy sấy khí loại bỏ hơi từ khí nén ẩm do máy nén cung cấp và ngăn nó làm hỏng thiết bị khí nén.
Model: IDFAE/IDFA100F-38/IDF-KACB-2UA79/IDFA15E1-23-K
Thông số kỹ thuật | IDFA8E-23 (Tiêu chuẩn nhiệt độ khí nén đầu vào) |
Lưu chất | Khí nén |
Nhiệt độ đầu vào | 5 đến 50 |
Áp suất đầu vào | 0.15 đến 1.0 |
Nhiệt độ môi trường ( Độ ẩm) (°C) | 2 đến 40 ( Độ ẩm 85% hoặc ít hơn) |
Lưu Lượng khí ở điều kiện tiêu chuẩn ( lưu lượng điểm sương (3°C) | 65 |
Lưu Lượng khí ở điều kiện tiêu chuẩn ( lưu lượng điểm sương (7°C) | 83 |
Lưu Lượng khí ở điều kiện tiêu chuẩn ( lưu lượng điểm sương (10°C) | 91 |
Lưu Lượng khí ở điều khí nén ( lưu lượng điểm sương (3°C) | 68 |
Lưu Lượng khí ở điều khí nén ( lưu lượng điểm sương (7°C) | 86 |
Lưu Lượng khí ở điều khí nén ( lưu lượng điểm sương (10°C) | 95 |
Áp suất đầu vào (MPA) | 0.7 |
Nhiệt độ Khí vào (°C) | 35 |
Nhiệt độ mỗi trường (°C) | 25 |
Điện áp cung cấp | Một pha: 230 VAC ( độ chênh lệch áp ±10%)50HZ |
Công suất tiêu thụ (W) | 208 |
Dòng hoạt động (A) | 1.4 |
Khả năng ngắt dòng (A) | 5 |
Phương pháp làm lạnh | Làm mát bằng khí |
Môi chất làm lạnh | R134a(HFC) |
Xả tự động | Dạng phao ( thường mở) |
Cổng ren | RC3/4 |
Phụ kiện | Ống Nối |
Trọng lượng (KG) | 27 |
Màu sơn | Trắng Xám |
Tiêu chuẩn | Đạt tiêu chuẩn châu Âu ( với dấu CE) |