thông tin kỹ thuật

Model JR-V2203 JR-V2303 JR-V2403
Số lượng trục 3 (Synchronous Control)
Dải hoạt động X・Y Axes (mm) 200×200 300×320 400×400
Z Axis (mm) 50 50 100 100
Tải trọng tối đa Workpiece(kg) 5
Tool(kg) 2*1
Tốc độ tối đa
*2
X・Y Axes (mm/sec) 500
Z Axis (mm/sec) 200
Tốc độ tối đa
*2
X・Y・Z Combined Speed(mm/sec) 500
Độ chính xác lặp lại*3 X・Y・Z Axes (mm) ±0.01
Đặc trưng bôi keo Kích thước
WxDxH(mm)
320×364×549 560×507×609 560×507×655 584×607×755
Khối lượng
(kg)
17 30 31 37
Đặc trưng siết vít Kích thước
WxDxH(mm)
320×443×549 560×590×609 560×590×655 584×650×755
Khối lượng
(kg)
18 31 32 38
Đặc trưng tiêu chuẩn Kích thước
WxDxH(mm)
320×364×549 560×507×609 560×507×655 -
Khối lượng
(kg)
17 30 31 -

*1 Chúng tôi đã chuẩn bị "Loại tải trọng cao" có thể mang khối lượng tool lên tới 3kg. Vui lòng xem thêm bên dưới.
*2 Tốc độ tối đa có thể phụ thuộc vào các điều kiện sử dụng. Robot không thể đạt tốc độ tối đa khi mang tải trọng tối đa.
*3 Độ chính xác lặp lại được đo ở nhiệt độ ổn định, nó không được bảo đảm một cách tuyệt đối.

Dòng sản phẩm

Khối lượng tool Model JR-V2203 JR-V2303 JR-V2403

Z Axes

50mm 50mm 100mm 100mm
Loại tải trọng tiêu chuẩn
(max. portable load 2kg)
Tra keo
Siết vít
Tiêu chuẩn -
Loại tải trọng cao
(max. portable load 3kg)
Tra keo - -
Siết vít - -
Tiêu chuẩn - - -

〇: Sẵn có

  • Chúng tôi thường xuyên mở rộng dải sản phẩm. Nếu loại bạn cần không có ở đây, vui lòng liên lạc chúng tôi.

Các đặc tính chung

Hệ truyền động 2 Phase Pulse Motor
Phương pháp điều khiển PTP (Point to Point) control, CP (Continuous Path) control
Phép nội suy 3 dimensional linear and arc interpolation
Phương pháp dạy Remote Teaching (JOG), Manual Data Input (MDI)
Hệ thống dạy ・Direct teaching using the optional teaching pendant
・Off-line teaching with JR C-Points software from a PC
Dung lượng chương trình 255 Programs
Dung lượng dữ liệu*4 Up to 30,000 Points
Kết nối
【Common】
Dedicated Teaching Pendant Interface (RS422)
Dedicated PC Interface (RS232C) 1ch
(for external devices COM2,COM3)2ch(optional)
Kết nối I/O*5 Tra keo I/O-SYS: 8 Inputs, 8 Outputs
I/O-DSP: 1 Input, 2 Outputs (including 1 relay output)
Needle Adjuster Connector(optional)
Siết vít I/O-SYS(for Screwdriver Connection) 8 Inputs/8 Outputs * 2 Outputs are for the Ejector
I/O-1 8 Inputs/6 Outputs
Tiêu chuẩn I/O-SYS 8 Inputs/8 Outputs
I/O-1 8 Inputs/6 Outputs(optional)
Chức năng PLC đơn giản Up to 100 Programs (1,000 Steps/Program)
Nguồn cấp AC90~132V/ AC180~250V (Single Phase)
Công suất tiêu thụ 150W

*4 Dung lượng bộ nhớ dữ liệu điểm giảm xuống khi thêm các dữ liệu cấu hình do phải chia các vùng dữ liệu lưu trữ.
*5 I/O chỉ có loại NPN.

Các đặc tính cơ bản

Tra keo Purge Switch(dedicated switch on front panel)
Start Box Specifications (inclusion of purge switch)
Siết vít*6 Maximum Tightening Torque 0.2Nm(2kg・cm)
Recommended Screw Size M1.0~M2.0
(provided the maximum tightening torque is not exceeded.)
Ejector/Regulator included as standard equipment (for screw pickup)
Screw Tightening set includes: Screw Tightening Spec Robot, electric screwdriver and automatic screw feeder.
Tiêu chuẩn I/O-1 attachachable as an option 

*6 Mô men siết vít tối đa không vượt quá 0.2Nm.