thông tin kỹ thuật

Phun tốc độ cao với lượng phun cực nhỏ

Tốc độ phun tối thiểu 0.7 mm/giây cho phép phun dạng điểm siêu nhỏ với kích thước ≤ 200 μm, đảm bảo lớp phủ đồng đều và ổn định.

Cấu trúc đơn giản, dễ bảo trì

Các chức năng chính của hệ thống phun dạng mô-đun, dễ tháo lắp. Việc bảo trì có thể hoàn tất trong vài phút với số lượng linh kiện tối thiểu.

Tương thích nhiều loại chất lỏng, đa dạng hình dạng van

Đầu tappet có thể chọn dạng côn, dạng cầu, hoặc dạng thuôn, hỗ trợ nhiều dải độ nhớt khác nhau (từ thấp đến cao), đáp ứng linh hoạt nhiều loại vật liệu.

Ứng dụng

Chất lỏng Ứng dụng
Epoxy/ keo UV Linh kiện điện tử, bán dẫn, FPD
Nhựa Pitch Dán nắp pin
Flux (chất trợ hàn) Bo mạch, linh kiện điện tử
Mực Đánh dấu chi tiết lỗi
Lớp phủ chống ẩm, cách điện Bo mạch, linh kiện điện tử
Dầu bôi trơn Bánh răng, chi tiết trượt
Điện giải Tụ điện

Thông số kỹ thuật

  Van phân phối Bộ điều khiển
Kích thước (mm) (W x D x H) 31 x 92.5 x 92 (không bao gồm đầu phun) 250 x 220 x 107
Khối lượng 364g 5700g
Nguồn cấp AC100V tới AC240V 3A (50/60Hz)
Dòng tiêu thụ 3A/AC100V
Áp suất khí cấp Tối đa 0.6Mpa
Tần suất phun Tối đa 100Hz (300Hz với bộ điều khiển tùy chọn)
Gia nhiệt đầu phun Lên tới 70℃
Môi trường lắp đặt 5°C to 40°C (không ngưng tụ)
Đường kính đầu phun chuyên dụng Tối thiểu 60μ (đầu phun carbide)
Ống chứa chất lỏng 5,10,30,55 cc
I / O D-sub 15 pin (hoặc D-sub 25 pin, điều khiển thời gian ngoài)