Tương phản cao, độ chính xác cao và tốc độ vượt trội
Máy khắc laser MOPA là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng khắc công nghiệp nhanh, linh hoạt và chất lượng cao. Mang lại hiệu suất khắc vượt bậc với độ tương phản cao, độ chính xác cao và tốc độ vượt trội — ngay cả trên những vật liệu khó xử lý nhất.
HIỆU SUẤT CAO
Với công suất tùy chọn 30W và 60W, máy khắc MOPA Laser cho phép rút ngắn thời gian chu kỳ so với các công nghệ laser thông thường, đồng thời đạt được độ tương phản cao hơn trên các kim loại không quý.
TÍNH LINH HOẠT CAO
Có thể kiểm soát hoàn toàn thông số khắc trên máy khắc laser MOPA, nhờ điều chỉnh độ rộng xung (2–500 ns), công suất và tần số phát xung. Điều này giúp máy khắc laser MOPA luôn đảm bảo chất lượng khắc tối ưu phù hợp với từng loại vật liệu, dù là khắc lên vật liệu nhựa mỏng manh hay kim loại cứng.
ĐỘ TIN CẬY CAO
Được thiết kế cho môi trường công nghiệp khắt khe, máy khắc MOPA Laser tích hợp đầu khắc chắc chắn và vỏ nhôm bền bỉ, giúp giảm rung động và giảm chấn. Đầu khắc đạt chuẩn IP54, bảo vệ khỏi bụi và tia nước, giúp giảm nhu cầu bảo trì, kéo dài tuổi thọ, và đảm bảo vận hành ổn định lâu dài.
TÍNH NĂNG CHÍNH
Thiết kế tích hợp cho dây chuyền sản xuất
MOPA Laser có thể tích hợp hoàn toàn vào dây chuyền sản xuất tự động, gồm hai bộ phận chính được kết nối với nhau: đầu khắc (marking head) và bộ điều khiển (Control Unit – CU), liên kết bằng sợi quang học (optical fiber).
Nhờ kết cấu nhỏ gọn và tối ưu, đầu khắc có thể lắp đặt trong không gian hẹp hoặc phức tạp với bất kỳ hướng nào, và bộ điều khiển được đặt an toàn trong tủ điện, cách khu vực khắc đến 5 mét.
Bộ lọc bụi lưới kim loại trên bộ điều khiển giúp bảo vệ linh kiện điện tử và nguồn laser khỏi các hạt bụi sinh ra trong quá trình khắc trên kim loại hoặc nhựa.
Khả năng giao tiếp tốt hơn
Với đa dạng tùy chọn kết nối, máy khắc laser MOPA Gravotech có thể tích hợp liền mạch trong các nhà máy thông minh, dễ dàng kết nối với PLC, cánh tay robot và hệ thống tự động hóa, hỗ trợ các giao thức: PROFINET, Ethernet/IP, Ethernet TCP/IP, RS232, cùng với cổng I/O và USB chuyên dụng.
Nhờ đó, hệ thống cho phép điều khiển và tự động hóa theo thời gian thực — không cần máy tính (PC).
Xác thực trước khi khắc
Chúng tôi có cung cấp giải pháp hỗ trợ cài đặt hệ thống kiểm tra và đọc mã khắc trực tiếp trên dây chuyền sản xuất. Dịch vụ này giúp đảm bảo mọi lần khắc đều đạt tiêu chuẩn yêu cầu và duy trì khả năng truy xuất nguồn gốc sản phẩm.
Hệ thống máy khắc laser MOPA này tương thích với hầu hết các loại camera công nghiệp, thường đi kèm với đèn chiếu sáng tích hợp, tự động lấy nét (autofocus) và ống kính bảo vệ. Khi kết hợp cùng phần mềm laser, hệ thống khắc có thể:
- Phát hiện mã khắc
- Xác minh nội dung mã
- Cảnh báo khi chất lượng khắc giảm dưới ngưỡng cho phép
- Cho phép người vận hành nhận diện và loại bỏ sản phẩm lỗi
Lưu ý: Một số chức năng cụ thể có thể phụ thuộc vào nhà cung cấp camera được chọn.
Mini-inline: Giải pháp khắc nhỏ gọn, an toàn và linh hoạt
Mini-inline là mô-đun laser Class 1 nhỏ gọn, đảm bảo an toàn cho người vận hành mà không cần vỏ bảo vệ riêng biệt. Với thiết kế mô-đun linh hoạt, hệ thống có thể lắp ở mọi hướng và tương thích hoàn toàn với cánh tay robot hoặc cơ cấu trượt tuyến tính. Nhờ đó, Mini-inline là lựa chọn lý tưởng để khắc trên các chi tiết lớn hoặc hình dạng phức tạp, như vỏ động cơ, trục, tấm panel, cánh tua-bin và các linh kiện kích thước lớn khác
Khi kết hợp cùng MOPA Laser, hệ thống tạo thành giải pháp khắc nhỏ gọn, an toàn và có độ thích ứng cao, đảm bảo khắc chính xác và bền vĩnh viễn cho môi trường công nghiệp.
Phần mềm
Hệ thống nhúng trên máy khắc Laser MOPA
MOPA Laser có thể hoạt động độc lập trong dây chuyền sản xuất, tự tạo dữ liệu nhận dạng mà không cần máy tính.
Bộ điều khiển nhúng này giao tiếp và tổng hợp thông tin từ PLC và cơ sở dữ liệu theo thời gian thực, giúp tiết kiệm thời gian và tăng năng suất.
Lasertrace
Lasertrace là phần mềm chuyên dụng để tạo tệp khắc (marking file) nạp vào hệ thống laser. Phần mềm cho phép soạn thảo đồ họa để thêm văn bản, logo, mã Datamatrix vào mẫu khắc.
Người dùng có thể mô tả toàn bộ quy trình khắc theo các quy tắc cụ thể:
- Các hành động cần thực hiện (các khối khắc)
- Trình tự thực hiện
- Thiết lập các chuyển đổi linh hoạt như kích hoạt đầu ra, khối camera, biến số, v.v.
Phụ kiện
Hệ thống hút khói
Bộ hút khói laser giúp giữ không gian làm việc sạch sẽ, an toàn và hiệu quả, bằng cách loại bỏ bụi, khí và mùi sinh ra trong quá trình khắc. Nếu không có hệ thống này, bụi bẩn có thể bám giữa tia laser và vật khắc, làm ảnh hưởng đến chất lượng chùm tia và độ chính xác khắc.
eZ Laser axis
eZ Laser là trục Z điều khiển bằng động cơ, cho phép di chuyển đầu khắc theo phương đứng để phù hợp với các chi tiết có chiều cao hoặc hình dạng khác nhau.
Với hành trình tối đa 295 mm, eZ Laser đảm bảo khoảng cách tiêu cự lý tưởng cho việc khắc chính xác. Trục Z này kết nối trực tiếp với bộ điều khiển, nhận lệnh khắc và tự động điều chỉnh độ cao, giúp duy trì hiệu suất ổn định và đồng nhất trong mọi chu kỳ vận hành
Thông số kỹ thuật
| Model |
MOPA 30 / MOPA 60 |
| Phân loại laser |
Hệ thống khắc laser công nghiệp Class 4, có thể chuyển sang Class 1 khi tích hợp trong trạm làm việc hoặc trang bị đầu bảo vệ laser Mini-inline |
| Bước sóng |
MOPA 1064 nm |
| Công suất |
30W / 60W |
| Công suất đỉnh |
30W: 16 kW 60W: 22 kW |
| Tần số |
1 - 4000 kHz |
| Độ rộng xung |
2 - 500 ns |
| Tốc độ quét |
Lên tới 3000 mm/s (118.11 in/s) |
| Đường kính chùm tia |
từ 30 µm |
| Thấu kính tiêu cự |
F100, F160, F254, F330
|
| Vùng khắc |
F100 (tùy chọn): 65 x 65 mm (2.6'' x 2.6'') F160: 110 x 110 mm (4.3'' x 4.3'') F254: 175 x 175 mm (6.9'' x 6.9'') F330 (tùy chọn): 205 x 205 mm (8.1'' x 8.1'')
|
| Chiều dài cáp đầu khắc |
3 m – 9.8 ft 5 m – 16.4 ft
|
| Cấp bảo vệ |
IP54 cho đầu khắc |
| Fieldbus |
PROFINET hoặc ETHERNET IP |
| Màn hình |
Màn hình tích hợp kèm bảng điều khiển, hỗ trợ giám sát theo thời gian thực, chẩn đoán dễ dàng, cập nhật phần mềm dễ dàng, sao lưu bộ nhớ,... |
| Kiểu font |
Hơn 60 font Gravotech |
| Loại mã hỗ trợ |
Tất cả mã vạch barcode và mã 2D |
| Trọng lượng đầu khắc |
8.5 kg (18.74 lbs) |
| Tốc độ khắc |
Lên tới 3000 mm/s (118.11 in/s) |
| Kích thước máy (L x W x H) |
458 x 130 x 135 mm (18.031'' x 5.118'' x 5.315'') |
| Hướng lắp đặt đầu khắc |
Mọi vị trí |
| Mức tiêu thụ điện năng |
MOPA 30 : 200W MOPA 60 : 330W |
| Điện áp định mức |
100 - 240 V AC |
| Nhiệt độ làm việc |
10 - 40°C (50 - 104°F) |
| Độ ẩm môi trường |
10-85% |
| Cấp độ an toàn |
PL=e |
| Giao tiếp |
Ethernet TCP / IP; Profinet; Ethernet IP; Dedicated I / O (SUB D37); 8I / 8O; RS232; USB (x3) |
| Bộ điều khiển |
11.7 kg (25.79 lbs) |
| Cấu tạo chắc chắn |
Đầu khắc bằng nhôm định hình Ống kính bảo vệ bằng kính Không cần quạt làm mát, không có khe thông gió trên đầu khắc, hạn chế bụi bẩn xâm nhập |
| Cập nhật firmware qua cổng USB |
Khôi phục hệ thống: hỗ trợ phục hồi toàn bộ bản sao lưu (complete backup restore) |