thông tin kỹ thuật

Model TM12 TM14 TM12M TM14M
Khối lượng 32.8kg 32.5kg 32.8kg 32.5kg
Tải trọng 12kg 14kg 12kg 14kg
Sải tay 1300mm 1100mm 1300mm 1100mm
Tốc độ 1.3m/s 1.1m/s 1.3m/s 1.1m/s
Vùng làm việc khớp J1 +/-270°
Vùng làm việc khớp J2,J4, J5  +/-180°
Vùng làm việc khớp J3 +/-166° +/-163° +/-166° +/-163°
Vùng làm việc khớp J6 +/-270°
Tốc độ khớp J1, J2 120°/s
Tốc độ khớp J3 180°/s
Tốc độ khớp J4, J5 180°/s
Tốc độ khớp J6 180°/s
Độ chính xác lặp lại +/-0.1mm
Cổng I/O bộ điều khiển

Đầu vào kỹ thuật số: 16

Đầu ra kỹ thuật số: 16

Đầu vào tương tự: 02

Đầu ra tương tự: 01

Cổng I/O tool

Đầu vào kỹ thuật số: 04

Đầu ra kỹ thuật số: 04

Đầu vào tương tự: 01

Nguồn cấp I/O

Bộ điều khiển: 24V 2.0A

Tay robot: 24V 1.5A

Cấp bảo vệ

Bộ điều khiển: IP32

Tay robot: IP54

Nguồn điện 100-240VAC, 50-60Hz 22-60VDC
Công suất tiêu thụ 300W
Kết nối 3*Com; 1*HDMI; 3*Lan; 4*USB2.0; 2*USB3.0
Truyền thông RS232, Ethernet, Modbus TCP/RTU (Master & Slave)
Môi trường lập trình TMflow, flowchart base
Chứng chỉ CE (by regional model), SEMI S2 (optional)
Modle tùy chọn X: without hand eye camera; SEMI: SEMI S2 certified
Robot Vision
Camera tích hợp 1.2/5M pixels, color camera
Camera tùy chọn Support max. 2 GigE cameras