thông tin kỹ thuật

Dòng sản phẩm VBA10A-02 VBA20A-03 VBA40A-04 VBA22A-03 VBA42A-04 VBA43A-04 VBA11A-02
Lưu chất Khí nén
Tỷ lệ tăng áp suất 2 lần 2 đến 4 lần
Điều chỉnh áp suất Điều chỉnh bằng tay Điều chỉnh bằng tín hiệu Điều chỉnh bằng tay
lưu lượng tối đa (L/min(ANR)) 230 1000 1900 1000 1900 1600 70
Dải áp suất cài đặt (MPa) 0.2 đến 2.0 0.2 đến 1.0 0.2 đến 1.6 0.2 đến 2.0
Dải áp suất cung cấp (MPa) 0.1 đến 1.0
Áp suất phá huỷ (MPa) 3 1.5 2.4  
Kích thước cổng (RC) (vào/Ra/Xả: 3 Vị trí) 1/4 3/8 1/2 3/8 1/2 1/4
Kích thước cổng đồng hồ áp suất (Rc) (Vào/ra: 2 vị trí) 1/8
Nhiệt độ môi chất và môi trường (°C ) 2 đến 50 (không đóng băng)
Lắp đặt Nằm ngang
Bôi trơn Mỡ (không dầu bôi trơn)
Trọng lương (KG) 0.84 3.9 8.6 3.9 8.6 0.89