Tăng áp suất khí của nhà máy lên từ 2 đến 4 lần. vận hành chỉ dùng khí không cần nguồn điện, giảm phát sinh nhiệt và dễ dàng lắp đặt.
Model: VBA/VBAT/VBAT20A1-RV/VBAT38A1-R/VBAT05S1
 
                                             
                                             
                                             
                                             
                                            | Dòng sản phẩm | VBA10A-02 | VBA20A-03 | VBA40A-04 | VBA22A-03 | VBA42A-04 | VBA43A-04 | VBA11A-02 | 
| Lưu chất | Khí nén | ||||||
| Tỷ lệ tăng áp suất | 2 lần | 2 đến 4 lần | |||||
| Điều chỉnh áp suất | Điều chỉnh bằng tay | Điều chỉnh bằng tín hiệu | Điều chỉnh bằng tay | ||||
| lưu lượng tối đa (L/min(ANR)) | 230 | 1000 | 1900 | 1000 | 1900 | 1600 | 70 | 
| Dải áp suất cài đặt (MPa) | 0.2 đến 2.0 | 0.2 đến 1.0 | 0.2 đến 1.6 | 0.2 đến 2.0 | |||
| Dải áp suất cung cấp (MPa) | 0.1 đến 1.0 | ||||||
| Áp suất phá huỷ (MPa) | 3 | 1.5 | 2.4 | ||||
| Kích thước cổng (RC) (vào/Ra/Xả: 3 Vị trí) | 1/4 | 3/8 | 1/2 | 3/8 | 1/2 | 1/4 | |
| Kích thước cổng đồng hồ áp suất (Rc) (Vào/ra: 2 vị trí) | 1/8 | ||||||
| Nhiệt độ môi chất và môi trường (°C ) | 2 đến 50 (không đóng băng) | ||||||
| Lắp đặt | Nằm ngang | ||||||
| Bôi trơn | Mỡ (không dầu bôi trơn) | ||||||
| Trọng lương (KG) | 0.84 | 3.9 | 8.6 | 3.9 | 8.6 | 0.89 | |