thông tin kỹ thuật
Các loại sản phẩm
Cấu tạo và đặc tính
Các model DCMA và DCMB có góc nghiêng ren 45°, cho phép chuyển đổi chuyển động tuyến tính thành chuyển động quay (hoặc ngược lại) với hiệu suất cao. Nhờ có bước ren lớn, sản phẩm đặc biệt phù hợp cho các cơ cấu tiến dao nhanh ở tốc độ quay thấp.
Trục vít nhiều đầu ren được sử dụng cùng với đai ốc thay đổi bước được tạo hình bằng phương pháp cán răng nguội (cold gear rolling). Bề mặt răng được làm cứng đến trên 250 HV và đánh bóng gương, giúp trục có khả năng chống mài mòn cao và chuyển động cực kỳ mượt mà khi kết hợp với đai ốc.
Các model DCMA40, DCMB40 trở lên được thiết kế để sử dụng với trục vít cắt (cut screw shaft). Ngoài ra, đai ốc thay đổi bước loại siêu nhỏ (Miniature Change Nut) được làm từ nhựa ngâm dầu (oil-impregnated plastic), giúp tăng khả năng chống mài mòn và bôi trơn vượt trội, đặc biệt hiệu quả trong điều kiện vận hành không dầu (oil-less operation). Hiệu suất ổn định lâu dài giúp sản phẩm hoạt động bền bỉ và không cần bảo trì trong thời gian dài.
Đặc tính của trục vít cán nguội chuyên dụng
Các trục vít cán nguội với chiều dài tiêu chuẩn được thiết kế chuyên biệt cho Đai ốc thay đổi bước.
Tăng khả năng chống mài mòn
Răng trục được hình thành bằng phương pháp cán nguội (cold gear rolling), sau đó được làm cứng đến trên 250 HV và đánh bóng gương. Nhờ đó, trục đạt khả năng chống mài mòn cao và chuyển động cực kỳ êm ái khi kết hợp với đai ốc thay đổi bước.
Cải thiện đặc tính cơ học
Bên trong răng trục, dòng chảy sợi kim loại (fiber flow) hình thành dọc theo biên dạng răng, giúp kết cấu quanh chân răng trở nên chắc đặc hơn. Kết quả là độ bền mỏi (fatigue strength) được tăng cường đáng kể.
Dễ gia công đầu trục
Do trục được cán nguội, phần gối đỡ đầu trục có thể gia công thêm dễ dàng bằng tiện hoặc phay, tùy theo yêu cầu ứng dụng.
Hợp kim kẽm cường độ cao
Hợp kim kẽm cường độ cao được sử dụng trong Đai ốc thay đổi bước là vật liệu có khả năng chống dính kẹt và chống mài mòn xuất sắc, đồng thời có khả năng chịu tải cao. Các thông tin về tính chất cơ học, tính chất vật lý và khả năng chống mài mòn được thể hiện dưới đây.
*Các giá trị được nêu là giá trị mục tiêu, không phải giá trị đảm bảo.
Tính chất cơ học
Mục
|
Miêu tả
|
Độ bền kéo |
275 N/mm2 đến 314 N/mm2 |
Giới hạn bền kéo (0.2%) |
216 N/mm2 đến 245 N/mm2 |
Độ bền nén |
539 N/mm2 đến 686 N/mm2 |
Giới hạn bền nén (0.2%) |
294 N/mm2 đến 343 N/mm2 |
Độ bền mỏi |
132 N/mm2×107(Kiểm tra uốn Schenk) |
Độ chịu va đập |
0.098 N・m/mm2 đến 0.49 N・m/mm2 |
Độ giãn |
1 % đến 5 % |
Độ cứng |
120 HV đến 145 HV |
Tính chất vật lý
Mục
|
Miêu tả
|
Tỷ trọng |
6.8 |
Nhiệt dung riêng |
460 J/(kg・K) |
Điểm nóng chảy |
390 ℃ |
Hệ số giãn nở nhiệt |
24×10-6 |
Khả năng chống mài mòn
Bảng 3 [Điều kiện thử nghiệm: Máy thử độ mài mòn Amsler]
Mục
|
Miêu tả
|
Tốc độ quay của mẫu thử |
185 vòng/phút |
Tải trọng |
392 N |
Chất bôi trơn |
Dầu Dynamo |
