thông tin kỹ thuật

Động cơ bước được sử dụng để đạt được định vị chính xác thông qua bảng điều khiển kỹ thuật số. Động cơ hoạt động bằng cách đồng bộ hoá chính xác với đầu ra tín hiệu xung từ bộ điều khiển đến bộ truyền động. Động cơ bước, với khả năng tạo ra mô men xoắn cao ở tốc độ thấp đồng thời giảm thiểu độ rung, lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu định vị nhanh trong một khoảng cách ngắn. 

Động cơ bước vòng kín dòng AZ là thế hệ động cơ định vị chính xác cao. Được trang bị cảm biến không dùng pin (ABZO) với cấu hình vòng kín, dòng AZ giúp tăng cường năng suất và giảm chi phí. 

Ưu điểm của động cơ bước vòng kín: 

  • Dễ sử dụng: Không giống như động cơ servo yêu cầu bảo trì cao về mặt điều chỉnh, động cơ bước hoạt động thăng bằng một cách dễ dàng 
  • Cài đặt hoạt động/Thiết lập dữ liệu: Bạn có thể thiết lập và chỉnh sửa dữ liệu hoạt động và từng tham số bằng máy tính. Ngoài ra, bạn có thể thực hiện công việc giảng dạy và giám sát tình trạng của từng mô hình. Cần có cáp kết nối để kết nối sản phẩm thích hợp và máy tính. 
  • Tương thích với hệ thống mạng: Động cơ của chúng tôi có thể kết nối với nhiều mạng công nghiệp, bao gồm điều khiển I/O, Modbus RTU và điều khiển mạng Tự Động Hoá Trong Nhà Máy (FA) như EtherCAT, EtherNET/IP, CC-Link hoặc MECHATROLINK-III. 
  • Ứng dụng: nhiều ứng dụng, ví dụ như sử dụng trên cánh tay robot để thao tác chính xác 
  • Tốc độ cao

  • Không cần pin - Cảm biến ABZO không cần sử dụng pin

  • Trình điều khiển đầu vào nguồn điện DC nhỏ gọn có thể gắn trực tiếp vào thanh ray DIN mà không cần dùng ốc vít, giúp giảm không gian lắp đặt 

  • Thiết kế thông minh, tích hợp

Danh sách dòng sản phẩm

1.Built-in Controller Type Line-up

Driver Type Frame Size Resolution Setting:1000 P/R Maximum Holding Torque Electromagnetic brake
[mm] [˚/Pulse] [N・m]
Built-in TS Geared Type 42 0.012~0.1 0.65~2.3 No | Yes
60 1.8~6 No | Yes
PS Geared Type 28 0.0072~0.072 0.3~0.5 No
42 1~3 No | Yes
60 3.5~8 No | Yes
HPG Geared Type 40 0.04~0.072 1.5~2.5 No | Yes
60 5~9 No | Yes
Harmonic Geared Type 30 0.0036~0.0072 1.8~2.4 No
42 3.5~5 No | Yes
60 7~10 No | Yes
FC Geared Type 42 0.012~0.05 0.7~3 No | Yes
60 2.5~10.5 No | Yes
Standard Type 20~28 0.36 0.02~0.19 No
42 0.3~0.72 No | Yes
60 1~2 No | Yes

2.EtherNet™/IP Compatible Line-up

Driver Type Frame Size Resolution Setting:1000 P/R Maximum Holding Torque Electromagnetic brake
[mm] [˚/Pulse] [N・m]
EtherNET/IP driver TS Geared Type 42 0.012~0.1 0.65~2.3 No | Yes
60 1.8~6 No | Yes
PS Geared Type 28 0.0072~0.072 0.3~0.5 No
42 1~3 No | Yes
60 3.5~8 No | Yes
HPG Geared Type 40 0.04~0.072 1.5~2.5 No | Yes
60 5~9 No | Yes
Harmonic Geared Type 30 0.0036~0.0072 1.8~2.4 No
42 3.5~5 No | Yes
60 7~10 No | Yes
FC Geared Type 42 0.012~0.05 0.7~3 No | Yes
60 2.5~10.5 No | Yes
Standard Type 20~28 0.36 0.02~0.19 No
42 0.3~0.72 No | Yes
60 1~2 No | Yes

3.EtherCAT Compatible Line-up

Driver Type Frame Size Resolution Setting:1000 P/R Maximum Holding Torque Electromagnetic brake
[mm] [˚/Pulse] [N・m]
EtherCAT driver TS Geared Type 42 0.012~0.1 0.65~2.3 No | Yes
60 1.8~6 No | Yes
PS Geared Type 28 0.0072~0.072 0.3~0.5 No
42 1~3 No | Yes
60 3.5~8 No | Yes
HPG Geared Type 40 0.04~0.072 1.5~2.5 No | Yes
60 5~9 No | Yes
Harmonic Geared Type 30 0.0036~0.0072 1.8~2.4 No
42 3.5~5 No | Yes
60 7~10 No | Yes
FC Geared Type 42 0.012~0.05 0.7~3 No | Yes
60 2.5~10.5 No | Yes
Standard Type 20~28 0.36 0.02~0.19 No
42 0.3~0.72 No | Yes
60 1~2 No | Yes

4.PROFINET Compatible Line-up

Driver Type Frame Size Resolution Setting:1000 P/R Maximum Holding Torque Electromagnetic brake
[mm] [˚/Pulse] [N・m]
PROFINET driver TS Geared Type 42 0.012~0.1 0.65~2.3 No | Yes
60 1.8~6 No | Yes
PS Geared Type 28 0.0072~0.072 0.3~0.5 No
42 1~3 No | Yes
60 3.5~8 No | Yes
HPG Geared Type 40 0.04~0.072 1.5~2.5 No | Yes
60 5~9 No | Yes
Harmonic Geared Type 30 0.0036~0.0072 1.8~2.4 No
42 3.5~5 No | Yes
60 7~10 No | Yes
FC Geared Type 42 0.012~0.05 0.7~3 No | Yes
60 2.5~10.5 No | Yes
Standard Type 20~28 0.36 0.02~0.19 No
42 0.3~0.72 No | Yes
60 1~2 No | Yes