Hệ thống khắc tem nhãn sử dụng dòng máy khắc laser GRAVOTECH
Model: TM-NAMEPLATE-01, TM-NAMEPLATE-02, TM-NAMEPLATE-03
Model | TM-NAMEPLATE-01 | |
Thông số kỹ thuật | Công nghệ laser | Fiber |
Công suất laser | 20W /30W /50W | |
Nhiệt độ vận hành | 10°C - 40°C (50 to 104 F) | |
Nhiệt độ bảo quản | 5°C - 45°C | |
Điện áp đầu vào | 100-240 VAC / 50-60Hz | |
Thông số khắc | Kích thước tem nhãn |
65 mm (2.56 in) x 65 mm (2.56 in) |
Tốc độ khắc | 10 000 mm/s | |
Font chữ |
60 font truy xuất nguồn gốc tiêu chuẩn Các font tùy biến theo yêu cầu |
|
Barcode |
Code 39 / Code 128 / Code 93 / Code 11 Codabar / 2 of 5 / EAN13 / EANB |
|
2D code |
DataMatrix ECC200 QR code Micro QR code UID |
|
Logo |
Định dạng LO3 - Chuyển đổi qua bộ phần mềm Logo editor Max (Hỗ trợ các định dạng BMP, DXF, EPS, IGES, JPEG, PNG, TIFF, etc) |
|
Biến số (ngày, giờ, bộ đếm) | Xây dựng theo yêu cầu | |
Vật liệu | Kim loại tấm hoặc một số loại phi kim | |
Độ dày | Từ 0.1 mm | |
Chế độ sản xuất | Liên tục - Đứt đoạn - Lặp Lại | |
Kết nối | PC or HMI | Có hỗ trợ |
Tùy chọn mở rộng khác | Đầu đọc mã | Có hỗ trợ |
Bộ hút và lọc | Có hỗ trợ | |
Tích hợp hệ thống ERP | Có hỗ trợ | |
Kết nối mở rộng (Ethernet IP, Profinet) | Có hỗ trợ |
Các model theo ứng dụng
Model | TM-NAMEPLATE-01 | TM-NAMEPLATE-02 | TM-NAMEPLATE-03 |
Kích thước |
1.650 (H) x 750 (W) x 880 (D) mm |
1.550 (H) x 750 (W) x 1.650 (D) mm | 1.650 (H) x 750 (W) x 880 (D) mm |
Sản phẩm | Phôi dạng tấm | Phôi dạng tấm và dạng cuộn | Phôi dạng cuộn |