thông tin kỹ thuật

Mode Kích thước nòng xylanh phù hợp (mm) Cỡ ren phù hợp Lực kéo căng và nén cực đại có thể chịu đựng (N) dạng cơ bản Lệch tâm cho phép (Umm) Góc Xoay
Tiểu Chẩn/ Kiểu ren thông thường
JC20-8-125 20 M8X1.25 300 0.5 ±5°
JC30-10-125 25/32 M10X125 800 0.5 ±5°
JC40-14-150 40 M14X1.5 1250 0.75 ±5°
JC63-18-150 50/63 M18X1.5 3100 1 ±5°
Bán tiêu chuẩn/Kiểu ren thông thường
JC20-8-100 20 M8 x 1 300 0.5 ±5°
JC25-10-150 25 M10 x 1.5 800 0.5 ±5°
JC32-10-100 32 M10 x 1 800 0.5 ±5°
JC40-12-125 32/40 M12 x 1.25 1250 0.75 ±5°
JC40-12-150 40 M12 x 1.5 1250 0.75 ±5°
JC40-12-175 32/40 M12 x 1.75 1250 0.75 ±5°
JC50-16-150 50 M16 x 1.5 3100 1 ±5°
JC63-16-200 50/63 M16 x 2 3100 1 ±5°