Model: DSCB-1KN, DSCB-2KN, DSCB-5KN, DSCB-20KN, DSCB-50KN
Cảm biến lực có độ cứng cao, tích hợp đầu ra kỹ thuật số chống nhiễu
Model | DSCB-1KN | DSCB-2KN | DSCB-5KN | DSCB-20KN | DSCB-50KN |
Dải đo định mức | 1 kN | 2kN | 5kN | 20kN | 50kN |
Quá tải an toàn | 500% R.C. | ||||
Vật liệu làm loadcell | Thép không gỉ | ||||
Hệ số phi tuyến tính | 0.1% R.O. hoặc nhỏ hơn | ||||
Độ trễ | 0.2% R.O. hoặc nhỏ hơn | ||||
Hệ số lặp lại | 0.1% R.O. hoặc nhỏ hơn | ||||
Khoảng bù nhiệt độ | -10 đến +60℃ | ||||
Khoảng nhiệt độ an toàn | -20 đến +70℃ | ||||
Nhiệt độ ảnh hưởng đến zero | 0.015% R.O./℃ hoặc thấp hơn | ||||
Nhiệt độ ảnh hưởng đến dải đo (span) | 0.01% R.O./℃ hoặc thấp hơn | ||||
Độ phân giải chuyển đổi | 24 bit | ||||
Độ biến dạng theo dải đo ở mức | 0.010 mm | 0.012 mm | 0.021 mm | 0.035 mm | 0.065 mm |
Tần số tự nhiên | 22 kHz | 22 kHz | 21 kHz | 26 kHz | 15 kHz |
Khối lượng | 300 g | 300 g | 400 g | 400 g | 2.0 kg |
Nguồn điện áp | DC 12 đến 24 V±15% (cách điện bên trong) | ||||
Công suất tiêu thụ | 0.7 W hoặc nhỏ hơn | ||||
Bộ lọc thông thấp kỹ thuật số | Có thể được đặt ở bất kỳ đâu trong khoảng từ OFF, 0.1 đến 999.9 Hz | ||||
Bộ lọc trung bình động | Có thể được đặt ở bất kỳ đâu trong khoảng từ OFF, 2 đến 999 lần |
||||
Tốc độ lấy mẫu | 4800 lần/giây | ||||
Giap tiếp | Giao diện RS-485 (4 dây) | ||||
Vận hành và phương pháp cài đặt | Hiển thị & cấu hình bằng thao tác lệnh hoặc thông qua phần mềm chuyên dụng (Phần mềm miễn phí) | ||||
Chức năng phần mềm chuyên dụng |
|
||||
Hiển thị số chữ số | 5 chữ số (-99999 đến +99999 và dấu thập phân) | ||||
Các chức năng khác |
|
||||
Dây cáp | φ5 6-dây dẫn mềm (2 m) Đầu cuối cáp: 7 dây | ||||
Phụ kiện | φ5 6-dây dẫn mềm (5 m) Đấu cuối cáp: 7 dây | ||||
Chứng nhận CE | EMC directives EN61326-1, EN61326-2-3 |