Cảm biến lực loại nén siêu mỏng từ Unipulse
Model: UST-50N, UST-100N, UST-200N, UST-500N
 
                                             
                                             
                                             
                                            | Model | UST-50N | UST-100N | UST-200N | UST-500N | 
| Dải đo định mức | 50N | 100N | 200N | 500N | 
| Điện áp đầu ra | Xấp xỉ 1mV/V | |||
| Quá tải an toàn | 150%R.C. | |||
| Cân bằng Zero | ±20%R.O. | |||
| Hệ số phi tuyến tính | 0.7% R.O. hoặc nhỏ hơn | |||
| Độ trễ | 0.7% R.O. hoặc nhỏ hơn | |||
| Hệ số lặp lại | 0.1% R.O. hoặc nhỏ hơn | |||
| Khoảng bù nhiệt độ | 0 đến +60℃ | |||
| Nhiệt độ ảnh hưởng đến zero | 1%R.O/10℃ hoặc nhỏ hơn | |||
| Nhiệt độ ảnh hưởng đến dải đo (span) | 1%R.O/10℃ hoặc nhỏ hơn | |||
| Điện trở đầu vào | Xấp xỉ 350Ω | |||
| Điện trở đầu ra | Xấp xỉ 350Ω | |||
| Điện áp kích thích khuyến cáo | 2.5V | |||
| Điện áp kích thích tối đa | 5V | |||
| Trở kháng cách ly (DC50V) | 1000MΩ hoặc lớn hơn | |||
| Dây | Cáp bọc màu φ1.6, 4 ruột (1m) Đầu cáp: 5 dây | |||
| Vật liệu làm Loadcell | Thép không gỉ | |||
| Độ biến dạng theo Dải đo ở mức | 0.003 mm | 0.004 mm | 0.004 mm | 0.005 mm | 
| Tần số tự nhiên | 140kHz | 160k Hz | 180kHz | 180kHz | 
| Khối lượng | 2g | |||