thông tin kỹ thuật

Thông số USB58-200N, USB58-500N Đơn vị
Dải đo định mức (R.C.) 200, 500 N
Điện áp đầu ra (R.O.) 1±1% mV/V
Quá tải an toàn 150 %R.C.
Cân bằng Zero ±2 %R.O.
Hệ số phi tuyến tính 0.01 %R.O.
Độ trễ 0.01 %R.O.
Hệ số lặp lại 0.01 %R.O.
Hệ số trượt 0.03 %R.O./30min
Nhiệt độ hoạt động -10 to +70
Nhiệt độ an toàn -30 to +80
Nhiệt độ ảnh hưởng đến zero 0.015 %R.O./10℃
Nhiệt độ ảnh hưởng đến giải đo 0.015 %R.O./10℃
Điện trở đầu vào  1050±15% Ω
Điện trở đầu ra 1050±1% Ω
Điện áp kích thích khuyến cáo 10 V
Điện áp kích thích tối đa 20 V
Trở kháng cách ly (DC50V) 1000 hoặc hơn
Dây φ5 6-lõi dẫn có vỏ theo màu. Dài 5m.Đầu cuối dây tín hiệu được bọc chì.  
Mã màu dây +EXC:Đỏ+S:Vàng-S:Cam-EXC:Đen+SIG:Xanh lá-SIG:TrắngNối đất  
Vật liệu Loadcell Hợp kim nhôm  
Độ biến dạng theo Dải đo ở mức Xấp xỉ 0.025mm mm
Tần số tự nhiên xấp xỉ 2 kHz khz
Khối lượng 120 g