thông tin kỹ thuật

Máy in năng suất cao đáp ứng được đa dạng nhu cầu in 

  • Đầu in so le cho phép in đồng thời 2 lớp màu CMYK và màu đốm 

Hệ thống in UV-LED  

  • Có thể in trực tiếp lên vật liệu  
  • Độ dày tối đa 153mm 
  • 16 loại cấu hình mực in 
  • Màu trắng mật độ cao để in trên các vật liệu trong suốt hoặc có màu 
  • Thư viện mực trong và 129 loại hoạ tiết giúp in thêm nhiều loại hiệu ứng 
  • In phun “PR-200 “ cho độ bám dính cao 
  • Chế độ LD phù hợp để in lên các vật liệu có hình dạng đặc biệt 

Công nghệ kiểm soát chất lượng hình ảnh 

  • MAPS4: Hệ thống giảm dải 
  • Biến đổi chấm: Hệ thống làm giảm sự xuất hiện của hạt 
  • Kiểm soát dạng sóng 
  • MCC: hệ thống in rõ nét chất lượng cao 
  • Set màu sắc “Mimaki Expand Color” được cài đặt sẵn giúp in được nhiều màu sắc rực rỡ 

Giải pháp in không gián đoạn

  • NCU & NRS: Tự động kiểm tra và phục hồi đầu phun để in liên tục không bị ngừng 
  • MCT: Hệ thống tuần hoàn mực giúp ngăn chặn sự lắng đọng của mực 

Giải pháp in bảo vệ môi trường và an toàn với người vận hành 

  • Máy in có vỏ bọc toàn bộ, giúp đảm bảo chất lượng in và an toàn với người vận hành 
  • Bảo vệ môi trường với đèn LED UV 
Thông số kỹ thuật UJF-6042Mk II EX
Số lượng đầu in / cách sắp xếp 4 / so le
Vùng in X:420mm (16.5inch) / Y:610mm 
(24inch)
Vùng in tối đa 610 x 420 mm (A2)
Chiều cao in tối đa 153mm
Trọng lượng vật in tối đa 8kg
Loại mực LH-100 / LUS-120 / LUS-150 / PR-200
Nguồn mực chai 250ml, chai 1L
Độ phân giải tối đa 1200 x 1200 dpi
Kích thước máy in 1,665 x 1,290 x 856 mm
Kích thước khu vực lắp đặt phù hợp ít nhất 2,265 x 2,090 mm
Loại đầu in Đầu in theo yêu cầu
Màu in C, M, Y, K, Lc, Lm, W, Cl, Pr
Hệ thống lưu thông tuần hoàn mực Mực tuần hoàn trong ống mực và bình mực
Tuổi thọ tiêu chuẩn của thiết bị UV Trên 5000 giờ*
*Tuổi thọ sử dụng tiêu chuẩn trên chỉ là ước tính
Giao diện Ethernet / USB2.0
Độ ồn Chế độ chờ: 55dB trở xuống(FAST-A, Front & Rear & Left & Right 1m)
In liên tục: 65dB trở xuống/ In không liên tục: 70dB trở xuống
Nguồn điện Một pha AC100-240V, ±10%, 50/60Hz ±1Hz
Trọng lượng máy 150kg
Phần mềm RIP RasterLink6 (bundled)
Tiêu chuẩn tương thích VCCI CLASS A / FCC CLASS A / ETL (UL60950) / CB report
CE Marking(EMC, Low Voltage, Machinery) / RoHS / REACH / Energy Star / IEC60825-1