thông tin kỹ thuật

Model XF510Cm XF510Sm XF510Dm
Công nghệ Điện từ Điện từ Điện từ
Kích thước (L x W x H) 158 mm (6.220 in) x 102 mm (4.016 in) x 275 mm (10.827 in) 231 mm (9.094 in) x 195 mm (7.677 in) x 309 mm (12.165 in) 331 mm (13.031 in) x 195 mm (7.677 in) x 309 mm (12.165 in)
Vùng khắc 50 mm (1.968 in) x 20 mm (0.787 in) 100 mm (3.937 in) x 80 mm (3.15 in) 200 mm (7.874 in) x 80 mm (3.15 in)
Khối lượng máy 4.7 kg (10.362 lb) 8.8 kg (19.401 lb) 10.2 kg (22.487 lb)
Kết nối RJ45, USB(x2), RS232, 8I/4O, Process IO RJ45, USB(x2), RS232, 8I/4O, Process IO RJ45, USB(x2), RS232, 8I/4O, Process IO
Fieldbus (Tùy chọn) Profinet, Ethernet IP Profinet, Ethernet IP Profinet, Ethernet IP
Font chữ sẵn có 10 10 10
Màn hình Màn hình cảm ứng màu 7"  Màn hình cảm ứng màu 7"  Màn hình cảm ứng màu 7" 
Nhiệt độ hoạt động 5° to 45° (41 to 113 F) 5° to 45° (41 to 113 F) 5° to 45° (41 to 113 F)
Ngôn ngữ hỗ trợ 19 19 19
2D Codes Datamatrix, QR Codes Datamatrix, QR Codes Datamatrix, QR Codes
Cấp độ an toàn (tùy chọn) PL d PL d PL d
Công suất tiêu thụ 260 VA 260 VA 260 VA
Nguồn điện 100 - 240 V AC 100 - 240 V AC 100 - 240 V AC