thông tin kỹ thuật

 Thông số kỹ thuật
 MXH2
Kích thước nòng 6 10 16 20 25
Lưu chất Khí nén
Kích thước cổng M5 x 0.8
Áp suất hoạt động tối thiểu 0.2 MPa 0.1 MPa 0.08 MPa 0.06 MPa
Áp suất hoạt động tối đa 0.7 MPa
Áp suất phá huỷ 1.05 MPa
Nhiệt độ môi trường và lưu chất Không có công tắc tự động: −10 đến 70°C (Không đóng băng)
Có công tắc tự động: −10 đến 60°C (Không đóng băng)
Tốc độ pít tông 50 - 500 mm/s        
Động năng cho phép [J] 0.0125 0.025 0.05 0.1 0.175
Bôi trơn Xi lanh Không yêu cầu
Dẫn hướng Đề xuất bôi trơn
Giảm chấn Giảm chấn cao su ở hai đầu
Dung sai hành trình [mm] +1.0