thông tin kỹ thuật

Kích Thước Nòng (mm) 20 25 32 40
Dạng Khí Nén
Tác động Khí Nén
Lưu chất Khí Nén
Áp Suất phá huỷ 1.5Mpa
Áp suất hoạt động tối đa 1.0Mpa
Áp suất hoạt động tối thiểu 0.05Mpa
Nhiệt độ lưu chất và mội trường

Không có cảm biến:  −10°C đến 70°C (không đón băng) Có cảm biến: -  −10°C đến 60°C ( không đóng băng)

Bôi trơn Không cần thiết
Dung sai hành trình +1.4
 0 mm
Tốc dộ Piston 50 đến 750 mm/s
Giảm chấn Cao su
Động năng cho phép ren đực 0.27J 0.4J 0.65J 1.2J
Động năng cho phép ren cái 0.11J 0.18J 0.29J 0.52J