thông tin kỹ thuật

 Thông số kỹ thuật CXS2
Kích thước nòng [mm] 6 10 15 20 25 32
Lưu chất Khí nén (Không trơn)
Áp suất phá hủ 1.05 MPa
Áp suất hoạt động tối đa 0.7 MPa
Áp suất hoạt động tối thiểu 0.15 MPa 0.1 MPa 0.05 MPa
Nhiệt độ môi trường và lưu chất –10 đến 60°C (Không đóng băng)
Tốc độ pít tông 30 đến 800 mm/s 30 đến 700 mm/s 30 đến 600 mm/s
Giảm chấn Giảm chấn cao su ở hai đầu
Khoảng điều chỉnh 0 đến –5 mm so sánh với hành trình cơ bản
Kích thước cổng M5 x 0.8
Rc (NPT, PF) 1/8
Loại vòng bi
Vòng bi trượt và vòng bi con lăn (cùng kích thước cho cả 2)
Động năng cho phép 0.016 J 0.064 J 0.095 J 0.17 J  0.27 J  0.32 J