thông tin kỹ thuật

 Thông số kỹ thuật MGT
Kích thước nòng [mm] 63 80 100
Tác động Hai tác động
Lưu chất Khí nén
Áp suất phá hủy 1.5 MPa
Áp suất hoạt động tối thiểu 1.0 MPa
Áp suất hoạt động tối thiểu 0.1 MPa
Nhiệt độ môi trường và lưu chất

–10 đến 60°C (Không đóng băng)

Tốc độ pít tông 50 đến 400 mm/s
Giảm chấn
Giảm chấn cao su ở hai đầu
Bôi trơn Không yêu cầu
Dung sai hành trình +1.5 mm
Hệ thống xoay Thủ công
Hướng xoay

Xoay lặp lại tự do, trái, phải

Góc xoay

Thân quay một phần tư vòng 90 độ, nửa vòng tròn 180 độ, có cơ cấu định vị