thông tin kỹ thuật

  Thông số kỹ thuật RLQ
 Kích thước nòng 32
40
50 63
Lưu chất Khí nén
Áp suất phá hủy
1.5 MPa
Áp suất hoạt động tối đa 1.0 MPa
Áp suất hoạt động tối thiểu 0.2 MPa
Nhiệt độ môi trường và lưu chất

Không có công tắc tự động: -10 to 70°C ((Không đóng băng) 

Có công tắc tự động: -10 to 60°C ((Không đóng băng) 

Bôi trơn Không yêu cầu
Dung sai hành trình +1.0 mm
Tốc độ pít tông 50 đến 500 mm/s
Kích thước cổng (Rc, NPT, G) 1/8 1/4