thông tin kỹ thuật

Kiểu Series Tác động Kích thước nòng (mm)
Tiêu chuẩn CP96 Hai tác động, một trục
Hai tác động, hai trục
32,40,50,63,80,100,125
Trục không xoay CP96K Hai tác động, một trục
Hai tác động, hai trục
32,40,50,63,80,100
Thông số kỹ thuật
CP96, CP96SD
Kích thước nòng (mm)  32
40
50
63
80
100
125
Tác động
Hai tác động
Lưu chất
Khí nén
Áp suất phá hủy
1.5 MPa
Áp suất hoạt động tối đa
1.0 MPa
Áp suất hoạt động tối thiểu
0.05 MPa
Nhiệt độ môi trường và lưu chất

Có công tắc tự động: –20 đến 70°C  (Không đóng băng)
Không có công tắc tự động: –10 đến 60°C (Không đóng băng)

Bôi trơn

Không yêu cầu (Non-lube)

Tốc độ pít tông
50 đến 1000 mm/s
50 đến 700 mm/s



Dung sai  hành trình
Đến 500 +2 +1
Từ 501 đến 1000
+2.4 +1.4
Từ 1001 đến 1500
+2.8 +1.8
Từ 1501 đến 2000
+3.2 +2.2
Giảm chấn
Đệm khí ở cả hai đầu hoặc đệm cản
Đệm khí
Kích cỡ cổng (Rc, NPT, G)
G 1/8 G 1/4 G 1/4 G 3/8
G 3/8 G 1/2
G 1/2
Gá đặt

Tiêu chuẩn, Chân đế trục, Mặt bích đầu trục, Mặt bích đầu xi lanh, Càng đơn, Càng đôi, Trục trụ, Trục trụ điều chỉnh vị trí