thông tin kỹ thuật

Kiểu Series Tác động
Kích thước nòng (mm) 
Tiêu chuẩn
MB1-Z Hai tác động, một trục 32, 40, 50, 63, 80, 100, 125
Tiêu chuẩn MB1W-Z Hai tác động, hai trục 32, 40, 50, 63, 80, 100, 125
Trục không xoay MB1K-Z Hai tác động, một trục 32, 40, 50, 63, 80, 100
Thông số kỹ thuật MB1, MDB1
Kích thước nòng (mm)  32
40
50
63
80
100
125
Tác động Hai tác động, một trục
Lưu chất
Khí
Áp suất phá hủy
1.5 MPa
Áp suất hoạt động tối đa 1.0 MPa
Áp suất hoạt động tối thiểu
0.05 MPa


Nhiệt độ môi trường và lưu chất


Có công tắc tự động: –10 đến 70°C  (Không đóng băng)
Không có công tắc tự động: –10 đến 60°C (Không đóng băng)

Bôi trơn

Không yêu cầu (Non-lube)

Tốc độ pít tông 50 đến 1000 mm/s
Dung sai hành trình Lên tới 250: +1.0, 251 đến 1000: +1.4, 1001 đến 1500: +1.8, 1501 đến2000: +2.2 2001 to 2300: +2.6     
Giảm chấn Đệm khí hoặc đệm cao su
Kích cỡ cổng (Rc, NPT, G) 1/8 1/4 3/8
1/2
Gá đặt

Cơ bản, Chân dọc, Bích đầu trục, Bích đầu xy lanh.

Kiểu trục: Càng đơn, Càng đôi.