thông tin kỹ thuật

Kiểu Series Tác động Kích thước nòng (mm)
Slider
(Trục trượt bị)
CY1L Hai tác động 6,10,15,20,25,32,40
Dẫn hướng tuyến tính CY1H Hai tác động 10,15,20,25
Dẫn hướng tuyến tính CY1HT Hai tác động 25,32
 Thông số kỹ thuật CY1
Kích thước nòng [mm] 6 10 15 20 25 32 40
Lưu chất Khí nén
Áp suất phá hủy 1.05 MPa
Áp suất hoạt động tối đa 0.7 MPa
Áp suất hoạt động tối thiểu 0.18 MPa
Nhiệt độ môi trường và lưu chất −10 đến 60°C (Không đóng băng)
Tốc độ pít tông 50 đến 500 mm/s
Giảm chấn Cao su/giảm chấn
Bôi trơn Không yêu cầu
Dung sai hành trình [mm] 0 đến 250 st: +1.0, 251 đến 1000 st: +1.4, 1001 st hoặc hơn: +1.8
Lực giữ của nam châm [N] Kiểu H 19.6 53.9 137 231 363 588 922
Kiểu L 81.4 154 221 358 569
Thiết bị tiêu chuẩn
Thanh lắp công tắc tự động