thông tin kỹ thuật

Kiểu Series Hình dáng chốt dẫn đường
Kích thước nòng (mm)
Xy lanh nhỏ gọn có công tắc tự động chống từ trường
CKQG32-X2081/X2082 Hình tròn, Hình kim cương
32
Xy lanh nhỏ gọn có khóa tích hợp công tắc tự động chống từ trường CLKQG32-X2081/X2082 Hình tròn, Hình kim cương 32
Xy lanh bàn có công tắc tự động chống từ trường CKU32-X2091/X2092 Hình tròn, Hình kim cương
32
Xy lanh bàn có khóa tích hợp công tắc tự động chống từ trường CLKU32-X2091/X2092 Hình tròn, Hình kim cương 32
Xy lanh bàn tích hợp công tắc tự động chống từ trường loại nhỏ CKU32-X2321/X2322 Hình tròn, Hình kim cương
32
Xy lanh bàn có khóa tích hợp công tắc tự động chống từ trường loại nhỏ CLKU32-X2321/X2322 Hình tròn, Hình kim cương 32
Model C(L)KQG32, C(L)KU32
Tác động Hai tác động
Kích thước nòng [mm] Tương đương 32
Chiều dài hành trình/ chiều dài hành trình kẹp[mm] 12.5 (Không kẹp)/10
Lưu chất Khí nén
Áp suất hoạt động tối thiểu CKQ: 0.1 MPa CLKQ: 0.15 MPa
Áp suất hoạt động tối đa 0.7 MPa
Nhiệt dộ môi trường và lưu chất −10 đến 60°C (Không đóng băng)
Giảm chấn Không
Bôi trơn Không yêu cầu
Tốc độ pít tông (Tốc độ kẹp) 50 đến 150 mm/s
Kích thước cổng (Cổng xy lanh) Rc1/8