thông tin kỹ thuật

Thông số kỹ thuật MK
Kích thước nòng (mm)
12 16 20 25 32 40 50 63
Tác động Hai tác động
Góc quay
90° ±10°
Hướng quay
Chiều kim đồng hồ, ngược chiều kim đồng hồ
Hành trình quay (mm) 7.5 9.5 15 19
Hành trình kẹp (mm) 10, 20, 30 10, 20, 30, 50
Lực kẹp lý thuyết (N)
40 75 100 185 300 525 825 1400
Lưu chất
Khí nén
Áp suất phá huỷ 1.5 MPa
Áp suất hoạt động 0.1 đến 1 MPa 0.1 đến
0.6 MPa
Nhiệt dộ môi trường và lưu chất Không có công tắc tự động: –10 đến 70°C (Không đóng băng)
Có công tắc tự động: –10 đến 60°C (Không đóng băng)
Bôi trơn Không yêu cầu
Kích thước cổng bơm M5 x 0.8 Rc1/8, NPT1/8
G1/8
Rc1/4, NPT1/4
G1/4
Gá đặt Cả hai đầu xy lanh ren chung, mặt bích đầu
Giảm chấn
Cao su
Dung sai hành trình +0.6mm -0.4 mm
Tốc độ pít tông
50 đến 200 mm/s
Độ chính xác không xoay (Phần kẹp)
±1.4° ±1.2° ±0.9° ±0.7°