Loadcell dạng chịu kéo
Model : RSCC-50KG, RSCC-100KG, RSCC-200KG, RSCC-500KG, RSCC-1T, RSCC-2T, RSCC-5T
Thông số | RSCC-50KG, RSCC-100KG, RSCC-200KG, RSCC-500KG, RSCC-1T, RSCC-2T, RSCC-5T | Đơn vị |
Công suất | 50kg, 100kg, 200kg, 500kg, 1t, 2t, 5t | |
Điện áp dầu ra (R.O.) | 2±0.25% | mV/V |
Quá tải an toàn | 150 | %R.C. |
Cân bằng Zero | 0±0.1 | mV/V |
Sai số phi tuyến tính | 0.0166 | %R.O. |
Độ trễ | 0.0166 | %R.O. |
Hệ số trượt | 0.0166 | %R.O./30min |
Nhiệt độ làm việc | -10 đến +40 | ℃ |
Nhiệt độ an toàn | -30 đến +70 | ℃ |
Nhiệt độ ảnh hưởng đến Zero | 0.0166 | %R.O./10℃ |
Nhiệt độ ảnh hưởng đến giải đo | 0.0170(+20 to +40℃)0.0110(-10 to +20℃) | %R.O./10℃ |
Điện trở đầu vào | 389±15 | Ω |
Điện trở đầu ra | 350±1.5 | Ω |
Điện áp kích thích khuyến cáo | 5 | V |
Điện áp kích thích tối đa | 12 | V |
Trở kháng cách ly | 2000 hoặc hơn | MΩ |
Cấp bảo vệ | IP68 | |
Dây cáp | ây φ5.4 6-Dây bọc dẫn có chia màu 7.6m. Đầu cuối bọc chì 7 dây. | |
Mã màu dây | +EXC: Đỏ,+S:Xanh Lá,-S:Xám,-EXC:Đen,+SIG:Trắng,-SIG: Đỏ, Nối mass | |
Vật liệu làm loadcell | Thép không gỉ | |
Độ biến dạng | 50KG:0.35, 100KG:0.4, 200KG:0.35, 500KG:0.1, 1T:0.2, 2T:0.2, 5T:0.4 | mm |
Khối lượng | 50KG:0.7, 100KG:0.7, 200KG:1.0, 500KG:1.4, 1T:1.4, 2T:1.7, 5T:2.2 | kg |