Những ký hiệu khí nén thường gặp trong Hệ thống Khí nén

Cùng Temas tìm hiểu các ký hiệu khí nén phổ biến trong hệ thống khí nén, việc hiểu đúng giúp bạn nắm bắt, thiết kế và xử lý sự cố cho các hệ thống khí nén nhanh chóng và hiệu quả hơn.

07 Jun 2025
Marketing
Thời gian đọc: 4 phút
Những ký hiệu khí nén thường gặp trong Hệ thống Khí nén

Ký hiệu khí nén rất đa dạng, mỗi ký hiệu lại có một ý nghĩa và vai trò khác nhau. Vì vậy, việc hiểu rõ từng ký hiệu sẽ giúp bạn nắm bắt, thiết kế và xử lý sự cố cho các hệ thống khí nén nhanh chóng và hiệu quả hơn. 

Bài viết này sẽ không đi sâu giải thích hệ thống khí nén là gì? Thay vào đó chúng ta sẽ tập trung vào phần "ngôn ngữ hình ảnh" đằng sau hệ thống các ký hiệu. Sau khi đọc xong, bạn sẽ học được cách nhận biết các ký hiệu phổ biến, hoặc có thể đọc một sơ đồ khí nén cơ bản và có trong tay một bảng ký hiệu tiện lợi để tham khảo bất cứ khi nào bạn cần. 

Ký hiệu khí nén là gì?

Ký hiệu khí nén là một phần trong sơ đồ tiêu chuẩn, là các ký hiệu đã được quy ước nhằm truyền đạt chính xác thông tin, giúp kỹ sư thiết kế, lắp đặt và xử lý sự cố một cách hiệu quả. 

Nói cách khác các ký hiệu khí nén như là "ngôn ngữ hình ảnh" của hệ thống khí nén. Thay vì mô tả từng chi tiết như van, xy lanh hay bộ lọc, chúng ta sử dụng các hình khối chuẩn hóa đơn giản để đại diện cho chúng. Những ký hiệu này giúp kỹ sư và kỹ thuật viên nhanh chóng hiểu được cấu trúc và nguyên lý hoạt động của hệ thống mà không cần giải thích dài dòng. 

Sơ đồ tiêu chuẩn cơ bản

Tại sao ký hiệu khí nén quan trọng?

Chúng ta thường bị nhầm lẫn giữa “Sơ đồ khối” với “Sơ đồ khí nén tiêu chuẩn”. Sơ đồ khối đơn giản chỉ dùng cho mục đích giảng dạy, sơ đồ này cho bạn cái nhìn tổng quan, từ đầu vào khí cho đến cơ cấu chấp hành. Ví dụ như sơ đồ khối bên dưới giúp bạn hiểu được luồng và chức năng, nhưng chỉ ở mức khái quát. 

Sơ đồ khối

Đó chính là lý do tại sao việc học cách đọc và sử dụng các ký hiệu khí nén lại quan trọng, chúng chính là ngôn ngữ kỹ thuật mà các kỹ sư dùng để giao tiếp, và đảm bảo hệ thống vận hành an toàn. 

Một ưu điểm khi sử dụng các ký hiệu khí nén là khả năng phối hợp trong công việc, vì đã được quy ước từ trước nên mọi người trong đội nhóm, thậm chí giữa các nhà cung cấp hoặc nhà máy đều hiểu sơ đồ theo cùng một nghĩa. Dù bạn làm việc với người nước ngoài không nói cùng một ngôn ngữ, bạn vẫn có thể hợp tác và đọc hiểu cùng một sơ đồ. 

Hầu hết ký hiệu khí nén tuân theo tiêu chuẩn ISO (ví dụ ISO 1219), nên chúng được công nhận và phổ biến trên toàn thế giới. Tính nhất quán đó giúp giảm lỗi thiết kế, rút ngắn thời gian bảo trì và tránh những sai lầm tốn kém. Việc sử dụng các ký hiệu chuẩn trong sơ đồ của bạn, giúp người khác có thể dễ dàng xử lý sự cố, điều chỉnh hoặc mở rộng hệ thống mà không bị nhầm lẫn. 

Các ký hiệu khí nén thường gặp và ý nghĩa

Hệ thống khí nén có rất nhiều thiết bị nên các ký hiệu cũng đa dạng không kém, việc hiểu rõ mỗi hình và mũi tên biểu thị điều gì là chìa khóa để nắm được cách khí nén di chuyển trong thiết bị. Hãy cùng Temas điểm qua các loại ký hiệu phổ biến nhất và ý nghĩa của chúng. 

1. Van định hướng (Directional Control Valves)

Van định hướng là nền tảng của hầu hết các mạch khí nén. Ký hiệu của chúng thường là các khối vuông xếp cạnh nhau có chứa mũi tên chỉ hướng và các cổng biểu thị dòng khí đi vào và ra. Ý nghĩa của các ký hiệu: 

  • Hộp luồng khí (Flow boxes): Mỗi hộp tương ứng với một vị trí của van 
  • Mũi tên: Biểu thị hướng dòng khí 
  • Bộ truyền động (Actuators): Cho biết cách điều khiển van (thủ công, điện, khí nén) 
  • Cổng (Ports): Các điểm kết nối có đánh số cho dòng khí đi vào và ra 

Van điều khiển hướng

Ví dụ: Van điều khiển hướng, van 2/2 (2 cổng/2 vị trí), trạng thái bình thường đóng. 

2. Van điều chỉnh lưu lượng (Flow Control Valves)

Van điều chỉnh lưu lượng hay còn gọi là van tiết lưu, có nhiệm vụ kiểm soát tốc độ và chuyển động của lưu lượng khí nén. Ý nghĩa của các ký hiệu: 

  • Mũi tên gạch chéo qua đường ống: Biểu thị cửa điều chỉnh lưu lượng, giúp kiểm soát tốc độ khí nén 
  • Ký hiệu van một chiều: Cho phép dòng khí đi theo một hướng và chặn ở chiều ngược lại 

Van điều chỉnh lưu lượng

Van tiết lưu giúp kiểm soát lưu lượng và chuyển động ổn định hơn, góp phần làm giảm hao mòn cho đường ống, có vai trò rất quan trọng trong nhiều hệ thống khí nén. 

3. Bộ truyền động & Xy lanh (Actuators & Cylinders)

Xi lanh khí nén, hay được gọi là bộ truyền động khí nén, được sử dụng để cung cấp chuyển động và lực tuyến tính hoặc xoay cho các hệ thống, máy móc và các quy trình tự động, ví dụ như trong các ứng dụng công nghiệp. Ký hiệu của bộ truyền động có hình chữ nhật và mũi tên gạch chéo. Ý nghĩa của các ký hiệu: 

  • Mũi tên gạch chéo qua piston: Biểu thị đệm điều chỉnh, giúp giảm lực va đập khi piston đi hết hành trình, đặc biệt hữu ích trong ứng dụng tốc độ cao hoặc tải trọng lớn. 

Bộ truyền động & Xy lanh

  • Xy lanh tác động đơn: Khí nén đẩy piston theo một hướng, lò xo hoặc lực ngoài hồi lại 
  • Xy lanh tác động kép: Khí nén điều khiển cả hai chiều chuyển động 

Xi lanh tác động đơn và tác động kép (từ trái sang phải)

4. Bộ xử lý khí nén (FRLs – Filter, Regulator, Lubricator)

Bộ xử lý khí nén có nhiệm vụ kiểm tra khí trước khi sử dụng trong các ứng dụng khí nén. Nó giúp lọc khí, loại bỏ các tạp chất như bụi, đất, rỉ sét và tách bất kỳ chất lỏng nào (nước, dầu) trong khí nén, tăng tuổi thọ cho các thiết bị phía sau (downstream equipment), như van, xi lanh và dụng cụ khí nén. Ý nghĩa của các ký hiệu (từ trái sang phải): 

  • Bộ lọc khí: Giúp loại bỏ tạp chất và hơi ẩm 
  • Bộ điều chỉnh áp suất: Điều chỉnh và duy trì áp suất cho hệ thống khí nén ̣ký hiệu là hình vuông với mũi tên và lò xo bên trên 
  • Bộ bôi trơn: giúp bổ sung một lượng nhỏ dầu để giảm ma sát cho các bộ phận chuyển động phí sau 

Bộ xử lý khí nén

5. Cổng kết nối & Đường dẫn lưu lượng (Ports and Flow Paths)

Cổng Kết Nối & Đường dẫn lưu lượng đóng vai trò là điểm tiếp nhận và phân phối khí nén giữa các thiết bị trong hệ thống, giúp kết nối các bộ phận như van, xi lanh, bộ xử lý khí với ống dẫn hoặc thiết bị khác. Đồng thời, chúng định hướng và kiểm soát dòng khí nén di chuyển giữa các cổng, đảm bảo dòng khí được dẫn đúng chiều. Ý nghĩa của các ký hiệu: 

  • Cổng 1 (supply): Ký hiệu điểm vào của dòng khí 
  • Cổng 2 (output): Ký hiệu điểm ra của dòng khí 
  • Van điều chỉnh lưu lượng: Mũi tên cho biết khả năng điều chỉnh dòng khí
  • Van một chiều: Chỉ cho khí đi qua theo một chiều (từ 1 đến 2), ngăn dòng khí quay ngược lại

Cổng Kết Nối & Đường dẫn lưu lượng

Việc thành thạo cách đọc và hiểu các ký hiệu khí nén là yếu tố then chốt trong quá trình thiết kế, lắp đặt và bảo trì hệ thống khí nén. Những ký hiệu này không chỉ đơn thuần là hình ảnh mà còn là ngôn ngữ kỹ thuật giúp các kỹ sư và kỹ thuật viên phối hợp hiệu quả, giảm thiểu lỗi và tối ưu hóa quy trình làm việc.  

Từ các van điều khiển hướng, van điều chỉnh lưu lượng đến bộ truyền động và bộ xử lý khí nén, mỗi ký hiệu đều có vai trò riêng nhưng cùng góp phần tạo nên một hệ thống vận hành chính xác và đồng bộ. Hiểu rõ ý nghĩa của từng ký hiệu sẽ giúp bạn nhanh chóng nắm bắt nguyên lý hoạt động của hệ thống, đồng thời nâng cao khả năng phân tích và xử lý sự cố trong thực tế.  

Hy vọng bài viết đã mang đến cho bạn một cái nhìn rõ ràng, trực quan và dễ ứng dụng về các ký hiệu khí nén thường gặp. Đừng quên lưu lại bảng ký hiệu tham khảo để tiện sử dụng khi cần, và nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về từng thành phần hoặc sơ đồ thực tế, đội ngũ Temas luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn. 

Tham khảo: Các sản phẩm của SMC 

Sửa đổi gần nhất vào: 07 Jun 2025

Đừng quên chia sẻ bài viết này!

Bài viết liên quan