Tổng hợp 12 công nghệ tự động hoá nhà kho mà kỹ sư phải biết

Cùng tìm hiểu 12 công nghệ tự động hoá hàng đầu của một nhà kho thông minh, giải thích cách chúng hoạt động và khám phá những lợi ích cốt lõi của việc sử dụng các sáng kiến này trong hoạt động kho bãi của bạn.

28 Jun 2024
Admin
Thời gian đọc: 24 phút
Tổng hợp 12 công nghệ tự động hoá nhà kho mà kỹ sư phải biết

Hiện nay, ngành kho vận nói chung và kho hàng của các doanh nghiệp, nhà máy nói riêng đang gặp nhiều thách thức trong việc quản lý và vận hành, chẳng hạn như tận dụng không gian không hiệu quả, quy trình cồng kềnh, rắc rối trong kiểm kê hàng tồn kho và lo ngại về an toàn lao động. 

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu 12 công nghệ tự động hoá hàng đầu cho một nhà kho thông minh, giải thích cách chúng hoạt động và khám phá những lợi ích cốt lõi của việc sử dụng các sáng kiến này trong hoạt động kho bãi của bạn. 

Bên cạnh đó, Temas cũng sẽ giới thiệu cho bạn các giải pháp kho tự động được đánh giá cao, có thể giúp bạn hình dung quy trình xử lý đơn hàng, tối ưu hóa không gian lưu trữ và nâng cao năng suất hoạt động trên toàn bộ kho hàng. 

Khái niệm giải pháp tự động hoá nhà kho 

Giải pháp tự động hoá nhà kho là một thuật ngữ dùng để chỉ các hệ thống, thiết bị và công nghệ tự động hoá tiên tiến được sử dụng trong các cơ sở kho bãi nhằm nâng cao năng suất và hiệu quả hoạt động. Các giải pháp tự động hoá này giúp tối ưu hóa các quy trình khác nhau trong kho, chẳng hạn như nhận và lưu trữ hàng hóa, quản lý hàng tồn kho, phân loại hàng để lấy hàng, đóng gói, và hơn thế nữa. 

Các công nghệ tự động hoá nhà kho đang mở ra một cuộc cách mạng với hoạt động kho bãi trên toàn cầu. Từ robot di động, máy bay không người lái đến ứng dụng công nghệ AI, những giải pháp này đang thúc đẩy hiệu quả, tăng năng suất và độ chính xác cho các hoạt động trong kho hàng. Sau đây là 12 giải pháp tự động hoá nhà kho mà bất kỳ doanh nghiệp nào cũng cần biết. 

1. Hệ thống quản lý kho bãi (Warehouse Management Systems – WMS)

Hệ thống Quản lý Kho bãi (WMS) đóng vai trò then chốt trong việc tự động hóa và nâng cao hiệu quả hoạt động của kho bãi. Đây là các giải pháp phần mềm có khả năng mở rộng, linh hoạt tùy chỉnh theo quy mô và nhu cầu của từng kho bãi. Hệ thống quản lý kho bãi sẽ giúp các nhà quản lý điều khiển tập trung các hoạt động hàng ngày, tối ưu hóa quy trình và gia tăng năng suất. 

Một trong những tính năng cốt lõi của các hệ thống quản lý kho bãi là khả năng theo dõi và quản lý chính xác tình trạng hàng tồn kho theo thời gian thực. Hệ thống cho phép cập nhật vị trí và số lượng hàng hóa khi chúng được nhập vào, xuất ra, di chuyển giữa các khu vực, từ đó giảm thiểu tối đa tình trạng thất lạc hay sai sót. Bên cạnh đó, các hệ thống quản lý kho còn hỗ trợ các tác vụ khác như: 

  • Phân tích dữ liệu kho bãi: Hệ thống cung cấp các báo cáo chi tiết về lưu lượng hàng hóa, thời gian lưu kho trung bình, dự báo nhu cầu và hỗ trợ các chiến lược kiểm soát hàng tồn kho hiệu quả. 
  • Quản lý đơn hàng: Hệ thống giúp xử lý và theo dõi đơn hàng từ khi nhập hàng đến khi xuất kho, đảm bảo quá trình vận hành trơn tru, nhanh chóng và chính xác. 
  • Quản lý nhân công: Một số hệ thống có tích hợp phần phân bổ nhiệm vụ cho nhân viên kho, giúp giảm thời gian tìm kiếm hàng hóa, nâng cao năng suất làm việc. 

Hiện nay, trên thị trường đã có nhiều bên cung cấp giải pháp hệ thống quản lý kho, do đó bạn có thể tìm hiểu và lựa chọn giải pháp hệ thống kho có các chức năng phù hợp với nhu cầu thực tế của doanh nghiệp.  

Modula WMS từ Modula là một ví dụ điển hình về một giải pháp Hệ thống quản lý kho toàn diện. Hệ thống này không chỉ giúp quản lý hàng tồn kho, theo dõi mức độ hàng hóa theo thời gian thực mà còn có khả năng tích hợp với các hệ thống lưu trữ và truy xuất tự động. Do đó các quy trình trong kho sẽ được tự động hóa và gia tăng đáng kể hiệu quả.

Modula WMS thường được sử dụng trong hệ thống nhà kho thông minh, nhưng cũng có thể hoạt động độc lập cả trong các kho thủ công truyền thống, hỗ trợ các nhà quản lý nâng cao năng suất và giảm thiểu sai sót ngay cả khi chưa tiến hành tự động hóa kho hoàn toàn. 

2. Công cụ hỗ trợ lấy hàng (Assisted Picking Tools) 

Công cụ hỗ trợ lấy hàng, còn được gọi là công nghệ hỗ trợ lấy hàng (pick assist technologies), là một loại hình công nghệ kho bãi giúp hỗ trợ nhân viên kho tìm và lấy chính xác các mặt hàng theo mã (SKU) và số lượng yêu cầu cho mỗi đơn hàng. 

Các công cụ hỗ trợ lấy hàng phổ biến bao gồm: 

  • Hệ thống lấy hàng theo ánh sáng (put-to-light): Sử dụng tín hiệu ánh sáng để hướng dẫn nhân viên đến vị trí chính xác của mặt hàng cần lấy. 
  • Thiết bị hỗ trợ lấy hàng bằng giọng nói: Cho phép nhân viên nhận và xác nhận lệnh lấy hàng thông qua giọng nói, rảnh tay để tập trung vào việc lấy hàng. 
  • Robot lấy hàng tự động: Tự động di chuyển đến vị trí chứa hàng, lấy sản phẩm theo yêu cầu và đưa đến khu vực đóng gói, giúp giảm thiểu đáng kể thời gian và công sức của nhân viên. 

Bằng việc tận dụng các công cụ hỗ trợ lấy hàng trên, nhà kho có thể giảm thiểu tối đa các sai sót trong quá trình lấy hàng (như lấy nhầm hàng, sai mã, sai số lượng). 

Một xe lấy hàng tích hợp Put-to-Light của Modula

Các giải pháp lấy hàng của Modula được thiết kế để dễ dàng lắp đặt, vận hành và thân thiện với người dùng. Chúng hỗ trợ gia tăng đáng kể tốc độ và độ chính xác khi lấy hàng, tối ưu hóa quy trình hoạt động cho toàn bộ kho bãi, giúp nâng cao hiệu quả và năng suất hoạt động. 

3. Máy bay không người lái phục vụ kho bãi (Warehouse Drones) 

Máy bay không người lái phục vụ kho bãi (Warehouse drones), còn được gọi là Thiết bị bay không người lái (UAV - Unmanned Aerial Vehicles), là các robot bay có khả năng thực hiện nhiều nhiệm vụ khác nhau trong kho, chẳng hạn như quản lý hàng tồn kho, vận chuyển hàng hóa, giám sát và bảo trì cơ sở vật chất. 

Được trang bị camera và cảm biến, máy bay không người lái phục vụ kho bãi có thể hỗ trợ thu thập dữ liệu hàng tồn kho, chẳng hạn như vị trí hàng hóa và mức độ lưu trữ. Chúng có thể được điều khiển thủ công bởi người vận hành hoặc được lập trình để tự động bay theo yêu cầu cụ thể của từng nhiệm vụ. 

Máy bay không người lái trong kho bãi

Một số lợi ích chính của việc sử dụng máy bay không người lái trong kho bãi: 

  • Di chuyển hiệu quả trong không gian: Máy bay không người lái có thể nhanh chóng bay đến các vị trí cao hoặc xa trong kho. Khả năng bay linh hoạt của máy bay không người lái cũng cho phép chúng kiểm tra các khu vực khó tiếp cận trong kho, cung cấp cái nhìn tổng quan chính xác về cách thức sắp xếp và tận dụng không gian lưu trữ. 
  • Nâng cao năng suất hoạt động: Bằng việc tự động hóa các tác vụ kiểm kê và giám sát, máy bay không người lái giải phóng nhân công khỏi các công việc lặp lại, tẻ nhạt, cho phép họ tập trung vào các nhiệm vụ có giá trị gia tăng khác, chẳng hạn như soạn hàng và đóng gói. 
  • Cải thiện an toàn lao động: Máy bay không người lái có thể được sử dụng để kiểm tra các khu vực nguy hiểm hoặc khó tiếp cận trong kho, giảm thiểu rủi ro tai nạn cho nhân viên. 

4. Robot di động AGV và AMR 

Robot di động trong kho là một thuật ngữ bao gồm cả Robot tự hành được dẫn đường tự động (AGV - Automatic Guided Vehicles) và Robot tự hành (AMR - Autonomous Mobile Robots). Cả hai loại robot này đều đóng vai trò quan trọng trong tự động hóa kho bãi, hỗ trợ vận chuyển hàng hóa và tối ưu hóa quy trình hoạt động. 

  • Robot tự hành được dẫn đường tự động (AGV): Là loại robot được trang bị cảm biến và điều khiển bằng máy tính, có khả năng vận chuyển hàng hóa trong kho bãi. AGV di chuyển theo các đường dẫn được cài đặt sẵn bằng dây dẫn hoặc các điểm đánh dấu phản quang trên sàn, giúp người dùng không cần di chuyển hàng hóa thủ công. 
  • Robot tự hành (AMR): Là robot tiên tiến hơn so với AGV, có khả năng hoạt động linh hoạt trong môi trường kho bãi thay đổi mà không cần phụ thuộc vào đường ray cố định hay cơ sở hạ tầng phức tạp. Các AMR thường được trang bị các cảm biến, một số được trang bị trí tuệ nhân tạo (AI), cho phép chúng hoạt động độc lập mà không cần giám sát trực tiếp của con người. 

Mặc dù cả AGV và AMR đều thực hiện nhiệm vụ vận chuyển hàng hóa, AMR được đánh giá cao hơn nhờ tính năng điều hướng thông minh, tự động tìm đường đi thích hợp trong kho mà không cần dựa vào các đường dẫn được thiết lập sẵn. Điều này mang lại nhiều ưu điểm như: 

  • Tính linh hoạt cao: AMR có thể dễ dàng thích ứng với những thay đổi trong bố trí kho bãi, không cần tốn thời gian và chi phí để cài đặt lại đường dẫn như với AGV. 
  • Nâng cao hiệu quả hoạt động: AMR có thể tối ưu hóa lộ trình di chuyển do chúng có thể tự động tránh các chướng ngại vật nhờ cảm biến, do đó đảm bảo an toàn hơn và rút ngắn thời gian vận chuyển hàng hóa. 
  • Tăng khả năng mở rộng: Hệ thống AMR có thể dễ dàng mở rộng quy mô bằng cách bổ sung thêm robot mới mà không cần thay đổi nhiều về cơ sở hạ tầng kho bãi. 

Xem thêm: 8 điểm khác biệt chính giữa AMR và AGV

5. Phân tích dự báo (Predictive Analytics) 

Phân tích dự báo là một công nghệ sử dụng dữ liệu lịch sử, thuật toán thống kê và các kỹ thuật học máy để dự báo khả năng xảy ra các kết quả trong tương lai. Nhờ đó, các nhà quản lý kho bãi có thể chủ động lên kế hoạch và đưa ra các quyết định phù hợp, tối ưu hóa hiệu quả hoạt động. 

Dưới đây là một số ứng dụng của phân tích dự báo trong kho bãi: 

  • Quản lý hàng tồn kho: Dự báo nhu cầu cho các sản phẩm khác nhau, giúp kho bãi chủ động điều tiết lượng hàng lưu trữ, tránh tình trạng dư thừa hoặc thiếu hụt hàng hóa. 
  • Bảo trì dự đoán: Phân tích dữ liệu lịch sử từ các thiết bị trong kho để dự báo thời điểm máy móc cần bảo trì hoặc có nguy cơ hư hỏng. Điều này cho phép lên kế hoạch bảo dưỡng chủ động, giảm thiểu thời gian gián đoạn hoạt động và nâng cao hiệu quả vận hành. 
  • Dự báo nhu cầu: Cung cấp thông tin chi tiết về xu hướng bán hàng trong tương lai, hỗ trợ các nhà quản lý lên kế hoạch cho mùa cao điểm và phân bổ nguồn lực một cách hợp lý. 

Modula Cloud là một mô hình như vậy. Trong hệ thống kho thông minh, nó đóng vai trò quan trọng trong việc thu thập và phân tích dữ liệu dự báo. Hệ thống đám mây này có khả năng thu thập dữ liệu thống kê từ tất cả các hệ thống lưu trữ và truy vấn tự động của bạn, bất kể vị trí. Modula Cloud hoạt động liên tục, ghi lại mọi dữ liệu và hiển thị chúng trên cổng thông tin trực tuyến thân thiện với người dùng. Nhờ vậy, bạn có thể theo dõi và quản lý hoạt động kho bãi từ bất kỳ thiết bị nào, ở bất kỳ đâu trên thế giới. 

6. Hệ thống lưu trữ và truy vấn tự động (Automated Storage and Retrieval Systems - ASRS) 

Hệ thống lưu trữ và truy vấn tự động (ASRS) là công nghệ điều khiển bằng máy tính, đóng vai trò tự động hóa việc lưu trữ, sắp xếp và truy vấn hàng hóa trong kho bãi. Các hệ thống này sử dụng công nghệ robot, băng chuyền, cần cẩu, và phần mềm quản lý kho để thực hiện các tác vụ lưu trữ và truy vấn mà không cần sự can thiệp của con người.  

Thành phần chính của một hệ thống lưu trữ và truy vấn tự động gồm: 

  • Thiết bị lưu trữ: Bao gồm các kệ, giá đỡ hoặc các ngăn chứa hàng hóa. 
  • Thiết bị truy xuất: Robot, cần cẩu, băng chuyền, hoặc các thiết bị cơ khí khác để di chuyển hàng hóa. 
  • Phần mềm quản lý kho: Hệ thống phần mềm giúp quản lý vị trí lưu trữ, theo dõi hàng tồn kho, và điều phối hoạt động của thiết bị truy xuất. 
  • Cảm biến và hệ thống điều khiển: Cảm biến giúp theo dõi và điều hướng hoạt động của các thiết bị truy xuất, hệ thống điều khiển giúp quản lý và tối ưu hóa quá trình lưu trữ và truy xuất. 

Nhờ sở hữu các thành phần trên, cũng như được tối ưu thành một hệ thống toàn diện nên đây là một trong những giải pháp tiên tiến nhất về công nghệ kho bãi, mang lại nhiều lợi ích cho các nhà quản lý kho. 

Một số loại hệ thống lưu trữ và truy vấn tự động phổ biến: 

  • Kho lưu trữ thẳng đứng (Vertical Lift Modules): Là một hệ thống nhà kho lưu trữ theo chiều dọc (chiều cao trần), thích hợp cho các kho có trần cao, tận dụng tối đa không gian lưu trữ theo chiều thẳng đứng. 
  • Kho lưu trữ chiều ngang tự động (Horizontal Carousels): Là một hệ thống kho tương tự như kho lưu trữ thẳng đứng, nhưng được cấu tạo với chiều cao thấp và mở rộng theo phương ngang. Loại hệ thống này lý tưởng cho các kho có trần thấp nhưng diện tích sàn lớn, giúp tối ưu diện tích lưu trữ theo phương ngang. 
  • Xe xếp dỡ hàng nặng (Unit-Loaders): Dành cho việc xếp dỡ các loại hàng hóa kích thước lớn, khối lượng nặng, đơn vị tải lớn như Pallet. 
  • Xe xếp dỡ hàng trung bình (Mini-Loaders): Phù hợp với các loại hàng hóa có kích thước và khối lượng trung bình như các loại thùng hoặc hộp. 
  • Hệ thống vận chuyển thùng hàng tự động (Tote Shuttles): Hệ thống tự động vận chuyển các khay hàng (tote) đến vị trí cần thiết. Thường được dùng với các loại hàng hoá nhỏ, nhẹ, thường được đựng trong thùng tote. 

Một mẫu kho lưu trữ chiều đứng của Modula

Temas cung cấp các giải pháp tự động hoá kho bãi, trong đó có giải pháp Hệ thống lưu trữ và truy vấn tự động ASRS này. Đó là các dòng Kho thông minh Modula chiều đứng (Vertical Lift Modules) và Kho thông minh Modula chiều ngang (Horizontal Carousels). Các giải pháp ASRS của Modula tối ưu hóa đáng kể hoạt động kho bãi của bạn bằng cách: 

  • Tận dụng tối đa không gian kho bãi: Hệ thống ASRS giúp gia tăng đáng kể diện tích lưu trữ bằng cách tận dụng cả chiều cao và chiều ngang của kho, giúp tối ưu lên đến 90% diện tích kho so với các loại giá kệ truyền thống. 
  • Lưu trữ hàng hóa an toàn: Hệ thống tự động hóa việc xếp dỡ hàng bằng cách sử dụng một cơ cấu thang máy tự động bên trong kho. Do đó nhân viên kho không cần phải leo trèo đến những vị trí cao để lấy hàng, giúp giảm thiểu tối đa nguy cơ tai nạn lao động. 
  • Truy xuất hàng hóa tự động: Hệ thống tự động tìm kiếm và lấy hàng theo yêu cầu, giúp nhân viên tiết kiệm thời gian và công sức, nâng cao năng suất hoạt động. 
  • Giải pháp linh hoạt: Modula cung cấp các hệ thống ASRS đa dạng, phù hợp với nhiều loại hình kho bãi và kích thước hàng hóa khác nhau. Chúng tôi hoàn toàn có thể cá nhân hoá hệ thống kho thông minh để đáp ứng những yêu cầu riêng của bạn. Ví dụ: kho cho phòng sạch, kho kiểm soát nhiệt độ, kho dành cho linh kiện điện tử siêu nhỏ, kho cho pallet, ... 

7. Vạn vật kết nối (Internet of Things – IoT) 

Vạn vật kết nối (IoT) là mạng lưới các thiết bị được tích hợp cảm biến, có khả năng kết nối internet và truyền tải dữ liệu theo thời gian thực. Trong môi trường kho bãi, IoT đóng vai trò quan trọng trong việc theo dõi hàng tồn kho, giám sát điều kiện thiết bị và tối ưu hóa hoạt động. 

Các thiết bị thường dùng trong IoT nhà kho bao gồm: 

  • Thiết bị đeo thông minh (Wearables): Ví dụ như găng tay thông minh được trang bị cảm biến để thu thập và truyền dữ liệu về hoạt động xử lý hàng hóa thủ công. Chúng có thể theo dõi chuyển động của bàn tay và lực cầm nắm của nhân viên kho, từ đó giúp nhận diện các vấn đề về công thái học tiềm ẩn, giảm thiểu nguy cơ chấn thương. 
  • Thẻ RFID và cảm biến thông minh: Được gắn trực tiếp lên hàng hóa để theo dõi vị trí, giảm thiểu tình trạng thất lạc hoặc đặt sai vị trí. 
  • Cảm biến môi trường: Giám sát các yếu tố môi trường quan trọng trong kho bãi như nhiệt độ, độ ẩm, giúp đảm bảo điều kiện bảo quản hàng hóa phù hợp, đặc biệt đối với các sản phẩm dễ hư hỏng. 

Bằng việc sử dụng các thiết bị IoT, nhà quản lý kho có thể: 

  • Theo dõi tình trạng hàng tồn kho theo thời gian thực, nắm bắt chính xác số lượng và vị trí của từng mặt hàng. 
  • Giám sát điều kiện hoạt động của các thiết bị trong kho, dự báo nhu cầu bảo trì, tránh gián đoạn hoạt động do sự cố máy móc. 
  • Tối ưu hóa bố trí kho bãi, phân bổ nguồn lực nhân công hợp lý dựa trên các dữ liệu thu thập được từ IoT. 
  • Nâng cao năng suất hoạt động, cải thiện độ chính xác và giảm thiểu sai sót trong quá trình quản lý kho. 

8. Trí tuệ nhân tạo và học máy 

Trí tuệ nhân tạo (AI): Là lĩnh vực khoa học máy tính nghiên cứu và phát triển các hệ thống hoặc máy móc có khả năng thực hiện các tác vụ thường đòi hỏi trí thông minh của con người. Trong hoạt động kho bãi, AI có thể giúp robot hoặc máy tính thực hiện các nhiệm vụ như vận chuyển, lấy hàng và đóng gói sản phẩm. 

Bằng việc ngăn ngừa chọn nhầm hàng, giám sát tình trạng hàng tồn kho và đóng gói đơn hàng, AI góp phần giảm thiểu chi phí đổi trả sản phẩm do lỗi, nâng cao hiệu quả và độ chính xác của hoạt động kho bãi mà không cần quá nhiều sự hiện diện của con người. 

Học máy (Machine Learning): Là một nhánh con của AI, cho phép máy móc học hỏi từ dữ liệu và cải thiện hiệu suất hoạt động theo thời gian. Chúng phân tích dữ liệu để xác định các mẫu hình, đưa ra quyết định hoặc dự báo thông minh với lượng dữ liệu đầu vào từ con người rất ít. Khi xử lý thêm nhiều dữ liệu theo thời gian, các thuật toán ML sẽ tự động điều chỉnh và nâng cao hiệu suất, tăng độ chính xác trong các hoạt động. 

Ví dụ về ứng dụng của AI và học máy trong kho bãi: 

  • Robot lấy hàng thông minh: Sử dụng AI và thị giác máy để xác định và lấy chính xác các mặt hàng theo yêu cầu. 
  • Dự báo nhu cầu: Hệ thống AI phân tích dữ liệu bán hàng lịch sử để dự báo nhu cầu cho các sản phẩm trong tương lai, hỗ trợ việc quản lý hàng tồn kho hiệu quả. 
  • Tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển: AI có thể tính toán và đề xuất các tuyến đường di chuyển ngắn nhất, hiệu quả nhất cho robot vận chuyển hàng hóa trong kho. 

9. Đóng gói 3 chiều (3D Bin Packing) 

Công nghệ đóng gói 3 chiều (3D Bin Packing) là một thuật toán được sử dụng để đóng gói hàng hóa vào thùng hoặc hộp, tính toán dựa trên kích thước ba chiều của cả sản phẩm và bao bì để tối ưu hóa không gian. 

Ưu điểm của công nghệ đóng gói 3 chiều: 

  • Tận dụng tối đa không gian: 3D Bin Packing giúp xếp hàng hóa một cách chặt chẽ và khoa học, giảm thiểu khoảng trống lãng phí bên trong thùng/hộp. 
  • Giảm thiểu chi phí đóng gói: Bằng việc tối ưu hóa cách sắp xếp hàng hóa, công nghệ này cho phép sử dụng thùng/hộp có kích thước nhỏ nhất có thể, tiết kiệm chi phí vật liệu đóng gói. 
  • Thân thiện với môi trường: Giảm thiểu sử dụng bao bì đồng nghĩa với giảm thiểu rác thải, giúp doanh nghiệp hoạt động bền vững và thân thiện với môi trường hơn. 
  • Tích hợp tự động hóa: 3D Bin Packing có thể tích hợp với Hệ thống Quản lý Kho bãi (WMS), Hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning) và Hệ thống Quản lý Vận tải (TMS) để tự động hóa toàn bộ quy trình đóng gói, tiết kiệm thời gian và nhân công. 

Nhờ những ưu điểm kể trên, công nghệ đóng gói 3 chiều đang ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong các hoạt động kho bãi, logistics và thương mại điện tử. 

10. Công nghệ quét kiểm kê hàng tồn kho 

Công nghệ quét kiểm kê hàng tồn kho đóng vai trò quan trọng trong việc theo dõi và quản lý chi tiết hàng tồn kho điện tử, bao gồm mức độ lưu trữ và vị trí hàng hóa. Dưới đây là một số loại công nghệ quét kiểm kê hàng tồn kho phổ biến: 

  • Máy quét mã vạch (Barcode Scanners): Đây là thiết bị quét kiểm kê thông dụng nhất. Hàng hóa được gắn mã vạch, nhân viên kho sử dụng máy quét để đọc mã vạch, nhanh chóng xác định mã sản phẩm (SKU) và cập nhật thông tin kho. 
  • Máy quét RFID (RFID Scanners): RFID (Radio Frequency Identification - Nhận dạng tần số vô tuyến) sử dụng sóng điện từ để tự động nhận dạng mã sản phẩm (SKU) và theo dõi các thẻ tag gắn trên sản phẩm. Ưu điểm của RFID so với mã vạch là khả năng đọc từ xa, không cần tiếp xúc trực tiếp với sản phẩm. 
  • Máy quét cầm tay di động (Mobile Scanners hoặc Handheld Terminals): Các thiết bị di động này tích hợp máy quét mã vạch hoặc đầu đọc RFID với máy tính di động. Chúng cho phép nhân viên kho quét các mặt hàng và cập nhật dữ liệu hàng tồn kho ngay tại khu vực làm việc, cải thiện tính linh hoạt và hiệu quả. 

11. Hệ thống tự động đính kèm tài liệu  

Hệ thống tự động đính kèm tài liệu (Automated Document Insertion) sử dụng các thiết bị tự động để đặt các tài liệu như phiếu đóng gói, hóa đơn, phiếu trả hàng, tài liệu khuyến mại vào bên trong kiện hàng. Công nghệ này được lập trình để khớp chính xác tài liệu phù hợp với kiện hàng dựa trên các chi tiết như số đơn hàng hoặc thông tin của khách hàng. 

Ưu điểm của hệ thống tự động đính kèm tài liệu: 

  • Nâng cao năng suất và hiệu quả: Hệ thống tự động hóa việc đính kèm tài liệu, giải phóng nhân công khỏi các nhiệm vụ lặp lại, tẻ nhạt, giúp họ tập trung vào các công việc quan trọng hơn đòi hỏi sự tham gia của con người. 
  • Loại bỏ sai sót: Khả năng tự động đối chiếu và đính kèm chính xác tài liệu với từng kiện hàng giúp giảm thiểu tối đa việc sót tài liệu hoặc đính kèm sai, đảm bảo tính chuyên nghiệp và uy tín trong khâu vận chuyển. 
  • Tiết kiệm thời gian: Hệ thống hoạt động nhanh chóng và chính xác, giúp rút ngắn thời gian đóng gói và chuẩn bị hàng hóa, đáp ứng kịp thời nhu cầu giao hàng của khách hàng. 

12. Công nghệ Blockchain trong quản lý kho bãi 

Công nghệ Blockchain đang ngày càng được ứng dụng trong các hoạt động chuỗi cung ứng và logistics. Blockchain là một sổ cái kỹ thuật số phi tập trung, nơi các giao dịch được ghi lại một cách minh bạch, an toàn và không thể thay đổi. Dưới đây là một số lợi ích của việc ứng dụng Blockchain trong hoạt động kho bãi: 

  • Khả năng truy xuất nguồn gốc: Blockchain cung cấp khả năng theo dõi và truy xuất nguồn gốc toàn bộ hành trình của hàng hóa trong chuỗi cung ứng, từ khâu sản xuất đến tay người tiêu dùng. Điều này giúp đảm bảo tính minh bạch, chống hàng giả và hàng nhái. 
  • Quản lý hàng tồn kho hiệu quả: Mọi giao dịch liên quan đến hàng tồn kho, bao gồm cả hàng nhập và hàng xuất, đều được ghi lại trên Blockchain, cho phép quản lý hàng tồn kho chính xác theo thời gian thực. 
  • Kiểm toán minh bạch: Bản chất không thể thay đổi của dữ liệu trên Blockchain giúp quá trình kiểm toán minh bạch hơn. Blockchain có thể dễ dàng cung cấp bằng chứng về vị trí của sản phẩm tại một thời điểm cụ thể, ai đã xử lý nó và được giao đến đâu. 
  • Hợp đồng thông minh (Smart Contracts): Blockchain có thể được sử dụng để tạo ra các hợp đồng thông minh - những thỏa thuận tự động thực thi các điều khoản đã được lập trình sẵn. Điều này có thể giúp tự động hóa các quy trình nhất định trong kho, chẳng hạn như thanh toán tự động khi các điều kiện trong hợp đồng được đáp ứng. 
  • Giảm thiểu giấy tờ: Vì dữ liệu trên Blockchain được lưu trữ dưới dạng kỹ thuật số và tự động cập nhật, nên chúng có thể giúp giảm đáng kể giấy tờ và hồ sơ thủ công thường có trong hoạt động kho bãi. 

Làm thế nào để áp dụng các công nghệ này để tự động hoá kho bãi của bạn? 

Sử dụng công nghệ tự động hóa trong kho bãi mang lại nhiều lợi ích thiết thực như gia tăng năng suất và độ chính xác, tiết kiệm chi phí và cải thiện nhiều mặt khác. Dưới đây là hướng dẫn từng bước để tích hợp các công nghệ thông minh vào hoạt động kho bãi của bạn: 

1. Xác định nhu cầu về kho bãi hiện tại của bạn

  • Tôi có cần đẩy nhanh quá trình xử lý đơn hàng không? 
  • Tôi có cần theo dõi hàng tồn kho chính xác hơn không? 
  • Tôi có cần giảm thiểu tình trạng lấy hàng sai không? 

Sau khi xác định được các nhu cầu cụ thể, hãy nghiên cứu các công nghệ được thiết kế để giải quyết những vấn đề đó. 

2. Lựa chọn công nghệ phù hợp

Xác định công nghệ kho bãi nào sẽ giải quyết các vấn đề hiện tại của bạn, chẳng hạn như Hệ thống Quản lý Kho bãi (WMS), Hệ thống lưu trữ và truy vấn tự động (ASRS), Công nghệ nhận dạng tần số vô tuyến (RFID), Máy quét mã vạch hay Robot di động tự hành (AMR), ... 

3. Phát triển kế hoạch triển khai

Lập kế hoạch triển khai chi tiết bao gồm các mục tiêu dự án, thời gian biểu, phân bổ nguồn lực (nhân sự, tài chính, vật tư), ngân sách, đánh giá rủi ro và chiến lược truyền thông. Hãy đảm bảo giao tiếp minh bạch với nhân viên về những thay đổi sắp tới, nhấn mạnh những lợi ích mà công nghệ mang lại để nhận được sự hợp tác và hạn chế những e ngại trong quá trình triển khai. 

4. Đào tạo nhân viên

Đào tạo nhân viên về cách sử dụng các công nghệ mới bằng cách tổ chức các buổi tập huấn lý thuyết và thực hành. Tạo ra các tài liệu hướng dẫn sử dụng chi tiết để nhân viên có thể tham khảo khi cần. 

5. Chạy thử nghiệm 

Thay vì triển khai toàn diện ngay từ đầu, hãy cân nhắc thực hiện triển khai thí điểm ở một khu vực cụ thể trong kho của bạn để bạn có thể khắc phục sự cố và điều chỉnh cần thiết trước khi triển khai toàn bộ kế hoạch. 

6. Giám sát và đánh giá

Sau khi tiến hành thử nghiệm, hãy liên tục theo dõi hiệu suất của công nghệ mới và đánh giá tác động của nó đến các quy trình của bạn. Dựa trên các kết quả thu được, bạn có thể xác định những hạng mục cần đào tạo bổ sung cho nhân viên, các tính năng cần điều chỉnh hoặc nâng cấp của hệ thống. 

7. Cải tiến và điều chỉnh

Dựa trên các đánh giá của bạn, hãy thực hiện các điều chỉnh cần thiết để tối ưu hóa việc sử dụng công nghệ trong kho bãi của bạn. 

Tổng hợp: Những lợi ích chung khi ứng dụng công nghệ trong quản lý kho bãi 

Công nghệ tự động hóa kho bãi mang lại nhiều lợi ích thiết thực, giúp tối ưu hóa hoạt động, nâng cao năng suất và an toàn lao động. Dưới đây là một số lợi ích chính của việc triển khai các giải pháp công nghệ trong kho bãi: 

  • Tối ưu hóa diện tích kho bãi: Thay vì tốn kém chi phí thuê hoặc xây dựng thêm kho bãi (khi quỹ đất đang ngày càng ít đi!), các giải pháp công nghệ như hệ thống lưu trữ và truy vấn tự động (ASRS) theo chiều đứng có thể giúp bạn tận dụng tối đa chiều cao kho, gia tăng sức chứa hàng hóa. 
  • Nâng cao năng suất hoạt động: Robot tự hành (AMR) và các thiết bị tự động khác có thể thay thế con người thực hiện các tác vụ đơn giản, lặp đi lặp lại như vận chuyển hàng hóa. Điều này giải phóng nhân công khỏi những công việc nặng nhọc, tẻ nhạt, giúp họ tập trung vào các nhiệm vụ phức tạp hơn đòi hỏi tư duy và kỹ năng chuyên môn. 
  • Kiểm soát và theo dõi hàng tồn kho hiệu quả: Các thiết bị như máy quét mã vạch, thẻ RFID, cảm biến IoT kết hợp với hệ thống WMS (Hệ thống Quản lý Kho bãi) cung cấp khả năng theo dõi hàng tồn kho theo thời gian thực, nắm bắt chính xác vị trí và số lượng hàng hóa. Điều này giúp giảm thiểu tình trạng thiếu hụt hàng hóa khi cần xuất kho và hạn chế tồn kho dư thừa, lãng phí chi phí lưu trữ. Ngoài ra, công nghệ Blockchain có thể cung cấp khả năng truy xuất nguồn gốc toàn bộ sản phẩm trong chuỗi cung ứng, đảm bảo tính minh bạch và chống hàng giả. 
  • Quản lý dữ liệu hiệu quả: Các giải pháp công nghệ như WMS, IoT, Blockchain cho phép thu thập và phân tích dữ liệu theo thời gian thực, cung cấp cái nhìn tổng quan về tình trạng hoạt động của kho bãi, từ đó đưa ra các quyết định dựa trên dữ liệu (data-driven decisions) để tối ưu hóa quy trình và tiết kiệm chi phí. 
  • Cải thiện môi trường làm việc an toàn hơn: Các thiết bị đeo thông minh có thể theo dõi sức khỏe của nhân viên, cảnh báo các vấn đề an toàn tiềm ẩn như mệt mỏi, say nóng hoặc chấn thương. Bên cạnh đó, bảo trì dự đoán sử dụng dữ liệu lịch sử để dự báo các sự cố hư hỏng máy móc, giảm thiểu nguy cơ tai nạn lao động. 
  • Thỏa mãn khách hàng tốt hơn: Nhờ vào việc kiểm soát hàng tồn kho chính xác, tự động hóa quy trình xuất nhập kho, công nghệ giúp giảm thiểu tình trạng thiếu hụt hàng hóa, giao hàng nhanh chóng và đáp ứng tốt hơn các yêu cầu của khách hàng. 

Kho thông minh cải thiện an toàn lao động bằng cách tự động vận chuyển hàng hóa đến vị trí của nhân viên kho

Các công nghệ kho bãi của Modula mà Temas phân phối 

Modula là một trong những công ty tiên phong hàng đầu trong các giải pháp lưu trữ tiên tiến và hệ thống quản lý kho bãi. Temas hiện tại là nhà phân phối chính thức của Modula, chuyên về các giải pháp kho bãi tự động giúp bạn tiết kiệm diện tích kho bãi, nâng cao độ chính xác và hiệu quả lấy hàng, đồng thời cải thiện an toàn cho người lao động. 

Chúng tôi hỗ trợ cải thiện chuỗi hậu cần nội bộ của tất cả các kho bãi, bất kể quy mô và ngành nghề, với cam kết đổi mới được thể hiện rõ qua các tiêu chuẩn sản xuất công nghệ cao, cho phép chúng tôi cung cấp các giải pháp giá trị cho khách hàng toàn cầu. 

Các giải pháp công nghệ kho bãi mà chúng tôi cung cấp bao gồm: 

  • Kho thông minh theo chiều đứng (Vertical Lift Modules): Tận dụng tối đa chiều cao trần kho, tiết kiệm diện tích sàn. 
  • Kho thông minh theo chiều ngang (Horizontal Carousels): Thích hợp cho các kho có trần thấp, tối ưu hóa việc lưu trữ và truy vấn hàng hóa. 
  • Giải pháp hỗ trợ lấy hàng (Order Picking Solutions): Nâng cao năng suất và độ chính xác khi lấy hàng, giảm thiểu sai sót. 
  • Hệ thống quản lý kho bãi (Warehouse Management System - WMS): Giải pháp phần mềm toàn diện giúp tự động hóa và quản lý tất cả các hoạt động trong kho. 
  • Nền tảng đám mây Modula (Modula Cloud Platform): Thu thập và phân tích dữ liệu theo thời gian thực, cho phép giám sát và quản lý hoạt động kho bãi từ bất kỳ thiết bị nào, ở bất kỳ đâu trên thế giới. 

Hãy cho chúng tôi biết về ý tưởng quản trị kho hàng của bạn, chúng tôi sẽ tư vấn và hiện thực hoá các công nghệ tự động hoá kho bãi dành riêng cho yêu cầu của doanh nghiệp. 

Sửa đổi gần nhất vào: 28 Jun 2024

Đừng quên chia sẻ bài viết này!

Bài viết liên quan