thông tin kỹ thuật

Các tính năng nổi bật

Tốc độ cao hơn, gia tốc nhanh hơn

 

Có sẵn rãnh gắn thiết bị ngoại vi

Phía trên và mặt sau cánh tay trục Y có các rãnh để gắn thiết bị ngoại vi, giúp dễ dàng tổ chức dây cáp khi lắp dụng cụ bên ngoài.

Mạch an toàn (tùy chọn)

Ngoài mạch an toàn chuẩn Safety Category 1 với Performance Level PL=c, có thể chọn mạch an toàn mở rộng Safety Category 3 với Performance Level PL=d (tắt nguồn động cơ) để phù hợp với môi trường làm việc nguy hiểm.

Chức năng trục phụ tùy chọn, hỗ trợ điều khiển lên đến 4 trục + 2 động cơ bên ngoài

Kết nối tối đa 2 thiết bị kiểu đầu vào xung (như stepping motor hoặc servo motor).
Hai chế độ điều khiển phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau:

  • (Chế độ đồng bộ) Point Mode: Trục phụ di chuyển cùng với các trục X, Y, Z và R của robot, phù hợp với các ứng dụng phức tạp như gắn keo hoặc vặn vít trên bề mặt cong..
    Ví dụ: Một robot 4 trục dùng để tra keo có thể mở rộng thành 6 trục. 2 trục bổ sung sẽ thay đổi góc của ống tiêm và góc của phôi, cho phép thiết lập các góc cần thiết để thực hiện tra keo chính xác trên bề mặt mép ngoài của lỗ khoét trên phôi dạng ống.
  • Chế độ độc lập (Independent Mode): Các trục phụ hoạt động độc lập với các trục X, Y, Z và R của robot.
    Ví dụ: Robot có thể thực hiện công việc trong khi băng tải đang chạy. Các trục phụ hoạt động tách biệt với tọa độ điểm và chuyển động, cho phép robot thực hiện các nhiệm vụ như tra keo hoặc siết vít trong khi băng tải vẫn vận hành.
  • Nhập tín hiệu từ bộ mã hóa (Encoder Input): Nhận giá trị từ bộ mã hóa ngoài và theo dõi lượng vòng quay; đồng thời điều khiển các cảm biến..

Hệ thống Camera

Với tùy chọn camera điều chỉnh vị trí AS200, hệ thống cho phép hiệu chỉnh vị trí chính xác đối với các phôi bị lệch.
Không cần phần mềm camera chuyên dụng; cả robot và camera đều có thể được thiết lập bằng phần mềm "JR C-Points III" độc quyền.

Hiệu chuẩn tự động - Auto Calibration

Điều chỉnh vị trí camera - Camera Position Adjustment

Khả năng tương thích Fieldbus mở rộng

Ngoài các chức năng điều khiển tín hiệu và trao đổi dữ liệu theo công việc điểm từ mẫu trước đó, JR4000 được bổ sung chức năng "Fieldbus Register Output", cung cấp dữ liệu đầu ra liên tục với các loại dữ liệu đã định sẵn. Điều này cho phép người dùng lấy dữ liệu từ PLC một cách ổn định mà không cần các thiết lập phức tạp.

Công việc điểm (Point Jobs) & Tùy chỉnh chức năng mở rộng

Lập trình robot linh hoạt với các công việc điểm, ngay cả với những công việc không có loại điểm cài đặt sẵn.

So với mẫu trước, JR4000 cung cấp nhiều lệnh và biến tích hợp hơn, cũng như khả năng tùy chỉnh chức năng được mở rộng.

*Các tính năng khác như hướng dẫn dễ sử dụng, chức năng điều chỉnh kim tiêm, v.v., vẫn được giữ nguyên từ dòng JR3000.

Phần mềm PC "JR C-Points III" (tùy chọn)

Phần mềm PC độc quyền "JR C-Points III" của Janome là một hệ thống nhập liệu tương tác toàn diện, cho phép người dùng tạo, chỉnh sửa và lưu dữ liệu hướng dẫn (teaching data) cũng như dữ liệu tùy chỉnh hoàn toàn trên PC.

Hiển thị đồ họa các tọa độ điểm di chuyển để người dùng dễ dàng nắm bắt nội dung chương trình một cách trực quan, đồng thời hỗ trợ chuyển đổi tọa độ từ dữ liệu CAD. Các tham số cài đặt được trình bày trong giao diện dạng cây tiện lợi, giúp xác nhận và chỉnh sửa dễ dàn

Dữ liệu hướng dẫn từ "JR C-Points II" có thể được chuyển đổi để sử dụng với "JR C-Points III" và JR4000

  • Ribbon Control
    Chọn tab từng danh mục, các nút chức năng và các mục cài đặt tương ứng sẽ xuất hiện, giúp dễ dàng thao tác và truy cập.
  • Graphic Editing View
    Dạy và lập trình trực quan thông qua chế độ xem 3D trong khu vực chỉnh sửa đồ họa hiển thị 3D.
  • Point Data Editing View
    Chỉnh sửa trực tiếp các thành phần dữ liệu điểm được chọn, bao gồm loại điểm, vị trí tọa độ, công việc điểm (point job), v.v.
  • JOG View
    Kết nối trực tiếp với robot JR4000 và thực hiện các chuyển động JOG ngay từ PC.


Chức năng đồ hoạ điểm được cải thiện đáng kể

Khả năng tải lên 3DCAD

Dựa vào dữ liệu 3DCAD đã tải lên, tự động tạo các điểm dạy và giảm đáng kể khối lượng công việc dạy robot.

Hệ thống chương trình được tích hợp loại điểm mới, "Spline Curve Drive", cho phép xử lý cả những chi tiết có hình dạng phức tạp.

Dễ dàng điều chỉnh toạ độ điểm đăng ký

Dễ dàng điều chỉnh, phóng to hoặc thu nhỏ hình ảnh tọa độ trên màn hình đồ họa.

Điều chỉnh tọa độ sao cho khớp với robot thực tế, giúp vận hành dễ dàng và chính xác hơn.

Hướng dẫn nhanh

Chọn một mục menu hoặc chức năng và "Hướng Dẫn Nhanh" sẽ hiển thị giải thích về lựa chọn đó trên màn hình phần mềm PC. Bạn không cần phải mở lại hướng dẫn vận hành để xem nội dung của một chức năng cụ thể

Tương thích với máy tính bảng

Thay đổi giao diện người dùng giữa máy tính PC tiêu chuẩn và máy tính bảng.

Vận hành robot một cách thoải mái ngay cả trong các môi trường khác nhau.

*Để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Safety Commander© khi sử dụng máy tính bảng.

*Safety Commander© là thương hiệu và/hoặc nhãn hiệu đã được đăng ký của IDEC CORPORATION

Chức năng chuyển đổi tọa độ để điều chỉnh biến động bề mặt

Chức năng này cho phép chuyển đổi tọa độ công việc sao cho phù hợp với từng sản phẩm cụ thể, giúp bù đắp sự biến động khi thực hiện cùng một công việc trên các sản phẩm khác nhau. Điều này giúp quá trình triển khai công việc trở nên hiệu quả hơn vì giảm thiểu sự điều chỉnh tỉ mỉ từng công đoạn..

Chức năng Khóa Hoạt động

Có thể thiết lập mật khẩu từ tài khoản Windows có quyền quản trị viên để khóa dữ liệu, ngăn chặn việc lưu hoặc ghi đè từ các tài khoản khác.

Ứng dụng phần mềm

Phần mềm chuyên dụng cho ứng dụng siết vít và cấp phôi.

Ứng dụng Siết Vít

Robot được gắn với máy siết vít và bộ cấp vít Janome

Dễ dàng tạo chương trình siết vít: chỉ cần thiết lập vị trí công việc và các tham số siết vít như bước ren, chiều dài và tốc độ quay của máy siết vít.

  • Không chỉ siết vít hoàn toàn, mà việc lập trình các nhiệm vụ như nới lỏng vít hoặc siết vít một phần (lỏng) cũng rất đơn giản. (Việc nới lỏng vít cần sự phối hợp từ phía máy siết vít.) 
  • Chức năng Phát hiện lỗi siết vít: Phần mềm siết vít chuyên dụng có các chức năng hữu ích như "Phát hiện dừng vít", "Phát hiện vít lỏng" cũng như chức năng dừng robot khi hết vít trong bộ cấp vít.

Ứng dụng tra keo

Robot được trang bị đơn vị tra keo

Việc tạo chương trình tra keo trở nên dễ dàng: chỉ cần thiết lập các vị trí công việc và các tham số như tra keo điểm hoặc tra keo theo đường.

  • Chức năng tra keo lấp
    Chức năng tra keo lấp tiện lợi cho phép bạn tra keo giống như vẽ hình, chỉ cần sử dụng 2 điểm cho hình chữ nhật và 3 điểm cho hình tròn.
  • Chức năng xả keo
    Robot có thể thực hiện xả keo theo chu kỳ lặp lại khi ở vị trí làm việc ban đầu. Ngoài ra, bạn có thể xả keo bất kỳ lúc nào bằng công tắc "Purge Switch" tùy chọn.
  • Chức năng ngăn ngừa tra keo thừa
    Thiết lập thời gian chờ để ngăn ngừa hiện tượng tra keo mảnh ở đầu và phun keo ở cuối chu trình tra keo.

Thông số kỹ thuật - 3 trục

    JR4203 JR4303 JR4403 JR4503 JR4603
Vùng làm việc Trục X*Y 200x200mm 300x320mm 400x400mm 510x510mm 510x620mm
Trục Z 50mm 100mm 150mm
Tải trọng tối đa Chi tiết (workpiece) 7kg 15kg
Công cụ 3.5kg 7kg
Tốc độ tối đa *1 <Chuyển động PTP> ( )=dải cài đặt Trục X - Y 700mm/s
(7~700)
1000mm/s
(10~1000)
Trục Z 250mm/s
(2.5~250)
400mm/s
(4~400)
Tốc độ tối đa *1 <Chuyển động CP> ( )=dải cài đặt Tốc độ kết hợp X-Y-Z 600mm/s
(0.1~600)
850mm/s
(0.1~850)
Sai số lặp lại *2 Trục X ±0.006mm ±0.007mm ±0.008mm ±0.008mm
Trục Y ±0.01mm
Trục Z ±0.008mm
Kích thước ngoài *3
( )=Loại hai cột
W×D×H
*không bao gồm các phần nhô ra

323 x 389 x 554mm

560 x 535 x 659mm 584 x 630 x 807 mm
(615 x 631 x 807)
678 x 730 x 807mm 790 x 730 x 807mm
Trọng lượng*3
( )=Loại hai cột
20kg 36kg 42kg
(45)
45kg 46kg

Thông số kỹ thuật - 4 trục

    JR4204 JR4304 JR4404 JR4504 JR4604
Vùng làm việc Trục X * Y 200×200mm 300×320mm 400×400mm 510×510mm 510×620mm
Trục Z 50mm 100mm 150mm
Trục R ±360°
Tải trọng tối đa Chi tiết (workpiece) 7kg 15kg
Công cụ 3.5kg 7kg
Tốc độ tối đa *1 <Chuyển động PTP> ( )=dải cài đặt Trục X*Y 700mm/s
(7~700)
1000mm/s
(10~1000)
Trục Z 250mm/s
(2.5~250)
400mm/s
(4~400)
Trục R 600°/s
(6~600)
900°/s
(9~900)
Tốc độ tối đa *1 <Chuyển động CP> ( )=dải cài đặt Tốc độ kết hợp X - Y - Z 600mm/s
(0.1~600)
850mm/s
(0.1~850)
Mô men quán tính chấp nhận được 65kg - cm² 90kg - cm²
Sai số lặp lại *2 Trục X ±0.006mm ±0.007mm ±0.008mm
Trục Y ±0.01mm
Trục Z ±0.01mm
Trục R ±0.008°
Kích thước ngoài *3
( )=Loại hai cột
W×D×H
*không bao gồm các phần nhô ra
323 x 389 x 676mm 560 x 535 x 844mm 584 x 630 x 894mm
(615 x 630 x 894)
678 x 730 x 894mm 790 x 730 x 894mm
Trọng lượng*3
( )=Loại hai cột
22kg 39kg 46kg
(49)
49kg 50kg

*1 Tốc độ tối đa có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện. Robot không thể đạt được tốc độ tối đa khi mang theo tải trọng tối đa.

*2 Độ lặp lại vị trí không đảm bảo độ chính xác tuyệt đối.

 *3 Với các tùy chọn đặc biệt, kích thước bên ngoài và khối lượng của robot có thể thay đổi. Vui lòng liên hệ với chúng tôi để biết thêm chi tiết.

Thông số kỹ thuật chung

Phương pháp truyền động Động cơ bước 5 pha (có thể thêm bộ mã hóa tùy chọn)
Phương pháp điều khiển Điều khiển TP (Point to Point), điều khiển CP (Continuous Path)
Nội suy Nội suy tuyến tính 3D, nội suy cung tròn 3D và nội suy đường cong Spline
Hệ thống dạy Dạy từ xa (JOG) / Nhập liệu thủ công (MDI)
Phương pháp dạy
  • Dạy trực tiếp bằng bộ điều khiển dạy tùy chọn
  • Dạy ngoại tuyến với phần mềm "JR C-Points Ⅲ" từ PC. Hỗ trợ đồ họa CAD (DXF, STEP, IGES, DWG, JPEG).
Ngôn ngữ hiển thị trên màn hình Tiếng Nhật, Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Ý, Tiếng Đức, Tiếng Hàn, Tiếng Trung Giản thể, Tiếng Trung Phồn thể, Tiếng Séc, Tiếng Việt
Dung lượng chương trình 999 chương trình
Dung lượng dữ liệu Lên đến 32,000 điểm
Chức năng PLC đơn giản Lên đến 100 chương trình, mỗi chương trình có tối đa 1.000 bước
External Input/Output I/O-SYS
(tuỳ chọn)
16 đầu vào, 16 đầu ra
I/O-1
(tuỳ chọn)
16 đầu vào, 14 đầu ra (bao gồm 2 đầu ra rơ-le)
I/O-S
(tuỳ chọn)

Cổng nối cho cảm biến khu vực, v.v.

  • I/O-S1: Mạch an toàn tiêu chuẩn
  • I/O-S2: Mạch an toàn dự phòng
I/O-MT
(tuỳ chọn)
Điều khiển trục phụ (kiểu đầu vào chuỗi xung); điều khiển tối đa 2 trục
Field Network
(tuỳ chọn)
CC-Link, EtherNet/IP, PROFINET
COM1(tuỳ chọn) RS-232C cho điều khiển thiết bị ngoài, lệnh COM
COM2, COM3
(tuỳ chọn)
RS-232C cho điều khiển thiết bị ngoài
LAN

Cổng Ethernet cho PC

  • Điều khiển robot qua lệnh điều khiển
  • Kết nối với phần mềm PC "JR C-Points Ⅲ" (tùy chọn)
  • Gửi và nhận dữ liệu dạy và tùy chỉnh, nâng cấp phần mềm hệ thống
  • (Tùy chọn: cổng lắp phía sau)
ENC-IN
(tuỳ chọn)
Đầu vào giá trị bộ mã hóa ngoài
TPU Cổng kết nối với bộ điều khiển dạy chuyên dụng (tùy chọn)
SWITCHBOX Cổng kết nối với hộp chuyển mạch chuyên dụng
Cung cấp nguồn I/O tích hợp (tùy chọn) 24V định mức 2.1A
Nguồn điện AC100-120V/200-240V (Một pha) 50/60Hz
Mức tiêu thụ điện năng 200W
Môi trường hoạt động Nhiệt độ 0~40°C
Độ ẩm tương đối 20~90% (Không ngưng tụ)
Phụ kiện tiêu chuẩn Dây nguồn