Sản phẩm
BỘ LỌC KHÍ AIRTECH MAC SERIES
Mã hàng MAC-201 MAC-500 MAC-800 MAC-200E MAC-600E MAC-900E MAC-60P Lưu lượng khí (m3/h) H: 200 L: 160 H: 500 L: 400 H: 800 L: 650 H: 200 L: 160 H: 600 L: 450 H: 900 L: 650 H: 60 L: 36 Hiệu suất lọc ≥99.99% (@≥0.3μm) Độ ồn (dB) ≤58 ≤58 ≤58 ≤52 ≤56 ≤58 ≤56 Nguồn cấp AC220V, 1φ, 50Hz Công suất (W) ≤30 ≤120 ≤140 ≤35 ≤110 ≤140 ≤30 Kích thước tổng thể (mm) 365x365x200 535x535x280 660x660x280 400x400x200 610x610x200 1170x570x200 250x250x145 Kích thước HEPA (mm) 305x305x50 484x484x50 610x610x50 400x400x69 610x610x69 1170x570x69 Trọng lượng (Kg) 11 24 28 9 16 22 3
Sản phẩm
BỘ LỌC KHÍ AIRTECH FFU SERIES
Mã hàng FFU-4X2 FFU-4X3 FFU-4X4 Kích thước (LXWXH) (mm) 1175x575x215 1175x875x215 1175x1175x290 Kích thước HEPA (mm) 1170x570x69 1170x870x69 1170x1170x80 Vận tốc không khí 0,35 ~ 0,45 m / s Công suất định mức ≤100 w ≤130 w ≤200 w Độ ồn 48 dB (A) 54 dB (A) 56 dB (A) Vật liệu Tấm thép mạ Al-Zn / SUS304 / SUS430 Nguồn cấp AC220V, 1φ, 50Hz Áp suất tạo ra 50 ~ 120 Pa Loại động cơ AC / DC Quạt AT Lọc H13 / H14 Lọc (tùy chọn) U15 Áp suất lọc 88 ~ 120 Pa Vật liệu lọc Sợi thủy tinh Vật liệu khung lọc Nhôm Anot Màng Lọc 2 Phía Kiểm soát tốc độ 3 Cấp / 5 Cấp / Bộ điều khiển tốc độ thay đổi. Trọng lượng 29 Kg 43 Kg 50 Kg Tùy chọn Có thể chọn quạt HBM
Sản phẩm
TỦ CẤY AIRTECH HVS SERIES
MÃ HÀNG HVS-1000 HVS-1300 HVS-1600 HVS-1800 Tiêu chuẩn sạch ISO CLASS 5 Vận tốc khí 0,26 ~ 0,38 m / s (55,1 ~ 70,9fpm) (có thể điều chỉnh) Độ ồn ≤65 dB (A) Cường độ sáng ≥650 Lx Nguồn cấp AC220V, 1φ, 50Hz Công suất 300 w 600 w 600 w 600 w Trọng lượng 170 kg 205 kg 230 kg 250 kg Kích thước làm việc (W1xD1xH1) mm 1000 x 650 x 720 1300 x 650 x 720 1600 x 650 x 720 1800 x 650 x 720 Kích thước tổng thể (WxDxH) mm 1180 x 745 x 1920 1480 x 745 x 1920 1780 x 745 x 1920 1980 x 745 x 1920 Kích thước HEPA mm 960 x 530 x 69 1260 x 530 x 69 1560 x 530 x 69 1760 x 530 x 69 Đèn LED 15w LED 24,5w LED 31w LED 36w Đèn UV (tùy chọn) 18w 30w 36w 36w Vật liệu Bàn làm việc: thép không gỉ (SUS 304), Thân: thép sơn tĩnh điện Vật liệu (tùy chọn) Tất cả sử dụng thép không gỉ (SUS 304) Số người sử dụng 1 người 1 người / 2 người
Sản phẩm
TỦ CẤY AIRTECH HHS SERIES
MÃ HÀNG HHS-1000 (-U) HHS-1300 (-U) HHS-1600 (-U) HHS-1800 (-U) Tiêu chuẩn sạch ISO CLASS 5 Vận tốc gió 0,28 ~ 0,36 m / s (55,1 ~ 70,9fpm) (có thể điều chỉnh) Độ ồn ≤65 dB (A) Cường độ sáng ≥650 Lx Nguồn cấp AC220V, 1φ, 50Hz Công suất 300 w 600 w 600 w 600 w Trọng lượng 140 kg 175 kg 200 kg 210 kg Kích thước làm việc (W1XD1XH1) mm 1000 x 560 x 720 1300 x 560 x 720 1600 x 560 x 720 1800 x 560 x 720 Kích thước tổng thể (WXDXH) mm 1080 x 785 x 1820 1380 x 785 x 1820 1680 x 785 x 1820 1880 x 785 x 1820 Kích thước lọc HEPA 990 x 680 x 69 mm 645 x 680 x 69 mm 795 x 680 x 69 mm 95 x 680 x 69 mm Số lượng lọc HEPA 1 2 2 2 Đèn LED 15w LED 24,5w LED 31w LED 36w Đèn UV (tùy chọn) 18w 30w 36w 36w Vật liệu Bàn làm việc: Thép không gỉ SUS 304, Thân: Thép sơn tĩnh điện. Số người làm việc 1 người 1 người / 2 người
Sản phẩm
LẬP TRÌNH ROBOT NGOẠI TUYẾN AUTOMAPPPS OLP
Tính năng Lợi thế - Lập trình robot nhanh hơn Hỗ trợ Lập trình robot đơn giản Bán tự động khâu tính toán đường di chuyển. Nền tảng CAD để lập trình robot và nền tảng CAD cho đường di chuyển. Tích hợp mô phỏng quá trình như là tiêu chuẩn để tối ưu hóa. Kiến thức quá trình đã được định hình sẵn. Mô phỏng WYSIWYG và 3D. Tự động tránh va chạm khi tạo đường di chuyển. Tạo code chương trình cho robot tự động. Ít hoặc không cần đến lập trình dạng code. Định nghĩa đường di chuyển của tool: Ảnh hưởng qua lại, tự động, từ biên dạng CAD thành đường di chuyển, hoặc nhập từ CAM. Xử lý mô phỏng và tối ưu hóa. Tạo đường di chuyển robot tránh va chạm. Tự động tối ưu tuần tự và tránh các góc nội suy. Xuất, tải lên chương trình robot Hỗ trợ tiệp: JT, STEP, IGES, STL, CAM Formats, và nhiều hơn nữa. Chà nhám, Mài, đánh bóng. Làm sạch ( dạng chổi) Hoạt hóa bề mặt. Phun cát. Làm sạch CO2 hoặc làm ẩm. Làm khô Tra keo Kiểm tra và Kiểm soát chất lượng Đo lường. Mài bavia. Tiện Hàn Cắt thủy lực hoặc cắt Plasma Và các mô hình sản xuất khác.
Sản phẩm
LẬP TRÌNH VÀ DỰNG CHUYỂN ĐỘNG ROBOT THỜI GIAN THỰC
Tính năng Hỗ trợ các quy trình Giao diện hỗ trợ các tiến trình ưu tiên hoặc cảm biến Dựng lại chương trình kiểu tương tác theo qui trình và tuần tự Nhúng mô phỏng như dạng tiêu chuẩn cho việc tối ưu chương trình Dựng đường di chuyển cho robot nhanh chóng Tự động phòng tránh va chạm cho robot Tự động tạo code chương trình cho robot Thực thi ứng dụng cho robot theo thời gian thực. Sữa chữa theo điểm, cải thiện chất lượng sản phẩm chỉ bằng những thao tác đơn giản Sơn sửa thông minh (w Ferrobotics, 3M, etc.) Mài bavia Tiện chủ động, điều chỉnh hình dạng Mài chủ động, chà nhám, đánh bóng Khắc Cắt Kiểm soát chất lượng.
Sản phẩm
MÔ PHỎNG, LẬP TRÌNH ROBOT GẮP SẢN PHẨM 3D
Giúp chọn cảm biến tốt nhất cho dự án, dựa trên việc xử lý, bề mặt, các điều kiện và ánh sáng. Thiết kế tay gắp tương ứng với sản phẩm. Thực nghiệm và tối ưu với việc dùng AUTOMAPPPS Giúp chọn dòng robot phù hợp nhất và tối ưu không gian vận hành bằng AUTOMAPPPS Cho thấy cách gắp theo từng sản phẩm bằng AUTOMAPPPS Định hình tổng thể cảm biến và bộ điều khiển trên chuyền sản xuất Thi hành và chạy thử nghiệm (Điều khiển) tối ưu bằng việc sử dụng AUTOMAPPPS
Ứng dụng
Press Fitting sử dụng máy ép servo
Press fiting sử dụng máy ép servo với các ưu điểm nổi trội như sau: Tốc độ hồi tiếp cực cao và kiểm soát dãi lực theo thời gian thực cho phép máy ép so sánh và nội suy ra điểm uốn của lực (thời điểm chốt trượt qua mấu giữ và lực tăng đột ngột) tại thời điểm tức thời. Cho phép kiểm soát lực và hành trình từ đó giảm tỷ lệ NG sản phẩm và tiết kiệm nguyên liệu. Dữ liệu được kiểm soát theo thời gian thực và dễ dàng tích hợp hệ thống tự động hóa với các chuẩn kết nối truyền thông công nghiệp. Tiết kiệm năng lượng lên tới 85% khi so sánh với các loại máy sử dụng khí nén, thủy lực. Gọn nhẹ, dễ bảo trì bảo dưỡng, tiết kiệm thời gian và chi phí bảo trì máy. Dễ dàng thay đổi, chuyển chế độ làm việc nhờ khả năng cho phép thiết lập sẵn các chương trình. Với đội ngũ kỹ sư có chuyên môn, kinh nghiệm và quan hệ lâu dài với đối tác hàng đầu trong lĩnh vực (Janome), Temas luôn tự tin mang lại những giải pháp tốt nhất với giá thành hợp lý cho yêu cầu sử dụng máy servo cho ứng dụng press fitting. Hãy đăng ký thành viên, nhận bản tin của chúng tôi để tiếp tục cập nhật những công nghệ mới nhất hay đơn giản là liên lạc trực tiếp chúng tôi khi bạn đang có nhu cầu và cần một đơn vị có đủ chuyên môn trong lĩnh vực để tư vấn cũng như cung cấp giải pháp.
Sản phẩm
MÁY SẤY KHÍ SMC IDFAE SERIES
Thông số kỹ thuật IDFA8E-23 (Tiêu chuẩn nhiệt độ khí nén đầu vào) Lưu chất Khí nén Nhiệt độ đầu vào 5 đến 50 Áp suất đầu vào 0.15 đến 1.0 Nhiệt độ môi trường ( Độ ẩm) (°C) 2 đến 40 ( Độ ẩm 85% hoặc ít hơn) Lưu Lượng khí ở điều kiện tiêu chuẩn ( lưu lượng điểm sương (3°C) 65 Lưu Lượng khí ở điều kiện tiêu chuẩn ( lưu lượng điểm sương (7°C) 83 Lưu Lượng khí ở điều kiện tiêu chuẩn ( lưu lượng điểm sương (10°C) 91 Lưu Lượng khí ở điều khí nén ( lưu lượng điểm sương (3°C) 68 Lưu Lượng khí ở điều khí nén ( lưu lượng điểm sương (7°C) 86 Lưu Lượng khí ở điều khí nén ( lưu lượng điểm sương (10°C) 95 Áp suất đầu vào (MPA) 0.7 Nhiệt độ Khí vào (°C) 35 Nhiệt độ mỗi trường (°C) 25 Điện áp cung cấp Một pha: 230 VAC ( độ chênh lệch áp ±10%)50HZ Công suất tiêu thụ (W) 208 Dòng hoạt động (A) 1.4 Khả năng ngắt dòng (A) 5 Phương pháp làm lạnh Làm mát bằng khí Môi chất làm lạnh R134a(HFC) Xả tự động Dạng phao ( thường mở) Cổng ren RC3/4 Phụ kiện Ống Nối Trọng lượng (KG) 27 Màu sơn Trắng Xám Tiêu chuẩn Đạt tiêu chuẩn châu Âu ( với dấu CE) CHÚ Ý Lưu lượng khí nén ở điều kiện tiêu chuẩn ( áp suất khí quyển 20°C độ ẩm 65%) Lưu lượng khí nén ở điều kiện máy nén khí ( áp suất khí quyển 32°C) Để chọn lựa máy nén khí theo lưu lượng, vui lòng liên lạc với Temas. Lắp đặt cầu dao đóng ngắt với độ nhạy 30mA. Khi mất điện trong thời gian ngắn xảy ra với máy sấy, việc hoạt động lại với điều khiện thường cần phải có thời gian hoặc không thể thực hiện lại được do thiết bị bảo vệ đã hư hỏng, ngay cả khi có điện lại .
Ứng dụng
Khắc vạch dấu
Đã từ lâu, trong sản xuất công nghiệp, đặc biệt là lĩnh vực sản xuất linh kiện cơ khí, ô tô xe máy, ... đã yêu cầu về các dụng cụ cũng như máy móc để khắc các ký tự đánh dấu, logo, model hay seri sản phẩm. Và các dụng cụ phục vụ cho việc khắc đột hay vạch dấu đã ra đời từ đó, khi các ngành công nghệ điều khiển phát triển, cũng như nhu cầu về thẩm mỹ đối với sản phẩm ngày càng cao, các dòng máy khắc và vạch dấu dạng CNC đã ra đời để thay thế cho các phương pháp truyền thống. Khắc vạch dấu sử dụng máy chuyên dụng từ Gravotech với các đặc điểm nổi bật sau: Khắc trực tiếp lên sản phẩm, không gây ồn mà vết lại khắc cứng cáp trường tồn theo sản phẩm. Đáp ứng yêu cầu cho hầu hết các ngành công nghiệp kể các các ngành công nghiệp mà yêu cầu khắt khe về tiếng ồn. Đặc biệt ứng dụng nhiều cho việc khắc số khung số máy của xe Thích hợp cho việc tích hợp trên dây chuyền sản xuất, kết hợp cánh tay robot... Đáp ứng cho việc khắc trên những vật liệu có độ cứng lên đến 62HRC. Với đội ngũ kỹ sư có chuyên môn, kinh nghiệm và quan hệ lâu dài với đối tác hàng đầu trong lĩnh vực (Gravotech), Temas luôn tự tin mang lại những giải pháp tốt nhất với giá thành hợp lý cho yêu cầu sử dụng máy laser trong các ứng dụng khắc, đánh dấu. Hãy đăng ký thành viên, nhận bản tin của chúng tôi để tiếp tục cập nhật những công nghệ mới nhất hay đơn giản là liên lạc trực tiếp chúng tôi khi bạn đang có nhu cầu và cần một đơn vị có đủ chuyên môn trong lĩnh vực để tư vấn cũng như cung cấp giải pháp.
Sản phẩm
BỘ LỌC KHÍ KẾT HỢP F.R.L SMC AC SERIES
Loại ren RC, NPT, G Kích thước ren 1/4, 3/8 Bộ xả tự động N.O. ( Thường mở) Cổng xả mở khi không có áp sất Đồng hồ áp sất Đồng hồ áp suất loại trong có báo giới hạn Kiểu AC10-A AC20-A AC25-A AC30-A AC40-A AC40-06-A Bộ lọc (AF) AF10-A AF20-A AF25-A AF30-A AF40-A AF40-06-A Điều áp (AR) AR10-A AR20-A AR25-A AR30-A AR40-A AR40-06-A Tra dầu (AL) AL10-A AL20-A AL25-A AL30-A AL40-A AL40-06-A Kích thước cổng M5 X 0.8 1/8, 1/4 1/4, 3/8 1/4, 3/8 1/4, 3/8, 1/2 3/4 Kích thuóc cổng lắp đồng hồ (AR) 1/6 1/8 Lưu chất Khí Nhiệt độ môi trường và lưu chất -5 đến 60°C ( không đóng băng) Áp suất phá huỷ 1.5 MPa Áp suất hoạt động tối đa 1.0 MPa Áp suất hoạt động (AR) 0.05 đến 0.7 MPa Cấp lọc thông thường (AF) 5um Dầu bôi trơn (AL) Dầu cơ theo chuẩn (ISO VG32) Vật liệu cốc lọc (AF/AL) Polycarbonate Bảo vệ cốc lọc (AF/AL) Bán tiêu chuẩn (Thép) Tiêu chuẩn (Polycarbonate) Cấu tạo bộ điều áp (AR) Dạng xả tụ do qua nút vặn Trọng lượng (KG) 0.27 0.40 0.68 0.83 1.53 1.66
Sản phẩm
AUTOMAPPPS DỊCH VỤ MÔ PHỎNG
Cung cấp Hỗ trợ các công đoạn Hướng dẫn đầy đủ Hướng đến chất lượng công đoạn, thời gian chu kỳ, tối ưu theo số lượng robot với kích cỡ chuyền sản xuất Lựa chọn công cụ, trang bị và loại robot Tối ưu hóa robot theo bố trí không gian sản xuất Lập trình robot ngoại tuyến và tôi ưu chương trình Đào tạo theo công việc Mô phỏng robot Hiểu rằng không ai là chuyên gia cho mọi lĩnh vực. Chúng tôi sẵn sàng cùng bạn nghiên cứu và đưa ra hướng giải quyết cho các công đoạn dùng robot. Mài nhám, mài, đánh bóng Sơn, sơn phun. Làm sạch Mài bavia Kiểm soát chất lượng Gắp sản phẩm 3D Hoặc cả các công đoạn bố trí robot vào không gian hẹp.
Sản phẩm
BÌNH KÍCH ÁP SMC VBA SERIES
Dòng sản phẩm VBA10A-02 VBA20A-03 VBA40A-04 VBA22A-03 VBA42A-04 VBA43A-04 VBA11A-02 Lưu chất Khí nén Tỷ lệ tăng áp suất 2 lần 2 đến 4 lần Điều chỉnh áp suất Điều chỉnh bằng tay Điều chỉnh bằng tín hiệu Điều chỉnh bằng tay lưu lượng tối đa (L/min(ANR)) 230 1000 1900 1000 1900 1600 70 Dải áp suất cài đặt (MPa) 0.2 đến 2.0 0.2 đến 1.0 0.2 đến 1.6 0.2 đến 2.0 Dải áp suất cung cấp (MPa) 0.1 đến 1.0 Áp suất phá huỷ (MPa) 3 1.5 2.4 Kích thước cổng (RC) (vào/Ra/Xả: 3 Vị trí) 1/4 3/8 1/2 3/8 1/2 1/4 Kích thước cổng đồng hồ áp suất (Rc) (Vào/ra: 2 vị trí) 1/8 Nhiệt độ môi chất và môi trường (°C ) 2 đến 50 (không đóng băng) Lắp đặt Nằm ngang Bôi trơn Mỡ (không dầu bôi trơn) Trọng lương (KG) 0.84 3.9 8.6 3.9 8.6 0.89
Sản phẩm
ROBOT ĐỂ BÀN JANOME JR3000 SERIES
Thông số kỹ thuật robot 3 trục Mã sản phẩm JR3203 JR3303 JR3403 JR3503 JR3603 Vùng làm việc trục X*Y*Z 200*200*50 300*320*100 400*400*150 510*510*150 510*620*150 Tải trọng Trục X: 7kg / Trục Z: 3.5kg Trục X: 15kg / Trục Z: 7kg Tốc độ 600mm/s 850mm/s 850mm/s 850mm/s 850mm/s Sai số lặp lại +/-0.006mm +/-0.007mm +/-0.008mm X: +/-0.008mm Y: +/-0.01mm Z: +/-0.008mm Kích thước W*D*H(mm) ()=loại 2 cột đỡ 323*387*554 560*535*659 584*631*808 (615*631*807) 678*731*894 790*731*894 Khối lượng ()=loại 2 cột đỡ 20kg 35kg 42kg (45kg) 44kg 45kg Thông số kỹ thuật robot 4 trục Mã sản phẩm JR3204 JR3304 JR3404 JR3504 JR3604 Vùng làm việc trục X*Y*Z 200*200*50 300*320*100 400*400*150 510*510*150 510*620*150 Vùng làm việc trục R +/-360° Tải trọng Trục X: 7kg / Trục Z: 3.5kg Trục X: 15kg / Trục Y: 7kg Tốc độ 600mm/s 850mm/s Sai số lặp lại X,Y,Z: +/-0.01mm / R: +/-0.008° Kích thước W*D*H(mm) ()=loại 2 cột đỡ 323*387*676 560*535*844 584*631*894 (615*631*894) 678*731*894 790*731*894 Khối lượng ()=loại 2 cột đỡ 22kg 38kg 46kg (49kg) 47kg 48kg Thông số phần điều khiển Dung lượng chương trình 999 chương trình Dung lượng dữ liệu 32.000 điểm I/O-SYS 16 vào/ 16 ra I/O-1 8 vào/ 8ra (tùy chọn) I/O-MT Điều khiển 2 motor ngoài(tùy chọn) I/O-S Kết nối thiết bị bảo về (tùy chọn) Truyền thông EtherNet/IP /PROFINET / CC-Link /DeviceNet / PROFIBUS / CANopen ( tùy chọn) COM 1 RS232C COM 2, COM 3 RS232C(tùy chọn) MEMORY Lưu/đọc dữ liệu từ tay dạy và chỉnh sửa dữ liệu, cập nhập phần mềm LAN Kết nối với PC qua ethernet (điều khiển robot và kết nối với phần mềm "JR C-Point II") Nguồn cấp AC100-120V/AC200-240V (1 pha) Công suất 200W
Sản phẩm
BỘ GIẢM TỐC HÀNH TINH CHÍNH XÁC CAO MAKISHINKO SA SERIES
Đặc điểm nổi bật của Bộ giảm tốc hành tinh chính xác cao cho động cơ servo (ServoAce) - Độ cứng cao Kết cấu vững chắc cho phép hộp số có thể chịu được tần suất khởi động và dừng rất cao. - Độ chính xác cao Dòng sản phẩm này được thiết kế với đặc tính khe hở cực nhỏ để nâng cao độ chính xác của chính nó. - Độ ồn thấp Thiết kế tối ưu mang lại sự êm ái, yên tĩnh nhờ khả năng truyền mô-men xoắn mượt mà - Mạnh mẽ Bánh răng bên trong được sản xuất bằng thép và có thiết kế tích hợp vững chắc với vỏ. Mặt bích gắn trục đầu ra được sản xuất bằng gang cứng, mang lại độ cứng vững cao. - Độ chính xác Bánh răng hành tinh và bánh răng mặt trời trải qua quá trình mài sau khi thấm cacbon và làm nguội. Bánh răng bên trong trải qua quá trình mài chính xác cao. Tiếng ồn từ 60 dB trở xuống và phản ứng backlash trong 15 phút. * Giá trị Backlash được đo tại 2% của mô men định mức - Tiết kiệm không gian Mặt bích góc giúp giảm không gian lắp đặt - Đa dạng tỉ số truyền 5 loại tốc độ đơn, 6 loại tốc độ kép - Dễ lắp đặt động cơ Động cơ servo có thể dễ dàng lắp đặt bằng bu lông và sau khi trục được ép vào, nó sẽ được siết chặt bằng bu lông - Bôi trơn Sử dụng loại mỡ cho máy móc chính xác (Không cần bảo dưỡng) Thông số kỹ thuật chính của Bộ giảm tốc độ hành tinh chính xác SA Series cho động cơ servo (ServoAce) Vật liệu Vỏ Thép Cr-Mo (Nhiệt luyện) Planet/Sun Thép cacbon Nắp đầu vào Nhôm Nắp đầu ra Gang cầu Graphit Màu sơn Mansel 5.5PB5.5/9 sky-blue (lacquer) Mỡ bôi trơn Kyodo Yushi Co., Ltd., Marutemp AC-D Tốc độ trục đầu vào 3,000 rpm (tham vấn trực tiếp với Makishinko nếu tốc độ đầu vào lớn hơn 3,000 rpm)
Sản phẩm
MÁY KHẮC LASER GRAVOTECH - FIBER SERIES
Model F20 / F30 / F50 F20E / F30E Công nghệ laser Fiber Fiber Công suất laser 20W /30W /50W 20W /30W Công suất đỉnh 10 kW 10 kW Tần số 2-200 Khz 30-60 kHz Tốc độ quét Up to 10000 mm/s (393.7 in/s) Up to 3000 mm/s (118.11 in/s) Màn hình hiển thị Integrated screen with control panel for: REAL-TIME SUPERVISION, EASY DIAGNOSIS, SOFTWARE UPDATES, MEMORY BACK-UP… Integrated screen with control panel for: REAL-TIME SUPERVISION, EASY DIAGNOSIS, SOFTWARE UPDATES, MEMORY BACK-UP… Nhiệt độ hoạt động 10 to 40°C (50 to 104 F) 10 to 40°C (50 to 104 F) Vùng khắc - với lens tương ứng F100: 65 mm (2.56 in) x 65 mm (2.56 in)F160: 110 mm (4.33 in) x 110 mm (4.33 in)F254: 175 mm (6.89 in) x 175 mm (6.89 in)F330: 205 mm (8.07 in) x 205 mm (8.07 in) F160: 110 mm (4.33 in) x 110 mm (4.33 in)F254: 175 mm (6.89 in) x 175 mm (6.89 in) Cấp độ an toàn hoạt động PL=e Thông số khắc +60 Gravotech fonts, Possible to convert User & TTF fonts, All formats of barcode and 2D codes, Logos +60 Gravotech fonts, Possible to convert User & TTF fonts, All formats of barcode and 2D codes, Logos Kết nối (tiêu chuẩn) Ethernet TCP/IP; Terminal block 8I / 8O; Laser Safety Dedicated I/O; RS232; USB Ethernet TCP/IP; Terminal block 8I / 8O; Laser Safety Dedicated I/O; RS232; USB Phân loại an toàn laser Class 4 Class 4 Fieldbus PROFINET or ETHERNET IP PROFINET or ETHERNET IP Công suất tiêu thụ 400 W (700 W Max) 400 W (700 W Max) Độ ẩm hoạt động 10-85% 10-85% Nguồn điện 100 - 240 V AC 100 - 240 V AC Khối lượng đầu khắc 8.3 kg (18.3 lbs) 7.5 kg Khối lượng bộ điều khiển F20-F30: 16.6 kg (36.57 lbs)F50: 20.6 kg (45.415 lbs) F20E - F30E: 16.6 kg (36.57 lbs) Cáp kết nối đầu khắc 3 m – 9.8 Ft (5 m – 16.4 Ft in option) 3 m – 9.8 Ft Hướng lắp đặt đầu khắc All positions All positions
Sản phẩm
MÁY KHẮC LASER GRAVOTECH - HYBRID SERIES
Model H10 / H20 Công nghệ laser DPSS Công suất laser 10W / 20 W Công suất đỉnh 60 kW Tần số 10-10A0 Khz Tốc độ quét Up to 10000 mm/s (393.7 in/s) Màn hình hiển thị Màn hình tích hợp điều khiển: REAL-TIME SUPERVISION, EASY DIAGNOSIS, SOFTWARE UPDATES, MEMORY BACK-UP… Nhiệt độ hoạt động 15 - 40°C (59 to 104 F) Vùng khắc - tương ứng với các dải lens F100: 70 mm (2.756 in) x 70 mm (2.756 in)F150: 100 mm (3.937 in) x 100 mm (3.937 in)F200: 140 mm (5.512 in) x 140 mm (5.512 in)F300: 210 mm (8.268 in) x 210 mm (8.268 in) Cấp độ an toàn PL=e Thông số khắc +60 Gravotech fonts, Possible to convert User & TTF fonts, All formats of barcode and 2D codes, Logos Kết nối (tiêu chuẩn) Ethernet TCP/IP; Terminal block 8I / 8O; Laser Safety Dedicated I/O; RS232; USB Cấp độ an toàn laser Class 4 Fieldbus PROFINET or ETHERNET IP Công suất tiêu thụ 500W Độ ẩm hoạt động 10-85% Điện áp định mức 100 - 240 V AC Khối lượng đầu khắc 19.8 kg (43.651 lbs) Chiều dài cáp laser All-in-one laser Hướng lắp đặt đầu khắc Mọi vị trí
Sản phẩm
MÁY KHẮC CHẤM ĐỘT KHÍ NÉN TÍCH HỢP GRAVOTECH - XF510p SERIES
Model XF510Cp XF510Sp XF510Dp Công nghệ Khí nén Khí nén Khí nén Kích thước (LxWxH) 136.4 mm (5.370 in) x 86.7 mm (3.413 in) x 137 mm (5.394 in) 219 mm (8.622 in) x 237 mm (9.331 in) x 170 mm (6.693 in) 319 mm (12.559 in) x 237 mm (9.331 in) x 170 mm (6.693 in) Vùng khắc 50 mm (1.968 in) x 20 mm (0.787 in) 100 mm (3.937 in) x 80 mm (3.15 in) 200 mm (7.874 in) x 80 mm (3.15 in) Khối lượng đầu khắc 2.35 kg (5.181 lb) 7.8 kg (17.196 lb) 9.7 kg (21.385 lb) Kết nối RJ45, USB(x2), RS232, 8I/4O, Process IO RJ45, USB(x2), RS232, 8I/4O, Process IO RJ45, USB(x2), RS232, 8I/4O, Process IO Fieldbus (tùy chọn) Profinet, Ethernet IP Profinet, Ethernet IP Profinet, Ethernet IP Font chữ sẵn có 10 10 10 Hiển thị Màn hình cảm ứng màu 7" Màn hình cảm ứng màu 7" Màn hình cảm ứng màu 7" Nhiệt độ hoạt động 5° to 45° (41 to 113 F) 5° to 45° (41 to 113 F) 5° to 45° (41 to 113 F) Ngôn ngữ hỗ trợ 19 19 19 2D Codes Datamatrix, QR Codes Datamatrix, QR Codes Datamatrix, QR Codes Cấp độ an toàn (tùy chọn) PL d PL d PL d Công suất tiêu thụ 140 VA 140 VA 140 VA Nguồn điện 100 - 240 V AC 100 - 240 V AC 100 - 240 V AC Nguồn khí nén 6 bar 6 bar 6 bar
Sản phẩm
ROBOT TRA KEO ĐỂ BÀN JANOME JR3000AP-D SERIES
Mã sản phẩm JR3303AP-D JR3403AP-D JR3304AP-D JR3404AP-D Số trục 3 trục 3 trục 4 trục 4 trục Vùng làm việc trục X*Y*Z 300*320*100 400*400*150 300*320*100 400*400*150 Vùng làm việc trục R / / +/-360° +/-360° Tải trọng Trục X: 14kg / Trục Z: 5kg Tốc độ 850mm/s Sai số lặp lại +/-0.007mm X,Y,Z: +/-0.01mm / R: +/-0.008° Kích thước W*D*H(mm) 628*608*657 651*668*715 628*608*769 651*668*844 Khối lượng 42kg 51kg 44kg 55kg Thông tin chung phần điều khiển Dung lượng chương trình 999 chương trình Dung lượng dữ liệu 32.000 điểm I/O-SYS 16 vào/ 16 ra I/O-1 8 vào/ 8ra (tùy chọn) I/O-MT Điều khiển 2 motor ngoài(tùy chọn) I/O-S Kết nối thiết bị bảo về (tùy chọn) Truyền thông EtherNet/IP /PROFINET / CC-Link /DeviceNet / PROFIBUS / CANopen ( tùy chọn) COM RS232C MEMORY Lưu/đọc dữ liệu từ tay dạy và chỉnh sửa dữ liệu, cập nhập phần mềm LAN Kết nối với PC qua ethernet (điều khiển robot và kết nối với phần mềm "JR C-Point II") Nguồn cấp AC100-120V/AC200-240V (1 pha) Công suất 280W
Sản phẩm
ROBOT ĐỂ BÀN JANOME JR-V2000 SERIES
Model JR-V2203 JR-V2303 JR-V2403 Số lượng trục 3 (Synchronous Control) Dải hoạt động X・Y Axes (mm) 200×200 300×320 400×400 Z Axis (mm) 50 50 100 100 Tải trọng tối đa Workpiece(kg) 5 Tool(kg) 2*1 Tốc độ tối đa*2 X・Y Axes (mm/sec) 500 Z Axis (mm/sec) 200 Tốc độ tối đa*2 X・Y・Z Combined Speed(mm/sec) 500 Độ chính xác lặp lại*3 X・Y・Z Axes (mm) ±0.01 Đặc trưng bôi keo Kích thướcWxDxH(mm) 320×364×549 560×507×609 560×507×655 584×607×755 Khối lượng(kg) 17 30 31 37 Đặc trưng siết vít Kích thướcWxDxH(mm) 320×443×549 560×590×609 560×590×655 584×650×755 Khối lượng(kg) 18 31 32 38 Đặc trưng tiêu chuẩn Kích thướcWxDxH(mm) 320×364×549 560×507×609 560×507×655 - Khối lượng(kg) 17 30 31 - *1 Chúng tôi đã chuẩn bị "Loại tải trọng cao" có thể mang khối lượng tool lên tới 3kg. Vui lòng xem thêm bên dưới.*2 Tốc độ tối đa có thể phụ thuộc vào các điều kiện sử dụng. Robot không thể đạt tốc độ tối đa khi mang tải trọng tối đa.*3 Độ chính xác lặp lại được đo ở nhiệt độ ổn định, nó không được bảo đảm một cách tuyệt đối. Dòng sản phẩm Khối lượng tool Model JR-V2203 JR-V2303 JR-V2403 Z Axes 50mm 50mm 100mm 100mm Loại tải trọng tiêu chuẩn(max. portable load 2kg) Tra keo 〇 〇 〇 〇 Siết vít 〇 〇 〇 〇 Tiêu chuẩn 〇 〇 〇 - Loại tải trọng cao(max. portable load 3kg) Tra keo 〇 〇 - - Siết vít 〇 〇 - - Tiêu chuẩn 〇 - - - 〇: Sẵn có Chúng tôi thường xuyên mở rộng dải sản phẩm. Nếu loại bạn cần không có ở đây, vui lòng liên lạc chúng tôi. Các đặc tính chung Hệ truyền động 2 Phase Pulse Motor Phương pháp điều khiển PTP (Point to Point) control, CP (Continuous Path) control Phép nội suy 3 dimensional linear and arc interpolation Phương pháp dạy Remote Teaching (JOG), Manual Data Input (MDI) Hệ thống dạy ・Direct teaching using the optional teaching pendant・Off-line teaching with JR C-Points software from a PC Dung lượng chương trình 255 Programs Dung lượng dữ liệu*4 Up to 30,000 Points Kết nối【Common】 Dedicated Teaching Pendant Interface (RS422)Dedicated PC Interface (RS232C) 1ch(for external devices COM2,COM3)2ch(optional) Kết nối I/O*5 Tra keo I/O-SYS: 8 Inputs, 8 OutputsI/O-DSP: 1 Input, 2 Outputs (including 1 relay output)Needle Adjuster Connector(optional) Siết vít I/O-SYS(for Screwdriver Connection) 8 Inputs/8 Outputs * 2 Outputs are for the EjectorI/O-1 8 Inputs/6 Outputs Tiêu chuẩn I/O-SYS 8 Inputs/8 OutputsI/O-1 8 Inputs/6 Outputs(optional) Chức năng PLC đơn giản Up to 100 Programs (1,000 Steps/Program) Nguồn cấp AC90~132V/ AC180~250V (Single Phase) Công suất tiêu thụ 150W *4 Dung lượng bộ nhớ dữ liệu điểm giảm xuống khi thêm các dữ liệu cấu hình do phải chia các vùng dữ liệu lưu trữ.*5 I/O chỉ có loại NPN. Các đặc tính cơ bản Tra keo Purge Switch(dedicated switch on front panel)Start Box Specifications (inclusion of purge switch) Siết vít*6 Maximum Tightening Torque 0.2Nm(2kg・cm)Recommended Screw Size M1.0~M2.0(provided the maximum tightening torque is not exceeded.)Ejector/Regulator included as standard equipment (for screw pickup)Screw Tightening set includes: Screw Tightening Spec Robot, electric screwdriver and automatic screw feeder. Tiêu chuẩn I/O-1 attachachable as an option *6 Mô men siết vít tối đa không vượt quá 0.2Nm.
Sản phẩm
MÁY ÉP SERVO JANOME JP SERIES 5
Model JPU-0055 JPU-0105 JPU-0205 JPU-0505 JPU-1005 JPU-2005 JPU-3005 JPU-5005 JPU-8005 Lực ép lớn nhất (KN) 0.5 1 2 5 10 20 30 50 80 Hành trình (mm) 80 100 200 Tốc độ lớn nhất (mm/s) 414 280 320 250 Sai số lặp lại (mm) ±0.005 mm Đầu ép Kích thước WxDxH (mm) 116x218x425 146x258x502 171x384x706 230x474x775 260x477x797 Khối lượng (kg) 17 34 80 161 167 170 Bộ điều khiển tiêu chuẩn Kích thước WxDxH (mm) 350x310x163 350x310x209 428x338x175 514x365x283 Khối lượng (kg) 11 12 13 21 Bộ điều khiển compact Kích thước WxDxH (mm) 140x280x292 160x280x287 Khối lượng (kg) 5.8 6.4 7.5 9.0 Trở kháng tái tạo cho bộ điều khiển Compact Kích thước WxDxH (mm) - 150x46x275 100x318x142 120x199x345 Khối lượng (kg) - 1.1 2.9 5.6
Sản phẩm
BỘ GIẢM TỐC WORM MAKISHINKO MA SERIES
Vận hành êm ái So với Bộ giảm tốc bánh răng hình tròn và bánh răng xoắn, Hộp giảm tốc Worm cung cấp khả năng vận hành êm ái và trơn tru thông qua hệ thống truyền động trượt. Trục trực giao Trục trực giao giúp thiết kế tiết kiệm không gian. Tỉ số giảm tốc Hệ số giảm tốc lớn từ 10 đến 60 Bố cục trục Trục đầu vào tiêu chuẩn được trang bị trên tất cả các model và có thể tùy chọn kiểu trục đôi.Trục đầu ra tiêu chuẩn được trang bị trên tất cả các model và có thể tùy chọn kiểu trục đôi, trục rỗng. Mô-men Dải mô men rộng từ 8.9Nm đến 7,487.5 Nm. Dải sản phẩm (mã hàng) Cung cấp 11 models trong dải sản phẩm từ 25 đến 200 Dòng sản phẩm Dải sản phẩm rộng gồm nhiều dòng B, W and K series.
Sản phẩm
XYLANH SMC CJ2 SERIES
Kích thước nòng 6 10 16 Tác động Hai tác động, một trục Lưu chất Khí nén Áp suất phá huỷ 1MPa Áp suất hoạt động cực đại 0.7 MPa Áp suất hoạt động tối thiểu giảm chấn cao su 0.12MPa 0.06MPa Áp suất hoạt động tối thiểu giảm chấn khí 0.1MPa Nhiệt độ môi chất và môi trường Không có cảm biến: -10°C đến 70°C (Không đóng băng) Có cảm biến: -10°C đến 60°C ( Không đóng băng) Giảm chấn Vòng đệm cao su (bên trong) Chất bôi trơn Không cần tra dầu Tốc độ Piston Vòng đệm cao su 50 đến 750 mm/s Tốc độ Piston Vòng đệm khí - 50 đến 1000 mm/s Động năng cho phép Vòng đệm cao su 0.012J 0.035J 0.090J Động năng cho phép vòng đệm khí - 0.07J (9.4mm) 0.18J (9.4mm) Dung sai hành trình +1.0 0
Sản phẩm
XYLANH DẪN HƯỚNG SMC MGJ SERIES
Kích thước nòng 6 10 Tác động Hai tác động Lưu chất Khí nén Áp suất trần 1.05MPa Áp suất hoạt động tối đa 0.7 MPa Áp suất hoạt động tối thiểu 0.15MPa Nhiệt độ môi chất và môi trường -10 đến 60°C ( Không đóng băng) Giảm chấn Đệm cao su cả hai đầu Chất bôi trơn Không cần tra dầu Tốc độ Piston 50 đến 500 mm/s Dung sai hành trình +1.00mm Kích thước cổng ren M3x0.5 50 đến 1000 mm/s Kích thước ø5 ø6
Sản phẩm
KHO THÔNG MINH MODULA - MA SERIES
Model Tray Width (mm) Tray Depth (mm) Tray Wall Height (mm) Maximum Tray Payload Capacity (kg) Unit Footprint Internal Bay (WxD) Unit Footprint External Bay (WxD) MA25 1.900 654 45/70/120 250 W = 2.317D = 2.556 W = 2.317D = 3.246 MA25D 1.900 857 45/70/120 250 W = 2.317D = 3.165 W = 2.317D = 4.058 MA50 1.900 654 70/120 500 W = 2.317D = 2.556 W = 2.317D = 3.246 MA50D 1.900 857 70/120 500 W = 2.317D = 3.165 W = 2.317D = 4.058 MA75 1.900 654 70/120 750 W = 2.317D = 2.556 W = 2.317D = 3.246 MA75D 1.900 857 70/120 750 W = 2.317D = 3.165 W = 2.317D = 4.058 MA1000 1.860 654 120 990 W = 2.317D = 2.556 W = 2.317D = 3.246 MA1000D 1.860 857 120 990 W = 2.317D = 3.165 W = 2.317D = 4.058
Sản phẩm
MÁY ÉP SERVO ĐỘC LẬP JANOME JPT SERIES 5
Model JPT-0055 JPT-0105 JPT-0205 JPT-0505 JPT-1005 JPT-1505 JPT-2005 JPT-3005 JPT-5005 Lực ép lớn nhất (KN) 0.5 1 2 5 10 15 20 30 50 Hành trình (mm) 80 100 200 Tốc độ lớn nhất (mm/s) 414 280 - Sai số lặp lại ±0.005mm - Kích thước (WxDxH) 520x659x816mm 520x675x947mm - Khối lượng (kg) 109 143 - Encoder Loại tương đối Đơn vị hiển thị Đơn vị lực: N, kgf, Lb Đơn vị hành trình: mm, inch Ngôn ngữ Phần mềm máy tính English, Japanese, Korean, Chinese (Simplified & Traditional) Trên bộ hiển thị English, Japanese, Korean, Chinese (Simplified & Traditional), Vietnamese, German, French, Spanish, Italian, Romanian, Czech Cách thức điều khiển và kiểm soát AC servomotor drive 32 bit CPU (dual core) Ngõ vào/ra COM RS-232C 1ch I/O-SYS 17 Inputs / 16 Outputs (Vui lòng lựa chọn thông sô NPN or PNP khi bạn đặt hàng.) LAN 10BASE-T/100BASE-TX MEMORY Kết nối bộ nhớ USB・ Cài đặt dữ liệu và sao lưu・ Lưu giữ liệu・ Cập nhật lên phần mềm hệ thống Fieldbus(Tùy chọn) CC-LINK, DeviceNet, PROFIBUS, CANopen, PROFINET, Ethernet/IP*Thông tin chi tiết khi đặt hàng I/O-S Cho việc kết nối thiết bị an toàn Nguồn cấp Single Phase / 3 Phase AC200~240V ±10% Môi trường làm việc Nhiệt độ xung quanh 0~40℃ Độ ẩm 20~90%(Không ngưng tụ) Cấp độ bảo vệ IP20
Sản phẩm
MÁY QUÉT MÃ VẠCH (2D) GẮN CỐ ĐỊNH MARS TOHKEN | MVF-300 SERIES
Model MVF-300, MVF-300SR, MVF-300LR, MVF-300LR2 Cổng kết nối RS-232C, Ethernet (10 Base-T, 100BASE-TX, 1000BASE-T) Hỗ trợ đọc mã vạch (2D) DataMatrix(ECC200), QR Code, MicroQR Tích hợp chiếu sáng Đèn LED trắng có độ sáng cao Tiêu cự 300-SR: 31mm, 300: 100mm, 300-LR: 200mm, 300-LR2: 300mm Nguồn điện DC24V+/-10%, PoE (Tùy chọn) Tiêu thụ điện năng Chế độ chờ 140mA, Hoạt động 400mA, Nguồn PoE cấp 3 (Tùy chọn) Nhiệt độ hoạt động / Độ ẩm 0 đến 40 độ C / 35 đến 85% RH (không ngưng tụ) Nhiệt độ bảo quản / Độ ẩm -20 đến 65 độ C / 35 đến 85% RH (không ngưng tụ) Đầu vào Cách ly quang x 1, Đầu ra Cách ly quang x 3, Kích thước 55(W) x 70(H) x 35(D)mm Khối lượng 200g
Sản phẩm
ROBOT ĐỂ BÀN TẢI TRỌNG LỚN JANOME JR3000F SERIES
Model JR3303F JR3403F Số trục / Số cột 3 Axes / Double Drive Motor 5 Phase Feedback Type Stepping Motor Brake Attached to the Z mechanism motor Tải trọng tối đa Workpiece (kg) 20 Tool (kg) 15 Dải làm việc các trục X Axis [mm] 300 400 Y Axis [mm] 320 Z Axis [mm] 150 Maximum Speed/Payload*1<PTP Movement> X[mm/s] Workpiece Up to 5kg 1000 Up to 10kg 800 Up to 20kg 600 Y[mm/s] Tool Up to 1kg 900 Up to 5kg 800 Up to 10kg 600 Up to 15kg 500 Z[mm/s] Tool Up to 5kg 400 Up to 10kg 300 Up to 15kg 200 Maximum Speed*1<CP Movement> X・Y・Z Combined Speed[mm/s] 850 Độ chính xác lặp lại*2 X,Y,Z Axes[mm] ±0.01 Open Height [mm]*3 300 Kích thước W×D×H[mm]*4 560×535×807 615×631×807 *1 Tốc độ tối đa phục thuộc vào điều kiện thực tế ứng dụng*2 Độ chính xác lặp lại được đo đạc trong điều kiện môi trường lý tưởng và không đổi. *3 Open Height của dòng robot này được cố định, không có tùy chọn.*4 Không bao gồm phần nhô ra. Đặc tính robot có thể được sửa đổi mà không báo trước để tăng hiệu suất của máy.
Sản phẩm
ROBOT CẮT BẢN MẠCH ĐỂ BÀN JANOME JR3303EBV VÀ JR3000ERT SERIES
Model JR3203ERT JR3303ERT(JR3303EBV) JR3403ERT JR3503ERT*5 JR3603ERT*5 Giới hạn dải cắt X & Y Axes 195×190mm 295×315mm 395×395mm 505×505mm 505×615mm Z Axis 35mm 90mm*6 82mm 95mm 95mm Tốc độ PTP tối đa*1 X & Y Axes 700mm/sec 900mm/sec(800mm/sec) 900mm/sec Z Axis 250mm/sec 400mm/sec Tốc độ CP tối đa*1 XYZ Combined 600mm/sec 850mm/sec Độ chính xác quỹ đạo cắt 0.2mm(nominal standard) Độ chính xác lặp lại*2 X Axis ±0.006mm ±0.007mm ±0.008mm ±0.008mm Y Axis ±0.01mm Z Axis ±0.008mm Vật liệu PCB có thể cắt Glass Epoxy, Paper Phenol, etc. (maximum board thickness 1.6mm) Nguồn cấp AC100~120V±10% / AC200~240V±10% (single phase) Công suất tiêu thụ 250W Nguồn khí*3 0.5~1.0Mpa (5~10kgf/cm²) *Dry Air Lưu lượng khí tiêu thụ*4 200Nℓ/min or more Động cơ Spindle Rated Rotating Speed:40,000r/min *1 Tốc độ tối đa có thể phụ thuộc vào các điều kiện sử dụng.*2 Độ chính xác lặp lại được đo ở nhiệt độ không đổi, giá trị đó không được bảo đảm một cách chính xác tuyệt đối.*3 Chú ý sử dụng khí khô, khí ẩm có thể làm hỏng thiết bị.*4 Nếu lưu lượng khí thấp, máy hút sẽ mất áp lực từ đó làm giảm hiệu suất hút bụi của nó.*5 Vỏ an toàn là một tùy chọn của JR3503ERT. Và JR3603 cũng không được trang bị vỏ an toàn. Vui lòng tự chuẩn bị nó khi sử dụng.*6 Chiều cao vật cắt là cố định đối với JR3303EBV, do vậy, dải di chuyển của trục Z không được đặt. Vui lòng liên hệ chúng tôi cho yêu cầu chứng chỉ CE với thị trường châu Âu. Các đặc tính có thể được sửa đổi mà không báo trước nhằm cải thiện chất lượng của máy.
Sản phẩm
ROBOT SCARA JANOME JSR4400N SERIES
Mã sản phẩm JSR4403N JR3604 Trục làm việc 3 4 Chiều dài cánh tay(mm) Trục J1 260 260 Trục J2 180 180 Trục J1+J2 440 440 Phạm vi hoạt động Trục J1 (°) +/-90 +/-90 Trục J2 (°) +/-150 +/-150 Trục Z (mm) 100 100 Trục R (°) 360 Tải trọng tối đa(kg) 5 5 Mô men quán tính(Kg.cm2) 90 Tốc độ tối đa(mm/giây) 750 750 Sai số Trục X và Y (mm) +/-0.02 +/-0.02 Trục Z (mm) +/-0.01 +/-0.01 Trục R (°) +/-0.02 Khối lượng(kg) 39 40 Phương thức điều khiển Động cơ xung Dung lượng chương trình 255 chương trình Dung lượng dữ liệu 30.000 điểm I/O-SYS 16 vào/ 16 ra I/O-1 8 vào/ 8ra COM 1 RS232C COM 2, COM 3 RS232C Nguồn cấp AC90-132V/AC180-250V (1 pha)
Sản phẩm
HỘP SỐ CÔN MAKISHINKO SB SERIES
Kết cấu và đặc tính: Dòng này sử dụng một bánh răng côn xoắn ốc. Sử dụng thép đặc biệt được nhiệt luyện, sau đó mài với độ chính xác cao. Trục được làm bằng thép carbon và được xử lý nhiệt để cung cấp đủ độ bền so với lực uốn. Một ổ lăn côn được sử dụng để nhận tải trọng hướng tâm và tải trọng lực đẩy của mỗi trục. Bố trí trục sao cho trục "A" được đỡ bằng consol trong khi trục "B" được đỡ từ cả hai phía. (Tuy nhiên, trong các đơn vị có vỏ chịu lực, cả trục "B" và "C" đều được hỗ trợ với giá đỡ consol.) Vỏ là một hộp thép đúc chắc chắn. Hộp số côn được bôi trơn bằng dầu bôi trơn. Đáy của hộp số là bình chứa dầu và khi một bộ phận của bánh răng quay nhờ dầu, những giọt dầu nhỏ bắn ra khắp bên trong hộp số và bôi trơn bánh răng và ổ trục. Hộp bánh răng côn sử dụng một tấm dầu để làm kín các bộ phận quay và một vòng đệm kín "ring" hoặc bao gói chất lỏng cho các bộ phận cố định để đảm bảo rằng chất lỏng không bị rò rỉ ra bên ngoài.
Sản phẩm
HỘP SỐ CÔN MAKISHINKO TB SERIES
Kết cấu và đặc tính Dòng này sử dụng một bánh răng côn xoắn ốc. Sử dụng thép đặc biệt được nhiệt luyện, sau đó mài với độ chính xác cao. Trục được làm bằng thép carbon đã qua xử lý nhiệt để cung cấp đủ độ bền so với lực uốn. Ổ trục là ổ bi có rãnh sâu. Trục "A" được hỗ trợ với giá đỡ công xôn trong khi trục "B" được hỗ trợ từ cả hai phía. Vỏ được sản xuất từ hợp kim nhôm chống ăn mòn.
Sản phẩm
HỘP SỐ CÔN MAKISHINKO FB SERIES
Các đặc điểm chính: Dòng này sử dụng một bánh răng côn thẳng. Một loại thép đặc biệt được xử lý nhiệt, đảm bảo đủ độ bền cho khả năng truyền tải cao. Trục được làm bằng thép cacbon hoặc thép đặc biệt để cung cấp đủ độ bền so với lực uốn. Trang bị một ổ lăn côn. Hỗ trợ consol cho trục "A" và hỗ trợ hai mặt cho trục "B." Các ổ trục nhận lực đẩy và tải trọng hướng tâm của mỗi trục. Vỏ được sản xuất từ gang xám. Loạt bài này sử dụng dầu tắm bôi trơn.
Sản phẩm
BỘ ĐO MÔ-MEN QUAY UNIPULSE UTMII SERIES
Nguồn điện áp DC24V ±15% Dải đầu ra ±5V DC Điện trở tải phải lớn hơn 2kΩ Tần số đáp ứng 1kHz Tín hiệu quay 4 Xung mỗi vòng quayCực góp mở Điện áp tối đa 30V, 10mA Quá tải an toàn 500%FS Sai số phi tuyến tính 0.03%FS Độ trễ 0.03%FS Hệ số lặp lại 0.03%FS Giải nhiệt độ hoạt động -10 to +50℃ Nhiệt độ ảnh hưởng đến Zero 0.01%FS/℃ Nhiệt độ ảnh hưởng đến dải đo 0.01%FS/℃ Chứng chỉ CE EMC EN61326-1,EN61326-2-3
Sản phẩm
LOADCELL DẠNG KÉO/NÉN UNIPULSE UTTC
Thông số UTTC-1KN UTTC-2KN UTTC-5KN UTTC-10KN UTTC-20KN Đơn vị Dải đo định mức 1 2 5 10 20 kN Tín hiệu đầu ra 1±20% mV/V Quá tải an toàn 150 %R.C. Cân bằng Zero ±10 %R.O. Hệ số phi tuyến tính 0.2 0.1 %R.O. Độ trễ 0.1 0.2 %R.O. Hệ số lặp lại 0.1 %R.O. Dải nhiệt độ làm việc -10 to +60 ℃ Dải nhiệt độ an toàn -20 to +70 ℃ Nhiệt độ ảnh hưởng đến Zero 0.5 %R.O./10℃ Nhiệt độ ảnh hưởng đến dải đo 0.5 %R.O./10℃ Điện trở đầu vào 1000 Ω Điện trở đầu ra 1000 Ω Điện áp kích thích khuyến cáo 10 V Điện áp kích thích tối đa 15 V Trở kháng cách ly 1000 hoặc hơn MΩ Dây cáp φ3.8 4-lõi dẫn có vỏ theo màu. Chiều dài 3m. m Mã màu dây +EXC: Đỏ+SIG: Trắng-EXC: Xanh dương-SIG: ĐenNối đất: Vàng Độ biến dạng theo dải đo định mức 0.020 0.030 0.030 0.022 0.023 mm Tần số tự nhiên 3.8 4.0 4.0 5.2 4.2 kHz Vật liệu Hợp kim nhôm Thép không gỉ Khối lượng 140 210 210 300 910 g
Sản phẩm
LOADCELL DẠNG KÉO NÉN NHỎ GỌN UNIPULSE USH
Thông số USH-10KN USH-20KN USH-50KN Đơn vị Dải đo định mức 10 20 50 kN Tín hiệu đầu ra 1±20% mV/V Quá tải an toàn 200 %R.C. Cân bằng Zero ±20 %R.O. Hệ số phi tuyến tính 0.2 %R.O. Độ trễ 0.15 %R.O. Hệ số lặp lại 0.1 %R.O. Dải nhiệt độ làm việc -10 to +70 ℃ Dải nhiệt độ an toàn -30 to +85 ℃ Nhiệt độ ảnh hưởng đến zero 0.2 %R.O./10℃ Nhiệt độ ảnh hưởng đến dải đo 0.2 %R.O./10℃ Điện trở đầu vào 1000 Ω Điện trở đầu ra 1000 Ω Điện áp kích thích khuyến cáo 5 V Điện áp kích thích tối đa 7.5 V Trở kháng cách ly 1000 hoặc hơn MΩ Dây cáp φ2.5 6-lõi dẫn có vỏ theo màu. Chiều dài 3m. m Mã màu dây +EXC : Đỏ+S : Vàng-S : Cam-EXC : Đen+SIG : Xanh lá-SIG : TrắngNối đất : Màu xanh da trời Độ biến dạng theo Dải đo định mức 0.06 0.07 mm Tần số tự nhiên 20 15 kHz Vật liệu của Loadcell Thép không gỉ Khối lượng 100 180 g
Sản phẩm
MÁY QUÉT MÃ 1D & 2D GẮN CỐ ĐỊNH MARS TOHKEN | MCR-F180 SERIES
Model MCR-F180 Cổng kết nối Ethernet Hỗ trợ đọc mã vạch (2D) DataMatrix (ECC200), QR Code, MicroQR, PDF417, Aztec Code, Composite Code Hỗ trợ đọc mã vạch (1D) JAN/EAN/UPC, ITF, Codabar, Code39, Code93, Code128, EAN128, GS1 Data Bar Tích hợp chiếu sáng Đèn LED trắng và LED đỏ có độ sáng cao Độ phân giải tối thiểu 0.125mm (5.92mil) Nguồn điện DC24.0V+/-10% Tiêu thụ điện năng Ít hơn 400mA Nhiệt độ hoạt động / Độ ẩm 0 đến 40 độ C / 35 đến 85%RH (không ngưng tụ) Nhiệt độ bảo quản / Độ ẩm -20 đến 60 độ C / 35 đến 85%RH (không ngưng tụ) Đầu vào Cách ly quang x 2 Đầu ra Cách ly quang x 2 Kích thước 45(W) x 60(H) x 35(D)mm Khối lượng 125g Đọc thêm: Máy quét mã vạch MCR-F180: Giải pháp tối ưu cho quản lý kho hàng và sản xuất
Sản phẩm
MÁY QUÉT MÃ VẠCH GẮN CỐ ĐỊNH MARS TOHKEN VỚI OCR | MVF-500 SERIES
Model MVF-500, MVF-500C Cổng kết nối RS-232C, RS-485, Ethernet (10 Base-T, 100BASE-TX, 1000BASE-T) Hỗ trợ đọc mã vạch (2D) DataMatrix(ECC200), PDF417, MaxiCode, QR Code, MicroQR, MicroPDF, GS1 Data Bar Composite Hỗ trợ đọc mã vạch (1D) JAN/EAN/UPC, ITF, Codabar, Code39, Code93, Code128, EAN128, GS1 Data Bar Khoảng cách làm việc MVF-500:DataMatrix:Basic bar width/Cell size 0.25mm 、Nearness 165mm、Distant 235mm Basic bar width/Cell size 0.38mm 、Nearness 140mm、Distant 265mmQR code:Basic Bar Width / Cell Size0.25mm 、Nearness165mm、Distant 230mm Basic Bar Width / Cell Size 0.33mm 、Nearness155mm、Distance245mm MVF-500C(35mmReference value when using lens):DataMatrix:Basic Bar Width / Cell Size 0.25mm 、Nearness335mm、Distant 380mm Basic Bar Width / Cell Size 0.38mm 、Nearness 315mm、Distant 560mmQRコード:Basic Bar Width / Cell Size 0.25mm 、Nearness 345mm、Distant 380mm Basic Bar Width / Cell Size 0.33mm 、Nearness 340mm、Distant 490mm Tích hợp chiếu sáng Đèn LED trắng có độ sáng cao Nguồn điện DC24V+/-10% Tiêu thụ điện năng Chế độ chờ 200mA, Hoạt động 400mA Nhiệt độ hoạt động / Độ ẩm 0 đến 40 độ C / 35 đến 85% RH (không ngưng tụ) Nhiệt độ bảo quản / Độ ẩm -20 đến 65 độ C / 35 đến 85% RH (không ngưng tụ) Thông số đầu vào Cách ly quang x 1, Thông số đầu ra Cách ly quang x 3, Kích thước 65(W) x 54(H) x 100(D)mm Khối lượng 430g Tùy chọn Image processing function(Pattern matching、Measuring length etc.)、Illumination:MLU-21-W、Standard power supply : MPSU-3200-24U、Multi-connection power supply : MPSU-500M
Sản phẩm
MÁY QUÉT MÃ VẠCH GẮN CỐ ĐỊNH 1D & 2D MARS TOHKEN | MCR-F600 SERIES
Model MCR-F600 Kết nối RS-232C, Ethernet (10 Base-T, 100 Base-T) Hỗ trợ đọc mã vạch (2D) DataMatrix(ECC200), PDF417, MaxiCode, QR Code, MicroQR, MicroPDF, GS1 Data Bar Composite, Customer barcode (optional), Vericode (optional) Hỗ trợ đọc mã vạch (1D) JAN/EAN/UPC, ITF, Codabar, Code39, Code93, Code128, EAN128, GS1 Data Bar, Customer barcode (optional), Độ phân giải tối thiểu Phụ thuộc vào ống kính Nguồn điện DC12.0V/24.0V +/-10% Tiêu thụ điện năng 0.5A @12.0V, 0.25A @24.0V Nhiệt độ hoạt động / Độ ẩm 0 đến 40 độ C / 35 đến 85% RH (không ngưng tụ) Nhiệt độ bảo quản / Độ ẩm -20 đến 60 độ C / 35 đến 85% RH (không ngưng tụ) Đầu vào Cách ly quang x 1, Điện trở: 2,2kΩ, Điện áp TẮT: 0 đến 0,8V, Điện áp BẬT: 10,8 đến 28V Đầu ra Cách ly quang x 3, Giá trị định mức DC30V 50mA Kích thước 49(W) x 51(H) x 87(D)mm Khối lượng 280g
Sản phẩm
MÁY QUÉT MÃ VẠCH GẮN CỐ ĐỊNH 1D & 2D MARS TOHKEN | MCR-F530 SERIES
Tên sản phẩm MCR-F530 Cổng kết nối RS-232C, Ethernet (10 Base-T, 100BASE-TX) Hỗ trợ đọc mã vạch (2D) DataMatrix(ECC200), QR Code, MicroQR, PDF417 Hỗ trợ đọc mã vạch (1D) JAN / EAN / UPC, ITF, Codabar, Code39, Code93, Code128, EAN128, GS1 Data bar Tích hợp chiếu sáng Đèn LED trắng có độ sáng cao Độ phân giải tối thiểu 0,1mm (3,93 triệu) Nguồn điện DC24V+/-10%, PoE (Tùy chọn) Tiêu thụ điện năng Chế độ chờ 150mA, Hoạt động 400mA, Nguồn PoE cấp 3 (Tùy chọn) Nhiệt độ hoạt động / Độ ẩm 0 đến 40 độ C / 35 đến 85% RH (không ngưng tụ) Nhiệt độ bảo quản / Độ ẩm -20 đến 65 độ C / 35 đến 85% RH (không ngưng tụ) Thông số đầu vào Cách ly quang x 1, Thông số đầu ra Cách ly quang x 3, Kích thước 65(W) x 54(H) x 71(D)mm Khối lượng 320g
Sản phẩm
MÁY QUÉT MÃ VẠCH CẦM TAY 1D & 2D MARS TOHKEN | MCR-H200 SERIES
Model MCR-H200U(-ESD), MCR-H200R(-ESD) Cổng kết nối RS-232C, USB 2.0 Hỗ trợ đọc mã vạch (2D) DataMatrix(ECC200), PDF417, MaxiCode, QR Code, MicroQR, MicroPDF, GS1 Data Bar Composite, Hỗ trợ đọc mã vạch (1D) JAN/EAN/UPC, ITF, Codabar, Code11, Code39, Code93, Code128, EAN128, GS1 Data Bar, Pharmacode Độ phân giải tối thiểu 1D: 0,075mm, 2D: 0,125mm Nguồn điện DC5.0V+/-5% Tiêu thụ điện năng 350mA @5.0V Nhiệt độ hoạt động / Độ ẩm -20 đến 55 độ C / 5 đến 85% RH (không ngưng tụ) Nhiệt độ bảo quản / Độ ẩm 30 đến 65 độ C / 5 đến 85% RH (không ngưng tụ) Tiêu chuẩn IP54 Độ rơi Từ 2m xuống nền nhà, không làm giảm đến hiệu suất đọc. Kích thước 52(W) x 132(H) x 77(D)mm Khối lượng 116g (không gồm cáp)
Sản phẩm
BUỒNG TẮM KHÍ TIÊU CHUẨN AIRTECH AAS, HAS, EAS SERIES
Mã hàng AAS-801AR(S) EAS-800AR(S) HAS-800AR Hiệu suất lọc ≥99.99%(@≥0.3μm) Vận tốc gió ≥25 m/s(4920fpm) ≥20 m/s(3936fpm) ≥23~28 m/s Pulse(4526~5510fpm) Thời gian cài đặt 0~99 s 0~99 s 0~99 s Số lượng vòi thổi khí 16 Cái 12 Cái 26 Cái Nguồn cấp AC380V, 3Φ, 50Hz Công suất 1.8(1.6) kw 1.6(1.3) kw 2.3 kw Thân Thép sơn tĩnh điện Sàn SUS 304 Cửa Hợp kim nhôm với kính cường lực Kích thước tổng thể (WXDXH) 1200*1000*2100 mm (47.2''x39.4''x82.7'') 1150*1000*2160 mm (45.3''x39.4''x85.0'') 1200*1000*2160 mm (47.2''x39.4''x85.0'') Kích thước lòng trong (WXDXH) 800*900*1960 mm (31.5''x35.4''x77.2'') Trọng lượng 300 Kg 280 Kg 350 Kg
Sản phẩm
BUỒNG TẮM KHÍ AIRTECH THIẾT KẾ THEO YÊU CẦU
Mã hàng Cửa đôi AS Cửa tự động AS Cửa cuốn nhanh AS Hiệu suất lọc ≥99.99%, (@≥0.3μm) Tốc độ gió ≥25 m/s (4920 fpm) Thời gian cài đặt 0~99 s Số lượng vòi thổi khí 16Xi Công suất 1.8+1.5X(i-1) kw 2.5+1.5X(i-1) kw 5+1.5X(i-1) kw Thân Thép sơn tĩnh điện Sàn SUS 304 (2mm) Kích thước tổng thể (WxDxH) mm (W1+400)X(D1+100)X(H1+90) (W1X2+300)X(D1+400)X(H1+250) (W1+800)X(D1+400)X(H1+600) Kích thước làm việc W1XD1XH1 (mm)
Sản phẩm
BUỒNG TẮM KHÍ AIRTECH ĐỘC LẬP XAS, SS-AS SERIES
Mã hàng XAS-2UN SS-AS-01 (-02) Hiệu suất lọc ≥99,99%, (@ ≥0,3μm) ≥99,99%, (@ ≥0,3μm) Tốc độ gió ≥25 m/s ≥25 m/s Nguồn cấp AC220V, 1φ, 50Hz AC220V, 1φ, 50Hz Công suất 0,7 kw 1,0 kw Thân Thép sơn tĩnh điện Thép sơn tĩnh điện, Rèm chống tĩnh điện Kích thước tổng thể (WXDXH) 700x300x1865 mm 1040x1000x2000 mm Rèm Không SS-AS-02: Rèm chống tĩnh điện trong suốt không màu
Sản phẩm
MÀN GIÓ AIRTECH AAC-20250C
Mã hàng AAC-20250C Hiệu suất chống côn trùng ~ 95% Lưu lượng không khí ~ 260 m3/phút Vận tốc không khí Cao: 20 ~ 24 m/s , Thấp: 13 ~ 15 m/s Nguồn cấp AC380V, 3φ, 50Hz Công suất 4,5 kw Thân Thép sơn tĩnh điện Kích thước tổng thể (WxDxH) 3000x850x2600 mm Kích thước làm việc (WxDxH) 2000x500x2500 mm
Sản phẩm
CÔNG NGHỆ HỖ TRỢ TĂNG TỐC DỰNG VÀ LẬP TRÌNH ROBOT
Danh sách các mô-dun và công nghệ Sản phẩm dành cho ai Dựng chương trình cho nhiều robot cùng lúc. Lập trình và mô phỏng robot Dựng chương trình và mô phỏng các công đoạn Lập trình dạng ngoại tuyến chương trình theo từng phần cho robot CAM, CAD, GUI Các công nghệ tương tác Phần mềm cho robot theo thời gian thực Công nghệ tương tác và đáp ứng cho thời kỳ công nghiệp 4.0 Và nhiều tính năng đáng kinh ngạc hơn nữa Cho các khách hàng không cần quá nhiều tính năng trong gói tổng, chúng tôi cung cấp lựa chọn dạng mô-dun, lợi ích từ công nghệ hàng đầu trong việc dựng, lập trình và mô phỏng của AUTOMAPPPS Được chứng minh qua 10 triệu chương trình robot đã tạo! Chương trình dạng Mô-dun đáp ứng với mọi yêu cầu riêng lẻ. Tương thích cho robot của bạn Hỗ trợ cho các chương trình và công cụ của bạn
Sản phẩm
VAN ĐIỆN TỪ SMC SY3000/5000/7000 SERIES
DÒNG VAN SY3000 SY5000 SY7000 SY9000 Lưu chất Khí nén Dải áp suất hoạt động của van điều khiển (MPa) 2 vị trí 1 cuộn coil 0.15 đến 0.7 Dải áp suất hoạt động của van điều khiển (MPa) 2 vị trí 2 cuộn coil 0.1 đến 0.7 Dải áp suất hoạt động của van điều khiển (MPa) 3 vị trí 0.2 đến 0.7 Nhiệt độ lưu chất và môi trường (°C) -10 đến 50 (không đóng băng) Tần số hoạt động cựu đại (Hz) 2 vị trí 1 coil, 2 coil 10 5 Tần số hoạt động cựu đại (Hz) 3 vị trí 3 Khởi động bằng tay Không khoá, dạng nhấn; Dạng nhấn xoay có rãnh Dạng nhấn xoay, khoá, có cần lồi Cách xả khí của bộ van điều khiển Van chính và van điều khiển sửa dụng chung một cổng xả Bôi trơn Không cần Cách lắp đặt Không hạn chế Độ chống va đập/ chống rung (m/s2 ) 150/30 Vỏ thiết bị Chống bụi ( Cổng DIN và đầu nối M8 theo: IP65)
Sản phẩm
VAN ĐIỆN TỪ 2 CỔNG SMC VXF2 SERIES
Mã Hàng VXFA21AA* VXFA22AA* VXFA23AA* VXFA24A* VXFA25(A,B)* VXFA26(A,B,C,D)* VXFA27B* VXFA28B* Cổng Van Φ mm 22 28 44 53 70 80 90 100 Lưu Chất Khí nén Áp Suất Hoạt Động Tối Thiểu MPa 0.03 0.1 Áp Suất Hoạt Động Tối Đa MPa 0.7 Nhiệt Độ Lưu Chất °C -10( Không đóng băng) đến 60 Nhiệt Độ Môi Trường °C 5 đến 60
Sản phẩm
VÍT NÂNG MAKISHINKO JA, JAH, JAS AND JTA SERIES
Dòng vít nâng tiêu chuẩn JA series (vít hình thang) Loại có trang bị kết cấu tự khóa. Dải công suất từ 2kN đến 1250kN (Có thể order-made lên tới 2000kN) Dòng JA002 đến JA010 Trục vít ở đầu cuối Độ chính xác cao, trục vít lớn Kết cấu vòng bi lý tưởng chịu tải lớn Bánh vít độ chính xác cực cao Trục đầu vào lớn Dẫn hướng trục vít Dễ dàng bảo trì, tra mỡ Trọng lượng nhẹ Hiệu suất cao Dòng JA025 đến JA1250 Khác biệt với dòng JA002 đến JA010 ở chế độ bôi trơn bằng dầu thay vì bằng mỡ. Kết cấu vòng bi lý tưởng để chịu tải lớn Bôi trơn bằng dầu Vỏ cứng vững (sử dụng thép hoặc gang dẻo đúc vỏ) Dòng vít nâng hi-lead JAH series (vít hình thang) Dòng vít nâng hi-lead với tốc độ cao và đầu vít lớn hơn. Dải công suất tiêu chuẩn từ 25kN đến 200kN Model 002 005 010 025 050 075 100 150 200 Tải định mức (kN) 2 5 10 25 50 75 100 150 200 Đường kính trục vít (mm) 14 22 25 30 40 50 55 60 65 Đường kính gốc trục vít (mm) 11 17.5 19.5 23.5 31.5 39.5 42.5 47.5 52.5 Vít dẫn (mm) 12 16 20 12 16 20 24 24 24 Tỉ số giảm tốc H 6 6 6 7.67 7.67 7.67 7.67 7.67 7.67 L 23 23 23 23 23 23 Khoảng di chuyển trên một vòng quay đầu vào H 2.00 2.66 3.33 1.56 2.09 2.61 3.13 3.13 3.13 L (mm/rev) 0.52 0.70 0.87 1.04 1.04 1.04 Hiệu suất (%) H (30rpm) 32 30 32 31 31 31 34 32 30 (1800rpm) 38 36 39 39 39 39 42 40 38 L (30rpm) 20 20 20 23 21 20 (1800rpm) 32 32 32 36 34 33 Tốc độ đầu vào tối đa (rpm) 1800 1800 1800 1800 1800 1800 1800 1800 1800 Hành trình tiêu chuẩn (mm) Stroke 50-500 (interval 50), more than 500-1000 (interval 100) Mô men trục vít (N・m) 6.4 22.6 54.4 110 293 550 837 1320 1846 Mô men không tải đầu vào (N・m) 0.14 0.15 0.2 0.5 0.8 1.2 1.8 2.5 2.5 Mô men khởi động đầu vào H (N・m) 2.4 8.1 18.3 22.7 61.2 115.6 167.1 264.6 367.5 L (N・m) 13.0 35.2 67.0 92.8 148.1 205.2 Tải ngược chiều (kN) 2 5 10 25 50 75 100 150 200 Tải lúc dừng (kN) 3 8 15 30 60 80 140 170 250 Khối lượng (kg) 2 2.5 3.5 20 25 35 55 65 80 Dòng vít nâng thép không gỉ JAS Series (vít hình thang) Đặc tính/Model 025 050 075 100 Tải định mức (kN) 25 50 75 100 Đường kính trục vít (mm) 30 40 50 55 Đường kính gốc trục vít (mm) 23.5 31.5 39.5 42.5 Bước ren (mm) 6 8 10 12 Hệ số giảm tốc H 7.67 7.67 7.67 7.67 L 23 23 23 23 Khoảng dịch chuyển trên 1 vòng quay đầu vào H (mm/rev) 0.78 1.04 1.30 1.56 L (mm/rev) 0.26 0.35 0.43 0.52 Hiệu suất (%) H (30rpm) 21 21 21 23 (600rpm) 25 25 25 27 L (30rpm) 14 13 13 15 (600rpm) 18 18 19 21 Hành trình tiêu chuẩn (mm) Stroke of 50 to 500 (50 mm intervals), 500 to 1000 (100 mm intervals) Mô men vít (N・m) 85 230 425 635 Mô men đầu vào không tải (N・m) 0.5 0.8 1.2 1.8 Mô men khởi động đầu vào H (N・m) 10.4 23.2 46.4 62.0 L (N・m) 25.0 13.6 27.2 34.9 Tải ngược chiều (kN) 25 50 75 100 Tải lúc dừng (kN) 30 50 75 100 Khối lượng (kg) 20 25 35 55 Dòng vít nâng đai ốc di chuyển JTA Series (vít hình thang) Hoạt động của đai ốc di chuyển giảm thiểu không gian cần thiết để lắp đặt theo hướng trục. Độ chính xác cao, trục vít lớn Cấu trúc vòng bi lý tưởng cho tải lớn Bánh vít độ chính xác cao Đai ốc dịch chuyển Trục đầu vào lớn Hiệu suất cao Vỏ cứng vững (bằng thép hoặc graphit đúc) Tra dầu bôi trơn
Sản phẩm
VÍT NÂNG MAKISHINKO JB, JBH AND JTB SERIES (BALL SCREW)
Dòng vít nâng tiêu chuẩn JB series (ball screw) Dải công suất từ 2kN đến 1250kN. Dòng JB005 đến JB010 Trục vít ở đầu cuối Độ chính xác cao, trục vít lớn Kết cấu vòng bi lý tưởng chịu tải lớn Bánh vít độ chính xác cực cao Trục đầu vào lớn Dẫn hướng trục vít Dễ dàng bảo trì, tra mỡ Trọng lượng nhẹ Hiệu suất cao Dòng JB025 đến JB1250 Khác biệt với dòng JB005 đến JB010 ở chế độ bôi trơn bằng dầu thay vì bằng mỡ. Kết cấu vòng bi lý tưởng để chịu tải lớn Bôi trơn bằng dầu Vỏ cứng vững (sử dụng thép hoặc gang dẻo đúc vỏ) Dòng vít nâng hi-lead JBH series (ball screw) Dòng vít nâng hi-lead với tốc độ cao và đầu vít lớn hơn. Dải công suất tiêu chuẩn từ 25kN đến 200kN Model 005 010 025 050 075 100 150 200 Tải định mức (kN) 5 10 25 50 75 100 150 200 Đường kính trục vít (mm) 16 20 25 36 40 45 50 63 Đường kính gốc trục vít (mm) 13.6 17.3 21 31 34 38 42 55 Bước ren (mm) 16 20 25 36 32 32 32 32 Tỉ số giảm tốc H 6 6 7.67 7.67 7.67 7.67 7.67 7.67 L 23 23 23 23 23 23 Khoảng di chuyển trên một vòng quay đầu vào H 2.67 3.33 3.26 4.69 4.17 4.17 4.17 4.17 L (mm/rev) 1.09 1.57 1.39 1.39 1.39 1.39 Hiệu suất (%) H (30rpm) 58 59 57 57 56 59 58 58 (1800rpm) 71 72 71 72 72 73 74 74 L (30rpm) 37 36 35 39 38 38 (1800rpm) 58 58 59 62 63 63 Tốc độ đầu vào tối đa (rpm) 1800 1800 1800 1800 1800 1800 1800 1800 Hành trình tiêu chuẩn (mm) Stroke of 50 to 500 (50 mm intervals), 500 to 1000 (100 mm intervals) Mô men vít (N・m) 13.2 33 103 297 399 534 805 1086 Mô men đầu vào không tải (N・m) 0.15 0.2 0.5 0.8 1.2 1.8 2.5 2.5 Mô men khởi động đầu vào H (N・m) 1.9 4.8 25.9 75.3 101.5 128.1 194.0 257.8 L (N・m) 14.7 43.3 58.9 71.3 108.9 144.3 Mô men giữ H (N・m) 1.1 2.9 5.9 15.8 20.2 32.9 47.6 63.5 L (N・m) 2.7 9.0 13.0 11.2 18.6 24.9 Tải ngược chiều (kN) 5 10 25 50 75 100 150 200 Tải lúc dừng (kN) 8 15 25 50 80 140 170 250 Khối lượng (kg) 2.5 3.5 20 25 35 55 65 80 Dòng vít nâng đai ốc di chuyển JTB Series (ball screw) Hoạt động của đai ốc di chuyển giảm thiểu không gian cần thiết để lắp đặt theo hướng trục. Dải công suất từ 025kN đến 1250kN. Tích hợp đai ốc cầu và đai ốc di chuyển Độ chính xác cao, trục vít lớn Cấu trúc vòng bi lý tưởng cho tải lớn Bánh vít độ chính xác cao Đai ốc dịch chuyển Trục đầu vào lớn Hiệu suất cao Vỏ cứng vững (bằng thép hoặc graphit đúc) Tra dầu bôi trơn
Sản phẩm
ROBOT SCARA JANOME JS3 SERIES
Mã sản phẩm JS3-3520 JS3-4520 JS3-5520 Trục làm việc 4 4 4 Chiều dài cánh tay(mm) Trục J1+J2 350 450 550 Trục J1 125 225 325 Trục J2 225 Phạm vi hoạt động Trục J1 (°) 340(+/-170) Trục J2 (°) 290(+/-145) Trục J3 (mm) 200 Trục J4 (°) 720(+/-360) Tải trọng tối đa (kg) 6 Mô men quán tính(Kg.m2) 0.12 Tốc độ tối đa J1+J2+J4 (mm/giây) 6900 7600 8300 J3 (mm/giây) 2080 J4 (°/giây) 2500 Sai số Trục J1 và J2 (mm) +/-0.01 +/-0.01 +/-0.012 Trục J3 (mm) +/-0.01 Trục J4 (°) +/-0.004 Khối lượng(kg) 36 36 37 Dung lượng chương trình 999 chương trình Dung lượng dữ liệu 32.000 điểm I/O-SYS 15 vào/ 14 ra I/O-1 18 vào/ 22ra I/O-MT Điều khiển 2 motor ngoài(tùy chọn) I/O-S Kết nối thiết bị bảo về (tùy chọn) I/O-H 8 vào/8ra COM1 RS232C COM1, COM2 RS232C Nguồn cấp AC90-132V/AC180-250V (1 pha) Công suất 1600W
Sản phẩm
XYLANH SMC CM2 SERIES
Kích Thước Nòng (mm) 20 25 32 40 Dạng Khí Nén Tác động Khí Nén Lưu chất Khí Nén Áp Suất phá huỷ 1.5Mpa Áp suất hoạt động tối đa 1.0Mpa Áp suất hoạt động tối thiểu 0.05Mpa Nhiệt độ lưu chất và mội trường Không có cảm biến: −10°C đến 70°C (không đón băng) Có cảm biến: - −10°C đến 60°C ( không đóng băng) Bôi trơn Không cần thiết Dung sai hành trình +1.4 0 mm Tốc dộ Piston 50 đến 750 mm/s Giảm chấn Cao su Động năng cho phép ren đực 0.27J 0.4J 0.65J 1.2J Động năng cho phép ren cái 0.11J 0.18J 0.29J 0.52J
Sản phẩm
XYLANH SMC CG1 SERIES
Kích thước nòng (mm) 20 25 32 40 50 63 80 100 Tác động Hai tác động một trục Chất bôi trơn Không cần thiết Lưu chất Khí nén Áp suất phá huỷ 1.5 Mpa Áp suất hoạt động tối đa 1.0 Mpa Áp suất hoạt động tối thiểu 0.05Mpa Nhiệt độ lưu chất và môi trường Không có cảm biến: –10°C đến 70°C (không đóng băng) Có cảm biến : –10°C đến 60°C (không đóng băng) Tốc độ Piston 50 đến 1000 mm/s 50 đến 700 mm/s Giảm chấn Lên đến 1000 st +1.4 0 mm Gá đặt Cơ bản, Gá chân, Mặt bích đầu, Mặt bích cuối, Trunnion cuối, Clevis Động năng cho phép đệm cao su Ren đực 0.28 0.41 0.66 1.20 2.00 3.40 5.90 9.90 Động năng cho phép đệm cao su Ren cái 0.11 0.18 0.29 0.52 0.91 1.54 2.71 4.54 Động năng cho phép đệm khí Ren đực R: 0.35 H: 0.42 R: 0.56 H: 0.65 0.91 1.80 3.40 4.90 11.80 16.70 Động năng cho phép đệm khí Ren cái 0.11 0.18 0.29 0.52 0.91 1.54 2.71 4.54
Sản phẩm
XYLANH SMC MB SERIES
Kích thước nòng (mm) 32 40 50 63 80 100 125 Tác động Hai tác động một trục Chất bôi trơn Không cần thiết Lưu chất Khí nén Áp suất phá huỷ 1.5 Mpa Áp suất hoạt động tối đa 1.0 Mpa Áp suất hoạt động tối thiểu 0.05Mpa Nhiệt độ lưu chất và môi trường Không có cảm biến: –10°C đến 70°C (không đóng băng) Có cảm biến : –10°C đến 60°C (không đóng băng) Tốc độ Piston 50 đến 1000 mm/s 50 đến 700 mm/s Giảm chấn Hai đầu ( giảm chấn khí) Gá đặt Cơ bản, Gá chân, Mặt bích đầu, Mặt bích cuối, Trunnion cuối, Clevis đơn, đôi
Sản phẩm
MÁY KHẮC LASER GRAVOTECH - WELASE SERIES
Model WELASE CO2 WELASE FIBER WELASE GREEN WELASE HYBRID Giao diện truyền thông (tiêu chuẩn) Ethernet TCP / IP, Wifi, USB Ethernet TCP / IP, Wifi, USB Ethernet TCP / IP, Wifi, USB Ethernet TCP / IP, Wifi, USB Kích thước (L x W x H) 450 mm (17,717 in) x 560 mm (22,047 in) x 610 mm (24,016 in) 450 mm (17,717 in) x 560 mm (22,047 in) x 610 mm (24,016 in) 450 mm (17,717 in) x 560 mm (22,047 in) x 610 mm (24,016 in) 450 mm (17,717 in) x 560 mm (22,047 in) x 610 mm (24,016 in) Loại cửa Thủ công Thủ công Thủ công Thủ công Tần số Laser CW (Sóng liên tục) 30-60 Khz 10-100 Khz Độ ẩm 10-85% 10-85% 10-85% 10-85% Phân loại an toàn laser Cửa loại 1 đóng / mở cửa loại 2M (Aiming Diode) Cửa loại 1 đóng / mở cửa loại 2M (Aiming Diode) Cửa loại 1 đóng / mở cửa loại 2M (Aiming Diode) Cửa loại 1 đóng / mở cửa loại 2M (Aiming Diode) Công nghệ laze CO2 Fibre DPSS DPSS Trọng lượng máy 42kg (92,594 lbs) 39Kg (85,980 lbs) 39Kg (85,980 lbs) Trọng lượng máy (không có laser) 44kg (97 lbs) Khu vực đánh dấu - Ống kính có sẵn F150: 100 mm (3,937 in) x 100 mm (3,937 in) F160: 110 mm (4,33 in) x 110 mm (4,33 in) F160: 110 mm (4,33 in) x 110 mm (4,33 in) F160: 110 mm (4,33 in) x 110 mm (4,33 in) Mô hình WeLase CO2 Welase Fiber WeLase Green WeLase Hybrid Trọng lượng vật tối đa 3 kg (6,6 lbs) 3 kg (6,6 lbs) 3 kg (6,6 lbs) 3 kg (6,6 lbs) Kích thước đối tượng tối đa (L x W x H) 340 mm (13.386 in) x 200 mm (7.874 in) x 180 mm (7.087 in) 340 mm (13.386 in) x 200 mm (7.874 in) x 100 mm (3.937 in) 340 mm (13.386 in) x 200 mm (7.874 in) x 100 mm (3.937 in) 340 mm (13.386 in) x 200 mm (7.874 in) x 100 mm (3.937 in) Nhiệt độ hoạt động 10-35 ° C 10-35 ° C 15-35 ° C 15-35 ° C Công suất đỉnh 10 kw 70 kw 60 kw Công suất laser 30W 20W / 30W 5W 10W Công suất tiêu thụ định mức 800W 800W 800W 800W Điện áp định mức 100 - 240 100 - 240 100 - 240 100 - 240 Phần mềm Lasertrace / Gravostyle / ABC / Gravotouch Lasertrace / Gravostyle / ABC / Gravotouch Lasertrace / Gravostyle / ABC / Gravotouch Lasertrace / Gravostyle / ABC / Gravotouch Tốc độ Lên đến 1500 mm / s (59.055 in / s) Lên đến 3000 mm / s (118.110 in / s) Lên đến 3000 mm / s (118.110 in / s) Hành trình trục Z 200mm (7.874 in) 200mm (7.874 in) 200mm (7.874 in) 200mm (7.874 in) Loại trục Z Có động cơ & có thể lập trình Có động cơ & có thể lập trình Có động cơ & có thể lập trình Có động cơ & có thể lập trình
Sản phẩm
XYLANH SMC CA2 SERIES
Kích thước nòng (mm) 40 50 63 80 100 Tác động Hai tác động một trục Chất bôi trơn Không cần thiết Lưu chất Khí nén Áp suất phá huỷ 1.5 Mpa Áp suất hoạt động tối đa 1.0 Mpa Áp suất hoạt động tối thiểu 0.05Mpa Nhiệt độ lưu chất và môi trường Không có cảm biến: –10°C đến 70°C (không đóng băng) Có cảm biến : –10°C đến 60°C (không đóng băng) Tốc độ Piston 50 đến 500 mm/s Giảm chấn Giảm chấn bằng khí Gá đặt Cơ bản, Chân đế, Mặt bích, Clevis đôi và đơn, Trunnion Động năng cho Phép có giảm chấn bằng khí 2.8 4.6 7.8 16 29 Động năng cho Phép cảm chấn bằng khí 0.33 0.56 0.91 1.5 2.68
Sản phẩm
XYLANH SMC CS2 SERIES
Kích thước nòng (mm) 125 140 160 Tác động Hai tác động một trục Chất bôi trơn Không cần thiết Lưu chất Khí nén Áp suất phá huỷ 1.57 Mpa Áp suất hoạt động tối đa 0.97 Mpa Áp suất hoạt động tối thiểu 0.05Mpa Nhiệt độ lưu chất và môi trường Không có cảm biến 0 đến 70°C (không đóng băng) Nhiệt độ lưu chất và môi trường Có cảm biến 0 đến 60°C (không đóng băng) Tốc độ Piston 50 đến 5000 mm/s Giảm chấn Giảm chấn khí Gá đặt Cơ bản, Gá chân, Mặt bích, Mặt bích cuối, Trunnion cuối, Clevis đơn, đôi
Sản phẩm
XYLANH SMC MXS SERIES
Kích thước nòng (mm) 6 8 12 16 20 25 Tác động Hai tác động một trục Cổng cấp khí M3X0.5 M5X0.8 Rc 1/8, NPT 1/8, G 1/8 Lưu chất Khí nén Khí nén Khí nén Áp suất phá huỷ 1.05Mpa Nhiệt độ lưu chất và môi trường -10 đến 60°C Tốc độ Piston 50 đến 5000 mm/s 50 đến 5000 mm/s 50 đến 5000 mm/s Giảm chấn Cao su
Sản phẩm
IDS NXT OCEAN DESIGN-IN KIT
Đáp ứng cho mọi lĩnh vực ứng dụng! Nhiều hơn những gì bạn tìm kiếm! Hoàn hảo với môi trường công nghiệp Gồm nhiều phân khúc cảm biến hình ảnh, giao diện giao tiếp thông dụng trong công nghiệp - ổn định và chắc chắn. Camera công nghiệp với trí tuệ AI Trí tuệ nhân tạo cho phép giải quyết các tác vụ khó khăn hoặc thậm chí bất khả thi với các hệ xử lý ảnh thông thường. Chỉ cần Camera kết nối với IDS NTX lighthouse- phần mềm dạy học cho mạng lưới nơ-ron thần kinh của máy. Xử lý ảnh "trong mọi điều kiện" Các dòng camera của chúng tôi có thể tiền xử lý dữ liệu thông qua FPGA rồi chuyển đến hệ điều khiển của bạn, tiết kiệm năng lượng và chi phí phần cứng hệ thống. Mã sản phẩm AS00029 Tên IDS NXT ocean design-in kit Họ camera IDS NXT rio Giao diện Ethernet Tốc độ giao tiếp 1.00 Gbps Dòng cảm biến hình ảnh CMOS Nhà sản xuất cảm biến Sony Độ phân giải (h x v) 1440 x 1080 px Vùng quang ảnh 4.968 mm x 3.726 mm Khẩu độ Chuẩn chung Cấp quang ảnh 1/3" Độ phân giải 1.56 MPix Độ rộng điểm ảnh 3.45 µm Cấp bảo vệ (IP) IP30 Xuất xứ Đức
Sản phẩm
Camera AI IDS NXT rio GS18031
Đáp ứng cho mọi lĩnh vực ứng dụng! Nhiều hơn những gì bạn tìm kiếm! Hoàn hảo với môi trường công nghiệp Gồm nhiều phân khúc cảm biến hình ảnh, giao diện giao tiếp thông dụng trong công nghiệp - ổn định và chắc chắn. Camera công nghiệp với trí tuệ AI Trí tuệ nhân tạo cho phép giải quyết các tác vụ khó khăn hoặc thậm chí bất khả thi với các hệ xử lý ảnh thông thường. Chỉ cần Camera kết nối với IDS NTX lighthouse- phần mềm dạy học cho mạng lưới nơ-ron thần kinh của máy. Xử lý ảnh "trong mọi điều kiện" Các dòng camera của chúng tôi có thể tiền xử lý dữ liệu thông qua FPGA rồi chuyển đến hệ điều khiển của bạn, tiết kiệm năng lượng và chi phí phần cứng hệ thống. Mã sản phẩm IDS NXT rio GS18031C-HQ: AS00028 (cam đơn sắc)IDS NXT rio GS18031M-GL: AS00027 (cam màu) Tên IDS NXT rio GS18031 Họ camera IDS NXT rio Giao diện Ethernet Tốc độ giao tiếp 1.00 Gbps Dòng cảm biến hình ảnh CMOS Nhà sản xuất cảm biến Sony Độ phân giải (h x v) 2048 x 1536 px Vùng quang ảnh 7.066 mm x 5.300 mm Khẩu độ Chuẩn chung Cấp quang ảnh 1/1.8" Độ phân giải 3.15 MPix Độ rộng điểm ảnh 3.45 µm Cấp bảo vệ (IP) IP30 Xuất xứ Đức
Sản phẩm
Camera AI IDS NXT rio GS23050
Đáp ứng cho mọi lĩnh vực ứng dụng! Nhiều hơn những gì bạn tìm kiếm! Hoàn hảo với môi trường công nghiệp Gồm nhiều phân khúc cảm biến hình ảnh, giao diện giao tiếp thông dụng trong công nghiệp - ổn định và chắc chắn. Camera công nghiệp với trí tuệ AI Trí tuệ nhân tạo cho phép giải quyết các tác vụ khó khăn hoặc thậm chí bất khả thi với các hệ xử lý ảnh thông thường. Chỉ cần Camera kết nối với IDS NTX lighthouse- phần mềm dạy học cho mạng lưới nơ-ron thần kinh của máy. Xử lý ảnh "trong mọi điều kiện" Các dòng camera của chúng tôi có thể tiền xử lý dữ liệu thông qua FPGA rồi chuyển đến hệ điều khiển của bạn, tiết kiệm năng lượng và chi phí phần cứng hệ thống. Mã sản phẩm IDS NXT rio GS23050C-HQ: AS00013 (camera đơn sắc)IDS NXT rio GS23050M-GL: AS00012 (camera màu) Tên IDS NXT rio GS23050 Họ camera IDS NXT rio Giao diện Ethernet Tốc độ giao tiếp 1.00 Gbps Dòng cảm biến hình ảnh CMOS Nhà sản xuất cảm biến Sony Độ phân giải (h x v) 2448 x 2048 px Vùng quang ảnh 8.446 mm x 7.066 mm Khẩu độ Chuẩn chung Cấp quang ảnh 2/3" Độ phân giải 5.01 MPix Độ rộng điểm ảnh 3.45 µm Cấp bảo vệ (IP) IP30 Xuất xứ Đức
Sản phẩm
TỦ CẤY AIRTECH SW-CJ SERIES
MÃ HÀNG SW-CJ-1F SW-CJ-2F SW-CJ-1FD SW-CJ-2FD Tiêu chuẩn sạch ISO CLASS 5 Vận tốc khí ≥0,3 m / s (59,1fpm) (có thể điều chỉnh) Độ ồn ≤62 dB (A) Độ sáng ≥300 Lx Nguồn cấp AC220V, 1φ, 50Hz Công suất 250 w 500 w 250 w 500 w Trọng lượng 130 kg 170 kg 130 kg 170 kg Kích thước làm việc 870 x 690 x 520 mm 1360 x 690 x 520 mm 870 x 690 x 520 mm 1360 x 690 x 520 mm Kích thước tổng 1010x750x1600 mm 1500x750x1600 mm 1010x750x1600 mm 1500x750x1600 mm Kích thước lọc HEPA 820 x 600 x 50 mm 610 x 610 x 50 mm 820 x 600 x 50 mm 610 x 610 x 50 mm Số lượng lọc 1 2 1 2 Đèn chiếu sáng 7W x 1 Cái 7W x 2 Cái 7W x 1 Cái 7W x 2 Cái Đèn UV (tùy chọn) 8W x 1 Cái 8W x 2 Cái 8W x 1 Cái 8W x 2 Cái Vật liệu Bàn làm việc: Thép không gỉ , Bên ngoài tủ: thép cao cấp và sơn mài màu ngà. Số người làm việc 1 người / 2 Phía 2 người / 2 Phía 1 người / 1 phía 2 người / 1 phía
Sản phẩm
XYLANH SMC CU
Kích thước nòng 6 10 16 20 25 32 Lưu chất Khí Áp suất phá huỷ 1.05 MPa Áp suất hoạt động tối đa 0.7 MPa Áp suất hoạt động tối thiểu 0.12MPa 0.06 MPa 0.05MPa Nhiệt độ lưu chất và môi trường Không cảm biến: -10 đến 70°C (Không đóng băng) Có cảm biến:-10 đến 60°C (Không đóng băng) Dầu bôi trơn Không cần Tốc độ Piston 50 đến 500mm/s Giảm chấn Cao su Ren dầu trục Ren đực
Sản phẩm
KHỚP NỐI ĐỘNG SMC JC SERIES
Mode Kích thước nòng xylanh phù hợp (mm) Cỡ ren phù hợp Lực kéo căng và nén cực đại có thể chịu đựng (N) dạng cơ bản Lệch tâm cho phép (Umm) Góc Xoay Tiểu Chẩn/ Kiểu ren thông thường JC20-8-125 20 M8X1.25 300 0.5 ±5° JC30-10-125 25/32 M10X125 800 0.5 ±5° JC40-14-150 40 M14X1.5 1250 0.75 ±5° JC63-18-150 50/63 M18X1.5 3100 1 ±5° Bán tiêu chuẩn/Kiểu ren thông thường JC20-8-100 20 M8 x 1 300 0.5 ±5° JC25-10-150 25 M10 x 1.5 800 0.5 ±5° JC32-10-100 32 M10 x 1 800 0.5 ±5° JC40-12-125 32/40 M12 x 1.25 1250 0.75 ±5° JC40-12-150 40 M12 x 1.5 1250 0.75 ±5° JC40-12-175 32/40 M12 x 1.75 1250 0.75 ±5° JC50-16-150 50 M16 x 1.5 3100 1 ±5° JC63-16-200 50/63 M16 x 2 3100 1 ±5°
Sản phẩm
Camera AI IDS NTX Rome RS18064
Đáp ứng cho mọi lĩnh vực ứng dụng! Nhiều hơn những gì bạn tìm kiếm! Hoàn hảo với môi trường công nghiệp Gồm nhiều phân khúc cảm biến hình ảnh, giao diện giao tiếp thông dụng trong công nghiệp - ổn định và chắc chắn. Camera công nghiệp với trí tuệ AI Trí tuệ nhân tạo cho phép giải quyết các tác vụ khó khăn hoặc thậm chí bất khả thi với các hệ xử lý ảnh thông thường. Chỉ cần Camera kết nối với IDS NTX lighthouse- phần mềm dạy học cho mạng lưới nơ-ron thần kinh của máy. Xử lý ảnh "trong mọi điều kiện" Các dòng camera của chúng tôi có thể tiền xử lý dữ liệu thông qua FPGA rồi chuyển đến hệ điều khiển của bạn, tiết kiệm năng lượng và chi phí phần cứng hệ thống. Mã sản phẩm IDS NXT rome GS18031C-HQ: AS00022 (cam đơn sắc)IDS NXT rome GS18031M-GL: AS00021 (cam màu) Tên IDS NXT rome GS18031 Họ camera IDS NXT rome Giao diện Ethernet Tốc độ giao tiếp 1.00 Gbps Dòng cảm biến hình ảnh CMOS Nhà sản xuất cảm biến Sony Độ phân giải (h x v) 2048 x 1536 px Vùng quang ảnh 7.066 mm x 5.300 mm Khẩu độ Chuẩn chung Cấp quang ảnh 1/1.8" Độ phân giải 3.15 MPix Độ rộng điểm ảnh 3.45 µm Cấp bảo vệ (IP) IP65/67 Xuất xứ Đức
Sản phẩm
MÁY QUÉT MÃ VẠCH 1D & 2D CỐ ĐỊNH MARS TOHKEN | MCR-F100, MCR-F110 SERIES
Model MCR-F100U/F100R/F100R5 MCR-F110U/F110R/F110R5 Cổng kết nối RS-232C(5V, 24V), USB 2.0 Hỗ trợ đọc mã vạch (2D) DataMatrix(ECC200), QR Code, MicroQR, PDF417, Aztec Code, Composite Code Hỗ trợ đọc mã vạch (1D) JAN/EAN/UPC, ITF, Codabar, Code39, Code93, Code128, EAN128,GS1 Data Bar Tích hợp chiếu sáng Đèn LED trắng có độ sáng cao LED đỏ Tiêu cự 0.19mm(7.48mil) 0.125mm (5.92mil) Nguồn điện DC24.0V+/-10%(F100R, F110R), DC5.0V+/-10%(F100U, F100R5, F110U, F110R5) Tiêu thụ điện năng 500mA less (F100U, F100R5, F110U, F110R5), 150mA less(F100R, F110R), Nhiệt độ hoạt động / Độ ẩm 0 đến 40 độ C / 35 đến 85% RH (không ngưng tụ) Nhiệt độ bảo quản / Độ ẩm -20 đến 60 độ C / 35 đến 85% RH (không ngưng tụ) Đầu vào Cách ly quang x 1 (F100R, F100R5, F110R, F110R5) Đầu ra Cách ly quang x 2 (F100R, F100R5, F110R, F110R5) Kích thước 40(W) x 24(H) x 36(D)mm Khối lượng 30g
Sản phẩm
XY LANH ĐIỆN SMC LEFS SERIES
Kiểu LEFS16 LEFS16 LEFS25 LEFS25 LEFS32 LEFS32 LEFS40 LEFS40 Hành trình 100 đến 500 100 đến 600 100 đến 800 100 đến 1000 Tải (Kg) Ngang 9 10 20 40 45 50 60 Tải (Kg) Đứng 2 4 7.5 15 10 20 - 23 Tốc độ (mm/s2) 10 đến 500 5 đến 500 12 đến 500 6 đến 500 16 đến 500 8 đến 800 20 đến 500 10 đến 500 Tăng/Giảm tốc độ tối đa (mm/s2) 3000 Khả năng lặp vị trí (mm) ±0.02 Bước trục me (mm) 10 5 12 6 16 8 20 10 Khả năng chịu run/Tác động (mm/s2) 50/20 Loại chấp hành Trục vít Loại hướng dẫn Dẫn hướng thẳng Dải nhiệt độ hoạt động (°C) 5 đến 40 Dải nhiệt độ hoạt động (%RH) 90 hoặc thấp hơn ( không ngưng tụ) Kích cỡ mô tơ 28 42 56.4 Loại mô tơ Động cơ bước ( Servo/24 VDC) Encoder Pha A/B (800 xung/ vòng) Mức độ điện áp (V) 24 VDC ±10% Công suất tiêu thụ (W) 22 38 50 100 Công suất chế độ chơ khí hoạt động (W) 18 16 44 43 Công suât thiêu thụ tối đa tạm thời (W) 51 57 123 141 Loại Loại hoạt động không có nam châm Lực giữ (N) 20 39 78 157 108 216 113 225 Công suất tiêu thụ (W) 2.9 5 Mức điện áp (V) 24 VDC ±10%
Sản phẩm
DÂY KHÍ SMC TU SERIES
Lưu Chất Khí/Nước Áp suất làm việc tối đa ở 20°C 0.8 Mpa Áp suất phá huỷ Dựa vào bảng đặc tuyến áp suất quá tải và áp suất hoạt động Đầu nối phù hợp Đầu nối nhanh, đầu nối cắm, đầu nối tự điều chỉnh, đầu nối cỡ nhỏ Bán kính uốn (mm) 4 10 15 20 27 35 45 10 15 23 27 35 Nhiệt độ làm việc -20 đến +60°C ( Water: 0 đến 40°C) (Không đóng băng) Vật liệu Polyurethane
Sản phẩm
ROBOT KIỂM TRA NGOẠI QUAN JANOME i22X SERIES
Mã sản phẩm i22X-200 i22X-300 i22X-500 Kích thước W*D*H(mm) 323*387*684 560*535*709 678*731*807 Khối lượng 26kg 43kg 53kg Kích thước bộ điều khiển W*D*H(mm) 300*200*150 Nguồn cấp AC100-120V/AC200-240V (1 pha) Công suất 350W Vùng kiểm tra W*D*H(mm) 150*200*80 200*300*100 350*500*150 Tải trọng 5kg 10kg 10kg Vùng làm việc trục X*Y*Z 200*200*50 320*300*100 510*510*150 Tốc độ(mm/s) Trục X, Y: 700 Trục Z: 250 Trục X, Y: 900 Trục Z: 400 Trục X, Y: 900 Trục Z: 400 Động cơ Động cơ xung 5 pha x 3 Phương pháp cố định phôi Kẹp bên (Universal tool) Camera 5 Mega pixel Ống kính chính Telecentric Lens 15μm /Macro Lens 25μm Phạm vi nhìn 36*30mm/ 60*50mm Hệ thống đèn Đèn DL 40mm / Đèn ML 30mm / Đèn ánh sánh trắng 40mm Phương pháp kiểm tra Khớp mẫu / Biểu đồ / Khớp màu Truyền thông Thiếu linh kiện/ Khác biệt về màu sắc/ Thiếu nhãn/ Sai linh kiện/Chữ/Vết xước/Vết bẩn/ Đọc mã vạch
Sản phẩm
ROBOT CARTESIAN JANOME JC-3 SERIES
Mã sản phẩm JC-3A00-0T3 JC-3A00-0H3 JC-3B01-0H4 Số trục 03 03 04 Vùng làm việc trục X(mm) 200/300/400/500/600 300/400/500/600 300/400/500/600 Y(mm) 200/300 300/400/500 300/400/500 Z(mm) 50/100/150/200 50/100/150/200 100/150 R(°) +/-360° Tải trọng 4kg 8kg 3kg Tốc độ X(mm/s) 800 800 Y(mm/s) 800 800 Z(mm/s) 400 400 R(°/s) 900 Sai số lặp lại X,Y(mm) +/-0.02 +/-0.02 Z(mm) +/-0.02 +/-0.01 R(°) +/-0.008 Kích thước robot W*D*H(mm) 319*309*357 426*309*357 426*309*334 Kích thước bộ điều khiển W*D*H(mm) 170*310*300 170*310*300 Dung lượng chương trình 999 chương trình Dung lượng dữ liệu 32.000 điểm I/O-SYS 16 vào/ 16 ra I/O-1 8 vào/ 8ra (tùy chọn) I/O-MT Điều khiển 2 motor ngoài(tùy chọn) Truyền thông EtherNet/IP /PROFINET / CC-Link /DeviceNet / PROFIBUS / CANopen ( tùy chọn) Cổng Com COM1/COM2/COM3 COM2, COM3 RS232C(tùy chọn) MEMORY Lưu/đọc dữ liệu từ tay dạy và chỉnh sửa dữ liệu, cập nhập phần mềm LAN Kết nối với PC qua ethernet (điều khiển robot và kết nối với phần mềm "JR C-Point II") Nguồn cấp AC90-240V (1 pha) + DC48V Công suất 150W (nguồn AC), 300W (Nguồn DC)
Sản phẩm
MÁY ĐỌC BARCODE CẦM TAY (2D) ĐỘ PHÂN GIẢI CAO MARS TOHKEN | MCR-H720 SERIES
Model MCR-H720 (Độ phân giải cao) Cổng kết nối Bluetooth (Class 2), USB, RS-232C Hỗ trợ đọc mã vạch (2D) DataMatrix (ECC200), PDF417, MaxiCode, Mã QR, MicroQR, MicroPDF, GS1 Data Bar Composite, Vericode (tùy chọn) Độ phân giải 0.04mm (1.6mil) Nguồn điện và tiêu thụ điện năng DC5.0V+/-5%, 400mA @ 5.0V Nhiệt độ bảo quản / Độ ẩm 0 đến 40 độ C / 35 đến 85% RH (không ngưng tụ) Nhiệt độ lưu trữ / độ ẩm -20 đến 60 độ C / 35 đến 85% RH (không ngưng tụ) Thông số kỹ thuật thả Thả từ 1,5m xuống bê tông (không làm giảm hiệu suất đọc) Kích thước 80(W) x 199(H) x 142(D)mm Khối lượng 425 g
Sản phẩm
MÁY ĐỌC MÃ VẠCH 1D & 2D CẦM TAY MARS TOHKEN | MCR-H700, MCR-H710 SERIES
Tên sản phẩm MCR-H700 (Tầm ngắn) MCR-H710 (Tầm xa) Cổng kết nối RS-232C, USB, Bluetooth Hỗ trợ đọc mã vạch (2D) DataMatrix (ECC200), PDF417, MaxiCode, Mã QR, MicroQR, MicroPDF, GS1 Data Bar Composite, Vericode (tùy chọn) Hỗ trợ đọc mã vạch (1D) JAN / EAN / UPC, ITF, Codabar, Code39, Code93, Code128, EAN128, GS1 Data Bar, Mã vạch tùy biến (tùy chọn) Độ phân giải nhỏ nhất 0.08mm (3.15mil) 1D: 0.125mm (5.92mil)2D : 0.167mm (6.57mil) Nguồn điện và tiêu thụ điện năng DC5.0V+/-5%, 400mA @ 5.0V Nhiệt độ bảo quản / Độ ẩm 0 đến 40 độ C / 35 đến 85% RH (không ngưng tụ) Nhiệt độ lưu trữ / Độ ẩm -20 đến 60 độ C / 35 đến 85% RH (không ngưng tụ) Thông số kỹ thuật thả Thả từ 1,5m xuống bê tông (không làm giảm hiệu suất đọc) Kích thước 80(W) x 199(H) x 142(D)mm Khối lượng 315g
Sản phẩm
LOADCELL KÉO/NÉN ĐỘ CHÍNH XÁC CAO UNIPULSE USB58
Thông số USB58-200N, USB58-500N Đơn vị Dải đo định mức (R.C.) 200, 500 N Điện áp đầu ra (R.O.) 1±1% mV/V Quá tải an toàn 150 %R.C. Cân bằng Zero ±2 %R.O. Hệ số phi tuyến tính 0.01 %R.O. Độ trễ 0.01 %R.O. Hệ số lặp lại 0.01 %R.O. Hệ số trượt 0.03 %R.O./30min Nhiệt độ hoạt động -10 to +70 ℃ Nhiệt độ an toàn -30 to +80 ℃ Nhiệt độ ảnh hưởng đến zero 0.015 %R.O./10℃ Nhiệt độ ảnh hưởng đến giải đo 0.015 %R.O./10℃ Điện trở đầu vào 1050±15% Ω Điện trở đầu ra 1050±1% Ω Điện áp kích thích khuyến cáo 10 V Điện áp kích thích tối đa 20 V Trở kháng cách ly (DC50V) 1000 hoặc hơn MΩ Dây φ5 6-lõi dẫn có vỏ theo màu. Dài 5m.Đầu cuối dây tín hiệu được bọc chì. Mã màu dây +EXC:Đỏ+S:Vàng-S:Cam-EXC:Đen+SIG:Xanh lá-SIG:TrắngNối đất Vật liệu Loadcell Hợp kim nhôm Độ biến dạng theo Dải đo ở mức Xấp xỉ 0.025mm mm Tần số tự nhiên xấp xỉ 2 kHz khz Khối lượng 120 g
Sản phẩm
LOADCELL DẠNG NÉN UNIPULSE UBFH
Thông số UBFH-1KN UBFH-2KN UBFH-5KN Đơn vị Dải đo định mức 1 2 5 KN Tín hiệu đầu ra 1±15% 1±15% Quá tải an toàn 150 %R.C. Cân bằng Zero ±10 %R.O. Hệ số phi tuyến tính 0.1 0.2 %R.O. Độ trễ 0.2 %R.O. Hệ số lặp lại 0.1 %R.O. Dải nhiệt độ làm việc 10 to +60 ℃ Dải nhiệt độ an toàn -10 to +70 ℃ Nhiệt độ ảnh hưởng đến zero 0.3 %R.O./10℃ Nhiệt độ ảnh hướng đến dải đo 0.2 %R.O./10℃ Điện trở đầu vào Xấp xỉ 1000 Ω Điện trở đầu ra Xấp xỉ 1000 Ω Điện áp kích thích khuyến cáo 10 V(AC,DC) Điện áp tối đa 15 V(AC,DC) Trở kháng cách ly 1000 hoặc hơn MΩ Cáp Cáp dẻo (3m) φ3.8mm 4 dây m Mã màu dây +EXC: Đỏ+SIG: Trắng-EXC: Xanh dương-SIG: ĐenNối đất: Vàng Độ biến dạng tỷ lệ 0.03 mm Tần số tự nhiên 5.0 7.3 11 kHz Vật liệu loadcell Thép không gỉ Khối lượng Xấp xỉ 280g g
Sản phẩm
MÁY ÉP SERVO JANOME JP-S2 SERIES
Mã JP-S0502 JP-S1002 JP-S1502 JP-S2002 JP-S3002 JP-S5002 JP-S8002 JP-S10T2 JP-S20T2 Lực ép lớn nhất (kN) 5 10 15 20 30 50 80 100 200 Tốc độ lớn nhất (mm/s) 216 200 210 200 135 100 50 Sai số lặp lại (mm) ±0.01 mm Kích thước chính (mm) W 65 80 100 148 135 200 292 D 155 196 259 365 380 465 442 H 455~655 505~845 570~930 643~943 820 889~1089 1499~1699 Khối lượng (kg) 12~16 20~30 35~56 98~135 99 198~235 392~442 Kích thước bộ điều khiển (kg) 79×163×287 104×188×328 147×188×365 Khối lượng bộ điều khiển (kg) 3.1 4.9 8 Giao tiếp ngoại vi Ethernet、RS-232C Giao tiếp khác ( Tùy chọn) EtherNet/IP, PROFINET, CC-Link, DeviceNet, PROFIBUS, CANopen (Thông tin khi đặt hàng) Đầu vào/ra DIO (I/O: 17 inputs 16 outputs, NPN/PNP: Vui lòng lựa chọn khi bạn đặt hàng.) Các đầu ra khác Motor Encoder Output, Analog Monitor Output, Load Cell Output Cài đặt thiết bị Máy tính hoặc tùy chọn tay dạy (Tùy chọn) Nguồn điện Single Phase, 3 Phase 180~250V (Cho lực ép từ 20kN) 3 Phase 180~250V (Cho lực ép từ 30kN và lớn hơn) Nguồn điện bộ điều khiển DC24V Nhiệt độ hoạt động 0~40℃ Độ ẩm 20~90% (Không ngưng tụ) Cấp bảo vệ IP20
Sản phẩm
BỘ HIỂN THỊ LỰC UNIPULSE FS2000
Thông tin chung Điện áp nguồn cấp DC24V(±15%) Công suất tiêu thụ 6W Điều kiện hoạt động Nhiệt độ hoạt động:-10〜+40℃Lưu giữ:-20〜+60℃Độ ẩm: 85% RH hoặc thấp hơn (không ngưng tụ) Kích thước 132(W)×98(H)×110(D)mm Khối lượng Xấp xỉ 1.0 kg
Sản phẩm
LOADCELL DẠNG KÉO UNIPULSE RSCC
Thông số RSCC-50KG, RSCC-100KG, RSCC-200KG, RSCC-500KG, RSCC-1T, RSCC-2T, RSCC-5T Đơn vị Công suất 50kg, 100kg, 200kg, 500kg, 1t, 2t, 5t Điện áp dầu ra (R.O.) 2±0.25% mV/V Quá tải an toàn 150 %R.C. Cân bằng Zero 0±0.1 mV/V Sai số phi tuyến tính 0.0166 %R.O. Độ trễ 0.0166 %R.O. Hệ số trượt 0.0166 %R.O./30min Nhiệt độ làm việc -10 đến +40 ℃ Nhiệt độ an toàn -30 đến +70 ℃ Nhiệt độ ảnh hưởng đến Zero 0.0166 %R.O./10℃ Nhiệt độ ảnh hưởng đến giải đo 0.0170(+20 to +40℃)0.0110(-10 to +20℃) %R.O./10℃ Điện trở đầu vào 389±15 Ω Điện trở đầu ra 350±1.5 Ω Điện áp kích thích khuyến cáo 5 V Điện áp kích thích tối đa 12 V Trở kháng cách ly 2000 hoặc hơn MΩ Cấp bảo vệ IP68 Dây cáp ây φ5.4 6-Dây bọc dẫn có chia màu 7.6m. Đầu cuối bọc chì 7 dây. Mã màu dây +EXC: Đỏ,+S:Xanh Lá,-S:Xám,-EXC:Đen,+SIG:Trắng,-SIG: Đỏ, Nối mass Vật liệu làm loadcell Thép không gỉ Độ biến dạng 50KG:0.35, 100KG:0.4, 200KG:0.35, 500KG:0.1, 1T:0.2, 2T:0.2, 5T:0.4 mm Khối lượng 50KG:0.7, 100KG:0.7, 200KG:1.0, 500KG:1.4, 1T:1.4, 2T:1.7, 5T:2.2 kg
Sản phẩm
BỘ HIỂN THỊ CÂN TIÊU CHUẨN UNIPULSE F701+
Hạng mục Nội dung Điện áp kích thích DC10V ± 5% Dòng điện đầu ra: trong khoảng 120mALoại cảm biến từ xa (Có thể kết nối song song tối đa 4 cảm biến khối lượng 350Ω) Phạm vi tín hiệu đầu vào -0,5 đến 3,0mV / V Phạm vi điều chỉnh Zero Điều chỉnh tự động bằng xử lý kỹ thuật số -0,5 đến 2,0mV/V Phạm vi điều chỉnh Gain Điều chỉnh tự động bằng xử lý kỹ thuật số 0,3 đến 3,0mV / V Độ nhạy đầu vào tối thiểu 0,3μV / lần đếm Độ chính xác Độ chính xác phi tuyến tính: trong khoảng 0,01% / FSĐộ trượt Zero: trong vòng 0,2μV/℃ RTIĐộ trượt đạt được: trong vòng 15ppm/℃ Chuyển đổi A/D Tốc độ chuyển đổi A/D : Có thể chọn từ 500 lần / giây, 100 lần / giây.Độ phân giải: 24 bit nhị phân Độ phân giải tối thiểu chỉ định 1/10000 Hiệu chuẩn thứ cấp Hiệu chuẩn tương đươngĐộ phân giải hiển thị tối thiểu trong khi hiệu chuẩn thứ cấp: 1/1000 (nhiệt độ phòng)
Sản phẩm
LOADCELL UNIPULSE UNTCH
Thông số UNTCH-5KN, UNTCH-10KN, UNTCH-20KN, UNTCH-50KN, UNTCH-100KN Đơn vị Dải đo định mức (R.C.) 5k, 10k, 20k, 50k, 100k N Điện áp đầu ra (R.O.) 1±1% mV/V Quá tải an toàn 120 %R.C. Cân bằng Zero ±5 %R.O. Hệ số phi tuyến tính 0.5 %R.O. Độ trễ 0.5 %R.O. Nhiệt độ làm việc -10 to +70 ℃ Khoảng nhiệt độ an toàn -30 to +80 ℃ Nhiệt độ ảnh hưởng đến zero 0.1 %R.O./10℃ Nhiệt độ ảnh hưởng đến dải đo 0.1 %R.O./10℃ Điện trở đầu vào Xấp xỉ 350 Ω Điện trở đầu ra Xấp xỉ 350 Ω Điện áp kích thích khuyến cáo 10 V Điện áp kích thích tối đa 20 V Trở kháng cách ly 2000 hoặc hơn MΩ Dây cáp φ6 4-Dây bọc dẫn có chia màu. Chiều dài 3m.Đầu cuối bọc chì 5 dây. m Mã màu dây +EXC: Đỏ+SIG: Trắng-EXC: Xanh Dương-SIG: Đen Nối đất Vật liệu Loadcell Thép hợp kim đặc biệt Độ biến dạng 5KN:0.02510KN:0.02520KN:0.04550KN:0.050100KN:0.065 mm Tần số tự nhiên 5KN:1310KN:720KN:1150KN:14100KN:20 kHz Khối lượng 5KN:0.310KN:0.9520KN:1.050KN:1.0100KN:1.0 g
Sản phẩm
BỘ HIỂN THỊ LỰC UNIPULSE F372A
Đặc tính chung Nguồn cấp DC24V (±15%) Công suất tiêu thụ 18W Điều kiện hoạt động Dải nhiệt độ hoạt động: -10 to +40℃Dải nhiệt độ cất giữ: -20 to +60℃Độ ẩm: 85%RH hoặc thấp hơn (không ngưng tụ) Dòng phá hủy 55A, 1msec (khởi động lạnh ở nhiệt độ phòng) Kích thước ngoài 96(W)×96(H)×138(D) mm (Không gồm các phần kết nối) Khối lượng Xấp xỉ 1.0kg Chứng chỉ EMC Directives EN61326-1
Sản phẩm
BỘ HIỂN THỊ CHO ỨNG DỤNG CÂN BĂNG TẢI UNIPULSE F650-CK
Đặc tính chung Điện áp kích thích DC5V±5% Dòng điện ra: trong vòng 90mA. Phương pháp Ratiometric ( lên đến 6 load cell 350Ω có thể được kết nối song song) Phạm vi hiệu chuẩn đầu vào -0.3 đến 3.0 mV/V Phạm vi hiệu chỉnh về Zero -0.2 đến 3.0 mV/V Tự động điều chỉnh bằng cách tính kỹ thuật số Độ nhạy đầu vào tối thiểu 0.15μV / đếm, 0.5μV / đếm (khi OIML R76-1-compliant) Độ chính xác Phi tuyến tính : trong vòng 0.01%/FS±1digit (khi 3.0mV/V là đầu vào)Độ trượt: Loại 0.025μV/℃ RTIĐộ trượt đạt được :Loại 1ppm/℃ Bộ chuyển đôi A/D Tỷ lệ chuyển đổi: 1000 lần/giâyĐộ phân giải: 24bit (nhị phân) Độ phân giải 1/10000 Bộ lọc kỹ thuật số Di chuyển trung bình (chung co tất cả các chế độ): OFF, 2-999 lần Bộ lọc thông thấp Biến đổi: từ 2.0 đến 10.0Hz Màn hình thiển thị TFT màu LCD module 3.5inch (320×240dot)Vùng hiển thị : 71(W) x 53(H) mm Đơn vị NONE, kg, t, g, N, or lb (lựa chọn) Số thập phân 0, 0.0, 0.00, or 0.000 (lựa chọn) Điện áp hoạt động và công suất tiêu thụ AC100〜240V(+10%−15%) (Tần số 50/60Hz) / 18W Điều kiện hoạt động Khoảng nhiệt độ hoạt động: từ -10 đến 40℃Nhiệt độ lưu trữ: từ -20 đến +60℃Độ ẩm: 80% RH hoặc ít hơn (không ngưng tụ) Kích thước 96(W)×96(H)×138(D) mm Khối lượng Xấp xỉ 1kg
Sản phẩm
BỘ ĐIỀU KHIỂN ÉP SERVO UNIPULSE PFA
Đặc tính chung Nguồn cấp DC24V(±15%) Công suất tiêu thụ 20W Điều kiện hoạt động Nhiệt độ hoạt động:-10〜+40℃Lưu giữ:-20〜+60℃Độ ẩm: 85% RH hoặc thấp hơn (không ngưng tụ) Kích thước PFA10: 299(W)x 218(H)x 88(D) mm PFA7: 218(W)x 140(H)x 87(D) mm Khối lượng PFA10: Xấp xỉ 2.5kg PFA7: Xấp xỉ 1.8kg Chứng chỉ EMC Directives EN61326-1
Sản phẩm
MÁY KHẮC CHẤM ĐỘT ĐỂ BÀN GRAVOTECH - IMPACT SERIES
Model IMPACT P IMPACT M IMPACT EZ P IMPACT EZ M Mã 2D Datamatrix, Mã QR Datamatrix, Mã QR Datamatrix, Mã QR Datamatrix, Mã QR Giao diện truyền thông RJ45, USB (x2), RS232, Process IO RJ45, USB (x2), RS232, Process IO RJ45, USB (x2), RS232, Process IO RJ45, USB (x2), RS232, Process IO Nguồn khí nén 2 - 6 vạch 6 thanh Kích thước (Dài x Rộng x Cao) 490 mm (19,291 in) x 270 mm (10,630 in) x 704 mm (27,716 in) 431 mm (16,968 in) x 270 mm (10,630 in) x 704 mm (27,716 in) 509 mm (20.039 in) x 277 mm (10.905 in) x 637 mm (25.079 in) 490 mm (19,291 in) x 270 mm (10,630 in) x 704 mm (27,716 in) Màn hình Màn hình cảm ứng màu 7 " Màn hình cảm ứng màu 7 " Màn hình cảm ứng màu 7 " Màn hình cảm ứng màu 7 " Phông chữ có sẵn 10 10 10 10 Điện áp đầu vào 100 - 240 V AC 100 - 240 V AC 100 - 240 V AC 100 - 240 V AC Ngôn ngữ hỗ trợ 19 19 19 19 Khối lượng lượng máy 26 kg (57,32 lbs) 26,5 kg (58,422 lb) 26 kg (57,32 lbs) 26,5 kg (58,422 lb) Đầu khắc 100 mm (3,937 in) x 120 mm (4,724 in) 100 mm (3,937 in) x 120 mm (4,724 in) 100 mm (3,937 in) x 120 mm (4,724 in) 100 mm (3,937 in) x 120 mm (4,724 in) Nhiệt độ hoạt động 5 ° đến 45 ° (41 đến 113 F) 5 ° đến 45 ° (41 đến 113 F) 5 ° đến 45 ° (41 đến 113 F) 5 ° đến 45 ° (41 đến 113 F) Mức tiêu thụ điện năng định mức 130 VA 130 VA 130 VA 130 VA Thiết bị xoay (tùy chọn) RD1, RD2 RD1, RD2 RD1, RD2 RD1, RD2 Công nghệ Khí nén Điện từ Khí nén Điện từ Loại trục Z Thủ công, 300 mm (11,811 in) Thủ công, 300 mm (11,811 in) Có động cơ, 300 mm (11,811 in) Có động cơ, 300 mm (11,811 in)
Sản phẩm
BỘ HÚT CHÂN KHÔNG SMC ZP SERIES
Đường Kính Tấm Lót ø10 đến ø16 ø20 đến ø50 Đặc Điểm Kỹ Thuật Không Xoay J: Xoay, K: Không xoay Hành Trình (mm) 10, 20, 30, 40, 50 10, 20, 30, 50 Kết Nối M10 x 1 M14 x 1 Phản Ứng Lò Xo Ở Hành Trình 0 1.0 2.0 Phản Ứng Lò Xo Ở Hành Trình Đầy Đủ 3.0 5.0
Sản phẩm
KHO THÔNG MINH MODULA - MC SERIES
Model Tray Width (mm) Tray Depth (mm) Tray Wall Height (mm) Maximum Tray Payload Capacity (kg) Unit Footprint Internal Bay (W x D) Unit Footprint External Bay (W x D) MC25 2.500 654 45/70/120 250 W = 2.917D = 2.556 W = 2.917D = 3.246 MC25D 2.500 857 45/70/120 250 W = 2.917D = 3.165 W = 2.917D = 4.058 MC50 2.500 654 70/120 500 W = 2.917D = 2.556 W = 2.917D = 3.246 MC50D 2.500 857 70/120 500 W = 2.917D = 3.165 W = 2.917D = 4.058 MC75 2.500 654 70/120 750 W = 2.917D = 2.556 W = 2.917D = 3.246 MC75D 2.500 857 70/120 750 W = 2.917D = 3.165 W = 2.917D = 4.058 MC1000 2.460 654 120 990 W = 2.917D = 2.556 W = 2.917D = 3.246 MC1000D 2.460 857 120 990 W = 2.917D = 3.165 W = 2.917D = 4.058
Sản phẩm
MÁY ĐỌC MÃ VẠCH CẦM TAY MARS TOHKEN MID-100 SERIES
Model MID-100, MID-100-ESD (ESD type) Hệ điều hành Linux OS Bộ vi xử lý CPU ARM Cortex-A9, 1GHz Bộ nhớ ROM 4GB FlashROM (Khu vực người dùng: 1,8GB) Giao tiếp Bluetooth BluetoothV2.1+EDR(Class2) Ghép nối thiết bị NFC + kết nối mã vạch QR Chế độ giao tiếp HID, SSP Hiển thị Kiểu màn hình Bao gồm đèn nền LCD đơn sắc (Màn hình tiếng Anh / và hỗ trợ tiếng Nhật) Độ phân giải Hỗ trợ phông chữ TrueType 128×128 chấm, có thể thay đổi kích thước phông chữ. Kích cỡ hiển thị 1,26 inch (Khoảng 22,6 × 22,6 mm) Hiển thị báo bằng đèn LED Đèn LED hai màu, chỉ báo sạc / đọc Bàn phím vật lý Bàn phím số / Phím chức năng (F1 / F2) / Xóa / Hủy / OK / Nguồn cung cấp / Cài đặt / Phần trung tâm, phần bên (3 phím quét) Đèn nền Với đèn nền chính Đọc mã vạch 1D JAN / EAN / UPC, Mã 39, Mã 128, NW-7, ITF 2D Mã vạch QR (Mẫu 2), PDF 417, Ma trận dữ liệu (ECC 200) Công cụ đọc Cảm biến CMOS, 360.000 điểm ảnh Độ phân giải khi đọc Mã 2D: 0,25 mm trở lên, Mã 1D: 0,167 mm trở lên Ánh sáng Đèn LED đỏ có độ sáng cao Nhắm mục tiêu Con trỏ laser hình chữ thập Hướng máy đọc Khoảng 60 độ Bộ rung Với các chức năng báo rung Âm thanh báo Mức âm lượng 4: Tắt / Thấp / Trung bình / Cao Kích cỡ Kích thước 130 x 47 x 33 (21) mm Khối lượng Khoảng 30 g (bao gồm cả Pin) Thời gian Pin sử dụng Kiểu Li-Ion 1.150mAh Thời gian sạc Khoảng 4 tiếng Thời gian sử dụng Khoảng 16 tiếng Môi trường Nhiệt độ hoạt động 0 ~ 50 ℃ Độ ẩm hoạt động 20 ~ 85 % RH Thông số kĩ thuật thả rơi 1,5m trên sàn bê tông Chống thấm nước & chống bụi IP54
Sản phẩm
TỦ CẤY AIRTECH VS SERIES
Mã hàng VS-840K VS-1300L VS-840K-U VS-1300L-U Tiêu chuẩn sạch ISO CLASS 5 Vận tốc khí ≥0,3 m / s (59,1fpm) (có thể điều chỉnh) Độ ồn ≤62 dB (A) Độ sáng ≥300 Lx Nguồn Cấp AC220V, 1φ, 50Hz Công suất 250 W 500 W 250 W 500 W Trọng lượng 145 Kg 200 Kg 145 Kg 200 Kg Kích thước làm việc 680 x 650 x 570 mm 1140 x 650 x 720 mm 680 x 650 x 570 mm 1140 x 650 x 720 mm Kích thước tổng 840 x 825 x 1625 mm 1300 x 825 x 1775 mm 840 x 825 x 1625 mm 1300 x 825 x 1775mm Kích thước HEPA 760 x 610 x 50 mm 610 x 610 x 50 mm 760 x 610 x 50 mm 610 x 610 x 50 mm Số lượng HEPA 1 2 1 2 Đèn & Số lượng 18 W x 1 Cái 30 W x 1 Cái 18 W x 1 Cái 30 W x 1 Cái Đèn UV (Tùy chọn) - 18 W x 1 Cái 30 W x 1 Cái Vật liệu Bàn làm việc SUS 304, Thân: Thép sơn tĩnh điện Số người làm việc 1 Người 1 Người / 2 Người 1 Người 1 Người / 2 Người
Sản phẩm
TỦ CẤY AIRTECH HS SERIES
MÃ HÀNG HS-840 HS-1300 HS-840-U HS-1300-U HS-1800-U Tiêu chuẩn ISO CLASS 5 Vận tốc khí ≥0.3 m / s (59.1fpm) (có thể điều chỉnh) ≥0.35 m/s (68.9fpm) (có thể điều chỉnh) Độ ồn ≤62 dB (A) ≤60 dB (A) Độ sáng ≥300 Lx Nguồn cấp AC220V, 1φ, 50Hz Công suất 250 W 500 W 250 W 500 W 600W Khối lượng 125 Kg 170 Kg 125 Kg 170 Kg 240 Kg Kích thước làm việc 720 x 650 x 570 mm 1180 x 650 x 570 mm 720 x 650 x 570 mm 1180 x 650 x 570 mm 1700 x 580 x 850 mm / B Kích thước tổng 840 x 825 x 1430 mm 1300 x 825 x 1430mm 840 x 825 x 1430 mm 1300 x 825 x 1430mm 1820 x 780 x 2030 mm Kích thước HEPA 760 x 610 x 50 mm 610 x 610 x 50 mm 760 x 610 x 50 mm 610 x 610 x 50 mm 890 x 545 x 69 mm Số lượng HEPA 1 2 1 2 3 Đèn & số lượng 18W x 2 Cái 30W x 2 Cái 18W x 1 Cái 30W x 1 Cái 36W x 1 Cái Đèn UV (tùy chọn) - 18W x 1 Cái 30W x 1 Cái 36W x 1 Cái Vật liệu Bàn làm việc SUS 304, Thân: Thép sơn tĩnh điện Số người làm việc 1 người 1 người / 2 người 1 người 1 người / 2 người 1 người / 2 người
Sản phẩm
TỦ CẤY AIRTECH BCM SERIES
MÃ HÀNG BCM-1000A BCM-1300A BCM-1600A Tiêu chuẩn ISO CLASS 5 Vận tốc khí ≥0,3 m / s (59,1fpm) (có thể điều chỉnh) Độ ồn ≤62 dB (A) Độ sáng ≥300 Lx Nguồn cấp AC220V, 1φ, 50Hz Công suất 500W Trọng lượng 220 Kg 250 Kg 270 Kg Kích thước làm việc 1000 x 700 x 620 mm 1300 x 700 x 620 mm 1600 x 700 x 620 mm Kích thước tổng 1160 x 760 x 1805 mm 1460 x 760 x 1805 mm 1760 x 760 x 1805 mm Kích thước HEPA 915 x 610 x 50 mm 1220 x 610 x 69 mm 760 x 610 x 69 mm x 2 Trọng lượng 220 Kg 250 Kg 270 Kg Kích thước làm việc 1000 x 700 x 620 mm 1300 x 700 x 620 mm 1600 x 700 x 620 mm Kích thước tổng 1160 x 760 x 1805 mm 1460 x 760 x 1805 mm 1760 x 760 x 1805 mm Kích thước HEPA 915 x 610 x 50 mm 1220 x 610 x 69 mm 760 x 610 x 69 mm x 2 Đèn 18W x 2 chiếc Đèn UV 18W x 2 chiếc Vật liệu Bàn làm việc SUS304, Thân thép sơn tĩnh điện Số người sử dụng 1 người / 2 người
Sản phẩm
BỘ CẤP PHÔI DẠNG PHỄU RUNG (BOWL PART FEEDER)
Các bộ phận tạo nên hệ thống phễu rung cấp phôi: - Phễu dự trữ- Phễu rung- Đế rung- Bộ điều khiển- Thanh dẫn- Hệ thống băng tải- Cảm biến, camera kiểm soát số lượng, tốc độ…- Hệ thống giảm thanh.
Sản phẩm
BỘ CẤP PHÔI DẠNG XOAY (ROTARY PART FEEDER)
Các bộ phận tạo nên hệ thống phễu rung: - Phễu dự trữ- Phễu rung- Đế rung- Bộ điều khiển- Thanh dẫn- Hệ thống băng tải- Cảm biến, camera kiểm soát số lượng, tốc độ…- Hệ thống giảm thanh.
Sản phẩm
BỘ CẤP PHÔI DẠNG BẬC THANG (STEP PART FEEDER)
Các bộ phận tạo nên hệ thống phễu rung: - Phễu dự trữ- Phễu rung- Đế rung- Bộ điều khiển- Thanh dẫn- Hệ thống băng tải- Cảm biến, camera kiểm soát số lượng, tốc độ…- Hệ thống giảm thanh
Sản phẩm
KHO THÔNG MINH MODULA - HORIZONTAL CAROUSEL
Model Bin width (mm) Bin height (mm) Bin depth (mm) Carousel height (mm) Invertedmotor carousel height (mm) Bin capacity (kg) Shelf load capacity (kg) MD84 610 2.134 457 3.023 2.743 550 110 MD84D 610 2.134 610 3.023 2.743 550 110 MD96 610 2.438 457 3.327 3.048 550 110 MD96D 610 2.438 610 3.327 3.048 550 110 MG84 914 2.134 457 3.023 2.743 550 110 MG84D 914 2.134 610 3.023 2.743 550 110 MG96 914 2.438 457 3.327 3.048 550 110 MG96D 914 2.438 610 3.327 3.048 550 110
Sản phẩm
BỘ CẤP THIẾC TỰ ĐỘNG TSUTSUMI TF-621N
Mã sản phẩm TF-621N Khối lượng 1kg ( không bao gồm dây hàn) Đường kính của dây hàn Ø0.5 - Ø1.6mm Phương thức điều khiển Động cơ xung Chức năng phát hiện Kết thức và kẹt thiếc Áp suất khí 0.4~0.5MPa(4~5kgf/c㎡)
Sản phẩm
ĐẦU HÀN NHIỆT TỰ ĐỘNG TSUTSUMI TI-632
Mã sản phẩm TI-632 Khối lượng 0.4kg ( không bao gồm đầu hàn và bộ gia nhiệt) Phương thức điều khiển Xilanh khí Hành trình 15mm Đầu hàn được sử dụng TKN hoặc TKH Đầu nhiệt được sử dụng TH-6-70-100 (đầu nhiệt gốm) Phần tùy chọn Bộ giữ đầu hàn, đối với hàn điểm TR-621 Đầu phun (TNZ3-□□□)
Sản phẩm
ĐẦU HÀN NHIỆT TỰ ĐỘNG TSUTSUMI TI-652
Mã sản phẩm TI-652 Khối lượng 0.4kg ( không bao gồm đầu hàn và bộ gia nhiệt) Phương thức điều khiển Xilanh quay Hành trình 8mm Đầu hàn được sử dụng TKN hoặc TKH Đầu nhiệt được sử dụng TH-6-70-100 (đầu nhiệt gốm) Phần tùy chọn Bộ giữ đầu hàn, đối với hàn điểm TR-621, đối với hàn đường TR-623 Đầu phun (TNZ3-□□□)
Sản phẩm
BỘ ĐIỀU KHIỂN HÀN TỰ ĐỘNG TSUTSUMI TS-711
Mã sản phẩm TS-711 Khối lượng 2kg Nguồn cấp AC100V – 240V ± 10%, 50/60Hz Công suất tiêu thụ 30W + ( công suất đầu nhiệt) Nhiệt độ môi trường 0 -50°C Điều khiển 32 bit Số lượng điều kiện hàn 31 điều kiện Thiết lập nhiệt độ và chương trình RS232C, bảng điều khiển Trình tự hoạt động Cố định Điều khiển nhiệt độ Phương pháp PID Nhiệt độ kiểm soát Từ 0 - 500°C ( 32 - 932°F ) Cài đặt giá trị Lượng cấp thiếc: từ 0 đến 99,9mm hoặc từ 0 đến 999mm Tốc độ cấp: từ 0 đến 99,9mm / giây Thời gian: từ 0 đến 9,99 giây hoặc từ 0 đến 99,9 giây Tín hiệu điều khiển (đầu vào) Bắt đầu. kết thúc, làm sạch, cài đặt lại, chọn điều kiện hàn (31 điều kiện), cấp thiếc bằng tay, nhiệt độ, hủy, đầu hàn đi xuống Tín hiệu điều khiển (đầu ra) Chế độ chờ, đang hoạt động, lỗi tắc hàn, lỗi kết thúc hàn, lỗi nhiệt độ, thổi, đầu hàn trên, đầu hàn dưới Hướng cài đặt Dọc -V, ngang - H
Sản phẩm
BỘ ĐIỀU KHIỂN HÀN TỰ ĐỘNG TSUTSUMI TS-811
Mã sản phẩm TS-811 Khối lượng 3kg Nguồn cấp AC100V – 240V ± 10%, 50/60Hz Công suất tiêu thụ 50W + ( công suất đầu nhiệt) Nhiệt độ môi trường 0 - 40°C (không ngưng tụ) Điều khiển 32 bit Số chương trình hàn 511 Thiết lập nhiệt độ và chương trình RS232C, bảng điều khiển Trình tự hoạt động Chức năng tuần tự Điều khiển nhiệt độ Phương pháp PID Nhiệt độ kiểm soát Từ 0 - 500°C ( 32 - 932°F ) Cài đặt giá trị Lượng cấp thiếc: từ 0 đến 99,9mm hoặc từ 0 đến 999mm Tốc độ cấp: từ 0 đến 99,9mm / giây Thời gian: từ 0 đến 9,99 giây hoặc từ 0 đến 99,9 giây Command H.U, H.D, S +, S -, S.CLN, A.U, A.D, A +, A -, A.CLN, TIM, IN, OUT, ACK, H.ON Tín hiệu điều khiển (đầu vào) Lựa chọn điều kiện hàn ( 9 bit nhị phân), hủy bỏ, nhiệt độ chờ, bắt đầu, dừng khẩn cấp, đặt lại lỗi, đầu hànlên / xuống, cấp thiếc hàn, lùi lại thiếc hàn Tín hiệu điều khiển (đầu ra) Chế độ chờ, đang hoạt động, kết thúc hàn, kẹt thiếc hàn, lỗi nhiệt độ, lỗi LS làm thêm giờ, dưới nhiệt độ chờ Hướng cài đặt Dọc -V, ngang - H
Sản phẩm
BỘ CẤP PHÔI 3D LINH HOẠT TEMAS TMF-300
Mục Đặc điểm kỹ thuật Nguồn cấp 24VDC/10A Truyền thông 1xLAN (Ethernet TCP/IP), 1xCOM, 1xDB25, (14xDigital Input, 8xDigital Output, IO NPN isolated type) Độ rung động ( Tần số, hành trình) Dải tần số: 10~100Hz, Dải hành trình: 0.1~5mm Kích thước phễu 190 x 232 mm Kích thước sản phẩm 2~50 (mm) Số lượng chương trình hoạt động 32 Thư viện/ Phần mềm .Net Framework (API) Tích hợp với các loại Robot Cánh tay Robot 4 trục, 6 trục, Scara Robot và nhiều dòng Robot khác Khối lượng 8.5 kg Kích thước ngoài WxDxH (mm) 222 x 342 x 136.5 (mm) Tùy chọn khác Đèn nền Tích hợp đèn LED màu RGB, ví dụ Đỏ/Xanh lá cây/ Xanh da trời/Trắng Tấm rung Tấm phẳng/ đột lỗ/ dạng rãnh/ dạng lưới... Với nhiều vật liệu khác nhau Phễu nạp liệu Nhiều kích thước khác nhau, có thể tích hợp tối đa 2 phễu nạp liệu cùng lúc.
Sản phẩm
KHO THÔNG MINH MODULA - MX SERIES
Model Tray Width (mm) Tray Depth (mm) Tray Wall Height (mm) Maximum Tray Payload Capacity (kg) Unit Footprint Internal Bay (WxD) Unit Footprint External Bay (WxD) MX25 3.100 654 45/70/120 250 W = 3.517D = 2.556 W = 3.517D = 3.246 MX25D 3.100 857 45/70/120 250 W = 3.517D = 3.165 W = 3.517D = 4.058 MX50 3.100 654 70/120 500 W = 3.517D = 2.556 W = 3.517D = 3.246 MX50D 3.100 857 70/120 500 W = 3.517D = 3.165 W = 3.517D = 4.058 MX75 3.100 654 70/120 750 W = 3.517D = 2.556 W = 3.517D = 3.246 MX75D 3.100 857 120 750 W = 3.517D = 3.165 W = 3.517D = 4.058 MX1000 3.060 654 120 990 W = 3.517D = 2.556 W = 3.517D = 3.246 MX1000D 3.060 857 120 990 W = 3.517D = 3.165 W = 3.517D = 4.058
Sản phẩm
KHO THÔNG MINH MODULA - ML SERIES
Model Tray Width (mm) Tray Depth (mm) Tray Wall Height (mm) Maximum Tray Payload Capacity (kg) Unit Footprint Internal Bay (WxD) Unit Footprint External Bay (WxD) ML25 4.100 654 70/120 250 W = 4.517D = 2.556 W = 4.517D = 3.246 ML25D 4.100 857 70/120 250 W = 4.517D = 3.165 W = 4.517D = 4.058 ML50 4.100 654 120 500 W = 4.517D = 2.556 W = 4.517D = 3.246 ML50D 4.100 857 120 500 W = 4.517D = 3.165 W = 4.517D = 4.058 ML75 4.100 654 120 750 W = 4.517D = 2.556 W = 4.517D = 3.246 ML75D 4.100 857 120 750 W = 4.517D = 3.165 W = 4.517D = 4.058 ML1000 4.060 654 145 990 W = 4.517D = 2.556 W = 4.517D = 3.246 ML1000D 4.060 857 145 990 W = 2.317D = 3.165 W = 2.317D = 4.058
Sản phẩm
KHO THÔNG MINH MODULA - ME SERIES
Model Tray Width (mm) Tray Depth (mm) Tray Wall Height (mm) Maximum Tray Payload Capacity (kg) Unit Footprint Internal Bay (WxD) Unit Footprint External Bay (WxD) ME25 1.500 654 45/70/120 250 W = 1.917D = 2.556 W = 1.917D = 3.246 ME25D 1.500 857 45/70/120 250 W = 1.917D = 3.165 W = 1.917D = 4.058 ME50 1.500 654 70/120 500 W = 1.917D = 2.556 W = 1.917D = 3.246 ME50D 1.500 857 70/120 500 W = 1.917D = 3.165 W = 1.917D = 4.058 ME75 1.500 654 70/120 750 W = 1.917D = 2.556 W = 1.917D = 3.246 ME75D 1.500 857 70/120 750 W = 1.917D = 3.165 W = 1.917D = 4.058 ME1000 1.500 654 70/120 990 W = 1.917D = 2.556 W = 1.917D = 3.246 ME1000D 1.500 857 70/120 990 W = 1.917D = 3.165 W = 1.917D = 4.058
Sản phẩm
ROBOT HÀN LASER BẢN MẠCH PCB
Chúng tôi cung cấp các giải pháp tích hợp tự động hàn laser cho bản mạch PCB theo yêu cầu của khách hàng. Một số thông tin chính về hệ thống hàn laser PCB như sau: Lựa chọn công suất nguồn laser phù hợp với từng ứng dụng: 30W, 50W, 80W, 100W. Có thể tự động hàn với kem hàn, dây hàn hoặc thiếc hàn cấp sẵn Cho phép lựa chọn các loại thấu kính từ đó tạo các biên dạng tia laser phù hợp với yêu cầu Tích hợp với các dòng robot để bàn, Robot Scara, Robot 6 trục,... Tích hợp hệ thống camera định vị điểm hàn tự động Thiết kế hệ thống theo yêu cầu: Hệ thống hàn độc lập hoặc tích hợp trên dây chuyền sản xuất Lựa chọn tích hợp hệ thống tự động kiểm tra chất lượng AOI Hạng mục Đặc tính Nguồn cấp AC100~240V Nguồn laser A semiconductor laser Công suất laser 50W (có thể tùy chọn: 30W, 80W, 100W, 200W) Đường kính đầu ra lõi fiber Tiêu chuẩn 200μm (tùy chọn: 60/100/200/400/600μm ) Kích thước spot Min.: 200μm Giám sát CCD camera Vật liệu hàn Dây hàn, thiếc hàn sẵn, kem hàn (tùy chọn) Vùng làm việc 200*200mm (tùy chọn: 300*300/400*400/510*510/600*600) Độ chính xác lặp lại Max.: 0.02mm Hãy liên lạc trực tiếp với đội ngũ kỹ sư của chúng tôi để được tư vấn cụ thể dựa trên yêu cầu của bạn.
Sản phẩm
ROBOT HÀN NHIỆT BẢN MẠCH PCB
Chúng tôi cung cấp các giải pháp tích hợp tự động hàn bản mạch PCB theo yêu cầu của khách hàng. Một số thông tin chính về hệ thống hàn tự động PCB như sau: Bộ điều khiển hàn chất lượng cao từ thương hiệu Tsutsumi - Nhật Bản với công suất 150W, có thể nâng cấp lên đến 200W Điều khiển chính xác nhiệt độ hàn Có thể lựa chọn nhiều loại mũi hàn phù hợp với từng ứng dụng Cho phép lựa chọn hàn kéo line để tăng năng suất Bộ cấp và xẻ thiếc tự động để tăng chất lượng mối hàn Cho phép lựa chọn tích hợp tự động khí Nitor bảo vệ mối hàn Tích hợp với các dòng robot để bàn, Robot Scara, Robot 6 trục,... Tích hợp hệ thống camera định vị điểm hàn tự động Thiết kế hệ thống theo yêu cầu: Hệ thống hàn độc lập hoặc tích hợp trên dây chuyền sản xuất Lựa chọn tích hợp hệ thống tự động kiểm tra chất lượng AOI Hãy liên lạc trực tiếp với đội ngũ kỹ sư của chúng tôi để được tư vấn cụ thể dựa trên yêu cầu của bạn.
Sản phẩm
ROBOT SIẾT VÍT TỰ ĐỘNG
Chúng tôi cung cấp các giải pháp robot siết vít tích hợp tự động theo yêu cầu của khách hàng. Một số đặc điểm chính của các hệ thống robot siết vít tự động: Dải lực siết lên đến 2Nm (Có thể cung cấp dạng option với lực siết lơn hơn) Tự động kiểm soát lực siết vít Tự động kiểm soát nghiêng vít, rơi vít bằng hệ thống cảm biến và chương trình thông minh Tự động kiểm soát chiều cao vít sau khi siết và đánh giá OK/NG Tự động cấp vít Có thể siết vít chính xác với các size vít rất nhỏ M1.0 hoặc M1.2 Tích hợp với các dòng robot để bàn, Robot Scara, Robot 6 trục,... Tích hợp hệ thống camera định vị điểm siết vít tự động Thiết kế hệ thống theo yêu cầu: Hệ thống siết vít độc lập hoặc tích hợp trên dây chuyền sản xuất Hãy liên lạc trực tiếp với đội ngũ kỹ sư của chúng tôi để được tư vấn cụ thể dựa trên yêu cầu của bạn.
Sản phẩm
MÁY ÉP SERVO (ELECTRO PRESS)
Chúng tôi tích hợp các hệ thống máy ép servo Janome - Nhật Bản với các đặc điểm chung sau: Dải lực ép phù hợp với hầu hết các ứng dụng, từ 50kg đến 20 tấn Cho phép thiết lập và kiểm soát kết hợp các chương trình phức tạp: lực, hành trình, tốc độ, gia tốc,... Nhiều chế độ ép khác nhau: Thiết lập đánh giá theo vị trí hoặc theo sensor Độ chính xác vị trí lên tới 0.005 và độ chính xác lực lên tới 0.8% FS Kết cấu máy đa dạng, phù hợp với các ứng dụng khác nhau: Loại Unit, loại Unit compact, loại độc lập, loại kết hợp sẵn Teaching unit. Kết nối chuẩn công nghiệp đa dạng: IO, Fieldbus, LAN, USB,... Phần mềm lập trình, thiết kế và báo cáo chuyên dụng Ít bảo trì bảo dưỡng Ít phát thải, độ ồn thấp, cải thiện môi trường làm việc Cho phép lựa chọn model phù hợp với tiêu chuẩn phòng sạch Hãy liên lạc trực tiếp với đội ngũ kỹ sư của chúng tôi để được tư vấn cụ thể dựa trên yêu cầu của bạn.
Sản phẩm
MÁY ĐO MÔ-MEN QUAY
Chúng tôi cung cấp các hệ thống đo mô men bằng cách tích hợp với dòng cảm biến mô men quay từ Unipulse - Nhật Bản, với các đặc điểm nổi bật mà rất ít sản phẩm trên thị trường có thể so sánh: Tốc độ phản hồi cao (tốc độ lấy mẫu lên tới 6kHz) Hệ số quá tải 500% Nhiều tùy chọn dải đo từ 0.05Nm cho tới 10,000Nm Tích hợp sẵn mạch đo tốc độ vòng quay với 4 xung / vòng Giảm thiểu tối đa nhiễu nhờ mạch nguồn và mạch xử lý tín hiệu tiên tiến Độ phân giải 1/10,000 Cân bằng điểm 0 vượt trội Tốc độ quay lên tới 25,000 rpm Mô men cản do mát sát quay cực thấp Tích hợp sẵn Amplifier cho đầu ra tín hiệu +-5V mà không cần thêm bất kỳ thiết bị hỗ trợ nào bên ngoài Phù hợp với các tiêu chuẩn CE, RoHS Hãy liên lạc trực tiếp với đội ngũ kỹ sư của chúng tôi để được tư vấn cụ thể dựa trên yêu cầu của bạn.
Sản phẩm
MÁY KHẮC LASER
Chúng tôi cung cấp các hệ thống tích hợp tự động với máy khắc thương hiệu Gravotech - Pháp có các đặc điểm nổi bật sau: Lựa chọn dải công suất từ 5W tới 50W Đa dạng các loại laser: Fibre, Hybrid, CO2, Green laser Chuẩn kết nối truyền thông công nghiệp, đa dạng: I/O, Profibus, Profinet, Ethernet IP,... Hoạt động độc lập không cần máy tính Nhiều model và kết cấu phù hợp với từng ứng dụng: Loại Unit hoặc All-in-one Thiết kế dạng module, cho phép tối ưu chi phí dựa trên ứng dụng Tích hợp đầy đủ các công nghệ tiên tiến: 3D module, Marking on the fly, Rotary device, định vị tự động, tự động điều chỉnh tiêu cự khắc,... Vùng khắc lên tới 300x300mm đối với các dòng máy Galvo Có thể lựa chọn máy Galvo hoặc Gantry Phần mềm thân thiện và dễ dàng cho việc tích hợp. Hãy liên lạc trực tiếp với đội ngũ kỹ sư của chúng tôi để được tư vấn cụ thể dựa trên yêu cầu của bạn.
Sản phẩm
MÁY THỬ ĐỘ RÒ RỈ, ĐỘ KÍN KHÍ
Chúng tôi tích hợp hệ thống máy đo và kiểm tra độ kín hay rò rỉ theo yêu cầu của khách hàng. Các yêu cầu về thử độ kín khí trong ngành sản xuất thiết bị, máy móc dân dụng và công nghiệp. Đo và thu thập, kết nối dữ liệu đo lên hệ thống trung tâm Lưu trữ dữ liệu và báo cáo Hãy liên lạc trực tiếp với đội ngũ kỹ sư của chúng tôi để được tư vấn cụ thể dựa trên yêu cầu của bạn.
Sản phẩm
MÁY ĐỌC BARCODE CẦM TAY BLUETOOTH MARS TOHKEN | MCR-H260B SERIES
Model MCR-H260B Đặc tính giao tiếp Phạm vi làm việc 30m (ngoài trời) Liên kết vô tuyến 2,4-2,5 GHz Bluetooth 4.0, Class2 Đặc điểm cơ học Kích thước Đầu đọc: 90.2(L) x 70(W) x 180(H) mm Đế sạc: 118 x 89,5 x 74 mm Khối lượng Đầu đọc: 225g / Đế sạc: 140g Tín hiệu Báo còi, đèn LED sáng Giao tiếp USB HID, USB COM, RS232C, PS/2 Đặc điểm làm việc Kích thước hình ảnh 1280 x 800 pixel Vùng quét Ngang: 42 °, Dọc: 26,5 ° Góc quét ± 70 °, ± 75 °, ± 360 ° (Skew, Pitch, Roll) Độ tương phản in Chênh lệch phản xạ tối thiểu 20% Khả năng giải mã 1D: UPCA/UPC E, EAN 8/EAN 13, ISBN,ISSN,Industrial 2of5,Codabar, Matrix 2of5, Code11,Code93, Code32, Code128, Code39, Interleaved2of5, China Postal Code, MSI Plessy Code,UKPlessy Code, EAN/UCC 128,GS1 Databar2D: PDF417, MicroPDF417, Data Matrix, QR Độ phân giải tối thiểu HD: 1D (Code39): 0,076mm, 2D (QR): 0,127mmSR: 1D (Code39): 0,10mm, 2D (QR): 0,17mm Khoảng cách đọc Mật độ cao (HD) Dải tiêu chuẩn (SR) 0.076mm Code39 (3chars) 10mm - 61mm / 0.10mm Code128(9 chars) 5mm - 88mm 55mm - 106mm 0.33mm UPC(6 chars) 0mm - 179mm 0 mm - 335mm 0.50mm Code39(1 chars) 10mm - 253mm 8 mm - 480mm 0.127mm QR(40 chars) 7mm - 65mm / 0.17mm PDF417(20 chars) 0mm - 105mm 37mm - 145mm 0.25mm QR(20chars) 0mm - 134mm 0 mm - 168mm 0.50mm QR(20chars) 0mm - 215mm 0 mm - 345mm Đặc điểm điện tử Điện áp đầu vào DC5V ± 0,25V Dòng điện Đầu đọc: 75mA (chờ), 600mA (làm việc) Dòng điện dự phòng Đế sạc: 60mA (chờ), 500mA (sạc, tối đa) Pin Pin lithium-ion 2600 mAh Thời gian sạc 6 giờ Thời gian chờ 60 giờ Thời gian hoạt động 20 giờ (1 chu kỳ quét sau mỗi 5 giây) Đặc điểm môi trường Nhiệt độ hoạt động 0 ~ 50 ℃ Nhiệt độ bảo quản - 40 ~ 60 ℃ Độ ẩm 5% ~ 95% RH (không ngưng tụ) Độ bền 1,5m khi rơi từ trên cao xuống bê tông Cấp bảo vệ IP51 Ánh sáng môi trường xung quanh 0-100.000 lux
Sản phẩm
BỘ GIẢM TỐC WORM HAI CẤP TỐC ĐỘ MAKISHINKO MAH SERIES
Vận hành êm ái So với Bộ giảm tốc (hộp số) bánh răng hình tròn và bánh răng xoắn, Bộ giảm tốc độ Worm cung cấp khả năng vận hành êm ái và trơn tru thông qua hệ thống truyền động trượt. Hệ số giảm tốc Hệ số giảm tốc lớn (100 đến 3600) Mô-men Dải mô-men rộng từ 88 đến 3,570 Nm. Dòng sản phẩm Dải sản phẩm rộng gồm các dòng MAHB, MAHK, MAHOB và MAHOK.
Sản phẩm
BỘ GIẢM TỐC WORM MAKISHINKO S/A SERIES
Đặc điểm Bộ giảm tốc S series Vận hành êm ái So với Bộ giảm tốc bánh răng hình tròn và bánh răng xoắn, Bộ giảm tốc Worm cung cấp khả năng vận hành êm ái và trơn tru thông qua hệ thống truyền động trượt. Trục trực giao Trục trực giao giúp thiết kế tiết kiệm không gian. Hệ số giảm tốc Hệ số giảm tốc lớn từ 10 đến 60 Kiểu trục Trục đầu vào tiêu chuẩn được trang bị trên tất cả các model và có thể tùy chọn kiểu trục đôi.Trục đầu ra tiêu chuẩn được trang bị trên tất cả các model và có thể tùy chọn kiểu trục đôi. Mô-men Dải mô men rộng 47 đến 56,600 Nm. Mã sản phẩm Cung cấp 19 models trong dải sản phẩm từ 50 đến 500 Dòng sản phẩm Cung cấp nhiều dòng sản phẩm khác nhau: B, W and K series. Đặc điểm Bộ giảm tốc A/AO Series Quiet operation So với Bộ giảm tốc bánh răng hình tròn và bánh răng xoắn, Bộ giảm tốc Worm cung cấp khả năng vận hành êm ái và trơn tru thông qua hệ thống truyền động trượt. Tự khóa (Self-locking) Trục đầu ra có đặc tính chống quay ngược (self-locking). Trục trực giao Trục trực giao giúp thiết kế tiết kiệm không gian. Hệ số giảm tốc Hệ số giảm tốc lớn từ 10 đến 60 Kiểu trục Trục đầu vào tiêu chuẩn được trang bị trên tất cả các model và có thể tùy chọn kiểu trục đôi.Trục đầu ra tiêu chuẩn được trang bị trên tất cả các model và có thể tùy chọn kiểu trục đôi, trục rỗng. Mô-men Dải mô men rộng từ 47 đến 9,990 Nm. Mã sản phẩm Cung cấp 12 models trong dải sản phẩm từ 50 đến 250
Sản phẩm
BỘ GIẢM TỐC WORM HAI TỐC ĐỘ MAKISHINKO H SERIES
Đặc tính Bộ giảm tốc hai cấp tốc độ H Series Vận hành êm ái So với Bộ giảm tốc bánh răng hình tròn và bánh răng xoắn, Bộ giảm tốc Worm cung cấp khả năng vận hành êm ái và trơn tru thông qua hệ thống truyền động trượt. Hệ số giảm tốc Hệ số giảm tốc lớn (100 đến 3600) Mô men Dải mô-men rộng từ 113 đến 56,600 Nm. Dòng sản phẩm Dải sản phẩm rộng, gồm các dòng BH, KH, AH and AOH
Sản phẩm
WORM HELICAL SPEED REDUCER MAKISHINKO MAF SERIES
Đặc tính của Bộ giảm tốc Worm Helical MAF Series Trục trực giao Giúp tiết kiệm không gian thiết kế. Hệ số giảm tốc Các trục trực giao giúp mang lại Hệ số giảm tốc lớn (50 đến 360). Kiểu trục Trục đầu ra tiêu chuẩn đươcj trang bị trên tất cả các model, có thể tùy chọn trục kép hoặc trục rỗng. Mô men Dải mô men rộng từ 405 đến 6,700 Nm. Mã sản phẩm Cung cấp 4 models trong dải sản phẩm gồm 100, 125, 160 and 200.
Sản phẩm
BỘ GIẢM TỐC WORM HELICAL MAKISHINKO F/U SERIES
Đặc tính của Bộ giảm tốc worm helical F/U Series Trục trực giao Tiết kiệm không gian thiết kế. Hệ số giảm tốc Hệ số giảm tốc lớn (80 đến 180) với các trục trực giao Kiểu trục Trục đầu ra đơn được trang bị tiêu chuẩn trên các models và có thể tùy chọn trục đôi. Mô men Dải mô men rộng từ 208 đến 56,600 Nm (F Series). Mã sản phẩm Cung cấp 14 models trong dải sản phẩm từ 80 đến 500 (F Series) Dòng sản phẩm Cung cấp nhiều dòng sản phẩm đa dạng gồm F, U, US, AF and AOF
Sản phẩm
TỦ AN TOÀN SINH HỌC AIRTECH BSC-04IIA2
Model/Item BSC-1004IIA2 BSC-1304IIA2 BSC-1604IIA2 BSC-1804IIA2 Kích thước 1 meter(3') 1.3meter(4') 1.6meter(5') 1.8meter(6') Hiệu suất lọc ULPA: ≥99.9995%, @0.12μm Vận tốc gió thổi xuống 0.35 m/s(68.88fpm) 0.33 m/s(64.94fpm) Vận tốc gió vào 0.55m/s(108.24fpm) 0.53 m/s(104.30fpm) Độ ồn 58~65 dB(A) Độ rung ≤5 μm(center of tabletop) Nguồn điện AC220V,1φ,50Hz Khoảng không làm việc 200 mm Bảo vệ người A. Total colony in impaction sampler ≤10CFU./timeB. Total colony in impaction sampler ≤5CFU./time Bảo vệ vật mẫu Total colony in culture dish ≤5CFU./time Chống lây nhiễm chéo Total colony in culture dish ≤2CFU./time Công suất tiêu thụ tối đa 1.65 kVA 1.75 kVA 1.85 kVA 1.85 kVA Công suất tiêu thụ danh định 0.33 kVA 0.43 kVA 0.53 kVA 0.53 kVA Khối lượng 260 kg 300 kg 360 kg 400 kg Kích thước làm việc (W1XD1XH1) 1004*630*630 mm(39.5''x24.8''x24.8'') 1304*630*630 mm(51.3''x24.8''x24.8'') 1604*630*630 mm(63.1''x24.8''x24.8'') 1804*630*630 mm(71.0''x24.8''x24.8'') Kích thước bao (WXDXH) 1200*795*2050 mm(47.2''x31.3''x80.7'') 1500*795*2050 mm(59.1''x31.3''x80.7'') 1800*795*2050 mm(70.9''x31.3''x80.7'') 2000*795*2050 mm(78.7''x31.3''x80.7'') Kích thước và số lượng đèn LED 24.5 w x ① LED 31 w x ① LED 36 w x ① LED 36 w x ① Kích thước và số lượng đèn UV 18 w x ① 30 w x ① 36 w x ① 36 w x ① Độ sáng ≥900 Lx Vật liệu khung vỏ High-grade steel and lacquered in ivory Vật liệu vùng làm việc SS304 fully finished Hướng gió Top out Kiểu phích cắm Chinese Type(AC 250V/10A) Số lượng ổ cắm dự phòng Chinese Type(AC 250V/3A) 2 units
Sản phẩm
TỦ AN TOÀN SINH HỌC AIRTECH BSC-04IIB2
Model/Item BSC-1004IIB2 BSC-1304IIB2 BSC-1604IIB2 BSC-1804IIB2 Kích thước 1 meter(3') 1.3meter(4') 1.6meter(5') 1.8meter(6') Hiệu suất lọc ULPA: ≥99.9995%, @0.12μm Vận tốc gió thổi xuống 0.35 m/s(68.88fpm) Vận tốc gió vào 0.55m/s(108.24fpm) Độ ồn 58~65 dB(A) Độ rung ≤5 μm(center of tabletop) Nguồn điện AC220V,1φ,50Hz Khoảng không làm việc 200 mm Bảo vệ người A. Total colony in impaction sampler ≤10CFU./timeB. Total colony in impaction sampler ≤5CFU./time Bảo vệ vật mẫu Total colony in culture dish ≤5CFU./time Chống lây nhiễm chéo Total colony in culture dish ≤2CFU./time Công suất tiêu thụ tối đa 1.65 kVA 1.75 kVA 1.75 kVA 1.75 kVA Công suất tiêu thụ danh định 0.33 kVA 0.43 kVA 0.43 kVA 0.43 kVA Khối lượng 270 kg 310 kg 370 kg 410 kg Kích thước làm việc (W1XD1XH1) 1004*630*630 mm(39.5''x24.8''x24.8'') 1304*630*630 mm(51.3''x24.8''x24.8'') 1604*630*630 mm(63.1''x24.8''x24.8'') 1804*630*630 mm(71.0''x24.8''x24.8'') Kích thước bao (WXDXH) 1200*795*2050 mm(47.2''x31.3''x80.7'') 1500*795*2050 mm(59.1''x31.3''x80.7'') 1800*795*2050 mm(70.9''x31.3''x80.7'') 2000*795*2050 mm(78.7''x31.3''x80.7'') Kích thước và số lượng đèn LED 24.5 w x ① LED 31 w x ① LED 36 w x ① LED 36 w x ① Kích thước và số lượng đèn UV 18 w x ① 30 w x ① 36 w x ① 36 w x ① Độ sáng ≥900 Lx Vật liệu khung vỏ High-grade steel and lacquered in ivory Vật liệu vùng làm việc SS304 fully finished Hướng gió Top out Kiểu phích cắm Chinese Type(AC 250V/10A) Số lượng ổ cắm dự phòng Chinese Type(AC 250V/3A) 2 units
Sản phẩm
KHO THÔNG MINH MODULA - SLIM SERIES
Thông tin kỹ thuật: Chiều cao: từ 2,400 mm đến 7,000 mm Tần suất lấy hàng: 190 khay / giờ Chiều cao đơn vị tăng: 100 mm Giao diện người dùng: Màn hình cảm ứng 10.4" Độ cao khay lưu trữ: 25mm Số trạm lấy hàng: 1 Chiều rộng khay: 1,300 / 1,900 / 2,500 mm Loại trạm lấy hàng: Loại "internal" đơn Tải trọng NET của khay: 350 kg Tiêu thụ năng lượng thấp: 1.2kW/h đối với SLIM 1.3 model, H=7,000 mm Tổng tải trọng Gross: 25,000 kg Nguồn cấp: 1P-230V hoặc 3P-400V Chiều cao lưu trữ tối đa (trên khay): 650 mm Chứng nhận: TUV-GS Chiều cao lấy hàng: 850 mm 4 belts được tăng cứng dạng V Chiều cao "wall" khay: 45 mm
Sản phẩm
KHO THÔNG MINH MODULA - ONEPICK SERIES
Hệ thống Onepick cho phép tích hợp trên tất cả các model dòng Modula LIFT MA&MA-D, MC&MC-D, ML&ML-D, MX&MX-D Hệ thống Onepick hoàn toàn tự động và an toàn. Dễ dàng tích hợp với hệ thống băng tải, AGV, AMR, ... Chiều cao: từ 3,300 mm đến 16,100 mm Tổng tải trọng NET: 90,000 kg Chiều cao đơn vị tăng: 200 mm Số trạm lấy hàng: Lên tới 3 trạm Độ cao khay lưu trữ: 25mm Chiều cao hàng tối đa: 360 mm Chiều rộng khay: từ 1,900 mm đến 4,100 mm Khối lượng hàng tối đa có thể pick up: 25 kg Chiều sâu khay: 654 mm & 857 mm Tùy chọn cho các trạm lấy hàng đối lập Tải trọng NET của khay: 250 / 500 / 750 / 990 kg Lưu trữ chiều cao khay linh động Kết cấu chịu lực bằng thép tráng kẽmBộ truyền đai răng được gia cố bằng thép EagleHệ thống dẫn hướng thang máy với 6 con lăn HDPE mỗi bênQuản lý nhiều khay tải trọng Có thể trang bị thêm trên thế hệ Modula Lifts hiện có (Thế hệ mới)
Sản phẩm
GIẢI PHÁP NHẶT HÀNG THÔNG MINH - MODULA PICKING SOLUTIONS
Các giải pháp hỗ trợ nhặt hàng hiện có: Put-to-light, Trạm nhặt hàng, Xe nhặt hàng, Ứng dụng nhặt hàng. Put to Light Giải pháp Put to Light là sự lựa chọn tốt nhất để chuẩn bị đơn hàng khi yêu cầu một quy trình nhanh chóng, trực quan, có thể mở rộng và không có lỗi. Trạm nhặt hàng Là một trạm lấy hàng cố định, hoàn chỉnh và theo mô-đun, được trang bị nhiều vị trí lấy hàng khác nhau. Xe nhặt hàng Đây là một trạm lấy hàng di động hoàn chỉnh và dạng mô-đun, được trang bị nhiều vị trí lấy hàng khác nhau. Ứng dụng nhặt hàng APP mới dành cho thiết bị Android cho phép bạn hoạt động hoàn toàn di động trên tất cả các kho thủ công được quản lý thông qua Modula WMS.
Sản phẩm
PHẦN MỀM QUẢN LÝ KHO THÔNG MINH MODULA WMS
Các lợi ích nổi bật của Modula WMS Tối ưu hóa: Quản lý tĩnh hoặc động các vị trí mà không cần bất kỳ hàng hóa hoặc kho dự phòng nào khác. Tích hợp hệ thống ERP: Tích hợp dễ dàng với bất kỳ hệ thống ERP nào (ví dụ: SAP, Oracle, Microsoft, v.v.), MRP hoặc các ứng dụng khác của công ty, cung cấp trao đổi thông tin chính xác và liên tục giữa các hệ thống này và phần mềm Modula WMS. Tiết kiệm thời gian: Khả năng truy xuất nguồn gốc của vật liệu và bốc dỡ có định hướng cho phép thực hiện đơn hàng nhanh chóng. Khả năng cấu hình: Hệ thống Modula WMS có thể được tùy chỉnh và thích ứng với các quy trình quản lý hiện tại mà không ảnh hưởng đến tổ chức của công ty. Khả năng kiểm soát và tính hiệu quả: Kiểm soát tối đa các quy trình thông qua: Tự động hóa các thủ tục lặp đi lặp lại / Chuyển động và hợp lý hóa tuyến đường / Loại bỏ lỗi / Giảm thiểu giấy tờ. Dễ sử dụng: Các quy trình vận hành đã được thiết kế để đảm bảo sử dụng ngay lập tức và dễ dàng, ngay cả bởi những người không phải là chuyên gia. Các gói phần mềm Modula WMS Modula WMS Base Modula WMS Premium Modula Driver Modula Link Modula Cloud Là gói căn bản, đi kèm với mỗi sản phẩm Modula. Hỗ trợ tối đa 3PC gồm 1 máy chủ. Là gói hoàn thiện nhất để quản lý kho hàng. Nó cung cấp tất cả các chức năng của gói BASE, cùng với nhiều chức năng khác. Modula Driver cho phép quản lý kho hàng cấp cao thông qua các lệnh di chuyển (lấy hàng, đổ đầy hoặc kiểm kê). Là một công cụ phần mềm cho phép Hệ thống máy chủ bên ngoài có quyền kiểm soát mức thấp đối với một nhóm máy hệ điều hành LIFT bằng cách sử dụng một tập hợp các lệnh được giao tiếp qua kênh ổ cắm TCP / IP. Là cổng thông tin mà Modula cung cấp cho khách hàng của mình để cho phép họ xem và báo cáo về tất cả thông tin liên quan đến hoạt động kho hàng.
Sản phẩm
PHỤ KIỆN KHO THÔNG MINH MODULA
LED Bar Alphanumerical LED Bar Laser Pointer Badge Reader EKS Reader RFID Reader Put to Light Picking Cart Piece Counting Scale Label Printer Barcode Reader Sliding Console Partitions, Delivers, Tray Extentions Automatic Door Tray Removal & Transportation Cart Telescopic Internal Bay End Picking Button Foot Bar Task Complete External Bay Lighting ESD Protection Payload Distribution Plates Electrifield Tray Robot Interface Modula Green
Sản phẩm
SÚNG KHÍ SMC VMG SERIES
Lưu Chất Khí Dãy Áp Suất Hoạt Động 0 đên 1.0 MPa Áp Suất Phá Huỷ 1.5 MPa Nhiệt Độ Lưu Chất Môi Trường -5 đến 60°C ( Không đóng băng) Dặc Điểm Lưu Lượng (Khi Tháo Miệng Phun) C(dm3 /s·bar): 6.0, b: 0.25 (Effective area: 30 mm2) Kích Thước Cổng Rc, NPT, G 1/4, 3/8 Vị Trí Nối Dây Trên Kích Thước Miệng Phun Rc 1/4 Khối Lượng (Bộ Phận Chính) 165g Lực Hoạt Động 7N
Sản phẩm
VAN TAY SMC VM SERIES
Đường Ống Chuyển Bên Chuyển Dưới Cùng Dịch Không khí / Trợ khí Phạm vi áp suất hoạt động −100 kPa đến 0,7 MPa Nhiệt độ môi trường và chất lỏng −5 đến 60 ° C (Không đóng băng) Vật liệu ống áp dụng Nylon, Nylon mềm, Polyurethane * 3, FEP, PFA Bôi trơn * 1 Không yêu cầu Trọng lượng (Mô hình cơ bản) 12g 15g Số phần dấu ngoặc * 2 VM1-B -------
Sản phẩm
PHỤ KIỆN ROBOT CỘNG TÁC TECHMAN TM SERIES
CÁC TÙY CHỌN PHỤ KIỆN ROBOT TECHMAN Air Filter External Power Supply Techman SSD TM Calibration Pin TM Calibration Plate TM Calibration Set TM Compact 3D Camera Package TM End Module IO Cable TM Landmark TM Mobile Work Station TM Robot Stand TM Stick Stand
Sản phẩm
TIỆN ÍCH BỔ SUNG ROBOT CỘNG TÁC TECHMAN
TIỆN ÍCH TMvision Tiện ích bổ sung TMvision là phần mềm truy cập cho phép bạn nâng cấp robot TM với nhiều chức năng thị giác mạnh mẽ hơn. Trang bị cho robot của bạn với các mô-đun bổ sung để tối đa hóa khả năng quan sát của robot. Mô-đun thị giác 2D bên ngoài Mua Mô-đun thị giác 2D bên ngoài để kích hoạt kết nối của Robot TM với các camera bên ngoài và triển khai các cài đặt nâng cao về thị giác, chẳng hạn như vị trí camera nhìn từ mắt đến cánh tay và hướng từ dưới lên trên. Eye-TO-Hand (ETH): Camera và cánh tay robot có thể hoạt động riêng biệt cùng lúc, do đó, có thể giảm tổng thời gian chu kỳ. Mô-đun này được khuyến nghị cho các ứng dụng như theo dõi băng tải, tải và dỡ vật thể, đọc mã vạch, kiểm tra chất lượng, v.v. Up-Watch-Looking: Chế độ nhìn từ dưới lên có khả năng định vị tốt hơn, chính xác hơn Mô-đun này được khuyến nghị cho các ứng dụng yêu cầu lắp ráp độ chính xác cao, chẳng hạn như lắp ráp điện thoại di động hoặc thiết bị điện tử,... Mô-đun thị giác 3D (TM3Dvision) Mô-đun TM 3DVision giúp TM Robot thực hiện định vị 3D với nhiều loại đối tượng khác nhau. Mô-đun thị giác robot này bắt buộc phải sử dụng với các kiểu Camera 3D được chọn là: ENSENSO N35 3D camera và TM Compact 3D camera Package . Người dùng cũng có thể sử dụng mô-đun này để tạo tập hợp điểm 3D cho các đối tượng bằng camera 3D bên ngoài hoặc sử dụng tệp CAD được xác định trước của đối tượng. Chức năng này cung cấp ba chế độ định vị đối tượng 3D khác nhau: Hình họcSử dụng các hình dạng hình học để xác định đối tượng CAD được xác định trướcSử dụng mô hình CAD được xác định trước để xác định đối tượng Tư thế điểmSử dụng tư thế điểm làm tham chiếu để xác định các đối tượng có hình dạng bất thường Mô-đun trí tuệ nhân tạo (AI) Mô-đun AI có thể cho phép Robot TM của bạn nhập mô hình học sâu và cho phép nó thực hiện phân loại đối tượng AI và phát hiện đối tượng AI.Mô-đun TMvision này cần được sử dụng với giải pháp TM AI + của chúng tôi, một phần mềm máy chủ đào tạo được thiết kế cho TM Robot. * Mỗi giấy phép có thể được sử dụng trên 1 cánh tay robot** Mô-đun TMvision này cần được sử dụng với giải pháp TM AI + của chúng tôi, một phần mềm máy chủ đào tạo được thiết kế cho TM Robot. Phân loại bằng công nghệ AICánh tay robot có thể phân loại đối tượngdựa trên nhãn của đối tượng Phát hiện bằng công nghệ AICánh tay robot có thể phát hiện và xác định tất cả các đối tượngdựa trên nhãn của họ và đánh dấu chúng Các mô-đun thị giác tân tiến khác Mua các mô-đun dưới đây để có được nhiều loại chức năng thị giác robot hơn: Mô-đun OCRBao gồm OCR và số OCRHỗ trợ 9 phông chữ phổ biến và định dạng đậm của chúng như Arial, Verdana, Times New Roman, v.v.Số OCR có thể xác định số dương / âm và dấu thập phân. Mô-đun Xác định & Đo lườngBao gồm thay đổi tư thế, kích thước vùng màu cụ thể, trừ hình ảnh tham chiếu, đường viền, số lượng (đối tượng, hình dạng, hình ảnh không đều), đo khoảng cách và góc, v.v. TIỆN ÍCH TMflow Editor Lập trình ngoại tuyến TMflowTMflow Editor cung cấp một cách thuận tiện để mở và chỉnh sửa dự án ngoại tuyến. Người dùng có thể chỉnh sửa trước tất cả các nút, bao gồm logic, các biến, kiểu chuyển động và bố cục của luồng tổng thể. Bằng cách nhập dự án vào bộ điều khiển TM, bạn có thể dễ dàng ghi đè điểm thực tế để lưu chuyển theo tên nút được sắp xếp trước của bạn. Không cần tìm hiểu phần mềm mớiKhông cần đào tạo và học hỏi thêm, TMflow Editor có giao diện giống như TMflow. Trên máy tính cá nhân của người dùng, trình chỉnh sửa TMflow có thể dễ dàng xây dựng và chỉnh sửa các dự án. Giữ hiệu quả sản xuất robotTMflow Editor có thể sửa đổi các dự án (logic, biến, v.v.) ngoại tuyến, giảm chi phí thời gian dừng robot. Người dùng có thể dễ dàng sửa đổi dự án trên máy tính của bạn với các thao tác đơn giản. Điều chỉnh dự án ngoại tuyến và nhập vào rô bốt thực. Giữ cho robot hoạt động hiệu quả. TIỆN ÍCH TMstudio Workstation Cho phép người dùng nhập mô hình rô bốt và môi trường để mô phỏng trước khi thực sự xây dựng trạm làm việc và phát triển dự án robot TCP Generate Giúp người dùng thiết lập thông tin TCP trong tệp CAD đã vẽ. Ứng dụng TM 3DVisionTrạm làm việc đã tạo và TCP và được nhập vào TMflow và có thể được sử dụng trong ứng dụng Bin Picking TM 3DVision. Nó có thể kết hợp thêm với nút kiểm tra va chạm TMflow để ngăn chặn va chạm trong quá trình chọn / đặt đối tượng. Palletizing Winzard Mô phỏng và xuất đường dẫn của TM Palletizing Operator. Ứng dụng TM Palletizing OperatorTMstudio Palletizing Wizard là phần mềm dựa trên ứng dụng cung cấp giải pháp tốt nhất cho các tác vụ xếp hàng tùy chỉnh, mô phỏng xếp hàng và kiểm tra va chạm. TIỆN ÍCH TM ROS Driver Quyền tự do sử dụng do bạn tự phát triển Chương trình điều khiển Robot TM TM ROS Driver được thiết kế cho các nhà phát triển muốn điều khiển Robot TM bằng các chương trình do chính họ phát triển. TM ROS Driver có thể kết nối phần mềm vận hành của Robot TM (TMflow) với chương trình bên ngoài và chuyển quyền điều khiển robot ở giữa dựa trên nhu cầu của người dùng. TIỆN ÍCH TM Conveyor Tracking Giải pháp tốt nhất cho các vấn đề xử lý đối tượng Theo dõi băng tải (conveyor tracking) có thể nắm bắt thông tin về vị trí và hướng của các đối tượng dựa trên thị giác hoặc cảm biến cho băng tải động có độ chính xác theo dõi cao. Tích hợp phần cứng và phần mềm hoàn hảo Không cần bộ điều khiển bổ sung, các thiết bị như camera, bộ mã hóa và mô-đun EtherCAT mở rộng có thể được sử dụng với các mã hàng được chỉ định. TIỆN ÍCH TM Robot Management API Kết nối TM Robot với hệ thống của bạn để quản lý IoT Ngày nay, các doanh nghiệp đang đưa các hệ thống quản lý IoT vào các nhà máy của họ. Thu thập dữ liệu từ tất cả các thiết bị để theo dõi và phân tích. TM Robot Management API của chúng tôi hỗ trợ các nhà phát triển hệ thống tích hợp TM Robot vào hệ thống hiện có của họ một cách dễ dàng. Do đó, giúp các chủ nhà máy nâng cao giá trị doanh nghiệp và tận dụng IoT ... Dễ dàng triển khaiHỗ trợ các nền tảng như Linux hoặc Ubuntu Nhiều kết nốiHiện thực hóa quản lý IoT Nhiều giao diệnTích hợp nhanh chóng với các ngôn ngữ không giới hạn TM Robot Management API có thể hỗ trợ nhiều giao diện truyền thông dữ liệu, nâng cao hiệu quả để quản lý tất cả dữ liệu sản xuất của bạn để thực hiện quản lý IoT Thu thập dữ liệu từ nhiều robot TM và xuất bản lên hệ thống quản lý hiện có của người dùng để có nhiều ứng dụng hơn
Sản phẩm
BỘ KẾT NỐI TRUYỀN THÔNG SMC EX SERIES
Giao Tiếp Điện Trở Không Cung Cấp Tiêu Thụ Nội Bộ (đơn vị) 100 mA trở xuống Môi Trường Cấp Bảo Vệ IP20 Nhiệt Độ Hoạt Động 0 đến 55 ° C (Van 8 điểm BẬT)0 đến 50 ° C (Van 16 điểm BẬT) Phạm Vi Độ Ẩm 35 đến 85% RH (Không ngưng tụ) Chịu Điện Áp 1500 VAC trong 1 phút giữa toàn bộ thiết bị đầu cuối bên ngoài và vỏ bọc Vật Liệu Chống Điện 2 MΩ trở lên (500 VDC) giữa toàn bộ thiết bị đầu cuối bên ngoài và vỏ
Sản phẩm
ROBOT CỘNG TÁC XẾP PALLET - TM PALLETIZING OPERATOR
GIẢI PHÁP LÝ TƯỞNG CHO ỨNG DỤNG XẾP PALLET TM Palletizing Operator được thiết kế để xếp các thùng carton và sản phẩm lên hai trạm xếp dỡ. Người dùng có thể sử dụng phần mềm thông minh để thiết kế dự án xếp hàng của riêng họ trong vòng một phút. Thông số kỹ thuật TM Palletizing Operator-TM12 Chiều cao xếp 1200-1900mm Tải trọng 10kg Tốc độ xếp hàng Lên đến 7 hộp hoặc sản phẩm/phút Chứng nhận CE, Machine Directive 2006/42/EC, ISO 12100, EN 60204-1, ISO 10218-2 (partly completed machinery),ISO 13849-1, ISO/TS 15066 Chức năng an toàn 17 cấp chức năng an toàn với chứng nhận của bên thứ 3 PL=d theo ISO13849-1 Tay dạy Màn hình cảm ứng điện dung 10.1 inch, với công tắc dừng khẩn và công tắc bật tiện lợi, chiều dài cáp: 3m và 2 cổng USB Cấp độ bảo về IP54 cho cánh tay robot, IP65 cho tay dạy, IP 32 cho tay gắp và các bộ phận còn lại Truyền thông Hỗ trợ nhiều đầu vào an toàn và đầu ra an toàn: dừng khẩn cấp, tạm dừng bảo vệ, Thiết lập an toàn cho Người-Máy Phần mềm Lập trình và mô phỏng offline: TMstudio Palletizing Wizard Cài đặt và chạy: TM Palletizing Operator Software Packages Camera tích hợp sẵn 1.2M/5M pixels, camera màu Camera ngoài (tùy chọn) Hỗ trợ tối đa 2 camera GigE
Sản phẩm
VAN ĐIỆN TỪ SMC SYA SERIES
Thông Tin Kỹ Thuật Khí Phạm vi áp suất hoạt động MPa 2 vị trí đơn 0,15 đến 0,7 2 vị trí nhân đôi –100 kPa đến 0,7 3 vị trí –100 kPa đến 0,7 Dải áp suất thí điểm (Lưu ý 1) MPa 2 vị trí đơn (0,7 x P + 0,1) đến 0,7 P: Phạm vi áp suất hoạt động 2 vị trí nhân đôi 0,1 đến 0,7 3 vị trí 0,2 đến 0,7 Nhiệt độ môi trường và chất lỏng (° C) –10 đến 60 (Không đóng băng.) Ghi đè thủ công (Thao tác thủ công) Loại đẩy không khóa Bôi trơn Không yêu cầu Định hướng gắn kết Không hạn chế Khả năng chống va đập / rung động (m / s2) Lưu ý 2 150/30
Sản phẩm
VAN ĐIỆN TỪ SMC VV061 SERIES
Thông Số Kỹ Thuật Khí Phạm vi áp suất hoạt động (MPa Tiêu chuẩn 0 đến 0,7 Loại dòng chảy cao 0 đến 0,3 Đặc điểm kỹ thuật chân không (MPa) 1 cổng (P) 3 (R) cổng Tiêu chuẩn –100 kPa đến 0,6 –100 kPa đến 0 Loại dòng chảy cao –100 kPa đến 0,2 –100 kPa đến 0 Nhiệt độ môi trường và chất lỏng (° C) –10 đến 50 (Không đóng băng) Tốc độ phản hồi (mili giây) Lưu ý 1) 10 mili giây trở xuống Tối đa tần số hoạt động (Hz) 20 Bôi trơn Không yêu cầu Định hướng gắn kết Không hạn chế Khả năng chống va đập / rung động (m / s2) Lưu ý 2) 150/30
Sản phẩm
TRÍ TUỆ NHÂN TẠO ROBOT CỘNG TÁC - TM AI+
TM AI +TM AI + Training Server là phần mềm cho phép người dùng xử lý lượng mẫu khổng lồ và xây dựng mô hình đào tạo học sâu. Giao diện người dùng dựa trên trình duyệt để người dùng dễ dàng mở trình duyệt và đăng nhập vào phần mềm. - Với camera được tích hợp sẵn Robot TM, dữ liệu hình ảnh có thể được tự động thu thập và tải lên máy chủ để người dùng gắn nhãn dữ liệu. - Giao diện thân thiện với người dùng để người dùng dễ dàng xử lý các mẫu dữ liệu lớn. - Xem trước kết quả đào tạo để xem độ chính xác có đáp ứng mong đợi của bạn không - Nhập lại kết quả đào tạo vào cánh tay robot và áp dụng chức năng mô-đun AI
Sản phẩm
TM PLUG & PLAY - TAY GẮP
ASPINAARH350A Kit for TM CKDRCKL/RHLF/RLSH-TM Gripper DH-RoboticsAdaptive Gripper AG-95 TM Kit DH-RoboticsAdaptive Gripper DH-3 TM Kit HIWIN SEG-24-TM HIWIN STG-16-TM HIWIN XEG-16-TM HIWIN XEG-32-TM HIWIN XEG-64-TM HIWIN SEG-04-TM Mindman All-in-one Gripper for TM robot (2 fingers) Mindman All-in-one Gripper for TM robot (3 fingers) OnRobot 3-Finger Gripper (3FG) OnRobot Dual Quick Changer OnRobot Gecko Single Pad (SP) Gripper OnRobot Quick Changer OnRobot RG2 OnRobot RG2-FT OnRobot RG6 OnRobot Soft Gripper (SG) OnRobot VG10 OnRobot VGC10 RGK EGN66 Robotiq Adaptive Gripper Hand-E TM Kit Robotiq Adaptive Gripper 2-Finger 85/140 TM Kit Robotiq IO Coupling Robotiq Vacuum Gripper AirPick Extension Kit* Robotiq Vacuum Gripper EPick Extension Kit* Schmalz ECBPi TM Kit Schmalz FXCB SCHUNK Changing by SCHUNK SCHUNK Collaboration Gripping by SCHUNK SCHUNK Electric Gripping by SCHUNK SCHUNK Gripper EGH in starter kit SCHUNK Gripping system for TM WSG-25 SCHUNK Gripping system for TM WSG-50 SCHUNK Gripping system for TM WSG-32 SCHUNK Pneumatic Gripping by SCHUNK SMC Air Gripper Unit for Collaborative Robot SMC Magnet Gripper Unit for Collaborative Robot SMC Vacuum Gripper Unit for Collaborative Robot TOYO CHG2-S30-002 TOYO CHY2B-S80 TOYO CHY2B-S150
Sản phẩm
TM PLUG & PLAY - ỨNG DỤNG
ATI 9105-TM-Axia80 Basler Industrial Camera CIT GmbH Automappps Offline Programing Software IDS ENSENSO N35 3D Camera KILEWS Screwdriver Solution NextCOBOT TP-100-1 TM Kit OnRobot HEX-E / HEX-H Pickit Pickit M Bin Picking TM Kit Pickit Pickit M-HD Bin Picking TM Kit RobotDK Simulation and Offline Programming for TM Robotiq FTS-300-TM-KIT Utrun PRO-Z DK Package Screw System for TM
Sản phẩm
TM PLUG & PLAY - GIAO DIỆN KẾT NỐI
ADLINK EtherCAT I/O Expansion Modules ADVANTECH Modbus to PROFINET Gateways ADVANTECH PCIE-1750U I/O Module for TM SmartEdge ADVANTECH Serial Device Server Weidmuller U-remote
Sản phẩm
TM PLUG & PLAY - CÁC THIẾT BỊ KHÁC
COBOTRACKS Linear Motion Plug&Play for TM Igus 3D e-Chain TM Kit Igus 3D e-Chain TM Kit - PMA Tubes Igus 3D e-Chain TM Kit - Velcro Tape Murrplastik FHS-C-Set Murrplastik FHS-RS-Set Murrplastik FHS-SH-Set Murrplastik FSH-UHE-Set NABELL Robot Flex Vention 3D MachineBuilder, Cloud-Base CAD ZLIN ROBOTICS Universal Mobile Stand
Sản phẩm
GIẢI PHÁP QUẢN LÝ NHÀ MÁY THÔNG MINH TECHMAN - TM MANAGER
TMmanager là một giải pháp sản xuất thông minh toàn diện Nếu bạn muốn toàn quyền kiểm soát mọi khía cạnh của nhà máy, TMmanager có thể giúp bạn điều đó. Dễ sử dụng ▪ Hỗ trợ nhiều mô-đun và trình hướng dẫn thông minh▪ Bảng KanBan và điều khiển tùy chỉnh▪ Hỗ trợ biểu đồ hình tròn, thanh và đường▪ Giải pháp quản lý năng lượng▪ Hỗ trợ đa ngôn ngữ▪ Hỗ trợ các phép toán logic Bảo mật dữ liệu ▪ Hệ thống dự phòng▪Data Center: theo dõi và truy cập các cơ sở dữ liệu khác nhau▪ Nhập / xuất / sao lưuSQL▪ Hệ thống giám sát và điều khiển từ xa Hệ thống cảnh báo ▪ Cài đặt ngưỡng và quản lý sự kiện cảnh báo▪ Xử lý sự cố Giao diện dữ liệu mở ▪ Hỗ trợ cơ sở dữ liệu SQL (MySQL / Oracle / MS SQL)▪ Hỗ trợ Socket và Modbus▪ Hỗ trợ API Web / API RESTful▪ Triển khai bảng điều khiển với vùng chứa Hệ thống quản lý Robot ▪ Tự động phát hiện cho Robot TM được kết nối trong cùng một mạng khu vực▪ Trình hướng dẫn theo dõi trạng thái Robot TM▪ Triển khai và quản lý dự án Robot TM▪ Mô-đun thông tin và thông số Robot TM▪ Thông báo Lỗi / Báo động TMflowTM▪ Quản lý Nhật ký Robot TM Hệ thống kiểm soát "Shop Floor" ▪ Quản lý Dữ liệu Sản xuất và Dữ liệu Lịch sử▪ Lập kế hoạch Quy trình/ Trạm/ Vận hành/ Hành động/ Khách hàng SFC▪ Hỗ trợ các trạm trùng lặp và quy trình chung▪ Kiểm soát định tuyến▪ Quản lý Đơn hàng Công việc với Tiến độ/ Trạng thái Năng suất▪ Kanban Tùy chỉnh và Báo cáo▪ Hệ thống Báo động/ Tin nhắn/ Hành động▪ Tạo S/N với nhiều nguyên tắc mã hóa Hệ thống kiểm soát "Shop Floor"Bổ sung giá trị cho Sản xuất thông minh TMmanager cung cấp mô-đun Kiểm soát "shop floor" (SFC) để thu thập, giám sát, kiểm soát, và quản lý tất cả dữ liệu sản xuất. Với giao diện thân thiện với người dùng, người dùng có thể linh hoạt lập kế hoạch quy trình, máy trạm và hoạt động cho các sản phẩm ở các khu vực khác nhau và dễ dàng nhận được tình trạng quá trình. Với các biểu đồ và trang tổng quan báo cáo được tích hợp, người vận hành và người quản lý có thể hiểu các tình huống trong thời gian thực và đưa ra quyết định đúng đắn. Bằng cách liên tục cải thiện năng lực của công ty, bạn sẽ thành công trong kỷ nguyên Nhà máy thông minh.
Sản phẩm
MÁY KHẮC CHẤM ĐỘT ĐIỆN TỪ TÍCH HỢP GRAVOTECH - XF510m SERIES
Model XF510Cm XF510Sm XF510Dm Công nghệ Điện từ Điện từ Điện từ Kích thước (L x W x H) 158 mm (6.220 in) x 102 mm (4.016 in) x 275 mm (10.827 in) 231 mm (9.094 in) x 195 mm (7.677 in) x 309 mm (12.165 in) 331 mm (13.031 in) x 195 mm (7.677 in) x 309 mm (12.165 in) Vùng khắc 50 mm (1.968 in) x 20 mm (0.787 in) 100 mm (3.937 in) x 80 mm (3.15 in) 200 mm (7.874 in) x 80 mm (3.15 in) Khối lượng máy 4.7 kg (10.362 lb) 8.8 kg (19.401 lb) 10.2 kg (22.487 lb) Kết nối RJ45, USB(x2), RS232, 8I/4O, Process IO RJ45, USB(x2), RS232, 8I/4O, Process IO RJ45, USB(x2), RS232, 8I/4O, Process IO Fieldbus (Tùy chọn) Profinet, Ethernet IP Profinet, Ethernet IP Profinet, Ethernet IP Font chữ sẵn có 10 10 10 Màn hình Màn hình cảm ứng màu 7" Màn hình cảm ứng màu 7" Màn hình cảm ứng màu 7" Nhiệt độ hoạt động 5° to 45° (41 to 113 F) 5° to 45° (41 to 113 F) 5° to 45° (41 to 113 F) Ngôn ngữ hỗ trợ 19 19 19 2D Codes Datamatrix, QR Codes Datamatrix, QR Codes Datamatrix, QR Codes Cấp độ an toàn (tùy chọn) PL d PL d PL d Công suất tiêu thụ 260 VA 260 VA 260 VA Nguồn điện 100 - 240 V AC 100 - 240 V AC 100 - 240 V AC
Sản phẩm
MÁY KHẮC VẠCH DẤU TÍCH HỢP GRAVOTECH - XF510r SERIES
Model XF510Cr XF510Sr XF510Dr Công nghệ Vạch dấu Vạch dấu Vạch dấu Kích thước (L x W x H) 182 mm (7.165 in) x 167 mm (6.575 in) x 224 mm (8.819 in) 222 mm x 167 mm (6.575 in) x 224 mm (8.819 in) 302 mm (8.74 in) x 167 mm (6.575 in) x 224 mm (8.819 in) Vùng khắc 40 mm (1.575 in) x 50 mm (1.968 in) 80 mm (3.15 in) x 50 mm (1.968 in) 160 mm (6.3 in) x 50 mm (1.968 in) Khối lượng máy 9kg (19.9 lbs) 10 kg (22 lbs) 11.5 kg (25.3 lbs) Kết nối RJ45, USB(x2), RS232, 8I/4O, Process IO RJ45, USB(x2), RS232, 8I/4O, Process IO RJ45, USB(x2), RS232, 8I/4O, Process IO Fieldbus (tùy chọn) Profinet, Ethernet IP Profinet, Ethernet IP Profinet, Ethernet IP Fonts chữ sẵn có 10 10 10 Màn hình Màn hình cảm ứng màu 7" Màn hình cảm ứng màu 7" Màn hình cảm ứng màu 7" Nhiệt độ hoạt động 5° to 45° (41 to 113 F) 5° to 45° (41 to 113 F) 5° to 45° (41 to 113 F) Ngôn ngữ hỗ trợ 19 19 19 2D Codes Datamatrix, QR Codes Datamatrix, QR Codes Datamatrix, QR Codes Cấp độ bảo vệ (tùy chọn) PL d PL d PL d Công suất tiêu thụ 140 VA 140 VA 140 VA Nguồn điện 100 - 240 V AC 100 - 240 V AC 100 - 240 V AC Nguồn khí nén 1 - 8 bar 1 - 8 bar 1 - 8 bar
Sản phẩm
MÁY KHẮC VẠCH DẤU SÂU GRAVOTECH - SV510
Model SV510 Công nghệ Vạch dấu Kích thước (L x W x H) 321 mm (12.638 in) x 245 mm (9.646 in) x 239 mm (9.409 in) Vùng khắc 120 mm (4.724 in) x 40 mm (1.575 in) Khối lượng máy khắc 21 kg (46.297 lbs) Kết nối RJ45, USB, RS232, 8I/4O, Process IO Fonts chữ có sẵn 10 Hiển thị Graphic display Nhiệt độ hoạt động 5° to 40° (41 to 104 F) Hỗ trợ ngôn ngữ 21 2D Codes Datamatrix, QR Codes Cấp độ an toàn (tùy chọn) PL d Công suất tiêu thụ 1100 VA Nguồn điện 207 - 264 V AC Nguồn khí nén 2 - 6 bar
Sản phẩm
MÁY KHẮC LASER GRAVOTECH - GREEN SERIES
Model G5 Công nghệ laser DPSS Công suất laser 5W Công suất đỉnh 70 kW Tần số 10-100 Khz Tốc độ quét Up to 10000 mm/s (393.7 in/s) Màn hình hiển thị Integrated screen with control panel for: REAL-TIME SUPERVISION, EASY DIAGNOSIS, SOFTWARE UPDATES, MEMORY BACK-UP… Nhiệt độ hoạt động 15 to 35°C (59 to 95 F) Vùng khắc - với lens tương ứng F100: 70 mm (2.756 in) x 70 mm (2.756 in)F150: 100 mm (3.937 in) x 100 mm (3.937 in)F200: 140 mm (5.512 in) x 140 mm (5.512 in)F300: 210 mm (8.268 in) x 210 mm (8.268 in) Cấp độ an toàn làm việc PL=e Thông số khắc +60 Gravotech fonts, Possible to convert User & TTF fonts, All formats of barcode and 2D codes, Logos Kết nối (tiêu chuẩn) Ethernet TCP/IP; Terminal block 8I / 8O; Laser Safety Dedicated I/O; RS232; USB Phân loại an toàn laser Class 4 Fieldbus PROFINET or ETHERNET IP Công suất tiêu thụ 500W Độ ẩm hoạt động 10-85% Nguồn điện 100 - 240 V AC Khối lượng đầu khắc 19.8 kg (43.651 lbs) Chiều dài cáp đầu khắc All-in-One laser Hướng lắp đặt All positions
Sản phẩm
MÁY KHẮC LASER GRAVOTECH - CO2 SERIES
Model C30 Công nghệ laser CO2 Công suất laser 30W Công suất đỉnh N / A Tần số CW laser (Continous Wave) Tốc độ quét Up to 10000 mm/s (393.7 in/s) Màn hình hiển thị Integrated screen with control panel for: REAL-TIME SUPERVISION, EASY DIAGNOSIS, SOFTWARE UPDATES, MEMORY BACK-UP… Nhiệt độ hoạt động 10 to 40°C (50 to 104 F) Vùng khắc - với lens tương ứng F100: 70 mm (2.756 in) x 70 mm (2.756 in)F150: 100 mm (3.937 in) x 100 mm (3.937 in)F200: 140 mm (5.512 in) x 140 mm (5.512 in)F300: 210 mm (8.268 in) x 210 mm (8.268 in) Cấp độ hoạt động an toàn PL=e Thông số khắc +60 Gravotech fonts, Possible to convert User & TTF fonts, All formats of barcode and 2D codes, Logos Kết nối (tiêu chuẩn) Ethernet TCP/IP; Terminal block 8I / 8O; Laser Safety Dedicated I/O; RS232; USB Phân loại an toàn laser Class 4 Fieldbus PROFINET or ETHERNET IP Công suất tiêu thụ 1000 W Độ ẩm hoạt động 10-85% Nguồn điện 100 - 240 V AC Khối lượng đầu khắc 24 kg (52.911 lbs) Chiều dài cáp đầu khắc All-in-One laser Hướng lắp đặt All positions
Sản phẩm
MÁY KHẮC ĐỘT SÂU GRAVOTECH - XF530p/m SERIES
Model XF530p XF530m Công nghệ Khí nén Điện từ Kích thước (L x W x H) 343 mm (13.504 in) x 170 mm (6.693 in) x 221 mm (8.7 in) 343 mm (13.504 in) x 170 mm (6.693 in) x 221 mm (8.7 in) Vùng khắc 200 mm (7.874 in) x 50 mm (1.968 in) 200 mm (7.874 in) x 50 mm (1.968 in) Khối lượng máy 13.5 kg (29.762 lbs) 13.5 kg (29.762 lbs) Kết nối RJ45, USB(x2), RS232, 8I/4O, Process IO RJ45, USB(x2), RS232, 8I/4O, Process IO Fieldbus (tùy chọn) Profinet, Ethernet IP Profinet, Ethernet IP Fonts sẵn có 10 10 Màn hình hiển thịn Màn hình cảm ứng màu 7" Màn hình cảm ứng màu 7" Nhiệt độ hoạt động 5° to 45° (41 to 113 F) 5° to 45° (41 to 113 F) Ngôn ngữ hỗ trợ 19 19 2D Codes Datamatrix, QR Codes Datamatrix, QR Codes Cấp hoạt động an toàn (tùy chọn) PL d PL d Công suất 140 VA 260 VA Nguồn điện 100 - 240 V AC 100 - 240 V AC Nguồn khí nén 5 - 7 bar -
Sản phẩm
MÁY KHẮC LASER ĐỂ BÀN GRAVOTECH - LS100/LS100EX
Model LS100 LS100EX Công nghệ nguồn laser CO2 CO2, Fiber Khối lượng đối tượng tối đa 15 kg (33.069 lb) 20 kg (44.092 lb) Kích thước (L x W x H) 775 mm (30.512 in) x 725 mm (28.543 in) x 450 mm (17.717 in) 1025 mm (40.354 in) x 725 mm (28.543 in) x 450 mm (17.717 in) Khối lượng máy 43 kg (94.799 lb) 70 kg (154.324 lb) Trục Z tự động 145 mm (5.709 in) 145 mm (5.709 in) Độ ồn ≤ 70 ≤ 70 Point & shoot yes yes Nhiệt độ hoạt động 10 °C (50 °F) - 35 °C (95 °F) 10 °C (50 °F) - 35 °C (95 °F) Kết nối máy tính USB USB Tốc độ tối đa 2540 mm/s (100.000 in/s) 2540 mm/s (100.000 in/s) Phân loại an toàn laser CDRH: Class 2 CDRH: Class 2 Đường kính tia 0.1 mm (0,004 in) to 0.4mm (0,016 in) 0.1 mm (0,004 in) to 0.4mm (0,016 in) Phần mềm Gravostyle Gravostyle
Sản phẩm
MÁY KHẮC LASER ĐỀ BÀN GRAVOTECH - LS900
Model LS900 Công nghệ nguồn laser CO2, Fiber, Edge Khối lượng vất khắc tối đa 25 kg (55.116 lb) Kích thước (L x W x H) 945 mm (37.205 in) x 1080 mm (42.520 in) x 810 mm Khối lượng máy From 170 kg (374.786 lb) to 240 kg (529.109 lb) Trục Z tự động 250 mm (9.843 in) Độ ồn ≤ 70 Tốc độ khắc up to 4000 mm/s (157.480 in/s) Point & shoot yes Nhiệt độ hoạt động 10 °C (50 °F) - 35 °C (95 °F) Kết nối máy tính USB Phân loại an toàn laser CDRH: Class 2 Đường kính tia laser 0.1 mm (0,004 in) to 0.4mm (0,016 in) Phần mềm Gravostyle
Sản phẩm
MÁY KHẮC ĐỂ BÀN GRAVOTECH - LS1000XP
Model LS1000XP Công nghệ nguồn laser CO2 Khối lượng vật khắc tối đa 25 kg (55.116 lb) Kích thước máy (L x W x H) 1660 mm (65.354 in) x 1160 mm (45.669 in) x 800 mm (31.496 in) Khối lượng máy 220 kg (485.017 lb) Trục Z tự động 300 mm (11.811 in) Độ ồn ≤ 66 Tốc độ 4000 mm/s (157.480 in/s) Point & shoot yes Nhiệt độ hoạt động 10 °C (50 °F) - 35 °C (95 °F) Kết nối máy tính USB Phân loại an toàn laser CDRH: Class 2 Đường kính tia laser 0.1 mm (0,004 in) to 0.4mm (0,016 in) Phần mềm Gravostyle
Sản phẩm
TRẠM KHẮC LASER TỰ ĐỘNG GRAVOTECH - LW2 TOUCH SERIES
Model LW2 TOUCH FIBRE LW2 TOUCH GREEN LW2 TOUCH HYBRID Công nghệ laser Fiber DPSS DPSS Kích thước vật khắc (L x W x H) 502 mm (19.764 in) x 477 mm (18.779 in) x 322 mm (12.677 in) (depending on the focal length) 502 mm (19.764 in) x 477 mm (18.779 in) x 322 mm (12.677 in) (depending on the focal length) 502 mm (19.764 in) x 477 mm (18.779 in) x 322 mm (12.677 in) (depending on the focal length) Khối lượng vật khắc tối đa 25 kg (55 lbs) 25 kg (55 lbs) 25 kg (55 lbs) Công suất laser 20W / 30W / 50W 5W 10W / 20W Công suất đỉnh 10 kW 70 kW 60 kW Kích thước máy (L x W x H) 600 mm (23.622 in) x 622 mm (24.488 in) x 772 mm (30.394 in) 600 mm (23.622 in) x 622 mm (24.488 in) x 772 mm (30.394 in) 600 mm (23.622 in) x 622 mm (24.488 in) x 772 mm (30.394 in) Tần số Up to 2-200 Khz Up to 10-100 Khzz Up to 10-100 Khz Tốc độ Up to 10000 mm/s (393,7 in/s) Up to 3000 mm/s (118,110 in/s) Up to 3000 mm/s (118,110 in/s) Loại trục Z Motorized & Programmable Motorized & Programmable Motorized & Programmable Nhiệt độ hoạt động 10-40°C 15-35°C 15-35°C Vùng khắc - lens tương ứng F100: 65 mm (2.56 in) x 65 mm (2.56 in)F160: 110 mm (4.33 in) x 110 mm (4.33 in)F254: 175 mm (6.89 in) x 175 mm (6.89 in)F330: 205 mm (8.07 in) x 205 mm (8.07 in) F100: 65 mm (2.56 in) x 65 mm (2.56 in) F100: 65 mm (2.56 in) x 65 mm (2.56 in) Hành trình trục Z 295mm (11,614 in) 295mm (11,614 in) 295mm (11,614 in) Loại cửa Automatic Automatic Automatic Kết nối (tiêu chuẩn) Ethernet TCP/IP; Terminal block 8I / 8O; Laser Safety Dedicated I/O; RS232; USB Ethernet TCP/IP; Terminal block 8I / 8O; Laser Safety Dedicated I/O; RS232; USB Ethernet TCP/IP; Terminal block 8I / 8O; Laser Safety Dedicated I/O; RS232; USB Phần loại an toàn laser Class 1 Door Closed / Class 2M door open (Aiming Diode) Class 1 Door Closed / Class 2M door open (Aiming Diode) Class 1 Door Closed / Class 2M door open (Aiming Diode) Công suất tiêu thụ 800W 800W 800W Khối lượng máy (ko bao gồm laser) 60Kg (132,28 lbs) 60Kg (132,28 lbs) 60Kg (132,28 lbs) Phần mềm Lasertrace/Gravostyle Lasertrace/Gravostyle Lasertrace/Gravostyle Độ ẩm hoạt động 10-85% 10-85% 10-85% Nguồn điện 100 - 240 VA 100 - 240 VA 100 - 240 VA
Sản phẩm
MÁY KHẮC CƠ GRAVOTECH - IM3
Model IM3 Kích thước (L x W x H), khối lượng tối đa vật khắc unlimited x 250 (9,84 in) mm (10 kg - 22,04 lbs) Kích thước máy (L x W x H) 580 mm (22.835 in) x 510 mm (20.079 in) x 280 mm (11.024 in) Khối lượng máy 11kg (24.251lb) Độ ồn Loại Spindle Top load spindleDeported motor Nhiệt độ hoạt động min. +5°C (+ 41°F) - max. +40°C (+104 °F) Kết nối Máy thủ côngKhông cần máy tính Tốc độ quay spindle 18 000 rpm Đường kính tool 3,17 mm (0,12 in)
Sản phẩm
MÁY KHẮC GRAVOTECH - M10
Model M10 Kích thước đối tượng (L x W x H) và khối lượng tối đa 120 mm (4.724 in) x 80 mm (3.150 in) (1 kg - 2.2 lbs) Kích thước máy (L x W x H) 225 mm (8.858 in) x 255 mm (10.039 in) x 290 mm (11.417 in) Khối lượng máy 7.4 kg (16.314 lb) Trục Z tự động Yes Độ ồn Nhiệt độ hoạt động min. +5°C (+ 41°F) - max. +40°C (+104 °F) Kết nối máy tính USB / Bluetooth (option) Tốc độ tối đa 25 mm/s (0,98 in/s) Hành trình trục Z 20mm (0.787 in) Phần mềm ABC / Gravostyle / Gravotouch Đường kính tool 3,17 mm (0,12 in)
Sản phẩm
MÁY KHẮC TRANG SỨC, PHỤ KIỆN GRAVOTECH - M20
Model M20 Kích thước (L x W x H) và khối lượng đối tượng tối đa 190 (7,5 in) x 110 mm (4,3 in) or unlimited x 60 mm (2,36 in) (10 kg - 22,04 lbs) Kích thước máy (L x W x H) 375 mm (14.764 in) x 350 mm (13.780 in) x 360mm (14.173 in) Khối lượng máy 11.9 kg (26.235 lb) Trục Z tự động Yes Độ ồn Loại Spindle Top load spindleHollow shaft motor Point & shoot Yes Nhiệt độ hoạt động min. +5°C (+ 41°F) - max. +40°C (+104 °F) Kết nối máy tính USB / Bluetooth Tốc độ tối đa 40 mm/s (1,58 in/s) Hành trình trục Z 30mm (1.181 in) Tốc độ quay Spindle 19800 rpm Phần mềm ABC / Gravostyle / Gravotouch Đường kính tool 4,36mm (0,17 in)
Sản phẩm
MÁY KHẮC GRAVOTECH - M40
Model M40 Kích thước (L x W x H) và khối lượng đối tượng tối đa Unlimited x 210 (8,27 in) mm (10 kg - 22,04 lbs) Kích thước máy (L x W x H) 550 mm (21.654 in) x 510 mm (20.079 in) x 320 mm (12.598 in) Khối lượng máy 19 kg (41.888 lb) Trục Z tự động Yes Độ ồn Loại Spindle Top load spindleHollow shaft motor Point & shoot Yes Nhiệt độ hoạt động min. +5°C (+ 41°F) - max. +40°C (+104 °F) Kết nối máy tính USB / Bluetooth (option) Tốc độ tối đa 25 mm/s (0,98 in/s) Tốc độ trục Z 40 mm (1,575 in) Tốc độ quay Spindle 20 000 rpm Phần mềm ABC / Gravostyle / Gravotouch Đường kính tool 4,36mm (0,17 in)
Sản phẩm
MÁY KHẮC CNC GRAVOTECH - IS200
Model IS200 Kích thước (L x W x H) và khối lượng đối tượng tối đa Unlimited x 140 mm (5,51 in) x 30 mm (1,18 in) (10 kg - 22 lbs) Kích thước máy (L x W x H) 500 mm (19.685 in) x 455 mm (17.913 in) x 295 mm (11.614 in) Khối lượng máy 20 Kg (44,1 lbs) Độ ồn 80 dB (A) +/- 2 Loại Spindle Top load spindle Nhiệt độ hoạt động 5 °C (41 °F) - 40 °C (104 °F) Kết nối máy tính USB Tốc độ tối đa 25 mm/s (0,984 in/s) Hành trình trục Z 15 mm (0,590 in) Tốc độ quay Spindle Max 17000 rpm Phần mềm Gravostyle Đường kính tool 4,36 mm (0,172 in)
Sản phẩm
MÁY KHẮC CNC KHỔ LỚN GRAVOTECH - ISx000 SERIES
Model IS6000 IS7000 IS8000 Kích thước (LxWxH), khối lượng đối tượng tối đa Unlimited x unlimited x 80 mm (3,15 in) (40Kg - 88,19 lbs) Unlimited x unlimited x 80 mm (3,15 in) (40Kg - 88,19 lbs) Unlimited x unlimited x 80 mm (3,15 in) (40Kg - 88,19 lbs) Kích thước máy (L x W x H) 1093 mm (43.031 in) x 1015 mm (39.961 in) x 735 mm (28.937 in) 1093 mm (43.031 in) x 1420 mm (55.905 in) x 735 mm (28.937 in) 1093 mm (43.031 in) x 1825 mm (71.850 in) x 735 mm (28.937 in) Khối lượng máy 168 kg (370,377lbs) 220 kg (485,017 lbs) 265 kg (584,225 lbs) Trục Z tự động No No No Độ ồn 80 dB (A) +/- 2 80 dB (A) +/- 2 80 dB (A) +/- 2 Loại Spindle Top load spindleorcollet spindle Top load spindleorcollet spindle Top load spindleorcollet spindle Point & shoot Yes Yes Yes Nhiệt độ hoạt động 5 °C (41 °F) - 40 °C (104 °F) 5 °C (41 °F) - 40 °C (104 °F) 5 °C (41 °F) - 40 °C (104 °F) Kết nối máy tính USB USB USB Tốc độ tối đa IQ : 25 mm/s (0,984 in/s)XP : 60 mm/s (2,362 in/s) IQ : 25 mm/s (0,984 in/s)XP : 60 mm/s (2,362 in/s) IQ : 25 mm/s (0,984 in/s)XP : 60 mm/s (2,362 in/s) Hành trình trục Z 80 mm (3.149 in) 80 mm (3.149 in) 80 mm (3.149 in) Tốc độ quay Spindle Max 20 000 rpm Max 20 000 rpm Max 20 000 rpm Phần mềm Gravostyle Gravostyle Gravostyle Đường kính tool 4,36 mm (0,172 in)with optional spindle : 3mm (0,118 in) to 6,36mm (0,25 in) 4,36 mm (0,172 in)with optional spindle : 3mm (0,118 in) to 6,36mm (0,25 in) 4,36 mm (0,172 in)with optional spindle : 3mm (0,118 in) to 6,36mm (0,25 in)
Sản phẩm
MÁY KHẮC TRANG SỨC, PHỤ KIỆN GRAVOTECH - M10 JEWEL
Model M10 JEWEL Kích thước (L x W x H) và khối lượng đối tượng tối đa 120 mm (4,724 in) x 80 mm (3,15 in) x 40 mm (1,575 in) (1 kg - 2.2 lbs) Kích thước máy (L x W x H) 230 mm (9 in) x 293 (11,5 in) x 290 mm (11.4 in) Khối lượng máy 6,5 kg (14,33 lb) Trục Z tự động Yes Độ ồn Nhiệt độ hoạt động min. +5°C (+ 41°F) - max. +40°C (+104 °F) Kết nối máy tính USB / Bluetooth (option) Tốc độ tối đa 5 mm/s (0.2 in/s) Hành trình trục Z 10mm (0.393 in) Phần mềm ABC / Gravostyle / Gravotouch Đường kính tool 3,17 mm (0,12 in)
Sản phẩm
MÁY KHẮC CNC GRAVOTECH - IS400 SERIES
Model IS400 IS400 VOLUME Kích thước (LxWxH), khối lượng đối tượng tối đa Unlimited x 230 mm (9,05 in) x 105 (4,13 in) mm (20Kg - 44 lbs) Unlimited x 230 mm (9,05 in) x 400 mm (15,75 in) (20Kg - 44 lbs) Kích thước máy (L x W x H) 893 mm (35.157 in) x 610 mm (24.016 in) x 435 mm (17.126 in) 900 mm (35.433 in) x 615 mm (24.213 in) x 840 mm (33.071 in) Khối lượng máy 42Kg (92,6 lbs) 90 Kg (148,416 lbs) Trục Z tự động - No Độ ồn 80 dB (A) +/- 2 80 dB (A) +/- 2 Loại Spindle Top load spindleorcollet spindle Top load spindleorcollet spindle Point & shoot Yes Yes Nhiệt độ hoạt động 5 °C (41 °F) - 40 °C (104 °F) 5 °C (41 °F) - 40 °C (104 °F) Kết nối máy tính USB USB Tốc độ tối đa 25 mm/s (0,984 in/s) 25 mm/s (0,984 in/s) Hành trình trục Z 40 mm (1,575 in) 40 mm (1,575 in) Tốc độ quay Spindle Max 20 000 rpm Max 20 000 rpm Phần mềm Gravostyle Gravostyle Đường kính tool 4,36 mm (0,172 in)with optional spindle : 3mm (0,118 in) to 6,36mm (0,25 in) 4,36 mm (0,172 in)with optional spindle : 3mm (0,118 in) to 6,36mm (0,25 in)
Sản phẩm
PHẦN MỀM CHỨC NĂNG THÔNG MINH TECHMAN - TM SMART EDGE
TM Smart Edge Phần mềm chức năng thông minh giúp bạn triển khai TMvision đến tất cả các điểm yêu cầu trong nhà máy TMvision, một trong những chức năng mang tính biểu tượng nhất của TM Robot, hiện đang trở nên linh hoạt hơn để triển khai. Nếu bạn có yêu cầu thiết lập các khu vực làm việc trực quan thuần túy trong nhà máy hoặc yêu cầu nhiều camera trong một khu vực làm việc trực quan duy nhất, TM SmartEdge sẽ là giải pháp tốt nhất để bạn tối ưu hóa chi phí thực hiện trong khi đáp ứng các nhu cầu về chức năng hình ảnh. Phần mềm TM SmartEdge có thể được cài đặt trên IPC đặt tại một máy trạm nhất định. Bằng cách kết nối camera với IPC, người dùng có thể vận hành chức năng TMvision trên IPC và điều khiển camera để thực hiện các tác vụ xử lý ảnh, bao gồm nhận dạng đối tượng, đo lường, v.v. Trang bị phần mềm thông minh của Robot TechmanĐể cải thiện hiệu suất trực quan & quản lý dữ liệu tập trung TM SmartEdge cũng có thể được sử dụng với chức năng TM AI + (Chức năng bổ trợ).Thông qua máy ảnh được kết nối, hình ảnh sẽ được tải lên Máy chủ đào tạo TM AI + để tạo ra các mô hình AI.Sau đó, máy ảnh có thể thực hiện các nhiệm vụ thị giác phức tạp hơn dựa trên mô hình AI. Khi nhiều camera được kết nối, người dùng có thể đăng nhập vào TMflow Client và lấy thông tin từ tất cả các camera trong cùng một mạng khu vực. Bao gồm trạng thái thời gian thực, thông tin yêu cầu công việc, tiến độ làm việc và thậm chí cả việc điều khiển máy ảnh. Đặc tính sản phẩm khác TMflow làm giao diện người dùng dễ học và đơn giản để vận hành Hỗ trợ camera Plug&Play TMKhông cần tìm kiếm máy ảnh tương thích Cung cấp với các chức năng thị giác hoàn chỉnh và giá tốt hơn.
Sản phẩm
TM OPERATOR PLATFORM
Giải pháp phát triển nền tảng phần mềm mạnh mẽ cho các nhà tích hợp hệ thống. TM Operator Platform là một nền tảng phát triển phần mềm được thiết kế cho các đối tác SI. Nó kết hợp TM Robot và các chức năng thông minh của nó với các thiết bị ngoại vi của TM Plug & Play và TM Operator Suite. TM Operator Suite là bộ công cụ phát triển phần mềm tích hợp các loại chức năng thông minh khác nhau từ một số phần mềm do chính Techman Robot phát triển. Tạo trạm Robot khác với mọi hệ robot truyền thống TM Operator Suite tích hợp nhiều phần mềm thông minh bao gồm TMflow, TMvision, TMstudio và TMmanager, nó có thể giúp các đối tác SI đạt được:1. Thực hiện bí quyết của riêng bạn với TM Robot và xây dựng một trạm robot dựa trên ứng dụng2. Hệ thống thị giác tích hợp và giao diện biên dịch nhiệm vụ của TM Robot3. Tích hợp phần mềm thông minh TM Robot như TMflow và TMvision4. Thiết kế giao diện người dùng và bảng điều khiển tùy chỉnh của riêng bạn5. Dễ dàng nhân bản Robot operator đã phát triển để bán cho khách hàng của bạn TMManager: Gói tích hợp trạm vận hành Giúp các nhà tích hợp hệ thống chuyên nghiệp :1. Thiết kế giao diện người dùng chỉnh sửa tác vụ theo hướng quy trình, tùy chỉnh và bảng điều khiển phần mềm.2. Gói trình tạo sẽ cho phép bạn chỉnh sửa công việc một cách nhanh chóng và theo dõi trạng thái thực thi thông qua trang tổng quan đồ họa của bạn. TMFlow / TMVision Nhờ các chức năng được tích hợp cao của TM Operator Suite của TM Robot, khách hàng của bạn có thể gọi ra các chức năng TMflow hoặc TMvision trong giao diện người dùng của Robot Operator. Dựa trên thiết kế của bạn, bạn có thể điều chỉnh luồng chuyển động của cánh tay rô bốt hoặc các cài đặt chi tiết của nhiệm vụ thị giác. TM Studio (Cho Palletizing Operator) Bên cạnh TMflow và TMvision, TM Operator Suite cũng tích hợp chức năng của TMstudio. Dựa trên thiết kế của bạn, khách hàng của bạn có thể gọi ra các chức năng TMstudio trong giao diện người dùng Robot Operator để xác định kích thước pallet, kích thước hộp, đơn đặt hàng xếp hàng và mô phỏng quy trình xếp hàng hoặc tạo tệp thực thi. Ví dụ về Robot Operator Xây dựng Robot Operator của riêng bạn cho bất kỳ ứng dụng nào dựa trên nhu cầu đặc biệt của khách hàng 3D Vision Operator Deburring Operator Palletizing Operator So sánh hệ Robot truyền thống với TM Robot Operator Robot truyền thống TM Robot Operator Yêu cầu HMI khác nhau để điều khiển cánh tay robot và hệ thống bên ngoài, chẳng hạn như hệ thống thị giác Bộ điều khiển của cánh tay robot và hệ thống thị giác được tích hợp và có thể được vận hành thông qua cùng một giao diện người dùng; Nó cũng có thể giao tiếp với các thiết bị bên ngoài hoặc hệ thống thông qua Modbus và Socket Thiếu tính linh hoạt - Hệ Robot của bạn có thể yêu cầu phải thiết kế lại nếu địa điểm sản xuất hoặc quy trình cần thay đổi lớn Tính linh hoạt cao - Tự do điều chỉnh quy trình quy trình hoặc nhiệm vụ thị giác dựa trên nhu cầu của riêng bạn Khó tích hợp phần mềm bên ngoài Dễ dàng tích hợp phần mềm bên ngoài vào một giao diện người dùng, chẳng hạn như phần mềm mô phỏng xếp hàng
Sản phẩm
TM PALLETIZING OPERATOR KIT
Bộ kit Palletizing Operator giúp xây dựng ứng dụng linh hoạt theo nhu cầu của bạn Thiết kế phần cứng hệ thống xếp Pallet theo nhu cầu và công nghệ của bạn Hình ảnh minh họa Hai chức năng phần mềm chính để kết hợp phần cứng và phần mềm TMstudio Palletizing Winzard TMflow for Palletizing
Sản phẩm
VAN ĐIỆN TỪ SMC VQ7 SERIES
Thông số Kỹ thuật van Cấu tạo van Kim Loại Cao Su Dịch Khí Áp suất hoạt động tối đa 1.0 MPa Áp Lực tối thiểu 1 Vị trí 0.15 MPa 0.20 MPa 2 Vị trí 0.15 MPa 0.15 MPa 3 Vị trí 0.15 MPa 0.20 MPa Nhiệt độ môi trường và chất lỏng –10 to 60°C (1) –5 to 60°C (1) Bôi trơn Không yêu cầu Nhấn thủ công Loại đẩy (Cần có dụng cụ) Chống va đập/ rung 150/30 m / s2 (2) Tiêu chuẩn IP65 (Kín bụi, chống phản lực thấp) Thông số kỹ thuật điện từ Điên áp đinh mức 12 VDC, 24 VDC, 100 VAC, 110 VAC, 200 VAC, 220 VAC, 240 VAC (50 / 60Hz) Dao động điện áp cho phép ± 10% điện áp danh định Loại cách điện cuộn dây Hạng B hoặc tương đương Công suất tiêu thụ (Hiện tại) 24 VDC 1W DC (42 mA) 12 VDC 1W DC (83 mA) 100 VAC (3) 1.2 VA (12 mA) 110 VAC (3) 1.3 VA (11.5 mA) 120 VAC (3) 1.5 VA (12 mA) 200 VAC (3) 2.5 VA (12.5 mA) 220 VAC (3) 2.6 VA (13 mA) 230 VAC (3) 2.8 VA (12.5 mA) 240 VAC (3) 3 VA (13 mA)
Sản phẩm
MÁY ÉP SERVO DÒNG ĐỘC LẬP LINH HOẠT JANOME JPF SERIES 5
Model JPF-0055 JPF-0105 JPF-0205 JPF-0505 JPF-1005 JPF-1505 JPF-2005 JPF-3005 JPF-5005 Lực ép tối đa 0.5kN 1kN 2kN 5kN 10kN 15kN 20kN 30kN 50kN Hành trình 80mm 100mm 100mm 200mm 200mm Tốc độ tối đa*1 300mm/sec 200mm/sec (T.B.D.) (T.B.D.) 200mm/sec Độ lắp lại vị trính*2 ±0.005mm (T.B.D.) (T.B.D.) ±0.005mm Kích thước WxDxH*3 Press 295x485x816mm 325x505x947mm (T.B.D.) (T.B.D.) 560x902x1326mm Switch Box 520x175x163mm (T.B.D.) (T.B.D.) 520x175x163mm Khối lượng*3 Press 104kg 187kg (T.B.D.) (T.B.D.) 969kg 976kg Switch Box 4.9kg (T.B.D.) (T.B.D.) 4.9kg Encoder Incremental Type Màn hình hiển thị Load unit: N, kgf, Lb Length unit: mm, inch Ngôn ngữ hiển thị PC Software English, Japanese, Korean, Chinese (Simplified & Traditional) Front Panel LCD English, Japanese, Korean, Chinese (Simplified & Traditional), Vietnamese, German, French, Spanish, Italian, Romanian, Czech Hệ điều khiển AC servomotor drive 32 bit CPU (dual core) External Input/Output COM RS-232C 1ch I/O-SYS 17 Inputs / 16 Outputs (Please choose NPN or PNP specifications when you place your order.) LAN 10BASE-T/100BASE-TX MEMORY For USB Memory Connection・ Backup model setting data and teaching data・ Save result data・ Upgrade system software Fieldbus(optional) CC-Link, DeviceNet, PROFIBUS, CANopen, PROFINET, Ethernet/IP*Specify at time of order I/O-S For Safety Device Connection Nguồn điện Single Phase / 3 Phase AC200~240V ±10% Điều kiện môi trường Nhiệt độ 0~40℃ Độ ẩm 20~90%(without condensation) Cấp bảo vệ IP20
Sản phẩm
MÁY ÉP SERVO JANOME JP SERIES 4
Model JP-054 JP-104 JP-204 JP-2004 JP-3004 JP-5004 Lực ép tối đa (kN) 0.5 1 2 20 30 50 Hành trình (mm) 80 200 Tốc độ tối đa (mm/sec)*1 166 200[166] 300[200] Độ lặp lại vị trí (mm)*2 ±0.005 ±0.005 Kích thướcW×D×H(mm)(không bao gồm cáp và các phần nhô ra) Stand-Alone Type Standard 520×567×750 520×813×1,236 560×985×1,315 Muting 520×567×783 560×985×1,350 Khối lượng máy (kg) Stand-Alone Type 100 550 1,050 * 1 - Tốc độ tối đa có thể thay đổi tùy theo điều kiện. Giá trị trong ngoặc đơn là cài đặt tốc độ ban đầu.* 2 - Độ lặp lại vị trí không đảm bảo độ chính xác tuyệt đối. Các giá trị này dành cho các sản phẩm tiêu chuẩn và có thể khác với các sửa đổi thông số kỹ thuật. Hãy liên hệ với chúng tôi để biết thêm chi tiết. Khi định cấu hình thiết bị của bạn để sử dụng với sản phẩm này, hãy đảm bảo thực hiện việc đánh giá rủi ro của riêng bạn.
Sản phẩm
MÀN HÌNH CẢM ỨNG CHO MÁY ÉP SERVO JANOME
Màn hình Touch panel display 10.1" (1280x800pix) External I/O Connector 1 x RJ45 for RS232 or RS422 or RS4852 x USB2.0 Type A1 x 10/100/1000 Ethernet1 x 4-pin 3.5mm Audio Jack OS Windows 10 IoT Enterprise Bộ xử lý Intel Atom® x5-Z8350: 2M Cache, up to 1.92 GHz Bộ nhớ hệ thống 2GB Bộ nhớ lưu trữ Up to 32GB Kích thước 270 x 193 x 28 mm Khối lượng 1.1 kg Nhiệt độ hoạt động 0~40 deg. C Độ ẩm hoạt động 0~90% relative humidity, non-condensing
Sản phẩm
BỘ HIỂN THỊ LỰC UNIPULSE F325
Mục Mô tả Nguồn cấp AC100V~240V (+10%-15%)(nguồn cấp tự do) 50/60HzDC12V~24V (±15%)(vui lòng chỉ định rõ khi đặt hàng) Công suất tiêu thụ Lớn nhất 10W Dòng điện phá hủy, loại AC 2A, 1msec:AC100V điều kiện tải trung bình(bắt đầu khởi động lạnh ở nhiệt độ phòng)4A, 1msec:AC200V điều kiện tải trung bình(bắt đầu khởi động lạnh ở nhiệt độ phòng) Dòng điện phá hủy, loại DC 2A, 20msec:DC12V điều kiện tải trung bình(bắt đầu khởi động lạnh ở nhiệt độ phòng)1A, 50msec:DC24V điều kiện tải trung bình(bắt đầu khởi động lạnh ở nhiệt độ phòng) Điều kiện hoạt động Dải nhiệt độ hoạt động: -10 to +40℃Dải nhiệt độ lưu kho: -40 to +80℃Độ ẩm: 85%RH hoặc thấp hơn (không ngưng tụ) Kích thước ngoài 96(W)×48(H)×132.5(D)(mm) (không bao gồm các phần nhô ra) Kích thước lỗ cắt Panel 92×45(+1-0) (mm) Khối lượng Khoảng 600g Chứng chỉ EMC directives: EN61326-1Safety standard: EN61010-1, EN62311
Sản phẩm
BỘ HIỂN THỊ LỰC UNIPULSE F331
Mục Mô tả Nguồn cấp DC24V(±15%) Công suất tiêu thụ Lớn nhất 6W Dòng điện phá hủy 0.7A, 18msec:DC24V với điều kiện tải trung bình.(Khởi động lạnh từ nhiệt độ phòng) Điều hiện hoạt động Dải nhiệt độ hoạt động: -10 to +40℃Dải nhiệt độ lưu kho: -40 to +80℃Độ ẩm: 85%RH hoặc thấp hơn (không ngưng tụ) Kích thước ngoài 96(W)×48(H)×132.5(D)(mm) (không bao gồm các phần nhô ra) Kích thước lỗ cắt Panel 92×45(+1-0) (mm) Khối lượng Xấp xỉ 550g
Sản phẩm
BỘ HIỂN THỊ LỰC UNIPULSE F340A
Mục Mô tả Nguồn cấp Nguồn điện áp 100V đến 240V AC (+ 10% -15%) (khoảng giao động), 50/60 Hz, 12 đến 24 V DC (± 15%) (Vui lòng chỉ định khi đặt hàng). Công suất tiêu thụ Lớn nhất 15W Điều kiện hoạt động Dải nhiệt độ hoạt động: -10 đến +40℃,Dải nhiệt độ lưu kho: -40 đến +80℃Độ ẩm: 85%RH hoặc thấp hơn (không ngưng tụ) Kích thước 96 (W) × 96 (H) × 135 (D) mm (Không bao gồm các phần kết nối) Kích thước mặt cắt tủ điện 92×92(+1-0)mm Khối lượng Xấp xỉ 0.9kg Chứng chỉ EMC trực tiếp: EN61326-1Tiêu chuẩn an toàn: EN61010-1, EN62311
Sản phẩm
BỘ HIỂN THỊ LỰC UNIPULSE F350
Mục Mô tả Nguồn cấp AC100V đến 240V (+ 10% -15%) (nguồn điện tự do) 50 / 60Hz Công suất tiêu thụ Lớn nhất 10W Điều kiện hoạt động Nhiệt độ hoạt động: -10 đến +40℃,Nhiệt độ lưu kho: -40 đến +80℃Độ ẩm: 85%RH hoặc thấp hơn (không tạo hơi) Kích thước 96 (W) × 96 (H) × 138 (D) mm (Không bao gồm các phần nhô ra) Khối lượng xấp xỉ 1.0kg Chứng chỉ EMC trực tiếp: EN61326-1Tiêu chuẩn an toàn: EN61010-1, EN62311
Sản phẩm
BỘ HIỂN THỊ LỰC, MÔ-MEN UNIPULSE F377A
Mục Mô tả Nguồn cấp DC24V (±15%) Công suất tiêu thụ Lớn nhất 18W Điều kiện hoạt động Nhiệt độ hoạt động: -10℃ đến +40℃Nhiệt độ lưu kho: -20℃ đến +60℃Độ ẩm: 85% RH hoặc thấp hơn (không ngưng tụ) Dòng ( Typ) Dòng ngõ vào (typ) 55A, 1msec (khởi động nguội ở nhiệt độ phòng) Kích thước 96(W)×96(H)×138(D) mm (Không gồm các phần kết nối) Khối lượng xấp xỉ 1.0kg
Sản phẩm
BỘ HIỂN THỊ LỰC UNIPULSE F381A
Mục Mô tả Nguồn cấp DC24V (±15%) Công xuất tiêu thụ Lớn nhất 20W Dòng phá hủy 2A, 10msec (tại nhiệt độ bình thường, khởi động lạnh) Điều kiện hoạt động Dải nhiệt độ hoạt động: -10 đến +40℃,Dải nhiệt độ lưu kho: -20 đến +60℃Độ ẩm: 85%RH hoặc thấp hơn (không ngưng tụ) Kích thước 96 (W) ×96 (H) ×117.3 (D) [mm] (không bao gồm các điểm nhô ra)Các kích thước cắt lỗ mặt tủ 92×92(+1-0) [mm] Khối lượng Xấp xỉ 1.0kg Chứng chỉ EMC Directives EN61326-1
Sản phẩm
BỘ HIỂN THỊ MÔ-MEN UNIPULSE F388A
Mục Mô tả Nguồn cấp DC24V (±15%) Công suất tiêu thụ Lớn nhất 20W Dòng ngõ vào (Typ) 2A, 10msec (ở nhiệt độ thí nghiệm, khởi động lạnh) Điều kiện làm việc Dải nhiệt độ làm việc: -10 đến +40℃, Dải nhiệt độ lưu kho: -20 đến +60℃Độ ẩm: 85%RH hoặc thấp hơn (không ngưng tụ) Kích thước 96(W)×96(H)×117.3(D) mm (Không bao gồm các phần kết nối)Kích thước cắt lỗ gá: 92×92 (+1-0) mm khối lượng Xấp xỉ 1.0kg
Sản phẩm
BỘ HIỂN THỊ LỰC CẦM TAY UNIPULSE F490A
Mục Mô tả Nguồn cấp trong Pin nguồn kiềm AA hoặc pin hydride kim loại niken (4) Nguồn cấp ngoài Nguồn điện bên ngoài Bộ chuyển đổi AC chuyên dụng (cho 100V AC) Dòng điện tiêu thụ Dòng tiêu thụ Khi cảm biến 120Ω được kết nối: Khoảng. 60mA (tắt đèn nền)Khi cảm biến 120Ω được kết nối: Khoảng. 70mA (bật lại đèn nền) Nguồn dự phòng Giá trị cài và dữ liệu ghi được duy trì bằng pin lithium (thời gian bảo hành 5 năm trở lên) Thời gian sử dụng liên tục Khi cảm biến 350Ω được kết nối: Khoảng. 30 giờ (tắt đèn nền)Khi cảm biến 120Ω được kết nối: Khoảng. 12 giờ (tắt đèn nền) Điều kiện hoạt động Nhiệt độ:-10℃ đến +40℃Độ ẩm: 80%RH hoặc thấp hơn (không ngưng tụ) Kích thước Kích thước 86 (W) × 132 (H) × 30 (D) mm (Không bao gồm các phần kết nối) khối lượng Khối lượng xấp xỉ 290g (Bao gồm khối lượng pin xấp xỉ 95g)
Sản phẩm
BỘ HIỂN THỊ LỰC UNIPULSE FC400-CCL-FA
Mục Mô tả Nguồn cấp DC24V (±15%) Công suất tiêu thụ 4W Điều khiện hoạt động Dải nhiệt độ hoạt động : -10℃ to +50℃Dải nhiệt độ lưu kho:-20℃ to +85℃Độ ẩm: 85%RH hoặc thấp hơn (Không ngưng tụ) Kích thước 34(W)×88(H)×91(D)mm (Không bao gồm phần lắp thêm) Khối lượng Khoảng. 210g
Sản phẩm
BỘ HIỂN THỊ LỰC UNIPULSE FC400-DAC-FA
Mục Mô tả Nguồn cấp DC24V (±15%) Công suất tiêu thụ 4W Điều khiện hoạt động Dải nhiệt độ hoạt động : -10℃ to +50℃Dải nhiệt độ lưu kho:-20℃ to +85℃Độ ẩm: 85%RH hoặc thấp hơn (Không ngưng tụ) Kích thước 34(W)×88(H)×91(D)mm (Không bao gồm phần lắp thêm) Khối lượng Khoảng 210g
Sản phẩm
BỘ HIỂN THỊ LỰC UNIPULSE FC400-ECT-FA
Mục Mô tả Nguồn cấp DC24V (±15%) Công suất tiêu thụ 4W Điều kiện hoạt động Dải nhiệt độ hoạt động : -10℃ to +50℃Dải nhiệt độ lưu kho:-20℃ to +85℃Độ ẩm: 85%RH hoặc thấp hơn (Không ngưng tụ) Kích thước 34(W)×88(H)×91(D)mm (Không bao gồm phần lắp thêm) Khối lượng Khoảng. 210g
Sản phẩm
BỘ HIỂN THỊ LỰC UNIPULSE FC400-EIP-FA
Mục Mô tả Nguồn cấp DC24V (±15%) Công suất tiêu thụ 4W Điều kiện hoạt động Dải nhiệt độ hoạt động : -10℃ to +50℃Dải nhiệt độ lưu kho:-20℃ to +85℃Độ ẩm: 85%RH hoặc thấp hơn (Không ngưng tụ) Kích thước 34(W)×88(H)×91(D)mm (Không bao gồm phần lắp thêm) Khối lượng Khoảng 230g
Sản phẩm
LOADCELL CÂN DẠNG THANH UNIPULSE HLCB1 SERIES
Model HLCB1-110KHLCB1-110KGG HLCB1-220KG, HLCB1-550KG,HLCB1-1100KG, HLCB1-1760KG HLCB1-2.2T HLCB1-4.4T HLCB1-10T Đơn vị Khối lượng đo định mức (R.C.) 110 220, 550, 1100, 1760 2.2 4.4 10 Kg Điện áp đầu ra (R.O.) 1.94±0.5% 1.94±0.1% 2.00±0.5% mV/V Quá tải an toàn 150 %R.C. Quá tải cạnh bên tối đa an toàn 100 %R.C Hệ số phi tuyến 0.05 0.04 0.0170 0.05 %R.O. Độ trễ 0.05 0.04 0.0166 0.05 %R.O. Hệ số trượt 0.05 0.04 0.0166 0.05 %R.O./30phút Khoảng bù nhiệt độ -10 to +40 ℃ Nhiệt độ ảnh hưởng đến zero 0.04 0.0140 0.04 %R.O./10℃ Nhiệt độ ảnh hưởng đến dải đo (span) 0.042 0.04 0.0140 0.042 %R.O./10℃ Điện trở ngõ vào 350 hoặc hơn 350 to 480 350 or more 350 to 480 Ω Điện trở ngõ ra 350±1 350±0.12 350±2 Ω Điện áp kích thích tối đa 15 V(AC,DC) 15 V(AC,DC) Trở kháng cách ly 5000 hoặc hơn MΩ Dây Cáp bọc 6 màu dây. Chiều dài 3m (110 to 1760kg) 6m(2.2t ~ 10t)Đầu cuối 7-bọc kẽm. m Mã màu dây +EXC:Xanh Dương+S:Xanh Lá-S:Xám-EXC:Đen+SIG:Trắng-SIG: ĐỏNối đất Vật liệu Thép không gỉ Độ biến dạng 110KG:0.5, 220KG:0.5, 550KG:0.5, 1100KG:0.5, 1760KG:1.4, 2.2T:0.5, 4.4T:0.5, 10T:0.5 mm Khối lượng 110KG:0.9, 220KG:0.9, 550KG:0.9, 1100KG:0.9, 1760KG:0.9, 2.2T:1.6, 4.4T:2.2, 10T:6.2 Kg
Sản phẩm
BỘ KHUẾCH ĐẠI LOADCELL UNIPULSE LC1111
Đặc tính chung Điện áp kích thích 5V±5% DC, Dòng đầu ra : trong khoảng 60mA(Có thể kết nối song song lên đến 4 loadcells tại 350Ω .) Dải điều chỉnh Zero ± 0,4mV / V (điện trở cầu: 350Ω)Chiết áp 20 lượtCó thể mở rộng bằng kết nối điện trở bên ngoài nếu vượt quá phạm vi trên. Dải điều chỉnh Gain 0,6mV / V đến 1,4mV / V (dải HI)1,3mV / V đến 3,2mV / V (dải LO)Việc chuyển mạch được thực hiện bởi nối mạch bên trong. Độ chính xác Phi tuyến tính: trong vòng 0,02% FSZero drift: trong vòng 1μV / ° C RTIGain drift: trong vòng 0,01% / ° CĐộ ồn: trong vòng 1μVp-p RTI (2Hz) Tín hiệu đầu ra Điện áp đầu ra: 0 đến ± 10V, Điện trở tải: 2kΩ trở lênĐầu ra hiện tại: 4 đến 20mA, Điện trở tải: 500Ω trở xuống Bộ lọc thông thấp (-6dB/oct.) 2Hz/-3dB Giá trị hiệu chỉnh 1mV/V Nguồn cấp 100V AC ±10%, 50/60Hz12 đến 24V DC ±15% (LC1111[DC])Với thông số AC hoặc DC. Lựa chọn khi đặt hàng Công suất tiêu thụ Nguồn AC : Khoảng. 2VA, Nguồn DC : Khoảng. 2W Nhiệt độ hoạt động Dải nhiệt độ hoạt động từ -10 đến +40°CĐộ ẩm: 85% RH hoặc thấp hơn (Không ngưng tụ) Kích thước 38(W)×93.5(H)×50(D) mm Khối lượng Khoảng 300g
Sản phẩm
LOADCELL CÂN ĐƠN ĐIỂM UNIPULSE PW4M SERIES
Model PW4M-300G, PW4M-500G PW4M-1KG, PW4M-2KG, PW4M-3KG Đơn vị Dải đo 300, 500 1k, 2k, 3k g Dải đầu ra 1±0.1 2±0.2 mV/V Quá tải 150 %R.C. Mức chịu quá tải lớn nhất 200 %R.C. Cân bằng Zero 0±0.1 mV/V Hệ số phi tuyến tính 0.0150(typ) %R.O. Độ trễ 0.0150(typ) %R.O. Nhiệt độ làm việc -10 to +40 ℃ Dải nhiệt độ an toàn -10 to +50 ℃ Nhiệt độ ảnh hưởng đến Zero 0.0233(300g), 0.0280(500g), 0.020(1/2/3kg) %R.O./10K Nhiệt độ ảnh hưởng đến nhịp 0.0175(+20 to +40℃), 0.0117(−10 to +20℃) %R.O./10K Trở kháng đầu vào 380±38 Ω Trở kháng đầu ra 380±38 Ω Điện áp kích thích khuyến cáo 1 to 15 V Trở kháng cách ly 2000 hoặc lớn hơn MΩ Mức độ bảo vệ IP 67 m Cáp Cáp bọc 4 lõi 0.4m Mã màu dây +EXC:Xanh,+SIG:Trắng,-EXC:Đen,-SIG: Đỏ, Nối đất:Vàng Vật liệu Hợp kim nhôm Độ biến dạng 0.5 hoặc nhỏ hơn mm Tần số tự nhiên 300G:225, 500G:294, 1KG:294, 2KG:397, 3KG:493 Hz Khoảng cách tâm tối đa 100 mm Kích thước 200 W×200 L mm Khối lượng 0.05 Kg
Sản phẩm
LOADCELL CÂN UNIPULSE PW6C
Model PW6C-5KG, PW6C-10KG, PW6C-20KG, PW6C-30KG, PW6C-40KG Đơn vị Khối lượng cân định mức (R.C.) 5, 10, 20, 30, 40 Kg Điện áp đầu ra (R.O.) 2.2±0.2 mV/V Quá tải an toàn 150 %R.C. Quá tải tối đa an toàn của cạnh bên 300 %R.C. Cân bằng Zero 0±0.12 mV/V Hệ số phi tuyến 0.0166(typ) %R.O. Độ trễ 0.0166(typ) %R.O. Khoảng bù nhiệt độ -10 to +40 ℃ Vùng nhiệt độ an toàn -10 to +50 ℃ Nhiệt độ tác động đến zero 0.0140(5/10/20kg), 0.0093(30kg), 0.0175(40kg) %R.O./10K Nhiệt độ ảnh hưởng đến zero 0.0175(+20 to +40℃), 0.0117(−10 to +20℃) %R.O./10K Điện trở ngõ vào 300 to 500 Ω Điện trở ngõ ra 300 to 500 Ω Điện áp kích thích khuyến cáo 1 đến 12 V V Trở kháng cách ly 2000 hoặc hơn MΩ Cấp độ bảo vệ IP67 Dây 6-Dây bọc dẫn có chia màu. Chiều dài 2m Mã màu dây EXC: Xanh Dương,+S:Xanh Lá,-S:Xám,-EXC:Đen,+SIG:Trắng,-SIG: Đỏ, Nối mass: Vàng Vật liệu Nhôm Độ biến dạng 0.5 hoặc ít hơn mm Tần số tự nhiên 5KG:225, 10KG:331, 20KG:473, 30KG:573, 40KG:606 Hz Khoảng lệch tâm tối đa 100 mm Kích thước 300W×300D mm Khối lượng 0.25 Kg
Sản phẩm
LOADCELL CÂN UNIPULSE PW10A
Model PW10A-50KG, PW10A-100KG, PW10A-150KG, PW10A-200KG, PW10A-250KG, PW10A-300KG Đơn vị Khối lượng cân định mức (R.C.) 50, 100, 150, 200, 250, 300 kg Điện áp đầu ra (R.O.) 2.0±0.2 mV/V Quá tải an toàn 150 %R.C. Quá tải tối đa an toàn của cạnh bên 300 %R.C. Cân bằng Zero 0±0.1 mV/V Hệ số phi tuyến 0.0166(typ) %R.O. Độ trễ 0.0166(typ) %R.O. Khoảng bù nhiệt độ -10 to +40 ℃ Vùng nhiệt độ an toàn -10 to +50 ℃ Nhiệt độ ảnh hưởng đến Zero 0.0140(50/100/200kg),0.0093(150/300kg), 0.0112(250kg) %R.O./10K Nhiệt độ ảnh hưởng đến giải đo 0.0175(+20 to +40℃), 0.0117(−10 to +20℃) %R.O./10K Điện trở ngõ vào 300 đến 500 Ω Điện trở ngõ ra 330 đến 430 Ω Điện áp kích thích 1 đến 12 V Trở kháng cách ly 2000 hoặc hơn MΩ Dây 6-Dây bọc dẫn. Chiều dài 3m Mã màu dây +EXC: Xanh Dương+S:Xanh Lá-S:Xám-EXC:Đen+SIG:Trắng-SIG: ĐỏNối đất: Vàng Vật liệu Nhôm Độ biến dạng 0.5 hoặc ít hơn mm Tần số tự nhiên 50KG:734100KG:877150KG:961200KG:1024250KG:1070300KG:1105 Hz Khoảng cách lệch tâm tối đa 150 mm Kích thước mặt phẳng tối đa 600×500 mm Khối lượng 0.6 Kg
Sản phẩm
LOADCELL CÂN TẢI LỚN UNIPULSE RTN
Model RTN C3 Đơn vị Dải đo định mức 12.24.7101522334768100150220330470 Tấn Điện áp đầu ra (R.O.) 2.85±0.1% mV/V Quá tải an toàn 1t:1.72.2t:3.84.7t:810t:1715t:2522t:3833t:5647t:8068t:115100t:170150t:250220t:380330t:500470t:700 Tấn Hệ số phi tuyến 0.02 typ. %R.O. Độ trễ 0.02 typ. %R.O. Khoảng bù nhiệt độ -10 to +40 ℃ Khoảng nhiệt độ an toàn -30 to +80 ℃ Nhiệt độ ảnh hưởng đến zero ±0.007 %R.O./10K Nhiệt độ ảnh hưởng đến dải đo (span) ±0.008 typ. %R.O./10K Điện trở ngõ vào 4,450±100 Ω Điện trở ngõ ra 4,010±0.5 Ω Điện áp kích thích khuyến cáo 5 V Điện áp kích thích tối đa 60 V Trở kháng cách ly (DC50V) 20 hoặc hơn M GΩ Vật liệu chế tạo Thép không gỉ Độ biến dạng 1t:0.132.2t:0.124.7t:0.1210t:0.1715t:0.1822t:0.2133t:0.2547t:0.3368t:0.35100t:0.45150t:0.57220t:0.67330t:0.85470t:1.00 mm Khối lượng 1t:0.62.2t:0.64.7t:0.710t:1.215t:1.322t:1.333t:2.147t:4.368t:4.8100t:7.0150t:8.6220t:22330t:29470t:50 Kg
Sản phẩm
BỘ CHUYỂN ĐỔI MÔ-MEN UNIPULSE TC80-CCL
Mục Mô tả Nguồn cấp DC24V ±15% Công suất tiêu thụ 6W Điều kiện hoạt động Dải nhiệt độ làm việc: -10 đến +50℃Dải nhiệt độ lưu kho-20 đến +85℃Độ ẩm 85%RH hoặc thấp hơn (Không ngưng tụ) Kích thước 34(W)×88(H)×91(D)mm (Không bao gồm phần nhô ra) Khối lượng Khoảng 230g Chứng chỉ EMC số EN61326-1
Sản phẩm
BỘ CHUYỂN ĐỔI MÔ-MEN UNIPULSE TC80-D3V
Mục Mô tả Nguồn cấp DC24V ±15% Công suất tiêu thụ 6W Điều kiện hoạt động Dải nhiệt độ hoạt động: -10 đến +50℃ Dải nhiệt độ lưu kho: -20 đến +85℃Độ ẩm: 85%RH or less (Không ngưng tụ) Kích thước 34(W)×88(H)×91(D)mm (Không bao gồm phần nhô ra) Khối lượng Khoảng 230g Chứng chỉ EMC số EN61326-1
Sản phẩm
BỘ GIAO TIẾP USB CHO UTMII/UTMV UNIPULSE TM201
Mục Mô tả Nguồn cấp AC100V đến 240V (+ 10% -15%) (nguồn độc lập ) 50 / 60Hz*Khi cung cấp bộ chuyển đổi sẽ được sử dụng Công suất tiêu thụ 4W typ ( Bộ chuyển đổi AC) Điều kiện hoạt động Dải nhiệt độ hoạt động: từ 0℃ to +40℃Dải nhiệt độ lưu kho: 10℃ to +60℃Độ ẩm : 80%RH hoặc ít hơn (không ngưng tụ) Kích thước 50(W)×23(H)×80(D) mm (không bao gồm phần nhô ra) Khối lượng Khoảng .120g Chứng chỉ EMC số EN61326-1 Tiêu chuẩn an toàn EN62311. Vui lòng yêu cầu cụ thể về chứng chỉ CE của sản phẩm khi bạn đặt hàng.
Sản phẩm
BỘ HIỂN THỊ MÔ-MEN UNIPULSE TM301
Mục Mô tả Nguồn cấp AC100V đến 240V (+ 10% -15%) (nguồn độc lập ) 50/60Hz Công suất tiêu thụ 7W Điều kiện hoạt động Dải nhiệt độ hoạt động: -10 đến +40℃ Dải nhiệt độ lưu kho: -40 đến +80℃Độ ẩm 85%RH or less (Không ngưng tụ) Kích thước màn hình 92×92(+1-0)mm Khối lượng khoảng 1.0kg
Sản phẩm
BỘ HIỂN THỊ MÔ-MEN UNIPULSE TM320
Mục Mô tả Nguồn cấp DC24V±15% Công suất tiêu thụ Lớn nhất 8W Điều kiện hoạt động Dải nhiệt độ hoạt động: -10 đến +50℃ Dải nhiệt độ lưu kho: -40 đến +80℃Độ ẩm 85%RH or less (Không ngưng tụ) Kích thước 96(W)× 96(H)× 138(D)mm ( Không bao gồm phần nhô ra) Kích thước màn hình 92×92(+1-0)mm Khối lượng khoảng 1.0kg Chứng chỉ CE EMC số EN61326-1
Sản phẩm
BỘ HIỂN THỊ MÔ-MEN UNIPULSE TM380
Mục Mô tả Nguồn cấp DC24V±15% Công suất tiêu thụ Lớn nhất 8W Điều kiện hoạt động Nhiệt độ hoạt động: -10 đến +50℃Nhiệt độ lưu kho: -40 đến +80℃Độ ẩm 85%RH or less (Không ngưng tụ) Kích thước 96(W)× 96(H)× 138(D)mm ( Không bao gồm phần nhô ra) Kích thước màn hình 92×92(+1-0)mm Khối lượng Khoảng 1.2kg Chứng chỉ CE EMC số EN61326-1
Sản phẩm
BỘ ĐO MÔ-MEN CẦM TAY UNIPULSE TM400
Mục Mô tả Nguồn cấp kết hợp pin dự phòngThời gian hoạt động tối đa :5 giờBộ chuyển đổi AC Điều kiện hoạt động Dải Nhiệt độ hoạt động: -10 đến +40℃ Dải nhiệt độ lưu kho: -20 to +60℃Độ ẩm 85%RH or less (Không ngưng tụ) Kích thước 88(W)× 140(H)× 35(D)mm (Không bao gồm phần nhô ra) Khối lượng Khoảng 500g Chứng chỉ CE EMC số EN61326-1Tiêu chuẩn an toàn EN62311Vui lòng yêu cầu cụ thể về chứng chỉ CE của sản phẩm khi bạn đặt hàng.
Sản phẩm
BỘ HIỂN THỊ MÔ-MEN UNIPULSE TM500
Mục Mô tả Nguồn cấp DC24V(±15%) Công suất tiêu thụ 7W Điều kiện hoạt động Dải nhiệt độ hoặt động: -10 đến +40℃ Dải nhiệt độ lưu kho: -20 to +60℃Độ ẩm 85%RH hoặc thấp hơn (Không ngưng tụ) Kích thước 96(W)× 96(H)× 117.3(D)mm ( Không bao gồm phần nhô ra) Khối lượng Khoảng 1.0kg Chứng chỉ CE EMC số EN61326-1
Sản phẩm
BỘ HIỂN THỊ MÔ-MEN UNIPULSE TM700
Mục Mô tả Nguồn cấp DC24V (±15%) Công suất tiêu thụ Lớn nhất 6W Điều kiện hoạt động Dải nhiệt độ hoạt động:-10 to +40℃Dải nhiệt độ lưu kho: -40 to +80℃Độ ẩm :85%RH hoặc thấp hơn (không ngưng tụ) Kích thước 96(W)× 96(H)× 138(D)mm ( Không bao gồm phần nhô ra) Khối lượng Khoảng 1.0kg Chứng chỉ CE EMC số EN61326-1
Sản phẩm
CẢM BIẾN HÀNH TRÌNH UNIPULSE ULE-50
Model ULE-50 Phương pháp đo Optical incremental linear encoder Dải đo 50mm Độ phân giải khi đo 10μm (Khi kết nối với bộ hiển thị Unipulse (F381A-LDI or FS2000) : 2.5μm) Độ chính xác 10μm hoặc thấp hơn Tốc độ phản hồi 500mm/s Lực tác động khi tiếp xúc Lắp đặt hướng thẳng đứng từ trên xuống : Khoảng. 2.8NLắp đặt theo hướng ngang: Khoảng. 2.6NLắp đặt theo hướng thẳng đứng từ dưới lên : Khoảng. 2.3N Tín hiệu đầu ra Tín hiệu trình điều khiển dòng vi sai với độ lệch pha 90 ° (tuân thủ RS-422A) Nhiệt độ hoạt động -10℃ đến +40℃ ( Không đóng băng, ngưng tụ) Nhiệt độ lưu kho 20℃ to +60℃ ( Không đóng băng, ngưng tụ) Kháng nước Tương đương IP65 Đầu kết nối Thân : HR30-7R-12P (71) Cable: HR30-7P-12S (71) Cáp Robot cáp (chiều dài 2 m) Nguồn cấp DC4.5 to 30V Dòng tiêu thụ Khoảng 0.1A hoặc nhỏ hơn Tuổi thọ hơn 10 000000 lần
Sản phẩm
LOADCELL UNIPULSE UNBF
Model UNBF-300N, UNBF-500N, UNBF-1KN, UNBF-2KN, UNBF-3KN, UNBF-5KN, UNBF-10KN, UNBF-20KN UNBF-30KN, UNBF-50KN, UNBF-100KN, UNBF-200KN, UNBF-300KN, UNBF-500KN Đơn vị Dải đo định mức (R.C.) 300, 500, 1k, 2k, 3k, 5k, 10k, 20k 30k, 50k, 100k, 200k, 300k, 500k N Điện áp đầu ra(R.O.) 2±0.5% mV/V Quá tải an toàn 150 %R.C Cân bằng Zero ±10 %R.O. Sai số phi tuyến tính 0.2 0.35 %R.O. Sai số lặp lại 0.1 0.2 %R.O. Khoảng bù nhiệt độ -10 to +60 ℃ Dải nhiệt độ an toàn -20 to +70 ℃ Nhiệt độ ảnh hưởng đến zero 0.1 %R.O./10℃ Nhiệt độ ảnh hưởng đến dải đo (span) 0.1 %R.O./10℃ Điện trở ngõ vào Xấp xỉ 400 Ω Điện trở ngõ ra Xấp xỉ 400, 350 Ω Điện áp kích thích khuyến cáo 10 V Điện áp kích thích tối đa 20 V Trở kháng cách ly (DC50V) 1000 hoặc hơn MΩ Dây cáp Dây φ6 4-Dây bọc dẫn có chia màu. Chiều dài 3m. Đầu cuối bọc chì 5 dây. φ8 4-Dây bọc dẫn có chia màu. Chiều dài 3m. Đầu cuối bọc chì 5 dây. Mã màu dây +SIG: Trắng-EXC: Xanh Dương-SIG: ĐenNối đất: Vàng Vật liệu loadcell Thép không gỉ Độ biến dạng định mức 300N:0.060500N:0.0401KN:0.0402KN:0.0353KN:0.0355KN:0.03510KN:0.05520KN:0.05030KN:0.13050KN:0.140100KN:0.160200KN:0.200300KN:0.250500KN:0.350 mm Tần số tự nhiên 300N:2.8500N:3.61KN:5.42KN:7.83KN:9.35KN:1310KN:1620KN:2330KN:950KN:12100KN:17200KN:9.4300KN:8.9500KN:6.2 kHz Khối lượng 300N:0.4500N:0.41KN:0.42KN:0.43KN:0.45KN:0.410KN:0.420KN:0.430KN:1.850KN:1.8100KN:1.8200KN:4.4300KN:8.5500KN:13 Kg
Sản phẩm
LOADCELL UNIPULSE UNBF2
Model UNBF2-30KN, UNBF2-50KN, UNBF2-100KN, UNBF2-200KN, UNBF2-300KN, UNBF2-500KN Đơn vị Dải đo định mức (R.C.) 30, 50, 100, 200, 300, 500 kN Tín hiệu đầu ra (R.O.) 2±0.5% mV/V Quá tải an toàn 150 %R.C. Cân bằng Zero ±10 Hệ số phi tuyến tính 0.35 Độ trễ 0.35 Hệ số lặp lại 0.20 Dải nhiệt độ làm việc -10 to +60 ℃ Dải nhiệt độ an toàn -20 to +70 ℃ Nhiệt độ ảnh hưởng đến zero 0.1 %R.O./10℃ Nhiệt độ ảnh hưởng đến dải đo (span) 0.1 %R.O./10℃ Điện trở ngõ vào Xấp xỉ 400 Ω Điện trở ngõ ra Xấp xỉ 350 Ω Điện áp kích thích khuyến cáo 10 V Điện áp kích thích tối đa 20 V Trở kháng cách ly (DC50V) 1000 hoặc hơn MΩ Dây cáp φ8 4-lõi dẫn có vỏ theo màu. Chiều dài 3m. m Mã màu dây +EXC: Đỏ+SIG: Trắng-EXC: Xanh dương-SIG: ĐenNối đất: Vàng Vật liệu loadcell Thép không gỉ
Sản phẩm
LOADCELL DẠNG KÉO NÉN UNIPULSE UNCLB
Model UNCLB-500N UNCLB-1KN UNCLB-2KN UNCLB-5KN Đơn vị Dải đo định mức (R.C.) 500 1k 2k 5k N Điện áp biến đổi (R.O.) 0.5±10% 1±10% 1.5±10% 2±0.5% mV/V Quá tải an toàn 120 150 %R.C. Cân bằng Zero ±10 %R.O. Hệ số phi tuyến 0.5 0.15 %R.O. Độ trễ 0.5 0.15 %R.O. Hệ số lặp lại 0.3 0.1 %R.O Khoảng bù nhiệt độ -10 đến +60 ℃ ℃ Nhiệt độ ảnh hưởng đến zero -20 đến +70 ℃ Điện áp kích thích khuyến cáo 0.5 %R.O./10℃ Điện áp kích thích tối đa 0.5 %R.O./10℃ Điện trở ngõ vào Xấp xỉ 350 Ω Điện trở ngõ ra Xấp xỉ 350 Ω Điện áp kích thích khuyến cáo 2.5 10 V Điện áp kích thích tối đa 6 15 V Trở kháng cách ly (DC50V) 1000 MΩ Dây φ3 4-Dây bọc dẫn có chia màu.Dài 3m. Đầu cuối bọc chì 5 dây. φ6 4-Dây bọc dẫn có chia màu. Dài 5m. Đầu cuối bọc chì 5 dây. Mã màu dây +EXC: Đỏ+SIG: Trắng -EXC: Xanh dương -SIG: ĐenNối đất: Dây trần (500N, 1kN, 2kN) Vàng (5kN) Vật liệu Thép không gỉ Độ biến dạng 500N:0.011KN:0.022KN:0.035KN:0.06 mm Tần số tự nhiên 500N:161KN:162KN:195KN:10 kHz Khối lượng 500N:851KN:852KN:855KN:500 g
Sản phẩm
LOADCELL DẠNG NÉN UNIPULSE UNGS
Model UNGS-1KN, UNGS-2KN, UNGS-5KN, UNGS-10KN, UNGS-20KN Đơn vị Dải đo định mức (R.C.) 1k, 2k, 5k, 10k, 20k N Điện áp đầu ra (R.O.) 2±1% mV/V Quá tải an toàn 150 %R.C. Cân bằng Zero ±5 %R.O. Hệ số phi tuyến 0.15 %R.O. Độ trễ 0.1 %R.O. Hệ số lặp lại 0.1 %R.O. Khoảng bù nhiệt độ -10 đến +60 ℃ Khoảng nhiệt độ an toàn -20 to +80 ℃ Nhiệt độ ảnh hưởng đến zero 0.1 %R.O./10℃ Nhiệt độ ảnh hưởng đến dải đo (span) 0.1 %R.O./10℃ Điện trở ngõ vào Xấp xỉ 400 Ω Điện trở ngõ ra Xấp xỉ 350 Ω Điện áp kích thích khuyến cáo 10 V Điện áp kích thích tối đa 20 V Trở kháng cách ly (DC50V) 2000 hoặc hơn MΩ Dây cáp φ6 4-Dây bọc dẫn có chia màu. Chiều dài 3m.Đầu cuối bọc chì 5 dây. Mã màu dây +EXC: Đỏ+SIG: Trắng-EXC: Xanh Dương-SIG: ĐenNối đất: Vàng Vật liệu Thép không gỉ Độ biến dạng 1KN:0.0402KN:0.0455KN:0.04010KN:0.04520KN:0.050 mm Tần số tự nhiên 1KN:62KN:85KN:1310KN:1620KN:23 kHz Khối lượng 1KN:0.32KN:0.35KN:0.310KN:0.320KN:0.35 Kg
Sản phẩm
LOADCELL UNIPULSE UNLS
Model UNLS-100N, UNLS-200N, UNLS-500N, UNLS-1KN,UNLS-2KN, UNLS-5KN, UNLS-100N-FG, UNLS-200N-FG, UNLS-500N-FG, UNLS-1KN-FG, UNLS-2KN-FG, UNLS-5KN-FG Đơn vị Dải đo định mức (R.C.) 100, 200, 500, 1k, 2k, 5k N Điện áp đầu ra (R.O.) 1±20% mV/V Quá tải an toàn 150 %R.C. Cân bằng Zero ±10 %R.O. Hệ số phi tuyến UNLS:0.5UNLS-FG:1.0 %R.O. Độ trễ UNLS:0.3UNLS-FG:0.5 %R.O. Hệ số lặp lại 1.0 %R.O. Khoảng bù nhiệt độ 0 đến 0 đến +50 ℃ Khoảng nhiệt độ an toà 0 đến +60 ℃ Nhiệt độ ảnh hưởng đến zero 0.5 %R.O./10℃ Nhiệt độ ảnh hưởng đến dải đo (span) 0.5 %R.O./10℃ Điện trở ngõ vào Xấp xỉ 350 Ω Điện trở ngõ ra Xấp xỉ 350 Ω Điện áp kích thích khuyến cáo 2.5 V Điện áp kích thích tối đa 5 V Trở kháng cách ly (DC50V) 1000 hoặc hơn MΩ Dây cáp φ3 4-Dây bọc dẫn có chia màu. Chiều dài 2mĐầu cuối bọc chì 5 dây. Mã màu dây +EXC:Đỏ+SIG : Xanh lá-EXC : Trắng-SIG : ĐenNối đất: Vàng Vật liệu Thép không gỉ Độ biến dạng 100N:0.015200N:0.015500N:0.0201kN: 0.0202kN: 0.0255kN: 0.040 mm Tần số tự nhiên 100N:35200N:47500N:601kN: 852kN: 985kN: 102 kHz Khối lượng 100N: 20, 100N-FG: 35200N: 20, 200N-FG: 35500N: 20, 500N-FG: 351kN: 20, 1kN-FG: 352kN: 20, 2kN-FG: 355kN: 20, 5kN-FG: 35 g
Sản phẩm
LOADCELL CHUYÊN KIỂM TRA NÚT ẤN UNIPULSE UPP-100
Model UPP-100N Đơn vị Lực ép định mức (R.C.) 100 N Điện áp đầu ra (R.O.) Khoảng 0.4 mV/V Quá tải an toàn 500 %R.C. Cân bằng Zero 0.3 mV/V Hệ số phi tuyến 0.5 %R.O. Độ trễ 0.5 %R.O. Độ lặp lại 0.5 %R.O. Dải nhiệt độ bù trừ 0 đến +40 ℃ Dải nhiệt độ an toàn 0 đến +50 ℃ Nhiệt độ ảnh hưởng đến dải đo 0.5 %R.O./10℃ Điện trở ngõ vào Xấp xỉ 1000 Ω Điện trở ngõ ra Xấp xỉ 1000 Ω Điện áp kích thích khuyến cáo 10 V(AC,DC) Dây cáp φ2mm 4-Dây dẫn mềm (1.5m) Mã màu dây +EXC: Đỏ+SIG: Xanh Lá-EXC: (Đen/Xanh Dương)-SIG: TrắngNối đất: Vàng Vật liệu Hợp kim nhôm Khối lượng Xấp xỉ 30 (chưa gồm dây) g
Sản phẩm
LOADCELL ĐO LỰC 3D UNIPULSE UPP-100NX3
Model Mã cảm biến: UPP-100NX3, Bộ khuếch đại:FS300 Dải đo định mức Fx, Fy : ±100N、Fz :100N Nguồn cấp DC24V±15% Nguồn tiêu thụ 150mA hoặc ít hơn Tín hiệu tải ngõ ra Fx、Fy、Fz:±5V DC Trở kháng tải 2kΩ hoặc hơn Tốc độ hồi tiếp 2kHz I/O tín hiệu ngõ vào Lệnh tự về ZeroNgõ ra: Lệnh tự về Zero Quá tải an toàn 500%FS Hệ số phi tuyến 0.5%FS Độ trễ 0.5%FS Độ lặp lại 0.5%FS Khoảng bù nhiệt độ 0 đến +40℃ Vùng nhiệt độ an toàn -10 đến +50℃ Nhiệt độ ảnh hưởng đến zero 0.5%FS/℃ Nhiệt độ ảnh hưởng đến dải đo 0.05%FS/℃ Vật liệu Hợp kim nhôm Khối lượng Cảm biến : Xấp xỉ 70gBộ khuếch đại : Xấp xỉ 180g(Chưa bao gồm dây)
Sản phẩm
LOADCELL DẠNG KÉO NÉN UNIPULSE URM
Model URM-50N,URM-100N,URM-200N,URM-500N Đơn vị Dải đo định mức 50,100,200,500 N Tín hiệu đầu ra 1±20% mV/V Quá tải an toàn 200 %R.C. Cân bằng Zero ±10 %R.O. Hệ số phi tuyến tính 0.03 %R.O. Độ trễ 0.03 %R.O. Hệ số lặp lại 0.03 %R.O. Dải nhiệt độ làm việc -10 to +60 ℃ Dải nhiệt độ an toàn -20 to +70 ℃ Nhiệt độ ảnh hưởng đến zero 0.5 %R.O./10℃ Nhiệt độ ảnh hưởng đến dải đo (span) 0.5 %R.O./10℃ Điện trở ngõ vào Xấp xỉ 350 Ω Điện trở ngõ ra Xấp xỉ 350 Ω Điện áp kích thích khuyến cáo 2.5 V Điện áp kích thích tối đa 5 V Trở kháng cách ly 1000 hoặc hơn MΩ Dây cáp φ2 4-lõi dẫn có vỏ theo màu. Chiều dài 1m. Mã màu dây +EXC: Đỏ+SIG: Trắng-EXC: Xanh dương-SIG: ĐenNối đất: Vàng Vật liệu của Loadcell Hợp kim nhôm
Sản phẩm
LOADCELL DẠNG KÉO NÉN UNIPULSE USM
Model USM-1N, USM-2N USM-5N, USM-10N, USM-20N, USM-50N Đơn vị Dải đo định mức 1, 2 5, 10, 20, 50 N Tín hiệu đầu ra Xấp xỉ 0.4 mV/V Quá tải an toàn 500 %R.C. Hệ số phi tuyến 0.2 0.1 %R.O. Độ trễ 0.2 0.1 %R.O. Hệ số lặp lại 0.1 %R.O. Khoảng bù nhiệt độ -10 to +60 ℃ khoảng nhiệt độ an toàn -20 to +70 ℃ Nhiệt độ ảnh hưởng đến zero 1 %R.O./10℃ Nhiệt độ ảnh hưởng đến (span 1 %R.O./10℃ Điện trở ngõ vào Xấp xỉ 1000 Ω Điện trở ngõ ra Xấp xỉ 1000 Ω Điện áp kích thích khuyến cáo 5 V Điện áp kích thích tối đa 7.5 V Trở kháng cách ly 1000 hoặc hơn MΩ Dây cáp φ2mm 4-Dây dẫn mềm (1m)Dây đầu cuối: 5 dây. Mã màu dây +EXC:Đỏ+SIG:Xanh lá-EXC:(Đen/Xanh Dương)-SIG : TrắngNối đất: Vàng Vật liệu loadcell Hợp kim nhôm Độ biến dạng theo dải đo 1N:0.0062N:0.0075N:0.00510N:0.01120N:0.01150N: 0.023 mm Tần số tự nhiên 1N:2.72N:3.15N:3.810N:3.320N:4.150N: 4.3 kHz Khối lượng Xấp xỉ 2 (Không tính dây) Xấp xỉ 3 (Gồm dây) g
Sản phẩm
BỘ ĐO MÔ-MEN QUAY LẮP MẶT BÍCH UNIPULSE UTF-500Nm
Hạng mục Mô tả Bộ thu Dạng mạch cầu Strain Gauge Dải đo 500Nm Quá tải an toàn 500%FS(2500Nm) Tốc độ lấy mẫu 20kHz Tần số cắt 3kHz Bộ lọc 1Hz~1kHz(Tùy chỉnh trong cài đặt)、PASS 3kHz Hệ số phi tuyến tính 0.03%FS Chênh lệch về Zero 0.03%FS Chênh lệch Gain 0.03%FS Dải nhiệt độ làm việc -10~50℃ Nhiệt độ ảnh hưởng đến zero 0.01%FS/℃ Nhiệt độ ảnh hưởng đến dải đo (span) 0.01%FS/℃ Tốc độ quay tối đa 20000rpm Hằng số xoắn 1700kNm/rad Góc xoắn lớn nhất 0.017° Mô-men quán tính 5.0×10-3kgm2 Cơ cấu phát hiện v/p 90 cogs/round Kích thước φ138×51(D)mm Khối lượng 2.3kg
Sản phẩm
BỘ ĐO MÔ-MEN QUAY TỰ ĐỊNH TÂM UNIPULSE UTMIII(C)(RC) SERIES
Đặc tính chung Nguồn cấp DC24V ±15% Dải đầu ra ±10V DC Điện trở tải phải lớn hơn 5kΩ Tần số đáp ứng 5kHz Tín hiệu quay 4 Xung mỗi vòng quayCực góp mở Điện áp tối đa 30V, 10mA Bộ lọc Digital 1Hz~1kHz(Tùy thuộc vào việc cài đặt) PASS 5kHz Quá tải an toàn 500%FS Hệ số phi tuyến tính 0.03%FS Độ trễ 0.03%FS Hệ số lặp lại 0.03%FS 0.03%FS -10 ~ +50℃ Nhiệt độ ảnh hưởng đến zero 0.01%FS/℃ Nhiệt độ ảnh hưởng đến dải đo (span) 0.01%FS/℃ Cáp nguồn Cáp bọc (2m) 12-lõi, Đuôi cáp rời.(Chiều dài cáp có thể thay đổi lên 5m (Tùy chọn : UTMⅢ-L5)) Chứng chỉ CE Chỉ thị EMC EN61326-1,EN61326-2-3
Sản phẩm
BỘ ĐO MÔ-MEN QUAY VÀ ĐO GÓC UNIPULSE UTMIII(R) SERIES
Đặc tính chung Nguồn cấp DC24V ±15% Dải đầu ra ±10V DC Điện trở tải phải lớn hơn 5kΩ Tần số đáp ứng 5kHz Tín hiệu quay 4 Xung mỗi vòng quayCực góp mở Điện áp tối đa 30V, 10mA Bộ lọc digital 1Hz~1kHz(Depending on settings) PASS 5kHz Bộ mã hóa vòng quay Phương thức đo : Encoder quang3600 xung mỗi vòng quayDạng ngõ ra : Line driverXuất pha: Pha A và BHướng xoay :CW (chiều kim đồng hồ với “Tải”)CCW (Ngược chiều kim đồng hồ với “Tải”) Quá tải an toàn 500%FS Hệ số phi tuyến tính 0.03%FS Độ trễ 0.03%FS Hệ số lặp lại 0.03%FS Dải nhiệt độ hoạt động -10 to +50℃ Nhiệt độ ảnh hưởng đến zero 0.01%FS/℃ Nhiệt độ ảnh hưởng đến dải đo (span) 0.01%FS/℃ Cáp nguồn Cáp bọc (2m) 6-lõi, Đuôi cáp rời.Cáp bọc (2m) 12-lõi, Đuôi cáp rời. Chứng chỉ CE EMC EN61326-1,EN61326-2-3
Sản phẩm
BỘ ĐO MÔ-MEN QUAY UNIPULSE UTMIII SERIES
Đặc tính chung Nguồn cấp DC24V ±15% Dải đầu ra ±10V DC Điện trở tải phải lớn hơn 5kΩ Tần số đáp ứng 5kHz Tín hiệu quay Xung mỗi vòng quayCực góp mở Điện áp tối đa 30V, 10mA Bộ lọc Digital 1Hz~1kHz(Tùy thuộc vào việc cài đặt) PASS 5kHz Quá tải an toàn 500%FS Hệ số phi tuyến tính 0.03%FS Độ trễ 0.03%FS Hệ số lặp lại 0.03%FS Dải nhiệt độ hoạt động -10 to +50℃ Nhiệt độ ảnh hưởng đến zero 0.01%FS/℃ Nhiệt độ ảnh hưởng đến dải đo (span) 0.01%FS/℃ Cáp nguồn Cáp bọc (2m) 12-lõi, Đuôi cáp rời.(Chiều dài cáp có thể thay đổi lên 5m (Tùy chọn : UTMⅢ-L5)) Tùy chọn cáp có sẵn ATM351:Cáp bọc (5m) 12-lõi, Đuôi cáp rời.CATM312:Cáp bọc (10m) 12-lõi, Đuôi cáp rời. Chứng chỉ CE EMC EN61326-1,EN61326-2-3
Sản phẩm
BEAM TYPE LOADCELL UNIPULSE Z6FC3 Z6FD1
Model Z6FD1-5KG Z6FC3-10KG Z6FC3-20KG, Z6FC3-50KG, Z6FC3-100KG, Z6FC3-200KG, Z6FC3-500KG, Z6FC3-1T Đơn vị Khối lượng cân định mức (R.C.) 5 10 20,50,100,200,500,1000 Kg Điện áp đầu ra (R.O.) 2.0 +0.02 -0.002 2±0.1% 2±0.05% mV/V Quá tải an toàn 150 %R.C. Hệ số phi tuyến tính 0.05 0.0180 typ. %R.O. Độ trễ 0.05 0.0170 typ. %R.O. Hệ số trượt 0.049 0.0166 %R.O./30phút Khoảng bù nhiệt độ -10 to +40 ℃ Vùng nhiệt độ an toàn -30 to +70 ℃ Nhiệt độ ảnh hưởng đến zero 0.05 0.0125 %R.O./10℃ Nhiệt độ ảnh hưởng đến dải đo 0.05 0.0080 typ. %R.O./10℃ Điện trở ngõ vào 350 đến 480 Ω Điện trở ngõ ra 356±0.2 356±0.12 Ω Điện áp kích thích tối đa 12 V Trở kháng cách ly 5000 hoặc hơn MΩ Cấp độ bảo vệ IP68 Dây cáp φ5.4 6-Dây bọc dẫn có chia màu. Chiều dài 3m Mã màu dây +EXC: Xanh Dương+S:Xanh Lá-S:Xám-EXC:Đen+SIG:Trắng-SIG: ĐỏNối đất: Vàng Vật liệu làm loadcell Thép không gỉ Độ biến dạng 5KG:0.2410KG:0.320KG:0.2950KG:0.27100KG:0.31200KG:0.39500KG:0.61T:0.55 mm Khối lượng 5KG~500KG:0.51T:2.3 Kg
Sản phẩm
BỘ HIỂN THỊ KHỐI LƯỢNG UNIPULSE F701
Phần Analog Điện áp kích thích 10V DC ± 5%, Dòng điện đầu ra; trong khoảng 120mA, loại cảm biến từ xa (Có thể kết nối song song tối đa 4 loadcell ở 350Ω) Phạm vi điều chỉnh 0 đến 1,5mV / V đối với HI Gain0 đến 3.0mV / V đối với LO Gain (điều chỉnh kỹ thuật số)Đầu vào của khoảng. 0,5mV / V hoặc 1,0mV / V,Có thể điều chỉnh về 0 [bằng cách chuyển đổi DIP trên bảng điều khiển phía sau] Phạm vi điều chỉnh Gain 2 giai đoạn Gain có thể lựa chọn theo đầu ra của loadcell [bằng công tắc DIP trên bảng điều khiển phía sau]0,5 đến 1,5mV / V đối với HI Gain1.0 đến 3.0mV / V đối với LO Gain (điều chỉnh kỹ thuật số) Độ nhạy đầu vào tối thiểu 0,5μV / lần đếm Độ chính xác Phi tuyến tính: trong vòng 0,01% / FSĐộ trượt Zero: trong vòng 0,2μV / ° C RTI (Loại: 0,15μV / ° C)Độ trượt Gain: trong vòng 15ppm / ° C (Loại: 7ppm / ° C)Độ trượt Gain: trong vòng 15ppm / ° C (Loại: 7ppm / ° C) Bộ lọc Bộ lọc thông thấp Bessel (-12dB / oct.)Có thể lựa chọn từ 2, 4, 6, 8 Hz chuyển đổi A / D Tốc độ : 100 lần / giây.Độ phân giải: 16 bit. Độ phân giải màn hình tối thiểu 1/10000 Hiệu chuẩn thứ cấp Hiệu chuẩn có thể được thực hiện mà không cần tải thực tế bằng cách kết nối điện trở với một trong các cầu của loadcell. Phần cài đặt Phương pháp cài đặt ・Thao tác bàn phím (công tắc màng với nút bấm bấm phím)・Cho phép cài đặt ngoại vi bằng cách cài đặt tùy chọn điểm cài đặt hoặc tùy chọn RS-232C Cài đặt lưu trữ giá trị ・ Giá trị cài đặt ban đầu: RAM NOV (RAM không bay hơi)・Các giá trị cài đặt khác: RAM C-MOS với bản sao lưu của pin lithium(Hiệu quả trong hơn 7 năm tùy thuộc vào điều kiện sử dụng và môi trường lưu trữ.) Cài đặt giá trị bảo vệ Thao tác cài đặt có thể bị khóa để ngăn sửa đổi trái phép các giá trị mặc định và hiệu chuẩn do trục trặc. Các mục cài đặt ・Giới hạn trên / Giới hạn dưới / Gần Zero / Điểm đặt 1 / Điểm đặt 2 / CPS / Trên / Dưới / Cuối cùng・Thời gian ức chế so sánh / Thời gian đánh giá / Thời gian đầu ra hoàn thành / Thời gian cấp bù / Số lần Zero tự động / Số lần đánh giá / Quy tắc bù rơi tự do / Khối lượng bao bì đặt trước・Chức năng cân 1 / Chức năng cân 2 / Chức năng cân 3 / Chế độ tuần tự / Khóa phím chức năng / Bộ lọc / Phát hiện chuyển động / Bám Zero / Khóa giá trị cài đặt・Khối lượng cân bằng / Sức chứa / Độ chia tối thiểu / Vượt khối lượng tịnh / Vượt khối lượng tổng / Giá trị quy định DZ / Lựa chọn chức năng / Gia tốc trọng lực / Bảng tùy chọn・Chế độ đầu ra D/A / Giá trị khối lượng đầu ra D/A Zero / Toàn thang đo / RS-232C I/F ・ RS-485 I/F / Số ID / Giao diện điểm đặt / Lựa chọn chức năng ngoại vi / Chế độ tiêu chuẩn / Lựa chọn NTEP・Hiệu chuẩn Gain / Hiệu chuẩn Zero Phần I / O Tín hiệu đầu ra ngoại vi Đầu ra bộ thu mở của Transistor (đầu cuối Emitter = COM); Đầu ra là LO khi transistor ON (Gần Zero, SP1, SP2, SP3, đi hoặc so sánh, vượt, thiếu, Giới hạn trên, Giới hạn dưới, ổn định, báo động khối lượng hoặc lỗi, chạy) Tín hiệu đầu vào ngoại vi ON khi được nối tắt đến đầu cuối COM bằng rơle, công tắc, transistor hoặc đầu ra bộ thu mở. (Nạp / xả, BẬT, TẮT, không, tổng / Net, giữ hoặc phán đoán, bắt đầu, dừng) (dòng điện điều khiển: 10mA trở xuống) Điều kiện đầu ra SP1: Khối lượng tịnh> = Khối lượng cuối cùng-SP1– SP2: Khối lượng tịnh> = Khối lượng cuối cùng trước khi kết thúc– SP3: Khối lượng tịnh> = Khối lượng cuối cùng-FF– Dưới: Khối lượng tịnh – Trên: Trọng lượng tịnh> thừa cân cuối cùng– Đi: Cân nặng cuối cùng + thừa cân> = Khối lượng tịnh > = cân nặng cuối cùng Giao Tiếp SIF: Giao tiếp nối tiếp loại 2 dây (tiêu chuẩn); Giao tiếp để liên kết với máy in Unipulse hoặc màn hình ngoài.・ SPI: Giao tiếp cho các đơn vị điểm đặt (Tùy chọn); Giao tiếp để nhập các giá trị cài đặt khác nhau thông qua các công tắc kỹ thuật số.・ BCO: Giao tiếp đầu ra dữ liệu song song BCD (Tùy chọn): Giao tiếp song song để truyền dữ liệu khối lượng đến máy in, màn hình ngoài, PC hoặc trình tự tiếp theo・ 232: Giao tiếp truyền thông RS-232C (Tùy chọn): Ghi (thay đổi) / đọc dữ liệu khối lượng, các trạng thái khác nhau và cài đặt giá trị từ PC hoặc trình tự tiếp theo・ 485: Giao tiếp truyền thông RS-485 (Tùy chọn): Cho phép truyền thông với khoảng cách dài hơn RS-232C. Số ID được cài đặt và có thể kết nối song song nhiều đơn vị của F701.・ DAC: Giao tiếp chuyển đổi D / A (Tùy chọn); Giao tiếp để chuyển đổi dữ liệu khối lượng thành tín hiệu dòng điện và đầu ra. Phần hiển thị Đơn vị hiển thị Hiển thị số (7 chữ số) với chiều cao ký tự là 18,5mm bằng ống hiển thị huỳnh quang Giá trị hiển thị 5 chữ số, Dấu trừ được hiển thị trên chữ số quan trọng nhất Thang đo dung lượng 5 chữ số Tỷ lệ chia tối thiểu 1 đến 100 Điểm thập phân Có thể chọn từ 0, 0,0, 0,00, 0,000 (với chức năng xóa trống bằng 0) Hiển thị quá dải đo Đầu vào của bộ chuyển đổi A/D quá dòng,Khối lượng tịnh vượt giá trị đặt,Tỷ lệ công suất + 9 tỷ lệ phân chia,Tổng khối lượng vượt tổng khối lượng đặt Tâm Zero Điểm Zero thực hoặc tâm của mỗi giá trị được hiển thị. Hiển thị đơn vị có thể lựa chọn từ t, kg, g, N, lb, none Hiển thị trạng thái SP3, SP2, SP1, LOCK, ZT, ZALM, STAB, TARE, NET, GROSS, HI LIM, HI, GO, LO, LO LIM, GIỮ, NZ Đặc tính chung Điện áp cấp 85 đến 110v, 102 đến 132V, 170 đến 220 V, 187 đến 242V AC (Vui lòng ghi rõ khi đặt hàng), 50/60 Hz Công suất tiêu thụ 15VA Điều kiện hoạt động Nhiệt độ: Nhiệt độ làm việc từ -10°C đến + 40°C;Phạm vi nhiệt độ lưu trữ -20 đến + 85°CĐộ ẩm: 85% rh hoặc ít hơn (không ngưng tụ) Kích thước 192 (W) × 96 (H) × 160 (D) mm (không bao gồm các phần nhô ra) Kích thước cắt của bảng điều khiển 186 +2 -0 (W) × 92 +1 -0 (H) mm* Độ dày của bảng cài đặt: 1.6mm trở lên Khối lượng Xấp xỉ. 2,2 kg
Sản phẩm
BỘ HIỂN THỊ KHỐI LƯỢNG UNIPULSE F701-C
Phần Analog Điện áp kích thích 10V DC ± 5%, Dòng điện đầu ra; trong khoảng 120mA(Có thể kết nối song song tối đa 4 loadcell ở 350Ω) Phạm vi điều chỉnh 0 đến 2mV / VĐiều chỉnh thô: Điều khiển kỹ thuật số thông qua mạch điều chỉnh thôĐiều chỉnh tinh: Phương pháp điều chỉnh tự động thông qua xử lý kỹ thuật số Phạm vi điều chỉnh Gain 0,3 đến 3,2mV / VĐiều chỉnh thô: Điều khiển kỹ thuật số thông qua mạch điều chỉnh thôĐiều chỉnh tinh: Phương pháp điều chỉnh tự động thông qua xử lý kỹ thuật số Độ nhạy đầu vào tối thiểu 0,3μV / lần đếm Độ chính xác phi tuyến tính Trong khoảng 0,01% FSĐộ trượt Zero : trong khoảng 0,2μV / ° C RTIĐộ trượt Gain: trong vòng 15 ppm / ° C Bộ lọc Analog Bộ lọc thông thấp Bessel (-12dB / oct.),Có thể lựa chọn từ 2, 4, 6, 8 Hz chuyển đổi A / D Tốc độ: 200 lần / giây.Độ phân giải: 24 bit (nhị phân) Phần cài đặt Phần cài đặt – Giới hạn trên, Giới hạn dưới, Gần Zero, SP1, SP2, bù, vượt, thiếu, cuối cùng・Thời gian ức chế so sánh, thời gian phán đoán, thời gian đầu ra hoàn thành, điều chỉnh thời gian cấp, số lần tự động Zero, số lần đánh giá. Quy tắc bù rơi tự do, bộ lọc tương tự, khối lượng bì・Cân chức năng 1, chức năng cân 2, chức năng cân 3, chế độ liên tiếp, Chức năng khóa phím, bộ lọc kỹ thuật số, phát hiện chuyển động, chu kỳ bám Zero, phạm vi bám Zero・Giá trị khối lượng cân bằng, sức chứa, tỉ lệ chia tối thiểu, Vượt khối lượng tịnh, Vượt tổng, giá trị quy định DZ, lựa chọn chức năng, gia tốc trọng lực (đầu vào số vị trí), gia tốc trọng lực (đầu vào tăng)・Chế độ đầu ra D/A, khối lượng đầu ra D/A Zero, Toàn dải đo D/A , RS-485 I/F, số ID, RS-232C I/F, lựa chọn chức năng ngoại vi, giá trị cài đặt LOCK, hạn chế về chức năng trừ bì ・Lựa chọn đầu vào, lựa chọn đầu ra, Trạm chiếm dụng CC-Link I/F & Tốc độ truyền, Số trạm I/F CC-Link・Khối lượng trung bình, Khối lượng tối đa, khối lượng tối thiểu, sai lệch chuẩn phổ biến, sai lệch chuẩn mẫu, số dữ liệu (n), ngày tích lũy mới nhất, lớn nhất-nhỏ nhất (R), tùy chọn chất nền・ Hiệu chuẩn dải đo, hiệu chuẩn đầu vào tương đương, nhập mật khẩu, hiệu chuẩn Zero Phần I/O Tín hiệu đầu vào ngoại vi ・ ON khi được nối đến đầu COM bằng tiếp điểm (rơle, công tắc) hoặc không tiếp điểm (Transistor cấp độ TTL hoặc đầu ra bộ thu mở)・G/N, trả về Zero, trừ bì ON, trừ bì OFF, giữ *, phán đoán *, nạp/xả, bắt đầu *, dừng *, lệnh tích lũy *, xóa tích lũy** Tín hiệu để lựa chọn. Tối đa thể được chọn là 4. Tín hiệu đầu ra ngoại vi ・Đầu ra bộ thu mở của transistor (Emitter = đầu cuối COM);Đầu ra là LO khi transistor bật ON・Gần Zero, SP1, SP2, SP3, thiếu, vượt, Giới hạn dưới, Giới hạn trên, ổn định, lỗi hoặc báo động khối lượng, tiếp tục hoặc hoàn thành, chạy hoặc lỗi tích lũy Giao tiếp ・ SIF: Giao tiếp nối tiếp loại 2 dây (tiêu chuẩn); Giao tiếp để liên kết với máy in Unipulse hoặc màn hình ngoài・ 232: Giao tiếp truyền thông RS-232C (tiêu chuẩn): Ghi (thay đổi) / đọc dữ liệu khối lượng, các trạng thái khác nhau và cài đặt giá trị bằng các lệnh từ máy tính chủ・BCO: Giao tiếp đầu ra dữ liệu song song BCD (Tùy chọn): Giao tiếp song song để truyền dữ liệu khối lượng đến các thiết bị ngoại vi khác nhau・485: Giao tiếp truyền thông RS-485 (Tùy chọn): Cho phép truyền thông dài hơn RS-232C. Số ID được đặt và nhiều thiết bị F701-C có thể kết nối song song.・ DAC: Giao tiếp chuyển đổi D / A (Tùy chọn); Giao tiếp để chuyển đổi dữ liệu khối lượng thành tín hiệu hiện tại và đầu ra .・ CCL: Giao tiếp CC-Link (Tùy chọn); Liên kết trực tiếp đến PLC. Phần hiển thị Đơn vị hiển thị Số hiển thị (7 chữ số) với chiều cao ký tự 10,4 mm bằng ống hiển thị huỳnh quang, Hiển thị phụ; chiều cao chữ 4.0 mm Hiển thị giá trị 5 chữ số,tín hiệu; Dấu trừ hiển thị trên chữ số quan trọng nhất. Đơn vị Có thể chọn t, kg, g, N, lb, none Hiển thị trạng thái SP1, SP2, SP3, NEAR ZERO, HOLD, ZERO ALARM, STAB, TARE, NET, ZERO, BATTERY CONDITIONS Đặc tính chung Nguồn điện áp cấp 100 đến 240V AC (+ 10% -15%) (tích hợp nguồn cấp 50/60 Hz) Công suất tiêu thụ xấp xỉ. 15VA Điều kiện hoạt động Nhiệt độ: Phạm vi nhiệt độ làm việc -10 đến + 40 ° C;Phạm vi nhiệt độ lưu trữ -20 đến + 85 ° CĐộ ẩm: 85% rh hoặc ít hơn (không ngưng tụ) Kích thước 144 (W) × 72 (H) × 160 (D) mm (không bao gồm các phần gờ) Khối lượng Xấp xỉ. 1,0kg
Sản phẩm
BỘ HIỂN THỊ KHỐI LƯỢNG UNIPULSE F701-P
Phần Analog Điện áp kích thích DC5V ± 5% Dòng điện đầu ra: trong vòng 90mALoại Ratio metric (Có thể kết nối song song tối đa sáu ô tải 350Ω.) Phạm vi đầu vào tín hiệu -0,5 đến 3,0mV/V Phạm vi điều chỉnh Zero Điều chỉnh tự động bằng thao tác kỹ thuật số-0.2 to 2.0mV/V Phạm vi điều chỉnh dải đo Điều chỉnh tự động bằng thao tác kỹ thuật số0.3 to 3.0mV/V Độ nhạy đầu vào tối thiểu 0,15μV / lần Độ chính xác phi tuyến tính Trong khoảng 0,01% / FSĐộ trượt Zero: 0,025μV / ℃ RTI typĐộ trượt Gain: 1ppm / ℃ Bộ chuyển đổi A/D Bộ chuyển Tốc độ chuyển đổi: 300 lần / giây.Độ phân giải chuyển đổi: 24 bit (nhị phân) Độ phân giải hiển thị tối thiểu 1/10000 Phần cài đặt Phương pháp cài đặt Cài đặt được thực hiện bằng các phím màng.Ngoài ra, cài đặt có thể được thực hiện từ máy tính chủ thông qua giao diện RS-485. Bộ nhớ của giá trị cài đặt F-RAM (RAM không thay đổi) Bảo vệ giá trị cài đặt Phần mềm LOCK có thể được đặt từ tham số như “Giá trị đặt” và “Hiệu chuẩn” Các mục cài đặt Giới hạn trên / Giới hạn dưới / Gần Zero / Điểm đặt 1 / Điểm đặt 2 / Bù / Trên / Dưới / Cuối cùng / Thời gian ức chế so sánh / Thời gian phán đoán / Thời gian đầu ra hoàn thành / Chức năng cân 1 / Cài đặt bì / Hiển thị bì / Bộ lọc thông thấp kỹ thuật số / Bộ lọc trung bình chuyển động / Phát hiện chuyển động / Bám Zero (Chu kỳ) / Bám Zero (Phạm vi) / Tổng số lựa chọn so sánh / Tổng giới hạn (cao 4 chữ số) / Tổng giới hạn (dưới 5 chữ số) / Giới hạn đếm / Vô hiệu hóa phím / LOCK / Lựa chọn đầu vào / Lựa chọn đầu ra / Mật khẩu / Giá trị khối lượng cân bằng / Sức chứa / Độ chia tối thiểu / Giá trị quy định DZ / Lựa chọn hiển thị / Gia tốc trọng lực / Hiệu chuẩn Zero / hiệu chuẩn dải đo / Cài đặt RS-485 I/F / Loại giao tiếp / RS-485 ID / Thời gian trễ truyền Tín hiệu ngoại vi (Bạn có thể chỉ định loại PNP (Source) hoặc loại NPN (Sink) khi đặt hàng F701-P.) Tín hiệu đầu ra (4) Chọn từ COMPL./ SP1 / SP2 / SP3 / HI / GO / LO / STAB / WEIGHT ERROR / TOTAL FINALTại tín hiệu ON, đầu ra transistor ON.* Điện áp bên ngoài phải được chuẩn bị riêng bởi khách hàng. Tín hiệu đầu vào (4) Chọn từ G / N / D / Z ON / TARE ON / TARE OFF / ACCUMULATION CLEAR / HOLD / JUDGETiếp xúc (rơle, công tắc, v.v.) hoặc không tiếp xúc (bóng bán dẫn, bộ thu mở, v.v.) có thể được kết nối.* Điện áp bên ngoài phải được chuẩn bị riêng bởi khách hàng. Giao tiếp 485: Giao tiếp truyền thông RS-485 (Chọn từ Modbus-RTU và định dạng gốc) Phần hiển thị Hiển thị Hiển thị chiều cao ký tự 18,5mm, Hiển thị số trên LCD (7 chữ số)Hiển thị phụ: 7.3mm chiều cao ký tự (14 chữ số) Giá trị hiểu thị 5 chữ số Dấu: hiển thị âm ở chữ số cao nhất Giá trị tích lũy 9 chữ số* Điều này có thể thay đổi “Đếm tích lũy” (4 chữ số), “Số cuối cùng (5 chữ số)” Tần số hiển thị Chọn từ 1, 2, 5, 10, 20 lần / giây. (Tốc độ hệ thống là 300 lần / giây.) Dung lượng 5 chữ số Độ chia tối thiểu Cài đặt cho phép trong phạm vi từ 1 đến 50 Điểm thập phân Chọn từ 0, 0,0, 0,00, 0,000 Hiển thị LOAD: Đầu vào qua bộ chuyển đổi A / D ,OFL1: Vượt khối lượng tịnh,OFL2: Độ chia Capacity +9,OFL3: Vượt khối lượng tổng Tâm điểm Zero Điểm Zero thực hoặc tâm của mỗi giá trị được hiển thị. Hiển thị trạng thái COMPL./ SP3 / SP2 / SP1 / HI / GO / LO / ZT / NZ/ HOLD / ZALM / STAB / TARE / NET / GROSS / CZ Đặc tính chung Nguồn điện áp AC100 đến 240V (+ 10% -15%) (tích hợp nguồn công suất 50 / 60Hz) Dòng khởi động 1,5A, 0,7mSec: Điều kiện tải trung bình AC100V (khởi động lạnh ở nhiệt độ phòng)2.5A, 0.7mSec: Điều kiện tải trung bình AC200V (khởi động lạnh ở nhiệt độ phòng) Điều kiện hoạt động Nhiệt độ -10℃ to +40℃, Lưu trữ -20℃ to +85℃Độ ẩm từ 85% trở xuống (không ngưng tụ) Kích thước 192 (W) × 96 (H) × 102 (D) mm (Không bao gồm các phần gờ) Kích thước cắt của bảng điều khiển 186 (+ 2-0) (W) × 92 (+ 1-0) (H) mm* Độ dày của bảng cài đặt: 2.0 đến 3.2mm Khối lượng xấp xỉ. 1,3kg
Sản phẩm
BỘ HIỂN THỊ KHỐI LƯỢNG UNIPULSE F701-S
Phần Analog Điện áp kích thích DC5V ± 5% Dòng điện ra: trong vòng 90mA Ratio metric type (Tối đa sáu 350Ω load cell có thể được kết nối song song.) Tín hiệu ngõ vào -0.5 to 3.0mV/V , 0 to 3.0mV/V (when OIML R76-1-compliant) Phạm vi điều chỉnh zero Tự động điều chỉnh bởi hoạt động kỹ thuật số -0.2 Đến 2.0mV / V, 0 đến 2.0mV / V (khi OIML R76-1-compliant) Phạm vi điều chỉnh span Tự động điều chỉnh bởi hoạt động kỹ thuật số 0.3 to 3.0mV/V , 0.6 to 3.0mV/V (when OIML R76-1-compliant) Độ nhạy đầu vào tối thiểu 0.15μV / đếm, 0.5μV / đếm (khi OIML R76-1-compliant) Độ chính xác Non-linearitywithin 0.01%/FSZero drift0.025μV/℃ RTI typGain drift1ppm/℃ typ Bộ chuyển đổi A/D Conversion rate…300 times/sec.Conversion resolution…24bit(binary) Độ phân giải tối thiểu 1/10000, 1/6000 (when OIML R76-1-compliant) Hiệu chỉnh thứ cấp Tương đương với hiệu chỉnh đầu vào độ phân giải tối thiểu chỉ để hiệu chuẩn thứ cấp: 1/1000 (nhiệt độ bình thường) Cài đặt Phương pháp cài đặt Cài đặt được thực hiện bằng cách điều hành các phím Ngoài ra, cài đặt có thể được thực hiện từ một máy chủ thông qua giao diện RS-485. Bộ nhớ giá trị cài đặt Giá trị cân chỉnh và một phần của giá trị đặt: NOV.RAM (nonvolatile RAM) thiết lập các giá trị khác: OF-RAM(nonvolatile RAM) Bảo vệ các giá trị thiết lập Bảo vệ có thể được thiết lập bởi Khóa chuyển đổi và tham số Khóa. Mục cài đặt Giới hạn trên / Giới hạn dưới / gần bằng zero / Đặt điểm 1 / Thiết lập điểm 2 / Bồi thường / Trên / Dưới / Final / So sánh ức chế thời gian / Đánh giá quy định thời gian / Toàn thời gian đầu ra / Bồi thường cho ăn thời gian / tự động rơi tự do bồi thường / chức năng 1 trọng lượng / trọng lượng chức năng 2 / Tare đặt / hiển thị Tare / Digital thấp qua bộ lọc / Moving lọc / MD / kỳ ZT / phạm vi ZT / Tổng số lựa chọn so sánh trung bình / Tổng hạn (đáng kể nhất 4 chữ số) / Tổng số giới hạn (ít nhất có ý nghĩa 5 chữ số) / Số lượng hạn / chức năng 3 trọng lượng / không hợp lệ chính · Khóa / lựa chọn Input 1 / chọn ngõ vào 2 / lựa chọn Output 1 / lựa chọn ra 2 / Lỗi lựa chọn đầu ra / lựa chọn sản lượng dự trữ / mật khẩu / túi thời gian đầu ra kẹp / lần Thải / trọng lượng thời gian bắt đầu / AZ lần / lần Đánh giá / chuỗi chế độ 1 / Trình tự mode 2 / điền giá trị tăng cường / mở rộng lựa chọn chức năng 1 / được mở rộng chức năng lựa chọn 2 / cân bằng giá trị trọng lượng / năng lực / Min. phân chia quy mô / DZ lựa chọn giá trị quy định / Hiển thị 1 / Hấp dẫn tăng tốc / Net trên / Gross trên / chọn hiển thị 2 / RS-485 I / F thiết lập / RS-485 loại Truyền thông / RS-485 ID / thời gian trễ / Zero hiệu chuẩn / Span hiệu chỉnh / hiệu chuẩn tương đương / màn hình Tín hiệu bên ngoài (Bạn có thể chỉ định dù loại PNP (Nguồn) hoặc loại NPN ( Sink) khi đặt F701-S Tín hiệu bên ngoài(16điểm) SP1/SP2/SP3/Complete/Discharge/Bag clamp /Error selection 1,2/Output selection 1~6/Reserve 1,2 Tại tín hiệu ON , đầu ra bán dẫn ON. điện áp bên ngoài※ phải được chuẩn bị riêng của khách hàng Ngõ vào(16 điểm) Cho phép hoạt động / trọng lượng bắt đầu / Dừng / Xả lệnh / Manual xả / cổng Xả mở / Tích lũy lựa chọn rõ ràng / Đầu vào 1 ~ 6 / Mã 1,2,4 Liên hệ (relay, chuyển vv) hoặc không tiếp xúc (transistor, hở vv) có thể được kết nối. điện áp bên ngoài※ phải được chuẩn bị riêng của khách hàng. Giao diện RS-485 giao diện truyền thông (Chọn từ Modbus-RTU và định dạng gốc)RS-232C giao diện truyền thông (tùy chọn)BCO: BCD giao diện đầu ra dữ liệu song song (sink type) (tùy chọn)BSC: BCD giao diện đầu ra dữ liệu song song (source type) (tùy chọn)DAC:Bộ chuyển đổi D/A (tùy chọn)ODN:Giao diện DeviceNet (tùy chọn)PRF:Giao diện PROFIBUS (tùy chọn) ※PROFIBUS-DPV0CCL:Giao diện CC-Link (tùy chọn) Hiển thị Hiển thị 18.5mm cho chiều cao ký tự bằng số hiển thị trên màn hình LCD (7 chữ số)Sub hiển thị: 7.3mm ở chiều cao ký tự (14 chữ số) Giá trị chỉ định 5 chữ số: hiển thị phủ định tại các chữ số cao nhất Giá trị tích lũy 9 digit ※ Điều này có thể được thay đổi để “đếm tích lũy (4 digit)”, “Final (5 digit)”, “Code (1digit)”, “Tổng số discharge count (6 digit)” và “Discharge count (5 digit) “ Hiển thị tần số Chọn từ 1, 2, 5, 10, 20 lần / giây. (Tốc độ hệ thống là 300 lần / giây). hiển thị tối đa 5 chữ số Độ chia nhỏ nhất Thiết lập cho phép trong phạm vi 1 ~ 50.* Chỉ có các thiết lập sau đây là hợp lệ khi OIML R76-1 tuân thủ: 0.001, 0.002, 0.005, 0.010, 0,020, 0,050, 0.01, 0.02, 0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1, 2, 5, 10, 20, 50 Dấu chấm thập phân Chọn từ 0, 0.0, 0.00, 0.000 Hiển thị quá ngưỡng LOAD: Vượt ngưỡng chuyển đổi A/D đầu vào,OFL1: Net Over,OFL2: Sức chứa thang chia hiệu chỉnh +9,OFL2: Sức chứa dưới hoặc -20 thang chia trên,OFL 3: Vượt quá giá trị Zero trung tâm Một điểm zero hoặc trung tâm của mỗi giá trị được hiển thị.* Chỉ có đúng điểm zero được hiển thị khi OIML R76-1 compliant. Hiển thị trạng thái CLAMP/SP3/SP2/SP1/HOLD/COMPL./ZT/ZALM/STAB/TARE/NET/GROSS/NZ/D.CHG/HI LIM/HI/GO/LO/LO LIM/CZ/LOCK Đặc điểm kỹ thuật chung Nguồn cấp AC100 to 240V(+10%-15%) ( 50/60Hz) Công suất 15W max. Dòng khởi động 2A, 3 msec: AC240V điều kiện tải trung bình (Bắt đầu lạnh ở nhiệt độ phòng) Điều kiện hoạt động Nhiệt độ … hoạt động -10 ℃ đến + 40 ℃ lưu trữ -20 ℃ đến + 85 ℃Độ ẩm … 85% hoặc ít hơn (không ngưng tụ) Kích thước ngoài 192 (W) x 96 (H) × 140 (D) mm kích thước bảng 186 2 -0 (W) x 92 1 -0 (H) mm※ độ dày bảng cài đặt: 1.6 đến 3.2mm Khối lượng Xấp xỉ 2kg
Sản phẩm
BỘ HIỂN THỊ KHỐI LƯỢNG UNIPULSE F805AT SERIES
Phần Analog Điện áp kích thích 10V hoặc 5V DC ± 5% (điều chỉnh kỹ thuật số), Dòng điện đầu ra; trong phạm vi 120mA, loại cảm biến từ xa (có thể kết nối song song tối đa 4 loadcell ở 350Ω .) Phạm vi điều chỉnh Zero 0 đến khoảng. 2mV / V (điều chỉnh kỹ thuật số) Phạm vi điều chỉnh Gain 0.3 đến 2.0mV / V (điều chỉnh kỹ thuật số) Độ nhạy ngõ vào tối thiểu 0,3μV / lần đếm (Phù hợp tỷ lệ phân chia 1/4 ),0,075μV / lần đếm (không phù hợp tỷ lệ phân chia 1/4) Độ chính xác Phi tuyến tính: trong khoảng 0,01% / FS (Loại: 0,005% / FS ở nhiệt độ phòng)Zero drift: within 0.1μV/°C RTI (Typ: 0.08μV/°C)Gain drift: within 15 ppm/°C (Typ: 5 ppm/°C)Noise: within 0.1μVp-p RTI (0.1 to 10 Hz) Bộ lọc Bộ lọc thông thấp Bessel (-12dB / oct.)Có thể lựa chọn từ 2, 4, 6, 8 Hz Tốc độ chuyển đổi A/D 1000 lần / giây (có thể chuyển đổi thành 200 lần / giây.)Độ phân giải: 16 bit (nhị phân) Hiển thị độ phân giải tối thiểu 1/10000 (phù hợp phân chia tỷ lệ 1/4), 1/40000 (không phù hợp phân chia tỷ lệ 1/4) Hiệu chuẩn thứ cấp Phương pháp hiệu chuẩn đầu vào tương đương cho phép hiệu chuẩn bằng phím đơn giản cho giá trị định mức của cảm biến mà không cần đến tải thực tếTối thiểu độ phân giải hiệu chuẩn ở hiệu chuẩn thứ cấp (1/1000 ở nhiệt độ phòng) Phần cài đặt Phương pháp cài đặt – Cài đặt bằng thao tác bảng cảm ứng– Cũng có thể cài đặt từ máy tính chủ qua RS-232C(Tùy thuộc vào điều kiện sử dụng và môi trường lưu trữ, nhưng bộ nhớ có thể được giữ trong khoảng 7 năm trở lên.) Cài đặt bảo vệ giá trị Thao tác cài đặt có thể bị khóa để ngăn sửa đổi trái phép các giá trị mặc định và hiệu chuẩn do nhầm lẫn (LOCK) Phần I/O Đầu ra tín hiệu ngoại vi -Logic: Đầu ra Open collector của Transitor (Emitter = COM terminal); Đầu ra là LO khi trasitor được BẬT.– Gần Zero, SP1, SP2, SP3, Thiếu, đi, dư, comp, xả, Giới hạn dưới, Giới hạn trên, ổn định, báo khối lượng, lỗi, lỗi final, chạy hoặc tổng giới hạn Đầu vào tín hiệu ngoại vi Đầu vào tín hiệu ngoại vi – Đầu vào ON khi được ngắn mạch đến đầu cuối COM bằng tiếp điểm (công tắc rơle, v.v.) hoặc không tiếp xúc ( transitor, open collector, v.v.).– Thay đổi khối lượng Tổng / Tịnh, Trả về zero, Tắt trừ Bì, Xóa Trừ Bì, Giữ hoặc chuẩn đoán, Thay đổi cấp / xả, Lệnh tích lũy, Xóa tích lũy, Bắt đầu, Dừng, Lệnh Xả, Chỉ định mã số, Lệnh buộc xả, Mở cổng xả , Đóng cổng xả, chọn mã số, vẽ biểu đồ Ngõ vào chọn mã cân BCD gồm 2 chữ số (00 đến 99), 100 mã Giao diện – SIF: Giao tiếp nối tiếp loại 2 dây (tiêu chuẩn): Giao tiếp để liên kết với máy in Unipulse hoặc hiển thị ngoại vi– SI2: Giao tiếp nối tiếp hai chiều loại 2 dây (tiêu chuẩn): Giao tiếp để liên kết với các thiết bị ngoại vi như máy in hoặc màn hình– 232: Giao tiếp truyền thông RS-232C (tiêu chuẩn): Ghi (thay đổi) / đọc dữ liệu khối lượng, các trạng thái khác nhau và cài đặt giá trị thông qua các lệnh từ máy tính chủ– BCO: Giao tiếp đầu ra dữ liệu song song BCD (Tùy chọn): Giao tiếp song song để truyền dữ liệu khối lượng đến các thiết bị ngoại vi khác nhau– BCI: Giao tiếp nhập dữ liệu song song BCD (Tùy chọn): Giao diện song song để nhận các giá trị cài đặt khác nhau từ đơn vị bên ngoài– 485: Giao tiếp truyền thông RS-485 (Tùy chọn): Cho phép giao tiếp đường dài hơn RS-232C. Số ID được đặt và nhiều bộ F805AT có thể kết nối song song– Giao tiếp chuyển đổi DAC: D / A (Tùy chọn): Giao tiếp chuyển đổi dữ liệu khối lượng thành tín hiệu dòng và xuất ra– CCL: Giao diện CC-Link (Tùy chọn): Giao diện để liên kết F805AT với mạng, chẳng hạn như trình phân tích mục đích chung của MITSUBISHI– ODN: Giao diện DeviceNet (Tùy chọn): Giao diện để liên kết F805AT với DeviceNet, chẳng hạn như OMRON CompoBus / D Phần hiển thị Màn hình hiển thị LCD màu TFT (Vùng hiển thị 116,8 (W) x 88,0 (H) [mm], 320 x 240 chấm Giá trị khối lượng hiển thị 5 chữ số, Dấu trừ trên chữ số có nghĩa nhất Đơn vị Có thể chọn từ t, kg, g, N, lb, none Điểm thập phân Có thể chọn 0, 0.0, 0.00, 0.000 Hiển thị tốc độ cập nhật Có thể chọn từ 3, 6, 13, 25 lần / giây (tỷ lệ chuyển đổi A / D là cố định.) Định mức cân 5 chữ số (tối đa 99999) Mục hiển thị LOAD: Ngõ vào vượt quá bộ chuyển đổi A / D, OFL1: khối lượng tịnh> Giá trị cài đặt Tịnh (cài đặt 5 chữ số), OFL2: Tổng khối lượng> Khối lượng định mức +9 tỷ lệ phân chia, OFL3: Tổng khối lượng> Tổng giá trị cài đặt (5- chữ số) Tâm Zero Điểm 0 thực (tỷ lệ 0 ± 1/4) hoặc chính giữa của mỗi giá trị được hiển thị Hiển thị trạng thái LOCK, GIỮ, ZALM, STAB, TARE, CHẠY, HI, LO, NZ, SP1, SP2, SP3, QUÁ, Go, Thiếu, COMPL, DCHG Đặt giá trị hiển thị/th> ODE, FINAL, OVER, UNDER, BEFORE FINAL, FF Hiển thị tích lũy Thời gian tích lũy (4 chữ số), Giá trị tích lũy (9 chữ số) Số hiển thị Số báo động (2 chữ số): Lỗi số trong điều khiển tuần tựSố tuần tự (3 chữ số): Số quy trình trong điều khiển tuần tự Đặc tính chung Điện áp kích thích 100 đến 240V AC (+ 10% -15%) (nguồn cấp có sẵn 50/60 Hz)12 đến 24 V DC (± 15%) (Vui lòng ghi rõ khi đặt hàng) Công suất tiêu thụ 20W Dòng vào 15A, 5msec: Điều kiện tải trung bình AC 100V (khởi động nguội ở nhiệt độ phòng)30A, 5msec: Điều kiện tải trung bình AC 200V (khởi động lạnh ở nhiệt độ phòng)10A, 0,5msec: Điều kiện tải trung bình 12V DC (khởi động nguội ở nhiệt độ phòng)35A, 0,4msec: Điều kiện tải trung bình 24 V DC (khởi động nguội ở nhiệt độ phòng) Điều kiện hoạt động Nhiệt độ: Nhiệt độ hoạt động từ -10 đến + 40 °C;Phạm vi nhiệt độ lưu trữ -20 đến + 60 °CĐộ ẩm: trong vòng 85% rh (không ngưng tụ) Kích thước 174 (W) × 135 (H) × 159 (D) mm (không bao gồm phần gờ) Kích thước cắt của bảng điều khiển 165W (+ 2-0) × 130H (+ 2-0) mm Độ dày của bảng 1.6 đến 3.2mm Khối lượng Xấp xỉ. 2,3kg CE theo chỉ thị EMC EN61326-1 Tiêu chuẩn an toàn EN61010-1, EN62311Safety standard EN61010-1, EN62311(Vui lòng ghi rõ yêu cầu đối với sản phẩm được chứng nhận CE khi đặt hàng)(Bộ nguồn DC không được chứng nhận cho CE Marking.) Tùy chọn BCO BCO Giao tiếp xuất dữ liệu song song BCD BCI BCI Giao tiếp nhập dữ liệu song song BCD DAC DAC Giao tiếp chuyển đổi D / A (đã cài đặt giao diện 2ch) 485 485 Giao tiếp truyền thông RS-485* ODN ODN Giao tiếp DeviceNet* CCL CCL Giao tiếp CC-Link* Số lượng cài đặt tùy chọn Tối đa 4 tùy chọn và 1 giao diện giao tiếp nối tiếp khả dụng. (Với *, chỉ có 1 tùy chọn khả dụng.)
Sản phẩm
BỘ HIỂN THỊ KHỐI LƯỢNG UNIPULSE FC1000
Phần Analog Điện áp kích thích DC5V±5% Dòng ngõ ra: 90mALoại điều khiển cảm biến(Có thể kết nối song song tối đa 6 loadcell 350Ω) Dải tín hiệu đầu vào -2.5 to +5.1mV/V Phạm vi điều chỉnh Zero. Điều chỉnh tự động bằng xử lý kỹ thuật số -0,5 đến 2,0mV / V Phạm vi điều chỉnh dải đo Tự động điều chỉnh bằng xủ lý kỹ thuật số 0.02 đến 3.0mV/V Điều chỉnh Gain Có thể hiệu chuẩn từ ba điểm tới đa điểm bằng cách sử dụng chức năng tuyến tính hóa Độ nhạy đầu vào tối thiểu 0.15μV/lần đếm Độ chính xác phi tuyến tính Trong khoảng 0.01%FSĐộ trượt Zero :0.0002%FS/℃ TypĐộ Độ trượt Gain : 1ppm/℃ Typ Bộ lọc Lọc thông thấp : 0.1 to 300 HzBộ lọc chuyển động trung bình : OFF, 2 to 512 lần Tốc độ chuyển đổi A/D 300 lần/ giây, 1200 lần/giâyĐộ phân giải: 24bit nhị phân Phần hiển thị Đơn vị hiển thị Màn hình LCD 7 đoạnMàn hình chính: 8 chữ số (chiều cao ký tự 14,4mm),Màn hình phụ: 20 chữ số (chiều cao ký tự 4.3mm), Giá trị hiển thị 5 chữ số: hiển thị âm tại chữ số cao nhất ( lên đến 6 chữ số) Đơn vị None / kg / g / t / lb / N Điểm thập phân 0, 0.0, 0.00, 0.000 Báo lỗi “LOAD” :Tín hiệu cảm biến vượt quá giải tín hiệu đầu vào“-LOAD”: the sensor signal level is below the signal input range,“OFL1”: Khối lượng tịnh quá giới hạn“OFL3”: Khối lượng tổng quả giới hạn Tần số hiển thị 1, 3, 6, 13 hoặc 25 lần/giây. Trạng thái hiển thị SP1 / SP2 / SP3 / COMPLETE / TARE ON / NET / OUT1 / OUT2 Phần cài đặt Phương pháp cài đặt Bằng cách thao tác trên các phím màng hoặc thông qua cổng giao tiếp. Bộ nhớ giá trị cài đặt Cài đặt mặc định: được lưu trữ trong NOV.RAM (RAM không xóa)Thời gian: Được sao lưu bằng pin lithiumCác cài đặt giá trị khác : Lưu trữ trong F-RAM( RAM khó thay đổi) Bảo vệ giá trị cài đặt Các cài đặt được bảo vệ với phần mềm LOCK Mục cài đặt - Giới hạn trên / Giới hạn dưới / Gần 0 / Điểm đặt 1 / Điểm đặt 2 / Bù / Trên / Dưới / Chung cuộc- Thời gian ức chế so sánh 1 / Thời gian đánh giá / Thời gian đầu ra hoàn thành / Thời gian cấp bù / Số lần cấp AZ / Số lần đánh giá / Giá trị quy định bù rơi tự do / Thời gian ức chế so sánh 2 / Giá trị bì đặt trước- Chức năng cân 1 / Chức năng cân 2 / Chức năng cân 3 / Chế độ tuần tự / Khóa không hợp lệ-KHÓA / Thời gian xả / Phát hiện chuyển động (Khoảng thời gian - Phạm vi) / Theo dõi zero (Khoảng thời gian) / Theo dõi zero (Phạm vi)- Giá trị trọng lượng cân / Phân chia tỷ lệ tối thiểu / Trọng lượng NET / Trọng lượng vượt quá GROSS / Giá trị giới hạn DZ / Lựa chọn hiển thị / Gia tốc trọng trường / Chế độ hiển thị phụ / Lựa chọn hiển thị phụ- Chế độ đầu ra D / A / D / A điều chỉnh tỷ lệ 0 / D / A điều chỉnh toàn tỷ lệ / Cài đặt RS-232C / RS-485 / RS-232C / RS-485 ID / Thời gian trễ truyền / Cài đặt CC-Link I / F / Cài đặt số trạm CC-Link / KHÓA Cài đặt- Lựa chọn tín hiệu đầu vào 1 / Chọn tín hiệu đầu vào 2 / Chọn tín hiệu đầu vào 3 / Chọn tín hiệu đầu ra 1 / Chọn tín hiệu đầu ra 2 / Chọn tín hiệu đầu ra 3 / Chọn tín hiệu đầu ra 4 / Lựa chọn hiển thị trạng thái / Tốc độ lấy mẫu- Tổng số đếm / SP0 / Chế độ so sánh tổng / Tổng trọng lượng mục tiêu (cao 4) / Tổng trọng lượng mục tiêu (dưới 5) / Tổng SP1 (cao 4) / Tổng SP1 (dưới 5)- Lệnh thẻ SD 1 / Lệnh thẻ SD 2 / Thời gian và ngày / Bộ lọc tự động điều chỉnh / Bộ lọc thông thấp kỹ thuật số / Bộ lọc trung bình động / Lựa chọn chức năng mở rộng 1 / Lựa chọn chức năng mở rộng 2 / Chức năng kiểm soát tổng trọng lượng- Giá trị trọng lượng trung bình / Giá trị trọng lượng tối đa / Giá trị trọng lượng tối thiểu / Độ lệch chuẩn chung / Độ lệch chuẩn mẫu / Số lượng dữ liệu / Dữ liệu mới nhất / Tối đa-Tối thiểu / Hiển thị tùy chọn- Hiệu chuẩn khoảng cách / Hiệu chuẩn khoảng tương đương / Hiệu chuẩn không tương đương / Hiệu chuẩn tuyến tính hóa 1 / Hiệu chuẩn tuyến tính hóa 2 / Hiệu chuẩn tuyến tính hóa 3 / Hiệu chuẩn tuyến tính hóa / Xác nhận điểm hiệu chuẩn / Mật khẩu / Hiệu chuẩn bằng không Tín hiệu ngoại vi Tính hiệu đầu ra (12) Có thể lựa chọn/ Cấu hìnhNgõ ra Open collectorVceo=30V, Ic=120mA Tín hiệu đầu vào (8) có thể lựa chọn/ Cấu hìnhĐầu vào không điện áp tiếp xúc(Điện áp nguồn mạch bên trong 12V) Giao diện truyền thông Giao diện SI/F Khe cắm thẻ SD Lựa chọn giao tiếp RS-232C hoặc RS-485 Giao tiếp đầu ra dữ liệu song song BCD (Tùy chọn) Chuyển đổi dòng điện đầu ra D/A (Tùy chọn) Giao tiếp CC-Link(tùy chọn) Đặc tính chung Nguồn cấp AC100 đến 240V (+10% -15%) ( tần số 50/60Hz) Công suất tiêu thụ 5W typ Điều kiện hoạt động Nhiệt độ hoạt động :-10 to +50℃Nhiệt độ lưu kho: -20 to +60℃Độ ẩm 85% RH hoặc nhỏ hơn ( Không ngưng tụ) Kích thước 144(W)×72(H)×109(D)mm (Không bao gồm phần gờ nhô ra) Khối lượng Khoảng 850g
Sản phẩm
BỘ ĐO LỰC KẸP MÂM CẶP MÁY TIỆN UNIPULSE UNICHUCK WI600A
Thiết bị chính Load cell Đường kính nắmφ32 mm (đối với mâm cặp kẹp), φ30 mm (đối với mâm cặp ba chấu)Đo lường sức mạnh nắm bắt20kN (đối với mâm cặp kẹp), 30kN (đối với mâm cặp ba chấu) Bộ khuếch đại Công cụ chuyển đổi A / DTốc độ: 80 lần / giây Độ phân giải: 1/1000 10bit (nhị phân)Độ phân giải màn hình tối đa1/300 (đối với mâm cặp kẹp), 1/400 (đối với mâm cặp ba chấu)Tổng độ chính xác của đơn vị đo lườngTrong vòng 4% / FS Tốc độ chung Tốc độ quay5000 vòng / phút trở xuống Bảng điều khiển từ xa Màn hình chính Màn hình LCD đơn sắc 128 x 64 chấm Giá trị hiển thị 3 chữ số + dấu thập phân có dấu Cài đặt các mục Giới hạn trên / giới hạn dưới / ID thiết bị * / cài đặt KHÓA / bộ lọc kỹ thuật số / MD (thời gian / chiều rộng) / ZT (thời gian / chiều rộng) / gần bằng không / kỹ thuật số không / ngày / giờ / buzzer / đèn nền / tự động tắt / hiển thị phiên bản / kiểm tra bộ nhớ /Giữ khởi tạo : Chế độ / Khoảng thời gian / Mức bắt đầu / Mức kết thúc / Thời gian giám sátBiểu đồ: Trục thời gian * / Chế độ * / Cạnh kích hoạt * / Mức kích hoạt * / Kích hoạt trước *Chế độ hoạt động / Chế độ so sánh giới hạn trên / dưới / Chế độ ghi * / Ngõ ra thời gian thực ** Không thể sử dụng ở chế độ hoạt động đơn giản. Chức năng ghi -Ghi lại khi nhấn phím [GHI]-Ghi khiphát hiện thấy độ ổn định- Ghi lạigiá trị giữ khi nhả giữ-Ghi trong khoảng thời gian (ghi dữ liệu đều đặn)-Ghi dữ liệu đồ thị (dữ liệu hiển thị biểu đồ Ghi) Phương pháp ghi Định dạng văn bản định dạng CSV Dữ liệu được ghi lại ID, số lượng bản ghi, ngày và giờ ghi, giá trị được chỉ định, đơn vị Số lượng dữ liệu được ghi lại 20.000 dữ liệu Chế độ giữ Đỉnh / Đáy / PP / MẫuPhần giám sát dữ liệuTất cả các phần / cấp độ / cấp độ + thời gian Đặc tính chung Nguồn cấp Phần thânPin sạc nickel-metal hydride tích hợp x 1Bảng điều khiển từ xaNguồn điện bên trong: Pin kiềm AA hoặc pin sạc lại niken-kim loại hydrua x 4Nguồn điện bên ngoài: Bộ đổi nguồn AC chuyên dụng (cho đầu ra AC100V / DC5V) Thời gian sử dụng liên tục 4 giờBảng điều khiển từ xaKhoảng 12 giờ Thời gian xạc Khoảng 10 giờ Điều kiện sử dụng Phạm vi nhiệt độ hoạt động: 0 ° C đến + 40 ° C Phạm vi nhiệt độ lưu trữ: -10 ° C đến + 60 ° C Khối lượng Khoảng 470g (đối với mâm cặp kẹp), khoảng 560g (đối với mâm cặp ba chấu)Điều khiển từ xaKhoảng 275g (bao gồm cả trọng lượng pin xấp xỉ 95g) Phụ kiện Pin kiềm AA x 4, CD-ROM x 1, hộp đựng chuyên dụng x 1, sách hướng dẫn x 1
Sản phẩm
BỘ ĐO LỰC KẸP DAO UNIPULSE GRIP MASTER
UGM: Phần đầu dò cảm biến (φ4, φ5, φ6, φ7, φ8, φ10, φ12, φ16) Model UGM-D04 UGM-D05 UGM-D06 UGM-D07 UGM-D08 UGM-D10 UGM-D12 UGM-D16 Đường kính 4mm 5mm 6mm 7mm 8mm 10mm 12mm 16mm Công suất định mức 10kN 10kN 20kN 20kN 20kN 40kN 40kN 60kN Mômen giữ được tính toán tại R.C 15,3Nm 19,1Nm 45,9Nm 53,6Nm 61,2Nm 153,0Nm 183,6Nm 367,2Nm Quá tải an toàn 120% R.C. Dải nhiệt độ an toàn +10〜+40℃ Cáp Cáp được bảo vệ với đầu nối φ3 1,5m Cáp được bảo vệ với đầu nối φ5 1,5m Vật liệu Đầu dò cảm biến: Thép không gỉ, Nắp đậy: polyacetal (không thể tháo nó ra) Khối lượng ( Không bao gồm dây cáp) Khoảng 100g Khoảng 100g Khoảng 100g Khoảng 100g Khoảng 100g Khoảng 120g Khoảng 130g Khoảng 150g UGM: Đầu dò cảm biến (φ20, φ25, φ32) Model UGM-D20 UGM-D25 UGM-D32 Đường kính 20mm 25mm 32mm Công suất định mức 100kN 150kN 200kN Mômen giữ được tính toán tại R.C 765Nm 1430Nm 2400Nm Qúa tải an toàn lớn nhất 120% R.C. Dải nhiệt độ an toàn +10 to +40℃ Cáp Cáp được bảo vệ với đầu nối φ5 1,5m Vật liệu Đầu dò cảm biến: Thép không gỉ, Nắp đậy: polyacetal (không thể tháo nó ra) Khối lượng ( Không bao gồm cable) Khoảng 360g Khoảng 800g Khoảng 1000g Bộ hiển thị : GM400 Chuyển đổi A/D 80 lần/ giây Đơn vị hiển thị 128×64dot LCD Chức năng ghi lại Ghi lại khi nhấn " SAVE" Lưu giữ Bộ nhớ trong Phương pháp ghi Văn bản bằng định dạng CSV Dữ liệu ghi ID, số cảm biến, ngày và giờ, giá trị / số đọc được chỉ định (mô-men xoắn và lực kẹp), đơn vị và nhiệt độ Số lượng dữ liệu được lưu 1200 dữ liệu Thông số chung Điệp áp cấp Nguồn điện bên trong: Pin kiềm AA hoặc pin sạc niken-kim loại hyđrua (4)Nguồn điện bên ngoài: Bộ đổi nguồn AC chuyên dụng (dành cho AC100V) (bán riêng) Thời gian sử dụng liên tục Khoảng 30 giờ (khi đèn nền tắt) Điều kiện hoạt động Nhiệt độ: Phạm vi nhiệt độ hoạt động:10-40 ° C Độ ẩm: 80% RH trở xuống (không ngưng tụ) Kích thước ngoài 86 (W) x 132 (H) x 30 (D) mm (không bao gồm phần gờ) Khối lượng Khoảng 290g (bao gồm cả trọng lượng pin xấp xỉ 95g)
Sản phẩm
BỘ ĐO LỰC KẸP TRỤC CHÍNH UNIPULS UNICLAMP UCF T&930A SERIES
Thiết bị chính Chuôi KM6350 / KM10080BT30 / BT40 / BT50HSKA50 / HSKA63 / HSKA100 BT20 / HSKA40 → Đi tới trang T & U930AM Bộ khuếch đại Công cụ chuyển đổi A / DTốc độ: 100 lần / giây Độ phân giải: 24bit (nhị phân)Độ phân giải màn hình tối đa1/600Tổng độ chính xác của đơn vị đo lường0,5% (0 ° C-40 ° C) ± 1 số đếm Bộ điều khiển từ xa Màn hình Màn hình LCD đơn sắc 128 x 64 chấm Giá trị hiển thị 3 chữ số + dấu thập phân có dấu Các mục cài đặt - Giới hạn trên / giới hạn dưới / số máy / tên máy / bộ lọc kỹ thuật số / ngày / giờ / đầu ra bên ngoài 1,2 / còi / đèn nền / tự động tắt / hiển thị / khởi tạo phiên bản- Chế độ giữ- Chế độ đồ thị / cạnh kích hoạt / mức kích hoạt / kích hoạt trước- Chế độ ghi Chức năng ghi -Ghi lại khi nhấn phím [SAVE]-Ghi dữ liệu đồ thị (ghi dữ liệu hiển thị trong biểu đồ) Giữ Chế độ giữ: Đỉnh / đáy Giao diện Hình thức Mô-đun giao tiếp (truyền tải) Bộ điều khiển từ xa Mô-đun giao tiếp (nhận) Giao diện USB (tương thích với USB Phiên bản.1) Đặc tính chung Điện áp cấp Pin lithium-ion tích hợpNguồn điện bên trong: Pin kiềm AA hoặc pin sạc niken-kim loại hyđrua x 4Nguồn điện bên ngoài: Bộ đổi nguồn AC chuyên dụng (cho nguồn điện miễn phí / đầu ra DC5V) Mức tiêu thụ Khoảng 5mAKhoảng 75mA (đèn nền tắt trong khi giao tiếp) Thiết bị chính sử dụng liên tục Khoảng 1 tuần Thời gian xạc Khoảng 1,5 giờ Điều kiện hoạt động Phạm vi nhiệt độ hoạt động 0 ° C đến + 40 ° C Phạm vi nhiệt độ bảo quản -10 ° C đến + 40 ° CĐộ ẩm: 85% RH trở xuống (không ngưng tụ) Chống va đập 5G trong quá trình hoạt động (thiết bị chính) Khối lượng 4 kg trở xuống (trọng lượng thay đổi tùy theo hình dạng chuôi) Khoảng 275 g (bao gồm cả trọng lượng pin 95 g) Phụ kiện Bộ đổi nguồn AC chuyên dụng- 1Hướng dẫn sử dụng- 1Hộp đựng -1 Spanner 1 (chỉ với chuôi BT)
Sản phẩm
MÁY RỬA TAY SẤY KHÔ AIRTECH AHS-01DCIII, AHD-04, AHW-05
Model AHS-01DCIII AHD-04 AHW-05 Hiệu suất tấm lọc ≥99.99%(@≥0.5μm) ≥99.99%(@≥0.3μm) Tốc độ gió 95 m/s 80~100 m/s Công suất danh định 6 w 1.4 w Nguồn cấp AC220V, 1Φ, 50Hz Rửa sạch / Sấy khô / / 0~99s(Có thể điều chỉnh) Kích thước bao ngoài (WXHXD) 1480X530X940 mm (58.3''x20.9''x37.0'') 400X850X310 mm (15.7''x33.5''x12.2'') 634X1100X470 mm (25.0''x43.3''x18.5'') Đường kính ống nước (in) 1/2” / 1/2” Đường kính ống nước (out) Φ32 1/2” Φ32 Số người rửa cùng lúc 3 1 1 Vật liệu SUS304 SPCC SPCC
Sản phẩm
PASS BOX AIRTECH APB, HPB, CPB, SPB
Cách lựa chọn mã đặt hàng Model APB-554I HPB-554 SPB-557 CPB-557 Hiệu suất lọc / ≥99.99%(@≥0.3μm) Cấp độ sạch / ISO6(Class 1000) / ISO5(Class 100) Tốc độ gió / ≥0.3m/s ≥20 m/s(nozzle) ≥0.3m/s Nguồn cấp AC220V, 1Φ, 50Hz Công suất danh định 60 VA 180 VA 650 VA 550 VA Kích thước làm việc 500X500X400 mm (19.7''x19.7''x15.7'') 500X500X700 mm(19.7''x19.7''x27.6'') Kích thước bao 685X590X470 mm(27.0''x23.2''x18.5'') 750X1300X770 mm(29.5''x51.2''x30.3'')
Sản phẩm
BỘ ĐỊNH TÂM TRONG QUÁ TRÌNH ÉP UNIPULSE CENTER MASTER
Tự động bù cho vị trí lỗi Điều khiển với biểu đồ cho Ép lắp/ ghép bằng thông số bù của bộ hiển thịBằng cách kết hợp tín hiệu Loadcell từ Center Master và thiết bị điều khiển như bộ hiển thị số, sẽ giúp kiểm soát chất lượng hệ thống. Điều khiển chất lượng theo thời gian thực bằng hiển thị biểu đồ sóng theo lực của Ép lắp/ghép Đánh giá OK/NG trong kết quả ép lắp bằng hiển thị biểu đồ dạng sóng Lưu trữ 100% các biểu đồ sóng của sản phẩm trong thẻ nhớ SD Khi dòng S cuả Center Master và bộ hiển thị F381A dùng chung.
Sản phẩm
BỘ HIỂN THỊ KHỐI LƯỢNG UNIPULSE F820
Phần Analog Điện áp kích thích 5 Vdc ± 5% Dòng điện đầu ra: trong khoảng 90mA Phương pháp Ratiometric(Có thể kết nối song song tối đa 6 cảm biến ở tải 350Ω.) Dải tín hiệu đầu vào -0.5 to 3.0mV/V Phạm vi điều chỉnh zero -0.2 đến 2.0mV / V (điều chỉnh tự động bằng tính toán kỹ thuật số) Phạm vi điều chỉnh Gain 0,3 đến 3,0mV / V (điều chỉnh tự động bằng tính toán kỹ thuật số) Độ nhạy đầu vào tối thiểu 0,15μV / lần Độ chính xác phi tuyến tính Trong khoảng 0.01%FSĐộ trượt Zero 0.025μV/℃RTI TypĐộ trượt Gain : 1ppm/℃ Typ Tốc độ chuyển đổi A/D 1200, 300 lần/giây (có thể lựa chọn)Độ phân giải :24bit (Nhị phân) Độ phân giải hiển thị nhỏ nhất 1/10000 Hiệu chuẩn lý thuyết Hiệu chuẩn đầu vào tương đương (độ chính xác khi hiệu chuẩn lý thuyết được thực hiện xung quanh mức : 1/1,000) Bộ lọc Bộ lọc thông thấp Khi tốc độ chuyển đổi A/D là 1200 lần/giây : 6, 8, 10, 12, 16, or 20Hz (lựa chọn)Khi tốc độ chuyển đổi là 300 lần / giây : 1.5, 2, 2.5, 3, 4, 5Hz (có thể lựa chọn) Bộ lọc trung bình 1 đến 512 lần Phần hiển thị Đơn vị hiển thị Màn hình chính : Màn hình số (7- chữ số)với chiều cao ký tự là 18mm bằng ống hiển thị huỳnh quangMã (trộn lẫn): Chiều cao ký tự 8 mm, hiển thị số bằng đèn LED xanh 7 đoạn (2 chữ số) Hiển thị khối lượng 5 chữ số (dấu hiệu: dấu trừ trên chữ số cao nhất) Tần suất hiển thị 1,2,5,10 và 20 lần/giây (có thể lựa chọn) Khả năng đo giá trị số 5- chữ số Độ chia tối thiểu 1 đến 50 (có thể lựa chọn) Đơn vị đo NONE, g, Kg, t, or lb (có thể lựa chọn) Thứ tự thập phân 0, 0.0, 0.00, or 0.000 (Lựa chọn) Hiển thị cảnh báo LOAD (đầu vào bộ chuyển đổi A / D),OFL1 (khối lượng tịnh> Giá trị ròng trên giá trị đặt),OFL2 (Tổng khối lượng> Sản lượng +9 tỷ lệ phân chia),OFL3 (Tổng khối lượng> Tổng trên giá trị đặt) Tâm zero Tâm 0 Hiển thị Zero thực hoặc tâm của mỗi giá trị Hiển thị trạng thái CLAMP, SP3, SP2, SP1, GIỮ, COMPL., ZT, ZALM, STAB, TARE, NET, GROSS, NZ, D.CHG, HI, GO, LO, HI LIM, LO LIM, LOCK Phần cài đặt Phương pháp cài đặt Có thể chỉnh sửa bằng cách sử dụng công tắc bàn phím màng.Cài đặt có thể được thực hiện bởi các thiết bị bên ngoài cũng như thông qua giao diện USB, RS-232C và RS-485, v.v. Cài đặt bảo vệ giá trị Bảo vệ ghi đè bằng chuyển đổi “LOCK” Các mục cài đặt Giới hạn trên / Giới hạn dưới / Gần Zero / Điểm đặt 1 / Điểm đặt 2 / Bù / Trên / Dưới / Cuối cùng / Thời gian ức chế so sánh / Thời gian đánh giá / Thời gian đầu ra hoàn thành / Thời gian cấp bù / Quy tắc bù rơi tự do / Chức năng cân 1 / Chức năng cân 2 / Cài đặt bì / Hiển thị bì / Bộ lọc thông thấp kỹ thuật số / Bộ lọc trung bình di chuyển / Tốc độ lấy mẫu / Phát hiện chuyển động (Dải chu kỳ) / Bám Zero (Chu kỳ) / Bám Zero (Phạm vi) / Chức năng cân 3 / Vô hiệu hóa phím ・Khóa / Lựa chọn đầu ra lỗi / Mật khẩu / Thời gian đầu ra kẹp túi / Thời gian xả / Thời gian bắt đầu cân / Thời gian AZ / Thời gian phán đoán / Chế độ tuần tự 1 / Chế độ tuần tự 2 / Lựa chọn chức năng mở rộng 1 / Lựa chọn chức năng mở rộng 2 / Kiểm tra đầu vào I/O / Kiểm tra đầu ra I/O / Kiểm tra đầu vào BCD / Kiểm tra đầu ra BCD / Kiểm tra RS-485 / Giá trị khối lượng cân bằng/ Sức chứa / Tỉ lệ chia tối thiểu / Giá trị quy định DZ / Lựa chọn hiển thị / Gia tốc trọng lực / Vượt Net / Vượt tổng / Cài đặt RS-485 I/F / Loại giao tiếp RS-485 / RS-485 ID / Cài đặt RS-232C I/F / Kiểu giao tiếp RS-232C / Chế độ đầu ra / Khối lượng đầu ra D/A Zero / Giá trị tối đa dải đo D/A / Tốc độ cập nhật dữ liệu BCD / Hiệu chuẩn Zero/ Hiệu chuẩn dải đo / Hiệu chuẩn tương đương / Hiển thị giám sát đầu ra / Hiển thị tùy chọn Tín hiệu ngoại vi Đầu ra bên ngoài (16) Đầu ra transistor collector open.Cách ly: quang, Điện áp định mức: 30V, Dòng tối đa: 120mA Thông số bên ngoài (22) Tín hiệu có thể được xuất ra bằng cách thực hiện đoản mạch giữa đầu vào và đầu cuối chung.Cách ly: quang Đặc tính chung Điện áp hoạt động AC100 đến 240V (+ 10% -15%) [50/60Hz] Dòng điện 2A, 1msec: Điều kiện tải trung bình AC100V (khởi động lạnh ở nhiệt độ phòng)4A, 1msec: Điều kiện tải trung bình AC200V (khởi động lạnh ở nhiệt độ phòng) Công suất tiêu thụ Xấp xỉ 18W Điều kiện hoạt động Phạm vi nhiệt độ hoạt động: -10 đến 40 ℃Phạm vi nhiệt độ lưu trữ: -20 đến + 85 ℃Độ ẩm: 85% rh hoặc ít hơn (không ngưng tụ) Kích thước 192 (W) × 96 (H) × 145 (D) mm (Không bao gồm các phân nhô ra)Kích thước bảng cắt: 186 (W) × 92 (H) mm Khối lượng Xấp xỉ. 1,7kg
Sản phẩm
TỦ CẤY TIÊU CHUẨN AIRTECH SW-CJ SERIES
Model SW-CJ-1B SW-CJ-1C SW-CJ-1BU SW-CJ-1CU Cấp độ sạch ISO CLASS 5 Tốc độ gió ≥0.3 m/s (55.1~70.9fpm) (adjustable) Độ ồn ≤62 dB(A) Cường độ sáng ≥300 Lx Nguồn cung cấp AC220V, 1φ, 50Hz Công suất tiêu thụ 250 w 500 w 250 w 500 w Khối lượng 100 kg 160 kg 100 kg 160 kg Kích thước làm việc (W1XD1XH1) 820 x 480(300) x 600 mm (32.3'' x 18.9'' x 23.6'') 1680 x 480(300) x 600 mm (66.1'' x 18.9'' x 23.6'') 820 x 480(300) x 600 mm (32.3'' x 18.9'' x 23.6'') 1680 x 480(300) x 600 mm (66.1'' x 18.9'' x 23.6'') Kích thước bao (WXDXH) 900 x 700 x 1450 mm (35.4'' x 27.6'' x 57.1'') 1760 x 700 x 1450 mm (69.3'' x 27.6'' x 57.1'') 900 x 700 x 1450 mm (35.4'' x 27.6'' x 57.1'') 1760 x 700 x 1450 mm (69.3'' x 27.6'' x 57.1'') Kích thước & Số lượng HEPA Filter 820 x 600 x 50 mm x1 set (32.3'' x 23.6'' x 2.0'' x1 set) 820 x 600 x 50 mm x2 sets (32.3'' x 23.6'' x 2.0'' x2 sets) 820 x 600 x 50 mm x1 set (32.3'' x 23.6'' x 2.0'' x1 set) 820 x 600 x 50 mm x2 sets (32.3'' x 23.6'' x 2.0'' x2 sets) Đèn 18 w x 1 pc 36 w x 1 pc 18 w x 1 pc 36 w x 1 pc Đèn UV (tùy chọn) - 18 w x 1 pc 36 w x 1 pc No. of Colony - ≤0.5cfu/Dish*0.5h Vật liệu Working table: All-in-one Stainless Steel, outside cabinet: high grade steel and lacquered in ivory Chế độ vận hành Double/single side Single/single side Single/single side Double/single side
Sản phẩm
BỘ HIỂN THỊ KHỐI LƯỢNG UNIPULSE FC400-CCL
Phần Analog Điện áp kích thích DC5V ± 5% Dòng ra: 90mAPhương pháp đo tỷ lệ (Tối đa 6 cảm biến tải 350Ω có thể được kết nối song song) Phạm vi tín hiệu đầu vào -2.5 to 5.1mV/V Phạm vi điều chỉnh về 0 Tự động điều chỉnh bằng cách tính kỹ thuật số -0.5~2.0mV/V Dải phạm vi điều chỉnh Tự động điều chỉnh bằng cách tính kỹ thuật số 0.02~3.0mV/V Chức năng tuyến tính Lên đến ba đa điểm chuẩn có thể sử dụng chức năng tuyến tính Độ nhạy đầu vào nhỏ nhất 0.15μV/đếm Độ chính xác Phi tuyến tính: Trong khoảng 0.01%FSTrượt Zero : 0.0002%FS/℃ TypTrượt Gain: 1ppm/℃ Typ Bộ lọc Bộ lọc thông thấp kỹ thuật số : 0.1~300 HzBộ lọc dịch chuyển trung bình : 2 đến 512 lần Bộ chuyển đổi A/D Tốc độ: 1200 lần/giâyĐộ phân giải: 24bit nhị phân Hiển thị Đơn vị hiển thị Ký tự cao 8mm Số hiển thị bởi LED 7 đoạn màu xanh lá Giá trị hiển thị Lên đến 6 chữ số Tần số hiển thị Có thể chọn lựa từ 3, 6, 13, 25 lần/giây Trạng thái hiển thị RUN、SD、RD、ERR Tín hiệu ngoài Tín hiệu ra Lựa chọn/ Cấu hìnhĐầu ra collector mở của bán dẫnVceo=30V, Ic=50mA Tín hiệu vào Có thể lựa chọn / có thể cấu hìnhNgõ vào ON khi ngắn mạch tới đầu cuối COM bằng tiếp điểm (công tắc rơ le, v.v.) hoặc không tiếp xúc (bóng bán dẫn, bộ thu mở, v.v.).* Nguồn điện bên ngoài DC24V là bắt buộc. Giao diện USB Giao tiếp USB 485 Giao tiếp RS-485 ( được chọn từ Modbus-RTU hoặc UNI-Format) CCL Giao tiếp CC-Link Đặc điểm kỹ thuật chung Điện áp nguồn cấp DC24V(±15%) Côn suất tiêu thụ 3W Điều kiện hoạt động Nhiệt độ : Phạm vi hoạt động : -10~+50℃Phạm vi lưu trữ: -20〜+85℃Độ ẩm: 85%RH hoặc ít lơn ( không ngưng tụ) Kích thước ngoài 34(W)×88(H)×91(D)mm (Projections excluded) Khối lượng Khoảng 210g
Sản phẩm
BỘ HIỂN THỊ KHỐI LƯỢNG UNIPULSE FC400-DAC
Phần Analog Điện áp kích thích DC5V ± 5% Dòng ra: 90mAPhương pháp đo tỷ lệ (Tối đa 6 cảm biến tải 350Ω có thể được kết nối song song) Phạm vi tín hiệu đầu vào -2.5 to 5.1mV/V Phạm vi điều chỉnh về 0 Tự động điều chỉnh bằng cách tính kỹ thuật số -0.5~2.0mV/V Dải phạm vi điều chỉnh Tự động điều chỉnh bằng cách tính kỹ thuật số 0.02~3.0mV/V Chức năng tuyến tính Lên đến ba đa điểm chuẩn có thể sử dụng chức năng tuyến tính Độ nhạy đầu vào nhỏ nhất 0.15μV/đếm Độ chính xác Phi tuyến tính: Trong khoảng 0.01%FSTrượt Zero : 0.0002%FS/℃ TypTrượt Gain: 1ppm/℃ Typ Bộ lọc Bộ lọc thông thấp kỹ thuật số : 0.1~300 HzBộ lọc dịch chuyển trung bình : 2 đến 512 lần Bộ chuyển đổi A/D Tốc độ: 1200 lần/giâyĐộ phân giải: 24bit nhị phân Hiển thị Đơn vị hiển thị Ký tự cao 8mm Số hiển thị bởi LED 7 đoạn màu xanh lá Giá trị hiển thị Lên đến 6 chữ số Tần số hiển thị Có thể chọn lựa từ 3, 6, 13, 25 lần/giây Trạng thái hiển thị RUN、SD、RD、ERR Tín hiệu ngoài Tín hiệu ra Lựa chọn/ Cấu hìnhĐầu ra collector mở của bán dẫnVceo=30V, Ic=50mA Tín hiệu vào Có thể lựa chọn / có thể cấu hìnhNgõ vào ON khi ngắn mạch tới đầu cuối COM bằng tiếp điểm (công tắc rơ le, v.v.) hoặc không tiếp xúc (bóng bán dẫn, bộ thu mở, v.v.).* Nguồn điện bên ngoài DC24V là bắt buộc. Giao diện truyền thông USB Giao tiếp USB 485 Giao tiếp RS-485 ( được chọn từ Modbus-RTU hoặc UNI-Format) DAC Bộ chuyển đổi D/A ( chọn một trong hai điện áp hoặc dòng điện ra) Đặc điểm kỹ thuật chung Điện áp nguồn cấp DC24V(±15%) Côn suất tiêu thụ 3W Điều kiện hoạt động Nhiệt độ : Phạm vi hoạt động : -10~+50℃Phạm vi lưu trữ: -20〜+85℃Độ ẩm: 85%RH hoặc ít lơn ( không ngưng tụ) Kích thước ngoài 34(W)×88(H)×91(D)mm (Projections excluded) Khối lượng Khoảng 210g
Sản phẩm
BỘ HIỂN THỊ KHỐI LƯỢNG UNIPULSE FC400-EIP
Phần Analog Điện áp kích thích DC5V ± 5% Dòng ra: 90mAPhương pháp đo tỷ lệ (Tối đa 6 cảm biến tải 350Ω có thể được kết nối song song) Phạm vi tín hiệu đầu vào -2.5 to 5.1mV/V Phạm vi điều chỉnh về 0 Tự động điều chỉnh bằng cách tính kỹ thuật số -0.5~2.0mV/V Dải phạm vi điều chỉnh Tự động điều chỉnh bằng cách tính kỹ thuật số 0.02~3.0mV/V Chức năng tuyến tính Lên đến ba đa điểm chuẩn có thể sử dụng chức năng tuyến tính Độ nhạy đầu vào nhỏ nhất 0.15μV/đếm Độ chính xác Phi tuyến tính: Trong khoảng 0.01%FSTrượt Zero : 0.0002%FS/℃ TypTrượt Gain: 1ppm/℃ Typ Bộ lọc Bộ lọc thông thấp kỹ thuật số : 0.1~300 Hz. Bộ lọc dịch chuyển trung bình : 2 đến 512 lần Bộ chuyển đổi A/D Tốc độ: 1200 lần/giâyĐộ phân giải: 24bit nhị phân Hiển thị Đơn vị hiển thị Ký tự cao 8mm Số hiển thị bởi LED 7 đoạn màu xanh lá Giá trị hiển thị Lên đến 6 chữ số Tần số hiển thị Có thể chọn lựa từ 3, 6, 13, 25 lần/giây Trạng thái hiển thị RUN、SD、RD、ERR Tín hiệu ngoài Tín hiệu ra Lựa chọn/ Cấu hìnhĐầu ra collector mở của bán dẫnVceo=30V, Ic=50mA Tín hiệu vào Có thể lựa chọn / có thể cấu hìnhNgõ vào ON khi ngắn mạch tới đầu cuối COM bằng tiếp điểm (công tắc rơ le, v.v.) hoặc không tiếp xúc (bóng bán dẫn, bộ thu mở, v.v.).* Nguồn điện bên ngoài DC24V là bắt buộc. Giao tiếp USB Giao tiếp USB EIP Giao tiếp Ethernet/IP/td Đặc điểm kỹ thuật chung Điện áp nguồn cấp DC24V(±15%) Côn suất tiêu thụ 3W Điều kiện hoạt động Nhiệt độ : Phạm vi hoạt động : -10~+50℃Phạm vi lưu trữ: -20〜+85℃Độ ẩm: 85%RH hoặc ít lơn ( không ngưng tụ) Kích thước ngoài 34(W)×88(H)×91(D)mm (Projections excluded) Khối lượng Khoảng 210g
Sản phẩm
BỘ HIỂN THỊ KHỐI LƯỢNG UNIPULSE FC400-ECT
Phần Analog Điện áp kích thích DC5V ± 5% Dòng ra: 90mAPhương pháp đo tỷ lệ (Tối đa 6 cảm biến tải 350Ω có thể được kết nối song song) Phạm vi tín hiệu đầu vào -2.5 to 5.1mV/V Phạm vi điều chỉnh về 0 Tự động điều chỉnh bằng cách tính kỹ thuật số -0.5~2.0mV/V Dải phạm vi điều chỉnh Tự động điều chỉnh bằng cách tính kỹ thuật số 0.02~3.0mV/V Chức năng tuyến tính Lên đến ba đa điểm chuẩn có thể sử dụng chức năng tuyến tính Độ nhạy đầu vào nhỏ nhất 0.15μV/đếm Độ chính xác Phi tuyến tính: Trong khoảng 0.01%FSTrượt Zero : 0.0002%FS/℃ TypTrượt Gain: 1ppm/℃ Typ Bộ lọc Bộ lọc thông thấp kỹ thuật số : 0.1~300 HzBộ lọc dịch chuyển trung bình : 2 đến 512 lần Bộ chuyển đổi A/D Tốc độ: 1200 lần/giâyĐộ phân giải: 24bit nhị phân Hiển thị Đơn vị hiển thị Ký tự cao 8mm Số hiển thị bởi LED 7 đoạn màu xanh lá Giá trị hiển thị Lên đến 6 chữ số Tần số hiển thị Có thể chọn lựa từ 3, 6, 13, 25 lần/giây Trạng thái hiển thị RUN、SD、RD、ERR Tín hiệu ngoài Tín hiệu ra Lựa chọn/ Cấu hìnhĐầu ra collector mở của bán dẫnVceo=30V, Ic=50mA Tín hiệu vào Có thể lựa chọn / có thể cấu hìnhNgõ vào ON khi ngắn mạch tới đầu cuối COM bằng tiếp điểm (công tắc rơ le, v.v.) hoặc không tiếp xúc (bóng bán dẫn, bộ thu mở, v.v.).* Nguồn điện bên ngoài DC24V là bắt buộc. Giao tiếp USB Giao tiếp USB EIP Giao tiếp EtherCAT Đặc điểm kỹ thuật chung Điện áp nguồn cấp DC24V(±15%) Côn suất tiêu thụ 3W Điều kiện hoạt động Nhiệt độ : Phạm vi hoạt động : -10~+50℃Phạm vi lưu trữ: -20〜+85℃Độ ẩm: 85%RH hoặc ít lơn ( không ngưng tụ) Kích thước ngoài 34(W)×88(H)×91(D)mm (Projections excluded) Khối lượng Khoảng 210g
Sản phẩm
BỘ HIỂN THỊ KHỐI LƯỢNG UNIPULSE F600AT
Phần Analog|Phần cài đặt|Phần I/O|Phần hiển thị|Vận hành chung Phần Analog Điện áp kích thích 10V DC ±5%, Dòng Ngõ ra: trong khoảng 120mA,Dạng cảm biến điều khiển (Có thể kết nối song song tối đa bốn loadcells 350Ω.) Phạm vi đầu vào tín hiệu -0.2 to 3.0mV/V Vùng điều chỉnh Zero -0.2 to 3.0 mV/V Tự động điều chỉnh bằng hoạt động kỹ thuật số. Vùng điều chỉnh Gain Tự động điều chỉnh bằng hoạt động kỹ thuật số. Độ chính xác Phi tuyến tính: trong khoảng 0.02% FS±1 chữ số (khi 3mV/V được nhập)Độ trượt Zero: trong khoảng 0.25μV/°CRTIĐộ trượt Gain: trong khoảng 25 ppm/°C đổi A/D Tốc độ bộ chuyển : 100 lần/s.Độ phân giải: 24bit (nhị phân) Bộ lọc Analog Bộ lọc thông thấp Bessel (-12dB/oct.)Tần số cắt 2, 4, 6, 8 Hz Hiệu chuẩn thứ cấp Hiệu chuẩn thứ cấp Phương pháp hiệu chuẩn đầu vào tương đương cho phép hiệu chuẩn bằng cách nhập đơn giản vào giá trị định mức của cảm biến mà không áp dụng tải thực tế; Tối thiểu độ phân giải hiệu chuẩn ở hiệu chuẩn thứ cấp (1/1000 ở nhiệt độ phòng) Phần cài đặt Phương pháp cài đặt Đặt bằng thao tác bảng cảm ứng Bộ nhớ của các giá trị được đặt ・Giá trị ban đầu: RAM NOV (RAM không biến đổi)・ Các giá trị khác: RAM C-MOS được hỗ trợ bằng pin lithium (Tuổi thọ bộ nhớ xấp xỉ 7 năm trở lên, thay đổi tùy theo điều kiện hoạt động và môi trường lưu trữ.)・ Các giá trị cài đặt quan trọng: (hiệu chuẩn, so sánh, cài đặt vận hành, v.v.): RAM NOV (RAM không xóa) Bảo vệ giá trị cài đặt ・ Cài đặt hoạt động có thể bị cấm để ngăn thay đổi do thao tác sai.(LOCK1, LOCK2) Mục cài đặt ・ EACH CODE(Chức năng so sánh: HI-LO COMP)HH, HI, LO, LL・ EACH CODE(Chế độ so sánh: DIS)FINAL, SP1, SP2, CPS, AFFC, OVER/HI (có thể chọn theo cài đặt), UNDER/LO (có thể chọn theo cài đặt)・ So sánhLựa chọn chế độ so sánh, Thời gian không so sánh, thời gian đánh giá, Thời gian xuất tín hiệu ra hoàn hành, Hệ số AFFC, Cps., trung bình Đếm AFFC, Chế độ kiểm soát xả,Xuất tín hiệu hoàn thành, So sánh Quá / Thiếu, Lựa chọn so sánh Hi / lo, So sánh gần Zero, Trọng lượng Bì đặt trước 1, Gần Zero, Trọng lượng Bì đặt trước 2・ Vận hànhBộ lọc kỹ thuật số, Bộ lọc tương tự, MD (Chu kỳ), MD (Phạm vi), Freq hiển thị, ZT (Chu kỳ), ZT (Phạm vi), Màu chỉ định, Đèn nền, Chọn hiển thị, Chọn đầu ra Hi / lo, Lock1, Lock3・ Đồ thịChế độ đồ họa, Cấp độ kích, Điểm cuối X, Điểm bắt đầu Y, Điểm cuối Y, Bản vẽ Trọng lượng・ Hệ thốngKhởi tạo, Tự kiểm tra, Mật khẩu, Ngôn ngữ, Khóa hợp lệ / không hợp lệ, Lựa chọn chức năng B4 ・ Hiệu chuẩnHiệu chuẩn Zero, hiệu chuẩn dải đo, tương đương. Hiệu chuẩn đầu vào tương đương, Cân bằng trọng lượng, Tỷ lệ chia nhỏ nhất, Quá Tịnh, Quá Tổng, Đơn vị hiển thị, Vị trí thập phân, Giá trị quy định DZ ・ Chế độ tuần tựChế độ tuần tự, Điều chỉnh cấp liệu, Khi bắt đầu NZ, Khi bắt đầu WV Conf., Điều chỉnh thời gian cấp liệu, Thời gian AZ, thời gian chuẩn đoán Phần IO Tín hiệu đầu ra bên ngoài Có thể chọn chế độ so sánh giới hạn HI / LO hoặc chế độ xả cuối cùng tùy thuộc vào cài đặt, đầu ra bộ thu mở Transitor ((Emitter = COM terminal); Đầu ra là LO khi Transitor được BẬT. Ở chế độ so sánh giới hạn HI / LO Giới hạn hi-hi, Giới hạn trên, Go, Giới hạn dưới, giới hạn lo-lo, gần Zero, lỗi cân, ổn định Ở chế độ xả cuối cùng SP1, SP2, SP3, COMP, Giới hạn Trên / Cao, Giới hạn trên / Thấp, gần bằng 0, báo động trọng lượng hoặc lỗi trình tự, ổn định Tín hiệu đầu vào ngoại vi BẬT khi được nối ngắn mạch đến đầu cuối COM bằng tiếp điểm (rơle, công tắc) hoặc không tiếp xúc (transitor, open collector)Trả về Zero, trừ bì, xóa Trừ bì, Giữ hoặc Chuẩn đoán, lựa chọn cấp hoặc xả, chọn hiển thị, chọn mã / phím LOCK, bắt đầu, dừng Phần hiển thị Đơn vị hiển thị mô-đun LCD màu TFT (màn hình hiển thị: 71 (W) x 53 (H) mm, 320 x 240 chấm Giá trị hiển thị 5 chữ số, dấu trừ đặt ở số có nghĩa nhất. Tối thiểu phân chia tỷ lệ từ 1 đến 100. Điểm thập phân Chọn từ 88.8.8.8 Tần suất hiển thị Lựa chọn từ 3, 6, 13, 25 lần/giây. (tốc độ hệ thống 100 lần/giây.) Quá tải Đầu vào bộ chuyển đổi A / D trên: “LOAD”;Đầu vào chuyển đổi A / D trừ đi: “LOAD”;Khối lượng tịnh vượt quá khối lượng tịnh định trước: “Quá tải khối lượng tịnh”;Tổng trọng lượng vượt quá tổng trọng lượng đặt trước : “Quá tải khối lượng tổng” Đơn vị hiển thị Chọn từ t, kg, g, N. lb, none Hiển thị trạng thái NET: sáng khi hiển thị giá trị Tịnh.GROSS: Sáng khi hiển thị giá trị tổng.HOLD: sáng khi đang giữ.STAB: sáng khi đang ổn định.ZT: sáng khi đang bám Zero.ZALM: Sáng khi báo Zero bật.NZ: sáng khi Gần Zero.※1 HH: sáng khi giới hạn hi-hi ON.※1※3 HI: sáng khi tín hiệu High bật ON.※1 GO: sáng khi giá trị Low cài trước ※1※3 LO: sáng khi giới hạng Low bật ON.※1 LL: sáng khi giới hạn lo-lo bật ON.※2※3 SP1: sáng khi giá trị cân cuối-SP1 >= khối lượng tịnh.※2※3 SP2: sáng khi giá trị cân cuối-trước final >= khối lượng tịnh.※2※3 SP3: sáng khi giá trị cân cuối-FF >= khối lượng tịnh.※2※3 COMP: sáng khi tín hiệu dưới khối lượng bật ON.※2 OVER: sáng khi quá tải bật ON.※2 UNDER: sáng khi thiếu tải bật ON.※1 Hiển thị chỉ trong chế độ so sánh giới hạn HI/LO.※2 Hiển thị chỉ trong chế độ so sánh DIS.-O/U.※3 Hiển thị chỉ trong chế độ so sánh DIS.-H/L. Vận hành chung Điện áp nguồn AC100 đến 240V (+ 10%, – 15%) [nguồn điện tự đo 50 / 60Hz]24V DC (±15%) (Vui lòng chọn khi đặt hàng) Công suất tiêu thụ Tối đa 18W Điều kiện hoạt động Nhiệt độ: Hoạt động: -10 đến +40℃; Lưu trữ: -20 đến + 85 ℃ Kích thước 96(W)×96(H)×138(D)mm (Không bao gồm các phần lắp thêm)
Sản phẩm
MÁY QUÉT MÃ VẠCH CẦM TAY MARS TOHKEN 1D & 2D | MCR-H270 SERIES
Model MCR-H270R/U MCR-H270R-H/U-H Chất liệu vỏ máy PC+TPU Cáp Cáp thẳng dài 2.0 m Kết nối Đầu nối giắc cắm điện thoại RJ-45 Cổng kết nối RS-232, or USB Keyboard, USB virtual COM Chỉ báo Còi và đèn LED Chế độ kích hoạt Cầm tay, tự động phát hiện Nguồn điện 5±0.25 V Tiêu thụ điện năng Chế độ chờ: 160mA, Làm việc: 300mA (MAX: 480mA) Kích cỡ ảnh 1280 × 800 pixels Độ phân giải tối thiểu 1D: 0.1mm 2D: 0.19mm 1D: 0.08mm 2D: 0.125mm Nguồn sáng Chiếu sáng: 5000K, đèn LED trắng; Nhắm mục tiêu: 525nmchiều dài bước sóng, đèn LED màu xanh lá cây. Góc quét ±70°,±75°,360°(Skew, Pitch, Roll) Hỗ trợ đọc mã vạch (2D) DataMatrix(ECC200), PDF417, QR Code, MicroQR, MicroPDF, , Customer barcode (optional) Hỗ trợ đọc mã vạch (1D) JAN/EAN/UPC, ITF, Codabar, Code39, Code93, Code128, EAN128, GS1 Data Bar Nhiệt độ hoạt động Hoạt động: -20 °C đến 50 °C; Bảo quản -20 °C đến 70 °C Tiêu chuẩn IP54 Độ rơi Từ 2m xuống nền nhà, không làm giảm đến hiệu suất đọc. Kích thước 90 mm×62.8 mm×153 mm Khối lượng 132g (không gồm cáp)
Sản phẩm
MÁY QUÉT MÃ VẠCH 1D & 2D MARS TOHKEN | THIR-6780 SERIES
Model THIR-6780R(-H)/THIR-6780U(-H) THIR-6781U(-ESD)/ THIR-6781R(-ESD) Cổng kết nối RS-232C, USB/HID (controled by function button or via software), Detachable cable Hỗ trợ đọc mã vạch (2D) DataMatrix(ECC200), PDF417, MaxiCode, QR Code, MicroQR, MicroPDF, GS1 Data Bar Composite Hỗ trợ đọc mã vạch (1D) JAN/EAN/UPC, ITF, Codabar, Code39, Code93, Code128, EAN128, GS1 Data Bar, Customer barcode (optional) Độ phân giải tối thiểu Loại bình thường: 1D 0,19mm, 2D 0,25mmLoại độ phân giải cao: 1D: 0,125mm, 2D 0,167mm 1D 0.125mm, 2D 0.167mm Nguồn điện DC5.0V+/-5%, 400mA @ 5.0V Nhiệt độ bảo quản / Độ ẩm 0 đến 40 độ C / 35 đến 85% RH (không ngưng tụ) Nhiệt độ hoạt động / Độ ẩm -20 đến 65 độ C / 35 đến 85% RH (không ngưng tụ) Độ rơi Từ 2m xuống nền nhà, không làm giảm đến hiệu suất đọc. Kích thước 60(W) x 162(H) x 125(D)mm Khối lượng 159g (không gồm cáp)
Sản phẩm
MÁY CHÈN CÁCH ĐIỆN STATOR GMW CS-11C
Với khả năng tự động hóa hầu hết quá trình, điều duy nhất mà người vận hành phải làm là thiết đặt và tháo dỡ stator trên tổ lõi và nhấn nút để bắt đầu quá trình chèn cách điện.Máy có cấu tạo chắc chắn và được thiết kế nhỏ gọn, có thể mở rộng giới hạn của máy và dễ dàng bố trí vào dây chuyền sản xuất. STATOR OUTSIDE DIA MAX:180mm STATOR STACK HEIGHT 20-105mm NUMBER OF SLOTS 8-48 Slots INSULATION FILM THICKNESS 0.19-0.4mm INSERTING SPEED 0.4 Slot/Second.60/50HZ POWER SUPPLY 3Ø.220/380V.50/60HZ MOTOR 1 HP AC Motor DIMENSION 1200(L) * 200(W) * 1700(H) cm WEIGHT 1250Kgs
Sản phẩm
MÁY CHÈN CÁCH ĐIỆN STATOR GMW CS-6E
Máy chèn giấy cách điện thực hiện việc nạp giấy cách điện từ cuộn, gấp & cắt theo chiều dài đặt trước, phù hợp với hình dạng của rãnh stato, chèn vào rãnh và sau đó xoay stator đến các rãnh tiếp theo. Thao tác trên được lặp lại theo chu kỳ cho đến khi giấy cách điện được chèn vào tất cả các khe. Máy thực hiện công đoạn hoàn toàn tự động, điều duy nhất người vận hành phải làm là thiết đặt hoặc lấy stator từ Jig và nhấn nút để bắt đầu quá trình chèn. Máy cũng có thể thực hiện việc chèn giấy cách điện cho nhiều loại khe stator có hình dạng khác nhau nhờ công nghệ độc đáo của dụng cụ hỗ trợ chính.Máy có cấu trúc chắc chắn và được thiết kế nhỏ gọn, tăng độ tin cậy và dễ dàng bố trí vào dây chuyền sản xuất. STATOR OUTSIDE DIA 250 mm Max. STATOR STACK HEIGHT 50 - 160 mm NUMBER OF SLOTS 8~48Slots(by mechanism) INSULATION FILM THICKNESS 0.188 ~ 0.4mm CUFF WIDTH 2.0 ~ 6.0mm INSERTING SPEED 0.5 ~ 0.75 Sec./Slot PAPER FEEDING 750W AC SERVO MOTOR CUTTER MOVEMENT 750W AC SERVO MOTOR POWER SUPPLY AC 220V/380V/415 ,3 PHASE, 50/60HZ DRIVER MOTOR 2HP AC MOTOR c/w 1/15 REDUCER & 3HP INVERTER CONTROL PLC c/w COLORFUL TOUCH PANEL DIMENSION 133(L)*80(W)*110(H)cm WEIGHT 950Kgs
Sản phẩm
MÁY CHÈN CÁCH ĐIỆN STATOR GMW CS-6B
Máy CS-6B được thiết kế để chèn giấy cách điện cho các khe có chiều cao lớn. Máy có thể tự động nạp giấy cách điện từ cuộn, gấp và cắt nó theo chiều dài đặt trước, phù hợp với hình dạng của khe stato, chèn vào khe và quay stator đến các khe tiếp theo . Thao tác được lặp lại theo hình tròn cho đến khi cách điện tất cả các khe được chèn. Máy thực hiện công đoạn hoàn toàn tự động, điều duy nhất người vận hành phải làm là thiết đặt hoặc lấy stator từ Jig và nhấn nút để bắt đầu quá trình chèn. Máy cũng có thể thực hiện việc chèn giấy cách điện cho nhiều loại khe stator có hình dạng khác nhau nhờ công nghệ độc đáo của dụng cụ hỗ trợ chính.Máy có cấu trúc chắc chắn và được thiết kế nhỏ gọn, tăng độ tin cậy và dễ dàng bố trí vào dây chuyền sản xuất. SPECIFICATION GMW CS-6B STATOR OUTSIDE DIA MAX:280mm STATOR STACK HEIGHT 20 - 165 mm NUMBER OF SLOTS 4 - 72 Slots INSULATION FILM THICKNESS 0.19 - 0.4mm(DESIGN ACCORDING SPECIFICATION) INSERTING SPEED 0.75 Sec./Slot POWER SUPPLY 3Ø.220/380/415V、50/60HZ MOTOR 2 HP AC Motor + 1/15 GEAR REDUCER DIMENSION 110(L) * 112(W) * 125(H) cm WEIGHT 750Kgs
Sản phẩm
MÁY CHÈN CÁCH ĐIỆN STATOR GMW CS-5D
Máy thực hiện công đoạn hoàn toàn tự động, điều duy nhất người vận hành phải làm là thiết đặt hoặc lấy stator từ Jig và nhấn nút để bắt đầu quá trình chèn. Máy được thiết kế đặc biệt để chèn các khe của stator có hình dạng phức tạp hơn và nó được trang bị một động cơ servo để nạp giấy chính xác nhất. TATOR O.D. 120 mm Max. STACK HEIGHT 20 - 180 mm NO. OF SLOTS 2 - 12 Slots FILM THICKNESS 0.125 - 0.35 mm CYCLE PERIOD 8~15 Sec./Slot POWER SUPPLY AC 220V/380V,3 Phase 50/60Hz FEED MOTOR 400W AC Servomotor+1/25行星減速機 DIMENSION 290(L)*85(W)*175(H)cm WEIGHT 800Kgs
Sản phẩm
MÁY CHÈN CÁCH ĐIỆN STATOR GMW CS-5A
Máy thực hiện công đoạn hoàn toàn tự động, điều duy nhất người vận hành phải làm là thiết đặt hoặc lấy stator từ Jig và nhấn nút để bắt đầu quá trình chèn. Máy có hiệu suất cao, phù hợp với các loại stator có thông số như bảng dưới đây. TATOR OUTSIDE DIA. 50~140mm STATOR STACK HEIGHT 10~120mm NUMBER OF SLOTS 2~4Slots INSULATION FILM THICKNESS 0.125~0.32mm INSERTING SPEED 4~6Sec./Slot MOTOR Step Motor 3Ø CONTROL METHOD INTERFACE CONTROL SYSTEM FOR STEP AND PNEUMATIC PNEUMATIC PRESSURE 4~7kg/cm2 or higher WEIGHTS about 450Kgs POWER 1Ø,220 VAC,50/60 Hz DIMENSION 120(L)*171(W)*166(H)cm
Sản phẩm
MÁY CHÈN CÁCH ĐIỆN STATOR GMW CS-4A
Máy thực hiện các công đoạn một cách tự động, điều duy nhất người vận hành phải làm là thiết đặt và dỡ giấy cách điện sau đó nhấn nút để bắt đầu quá trình cắt. Sau đó, hoạt động sẽ được kết thúc và đảm bảo chất lượng đặt trước. Máy có cấu tạo chắc chắn và được thiết kế nhỏ gọn, có thể mở rộng giới hạn của máy và dễ dàng bố trí vào dây chuyền sản xuất. INSULATION FILM THICKNESS 0.188~0.3 mm FEED LENGTH 26~55 mm THE WIDTH OF CUTTING 25~200 mm HEAT OF THE TEMPERATURE 100-200º HEATER 220/380V,500W SPEED OF CUTTING 1 Sec./PCS/60HZ POWER SUPPLY 220/380V 3PHASE 50/60HZ DRIVER MOTOR AC 1HP MOTOR DIMENSION 80*115*133 cm WEIGHT 410Kgs
Sản phẩm
MÁY CHÈN CÁCH ĐIỆN STATOR GMW CS-3E
Máy thực hiện việc nạp giấy cách điện từ trục quay, gấp và cắt theo chiều dài đặt trước để tạo thành giấy phù hợp với hình dạng của rãnh stator, đưa vào khe và quay stator đến các khe tiếp theo. Thao tác trên được lặp lại theo chu kỳ cho đến khi cách điện tất cả các khe được chèn. Máy thực hiện công đoạn hoàn toàn tự động, điều duy nhất người vận hành phải làm là thiết đặt hoặc lấy stator từ Jig và nhấn nút để bắt đầu quá trình chèn. Máy cũng có thể thực hiện việc chèn giấy cách điện cho nhiều loại khe stator có hình dạng khác nhau nhờ công nghệ độc đáo của dụng cụ hỗ trợ chính.Máy có cấu trúc chắc chắn và được thiết kế nhỏ gọn, tăng độ tin cậy và dễ dàng bố trí vào dây chuyền sản xuất. STATOR OUTSIDE DIA. 200 mm Max. STATOR STACK HEIGHT 20 - 110 mm NUMBER OF SLOTS 8 - 48 Slots INSULATION FILM THICKNESS 0.188 - 0.3 mm INSERTING SPEED 0.6 Sec./Slot POWER SUPPLY AC 220V/380V , 3 PHASE 50/60HZ DRIVER MOTOR AC 1HP MotorAC 15W Motor750W Server Motor DIMENSION 95(L) * 100(W) * 115(H) cm WEIGHT 418Kgs
Sản phẩm
MÁY CHÈN CÁCH ĐIỆN STATOR GMW CS-3A
Máy chèn giấy cách điện thực hiện việc nạp giấy cách điện từ cuộn, gấp & cắt theo chiều dài đặt trước, phù hợp với hình dạng của rãnh stato, chèn vào rãnh và sau đó xoay stator đến các rãnh tiếp theo. Thao tác trên được lặp lại theo chu kỳ cho đến khi giấy cách điện được chèn vào tất cả các khe. Máy thực hiện công đoạn hoàn toàn tự động, điều duy nhất người vận hành phải làm là thiết đặt hoặc lấy stator từ Jig và nhấn nút để bắt đầu quá trình chèn.Máy có cấu trúc chắc chắn và được thiết kế nhỏ gọn, tăng độ tin cậy và dễ dàng bố trí vào dây chuyền sản xuất. STATOR OUTSIDE DIA. MAX:180mm STATOR STACK HEIGHT 20-110mm NUMBER OF SLOTS 8-48 Slots INSULATION FILM THICKNESS 0.19-0.4mm INSERTING SPEED 0.5 Slot/Second.60/50HZ POWER SUPPLY 3Ø.220/380V.50/60HZ MOTOR 1 HP AC Motor DIMENSION 95(L) * 100(W) * 115(H) cm WEIGHT 450Kgs
Sản phẩm
MÁY CHÈN CÁCH ĐIỆN STATOR GMW CS-2E
Máy chèn giấy cách điện thực hiện việc nạp giấy cách điện từ cuộn, gấp & cắt theo chiều dài đặt trước, phù hợp với hình dạng của rãnh stato, chèn vào rãnh và sau đó xoay stator đến các rãnh tiếp theo. Thao tác trên được lặp lại theo chu kỳ cho đến khi giấy cách điện được chèn vào tất cả các khe. Máy thực hiện công đoạn hoàn toàn tự động, điều duy nhất người vận hành phải làm là thiết đặt hoặc lấy stator từ Jig và nhấn nút để bắt đầu quá trình chèn. Máy cũng có thể thực hiện việc chèn giấy cách điện cho nhiều loại khe stator có hình dạng khác nhau nhờ công nghệ độc đáo của dụng cụ hỗ trợ chính.Máy có cấu trúc chắc chắn và được thiết kế nhỏ gọn, tăng độ tin cậy và dễ dàng bố trí vào dây chuyền sản xuất. STATOR OUTSIDE DIA. 180 mm Max. STATOR STACK HEIGHT 20 - 60 mm NUMBER OF SLOTS 8- 48 Slots INSULATION FILM THICKNESS 0.125 - 0.25 mm INSERTING SPEED 0.4 Sec./Slot POWER SUPPLY AC 220V/380V , 3 PHASE 50/60H DRIVER MOTOR AC 1/2HP MotorAC 15W Motor400W Server Motor750W Server Motor DIMENSION 80 (L) * 76(W) * 149(H) cm WEIGHT 418Kgs
Sản phẩm
MÁY CHÈN CÁCH ĐIỆN STATOR GMW CS-2B
Máy chèn giấy cách điện thực hiện việc nạp giấy cách điện từ cuộn, gấp & cắt theo chiều dài đặt trước, phù hợp với hình dạng của rãnh stato, chèn vào rãnh và sau đó xoay stator đến các rãnh tiếp theo. Thao tác trên được lặp lại theo chu kỳ cho đến khi giấy cách điện được chèn vào tất cả các khe. Máy thực hiện công đoạn hoàn toàn tự động, điều duy nhất người vận hành phải làm là thiết đặt hoặc lấy stator từ Jig và nhấn nút để bắt đầu quá trình chèn.Máy có cấu trúc chắc chắn và được thiết kế nhỏ gọn, tăng độ tin cậy và dễ dàng bố trí vào dây chuyền sản xuất. STATOR OUTSIDE DIA 180 mm Max. STATOR STACK HEIGHT 10 - 60 mm NUMBER OF SLOTS 4 - 36 Slots INSULATION FILM THICKNESS 0.125 - 0.25 mm INSERTING SPEED 0.5 Sec./Slot POWER SUPPLY AC 220V/380V , 3 PHASE 50/60HZ DRIVER MOTOR AC 1/2HP Motor DIMENSION 76(L) * 66(W) * 107(H) cm WEIGHT 230Kgs
Sản phẩm
MÁY GẤP GIẤY CÁCH ĐIỆN GMW CF-2A
Máy có cấu trúc chắc chắn và được thiết kế nhỏ gọn, tăng độ tin cậy và dễ dàng bố trí vào dây chuyền sản xuất. FEED LENGTH 1~999mm HEAT OF THE TEMPERATURE 100-150º WEDGE FILM THICKNESS 0.188–0.5 mm HEATER 220/380V,300W SPEED OF CUTTING 0.55 Sec./PCS/50HZ POWER SUPPLY AC 220/380V 3PHASE 50/60HZ GEAR MOTOR AC 380/440V, 90W 1/9 3 PHASE 60HZ FEEDING 2-PHASE STEPPING MOTOR DIMENSION 73(L) * 88(W) * 134(H) cm WEIGHT 300Kgs
Sản phẩm
MÁY CHÈN GIẤY CÁCH ĐIỆN ROTOR GMW CF-1B
Máy thực hiện công đoạn hoàn toàn tự động, điều duy nhất người vận hành phải làm là thiết đặt hoặc lấy stator từ Jig và nhấn nút để bắt đầu quá trình chèn.Máy có cấu trúc chắc chắn và được thiết kế nhỏ gọn, tăng độ tin cậy và dễ dàng bố trí vào dây chuyền sản xuất. ROTOR OUTSIDE DIA. 22-50mm ROTOR STACK HEIGHT 10-40 mm NUMBER OF SLOTS 8-24Slots INSULATION FILM THICKNESS 0.3-0.5 mm INSERTING SPEED 0.75 Sec./Slot POWER SUPPLY AC 220V/380V , 3 PHASE 50/60HZ DRIVER MOTOR AC 1/2HP Motor DIMENSION 90(L) * 85(W) * 120(H) cm WEIGHT 400Kgs
Sản phẩm
MÁY QUẤN DÂY GMW C-12B
Máy được trang bị động cơ bước, trục vít và hộp số, với khả năng quấn các cuộn dây một cách đồng nhất và có thể mở rộng giới hạn của máy. Nó cũng được trang bị động cơ A.C. và biến tần để điều khiển trục chính, nó có thể phù hợp với nhiều sản phẩm hơn cũng như khả năng tạo mô-men xoắn khởi động và hoạt động ở tốc độ thấp. Các cánh tay dài với thiết kế hai trục giúp khách hàng có thể sử dụng các bộ cuộn dây có thể điều chỉnh được. WIRE DIAMETER 1.0 ~ 2.5mm * 8 WIRES PARALLEL MAX WINDING WIDTH 99mm DIAMETER OF COIL BODY MAX : 1300mm CONTROL Microprocessor Control & Frequence Inverter WINDING SHAFT LENGTH 475mm POWER SUPPLY 220V/380V , 3O , 50/60HZ ADJUSTED LENGTH 550mm DRIVER MOTOR 3 Phase 5HP 4P AC Motor WITH 1/15GEAR REDUCER DIMENSION (BODY) 138(L) * 195(W) * 157(H) cm WEIGHT 950 KGS LENGTH OF WINDING ARM 1325mm
Sản phẩm
MÁY QUẤN CUỘN DÂY STATOR GMW C-11D
Khi thay đổi các thông số kỹ thuật của stato, chỉ cần thay thế một cuộn dây và điều này có thể được thực hiện nhanh chóng. Ngoài ra, máy còn có những ưu điểm sau: 1. Cơ chế ngắt cuộn dây đồng bộ cho phép đạt được bất kỳ số vòng dây nào chỉ với chiều dài 30mm mỗi bước của cuộn dây.2. Thiết kế bàn xoay giúp máy có thể thực hiện việc thay đổi đồng thời các bộ tool và quấn dây.3. Có thể quấn dây song song mà không bị hỏng dây (tùy chọn)4. Có thể thực hiện quấn dây đồng tâm cho 2 cực, 4 cực, 6 cực hoặc 8 cực. Đặc biệt hiệu quả với loại 2 cực. WIRE DIA. Ø0.15 ~ Ø 1.2mm STATOR STACK HEIGHT 50 ~ 160 mm (R.P.M.) WINDING SPED 1500 RPM MAX DIRECTION OF ELYER ROTATION CW, CCW CONCENTRIC COILS MAX: 6 EVERY STEP’S DISTANCE 30mm MAX NUMBER OF POLES FOR INDEX SINGLE OR 3 PHASE MAX. NUMBER OF TURNS PER POLE MAX. 99 CONTROL METHOD MICROPROCESSOR CONTROLLER C/W LCD TOUCH PANEL DRIVE MOTOR 7.5KW AC SERVO MOTOR PNEUMATIC POWER SUPPLY 4KG /c㎡ MIN WEIGHTS about 2750 KGS POWER 3 Ø,220/380/415/440 VAC,50/60 Hz, 12.5KVA DIMENSION 3100(L)*1800(W)*2600(H)mm
Sản phẩm
MÁY TỰ ĐỘNG QUẤN CUỘN DÂY STATOR GMW C-11C
Khi thay đổi các thông số kỹ thuật của stato, chỉ cần thay thế một cuộn dây và điều này có thể được thực hiện nhanh chóng. Ngoài ra, máy còn có những ưu điểm sau: 1. Cơ chế ngắt cuộn dây đồng bộ cho phép đạt được bất kỳ số vòng dây nào chỉ với chiều dài 30mm mỗi bước của cuộn dây.2. Thiết kế bàn xoay giúp máy có thể thực hiện việc thay đổi đồng thời các bộ tool và quấn dây.3. Có thể quấn dây song song mà không bị hỏng dây (tùy chọn)4. Có thể thực hiện quấn dây đồng tâm cho 2 cực, 4 cực, 6 cực hoặc 8 cực. Đặc biệt hiệu quả với loại 2 cực. WIRE DIA. Ø 0.511 ~ 1.20mm * 6 wires parallel max. STATOR STACK HEIGHT 120 ~ 300 mm (R.P.M.) WINDING SPEED 750 rpm max. EFFECTIVE DIA.OF ELYER WINDING 550mm CONCENTRIC COILS 6 spans max. EVERY STEP’S DISTANCE 30mm max. NUMBER OF POLES FOR INDEX SINGLE OR 3 PHASE MAX. NUMBER OF TURNS PER POLE MAX. 999 turns CONTROL METHOD MICROPROCESSOR CONTROLLER C/W LCD TOUCH PANEL DRIVE MOTOR 10HP AC SERVO MOTOR PNEUMATIC POWER SUPPLY 4KG /c㎡ MIN WEIGHT about 4000 KGS POWER 3Ø, 220/380/415/440 VAC, 50/60 Hz, 12.5KVA DIMENSION 2500(L)*1500(W)*3300(H)mm
Sản phẩm
MÁY QUẤN CUỘN DÂY STATOR GMW C-11B
Khi thay đổi các thông số kỹ thuật của stato, chỉ cần thay thế một cuộn dây và điều này có thể được thực hiện nhanh chóng. Ngoài ra, máy còn có những ưu điểm sau: 1. Cơ chế ngắt cuộn dây đồng bộ cho phép đạt được bất kỳ số vòng dây nào chỉ với chiều dài 30mm mỗi bước của cuộn dây.2. Thiết kế bàn xoay giúp máy có thể thực hiện việc thay đổi đồng thời các bộ tool và quấn dây.3. Có thể quấn dây song song mà không bị hỏng dây (tùy chọn)4. Có thể thực hiện quấn dây đồng tâm cho 2 cực, 4 cực, 6 cực hoặc 8 cực. Đặc biệt hiệu quả với loại 2 cực. WIRE DIA. Ø0.15 ~ Ø 1.0mm STATOR STACK HEIGHT) 20 ~ 150 mm (R.P.M.) WINDING SPED 2000 RPM MAX DIRECTION OF ELYER ROTATION CW, CCW. CONCENTRIC COILS MAX: 5 EVERY STEP’S DISTANCE 20mm MAX. NUMBER OF POLES FOR INDEX SINGLE OR 3 PHASE MAX. NUMBER OF TURNS PER POLE MAX. 999 CONTROL METHOD MICROPROCESSOR CONTROLLER C/W LCD TOUCH PANEL DRIVE MOTOR 7.5HP AC SERVO MOTOR PNEUMATIC POWER SUPPLY 4KG /c㎡ MIN WEIGHT 2000 KGS POWER 3 Ø,220/380/415/440 VAC,50/60 Hz, 12.5KVA DIMENSION 1950(L)*970(W)*2300(H)mm
Sản phẩm
MÁY TỰ ĐỘNG QUẤN CUỘN DÂY STATOR GMW C-11A
Khi thay đổi các thông số kỹ thuật của stato, chỉ cần thay thế một cuộn dây và điều này có thể được thực hiện nhanh chóng. Ngoài ra, máy còn có những ưu điểm sau: 1. Cơ chế ngắt cuộn dây đồng bộ cho phép đạt được bất kỳ số vòng dây nào chỉ với chiều dài 30mm mỗi bước của cuộn dây.2. Thiết kế bàn xoay giúp máy có thể thực hiện việc thay đổi đồng thời các bộ tool và quấn dây.3. Có thể quấn dây song song mà không bị hỏng dây (tùy chọn)4. Có thể thực hiện quấn dây đồng tâm cho 2 cực, 4 cực, 6 cực hoặc 8 cực. Đặc biệt hiệu quả với loại 2 cực. WIRE DIA. Ø0.15 ~ Ø 1.0 STATOR STACK HEIGHT 20 ~ 120 mm (R.P.M.) WINDING SPED 3000 RPM MAX. DIRECTION OF ELYER ROTATION CW, CCW. CONCENTRIC COILS MAX: 5 EVERY STEP’S DISTANCE 20mm MAX. NUMBER OF POLES FOR INDEX SINGLE OR 3 PHASE MAX. NUMBER OF TURNS PER POLE MAX. 999 CONTROL METHOD MICROPROCESSOR CONTROLLER C/W LCD TOUCH PANEL DRIVE MOTOR 7.5HP AC SERVO MOTOR PNEUMATIC POWER SUPPLY 4KG /c㎡ MIN WEIGHT about 2000 KGS POWER 3 Ø , 220/380 V, 50/60 Hz , 12.5KVA DIMENSION 1950(L)*970(W)*2300(H)mm
Sản phẩm
MÁY TỰ ĐỘNG QUẤN CUỘN DÂY STATOR GMW C-9B
Khi thay đổi các thông số kỹ thuật của stato, chỉ cần thay thế một cuộn dây và điều này có thể được thực hiện nhanh chóng. Ngoài ra, máy còn có những ưu điểm sau: 1. Cơ chế ngắt cuộn dây đồng bộ cho phép đạt được bất kỳ số vòng dây nào chỉ với chiều dài 20mm mỗi bước của cuộn dây.2. Thiết kế bàn xoay giúp máy có thể thực hiện việc thay đổi đồng thời các bộ tool và quấn dây.3. Có thể quấn dây song song mà không bị hỏng dây (tùy chọn)4. Có thể thực hiện quấn dây đồng tâm cho 2 cực, 4 cực, 6 cực hoặc 8 cực. Đặc biệt hiệu quả với loại 2 cực. WIRE DIA. Ø0.2 ~ Ø 1.0 STATOR STACK HEIGHT 20 ~ 80 mm (R.P.M.) WINDING SPED 3000RPM MAX DIRECTION OF ELYER ROTATION CW, CCW CONCENTRIC COILS MAX: 5 EVERY STEP’S DISTANCE 15mm MAX NUMBER OF POLES FOR INDEX SINGLE OR 3 PHASE MAX. NUMBER OF TURNS PER POLE MAX. 999 CONTROL METHOD MICROPROCESSOR CONTROLLER C/W LCD TOUCH PANEL DRIVER MOTOR 5KW AC SERVO MOTOR PNEUMATIC POWER SUPPLY 4KG /c㎡ MIN WEIGHT about 1600 KGS POWER 3 Ø , 220/380 V, 50/60 Hz , 12.5KVA DIMENSION 1200(L)*1800(W)*2500(H)mm
Sản phẩm
MÁY QUẤN CUỘN DÂY STATOR GMW C-8B
Trục chính được điều khiển bởi động cơ servo AC giúp tăng tốc và giảm tốc rất nhanh. Máy được trang bị bộ phận kiểm soát lực căng phanh trễ để đảm bảo độ chính xác của lực căng dây quấn. WIRE DIAMETER 0.05 – 0.4 mm WINDING ANGLE 0度 - 180 度 STATOR INSIDE DIA. 30 – 80 MM STATOR STACK HEIGHT 20 – 40 MM CONTROL Microprocessor Control AC Servomotor & Stepping Motor WINDING STEPS 99 Steps * 40 Groups POWER SUPPLY 220V , 1, 50/60 HZ PHNEUMATIC POWER SUPPLY 5 KG/CM² DRIVER MOTOR 1.5 KW AC Servo motor DIMENSION 135(L) * 185(W) * 155(H) cm WEIGHT 400Kgs
Sản phẩm
MÁY QUẤN CUỘN DÂY STATOR GMW C-8A
MODEL GMWC-8A WIRE DIAMETER 0.05 – 0.4 mm WINDING ANGLE 0度 - 180 度 STATOR INSIDE DIA 30 – 80 MM STATOR STACK HEIGHT 20 – 40 MM CONTROL Microprocessor Control AC Servomotor & Stepping Motor WINDING STEPS 99 Steps POWER SUPPLY 220V 1. 50/60 HZ PHNEUMATIC POWER SUPPLY 5 KG/CM² DRIVE MOTOR 1.5 KW Servo motor DIMENSION 135(L) * 185(W) * 155(H) cm WEIGHT 400Kgs
Sản phẩm
MÁY QUẤN DÂY GMW C-4C
Máy được trang bị động cơ bước và trục vít, nó có thể cuộn các cuộn dây một cách đồng nhất và khả năng mở rộng giới hạn của máy. Nó cũng được trang bị động cơ A.C. và biến tần để điều khiển trục chính, nó có thể phù hợp với nhiều sản phẩm hơn cũng như khả năng tạo mô-men xoắn khởi động và hoạt động ở tốc độ thấp. Các cánh tay dài với thiết kế hai trục giúp khách hàng có thể sử dụng các bộ cuộn dây có thể điều chỉnh được. WIRE DIAMETER 0.5 ~ 1.6mm * 18 WIRES PARALLEL MAX. WINDING WIDTH 99mm DIAMETER OF COIL BODY MAX : 750mm CONTROL Microprocessor Control & Frequency Inverter WINDING STEPS 999 Steps POWER SUPPLY 220V/380/415V , 3Ø , 50/60HZ PNEUMATIC POWER SUPPLY 5 kg/c㎡ DRIVE MOTOR 3 Phase 5HP 4P AC Motor 含1/5減速機 DIMENSION 220(L) * 210(W) * 150(H) cm WEIGHT 1350 KGS AUTOMATIC FORM EXTEND & RELEASE YES LENGTH OF WINDING ARM 700mm
Sản phẩm
MÁY QUẤN DÂY GMW C-4B
Máy được trang bị động cơ bước và trục vít, nó có thể cuộn các cuộn dây một cách đồng nhất và khả năng mở rộng giới hạn của máy. Nó cũng được trang bị động cơ A.C. và biến tần để điều khiển trục chính, nó có thể phù hợp với nhiều sản phẩm hơn cũng như khả năng tạo mô-men xoắn khởi động và hoạt động ở tốc độ thấp. Các cánh tay dài với thiết kế hai trục giúp khách hàng có thể sử dụng các bộ cuộn dây có thể điều chỉnh được. WIRE DIAMETER 0.5 ~ 1.6mm * 18 WIRES PARALLEL MAX. WINDING WIDTH 99mm DIAMETER OF COIL BODY MAX : 750mm CONTROL Microprocessor Control & Frequency Inverter WINDING STEPS 999 Steps POWER SUPPLY 220V/380V , 3Ø , 50/60HZ PNEUMATIC POWER SUPPLY 5 kg/c㎡ DRIVE MOTOR 3 Phase 5HP 4P AC Motor with 1/5gear reducer DIMENSION 220(L) * 210(W) * 150(H) cm WEIGHT 1350 KGS LENGTH OF WINDING ARM 700mm
Sản phẩm
MÁY QUẤN DÂY GMW C-2D
Máy được trang bị động cơ bước và vít me bi, có thể quấn các cuộn dây đồng nhất và có khả năng mở rộng giới hạn của máy. Nó cũng được trang bị động cơ A.C. và biến tần để điều khiển trục chính, phù hợp với nhiều mặt hàng hơn và máy có khả năng tạo mô-men xoắn khởi động và hoạt động ở tốc độ thấp. Mục Thông số kỹ thuật WIRE DIAMETER 0.5 ~ 1.6mm WINDING WIDTH 99mm DIAMETER OF COIL BODY MAX : 375mm CONTROL Microprocessor Control & Frequence Inverter WINDING STEPS 999steps POWER SUPPLY 220V , 1Ø , 50/60HZ PNEUMATIC POWER SUPPLY 5kg/cm2 DRIVE MOTOR 2HP 3 PHASE AC Motor * 3 HP INVERTER DIMENSION 135(L) * 185(W) * 155(H) cm WEIGHT 280 KGS
Sản phẩm
MÁY QUẤN DÂY GMW C-1E
Phương pháp hoạt động: Chuyển stator đến trạm quấn dây, bắt đầu quấn các cuộn dây đầu tiên, bàn xoay quay stator đến rãnh tiếp theo và lặp lại các thao tác này cho đến khi tất cả các rãnh được quấn. Máy có cấu trúc chắc chắn và được thiết kế nhỏ gọn. Giảm thiểu không gian đặt máy. Bên cạnh đó, nó có một cơ chế đơn giản để đảm bảo hoạt động không gặp sự cố và nâng cao tuổi thọ. Do các trục chính của máy đã được kiểm soát nên việc bố trí dây chuyền sản xuất trở nên dễ dàng hơn. Hơn nữa, máy đã được thiết kế để thực hiện nhiều chức năng và nó phù hợp với bất kỳ thông số kỹ thuật nào của stator động cơ khe ngoài. Máy này có thể thực hiện chức năng phân lớp. STATOR OUTSIDE DIA. 60 ~ 160mm STATOR STACK HEIGHT 10 ~ 65mm (DESIGN ACCORDING TO CUSTOMER’S SPECIFICATION) STATOR SLOT NO. 4 ~ 24 Slots. R.P.M. 1000 R.P.M. (Max) SPINDLE DRIVE MOTOR AC 1HP, 220V , 50/60HZ * 2MOTOR WEIGHT about 350 kgs DIMENSION 125(L)*80(W)*140(H)cm
Sản phẩm
MÁY CHÈN GIẤY CÁCH ĐIỆN & VÀO DÂY STATOR VÀ ĐỊNH HÌNH GMW CIF-4B
Máy có cấu trúc chắc chắn và chương trình điều khiển với hiệu suất mạnh mẽ. Nó chứa một số tính năng nổi bật như sau:1. Phần gá stator có thể chuyển đổi stator tự động giữa vào dây xen kẽ pha.2. Giấy cách điện được nạp bằng động cơ bước cho phép dễ dàng thiết lập độ dài.3. Được lập trình để tuân theo trình tự vào pha một cách tự động. STATOR INSIDE DIA. 160 mm Max, 80mm Min STATOR STACK HEIGHT 250 mm Max, 60mm Min STATOR SLOT NUMBER 24~72 SLOTS WEDGE LENGTH 270 mm Max POWER SUPPLY 220/380V 3Ø. 50/60 HZ OPERATION & CONTROL PLC C/W HMI INSERT DRIVE MOTOR AC MOTOR C/W INVERTER DIMENSION 3570(L) * 1650(W) * 2700(H) mm WEIGHT 4200Kgs
Sản phẩm
MÁY VÀO DÂY VÀ CHÈN GIẤY CÁCH ĐIỆN GMW CI-7A
Động cơ điều khiển vòng kín được trang bị cho hệ thống vào dây; từ đó nâng cung cấp khả năng định vị chính xác cực cao. Bên cạnh đó, việc căn chỉnh với các khuôn bật / tắt để lựa chọn và được điều khiển bằng máy ép khí. Nó không chỉ giúp làm giảm thời gian thao tác mà còn làm giảm những sai sót mà người vận hành có thể mắc phải.Không gian làm việc nhân đôi với thiết kế bàn xoay vừa giúp tiết kiệm thời gian làm việc vừa nâng cao hiệu quả làm việc. STATOR INSIDE DIA. 90 mm Max, 50mm Min STATOR STACK HEIGHT 120 mm Max, 10mm Min WEDGE LENGTH 140 mm Max POWER SUPPLY 220/380V 3Ø. 50/60 HZ OPERARION & CONTROL PLC CONTROL DRIVE MOTOR 3.5 KW A.C. MOTOR DIMENSION 1150(L) * 1150(W) * 2300(H) mm WEIGHT 2200Kgs
Sản phẩm
MÁY TỰ ĐỘNG VÀO CUỘN DÂY VÀ CHÈN GIẤY CÁCH ĐIỆN GMW CI-6A
Động cơ điều khiển vòng kín được trang bị cho hệ thống vào dây; từ đó nâng cung cấp khả năng định vị chính xác cực cao. Bên cạnh đó, việc căn chỉnh với các khuôn bật / tắt để lựa chọn và được điều khiển bằng máy ép khí. Nó không chỉ giúp làm giảm thời gian thao tác mà còn làm giảm những sai sót mà người vận hành có thể mắc phải. STATOR INSIDE DIA. 120 mm Max, 30mm Min STATOR STACK HEIGHT 120 mm Max, 10mm Min WEDGE LENGTH 135 mm Max POWER SUPPLY 220/380V 3Ø. 50/60 HZ OPERATION & CONTROL PNUEMATIC & PLC CONTROL DRIVE MOTOR 7.5 KW SERVO MOTOR DIMENSION 850(L) * 1000(W) * 2080(H) mm WEIGHT 1300Kgs
Sản phẩm
MÁY VÀO DÂY VÀ CHÈN GIẤY CÁCH ĐIỆN STATOR GMW CI-3D
Chỉ mất 10-15 phút để hoàn thành việc thay dụng cụ. Tất cả các cơ cấu (ngoại trừ tay kẹp) đều có thể điều chỉnh. Thực hiện tự động bằng động cơ AC khi yêu cầu điều chỉnh độ cao ngăn xếp. Bàn xoay chèn cách điện cũng được điều khiển bởi động cơ AC servo. Đồng thời, lực đẩy của tripper có thể được thiết lập bởi người dùng. STATOR INSIDE DIA. 120 mm Max, 30mm Min STATOR STACK HEIGHT 120 mm Max, 10mm Min WEDGE LENGTH 135 mm Max POWER SUPPLY 220/380V 3Ø. 50/60 HZ OPERATION & CONTROL MICROPROCESSOR CONTROL & HMI INTERFACE DRIVE MOTOR 3.0/ 2.0/ 1.0/ 0.4 KW AC SERVO MOTOR DIMENSION 200(L) * 110(W) * 178(H) cm WEIGHT 1300Kgs
Sản phẩm
MÁY VÀO DÂY VÀ CHÈN GIẤY CÁCH ĐIỆN GMW CI-3A
Máy được thiết kế để chèn các cuộn dây và cách điện vào các khe của stator. Máy có cấu trúc chắc chắn và tối ưu hóa để giảm bớt thay thế phụ tùng.Chỉ mất 10-15 phút để hoàn thành việc thay dụng cụ Thông số kỹ thuật GMW CI-3A Phạm vi đường kính ngoài/trong Stator (mm) Ø18-120 Giới hạn chiều dài lõi Stator (mm) 10 - 120 Thời gian chu kì (giây) Diện tích sàn (W*L*H) (cm) 120*120*180 Trọng lượng máy (Kg) 1400 kg Nguồn điện hoạt động chính tối đa (KW) 2.3 Công suất hoạt động tối đa (KW) 2.7 Nguồn khí nén (Kg/cm²) NA Điện áp sử dụng Có thể tuỳ chỉnh
Sản phẩm
MÁY VÀO DÂY VÀ CHÈN GIẤY CÁCH ĐIỆN STATOR GMW CI-1A
STATOR INSIDE DIA. 100 mm Max, 20mm Min STATOR STACK HEIGHT 120 mm Max, 10mm Min WEDGE LENGTH 150 mm Max POWER SUPPLY 220/380V 3Ø. 50/60 HZ OPERATION & CONTROL Hydraulic & PLC CONTROL DRIVE MOTOR 2.2 KW A.C. MOTOR DIMENSION 162(L) * 70(W) * 160(H) cm WEIGHT 1300Kgs
Sản phẩm
MÁY ĐỊNH HÌNH CUỘN DÂY STATOR GMW F-19A
ITEM Specifications STATOR OUTSIDE DIA. MAX:Ø 180mm STATOR STACK HEIGHT 50-110mm POWER SUPPLY 220/380V 3Ø 50/60HZ STATOR INSIDE DIA. MIN:Ø 50mm SLOT NUMBER 16 – 36 slots DIMENSION 185(L)×112(W)×225(H)cm WEIGHT 1700KGS OPERATION Hydraulic
Sản phẩm
MÁY ĐỊNH HÌNH CUỘN DÂY STATOR F-18A
STATOR OUTSIDE DIA. MAX:180Ømm STATOR STACK HEIGHT 50-165mm POWER SUPPLY 220/380V 3Ø 50/60HZ OPERATION Hydraulic DIMENSION 185(L)×112(W)×215(H)cm WEIGHT 1640KGS
Sản phẩm
MÁY ÉP ĐỊNH HÌNH CUỘN DÂY F-16B
STATOR OUTSIDE DIA. Ø90 ~ Ø250mm STATOR STACK HEIGHT Ø70 ~ Ø250mm POWER SUPPLY 220/380V , 3 Ø , 50/60HZ DRIVE MOTOR 3 Ø , 7.5hp 油壓泵浦馬達 OPERATION PLC DIMENSION 2000(L)*1300(W)*1700(H)mm WEIGHT 2000Kgs
Sản phẩm
MÁY ĐỊNH HÌNH GMW F-14S
STATOR OUTSIDE DIA. MAX:Ø160mm STATOR STACK HEIGHT 30-160mm POWER SUPPLY 220/380V/415V 3Ø 50/60HZ DRIVE MOTOR 10 HP AC Motor OPERATION Hydraulic DIMENSION 182(L)×180(W)×235(H)cm WEIGHT 2800KGS FORMING O.D. MAX:150mm STATOR INSIDE DIA MIN:50mm
Sản phẩm
MÁY ĐỊNH HÌNH CUỘN DÂY GMW F-14B
STATOR OUTSIDE DIA. Ø40 ~ Ø180mm STATOR STACK HEIGHT Ø20 ~ Ø150mm POWER SUPPLY 220/380V , 3 Ø , 50/60HZ DRIVE MOTOR 3 Ø , 7.5HP 油壓泵浦馬達 OPERATION PLC + 彩色觸控人機介面 DIMENSION 190(L)*120(W)*220(H)cm WEIGHT 1820Kgs
Sản phẩm
MÁY ĐỊNH HÌNH CUỘN DÂY GMW F-7C
STATOR OUTSIDE DIA. Ø40 ~ Ø160mm STATOR STACK HEIGHT Ø20 ~ Ø150mm POWER SUPPLY 220/380V , 3 Ø , 50/60HZ DRIVE MOTOR 3 Ø , 5HP 油壓泵浦馬達 OPERATION PLC + 彩色觸控人機介面 DIMENSION 190(L)*110(W)*210(H) cm WEIGHT 1600Kgs
Sản phẩm
MÁY ĐỊNH HÌNH CUỘN DÂY GMW F-5B
STATOR OUTSIDE DIA. Ø40 ~ Ø150mm STATOR STACK HEIGHT Ø20 ~ Ø100mm POWER SUPPLY 220/380V , 3 Ø , 50/60HZ DRIVE MOTOR 3 Ø , 5HP 油壓泵浦馬達 OPERATION PLC DIMENSION 220(L)*140(W)*225(H)cm WEIGHT 1200Kgs
Sản phẩm
MÁY ĐỊNH HÌNH CUỘN DÂY STATOR GMW F-4B
STATOR OUTSIDE DIA. 90 ~ 220 mm STATOR STACK HEIGHT 20-190 mm POWER SUPPLY 220/380V 3Ø 50/60HZ DRIVE MOTOR AC 3KW Motor OPERATION Hydraulic DIMENSION 100(L)×50(W)×215(H)cm WEIGHT 250Kgs
Sản phẩm
MÁY ĐỊNH HÌNH CUỘN DÂY STATOR F-4A
STATOR OUTSIDE DIA. 90 ~ 175 mm STATOR STACK HEIGHT 20-100 mm POWER SUPPLY 220/380V 3Ø 50/60HZ DRIVE MOTOR 3AC 2KW Motor OPERATION Hydraulic DIMENSION 100(L)×50(W)×185(H)cm WEIGHT 175Kgs
Sản phẩm
MÁY ĐỊNH HÌNH CUỘN DÂY GMW F-3A
Do hình dạng sai lệch của cuộn dây động cơ trong quá trình vào dây và bó chỉ, máy này được sử dụng để định hình cuối cùng giúp thuận tiện cho việc lắp ráp động cơ. Thông số kỹ thuật GMW F-3A Phạm vi đường kính trong Stator (mm) Ø40-120 Giới hạn chiều dài lõi Stator (mm) 20 - 110 Thời gian chu kì (giây) Diện tích sàn (W*L*H) (cm) 85*70*200 Trọng lượng máy (Kg) 250 kg Nguồn điện hoạt động chính tối đa (KW) 2.3 Công suất hoạt động tối đa (KW) 3.9 Nguồn khí nén (Kg/cm²) NA Điện áp sử dụng Có thể tuỳ chỉnh
Sản phẩm
MÁY ĐỊNH HÌNH CUỘN DÂY GMW F-2H
Đôi khi, việc vào dây & cách điện phải được hoàn thành hai lần hoặc nhiều hơn. Vì mục đích đó, chiếc máy đặc biệt này đã được thiết kế. Sau khi hoàn thành lần vào dây đầu tiên, sử dụng máy này để tạo khoảng trống cho việc vào dây và cách điện khe tiếp theo. Thông số kỹ thuật GMW F-2H Phạm vi đường kính trong Stator (mm) Ø50-120 Giới hạn chiều dài lõi Stator (mm) 60 - 160 Thời gian chu kì (giây) Diện tích sàn (W*L*H) (cm) 90*140*260 Trọng lượng máy (Kg) 500 kg Nguồn điện hoạt động chính tối đa (KW) 2.3 Công suất hoạt động tối đa (KW) 3.9 Nguồn khí nén (Kg/cm²) NA Điện áp sử dụng Có thể tuỳ chỉnh
Sản phẩm
MÁY ĐỊNH HÌNH CUỘN DÂY GMW F-2B
Máy định hình cuộn dây stator thuỷ lực GMW F-2B được thiết kế để định hình cuộn dây theo bước vào dây, với thiết kế độc đáo của nó giúp cuộn dây sau khi ép có thể đạt được vẻ ngoài hoàn hảo. Thông số kỹ thuật GMW F-2B Phạm vi đường kính trong Stator (mm) Phạm vi đường kính ngoài Stator (mm) Ø20-120 Ø160 max Giới hạn chiều dài lõi Stator (mm) 20 - 120 Thời gian chu kì (giây) Diện tích sàn (W*L*H) (cm) 115*135*260 Trọng lượng máy (Kg) 500 kg Nguồn điện hoạt động chính tối đa (KW) 2.3 Công suất hoạt động tối đa (KW) 3.9 Nguồn khí nén (Kg/cm²) NA Điện áp sử dụng Có thể tuỳ chỉnh
Sản phẩm
MÁY BÓ CHỈ STATOR GMW L-6B
STATOR OUTSIDE DIA. 250 mm (Max) STATOR INSIDE DIA. 50 mm (Min) STATOR STACK HEIGHT 300 mm (Max) NUMBER OF SLOTS 6, 8, 12, 16, 18, 24, 32, 36, 48, 72 HEIGHT OF END COILS 65mm (Max)/td> SPEED OF LACING 90 slots/ min (Max) POWER 220V/ 380V , 3 PHASE 50/60HZ DRIVE MOTOR 1.5KW AC MOTOR TENSION CONTROLLER YES AUTO KNOTTING NO OPERATION Pneumatic 4 –7 kgs/cm² DIMENSION 1910(L)*1720(W)*1820(H) mm WEIGHT 1100Kgs
Sản phẩm
MÁY BÓ CHỈ KÉP GMW L-5C
STATOR OUTSIDE DIA. 140 mm(Max) STATOR INSIDE DIA. 40 mm (Min) STATOR STACK HEIGHT 15~150 mm NUMBER OF SLOTS 6 ~ 36 HEIGHT OF END COILS 40mm (Max)/td> SPEED OF LACING 125 slots/ min (Max) POWER 220V/ 380V , 3 PHASE 50/60HZ DRIVE MOTOR 0.75KW AC Motor OPERATION Pneumatic 4 –7 kgs/cm² DIMENSION 1040(L)*640(W)*1580(H)mm WEIGHT 700Kgs
Sản phẩm
MÁY BÓ CHỈ KÉP GMW L-2B
STATOR OUTSIDE DIA. 140 mm(Max) STATOR INSIDE DIA. 40 mm(Min) STATOR STACK HEIGHT 15~150 mm NUMBER OF SLOTS 6 ~ 36 HEIGHT OF END COILS 40mm (Max)/td> SPEED OF LACING 180 slots/ min (Max) POWER 220V/ 380V , 3 PHASE 50/60HZ DRIVE MOTOR 0.75KW AC Motor OPERATION Pneumatic 4 –7 kgs/cm² DIMENSION 1040(L)*640(W)*1580(H)mm WEIGHT 700Kgs
Sản phẩm
MÁY BÓ CHỈ KÉP GMW L-2A
Máy bó chỉ kép tốc độ cao, cho phép bó đồng thời hai đầu cuộn dây stator trên và dưới. Máy mang lại độ tin cậy cao và giá cả phải chăng. Thông số kỹ thuật GMW L-2A Đường kính viền ren (mm) max Ø1.2 Phạm vi đường kính trong Stator (mm) Phạm vi đường kính ngoài Stator (mm) Ø40-140 Ø200 max Giới hạn chiều dài lõi Stator (mm) 20 - 150 Thời gian chu kì (giây) Diện tích sàn (W*L*H) (cm) 97*170*200 Trọng lượng máy (Kg) 950 kg Nguồn điện hoạt động chính tối đa (KW) 0.8 Công suất hoạt động tối đa (KW) 2.0 Nguồn khí nén (Kg/cm²) 4-7 Điện áp sử dụng Có thể tuỳ chỉnh
Sản phẩm
MÁY BÓ CHỈ ĐƠN GMW L-1F
Máy này được trang bị công tắc để điều khiển trục chính, tốc độ, phanh ly hợp điện từ và sử dụng biến tần để điều khiển tốc độ bó chỉ. Ngoài ra, tốc độ trục chính cũng có thể điều chỉnh. Nó cũng được trang bị thiết bị điều chỉnh độ căng bó chỉ. Việc bó chỉ theo hình mai rùa làm tăng hiệu quả bó chỉ. Thông số kỹ thuật GMW L-1F Đường kính viền ren (mm) max Ø1.2 Phạm vi đường kính trong Stator (mm) Phạm vi đường kính ngoài Stator (mm) Ø35-140 Ø200 max Giới hạn chiều dài lõi Stator (mm) 20 - 175 Thời gian chu kì (giây) Diện tích sàn (W*L*H) (cm) 85*120*130 Trọng lượng máy (Kg) 480 kg Nguồn điện hoạt động chính tối đa (KW) 0.4 Công suất hoạt động tối đa (KW) 1.4 Nguồn khí nén (Kg/cm²) 4-7 Điện áp sử dụng Có thể tuỳ chỉnh
Sản phẩm
MÁY BÓ CHỈ CUỘN DÂY STATOR GMW L-1D
STATOR OUTSIDE DIA. 200 mm Max STATOR INSIDE DIA. 27 mm Min. STATOR STACK HEIGHT&COIL END HEIGHT 185 mm Max. STATOR DRIVE NUMBER 6 ~ 36 POWER 220V/ 380V , 3 PHASE , 50/60HZ DRIVE MOTOR 0.4 KW AC Motor OPERATION Pneumatic 4 –6 kgs/cm² DIMENSION 100(L)*65(W)*115(H)cm WIGHT 535Kgs
Sản phẩm
MÁY QUẤN DÂY STATOR GMW SW-7B
Thiết bị cuộn khe trong với bộ điều khiển IPC công nghệ cao hoạt động rất chính xác, có thể điều chỉnh nhanh chóng, bảo trì dễ dàng và tính linh hoạt cao. Phù hợp với việc quấn dây động cơ servo, động cơ bước, động cơ cảm ứng, ... Vận hành, cài đặt & điều khiển: bảng điều khiển HMI, động cơ servo 4 trục, cài đặt dữ liệu kỹ thuật số hoàn toàn & màn hình LCD cảm ứng. Thiết bị căng và phân phối dây: phân phối dây chính xác, tự động, kiểm soát độ căng và nắp cảm biến hoàn toàn kín. Thiết kế phân lớp bên trong tool quấn dây cực hữu ích cho việc lắp đặt, điều chỉnh và bảo trì căn chỉnh dây quấn. STATOR INSIDE DIA. 23 mm Min STATOR OUTSIDE DIA 127 mm Max. STATOR STACK HEIGHT 80 mm Max. NUMBER OF SLOTS 4 – 24 Slots WIRE DIA. 0.25 – 1.0 mm SPEED 500rpm(max) (DEPENDING UPON WIRE SIZE, STACK AND NO. OF SLOT) POWER SUPPLY Air Pressure 4 – 6 kg/cm2,AC 220V/380V, 3 PHASE 50/60HZ DRIVE MOTOR AC 7.5KW Servo-Motor AC750W Servo-Motor AC400W Servo-Motor X2 DIMENSION 120(L)*75(W)*175(H)cm WEIGHT about 800kgs NOZZLE NUMBER 1
Sản phẩm
MÁY QUẤN DÂY STATOR GMW SW-7A
Thiết bị cuộn khe trong với bộ điều khiển IPC công nghệ cao hoạt động rất chính xác, có thể điều chỉnh nhanh chóng, bảo trì dễ dàng và tính linh hoạt cao. Phù hợp với việc quấn dây động cơ servo, động cơ bước, động cơ cảm ứng, ... Vận hành, cài đặt & điều khiển: bảng điều khiển HMI, động cơ servo 4 trục, cài đặt dữ liệu kỹ thuật số hoàn toàn & màn hình LCD cảm ứng. Thiết bị căng và phân phối dây: phân phối dây chính xác, tự động, kiểm soát độ căng và nắp cảm biến hoàn toàn kín. Thiết kế phân lớp bên trong tool quấn dây cực hữu ích cho việc lắp đặt, điều chỉnh và bảo trì căn chỉnh dây quấn. STATOR INSIDE DIA. 50 – 120 mm STATOR STACK HEIGHT 330 mm Max. NUMBER OF SLOTS 6 – 24 Slots WIRE DIA. 0.3 – 1.0 mm SPEED 800rpm(max) POWER SUPPLY Air Pressure 5-8 BAR,AC 220V/380V, 3 PHASE 50/60HZ DRIVE MOTOR AC 7.5KW Servo-Motor DIMENSION 150(L)*150(W)*220(H)cm WEIGHT 700Kgs
Sản phẩm
MÁY QUẤN DÂY STATOR GMW SW-5C
Bộ điều khiển IPC công nghệ cao hoạt động rất chính xác, có thể điều chỉnh nhanh chóng, bảo trì dễ dàng, tính linh hoạt cao. Phù hợp với việc quấn dây cho Servomotor, Stepmotor, Induction-Motor, Regency-Motor .. & vv. Vận hành, Cài đặt & Điều khiển: Máy tính công nghiệp, Bảng điều khiển HMI, Servomotor 3 trục, Cài đặt dữ liệu kỹ thuật số hoàn toàn & Màn hình LCD cảm ứng. Nắp cảm biến kèm theo. Thiết kế phân lớp bên trong là công cụ tuyệt vời cho việc lắp đặt, điều chỉnh và bảo trì dây quấn. STATOR INSIDE DIA. 50 – 65 mm STATOR STACK HEIGHT 8 – 50 mm NUMBER OF SLOTS 4 – 24Slots WIRE DIA. 0.14 - 0.6 mm SPEED 1000rpm(max) POWER SUPPLY Air Pressure 5-8 BAR,AC 220V/380V, 3 PHASE 50/60HZ DRIVE MOTOR AC 3KW Servo-Moto DIMENSION 180(L)*156(W)*180(H)cm WEIGHT 1250Kgs
Sản phẩm
MÁY QUẤN DÂY STATOR GMW SW-3A
STATOR INSIDE DIA. 35 – 45 mm STATOR STACK HEIGHT 10 – 22 mm NUMBER OF SLOTS 4 Slots WIRE DIA. 0.14 - 0.5 mm SPEED 1000rpm(max) POWER SUPPLY Air Pressure 5-8 BAR,AC 220V/380V, 3 PHASE 50/60H DRIVE MOTOR AC 2HP Ac Motor M/C DIMENSION 100(L)*130(W)*120(H)cm CONTROL BOX DIMENSION 40(L)*60(W)*130(H)cm TOTAL WEIGHT 600Kgs
Sản phẩm
BỘ CẤP PHÔI 3D LINH HOẠT TEMAS TMF-150
Mục Đặc điểm kỹ thuật Nguồn cấp 24VDC/6A Truyền thông 1xLAN (Ethernet TCP/IP), 1xCOM, 1xDB25, (14xDigital Input, 8xDigital Output, IO NPN isolated type) Độ rung động ( Tần số, hành trình) Dải tần số: 10~100Hz, Dải hành trình: 0.1~5mm Kích thước nền tảng 117 x 163 mm Kích thước sản phẩm 1~25 (mm) Số lượng chương trình hoạt động 32 Thư viện/ Phần mềm .Net Framework (API) Tích hợp với các loại Robot Cánh tay Robot 4 trục, 6 trục, Scara Robot và nhiều dòng Robot khác Khối lượng 4.5 kg Kích thước ngoài WxDxH (mm) 149 x 236 x 182.5 (mm) Tuỳ chọn khác Đèn nền Tích hợp đèn LED RGB Tấm rung Tấm phẳng/đột lỗ/dạng rãnh/dạng lưới,... với nhiều vật liệu khác nhau Phễu nạp liệu Nhiều kích thước khác nhau, có thể tích hợp tối đa 2 phễu nạp liệu cùng lúc
Sản phẩm
MÁY IN SATO CL4NX PLUS
Thông số CL4NX PLUS Phương thức in In nhiệt trực tiếp/in chuyển nhiệt Chế độ in Continuous, Tear-off, Cutter, Dispenser, Linerless Độ phân giải 8 dots/mm (203 dpi) 12 dots/mm (305 dpi) 24 dots/mm (609 dpi) Tốc độ in 14 ips (355 mm/sec) 14 ips (355 mm/sec) 6 ips (152 mm/sec) Khu vực in Chiều rộng (mm/inch) 104mm (4.09") Chiều dài (mm/inch) 2500mm (98.42") 1500mm (59.05") 400mm (15.75") Bộ xử lý Dual CPU & Dual OS: CPU1: 800MHz for Linux OS, CPU2: 800MHz for ITRON OS Bộ nhớ CPU1: 2GB ROM, 256MB RAM, CPU2: 4MB ROM, 64MB RAM
Sản phẩm
MÁY IN SATO CL6NX PLUS
Thông số CL6NX PLUS Phương thức in Truyền nhiệt trực tiếp/truyền nhiệt gián tiếp Chế độ in Continuous, Tear-off, Cutter, Dispenser, Linerless Độ phân giải 8 dots/mm (203 dpi) 12 dots/mm (305 dpi) Tốc độ in 10 ips (254 mm/sec) 8 ips (203 mm/sec) Khu vực in Chiều rộng, mm (inch) Tiêu chuẩn 152mm(5.98")/167.5mm(6.60") Tiêu chuẩn 165.33mm(6.51")/167.5mm(6.60") Chiều dài, mm (inch) 2500mm (98.42") 1500mm (59.05") Bộ xử lý Dual CPU & Dual OS: CPU1: 800MHz for Linux OS, CPU2: 800MHz for ITRON OS Bộ nhớ CPU1: 2GB ROM, 256MB RAM, CPU2: 4MB ROM, 64MB RAM
Sản phẩm
MÁY IN SATO WS4
Thông số WS408TT WS412TT WS408DT WS412DT Phương thức in Truyền nhiệt gián tiếp Truyền nhiệt trực tiếp Chế độ in Continuous, Tear-off, Cutter, Dispenser Độ phân giải 203 dpi (8 dots/mm) 300 dpi (12 dots/mm) 203 dpi (8 dots/mm) 300 dpi (12 dots/mm) Tốc độ in 6ips(152.4mm/sec) 4ips(101.6mm/sec) 6ips(152.4mm/sec) 4ips(101.6mm/sec) Khu vực in Chiều rộng, mm (inch) 104mm(4.09”) Chiều dài, mm (inch) 999mm(39.33”) CPU 32Bit RISC CPU(180MHz Bộ nhớ 16MB ROM, 32MB RAM
Sản phẩm
ROBOT ĐỂ BÀN JANOME JR3000T SERIES
Mã sản phẩm JR3303T JR3353T Loại mô hình Tra keo Tiêu chuẩn và bắt vít Vùng làm việc Trục X-L 300 mm 300 mm Trục X-R 300 mm 300 mm Trục Y 320 mm 510 mm Trục Z 50 mm 100 mm Kích thước bàn X 128*60 156*170 mm Khoảng cách giữa 2 trục X 180mm 303mm Tải trọng Trục X: 7kg (mỗi trục), trục Y: 3.5kg Trục X: 15kg (mỗi trục), trục Y: 7kg Tốc độ 600mm/s 850mm/s Sai số lắp lại X-L, X-R, Y: +/-0.007mm; Z: +/-0.006mm X-L, X-R, Z: +/-0.007mm; Y: +/-0.008mm Kích thước W*D*H(mm) 560*534*554 755*534*678 Khối lượng 35kg 43kg Dung lượng chương trình 999 chương trình Dung lượng dữ liệu 32.000 điểm I/O-SYS 16 vào/ 16 ra I/O-1 8 vào/ 8 ra (tùy chọn) COM 1 RS232C COM 2, COM 3 RS232(tùy chọn) MEMORY Lưu/đọc dữ liệu từ tay dạy và chỉnh sửa dữ liệu, cập nhập phần mềm LAN Kết nối với PC qua ethernet (điều khiển robot và kết nối với phần mềm "JR C-Point II") Ngôn ngữ Anh, Nhật, Hàn, Trung Quốc, Việt Nam… Nguồn cấp AC100-120V/AC200-240V (1 pha) Công suất 240W Nhiệt độ làm việc 0 – 40ºC Độ ẩm tương đối 20 -90%
Sản phẩm
HỆ THỐNG KHẮC TEM NHÃN TM-NAMEPLATE
Model TM-NAMEPLATE-01 Thông số kỹ thuật Công nghệ laser Fiber Công suất laser 20W /30W /50W Nhiệt độ vận hành 10°C - 40°C (50 to 104 F) Nhiệt độ bảo quản 5°C - 45°C Điện áp đầu vào 100-240 VAC / 50-60Hz Thông số khắc Kích thước tem nhãn 65 mm (2.56 in) x 65 mm (2.56 in)110 mm (4.33 in) x 110 mm (4.33 in)175 mm (6.89 in) x 175 mm (6.89 in)205 mm (8.07 in) x 205 mm (8.07 in) Tốc độ khắc 10 000 mm/s Font chữ 60 font truy xuất nguồn gốc tiêu chuẩn Các font tùy biến theo yêu cầu Barcode Code 39 / Code 128 / Code 93 / Code 11 Codabar / 2 of 5 / EAN13 / EANB 2D code DataMatrix ECC200 QR code Micro QR code UID Logo Định dạng LO3 - Chuyển đổi qua bộ phần mềm Logo editor Max (Hỗ trợ các định dạng BMP, DXF, EPS, IGES, JPEG, PNG, TIFF, etc) Biến số (ngày, giờ, bộ đếm) Xây dựng theo yêu cầu Vật liệu Kim loại tấm hoặc một số loại phi kim Độ dày Từ 0.1 mm Chế độ sản xuất Liên tục - Đứt đoạn - Lặp Lại Kết nối PC or HMI Có hỗ trợ Tùy chọn mở rộng khác Đầu đọc mã Có hỗ trợ Bộ hút và lọc Có hỗ trợ Tích hợp hệ thống ERP Có hỗ trợ Kết nối mở rộng (Ethernet IP, Profinet) Có hỗ trợ Các model theo ứng dụng Model TM-NAMEPLATE-01 TM-NAMEPLATE-02 TM-NAMEPLATE-03 Kích thước 1.650 (H) x 750 (W) x 880 (D) mm 1.550 (H) x 750 (W) x 1.650 (D) mm 1.650 (H) x 750 (W) x 880 (D) mm Sản phẩm Phôi dạng tấm Phôi dạng tấm và dạng cuộn Phôi dạng cuộn
Sản phẩm
MÁY IN SATO CL4NX
Máy in công nghiệp dễ dàng sử dụng, chính xác và hiệu quả Máy in SATO CL4NX có khả năng in độc lập đáng chú ý. Với tính năng hỗ trợ các ứng dụng thứ ba, người dùng có thể kết nối máy in với các thiết bị ngoại vi như máy quét mã vạch, bàn phím, v.v.. để in mà không cần dùng máy tính PC, giúp tiết kiệm chi phí và không gian làm việc. Máy in có thể cài đặt kèm bộ quét mã vạch kèm chân đế (bán riêng, có thể kiểm tra được các nhãn với mã 1D và 2D, dễ dàng kiểm tra và đánh dấu trống cho các nhãn bị lỗi. Người dùng có thể dễ dàng kết nối do SATO cung cấp rất nhiều cổng kết nối cho máy in này: kết nối qua serial, kết nối song song, LAN, USB và WLAN. Nhiều ngôn ngữ mô phỏng cho phép thay thế trực tiếp máy in trong các ứng dụng cũ. Chức năng kiểm tra đầu in có thể thực hiện kiểm tra trạng thái đầu in trước mỗi lần in. Các tùy chọn UHF và HF RFID hỗ trợ nhiều loại thẻ và bao gồm hệ thống ăng ten có thể điều chỉnh để mã hóa một cách tối ưu nhất. Máy in thiết kế thông minh với độ bền cao và thân thiện với môi trường Máy in có khung nhôm đúc, cơ chế in có sự ổn định và bền bỉ giúp tăng độ bền của máy. Lớp vỏ kim loại được đặt trên cả mặt trước và mặt bên, thích hợp với môi trường công nghiệp. Máy in sử dụng được các cuộn in không lõi, giúp đơn giản hóa quá trình lắp đặt và in ấn, giảm thiểu rác thải phát sinh từ hoạt động sản xuất nhãn mác truyền thống, đáp ứng tiêu chí thân thiện, bền vững với môi trường. CL4NX còn có nắp gấp được hai lần rất nhỏ gọn, tiết kiệm không gian làm việc. Đầu in gắn liền, thay thế lõi in dễ dàng không cần dùng dụng cụ giúp tiết kiệm thời gian và bảo trì đơn giản. Các đèn chỉ báo LED và hiển thị màu sắc giúp thông báo cho người dùng về trạng thái của máy in. Chúng tôi cũng cung cấp các video hướng dẫn hỗ trợ giải quyết các lỗi trong quá trình sử dụng và hướng dẫn bảo trì máy in. Những ngành có thể ứng dụng máy in công nghiệp trong sản xuất Với khả năng đáp ứng nhiều nhu cầu in ấn, máy in SATO CL4NX có thể ứng dụng in các loại nhãn mác, nhãn tên cho sản phẩm trong nhiều ngành như: Bán lẻ (in nhãn mác, in nhãn giá,..), dịch vụ y tế (in nhãn túi mẫu vật, nhãn túi máu,..), sản xuất thực phẩm (in nhãn mác sản phẩm, nhãn nguyên liệu, in nhãn hạn sử dụng, in nhãn chai lọ, hóa đơn,..), ngành khách sạn, giáo dục, du lịch,… Các tùy chọn khác kèm máy in: Cutter, Dispenser, Dispenser with rewinder, Linerless cutter, Real-time clock (RTC), WLAN, UHF RFID, HF RFID Thông số CL4NX Phương thức in Truyền nhiệt trực tiếp/truyền nhiệt gián tiếp Chế độ in Continuous, Tear-off, Cutter, Dispenser, Linerless Độ phân giải 8 dots/mm (203 dpi) 12 dots/mm (305 dpi) 24 dots/mm (609 dpi) Tốc độ in 14 ips (355 mm/sec) 14 ips (355 mm/sec) 6 ips (152 mm/sec) Khu vực in Chiều rộng (mm/inch) 104mm (4.09") Chiều dài (mm/inch) 2500mm (98.42") 1500mm (59.05") 400mm (15.75") Bộ xử lý Dual CPU & Dual OS: CPU1: 800MHz for Linux OS, CPU2: 800MHz for ITRON OS Bộ nhớ CPU1: 2GB ROM, 256MB RAM, CPU2: 4MB ROM, 64MB RAM
Sản phẩm
MÁY IN CÔNG NGHIỆP KHỔ RỘNG SATO M10E
Được thiết kế cho ứng dụng sản xuất, máy in M10e in ra các nhãn rộng tới 11,8 inch với tốc độ lên đến 5 inch mỗi giây. Đầu in 10,5 inch có thể in các nhãn theo đúng quy chuẩn ở khổ lớn ở tốc độ cao mà không cần phải xoay hình ảnh trước khi in. Máy in M10e có thể chứa các vật liệu in với kích thước lên đến 11,8 inch rộng x 16,6 inch dài (299 mm x 421 mm). Để có tốc độ xử lý tối đa, máy in được trang bị bộ xử lý RISC tốc độ cao 32 bit nằm ở trung tâm của máy in. Tùy chọn khác: Cutter, Unwinder, Đồng hồ thời gian thực (RTC), Stacker, Plug-In Interfaces Thông số M10E Phương thức in Truyền nhiệt trực tiếp/truyền nhiệt gián tiếp Độ phân giải 12 dots/mm (305 dpi) Tốc độ in 5 ips (127 mm/sec) Khu vực in Chiều rộng (mm/inch) 266.7mm (10.5") Chiều dài (mm/inch) 420mm (16.55") Bộ xử lý 32 bit RISC Bộ nhớ 2MB (standard) 4MB (expand)
Sản phẩm
MÁY IN NHÃN KHỔ RỘNG CHẤT LƯỢNG CAO SATO SG112-EX
Được thiết kế để tiết kiệm thời gian vận hành và nâng cao hiệu quả công việc trong môi trường có nhịp độ nhanh, máy in SG112-ex của SATO truyền nhiệt và in nhiệt trực tiếp với chiều rộng lên đến 266,7mm trong chế độ hoạt động liên tục hoặc đứt quãng. Máy in này ứng dụng lý tưởng cho các ngành như quản lý hàng tồn kho, in nhãn vận chuyển và dán nhãn GHS cho hóa chất. Với khả năng ấn tượng của SG112-ex, người dùng có thể kết hợp lượng thông tin lớn hơn vào một nhãn lớn thay vì nhiều nhãn nhỏ mà không làm giảm chất lượng hoặc độ nét, giúp tiết kiệm đáng kể về chi phí, thời gian và nhân lực, góp phần nâng cao năng suất tổng thể. Ngoài ra, nhãn lớn hơn có thể giúp người dùng nhìn thấy từ một khoảng cách xa hơn, giúp truyền đạt thông tin dễ dàng hơn trong môi trường kinh doanh, nơi mà sự siêng năng và hoạt động an toàn là điều tối quan trọng. Tùy chọn: Bộ RTC (Calendar), bộ xếp chồng đơn giản (ST-10PLUS), bộ tháo cuộn bên ngoài (UW-10PLUS) Thông số SG112-EX Phương thức in Truyền nhiệt trực tiếp/truyền nhiệt gián tiếp Độ phân giải 12 dots/mm (305 dpi) Tốc độ in 3, 4, 5, 6 ips (75, 100, 125, 150 mm/giây). Mặc định: 100 mm/giây (4 ips) Khu vực in Chiều rộng (mm/inch) 266.7mm (10.5") Chiều dài (mm/inch) 420mm (16.55") Bộ xử lý 32bit RISC - CPU 250MHz Bộ nhớ 40MB (Flash ROM) - User Area 4.5MB 64MB (SDRAM)
Sản phẩm
MÁY IN NHÃN SIÊU NHỎ SATO HR2
Được chế tạo với vỏ kim loại chịu lực, máy in HR2 phù hợp để sử dụng trong các môi trường công nghiệp hạn chế về không gian. Bộ phân phối tích hợp với bộ chuyển lót nhãn, cho phép người dùng in nhãn mà không cần dùng lớp lót nhãn, đồng thời tự động cuộn và sử dụng lại các lớp lót nhãn sau mỗi lần in. Thông số HR2 Phương thức in Truyền nhiệt gián tiếp Độ phân giải HR212: 12dots/mm (305 dpi) HR224: 24 dots/mm (609 dpi) Tốc độ in 1-4 ips (25-100 mm/sec) Khu vực in Chiều rộng (mm/inch) 56mm (2.2") Chiều dài (mm/inch) 200mm (7.9") Bộ xử lý 32 bit RISC Bộ nhớ Flash ROM 32MB SDRAM 16MB External (SD card) Up to 2GB
Sản phẩm
MÁY IN CÔNG NGHIỆP SATO S84-EX VÀ S86-EX
Được thiết kế lý tưởng cho việc in hộp carton, pallet và các nhãn truy xuất nguồn gốc, máy in S84-ex và S86-ex có thể ứng dụng trong nhiều ngành như: in các loại nhãn trong chu trình sản xuất, in nhãn sản phẩm, in nhãn GS1, nhãn FDA; in nhãn thực phẩm, hóa phẩm, in nhãn túi máu, in nhãn RIFD cho sách,… Tùy chọn: S84: Bộ UHF RFID, W-LAN, Bluetooth S86: W-LAN, Bluetooth Thông số S84-ex S86-ex Phương thức in Truyền nhiệt trực tiếp/ truyền nhiệt gián tiếp Chế độ in Dispense, Continuos Độ phân giải 8 dots/mm (203 dpi) 12 dots/mm (305 dpi) 24 dots/mm (609 dpi) 8 dots/mm (203 dpi) 12 dots/mm (305 dpi) Tốc độ in 16 ips (̣406.4 mm/sec) 14 ips (355.6 mm/sec) 6 ips (152.4 mm/sec) 14 ips (355.6 mm/sec) 12 ips (304.8 mm/sec) Khu vực in Chiều rộng (mm/inch) 104.0mm (4.1") 167.5mm (6.6'') Chiều dài (mm/inch) 2500.0mm (98.43") 1249.0mm (49.2") Bộ nhớ 48MB ROM 64MB RAM
Sản phẩm
MÁY IN ĐỂ BÀN SATO WS2 CHUẨN VỆ SINH CHO BỆNH VIỆN
Trong một khảo sát của SATO với các bệnh viện khi được hỏi về điều phiền toái nhất của hệ thống nhận dạng bệnh nhân, 32% số người tham gia khảo sát trả lời rằng máy in nhãn nhận dạng bệnh nhân quá to và cồng kềnh, không thích hợp với không gian làm việc. 23% số người nhận thấy những máy in họ hiện có chỉ in được vòng tay có mã, không in được các nhãn khác như nhãn phân loại bệnh nhân dán ở đồ vật, nhãn tag, nhãn các mẫu vật, bệnh phẩm,… Các máy in trong bệnh viện hiện thời cũng chưa đáp ứng tiêu chí về cổng kết nối, khả năng kháng khuẩn cũng như không tương thích với hệ thống cơ sở dữ liệu hiện có của bệnh viện. Giải pháp máy in WS2 của SATO đáp ứng được rất nhiều tiêu chí mà những máy in thông thường không đạt được. Kích cỡ máy in nhỏ gọn, có thể đặt trực tiếp trên bàn giúp tiết kiện không gian làm việc và rất dễ sử dụng ngay cả với người sử dụng lần đầu. Máy in WS2 được trang bị vỏ nhựa kháng khuẩn đạt chuẩn toàn cầu, có khả năng khử trùng, ngăn vi khuẩn bám trên vỏ máy. Vỏ máy màu trắng giúp các bác sĩ dễ dàng quan sát và vệ sinh được các chất bẩn hoặc vết máu bám trên máy trong quá trình sử dụng nếu có. Hệ thống tích hợp HIS/EMR dễ dàng kết nối với các hệ thống y tế sẵn có thông qua các cổng kết nối tiêu chuẩn USB và Ethernet. Thông số WS208 WS212 Phương thức in Truyền nhiệt trực tiếp Độ phân giải 8 dots/mm (203 dpi) 12 dots/mm (300 dpi) Tốc độ in 2-7 ips (50-177 mm/sec) 2-5 ips (50-127 mm/sec) Khu vực in Chiều rộng (mm/inch) 54.1 mm 56.8 mm Chiều dài (mm/inch) 2540 mm 1270 mm Bộ xử lý 32 bit RISC Bộ nhớ Flash ROM 16MB SDRAM 32MB User memory 8 MB
Sản phẩm
MÁY IN NHÃN ĐỂ BÀN SATO CT4-LX: MÀN HÌNH CẢM ỨNG, TỐC ĐỘ IN NHANH
Ngoài những thông tin ấn tượng về tốc độ in hay màn hình cảm ứng, CT4-LX còn có các ưu điểm tuyệt vời khác như: Bảo trì trực quan: Đầu in nhiệt có thể thay thế chỉ với một chạm. Bộ lắp ruy băng mực được thiết kế đặt ở phía trước giúp đơn giản hóa việc bảo trì, tiết kiệm thời gian và chi phí vận hành. Tùy chỉnh dễ dàng: người dùng có thể thiết lập cấu hình tùy chỉnh ngay trên màn hình cảm ứng, không còn phải lãng phí thời gian thiết lập cài đặt máy in lúc bắt đầu. Dễ dàng chuyển và cài đặt dữ liệu từ máy in này sang máy in khác, đặc biệt hữu ích khi máy in bị hỏng hoặc thêm máy in mới. In độc lập: Máy in CT4-LX sử dụng ứng dụng in (AEP) trong máy in, người dùng có thể kết nối máy in với các thiết bị ngoại vi như máy quét mã vạch, bàn phím, v.v để in mà không cần PC giúp tiết kiệm chi phí và không gian. Dịch vụ hỗ trợ: CT4-LX được hỗ trợ Dịch vụ trực tuyến của SATO (SOS), dịch vụ hỗ trợ bảo trì IoT dựa trên đám mây để giám sát và hỗ trợ máy in của bạn 24/7. Tùy chọn: Dao cắt, Dao cắt nhãn không đế, Bộ tách nhãn, Bộ RS-232C , Đồng hồ thời gian thực (RTC), Bộ Wireless LAN, Bộ Bluetooth, UHF và HF RFID Thông số CT4-LX Phương thức in In nhiệt trực tiếp/In chuyển nhiệt Chế độ in Continuous, Tear-off, Cutter, Dispenser, Linerless Độ phân giải 8 dots/mm (203 dpi) 12 dots/mm (305 dpi) Tốc độ in 8 ips (203 mm/sec) 6 ips (152 mm/sec) Khu vực in Chiều rộng (mm/inch) 104mm (4.1") Chiều dài (mm/inch) 2500mm (98.4") 1500mm (59.1") Bộ xử lý 32 bit Processor 1GHz Bộ nhớ ROM 4 GB RAM 1 GB
Sản phẩm
MÁY IN SATO FX3-LX: ĐỘC LẬP, MÀN HÌNH CẢM ỨNG CHỐNG NƯỚC
Thông số FX3-LX Phương thức in Truyền nhiệt trực tiếp Độ phân giải 12 dots/mm (305 dpi) Tốc độ in 4 - 6 ips (101 - 152 mm/sec) Khu vực in Chiều rộng (mm/inch) 80 mm (3.15") Chiều dài (mm/inch) 500 mm (19.69") Chế độ in Continuous, Tear-off, Cutter, Partial Cutter, Dispenser, Linerless Tear-off, Linerless Cutter Màn hình Màn hình cảm ứng màu TFT 7'' (480 x 800)
Sản phẩm
MÁY IN ĐỂ BÀN SATO CG2 - GIÁ HỢP LÝ, HIỆU SUẤT VƯỢT TRỘI
Dòng máy in CG2 của SATO có hai phiên bản: máy in chuyển nhiệt và máy in nhiệt trực tiếp. CG2 in với độ phân giải là 203 và 305 dpi. Mặc dù là một chiếc máy in nhỏ gọn, CG2 vẫn tích hợp các tính năng vô cùng cạnh tranh so với các máy in cùng tầm giá. Dòng máy này có cổng giao tiếp tối ưu (cổng giao tiếp chuẩn là USB tích hợp) và vỏ máy kháng khuẩn, thích hợp với nhiều môi trường kể cả những môi trường đòi hỏi sự sạch sẽ như bệnh viện, phòng thí nghiệm, phòng khám hoặc cơ sở chế biến thực phẩm. Dễ dàng vận hành, bảo trì Máy in CG2 được thiết kế cho người dùng dễ dàng vận hành và bảo trì máy. Bạn sẽ không cần phải hỏi “làm thế nào để sử dụng máy in nhãn?” khi sử dụng dòng máy CG2. Thiết kế của máy in CG2 có cơ chế thay nhãn rất trực quan, giúp người dùng thay nạp nhãn mới chỉ trong 3 bước đơn giản “Thả nhãn - chờ chạy - bắt đầu in”. Bạn có thể dễ dàng tháo máy in SATO CG2 để bảo trì mà không cần dụng cụ. Với cơ chế tháo đầu in một chạm, bạn có thể thay nhãn, đầu in, trục lăn nhanh chóng và dễ dàng bằng tay. Tính tương thích cao Máy in CG2 của SATO có nhiều tùy chọn ngôn ngữ, giúp người dùng thay thế các mẫu máy in khác mà không cần cài đặt lại luồng dữ liệu quá nhiều. Máy in CG2 có đủ các cổng kết nối tiêu chuẩn, bao gồm USB và RS232C hoặc USB và LAN. Ngoài ra, dòng máy này còn cho phép người dùng bổ sung thêm các cổng kết nối tùy chọn như kết nối không dây qua WLAN, mang đến sự thuận tiện cho người dùng. Ngoài ra, bạn còn có thể sử dụng độc lập máy in CG2 bằng bàn phím số. Bạn có thể định dạng, lưu trữ, nhập và in mà không cần kết nối với máy tính. Bạn cũng có thể lưu trữ và chọn các định dạng nhãn ngay trong lúc in. Các tùy chọn: Dao cắt, bộ tách nhãn, bàn phím số. Bạn có thể tham khảo thêm dòng máy in nhãn CG4 với các tính năng tương tự, bổ sung thêm đồng hồ thời gian thực và phù hợp in những nhãn to hơn. Thông số CG208 CG212 Phương thức in In chuyển nhiệt/in nhiệt trực tiếp Độ phân giải 8 dots/mm (203 dpi) 12 dots/mm (609 dpi) Tốc độ in 4 ips (100 mm/sec) Khu vực in Chiều rộng (mm/inch) 56mm (2.2") 56mm (2.2") Chiều dài (mm/inch) 600mm (23.60") 400mm (15.75") Bộ xử lý 32 bit RISC Bộ nhớ Flash ROM 4 MB RAM 8 MB
Sản phẩm
MÁY IN SATO CG4: NHỎ GỌN, HIỆU SUẤT VƯỢT TRỘI VỚI ĐỒNG HỒ THỜI GIAN THỰC
Với hiệu suất vượt trội và giá cả hợp lý, dòng máy in CG4 của SATO có hai phiên bản là máy in chuyển nhiệt và máy in nhiệt trực tiếp với độ phân giải 203dpi và 305 dpi. Cũng như máy in CG2, nó được tích hợp nhiều cổng giao tiếp tối ưu (cổng kết nối chuẩn là USB tích hợp, ngoài ra còn có cổng RS232C; USB và LAN; hoặc USB và cổng kết nối song song), dễ dàng kết nối với các hệ thống hiện có. Vận hành và bảo trì dễ dàng Bạn sẽ không cần phải hỏi “làm thế nào để thay nhãn cho máy in?” khi sử dụng dòng máy CG4. Thiết kế của máy in CG4 có cơ chế thay nhãn rất trực quan, giúp người dùng thay nạp nhãn mới chỉ trong 3 bước đơn giản “Thả nhãn - chờ chạy - bắt đầu in”. Bạn còn có thể in nhãn trực tiếp với thông tin Ngày/tháng ngay trên nhãn do CG4 được trang bị đồng hồ theo thời gian thực. Cơ chế tháo đầu in chỉ bằng một chạm, không cần dụng cụ giúp bạn thay đầu in, thay trục lăn của máy in một cách nhanh chóng và dễ dàng. Tính tương thích cao CG4 có nhiều cài đặt tùy chọn ngôn ngữ. Các tùy chọn ngôn ngữ của máy in giúp bạn thay thế các mẫu máy in khác mà không cần cài đặt lại luồng dữ liệu quá nhiều. Ngoài ra, CG4 còn có thể được sử dụng độc lập bằng bàn phím số SATO, bạn có thể định dạng, lưu trữ, nhập và in nhãn ngay lập tức mà không cần kết nối với bất kỳ một chiếc máy tính nào. Các tùy chọn: Dao cắt, bộ tách nhãn, đồng hồ theo thời gian thực, bàn phím số, bộ xả nhãn. Ngoài ra, bạn có thể tham khảo dòng máy in nhãn SATO CG2 với các tính năng tương tự, in được các nhãn nhỏ hơn (2-inch). Thông số CG408 CG412 Phương thức in In nhiệt trực tiếp/in chuyển nhiệt Độ phân giải 8 dots/mm (203 dpi) 12dots/mm (305 dpi) Tốc độ in 4 ips (100 mm/sec) Khu vực in Chiều rộng (mm/inch) 104mm (4.09") Chiều dài (mm/inch) 300mm (11.81") Bộ xử lý 32 bit RISC Bộ nhớ Flash ROM 4 MB SDRAM 8 MB
Sản phẩm
MÁY IN NHÃN SATO LT408 - MÁY IN CƠ BẢN, GIÁ RẺ
Máy in LT408 của SATO được thiết kế và sản xuất để đáp ứng nhu cầu cơ bản của người dùng. Mặc dù là một máy in có công suất thấp nhưng SATO LT408 vẫn làm tốt công việc vủa mình. Khi được tích hợp với hệ thống dán nhãn, máy in này có thể in/dán nhãn tự động, giúp bạn tiết kiệm chi phí, thay thế công việc in nhãn thủ công vất vả cũng như loại bỏ các thùng các-tông in sẵn đắt đỏ. Không chỉ vậy, máy in SATO LT408 còn dễ dàng vận hành và bảo trì. Dòng máy này được trang bị màn hình LCD lớn trực quan và sử dụng các biểu tượng trên màn hình giúp người dùng dễ dàng vận hành kể cả với những người chưa từng dùng máy in. Bạn cũng có thể bảo trì máy in hết sức dễ dàng, thay đầu in, con lăn nhanh chóng và dễ dàng chỉ với nút “một chạm”. Các tùy chọn: Đồng hồ theo thời gian thực, bàn phím số. Bạn có thể tham khảo thêm máy in SATO FX3-LX vừa có màn hình LCD cảm ứng, vừa có khả năng chống nước. Thông số LT408 Phương thức in In nhiệt trực tiếp/in chuyển nhiệt Độ phân giải 8 dots/mm (203 dpi) Tốc độ in 6 ips (150 mm/sec) Khu vực in Chiều rộng (mm/inch) 104mm (5") Chiều dài (mm/inch) 1249mm (49.21") Bộ xử lý 32 bit RISC Bộ nhớ Main memory 4 MB FRAM 32 KB SDRAM 16 MB
Sản phẩm
MÁY IN SATO PW2NX - MÁY IN DI ĐỘNG
Máy in SATO PW2NX chỉ nặng 444g (bao gồm cả pin), nhờ vậy bạn có thể thoải mái đeo máy trên vai hoặc thắt lưng một cách an toàn và thuận tiện khi di chuyển. Tuy nhiên, nó vẫn có công suất cao, với tốc độ in lên tới 6 ips với một cục pin thông minh và bền bỉ. Dù là một chiếc máy in nhỏ nhưng PW2NX được SATO trang bị cho một thiết kế cứng cáp, mạnh mẽ. Thân máy làm bằng polycarbonate có khả năng chịu va đập tốt, viền máy làm bằng vật liệu đàn hồi cao su đúc giúp hấp thụ rung chấn và có thể chịu được va đập khi rơi từ độ cao 2,5m Không chỉ có những ưu điểm như nhỏ gọn, bền bỉ, năng suất cao, máy in PW2NX còn hỗ trợ nhiều tùy chọn kết nối nâng cao như Bluetooth, WiFi, USB, NFC. Đây còn là một trong những dòng máy in nhãn dễ sử dụng nhất với cơ chế nạp nhãn dạng thả, màn hình điện phát quang hữu cơ (EL) có đèn báo trạng thái màu và âm thanh thông báo để cảnh báo cho người sử dụng. Bạn còn có thể mang máy in PW2NX đi khắp nơi bởi PW2NX có khả năng in độc lập mà không cần dùng máy tính do máy in PW2NX có thể kết nối nền tảng in qua ứng dụng (AEP), từ đó bạn có thể kết nối máy in trực tiếp với các thiết bị ngoại vi hoặc sử dụng các phím trên máy in để in ngay lập tức. Thông số PW2NX Phương thức in In nhiệt trực tiếp Độ phân giải 8 dots/mm (203 dpi) Tốc độ in 3-6 ips (76-152 mm/sec) Khu vực in Chiều rộng (mm/inch) 55mm (2.17") Chiều dài (mm/inch) 1000mm (39.37") Bộ xử lý 32 bit RISC Bộ nhớ ROM 2 GB RAM 512 MB
Sản phẩm
FS10 - BỘ CHUYỂN ĐỔI TÍN HIỆU LOADCELL RA USB NHỎ GỌN
Thông số kỹ thuật FS10 Điện áp kích thích DC5V ± 10%, Dòng điện đầu ra 30mA Vùng tín hiệu ngõ vào -3.0 đến +3.0mV/V Accuracy Độ chính xác Phi tuyến tính: trong khoảng 0.02%FS±1 chữ sốTrượt Zero: trong khoảng 0.5μV/℃Trượt Gain: trong vòng 0.01%/℃ Bộ lọc số thông thấp fc=OFF, 2, 4, 6, 8, 10, 30, 50, 100 Hz (có thể chọn) Tốc độ chuyển đổi A / D 1200 lần/s. (Tương tự dữ liệu ngõ vào)Độ phân giải: 24 bit (nhị phân)Xấp xỉ 1/30000 tương ứng với 3mV / V LED status light Đèn LED trạng thái LED (Đỏ): Nguồn điện / Báo trạng tháiLED (Xanh lục): Điều kiện tải Power supply Bộ nguồn DC5V (nguồn bus USB) Công suất tiêu thụ 1W typ Khoảng nhiệt độ hoạt động Điều kiện hoạt động -10℃ đến +40℃,lưu trữ: -40℃ đến +80℃Độ ẩm: 80%RH hoặc thấp hơn (không tạo hơi) Kích thước 50 (W) × 23 (H) × 80 (D) mm (Không bao gồm các phần kết nối) Weight xấp xỉ 120g
Sản phẩm
MÁY IN SATO MB4I - MÁY IN DI DỘNG, GỌN NHẸ, CHẮC CHẮN
Thông số MB4i Phương thức in In nhiệt trực tiếp Độ phân giải MB400i: 8 dots/mm (203 dpi) MB410i: 12 dots/mm (305 dpi) Tốc độ in 4 ips (103 mm/sec) Khu vực in Chiều rộng (mm/inch) 104 mm (4.1") Chiều dài (mm/inch) 297 mm (11.7") Bộ xử lý 32 bit RISC Cổng kết nối Tiêu chuẩn RS-232C, USB, Infrared (IrDA Ver.1.2, BHT protocol, IrCOMM, IrOBEX) Lựa chọn (Bluetooth) Bluetooth, RS-232C, USB, Infrared (IrDA Ver.1.2, BHT Protocol, IrCOMM, IrOBEX) Lựa chọn (Wireless LAN) Wireless LAN(802.11b/g), RS-232C, USB, Infrared (IrDA Ver.1.2, Standard Protocol, BHT Protocol, IrCOMM, IrOBEX)
Sản phẩm
MODULA CLOUD: ĐÁM MÂY LƯU TRỮ & QUẢN LÝ THÔNG TIN KHO TỰ ĐỘNG
Với Modula Cloud, bạn có thể quản lý và truy cập tất cả thông tin liên quan đến các hoạt động của hệ thống kho lưu trữ thông qua internet, bao gồm: Dữ liệu tổng thể của hệ thống kho Tình trạng của hệ thống kho lưu trữ Dữ liệu tiêu thụ Các thông tin về kích thước (trọng lượng - thể tích - bề mặt) Các nhiệm vụ Tình trạng bảo trì Tình trạng khay Nhật ký hệ thống kho và nhiều hơn thế nữa. Nền tảng này cho phép bạn quản lý các hệ thống kho tự động thông minh Modula thông qua ứng dụng Modula WMS được kết nối với cổng Modula Cloud. Hệ thống hậu cần Modula WMS thu thập và xử lý các thông tin, hoạt động từ hệ thống kho, sau đó chuyển dữ liệu đó đến Modula Cloud. Những dữ liệu này sẽ được lưu trữ và trình bày trên một trang web, nơi mà bạn có thể truy cập được bằng thông tin xác thực. Quản lý hệ thống kho với Modula Cloud có nhiều ưu điểm như: Bảo mật: Được phát triển hoàn toàn bằng công nghệ của Microsoft, các dữ liệu được lưu trữ trên nền tảng Azure, đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn bảo mật cao nhất. Modula Cloud sử dụng các hệ thống mã hóa mới nhất để xác thực và trao đổi dữ liệu giữa hệ thống WMS và đám mây. Giám sát và kiểm soát dễ dàng: Modula Cloud giúp bạn có thể biết liệu hệ thống kho thông minh có đang hoạt động tốt hay không, hay có báo động nào đang bật hay không, thông tin về thể tích, trọng lượng còn tồn hoặc còn trống trong kho, số chu kỳ và đơn đặt hàng được thực hiện trong một khoảng thời gian nhất định, lịch sử cảnh báo, mức tiêu thụ năng lượng và các dữ liệu liên quan khác. Bảo dưỡng thông minh: Thông qua các thuật toán cụ thể, Modula Cloud rất tiện cho việc thiết lập lịch bảo trì dự kiến. Bạn sẽ biết được khi nào máy cần được bảo dưỡng, lịch bảo dưỡng dự kiến và quy trình bảo dưỡng tương ứng. Không còn phải tắt máy đột xuất, không còn các bài kiểm tra máy vô ích và tốn kém, cũng như kiểm soát quy trình bảo trì, bảo dưỡng tốt hơn. Kết nối trực tiếp với hoạt động chăm sóc khách hàng: Với Modula Cloud, bạn có khả năng truy cập từ xa vào hệ thống kho, giúp các vấn đề về lưu trữ hàng, nhập xuất hàng, tìm hàng trở nên dễ giải quyết. Bạn có thể báo thông tin về sản phẩm cho khách hàng, lấy hàng, nhập hàng từ xa mà không cần túc trực tại kho nữa. Đọc thêm: Modula Cloud - Hệ thống quản lý kho từ xa với khả năng "bảo trì dự đoán"
Sản phẩm
THIẾT BỊ DÁN BĂNG DÍNH HAI MẶT TEMAS
Mục Đặc điểm kỹ thuật Nguồn cấp 24VDC Khí nén 5-6 Bar Kích thước (D x R x C) 275 x 130 x 277 mm Kích thước bao D: Đường kính max cuộn băng dính d: Đường kính lõi cuộn băng dính W: Khổ rộng cuộn băng dính D x d x W (có thể thay đổi tùy nhu cầu) Băng dính áp dụng Băng dính 2 mặt Khổ 1-2 cm (lõi D75mm) Đường kính ngoài max 175mm Tốc độ dán (max) 200 mm/s Chiều dài dán (min) 60 mm Chiều dài dán (max) Theo phạm vi tay robot và chiều dài cuộn băng dính
Sản phẩm
BỘ TỜI NÂNG ĐIỆN MOON LIFTER
Model ML-30K MLS-60K ML-60K ML-120K ML-240K ML-480K MLH-480K MLH-960K MLH-1500K MLP MLF Tải trọng nâng tối đa 30 kg 60 kg 60 kg 120 kg 240 kg 480 kg 480 kg 960 kg 1500 kg 60 ~ 480 kg 60 ~ 240 kg Tốc độ nâng/hạ tối đa 500 mm/s 250 mm/s 500 mm/s 250 mm/s 125 mm/s 62.5 mm/s 250 mm/s 125 mm/s 100 mm/s 500 mm/s (60 kg) 250 mm/s (120 kg) 125 mm/s (240 kg) 62.5 mm/s (480 kg) 500 mm/s (60 kg) 250 mm/s (120 kg) 125 mm/s (240 kg) Trọng lượng (Bao gồm cả dây xích và móc treo) ~ 8.5 kg ~ 20 kg ~ 23 kg ~ 56 kg ~ 23 kg (60 ~ 240 kg) ~26 kg (480 kg) ~ 23 kg Xích mạ niken không điện (Đường kính x chiều dài) 4 mm x 12 mm 8 mm x 23 mm 4 mm x 12 mm
Sản phẩm
HỆ THỐNG KIỂM TRA XỬ LÝ HÌNH ẢNH VISCO VTV-9000ST
Mã mẫu V9KSDPQ8-4M V9KSDPQ8-8M V9KSDPT8-2M V9KSDPT8-4M Hình thức camera hỗ trợ Tiêu chuẩn(Kết hợp với máy ảnh phân giải) Tốc độ cao(Tiêu chuẩn, camera xử lý nhanh, kết hợp với máy ảnh phân giải) Số lượng camera nhiều nhất hiện có thể kết hợp 4 8 2 4 Kích thước bên ngoài 416(W) x 420(D) x 160(H) mm16.4(W) x 16.5(D) x 6.3(H) inch Trọng lượng 11 kg Tiêu thụ điện < 700W Bộ nhớ chính 16 GB Hiển thị (Độ phân giải cao nhất) 3846 × 2160 (32bit)
Sản phẩm
HỆ THỐNG KIỂM TRA XỬ LÝ HÌNH ẢNH VISCO VTV-9000MINIR
Model V9KZDPL2-2MW Hình thức camera hỗ trợ Thông thường/ Tốc độ cao (Có thể kết hợp các camera có số lượng pixel khác nhau.) Số lượng camera nhiều nhất hiện có thể kết hợp 2 Kích thước bên ngoài 230 (W) x 205 (D) x 82 (H) mm Trọng lượng 2.7 kg Tiêu thụ điện < 144W Bộ nhớ chính 16 GB Hiển thị (Độ phân giải cao nhất) 2048 × 1152 (32bit)
Sản phẩm
HỆ THỐNG KIỂM TRA XỬ LÝ HÌNH ẢNH VISCO VTV-9000MINI
Model V9KTDPL7-4MV Hình thức camera hỗ trợ Thông thường(Có thể kết hợp các camera có số lượng pixel khác nhau) Số lượng camera nhiều nhất hiện có thể kết hợp 4 Kích thước bên ngoài 230 (W) x 205 (D) x 82 (H) mm 9.1 (W) x 8.1 (D) x 3.2 (H) inch Trọng lượng 2.7 kg Tiêu thụ điện < 144W Bộ nhớ chính 16 GB Hiển thị (Độ phân giải cao nhất) 2048 × 1152 (32bit)
Sản phẩm
HỆ THỐNG KIỂM TRA XỬ LÝ HÌNH ẢNH VISCO VTV-9000C
Model V9KCEPL3-4MV Hình thức camera hỗ trợ Thông thường (Có thể kết hợp các camera có số lượng pixel khác nhau) Số lượng camera nhiều nhất hiện có thể kết hợp 4 Kích thước bên ngoài 230 (W) x 175 (D) x 70 (H) mm 9.1 (W) x 6.9 (D) x2.8 (H) inch Trọng lượng 2.4 kg Tiêu thụ điện < 220W Bộ nhớ chính 8 GB Hiển thị (Độ phân giải cao nhất) 2560 × 1660 (32bit)
Sản phẩm
HỆ THỐNG KIỂM TRA XỬ LÝ HÌNH ẢNH VISCO VTV-9000U
Model V9KUEPL3-1MV Số lượng camera nhiều nhất hiện có thể kết hợp 1 Kích thước bên ngoài 105 (W) x 149 (D) x 54 (H) mm 4.1 (W) x 5.9 (D) x 2.1 (H) inch Trọng lượng 1.1 kg Tiêu thụ điện < 60W Bộ nhớ chính 4 GB Hiển thị (Độ phân giải cao nhất) 1920 × 1200 (32bit)
Sản phẩm
BỘ ĐIỀU KHIỂN ĐÈN FLASH (VISCO FLASHLIGHT CONTROLLERS)
Model VTVFC-V-06-** (6 cổng) VTVFCV-0648-** (6 cổng) VTVFCV-1248-** (12 cổng) Số lượng đèn có thể kết nối 6 6 12 Nguồn cấp DC24V DC24V DC24V Đầu ra định mức Khi chỉ chọn O.D: đầu ra tối đa 3,75 A Khi chỉ chọn 24 V: đầu ra tối đa 156 W O.D+ Khi kết hợp 24 V: đầu ra tối đa 3,25 A và công suất đầu ra tối đa 156 W 48 V O.D: đầu ra tối đa 10 A trên mỗi cổng và tổng đầu ra tối đa 50 A 48 V O.D: đầu ra tối đa 10 A trên mỗi cổng và tổng đầu ra tối đa 50 A Chức năng liên kết - - Tối đa 10 đơn vị Kích thước bên ngoài 127(W)× 175(D)× 79.4(H)mm 5(W)× 6.9(D)× 3.1(H)inch*1 230(W)× 190(D)× 70(H)mm 9.1(W)× 7.5(D)× 2.6(H)inch*1 230(W)× 190(D)× 70(H)mm 9.1(W)× 7.5(D)× 2.6(H)inch*1 Khối lượng 775 g 1230 g 1320 g Điện năng tiêu thụ 300W 300W * 1 Kích thước trên không bao gồm các phần nhô ra của thiết bị* Không bao gồm các phép chiếu của kích thước bên ngoài.
Sản phẩm
BỘ CHUYỂN ĐỔI ÁNH SÁNG ĐỒNG TRỤC VISCO
Model Bề mặt phát sáng Hướng chiếu LA1-CS4116 41 x 16mm1.6 x 0.6 inch Thẳng LA1-CS5030HR0W 50 x 30mm2.0 x 1.2 inch Thẳng LA0-CR5030 50 x 30mm2.0 x 1.2 inch Vuông góc LA1-CS7430HR0W 74 x 30mm3.0 x 1.2 inch Thẳng
Sản phẩm
MÁY KHẮC TEM CUỘN
Cuộn phôi tem kích thước lớn, cho phép khắc được nhiều tem trong thời gian dài. Cho phép khắc và cắt đa dạng các kích thước tem Có thể lựa chọn đa dạng nhập nội dung khắc từ file excel; scan code hoặc nhập bằng tay Cho phép khắc và cắt rời từng tem hoặc theo lô Số lượng tem khắc cho 1 lần máy chạy tự động không giới hạn Thông tin kỹ thuật Nguồn cấp AC100 ~ 240 Nguồn laser Laser bán dẫn Công suất laser 20 W (Có thể tùy chọn: 10W, 30W, 80W, 100W, 200W) Đường kính đầu ra lõi fiber Tiêu chuẩn 200 μm (tùy chọn: 60/100/200/400/600μm)
Sản phẩm
MÁY MÀI BÁNH RĂNG
Đặc điểm kỹ thuật Loại mâm kẹp Mâm kẹp tự động bằng khí Lực kẹp tối đa 25 kN Motor mài điện 220 V Tốc độ tối đa 22000 rpm Đường kính trục đá mài 6 mm
Sản phẩm
MÁY TÁN ĐINH SERVO
Ưu điểm của hệ thống máy tán đinh servo Tự động theo dõi, kiểm soát được dữ liệu ép, thông số lực, vị trí và khoảng cách nhấn, trả kết quả phán đoán OK/NG, giúp bạn kiểm soát quá trình ép tốt hơn Giảm thiểu đáng kể các hư hỏng trong quá trình ép, tán đinh như: nứt, vỡ, lỏng chi tiết, vỡ sản phẩm,…. Độ chính xác cao, độ an toàn cao Tích hợp được với các hệ thống hiện có của bạn như: hệ thống cấp liệu, … Năng suất cao Bền bỉ, ít cần bảo trì bảo dưỡng Đa dạng tải trọng ép: Hệ thống sử dụng máy ép servo Janome linh hoạt với dải lực rộng từ 5KN đến 200KN Có màn hình hiển thị kết quả ép và đồ thị lực Dữ liệu lưu tự động, tùy thuộc dung lượng máy tính. Kết nối với máy tính qua cổng Ethernet. Ứng dụng nổi bật: tán đinh, ép chốt pin Hệ thống máy tán đinh servo được chúng tôi tích hợp với Máy ép servo Janome, với nhiều ưu điểm như: Máy ép servo lý tưởng để thay thế máy ép thuỷ lực, máy ép khí nèn Thân máy mỏng (chỉ rộng 65mm đối với model nhỏ nhất) Thân thiện với môi trường: máy ép servo chạy bằng điện, tiết kiệm điện và năng lượng, sạch hơn nhiều so với máy ép dầu và máy ép khí nén Tương thích với giao diện Digital I/O, Field Network, Ethernet và Pendant Unit. Kiểm soát chất lượng chặt chẽ và nhất quán: kiểm soát được hành trình ép, lực ép, vị trí ép, tốc độ,.. Hiển thị dữ liệu trên màn hình và lưu được vào máy tính, dễ dàng truy xuất kết quả, trích xuất báo cáo, quản lý dữ liệu, phù hợp công nghệ 4.0 Tối ưu chi phí: có thể lựa chọn các tuỳ chọn (option) phù hợp với nhu cầu của mình Giao diện bảng điều khiển cảm ứng hoàn toàn mới An toàn, bền bỉ, ít cần bảo trì bảo dưỡng
Sản phẩm
LOADCELL DẠNG VẶN ĐO LỰC KÉO / NÉN ULCT
Đặc điểm kỹ thuật Model ULCT-10kN ULCT-20kN ULCT-50kN Dải đo định mức 10 kN 20 kN 50 kN Điện áp đầu ra Xấp xỉ 0.8 mV/V Xấp xỉ 1.7 mV/V Xấp xỉ 1.3 mV/V Quá tải an toàn 200 % R.C. 150 % R.C. 200 % R.C. Cân bằng Zero ± 10 % R.O. Hệ số phi tuyến tính 0.2 % R.O. hoặc nhỏ hơn Độ trễ 0.2 % R.O. hoặc nhỏ hơn Hệ số lặp lại 0.1 % R.O. hoặc nhỏ hơn Khoảng bù nhiệt độ -10 ~ +60 °C Khoảng nhiệt độ an toàn -20 ~ +70 °C Nhiệt độ ảnh hướng đến zero 0.5 % R.O. / 10 °C hoặc dưới Nhiệt độ ảnh hưởng đến dải đo 0.5 % R.O. / 10 °C hoặc dưới Điện trở ngõ vào Xấp xỉ 1000 Ω Điện trở ngõ ra Xấp xỉ 1000 Ω Điện áp kích thích khuyến cáo 5 V Điện áp kích thích tối đa 7.5 V Trở kháng cách ly (DC50V) 1000MΩ hoặc lớn hơn Cáp Cáp mềm 4 ruột φ2mm (3m) Đầu cáp: 5 dây Vật liệu làm loadcell Thép hợp kim đặc biệt
Sản phẩm
MÁY QUÉT MÃ VẠCH 1D & 2D CỐ ĐỊNH MARS TOHKEN | MCR-F1000
Đặc điểm kỹ thuật Model MCR-F1000 Hỗ trợ đọc mã Mã vạch 1D Code39, Code128 / GS1-128(EAN128), Codabar(NW7) ITF(Interleaved 2/5), UPC / EAN(jan) GS1 DataBar, Code93 Mã vạch 2D Data Matrix(ECC200) , CompositeCode QR Code / Micro QR Code, PDF417 / MicroPDF417 AztecCode Góc đọc Độ nghiêng: ±35° Độ lệch: ±35° Độ cong: 360° Độ phân giải tối thiểu 0.1 mm Bộ phận nhận ánh sáng Cảm biến hình ảnh Cảm biến hình ảnh CMOS 2/3" Đen trắng Số lượng pixel 2448 (X) × 2048 (Y)(xấp xỉ 5 triệu điểm ảnh) Điều chỉnh tiêu cự Tự động (Vị trí lấy nét có thể được tự động điều chỉnh trong quá trình cài đặt và điều chỉnh) Điều chỉnh độ phóng đại Bán tự động (chỉ kích thước ô và số lượng pixel hình ảnh hoặc phạm vi chụp được đặt thủ công) Bộ phận phát sáng Chiếu sáng Đèn LED trắng độ sáng cao Cảm biến phạm vi Laser hồng ngoại 940 nm Nguồn điện Nguồn cấp DC 24 V±10% Tiêu thụ điện 1 A Đầu vào kỹ thuật số Hai điểm cách điện optocoupler Điện trở đầu vào: 2,2 kΩ ON điện áp: 10,8 ~ 28 V TẮT điện áp: 0 ~ 0,8 V Đầu ra kỹ thuật số Optocoupler cách nhiệt x 3 điểm Định mức tối đa DC 30 V 50 mA Buzzer Còi điện từ Cổng kết nối Ethernet(1000BASE-T、100BASE-TX、10BASE-Te) Môi trường Nhiệt độ hoạt động 0 ~ 40°C Độ ẩm hoạt động 35 ~ 85% R.H. (không ngưng tụ) Nhiệt độ bảo quản -20°C ~ 60°C Độ ẩm bảo quản 35 ~ 85% R.H. (không ngưng tụ) Chống rung Biên độ 10 ~ 150Hz 0,15mm (tổng chiều rộng) / X, Y, Z theo mỗi hướng: 2 giờ (* 1) Cơ cấu bảo vệ Chỉ số IP67 Độ rọi môi trường xung quanh 10000 lx trở xuống Kích thước 65 (H) mm × 65 (W) mm × 110 (D) mm Khối lượng ~400 g (không bao gồm cáp) *1 Đây là giá trị thử nghiệm, không phải là giá trị đảm bảo. * Xin lưu ý rằng thông số kỹ thuật của sản phẩm có thể thay đổi mà không cần thông báo trước.
Sản phẩm
MÁY ĐỌC BARCODE CẦM TAY BLUETOOTH (2D) MARS TOHKEN | MCR-H280B SERIES
Đặc điểm kỹ thuật Model MCR-H280B Giao diện kết nối Bluetooh®4.0 4.0 với BLE Certified Class 1 (giao tiếp đường ngắm 100m) 7 thiết bị chính có thể được kết nối trên mỗi trạm gốc ⇔ giao tiếp giữa máy chủ với máy chủ là kết nối USB (tiêu chuẩn) hoặc kết nối RS-232C (không bao gồm cáp) Hỗ trợ mã 2D QR Code, Micro QR Code, DataMatrix, PDF417, Micro PDF417 Hỗ trợ barcode JAN/EAN/UPC, ITF, CODE39, CODE93, CODE128/GS1-128, CODABAR(NW7), GS1 DataBar Family Nguồn cấp Pin Li-Ion - 3,250mAh Thời gian sạc 3 giờ (nguồn điện bên ngoài), 11 giờ (chỉ USB) Tiêu thụ trung bình Định mức: 300mA (DC5V), Chế độ chờ: 90mA (DC5V) Nhiệt độ / độ ẩm hoạt động 0 ~ 50 °C / 0 ~ 95% (không có nước ngưng tụ) Đề kháng môi trường Chỉ số IP52 Cơ cấu bảo vệ 1.8 m (Thân máy quét được thả rơi liên tục trên bề mặt bê tông) Kích thước 68 (W) x166 (H) x109 (D) mm Trọng lượng 235g (bao gồm pin)
Sản phẩm
LOAD CELL LOẠI NÉN SIÊU MỎNG UNIPULSE UST
Model UST-50N UST-100N UST-200N UST-500N Dải đo định mức 50N 100N 200N 500N Điện áp đầu ra Xấp xỉ 1mV/V Quá tải an toàn 150%R.C. Cân bằng Zero ±20%R.O. Hệ số phi tuyến tính 0.7% R.O. hoặc nhỏ hơn Độ trễ 0.7% R.O. hoặc nhỏ hơn Hệ số lặp lại 0.1% R.O. hoặc nhỏ hơn Khoảng bù nhiệt độ 0 đến +60℃ Nhiệt độ ảnh hưởng đến zero 1%R.O/10℃ hoặc nhỏ hơn Nhiệt độ ảnh hưởng đến dải đo (span) 1%R.O/10℃ hoặc nhỏ hơn Điện trở đầu vào Xấp xỉ 350Ω Điện trở đầu ra Xấp xỉ 350Ω Điện áp kích thích khuyến cáo 2.5V Điện áp kích thích tối đa 5V Trở kháng cách ly (DC50V) 1000MΩ hoặc lớn hơn Dây Cáp bọc màu φ1.6, 4 ruột (1m) Đầu cáp: 5 dây Vật liệu làm Loadcell Thép không gỉ Độ biến dạng theo Dải đo ở mức 0.003 mm 0.004 mm 0.004 mm 0.005 mm Tần số tự nhiên 140kHz 160k Hz 180kHz 180kHz Khối lượng 2g
Sản phẩm
LOAD CELL LOẠI NÉN CHỊU MÔI TRƯỜNG KHẮC NGHIỆT UNIPULSE UCC / UCC (HL)
Model UCC-10KN UCC-20KN UCC-10KN (HL) UCC-20KN (HL) Dải đo định mức 10kN 20kN 10kN 20kN Điện áp đầu ra Xấp xỉ 1mV/V Quá tải an toàn 120%R.C. Cân bằng Zero ±10%R.O. Hệ số phi tuyến tính 0.5% R.O. hoặc nhỏ hơn Độ trễ 0.5% R.O. hoặc nhỏ hơn Hệ số lặp lại 0.2% R.O. hoặc nhỏ hơn Khoảng bù nhiệt độ 0 đến +50℃ -40 đến +150℃ Khoảng nhiệt độ an toàn -10 đến +60℃ -40 đến +150℃ Nhiệt độ ảnh hưởng đến zero 0.5%R.O/10℃ hoặc nhỏ hơn Nhiệt độ ảnh hưởng đến dải đo (span) 0.5%R.O/10℃ hoặc nhỏ hơn Điện trở đầu vào Xấp xỉ 350Ω Điện trở đầu ra Xấp xỉ 350Ω Điện áp kích thích khuyến cáo 2.5V Điện áp kích thích tối đa 5V Trở kháng cách ly (DC50V) 1000MΩ hoặc lớn hơn Dây φ2 cáp mềm 4 ruột (2m) Đầu cáp: 5 dây φ2 cáp nhựa flo 4 ruột (3m) Đầu cáp: 5 dây Vật liệu làm Loadcell Thép không gỉ Độ biến dạng theo Dải đo 0.030 mm 0.045 mm 0.030 mm 0.045 mm Tần số tự nhiên 54kHz 55k Hz 54kHz 55kHz Khối lượng 20g
Sản phẩm
LOAD CELL LOẠI NÉN NHỎ GỌN CHỊU TẢI CAO UNIPULSE USLC
Model USLC-50KN Dải đo định mức 50kN Điện áp đầu ra Xấp xỉ 2mV/V Quá tải an toàn 150%R.C. Cân bằng Zero ±10%R.O. Hệ số phi tuyến tính 0.3% R.O. hoặc nhỏ hơn Độ trễ 0.3% R.O. hoặc nhỏ hơn Hệ số lặp lại 0.1% R.O. hoặc nhỏ hơn Khoảng bù nhiệt độ -10 đến +60℃ Khoảng nhiệt độ an toàn -20 đến +70℃ Nhiệt độ ảnh hưởng đến zero 0.5%R.O/10℃ hoặc nhỏ hơn Nhiệt độ ảnh hưởng đến dải đo (span) 0.5%R.O/10℃ hoặc nhỏ hơn Điện trở đầu vào Xấp xỉ 700Ω Điện trở đầu ra Xấp xỉ 700Ω Điện áp kích thích khuyến cáo 5V Điện áp kích thích tối đa 10V Trở kháng cách ly (DC50V) 1000MΩ hoặc lớn hơn Dây φ2 cáp mềm 4 ruột (3m) Đầu cáp: 5 dây Vật liệu làm Loadcell Thép không gỉ Độ biến dạng theo Dải đo 0.08 mm Tần số tự nhiên 39kHz Khối lượng 40g
Sản phẩm
LOAD CELL DẠNG KÉO NÉN VÀ LỖ TÂM UNIPULSE UCPI
Model UCPI-1KN UCPI-2KN UCPI-5KN UCPI-10KN UCPI-20KN UCPI-50KN Dải đo định mức 1kN 2kN 5kN 10kN 20kN 50kN Điện áp đầu ra Xấp xỉ 2mV/V Quá tải an toàn 150%R.C. Cân bằng Zero ±10%R.O. Hệ số phi tuyến tính 0.1% R.O. 0.15%R.O. Độ trễ 0.1% R.O. 0.15%R.O. Hệ số lặp lại 0.1% R.O. hoặc nhỏ hơn Khoảng bù nhiệt độ -10 đến +60℃ Khoảng nhiệt độ an toàn -20 đến +70℃ Nhiệt độ ảnh hưởng đến zero 0.1%R.O/10℃ Nhiệt độ ảnh hưởng đến dải đo (span) 0.1%R.O/10℃ hoặc nhỏ hơn Điện trở đầu vào Xấp xỉ 1000Ω Điện trở đầu ra Xấp xỉ 1000Ω Điện áp kích thích khuyến cáo 10V Điện áp kích thích tối đa 15V Trở kháng cách ly 1000MΩ hoặc lớn hơn Dây Cáp mềm φ5 6 dài 3m lõi 7 dây dẫn. Vật liệu làm Loadcell Thép không gỉ Độ biến dạng theo Dải đo 0.05 mm 0.06 mm 0.04 mm 0.05 mm 0.06 mm Tần số tự nhiên 5kHz 7k Hz 10kHz 10kHz 13kHz 13kHz Khối lượng 350g 410g 630g
Sản phẩm
LOAD CELL CÂN ĐƠN ĐIỂM UNIPULSE PW27AP
Model PW27AP-10KG PW27AP-20KG Dải đo định mức 10kg 20kg Điện áp đầu ra 2.0±0.2mV/V Giới hạn tải ở độ lệch tâm 20mm 1000%R.C. Hỗ trợ tải ở mức tối đa. Độ lệch tâm 120mm 150%R.C. Quá tải an toàn tối đa 200%R.C. Cân bằng Zero 0±0.1mV/V Hệ số phi tuyến tính 0.0166 typ.%R.O. Độ trễ 0.0166 typ.%R.O. Khoảng bù nhiệt độ -10 đến +40℃ Khoảng nhiệt độ an toàn -10 đến +70℃ Nhiệt độ ảnh hưởng đến zero 0.0140%R.O./10K Nhiệt độ ảnh hưởng đến dải đo 0.0175(+20 to +40℃), 0.0117(-10 to +20℃)%R.O./10K Điện trở đầu vào 300 đến 500Ω Điện trở đầu ra 300 đến 500Ω Điện áp kích thích khuyến cáo 1 đến 12V Trở kháng cách ly 1000MΩ hoặc lớn hơn Mức độ bảo vệ IP69, IP69K * Vật liệu làm Loadcell Thép không gỉ Độ biến dạng theo Dải đo 0.19 mm 0.18 mm Tần số tự nhiên 210kHz 315kHz Khoảng cách lệch tâm tối đa 150mm Kích thước phễu chứa tối đa 400×400 mm Khối lượng 0.8kg Cáp KAB177-3:Cáp thiết kế dễ vệ sinh φ5.4 6 ruột 3mphần đuôi 7 dây bọc chì Nhiệt độ làm sạch Lên đến 120℃ trong 10 phút * Điều kiện tải IP69K: tuân thủ DIN 40050 phần 9
Sản phẩm
LOAD CELL SIÊU CỨNG UNIPULSE SCB
Mã SCB-□KN ※1 Đơn vị Dải đo định mức (R.C.) 100 200 500 1k 2k 5k 10k 20k 50k 100k 200k N Điện áp đầu ra (R.O.) 0.4±0.1% ※2 mV/V Quá tải an toàn 500 %R.C.500 Cân bằng Zero ±0.2 %R.O. Hệ số phi tuyến tính 0.2 %R.O. Độ trễ 0.2 %R.O. Hệ số lặp lại 0.1 %R.O. Khoảng bù nhiệt độ -10 đến +60 ℃ Khoảng nhiệt độ an toàn -20 đến +70 ℃ Nhiệt độ ảnh hưởng đến zero 0.015 %R.O./℃ Nhiệt độ ảnh hưởng đến span 0.01 %R.O./℃ Điện trở ngõ vào Xấp xỉ 700 Xấp xỉ 1000 Ω Điện trở ngõ ra Xấp xỉ 700 Xấp xỉ 1000 Ω Điện áp kích thích khuyến cáo 5 10 V Điện áp kích thích tối đa 7.5 15 V Trở kháng cách ly (DC50V) 1000 hoặc hơn MΩ Độ biến dạng theo Dải đo định mức 0.015 0.015 0.015 0.015 0.020 0.025 0.025 0.035 0.065 0.100 0.100 mm Tần số tự nhiên 40 26 15 8 kHz Vật liệu loadcell Thép không gỉ Khối lượng 0.02 0.2 0.4 2.0 2.3 8.2 kg Mã màu dây +EXC : Đỏ+S : Vàng-S : Cam-EXC : Đen+SIG : Xanh lá-SIG : Trắng ※1 □:Dải đo định mức※2 Một vài hạn chế phụ thuộc vào độ phẳng mặt lắp, độ dày mỏng của của tấm gá, và lực Momen lực siết.
Sản phẩm
LOAD CELL DẠNG NÉN NHỎ GỌN UNIPULSE UNLRS
Model UNLRS-100N UNLRS-100N-FG UNLRS-200N UNLRS-200N-FG Đơn vị Dải đo định mức (R.C.) 100 200 N Điện áp đầu ra biến đổi (R.O.) 1±20% mV/V Quá tải an toàn 150 %R.C. Cân bằng Zero ±20 %R.O. Hệ số phi tuyến tính 0.3 %R.O. Độ trễ 0.3 %R.O. Hệ số lặp lại 0.1 %R.O. Khoảng bù nhiệt độ 0 đến +60 ℃ Khoảng nhiệt độ an toàn -10 đến +60 ℃ Nhiệt độ ảnh hưởng đến Zero 2.0 %R.O./10℃ Nhiệt độ ảnh hưởng đến dải đo (span) 1.0 %R.O./10℃ Điện trở đầu vào Xấp xỉ 350 Ω Điện trở đầu ra Xấp xỉ 350 Ω Điện áp kích thích khuyến cáo 2.5 V Điện áp kích thích tối đa 6 V Trở kháng cách ly (DC50V) 1000 hoặc hơn MΩ Cáp φ3 4-Dây bọc dẫn có chia màu. Chiều dài 3mĐầu cuối bọc chì 5 dây. Mã màu dây +EXC:Đỏ+SIG : Xanh lá-EXC : Trắng-SIG : ĐenNối mass: Vàng Vật liệu load cell Thép không gỉ Độ biến dạng ở mức 0.015 mm Tần số tự nhiên 21 25 kHz Khối lượng 5 18 5 18 g
Sản phẩm
BỘ CẤP PHÔI 3D LINH HOẠT TEMAS TMF-500
Mục Đặc điểm kỹ thuật Nguồn cấp 24VDC/15A Truyền thông 1xLAN (Ethernet TCP/IP), 1xCOM, 1xDB25, (14xDigital Input, 8xDigital Output, IO NPN isolated type) Độ rung động (Tần số, hành trình) Dải tần số: 10~100Hz, Dải hành trình: 0.1~5mm Kích thước đế 300 x 400mm Kích thước sản phẩm 2~150 (mm) Số lượng chương trình 32 Thư viện/ Phần mềm .Net Framework (API) Tích hợp với các loại Robot Cánh tay Robot 4 trục, 6 trục, Scara Robot và nhiều dòng Robot khác Khối lượng 14.5kg Kích thước ngoài WxDxH (mm) 338 x 557 x 164.5 (mm) Tuỳ chọn khác Đèn nền Tích hợp đèn LED màu RGB (Đỏ/xanh lá/xanh dương/trắng) Tấm rung Tấm phẳng / đột lỗ / dạng rãnh / dạng lưới... với nhiều vật liệu khác nhau Phễu nạp liệu Nhiều kích thước khác nhau, có thể tích hợp tối đa 2 phễu nạp liệu cùng lúc
Sản phẩm
GRAVOPLY™ 1 - VẬT LIỆU KHẮC NHỰA CHO MÁY KHẮC TRỤC QUAY
Gravoply™1 Finish Satin Thành phần Nhựa ABS Độ sâu có thể khắc 0,3 mm (0,012") Kích thước nguyên tấm 1220 mm x 610 mm (48" x 24") Nhiệt độ tối đa 80°C (176°F) Surface engraving ✔ Silk-screen ✔ Subsurface engraving ✘ Hot-stamp ✔ CO2 laser cutting ✘ Heat bending ✔ Interior ✔ Scratch resistant ✔ Exterior ✘ Flexible ✔ Shear ✔ Break resistant ✔ Saw ✔ UV resistant ✘
Sản phẩm
METALLEX™ - VẬT LIỆU KHẮC KIM LOẠI CHO MÁY KHẮC TRỤC QUAY
Metallex™ Finish Mịn lì / Bóng / Hiệu ứng chổi quét Thành phần Nhựa ABS Độ sâu có thể khắc 0.1 mm (0.004") Kích thước nguyên tấm 1220 mm x 610 mm (48’’ x 24’’) Nhiệt độ tối đa 80°C (176°F) Surface engraving ✔ Silk-screen ✔ Subsurface engraving ✘ Hot-stamp ✔ CO2 laser cutting ✘ Heat bending ✔ Interior ✔ Scratch resistant ✘ Exterior ✘ Flexible ✔ Shear ✔ Break resistant ✔ Saw ✔ UV resistant ✘
Sản phẩm
GRAVOMETALL™ - VẬT LIỆU KHẮC ĐỒNG THAU CHO MÁY KHẮC TRỤC QUAY, MÁY CNC
Gravometall™ Finish Bóng / Satin Thành phần Đồng thau Độ sâu có thể khắc 0.1 mm (0.004") - 0.3 mm (0.012") Kích thước nguyên tấm 1220 x 305 mm (48"x12") Nhiệt độ tối đa 200°C (392°F) Surface engraving ✔ Silk-screen ✔ Subsurface engraving ✘ Hot-stamp ✘ CO2 laser cutting ✘ Heat bending ✘ Interior ✔ Scratch resistant ✘ Exterior ✘ Flexible ✘ Shear ✔ Break resistant ✔ Saw ✔ UV resistant ✘
Sản phẩm
THIẾT BỊ HÚT MẠT KHẮC
Thiết bị hút mạt khắc Loại nhỏ Loại lớn Đề xuất cho Các máy khắc nhỏ, các hoạt động khắc khổ nhỏ Các máy khắc lớn, các hoạt động cắt và phay khổ lớn Kích cỡ ̣̣L x W x H (mm) 155 x 100 x 180 (6'' x 4'' x 7'') 290 x 290 x 540 (11.4"" x 11.4'' x 21'') Khối lượng 1.3 kg 23 kg Chiều dài ống (m) 1 2 Âm thanh (dB) Tốc độ dòng khí tối đa (m³/h) 20 25 Áp suất tĩnh tối đa (kPa) 2.2 7.3 Nguồn điện Bên ngoài Bên ngoài Nhiệt độ hoạt động (° C) 5 - 40 5 - 40
Sản phẩm
MÁY VÁT MÉP
Thông số kỹ thuật Máy vát mép Gravotech Kích thước 300 x 200 x 200 mm (1,811 x 7,874 x 7,874 in) Công suất 350W Động cơ 110 hoặc 220 vôn - 50 / 60Hz Khối lượng 5kg (11,02lb) Chất liệu lưỡi mài Carbon hoặc kim cương Số lưỡi răng 24 hoặc 36 Đường kính lưỡi mài 120mm (4,724in) Tốc độ quay của lưỡi 15000r / phút
Sản phẩm
PHẦN MỀM KHẮC ABC
Phần mềm ABC là phần mềm khắc dễ dùng nhất dành cho các máy khắc laser và máy khắc trục quay của Gravotech. Khắc trong 3 bước đơn giản, có thể dùng trên máy tính hoặc máy tính bảng. Giao diện trực quan ABC là một phần mềm dễ sử dụng dành cho các nhu cầu khắc đơn giản, ngay cả với người mới bắt đầu. Giao diện dễ hiểu với các biểu tượng trực quan giúp bạn nhanh chóng khắc trong 3 bước: 1. Chọn kích thước tấm khắc 2. Soạn nội dung khắc 3. Thiết lập máy. ABC có nhiều chức năng có sẵn như chức năng Point & Shoot giúp tự động xác định vùng khắc mà không cần căn chỉnh thủ công, chế độ xem trước cho phép bạn kiểm tra mẫu khắc trước khi bắt đầu khắc. Dùng cho máy khắc laser và máy khắc quay Phần mềm ABC tương thích với các máy khắc trục quay dòng M và IS200, cũng như trạm khắc laser Welase của chúng tôi. Các chức năng cơ học và laser chuyên dụng có sẵn trên phần mềm giúp tận dụng tối đa khả năng của máy khắc như cắt và khắc sâu bằng laser, khắc sâu bằng trục quay,.. Bạn có thể sử dụng cùng một phần mềm ABC cho tất cả các máy khắc của bạn! Dành cho mặt khắc phẳng, vật nhỏ ABC cung cấp một giao diện đơn giản cho các miếng khắc phẳng, giúp bạn dễ dàng khắc các tấm hộp thư, biển tên cửa, huy chương và các tấm dạng nhỏ. Phần mềm có một số phông chữ Gravotech và True Type (TTF). Văn bản tự động được căn giữa trên sản phẩm của bạn khi bạn bắt đầu nhập nội dung khắc. Cá nhân hóa & Trang sức Bạn có thể khắc và cá nhân hóa quà tặng, nhẫn, vòng tay, mặt dây chuyền và hơn thế nữa bằng phần mềm ABC như khắc tên trên bút, khắc ngày cưới trong nhẫn cưới, khắc thông điệp lên chai nước hoa. Bạn chỉ cần nhập đường kính nhẫn và chọn vị trí khắc trên quà tặng hoặc trang sức nhờ con trỏ màu đỏ, kích hoạt đường chạy làm sạch để có được bề mặt khắc sạch và mịn. Catalog ABC Bạn chỉ có một vài mẫu khắc có sẵn? Catalogue ABC là sự lựa chọn phù hợp dành cho bạn! Chúng tôi có sẵn nhiều mẫu khắc và nhiều lựa chọn cho bản khắc (từ huy chương đến cái đĩa nhỏ!). Tất cả các thông số khắc đã được thiết lập sẵn, giúp bạn tiết kiệm thời gian và cung cấp ngay cho khách hàng của bạn điều mà họ mong muốn! Liên hệ với chúng tôi để có phiên bản Catalog ABC tùy chỉnh, tích hợp nhiều loại sản phẩm của riêng bạn.
Sản phẩm
GRAVOSTYLE™ - PHẦN MỀM KHẮC VÀ CẮT CHUYÊN NGHIỆP
Phần mềm Gravostyle™ là một phần mềm khắc và cắt chuyên nghiệp giúp bạn khai thác tối đa được khả năng của máy khắc Gravotech. Ứng dụng 1: Cá nhân hoá trang sức, quà tặng, đồ lưu niệm, chạm khắc đồ vật bằng thuỷ tinh hoặc gỗ Tính năng khắc rung cho laser Galvanometric (trạm laser): cho phép cắt kim loại mỏng và có khả năng tăng độ rộng của đường khắc khi khắc, rất hữu ích cho các ứng dụng trang sức. Trình hướng dẫn đã có cho máy khắc laser (trước đây đã có bản cho máy khắc trục xoay). Trình hướng dẫn sẽ hướng dẫn người dùng từng bước trong quá trình khắc, từ việc chọn máy khắc, phụ kiện, xác định tấm khắc... cho đến bản khắc cuối cùng. Phần mềm khắc có thể tùy chỉnh: Phần mềm khắc Gravostyle™ có thể giao tiếp với cơ sở dữ liệu để tự động hóa công việc (chẳng hạn dữ liệu từ trang web hoặc tệp PDF). In khắc ảnh: Chuyển hình vẽ hoặc hình ảnh thành các chấm nhỏ để khắc bằng máy khắc In chữ ký: Cho phép lưu chữ ký hoặc con dấu vào máy và khắc chúng Công cụ vector hoá logo (và cho phép sửa đối) giúp bạn khắc chúng bằng bất kỳ công nghệ nào Ứng dụng 2: Truy xuất nguồn gốc bằng việc khắc thẻ DI, biển báo, đánh dấu trực tiếp lên sản phẩm Gravostyle hiện có thể tạo mã 1D (mã vạch) hoặc mã 2D từ các định dạng khác nhau (GS1, UID, Mã 128, Mã QR, v.v.) bằng laser Galvanometric hoặc Gantry. Mã vector 1D hoặc 2D: những mã này hiện có thể được khắc bằng máy khắc trục xoay ở các chế độ khác nhau: Bitmap, tổ hợp các chấm, khoan,.. CAM Laser giúp xác định hình khắc sâu và đẹp cho các ứng dụng công nghiệp (ví dụ: hàng không). Chế độ hiệu chuẩn có thể nhanh chóng tìm ra các thông số phù hợp để khắc trên một vật liệu mới chưa biết. Có khả năng giao tiếp với cơ sở dữ liệu sẵn có của bạn Chế độ lập chỉ mục (nâng cao năng suất) hoặc kết hợp (nâng cao độ chính xác) khi khắc một bộ phận hình trụ. Ứng dụng 3: Khắc bảng tấm: Khắc bảng chỉ dẫn, tem, kệ trưng bày, hộp thư, biển chỉ dẫn ngoài trời, huy hiệu cá nhân,.. Tự động in & cắt: In và cắt mẫu nhận dạng lần cuối mà không cần nhập lại thông tin khắc từ đầu. Chế độ ma trận: dễ dàng tạo ra một loạt thẻ (khắc và/hoặc cắt) ngay cả khi dữ liệu bị thay đổi từ tấm này sang tấm khác. Khắc chữ nổi Braille: Phiên âm tự động giúp chuyển dạng chữ thông thường thành chữ nổi theo bản chữ nổi Braille chuẩn mới nhất được cập nhật. Chế độ khắc tem dấu để tạo ra các lô tem dễ dàng cùng một lúc, giúp tăng năng suất và giảm thất thoát nguyên liệu. Chế độ khắc sâu: Nâng cao khả năng khắc bảng hiệu của máy khắc trục quay, tạo ra các bảng hiệu khắc có giá trị cao. Ứng dụng 4: Sáng tạo khác: khắc các mô hình, chỉ dẫn hình ảnh, làm cúp, khắc đồ vật trong phòng thí nghiệm, khắc học cụ Nhập thông tin nâng cao: Bạn có thể nhập thông tin vào từ nhiều nguồn khác nhau (Adobe, Corel, dwg, dxf, …) trong cùng một lúc (nhập hàng loạt) và sử dụng chức năng lồng ghép tự động để khởi chạy tất cả cùng một lúc. Chế độ CAM: cho phép tạo và hiện thực hóa các tác phẩm thủ công 2.5D (khắc và chèn khuôn, dập nóng). Công cụ thông minh: dùng để tạo thước thẳng, thước đo độ cho thiết kế và cho một số chức năng khác. Các cải tiến chung: Thiết kế lại giao diện: toàn bộ giao diện đã được thiết kế lại đơn giản hơn và tương thích với màn hình 4K. Tự động quản lý độ cao trên các trạm khắc laser: Khay hoặc đầu khắc laser sẽ di chuyển đến độ cao đáp ứng yêu cầu trước khi cắt hoặc khắc. Tính năng quản lý độ cao thông minh của các trạm khắc laser: khay hoặc đầu tia laser tự động lấy nét lại giữa các đường viền khi cắt hoặc khắc sâu, giúp nâng cao hiệu quả khắc. Phát triển Unicode: Gravostyle 9 hiện được mã hóa bằng Unicode, cho phép sử dụng nhiều bảng chữ cái và ngôn ngữ khác nhau trong các giao diện và công việc của bạn (nhập tệp, công việc soạn thảo, giao diện). 64 bit: Gravostyle 9 hiện được mã hóa thành 64 bit để sử dụng nhiều bộ nhớ flash từ máy tính hơn trước , từ đó việc xử lý các hoạt động phức tạp cũng sẽ nhanh hơn. Kích thước tối đã của các tệp có thể nhập vào cũng tăng từ 3Gb lên 10Gb. Khắc rung cho laser Galvanometric (trạm khắc laser): tăng khả năng cắt kim loại mỏng với đường cắt thẳng hoặc hình chữ V. Cải tiến phần quản lý cài đặt công cụ cơ khí: trong thuộc tính công cụ, giờ đây bạn có thể lưu các thông số theo màu sắc (tốc độ, độ sâu).
Sản phẩm
GRAVOTAC™ EXTERIOR - VẬT LIỆU KHẮC CHỮ NỔI
Gravotac™ Bề mặt hoàn thiện Mờ Thành phần Nhựa Acrylic Kích thước nguyên tấm 1220 mm x 610 mm (48’’ x 24’’) Nhiệt độ tối đa 80°C (176°F) Surface engraving ✔ Silk-screen ✔ Subsurface engraving ✔ Hot-stamp ✔ CO2 laser cutting ✔ Heat bending ✔ Interior ✔ Scratch resistant ✔ Exterior ✔ Flexible ✔ Shear ✘ Break resistant ✔ Saw ✔ UV resistant ✔
Sản phẩm
GRAVOGLAS™ 2-PLEX™ SURFACE - VẬT LIỆU LÀM BIỂN NGOÀI TRỜI CHỐNG UV
Gravoglas™ 2-plex™ Surface Bề mặt hoàn thiện Mờ / Bóng / Có vân Thành phần Nhựa Acrylic Độ sâu có thể khắc 0.3 mm (.012") Kích thước nguyên tấm 1220 mm x 610 mm (48’’ x 24’’) Nhiệt độ tối đa 80°C (176°F) Surface engraving ✔ Silk-screen ✔ Subsurface engraving ✘ Hot-stamp ✔ CO2 laser cutting ✘ Heat bending ✔ Interior ✔ Scratch resistant ✔ Exterior ✔ Flexible ✘ Shear ✘ Break resistant ✘ Saw ✔ UV resistant ✔
Sản phẩm
GRAVOGLAS™ 2-PLEX™ SUBSURFACE - TẤM MICA CHỐNG TIA UV
Gravoglas™ 2-plex™ Subsurface Bề mặt hoàn thiện Mờ / Bóng Thành phần Nhựa Acrylic Độ sâu có thể khắc 0.3 mm (.012") Kích thước nguyên tấm 1220 mm x 610 mm (48’’ x 24’’) Nhiệt độ tối đa 80°C (176°F) Surface engraving ✘ Silk-screen ✔ Subsurface engraving ✔ Hot-stamp ✔ CO2 laser cutting ✘ Heat bending ✔ Interior ✔ Scratch resistant ✔ Exterior ✔ Flexible ✘ Shear ✘ Break resistant ✘ Saw ✔ UV resistant ✔
Sản phẩm
ROBOT CỘNG TÁC AI TECHMAN TM5
Mã sản phẩm TM5-700 TM5-900 TM5M-700 TM5M-900 Khối lượng 22.1kg 22.6kg 22.1kg 22.6kg Tải trọng 6kg 4kg 6kg 4kg Sải tay 746mm 946mm 746m 946mm Tốc độ 1.1m/s 1.4m/s 1.1m/s 1.4m/s Phạm vi làm việc khớp J1, J6 +/-270° Phạm vi làm việc khớp J2, J4, J5 +/-180° Phạm vi làm việc khới J3 +/-155° Tốc độ khớp J1, J2, J3 180°/s Tốc độ khớp J4, J5, J6 225°/s Sai số lặp lại +/-0.05mm Cổng I/O bộ điều khiển Đầu vào kỹ thuật số: 16 Đầu ra kỹ thuật số: 16 Đầu vào tương tự: 2 Đầu ra tương tự : 1 Cổng I/O tay robot Đầu vào kỹ thuật số: 4 Đầu ra kỹ thuật số: 4 Đầu vào tương tự: 1 Đầu ra tương tự : 0 Nguồn điện cung cấp I/O Bộ điều khiển: 24V 2.0A Tay robot: 24V 1.5A Cấp độ bảo vệ Bộ điều khiển: IP32 Tay robot: IP54 Nguồn điện 100-240VAC, 50-60Hz 24/48/22-60 VDC (tùy mã sản phẩm) Công suất tiêu thụ 220W Kết nối 3 x Com; 1 x HDMI; 3 x Lan; 4 x USB2.0; 2 x USB3.0 Truyền thông RS232, Ethernet, Modbus TCP/RTU (Master & Slave), PROFINET (optional), EtherNet/IP (optional) Môi trường lập trình TMflow, flowchart base Chứng chỉ CE (by regional model), SEMI S2 (optional) Một số tùy chọn X: without hand eye camera; SEMI: SEMI S2 certified AI & Vision*¹ Tính năng AI Phân loại, phát hiện đối tượng, phân đoạn Ứng dụng phổ biến Định vị, đọc mã code 1D/2D, OCR, phát hiện khuyết tật, đo lường, kiểm tra lắp ráp Mức độ định vị chính xác Định vị 2D: 0.1mm*² Định vị 3D bằng TM Landmark (Điểm làm việc cách TM Landmark 100/200/300mm): 0.24/0.53/1.00 mm*² Camera tích hợp Camera màu, tự động lấy nét, độ phân giải 5M. Khoảng cách làm việc 100mm ~ ∞ Camera tùy chọn Hỗ trợ tối đa 2 x GigE 2D camera hoặc 1 x GigE 2D camera và 1 x 3D camera*³ *¹ Vẫn có đối với các dòng cobot không tích hợp camera (TM5X-700, TM5X-900) *² Số liệu được đo lường bởi phòng thí nghiệm Techman, điểm làm việc cách 100mm. Lưu ý trong quá trình vận hành thực tế số liệu có thể khác do nhiều yếu tố khác nhau như nguồn sáng ở nơi làm việc, đặc điểm của đối tượng sản phẩm và phương pháp lập trình thị giác máy. *³ Tham khảo trang web của chúng tôi về các dòng camera phù hợp với Techman AI Cobot.
Sản phẩm
ROBOT CỘNG TÁC AI TECHMAN TM12/TM14
Model TM12 TM14 TM12M TM14M Khối lượng 32.8kg 32.5kg 32.8kg 32.5kg Tải trọng 12kg 14kg 12kg 14kg Sải tay 1300mm 1100mm 1300mm 1100mm Tốc độ 1.3m/s 1.1m/s 1.3m/s 1.1m/s Vùng làm việc khớp J1 +/-270° Vùng làm việc khớp J2,J4, J5 +/-180° Vùng làm việc khớp J3 +/-166° +/-163° +/-166° +/-163° Vùng làm việc khớp J6 +/-270° Tốc độ khớp J1, J2 120°/s Tốc độ khớp J3 180°/s Tốc độ khớp J4, J5 180°/s 150°/s 180°/s 150°/s Tốc độ khớp J6 180°/s Độ chính xác lặp lại +/-0.1mm Cổng I/O bộ điều khiển Đầu vào kỹ thuật số: 16 Đầu ra kỹ thuật số: 16 Đầu vào tương tự: 02 Đầu ra tương tự: 01 Cổng I/O tool Đầu vào kỹ thuật số: 04 Đầu ra kỹ thuật số: 04 Đầu vào tương tự: 01 Đầu ra tương tự: 0 Nguồn cấp I/O Bộ điều khiển: 24V 2.0A Tay robot: 24V 1.5A Cấp bảo vệ Bộ điều khiển: IP32 Tay robot: IP54 Nguồn điện 100-240VAC, 50-60Hz 22-60VDC Công suất tiêu thụ 300W Kết nối 3 x Com; 1 x HDMI; 3 x Lan; 4 x USB2.0; 2 x USB3.0 Truyền thông RS232, Ethernet, Modbus TCP/RTU (Master & Slave), PROFINET (optional), EtherNet/IP (optional) Môi trường lập trình TMflow, flowchart base Chứng chỉ CE (by regional model), SEMI S2 (optional) Modle tùy chọn X: Không có camera trên tay máy; SEMI: SEMI S2 certified AI & Vision Tính năng AI Phân loại, phát hiện đối tượng, phân đoạn Ứng dụng phổ biến Định vị, đọc mã code 1D/2D, OCR, phát hiện khuyết tật, đo lường, kiểm tra lắp ráp Mức độ định vị chính xác Định vị 2D: 0.1mm*² Định vị 3D bằng TM Landmark (Điểm làm việc cách TM Landmark 100/200/300mm): 0.24/0.53/1.00 mm*² Camera tích hợp Camera màu, tự động lấy nét, độ phân giải 5M. Khoảng cách làm việc 100mm ~ ∞ Camera tùy chọn Hỗ trợ tối đa 2 x GigE 2D camera hoặc 1 x GigE 2D camera và 1 x 3D camera*³ *¹ Vẫn có đối với các dòng cobot không tích hợp camera (TM12X, TM14X) *² Số liệu được đo lường bởi phòng thí nghiệm Techman, điểm làm việc cách 100mm. Lưu ý trong quá trình vận hành thực tế số liệu có thể khác do nhiều yếu tố khác nhau như nguồn sáng ở nơi làm việc, đặc điểm của đối tượng sản phẩm và phương pháp lập trình thị giác máy. *³ Tham khảo trang web của chúng tôi về các dòng camera phù hợp với Techman AI Cobot.
Sản phẩm
ROBOT CỘNG TÁC AI TECHMAN TM16/TM20
Model TM16 TM20 TM16M TM20M Khối lượng 32kg 32.8kg 32kg 32.8kg Tải trọng 16kg 20kg 16kg 20kg Sải tay 917mm 1300mm 917mm 1300mm Tốc độ 1.1m/s 1.3m/s 1.1m/s 1.3m/s Vùng làm việc khớp J1 +/-270° Vùng làm việc khớp J2,J4, J5 +/-180° Vùng làm việc khớp J3 +/-155° +/-166° +/-155° +/-166° Vùng làm việc khớp J6 +/-270° Tốc độ khớp J1, J2 120°/s 90°/s 120°/s 90°/s Tốc độ khớp J3 180°/s 120°/s 180°/s 120°/s Tốc độ khớp J4 180°/s 150°/s 180°/s 150°/s Tốc độ khớp J5 180°/s Tốc độ khớp J6 180°/s 225°/s 180°/s 225°/s Độ chính xác lặp lại +/-0.1mm Cổng I/O bộ điều khiển Đầu vào kỹ thuật số: 16 Đầu ra kỹ thuật số: 16 Đầu vào tương tự: 02 Đầu ra tương tự: 01 Cổng I/O tool Đầu vào kỹ thuật số: 04 Đầu ra kỹ thuật số: 04 Đầu vào tương tự: 01 Đầu ra tương tự: 0 Nguồn cấp I/O Bộ điều khiển: 24V 2.0A Tay robot: 24V 1.5A Cấp bảo vệ Bộ điều khiển: IP32 Tay robot: IP54 Nguồn điện 100-240VAC, 50-60Hz 22-60VDC Công suất tiêu thụ 300W Kết nối 3 x Com; 1 x HDMI; 3 x Lan; 4 x USB2.0; 2 x USB3.0 Truyền thông RS232, Ethernet, Modbus TCP/RTU (Master & Slave), PROFINET (optional), EtherNet/IP (optional) Môi trường lập trình TMflow, flowchart base Chứng chỉ CE (by regional model), SEMI S2 (optional) Modle tùy chọn X: Không có camera trên tay máy; SEMI: SEMI S2 certified AI & Vision Tính năng AI Phân loại, phát hiện đối tượng, phân đoạn Ứng dụng phổ biến Định vị, đọc mã code 1D/2D, OCR, phát hiện khuyết tật, đo lường, kiểm tra lắp ráp Mức độ định vị chính xác Định vị 2D: 0.1mm*² Định vị 3D bằng TM Landmark (Điểm làm việc cách TM Landmark 100/200/300mm): 0.24/0.53/1.00 mm*² Camera tích hợp Camera màu, tự động lấy nét, độ phân giải 5M. Khoảng cách làm việc 100mm ~ ∞ Camera tùy chọn Hỗ trợ tối đa 2 x GigE 2D camera hoặc 1 x GigE 2D camera và 1 x 3D camera*³ *¹ Vẫn có đối với các dòng cobot không tích hợp camera (TM16X, TM20X) *² Số liệu được đo lường bởi phòng thí nghiệm Techman, điểm làm việc cách 100mm. Lưu ý trong quá trình vận hành thực tế số liệu có thể khác do nhiều yếu tố khác nhau như nguồn sáng ở nơi làm việc, đặc điểm của đối tượng sản phẩm và phương pháp lập trình thị giác máy. *³ Tham khảo trang web của chúng tôi về các dòng camera phù hợp với Techman AI Cobot.
Sản phẩm
ROBOT SCARA EPSON G1
G1-171 G1-221 G1-171xZ G1-221xZ Số trục 4 trục 3 trục Độ dài sải tay Tay #1, #2 175mm 225mm 175mm 225mm Kiểu lắp Lắp trên bàn Cân nặng Chưa kể cáp 8kg 8kg Repeatability (Sai số lặp lại) Khớp #1, #2 ±0.005 mm ±0.008 mm ±0.005 mm ±0.008mm Khớp #3 ±0.010 mm ±0.010 mm Khớp #4 ±0.010° - Phạm vi chuyển động tối đa (Max. motion range) Khớp #1 ±125° ±125° Khớp #2 (Std) ±140° ±152° ±135° ±135° Khớp #2 (Clean) ±140° ±149° ±123° ±132° Khớp #3 (Std) 100 mm 100 mm Khớp #3 (Clean) 80 mm 80 mm Khớp 4 ±360° - Tải trọng Thông thường 0.5 kg 0.5 k.g Tối đa 1 kg 1 kg Thời gian chu kỳ tiêu chuẩn 0.29s 0.30s 0.29s 0.30s Lực kéo xuống của Khớp #3 50 N Đường điện 24 (9-Pin D-Sub, 15-Pin D-Sub) Đường khí nén Φ4 mm x 1, Φ6 mm x 2 Môi trường lắp đặt Tiêu chuẩn/ Phòng sạch (ISO 3) và ESD Controllers RC700A Tiêu chuẩn an toàn CE Mark, EMC Directive, RoHS Directive, UL1740, ANSI/RIA R15.06, NFPA79
Sản phẩm
ROBOT SCARA EPSON G3
G3-251 G3-301 G3-351 Độ dài sải tay Arm #1, #2 250 mm 300mm 350mm Kiểu lắp Đặt bàn Đặt bàn Đa dạng Đặt bàn Đa dạng Khối lượng (không tính dây cáp) 14 kg Sai số lặp lại Khớp #1, #2 ±0.008 mm ±0.010 mm Khớp #3 ±0.010 mm Khớp #4 ±0.005° Phạm vi chuyển động tối đa với tay robot thẳng Khớp #1 ±140° ±140° ±115° ±140° ±120° Khớp #2 (Std) ±141° ±122° ±135° ±142° Khớp #2 (Clean) ±137° ±141° ±135° ±142° Phạm vi chuyển động tối đa với tay robot cong Khớp #1 Tay phải - -125° ~ 150° - -110° ~ 165° -105° ~ 130° Khớp #1 Tay trái - -150° ~ 125° - -165° ~ 110° -130° ~ 105° Khớp #2 Tay phải Std - -135° ~ 150° - -120° ~ 165° -120° ~ 160° Khớp #2 Tay phải Clean - -135° ~ 145° - -120° ~ 160° -120° ~ 150° Khớp #2 Tay trái Std - -150° ~ 135° - -165° ~ 120° -160° ~ 120° Khớp #2 Tay trái Clean - -145° ~ 135° - -160° ~ 120° -150° ~ 120° Phạm vi chuyển động tối đa (tất cả model) Khớp #3 Std 150 mm Khớp #3 Clean 120 mm Khớp 4 ±360° Tải trọng Thông thường 1 kg Tối đa 3 kg Thời gian chu kỳ tiêu chuẩn 0.36s 0.37s Lực kéo xuống của khớp #3 150 N Đường điện 15-Pin (D-Sub) Đường khí nén Φ4 mm x 1, Φ6 mm x 2 Môi trường cài đặt Standard/ Cleanroom (ISO 3) và ESD Controllers RC700A Tiêu chuẩn an toàn CE Mark, EMC Directive, RoHS Directive, UL1740, ANSI/RIA R15.06, NFPA79
Sản phẩm
ROBOT SCARA EPSON G6
G6-45x G6-55x G6-65x Chiều dài sải tay Tay #1, #2 450 mm 550mm 650mm Kiểu lắp Đặt bàn Treo trần Treo tường Đặt bàn, treo trần Treo tường Đặt bàn, treo trần, treo tường Khối lượng (chưa bao gồm cáp) 27 kg 29 kg 27 kg 29 kg 28 kg 29.5 kg Sai số lặp lại Khớp #1, #2 ±0.015 mm Khớp #3 ±0.010 mm Khớp #4 ±0.005° Phạm vi chuyển động Khớp #1 ±152° ±120° ±105° ±152° ±135° ±152° ±148° Khớp #2 Z: 0 ~ -270 mm ± 147.5° Z: -270 ~ -330 mm ± 145° ±130° ±147.5° Khớp #3 Std 180 mm / 350 mm Khớp #3 Clean 150 m / 300 mm Khớp #4 ±360° Tải trọng Định mức 3 kg Tối đa 6 kg Thời gian chu kỳ tiêu chuẩn 0.33s 0.36s 0.38s Lực kéo xuống của khớp #3 150 N Đường điện 24 (9-Pin D-Sub, 15-Pin D-Sub) Đường khí nén Φ4 mm x 2, Φ6 mm x 2 Môi trường lắp đặt Tiêu chuẩn/ Phòng sạch (ISO 3) và ESD / Protected IP54/ IP65 Controllers RC700A Tiêu chuẩn an toàn CE Mark, EMC Directive, Machinery Directive, RoHS Directive, UL1740, ANSI/RIA R15.06, NFPA79
Sản phẩm
ROBOT SCARA EPSON G10
G10-65x G10-85x Dộ dài sải tay Arm #1, #2 650 mm 850 mm Kiểu lắp Đặt bàn Treo trần Treo tường Đặt bàn Treo trần Treo tường Khối lượng (chưa tính cáp) 46 kg 51 kg 48 kg 53 kg Sai số lặp lại Khớp #1, #2 ±0.025 mm Khớp #3 ±0.010 mm Khớp #4 ±0.005° Phạm vi hoạt động tối đa Khớp #1 ±152° ±107° ±152° ±107° Khớp #2 ±152.5° ±130° For Clean / Protected models±152.5° below Z = -360 ~ -390 ±151° Khớp #3 Std 180 mm / 420 mm Khớp #3 Clean 150 m / 39 mm Khớp #4 ±360° Tải trọng Định mức 5 kg Tối đa 10 kg Thời gian chu kỳ tiêu chuẩn 0.34s 0.37s Lực kéo xuống của khớp #3 250 N Đường điện 24 (9-Pin D-Sub, 15-Pin D-Sub) Đường khí nén Φ4 mm x 2, Φ6 mm x 2 Môi trường lắp đặt Tiêu chuẩn/ Phòng sạch (ISO 3) và ESD / Protected IP54/ IP65 Controllers RC700A Tiêu chuẩn an toàn CE Mark, EMC Directive, Machinery Directive, RoHS Directive, UL1740, ANSI/RIA R15.06, NFPA79
Sản phẩm
ROBOT SCARA EPSON G20
G20-85x G20-A0x Dộ dài sải tay Arm #1, #2 850 mm 1000 mm Kiểu lắp Đặt bàn Treo trần Treo tường Đặt bàn Treo trần Treo tường Khối lượng (chưa tính cáp) 48 kg 53 kg 50 kg 55 kg Sai số lặp lại Khớp #1, #2 ±0.025 mm Khớp #3 ±0.010 mm Khớp #4 ±0.005° Phạm vi hoạt động tối đa Khớp #1 ±152° ±107° ±152° ±107° Khớp #2 ±152.5° ±130° For Clean / Protected models±152.5° below Z = -360 ~ -390 ±151° Khớp #3 Std 180 mm / 420 mm Khớp #3 Clean 150 m / 39 mm Khớp #4 ±360° Tải trọng Định mức 10 kg Tối đa 20 kg Thời gian chu kỳ tiêu chuẩn 0.37s 0.42s Lực kéo xuống của khớp #3 250 N Đường điện 24 (9-Pin D-Sub, 15-Pin D-Sub) Đường khí nén Φ4 mm x 2, Φ6 mm x 2 Môi trường lắp đặt Tiêu chuẩn/ Phòng sạch (ISO 3) và ESD / Protected IP54/ IP65 Controllers RC700A Tiêu chuẩn an toàn CE Mark, EMC Directive, Machinery Directive, RoHS Directive, UL1740, ANSI/RIA R15.06, NFPA79
Sản phẩm
ROBOT EPSON T3 ALL-IN-ONE
T3-401 Độ dài sải tay Cánh tay #1, #2 400 mm Kiểu lắp Đặt bàn Khối lượng (chưa bao gồm cáp) 16 kg Sai số lặp lại Khớp #1, #2 ±0.020 mm Khớp #3 ±0.020 mm Khớp #4 ±0.020° Phạm vi chuyển động tối đa Khớp #1 ±132° Khớp #2 ±141° Khớp #3 150 mm Khớp #4 ±360° Tải trọng Định mức 1 kg Tối đa 3 kg Thời gian chu kỳ tiêu chuẩn 0.54s Lực kéo xuống của khớp #3 83 N Đường điện Hand I/O: IN6/OUT4 (D-Sub 15-Pin) / User I/O: IN18/OUT12 Đường khí nén Φ4 mm x 1, Φ6 mm x 2 Môi trường lắp đặt Tiêu chuẩn Controller Sẵn có Tiêu chuẩn an toàn CE Mark, EMC Directive, Machinery Directive, RoHS Directive, ANSI/RIA R15.06-2012, NFPA79 (2007 edition)
Sản phẩm
ROBOT EPSON T6 ALL-IN-ONE
T6-602 Độ dài sải tay Cánh tay #1, #2 600 mm Kiểu lắp Đặt bàn Khối lượng (chưa bao gồm cáp) 22 kg Sai số lặp lại Khớp #1, #2 ±0.040 mm Khớp #3 ±0.020 mm Khớp #4 ±0.020° Phạm vi chuyển động tối đa Khớp #1 ±132° Khớp #2 ±150° Khớp #3 200 mm Khớp #4 ±360° Tải trọng Định mức 2 kg Tối đa 5 kg Thời gian chu kỳ tiêu chuẩn 0.49s Lực kéo xuống của khớp #3 83 N Đường điện Hand I/O: IN6/OUT4 (D-Sub 15-Pin) / User I/O: IN18/OUT12 Đường khí nén Φ4 mm x 1, Φ6 mm x 2 Môi trường lắp đặt Tiêu chuẩn Controller Sẵn có Tiêu chuẩn an toàn CE Mark, EMC Directive, Machinery Directive, RoHS Directive, ANSI/RIA R15.06-2012, NFPA79 (2007 edition)
Sản phẩm
ROBOT SCARA EPSON LS3-B
LS3-B401 Độ dài sải tay Cánh tay #1, #2 400 mm Kiểu lắp Đặt bàn Khối lượng (chưa bao gồm cáp) 14 kg Sai số lặp lại Khớp #1, #2 ±0.010 mm Khớp #3 ±0.010 mm Khớp #4 ±0.010° Phạm vi chuyển động tối đa Khớp #1 ±132° Khớp #2 ±141° Khớp #3 Stc 150 mm Khớp #3 Clean 120 mm Khớp #4 ±360° Tải trọng Định mức 1 kg Tối đa 3 kg Thời gian chu kỳ tiêu chuẩn 0.42s Lực kéo xuống của khớp #3 100 N Đường điện 15 (15-Pin: D-Sub), 8 (8-Pin: RJ45) Cat5e Đường khí nén Φ4 mm x 1, Φ6 mm x 2 Môi trường lắp đặt Tiêu chuẩn/Phòng sạch (ISO 4) Controller RC90-B Tiêu chuẩn an toàn CE Mark, EMC Directive, Machinery Directive, RoHS Directive, ANSI/RIA R15.06-2012, NFPA79 (2007 edition)
Sản phẩm
ROBOT SCARA EPSON LS6-B
LS6-B50X LS6-B60X LS6-B70X Độ dài sải tay Tay #1, #2 500 mm 600 mm 700 mm Kiểu lắp Đặt bàn Khối lượng (chưa tính cáp) 17 kg 17 kg 18 kg Sai số lặp lại Khớp #1, #2 ±0.020 mm Khớp #3 ±0.010 mm Khớp #4 ±0.010° Phạm vi chuyển động tối đa Khớp #1 ±132° Khớp #2 ±150° Khớp #3 Std 200 mm Khớp #3 Clean 170 mm Khớp #4 ±360° Tải trọng Định mức 2 kg Tối đa 6 kg Thời gian chu kỳ tiêu chuẩn 0.38s 0.39s 0.42s Lực kéo xuống của khớp #3 100 N Đường điện 15 (15-Pin: D-Sub), 8 (8-Pin: RJ45) Cat5e Đường khí nén Φ4 mm x 1, Φ6 mm x 2 Môi trường lắp đặt Tiêu chuẩn/Phòng sạch (ISO 4) Controllers RC90-B Tiêu chuẩn an toàn CE Mark, EMC Directive, Machinery Directive, RoHS Directive, ANSI/RIA R15.06-2012, NFPA79 (2007 edition)
Sản phẩm
ROBOT SCARA EPSON LS10-B
LS10-B60X LS10-B70X LS10-B80X Độ dài sải tay Tay #1, #2 600 mm 700 mm 800 mm Kiểu lắp Đặt bàn Khối lượng (chưa bao gồm cáp) 22 kg 22 kg 23 kg Sai số lặp lại Khớp #1, #2 ±0.020 mm ±0.020 mm ±0.025 mm Khớp #3 ±0.010 mm Khớp #4 ±0.010° Phạm vi hoạt động tối đa Khớp #1 ±132° Khớp #2 ±150° Khớp #3 Std 200 mm or 300 mm Khớp #3 Clean 170 mm or 270 mm Khớp #4 ±360° Tải trọng Định mức 5 kg Tối đa 10 kg Thời gian chu kỳ tiêu chuẩn 0.39s 0.41s 0.44s Lực kéo xuống của khớp #3 200 N Đường điện 15 (15-Pin: D-Sub), 8 (8-Pin: RJ45) Cat5e Đường khí nén Φ4 mm x 1, Φ6 mm x 2 Môi trường lắp đặt Tiêu chuẩn/phòng sạch (ISO 4) Controllers RC90-B Tiêu chuẩn an toàn CE Mark, EMC Directive, Machinery Directive, RoHS Directive, ANSI/RIA R15.06-2012, NFPA79 (2007 edition)
Sản phẩm
ROBOT SCARA EPSON LS20-B
LS20-B80X LS20-BA0X Độ dài sải tay Tay #1, #2 800 mm 1000 mm Kiểu lắp Đặt bàn Khối lượng (chưa bao gồm cáp) 48 kg 51 kg Sai số lặp lại Khớp #1, #2 ±0.025 mm Khớp #3 ±0.010 mm Khớp #4 ±0.010° Phạm vi hoạt động tối đa Khớp #1 ±132° Khớp #2 ±152° Khớp #3 Std 420 mm Khớp #3 Clean 390 mm Khớp #4 ±360° Tải trọng Định mức 10 kg Tối đa 20 kg Thời gian chu kỳ tiêu chuẩn 0.39s 0.43s Lực kéo xuống của khớp #3 250 N Đường điện 15 (15-Pin: D-Sub), 8 (8-Pin: RJ45) Cat5e Đường khí nén Φ4 mm x 1, Φ6 mm x 2 Môi trường lắp đặt Tiêu chuẩn/phòng sạch (ISO 4) Controllers RC90-B Tiêu chuẩn an toàn CE Mark, EMC Directive, Machinery Directive, RoHS Directive, ANSI/RIA R15.06-2012, NFPA79 (2007 edition)
Sản phẩm
ROBOT SCARA TREO TRẦN EPSON RS4
RS4-551 Độ dài sải tay Tay #1, #2 550 mm Kiểu lắp Treo trần Khối lượng (chưa bao gồm cáp) 19 kg Sai số lặp lại Khớp #1, #2 ±0.015 mm Khớp #3 ±0.010 mm Khớp #4 ±0.010° Phạm vi hoạt động tối đa Khớp #1 ±225° Khớp #2 ±225° Khớp #3 Std 130 mm Khớp #3 Clean 100 mm Khớp #4 ±720° Tải trọng Định mức 1 kg Tối đa 4 kg Thời gian chu kỳ tiêu chuẩn 0.39s Lực kéo xuống của khớp #3 150 N Đường điện 15-Pin: D-Sub Ống khí nén Φ4 mm x 1, Φ6 mm x 2 Môi trường lắp đặt Tiêu chuẩn/Phòng sạch (ISO 3) & ESD Controllers RC700A Tiêu chuẩn an toàn CE Mark, EMC Directive, Machinery Directive, RoHS Directive, UL1740, ANSI/RIA R15.06, NFPA79
Sản phẩm
ROBOT SCARA TREO TRẦN EPSON RS3
RS3-351 Độ dài sải tay Tay #1, #2 350 mm Kiểu lắp Treo trần Khối lượng (chưa bao gồm cáp) 17 kg Sai số lặp lại Khớp #1, #2 ±0.010 mm Khớp #3 ±0.010 mm Khớp #4 ±0.010° Phạm vi hoạt động tối đa Khớp #1 ±225° Khớp #2 ±225° Khớp #3 Std 130 mm Khớp #3 Clean 100 mm Khớp #4 ±720° Tải trọng Định mức 1 kg Tối đa 3 kg Thời gian chu kỳ tiêu chuẩn 0.34s Lực kéo xuống của khớp #3 150 N Đường điện 15-Pin: D-Sub Ống khí nén Φ4 mm x 1, Φ6 mm x 2 Môi trường lắp đặt Tiêu chuẩn/Phòng sạch (ISO 3) & ESD Controllers RC700A Tiêu chuẩn an toàn CE Mark, EMC Directive, Machinery Directive, RoHS Directive, UL1740, ANSI/RIA R15.06, NFPA79
Sản phẩm
ROBOT SCARA EPSON GX4
GX4-A251x GX4-A301x GX4-A351x Độ dài sải tay Tay #1, #2 250 mm 300mm 350mm Kiểu lắp Đặt bàn Đặt bàn Hỗn hợp Đặt bàn Hỗn hợp Khối lượng(chưa bao gồm cáp) 15 kg 15 kg 17 kg 16 kg 17 kg Sai số lặp lại Khớp #1, #2 ±0.008 mm ±0.010 mm Khớp #3 ±0.010 mm Khớp #4 ±0.005° Phạm vi chuyển động tối đa Bản tay thẳng Khớp #1 ±140° ±140° ±115° ±140° ±120° Khớp #2 Std ±141° ±142° ±135° ±142° Khớp #2 Clean ±137° ±137° ±135° ±142° Bản tay cong Khớp phải #1 - - - -110 ~ 165° - Khớp trái #1 - - - -165 ~ 110° - Khớp phải #2 Std & ESD - - - -120 ~ 165° - Khớp phải #2 Clean - - - -120 ~ 160° - Khớp trái #2 Std & ESD - - - -165 ~ 120° - Khớp trái #2 Clean - - - -160 ~ 120° - Tất cả các bản Khớp #3 Std & ESD 150 mm Khớp #3 Clean 120 mm Khớp #4 ±360° Tải trọng Định mức 2 kg Tối đa 4 kg Thời gian chu kỳ tiêu chuẩn 0.33s 0.34s 0.35s Lực kéo xuống của khớp #3 150 N Đường điện 15-pin (D-sub), 8-pin (RJ45 Cat 5e) Đường dây khí nén Φ4 mm x 1, Φ6 mm x 2 Môi trường lắp đặt Tiêu chuẩn/ Phòng sạch ISO 3 & ESD Controllers RC700-D Tiêu chuẩn an toàn CE Marking, UL1740
Sản phẩm
ROBOT SCARA EPSON GX8
GX8-A45x GX8-A55x GX8-A65x Độ dài sải tay Tay #1, #2 450 mm 550mm 650mm Kiểu lắp Đặt bàn Treo trần Treo tường Đặt bàn Treo trần Treo tường Đặt bàn Treo trần Treo tường Khối lượng(chưa tính cáp) 33 kg 35 kg 34 kg 36 kg 35 kg 37 kg Sai số lặp lại Khớp #1, #2 ±0.015 mm Khớp #3 ±0.010 mm Khớp #4 ±0.005° Phạm vi hoạt động tối đa Khớp #1 ±152° ±105° ±105° ±152° ±152° ±135° ±152° ±152° ±148° Khớp #2 Std & ESD Z: 0~-270 mm ±147.5° Z: -270~ -330 mm ± 145° ±125° ±147.5° ±147.5° Khớp #2 Clean & Protected ±137Z: 0~-240 mm ±147.5°Z: -240~ -300 mm ± 137.5° Z: 0~-240 mm ± 147.5°Z: -240~-300 mm ± 145° ±145° Khớp #3 Std & ESD 200 mm/ 330 mm Khớp #3 Clean 170 mm/ 300 mm Khớp #4 ±360° Tải trọng Định mức 4 kg Tối đa 8 kg Thời gian chu kỳ tiêu chuẩn 0.28s 0.30s 0.33s Lực kéo xuống của khớp #3 150 N Đường điện 15-pin (D-sub), 9-pin (D-sub), 8-pin (RJ45 Cat 5e) Đường khí nén Φ4 mm x 2, Φ6 mm x 2 Môi trường lắp đặt Tiêu chuẩn/ESD/Cleanroom ISO 3 & ESD/ Protected Controllers RC700-D Tiêu chuẩn an toàn CE Marking, UL1740
Sản phẩm
ROBOT EPSON 6 TRỤC ALL-IN-ONE VT6L
VT6-A901 (VT6L) Chiều dài sải tay 920 mm Mặt bích 1000 mm Kiểu lắp đặt Đặt bàn/ Treo trần / Treo tường Khối lượng (chưa bao gồm cáp) 40 kg Sai số lặp lại Khớp #1 - #6 ±0.100 mm Phạm vi chuyển động tối đa Khớp #1 ±170°/±170°/±30° Khớp #2 -160 ° ~ +170° (225°) Khớp #3 -51 ° ~ +190° (241°) Khớp #4 ±200° Khớp #5 ±125° Khớp #6 ±360° Tải trọng Định mức 3 kg Tối đa 6 kg Thời gian chu kỳ tiêu chuẩn 0.60s I/O tiêu chuẩn In 24 / Out 16 Phần mềm lắp đặt Tiêu chuẩn/ Phòng sạch (ISO 4) / IP67 Controllers Tích hợp sẵn Tiêu chuẩn an toàn CE Mark, EMC Directive, Machinery Directive, RoHS Directive, ANSI/RIA R15.06-2012, NFPA79 (2007 Edition)
Sản phẩm
ROBOT EPSON 6 TRỤC C4
C4-A601 (C4) C4-A901 (C4L) Chiều dài sải tay 600 mm 900 mm Mặt bích 665 mm 965 mm Kiểu lắp Đặt bàn/ Treo trần Đặt bàn/ Treo trần Khối lượng (chưa bao gồm cáp) 27 kg 29 kg Sai số lặp lại Khớp #1 - #6 ±0.020 mm ±0.030 mm Phạm vi chuyển động tối đa Khớp #1 ±170° Khớp #2 -160 ° ~ +65° Khớp #3 -51 ° ~ +225° Khớp #4 ±200° Khớp #5 ±135° Khớp #6 ±360° Tải trọng Định mức 1 kg Tối đa 4 kg Thời gian chukyf tiêu chuẩn 0.37s 0.47s Đường điện 9-Pin (D-Sub) Môi trường lắp đặt Tiêu chuẩn/Phòng sạch (ISO 3) & ESD Controllers RC700A Tiêu chuẩn an toàn CE Mark, EMC Directive, Machinery Directive, RoHS Directive, UL1740, ANSI/RIA R15.06, NFPA79
Sản phẩm
ROBOT EPSON 6 TRỤC C8
C8-A701 (C8) C8-A901 (C8L) C8-A1401 (C8XL) Chiều dài sải tay 711 mm 901 mm 1400 mm Mặt bích 791 mm 981 mm 1480 mm Kiểu lắp Đặt bàn / Treo trần / Treo tường Khối lượng (chưa bao gồm cáp) 49 kg 52 kg 62 kg Sai số lặp lại Khớp #1 - #6 ±0.02 mm ±0.03 mm ±0.05 mm Phạm vi chuyển động tối đa Khớp #1 ±240° Khớp #2 -158 ° ~ +65° -135 ° ~ +55° Khớp #3 -61 ° ~ +202° Khớp #4 ±200° Khớp #5 ±135° Khớp #6 ±360° Tỷ trọng Định mức 3 kg Tối đa 8 kg Thời gian chu kỳ tiêu chuẩn 0.31s 0.35s 0.53s Đường điện 15-Pin (D-Sub), 8-Pin (RJ45), 6-Pin (for Force Sensor) Môi trường lắp đặt Tiêu chuẩn/ Phòng sạch (ISO 3) & ESD / IP67 Tiêu chuẩn/ Phòng sạch (ISO 4) & ESD / IP67 Controllers RC700A Tiêu chuẩn an toàn CE Mark, EMC Directive, Machinery Directive, RoHS Directive, UL1740, ANSI/RIA R15.06, NFPA79
Sản phẩm
ROBOT EPSON 6 TRỤC C12
C12XL-A1401 (C12XL) Chiều dài sải tay 1400 mm Mặt bích 1480 mm Kiểu lắp Đặt bàn Khối lượng (chưa bao gồm cáp) 63 kg Sai số lặp lại Khớp #1 - #6 ±0.05 mm Phạm vi chuyển động tối đa Khớp #1 ±240° Khớp #2 -135 ° ~ +55° Khớp #3 -61 ° ~ +202° Khớp #4 ±200° Khớp #5 ±135° Khớp #6 ±360° Tải trọng Định mức 3 kg Tối đa 12 kg Thời gian chu kỳ tiêu chuẩn 0.50s Đường điện 15-Pin (D-Sub), 8-Pin (RJ45), 6-Pin (for Force Sensor Môi trường lắp đặt Tiêu chuẩn/Phòng sạch (ISO 4) & ESD Controllers RC700A Tiêu chuẩn an toàn CE Mark, EMC Directive, Machinery Directive, RoHS Directive, ANSI/RIA R15.06, NFPA79
Sản phẩm
ROBOT EPSON 6 TRỤC N2 TAY GẤP
N2-A450 Chiều dài sải tay 450 mm Mặt bích 507 mm Kiểu lắp Đặt bàn / Treo trần Khối lượng (chưa bao gồm cáp) 19 kg Sai số lặp lại Khớp #1 - #6 ±0.020 mm Phạm vi chuyển động tối đa Khớp #1 ±180° Khớp #2 ±180° Khớp #3 ±180° Khớp #4 ±195° Khớp #5 ±130° Khớp #6 ±360° Tải trọng Định mức 1 kg Tối đa 2.5 kg Đường điện 15 (15-Pin: D-Sub), 8 (8-Pin: RJ45) Cat5e Đường khí nén Φ6 mm × 2 Môi trường lắp đặt Tiêu chuẩn Controllers RC700A Tiêu chuẩn an toàn CE Mark, EMC Directive, Machinery Directive, RoHS Directive, ANSI/RIA R15.06-2012, NFPA79 (2007 Edition)
Sản phẩm
ROBOT EPSON 6 TRỤC N6 TAY GẤP
N6-A85x N6-A10x Chiều dài sải tay 860 mm 1010 mm Mặt bích 960 mm 1110 mm Kiểu lắp đặt Treo trần Đặt bàn / Treo trần Khối lượng (chưa bao gồm cáp) 64 kg 69kg Sai số lặp lại Khớp #1 - #6 ±0.030 mm ±0.040 mm Phạm vi chuyển động tối đa Khớp #1 ±180° Khớp #2 ±180° Khớp #3 ±180° Khớp #4 ±200° Khớp #5 ±125° Khớp #6 ±360° Tải trọng Định mức 3 kg Tối đa 6 kg Đường điện 15 (15-Pin: D-Sub), 8 (8-Pin: RJ45) Cat5e Đường khí nén Φ6 mm × 2 Môi trường lắp đặt Tiêu chuẩn Controllers RC700A Tiêu chuẩn an toàn CE Mark, EMC Directive, Machinery Directive, RoHS Directive, ANSI/RIA R15.06-2012, NFPA79 (2007 Edition)
Sản phẩm
MÁY CẤP VÍT TỰ ĐỘNG JANOME
Khả năng tương thích cao Có thể sử dụng với nhiều loại vít khác nhau: vít sắt, hợp kim sắt, kim loại màu và các loại vít khác. Có thể sử dụng với nhiều loại đầu vít, kể cả với vít đầu lục giác. Có các mẫu khác nhau để dùng với tua vít cầm tay hoặc tích hợp cùng robot, với cỡ vít M1.0~M5.0. Dễ dàng chuyển đổi giúp tăng tính linh hoạt của máy Bạn chỉ cần thay đường ray để sử dụng thay đổi các loại vít với kích thước khác nhau. Dòng JSP-RSD / JSP-MS tương thích với 8 kích cỡ vít khác nhau. Dòng JSP-R / JSP-M tương thích với 3~4 kích cỡ vít khác nhau. Đường cấp vít ổn định Máy cấp vít bằng phương pháp cấp theo phương ngang, giúp vít cấp ra trơn tru, an toàn và ổn định. Chức năng an toàn khi quá tải Nếu có quá nhiều vít trong khoang múc một lúc và vít không cấp ra được, động cơ sẽ tự động chạy ngược lại trong một thời gian ngắn để thực hiện cấp lại. Nếu máy cấp vít tự động không hoạt động trở lại bình thường, chức năng an toàn sẽ được bật và động cơ được ngắt nguồn, đảm bảo an toàn. Kiểm soát đầu ra Tất cả các mẫu đều đi kèm một dây tín hiệu đầu ra bên ngoài như một phụ kiện tiêu chuẩn. Đối với mẫu máy cấp vít cho tuốc nơ vít cầm tay: Xuất tín hiệu khi vít được nhấc lên Đối với mẫu máy cấp vít cho robot: Xuất tín hiệu khi không có/có vít Tấm gắn để tích hợp vào robot Chúng tôi cung cấp nhiều loại tấm gắn, với nhiều hướng và độ cao khác nhau để lắp đặt trên robot để bàn của chúng tôi. Xem thêm: các dòng robot để bàn Janome. Tiết kiệm không gian Kích thước nhỏ gọn, lý tưởng ngay cả với robot để bàn loại nhỏ. Model JSP-MS series JSP-M series JSP-RSD series JSP-R series Ứng dụng Thủ công (cho tuốc nơ vít cầm tay) cho Robot Kích thước vít tương thích M1.0 - M3.0 M2.0 - M5.0 M1.0 - M3.0 M2.0 - M5.0 Độ dài vít tối đa 20mm 18mm 20mm 18mm Lượng vít cung cấp 80cc 150cc 80cc 150cc Thời gian chu kỳ - - 0.9s 1.5s Kích thước ngoài (W x D x H) 123 x 181 x 145.9 mm 129.4 x 215 x 138.5 mm 123 x 181 x 145.9 mm 133.4 x 274 x 138.5 mm Khối lượng (kèm ray) 2.9 kg 3.7 kg 3.0 kg 4.4 kg Nguồn điện Đầu vào AC100-240V (single phase) 50/60Hz Đầu ra DC15V 2.4A AC adapter Môi trường lắp đặt Nhiệt độ 0-40°C Độ ẩm 10-90%
Sản phẩm
ĐẦU ĐỌC / GHI UHF RFID FRU-4100Plus / FRU-4025Plus MARS TOHKEN
Tính năng Tự động vận hành giúp giảm thời gian phát triển cho các hệ thống cấp cao hơn. Thiết bị sẽ tự động đọc và truyền dữ liệu khi bật nguồn. Có thể thực hiện nhiều cài đặt khác nhau thông qua trình duyệt. Không cần chạy một chương trình phức tạp từ PC hoặc thiết bị khác. Có thể gửi dữ liệu đến máy chủ trong mạng LAN và đến máy chủ đám mây trên Internet thông qua bộ định tuyến. Phía máy chủ có thể nhận dữ liệu qua máy chủ web, v.v. Có thể giao tiếp an toàn bằng HTTPS. Các nhà phát triển có thể dễ dàng khởi động hệ thống bằng cách sử dụng đầu đọc/ghi RFID. Hỗ trợ nhiều dạng giao thức truyền thông Truyền thông LAN và giao diện nối tiếp với DIO. Có khả năng nhận đầu vào kỹ thuật số từ cảm biến và đầu ra kỹ thuật số cho các thiết bị ngoại vi. Số cổng ăng-ten: 2 (FRU-4025Plus), 4 (FRU-4100Plus). Hỗ trợ kết nối mạng LAN (ổ cắm và giao tiếp HTTP/HTTPS) Giao tiếp HTTP/HTTPS hỗ trợ các phương thức truy vấn GET và POST cũng như phương thức JSON. Nhỏ gọn, tiết kiệm không gian Kích thước nhỏ gọn, khả năng kết nối mạng LAN và đầu đọc/ghi ăng-ten riêng biệt cho phép lắp đặt nhiều tự do hơn về vị trí lắp đặt. Có thể chọn nhiều cấu hình đầu nối khác nhau để phù hợp với ứng dụng. Chức năng liên kết PLC Chức năng Liên kết PLC giúp bạn ghi dữ liệu thẻ IC vào bộ nhớ trong PLC chỉ bằng cách cài đặt. Không cần thiết lập các thang để gửi các lệnh phức tạp. Bộ kích hoạt từ PLC hoặc cảm biến, v.v. được sử dụng để kích hoạt dò đọc của thẻ IC, sau đó ghi dữ liệu thẻ IC vào địa chỉ đã chỉ định trong PLC. Có thể sử dụng với Mitsubishi Electric và các PLC khác từ các nhà sản xuất khác nhau thông qua kết nối mạng LAN. Vui lòng tham khảo hướng dẫn để biết chi tiết về các mẫu tương thích. Model FRU-4100Plus FRU-4025Plus Chế độ hoạt động [Chế độ thủ công] Vận hành theo lệnh [Chế độ tự động] Được trang bị các chức năng thông minh để vận hành tự động RFID Tần số 916.7 - 920.4MHz 916.8 - 922.2MHz Tiêu chuẩn UHF RFID Đáp ứng tiêu chuẩn ISO/IEC 1800-63(6C) (EPC Global Class1 Gen2) Công suất tối đa (công suất ăng-ten) 1W (30dBm) 250mW (24dBm) Công suất đầu ra điều chỉnh 5 đến 30 dBm, thay đổi theo các bước 0,1 dBm 10 đến 24 dBm, thay đổi theo các bước 0,1 dBm Ứng dụng trạm phát radio Có yêu cầu (trạm radio cần có chứng chỉ được cấp phép) Không bắt buộc (trạm radio công suất thấp được chỉ định) Số cổng ăng-ten/đầu nối 4 . SMA-J 2 . SMA-J Giao diện kết nối LAN port: 10Base-T / 100Base-TX (full duplex) Debug port: RS-232C Nguồn điện Điện áp đầu vào 12-24 V DC (có thể sử dụng bộ chuyển đổi 100 VA AC) Công suất tiêu thụ tối đa 10W 7W Chống bụi và tràn IP30 Môi trường lắp đặt Nhiệt độ và độ ẩm khi lắp đặt 0°C - 40°C (không ngưng tụ) / 20-58% RF (không ngưng tụ) 0°C - 50°C (không ngưng tụ)) / 20-58% RF (không ngưng tụ) Nhiệt độ và độ ẩm khi lưu kho -20°C - 60°C (không ngưng tụ) / 10-90% RF (không ngưng tụ) Kích thước bên ngoài (*không bao gồm phần chiếu ngoài) (W x D x H) 158 x 102 x 29 mm 158 x 92 x 29 mm Khối lượng 355g 340g Khác Có nút khởi tạo -
Sản phẩm
ĐẦU ĐỌC / GHI UHF RFID MRU-F5100JP MARS TOHKEN
Hỗ trợ đa dạng phương thức truyền thông Hỗ trợ mạng LAN, giao diện nối tiếp với DIO, có khả năng nhận đầu vào kỹ thuật số từ cảm biến. Có khả năng nhận đầu vào kỹ thuật số từ cảm biến và đầu ra kỹ thuật số cho các thiết bị ngoại vi. Có 4 cổng ăng-ten. Cộng tác DIO linh hoạt Với mỗi cổng đầu vào, bạn có thể lựa chọn đặt ăng-ten nào được sử dụng và số lượng đầu ra radio. Điều này cho phép thực hiện nhiều chương trình đọc khác nhau tuỳ thuộc vào tình huống (ở chế độ kích hoạt tự động) Hỗ trợ kết nối mạng LAN (ổ cắm và giao tiếp HTTP/HTTPS) Giao tiếp HTTP/HTTPS hỗ trợ các phương thức yêu cầu GET, POST và JSON. Nhỏ gọn, tiết kiệm không gian, tương thích với PoE, nhiều lựa chọn ăng-ten Kích thước nhỏ gọn và tương thích với PoE. Có thể thay đổi ăng-ten khác nhau để phù hợp với nhu cầu sử dụng của bạn, linh hoạt trong nhiều ứng dụng. Có thể chọn nhiều cấu hình đầu nối khác nhau để phù hợp với ứng dụng. Hỗ trợ giao tiếp RS-232C và mạng LAN có dây. Lý tưởng để sử dụng trong môi trường sản xuất đòi hỏi độ chắc chắn và độ tin cậy do thiết bị có độ bền cao và thiết kế mạnh mẽ. Hoạt động trong phạm vi nhiệt độ từ -20 đến +55°C, có thể sử dụng cả trong môi trường nóng và lạnh. Chức năng liên kết PLC Chức năng Liên kết PLC giúp ghi dữ liệu thẻ IC vào bộ nhớ trong PLC chỉ bằng cách thiết lập, không cần bước trung gian, không cần thiết lập thang để gửi các lệnh phức tạp. Bộ kích hoạt từ PLC hoặc cảm biến, v.v. được sử dụng để kích hoạt bộ phận phát hiện vùng đọc của thẻ IC và dữ liệu từ thẻ IC được ghi vào địa chỉ đã chỉ định trong PLC. Chức năng cấu hình WEB Có thể cấu hình nhiều cài đặt khác nhau bằng trình duyệt web như Chrome hoặc Edge. Cũng có thể nhập/xuất các cài đặt như đích đến của dữ liệu, giao thức truyền thông, cài đặt thao tác đọc, đầu vào/đầu ra kỹ thuật số, cổng ăng-ten, đầu ra radio, kênh radio, địa chỉ IP riêng, DNS và GW mặc định. Đèn LED và các phím chức năng Được trang bị màn hình LED hiển thị trạng thái và các phím chức năng với nhiều chức năng khác nhau giúp tiết kiệm thời gian, thuận tiện cho việc cài đặt và phát triển. Trong đó đèn LED ăng-ten để cho biết ăng-ten nào hiện đang được đọc, đèn LED RSSI cho biết giá trị RSSI của thẻ IC đang được đọc (RSSI: cường độ tín hiệu nhận được từ thẻ IC). Phím chức năng: Trong quá trình phát triển và cài đặt hệ thống, phím F1 có thể được sử dụng thay cho cảm biến để kiểm tra đầu vào kích hoạt. (ở chế độ kích hoạt/chế độ PLC). Chức năng lưu trữ dữ liệu Trong quá trình xác minh cài đặt ban đầu, chúng ta thường cần phải cài đặt tạm thời thiết bị tại chỗ để xem có thể thu thập dữ liệu như thế nào. Với đầu đọc RFID dòng MRU, dữ liệu có thể được lưu trữ riêng trong bộ nhớ trong của thiết bị mà không cần tới PC hay một thiết bị nào khác, vô cùng hữu ích trong quá trình phát triển và tuỳ chỉnh các cài đặt. Các tệp dữ liệu này cũng có thể được truy xuất sau này để xác minh. Nhập/xuất tập tin cấu hình Có thể nhập/xuất nhiều cài đặt khác nhau dưới dạng tệp cấu hình. Điều này giúp dễ dàng sao chép cài đặt và thiết lập các thiết bị thay thế trong trường hợp xảy ra lỗi. Model MRU-F5100JP Chế độ hoạt động [Chế độ thủ công] Vận hành theo lệnh [Chế độ tự động] Được trang bị các chức năng thông minh để vận hành tự động RFID Tần số 916.8 - 920.4MHz Tiêu chuẩn UHF RFID Đáp ứng tiêu chuẩn ISO/IEC 1800-63(6C) (EPC Global Class1 Gen2) Công suất truyền tải 1W (30dBm) 5 đến 30 dBm, thay đổi theo các bước 0,1 dBm Ứng dụng trạm phát radio Có yêu cầu (trạm radio cần có chứng chỉ được cấp phép) Số cổng ăng-ten/đầu nối 4 cổng, SMA-J Giao diện kết nối LAN port: 10Base-T / 100Base-TX (full duplex) RS-232C (for data max. 1152 kbps) x 1 port RS-232C (115.2 kbps for debugging) x 1 port Đầu vào/đầu ra kỹ thuật số DIO 4 điểm cho mỗi đầu vào và đầu ra Phím chức năng F1, F2 Nguồn điện Điện áp đầu vào DC: 12V/24V ±10% (POWER connector) or PoE: 37.0-57.0V Alternate A/B (LAN connector) Công suất tiêu thụ DC:max 1A@12V/0.5A@24VPoE:IEEE802.3af Class 0 Chống bụi và chống tràn IP4X Môi trường lắp đặt Nhiệt độ và độ ẩm khi vận hành -20°C to +55°C (không ngưng tụ) / 20°C to 85% RF (không ngưng tụ) Nhiệt độ và độ ẩm khi lưu kho -20°C to +60°C (không ngưng tụ) / 10°C to 85%RF (không ngưng tụ) Kích thước bên ngoài (*không bao gồm phần chiếu ngoài) (W x D x H) 175 x 107 x 31 mm Trọng lượng 740g
Sản phẩm
CỔNG QUÉT UHF RFID MARS TOHKEN
Dành cho hoạt động hậu cần, kiểm tra, lưu kho và quản lý vị trí hàng hoá. DX được thực hiện nhờ Cổng ăng-ten. Hệ thống quét dạng cổng với đầu đọc/ghi UHF RFID được tích hợp ngay trong cổng. Do đó cổng quét này dễ dàng đáp ứng nhiều ứng dụng trong ngành sản xuất và hoạt động vận chuyển, phân phối,… Loại bỏ rò rỉ vô tuyến: với công nghệ độc đáo của chúng tôi, việc rò rỉ sóng vô tuyến bên ngoài cổng được ngăn chặn triệt để. Được trang bị đầu đọc/ghi riêng Hoạt động ổn định Hộp chắn điện từ không đọc thẻ IC được trang bị bên ngoài cổng Linh hoạt: có thể tùy chỉnh cho phù hợp với bao bì, sản phẩm cần quét. Số lượng và kích thước của ăng-ten có thể được điều chỉnh cho phù hợp với ứng dụng. Khi có cảm biến, cổng có thể hoạt động sao cho chỉ phát ra sóng vô tuyến khi sản phẩm ở bên trong cổng, ngăn việc đọc các thẻ IC không phải mục tiêu. Có thể thêm vào một đèn báo để kiểm tra trạng thái đọc.
Sản phẩm
ĐẦU ĐỌC RFID DẠNG ĐƯỜNG HẦM MARS TOHKEN
Tối ưu hiệu suất Đầu đọc-ghi RFID và phần mềm đọc được phát triển nội bộ để có hiệu suất đọc tối ưu nhất. Thuật toán đọc sẽ tự động điều chỉnh các cài đặt để tối ưu khả năng đọc theo số lượng đầu vào và môi trường. Có thể tùy chỉnh cho phù hợp với bao bì và sản phẩm cần quét, đáp ứng được nhiều ứng dụng. Linh hoạt Dù có kích thước nhỏ gọn nhưng đầu đọc dạng hầm MGT-001 sở hữu khả năng đọc chính xác rất cao và có thể được sử dụng ở nhiều nơi, nhiều ứng dụng khác nhau. Cùng với phần mềm đọc mới được phát triển của chúng tôi, đầu đọc dạng hầm này có thể sử dụng trong ngành may mặc, hàng tiêu dùng, sách, thiết bị y tế, v.v., để nhanh chóng chuyển đổi số hoạt động hậu cần, giúp tiết kiệm chi phí và tăng hiệu quả. Có sẵn các tổ hợp ăng-ten lớn và đầu đọc-ghi RFID công suất cao 1W và các mẫu đầu đọc-ghi RFID 250mW công suất thấp. Nhiều loại ăng-ten đã được chứng nhận tuân thủ kỹ thuật. Có thể lựa chọn đầu đọc-ghi và ăng-ten tối ưu tùy theo đối tượng được đọc. Có thể điều chỉnh giải pháp tối ưu cho phù hợp với bao bì và sản phẩm cần đọc, tuỳ chỉnh các cài đặt để tối ưu khả năng đọc. Hộp chắn điện từ Đầu đọc dạng đường hầm này được trang bị hộp chắn điện từ, giúp ngăn việc đọc những thẻ IC bên ngoài khu vực đọc, giúp cải thiện khả năng làm việc trong quá trình vận hành thực tế. Tương thích với các dây chuyền Hệ thống đầu đọc dạng đường hầm này có thể liên kết được với băng tải của các nhà sản xuất khác, chẳng hạn như băng tải dây chuyền, chỉ bằng cách kết nối với PIO. Cửa chớp tự động trên hệ thống đầu đọc giúp tự động hoá tốt hơn.
Sản phẩm
THIẾT BỊ ĐẦU CUỐI RFID ĐA NĂNG MARS TOHKEN
Model MTR-331 Máy tính Hệ điều hành hỗ trợ Microsoft® Windows 10 IoT Enterprise LTSC 2019 CPU Intel Atom x5-Z8350(1.44GHz) Bộ nhớ 4GB Bộ nhớ trong Intel Atom x5-Z8350(1.44GHz) Màn hình Công nghệ màn hình Active matrix TFT Kích cỡ 7 inch Độ phân giải 1280×800 chấm Số màu tối đa hiển thị được 262,144 màu Bảng cảm ứng Phương pháp nhận cảm ứng Cảm ứng điện trở Kết nối ngoài USB USB Type-A 1.1/2.0 ×2 (Type A) Serial RS-232C×1 port (D-Sub 9 pin) LAN 1000 Base-TX×1 (RJ45) Mạng LAN không dây IEEE 802.11n 2.4GHz DIO Đặc điểm Đầu vào cách điện của bộ ghép quang x3 (Điện trở đầu vào: 2,2 kΩ, Điện áp ON: DC 10,8 đến 28V, Điện áp OFF: DC 0 đến 0,8V) Đầu ra cách điện của bộ ghép quang x3 (Tối đa DC 30V, 50mA) Âm thanh Loa tích hợp mono x2 Kích thước thân máy Chỉ kích thước thân máy chính W192 × D47 × H134(mm) (trừ phần nhô ra) Kích thước với NFC kèm theo W256 × D47 × H134(mm) (trừ phần nhô ra) Trọng lượng Chỉ thân máy Xấp xỉ. 730g Thân máy cùng NFC Xấp xỉ. 730g + 100g Với tuỳ chọn giá đỡ kèm theo Xấp xỉ. 730g + 450g (Chỉ thân máy và giá đỡ) Nguồn điện 100V 50/60Hz AC adapter (12V) φ5.5×2.1 Tiêu thụ điện 20W trở xuống (khi sử dụng bộ đổi nguồn AC đi kèm) Đầu đọc/ghi thẻ IC không tiếp xúc (có tùy chọn NFC đi kèm) MIFARE Classic(1K,4k) MIFARE Ultralight FeliCa FeliCa lite ISO/IEC14443 TypeB ISO/IEC15693(ICODE SLI, etc ) Môi trường lắp đặt Nhiệt độ và độ ẩm khi hoạt động 0°C - 40°C 20 to 85% RH (không ngưng tụ) Nhiệt độ và độ ẩm lưu kho 10°C - 60°C 20 to 85% RH (không ngưng tụ) Chứng chỉ môi trường Tuân thủ chứng chỉ RoHS Điều kiện sử dụng Chỉ dùng trong nhà. Tuy nhiên, thiết bị này không phù hợp với các môi trường nhiều bụi
Sản phẩm
ĐẦU ĐỌC-GHI RFID THÔNG MINH MTR-115 MARS TOHKEN
Hai chế độ hoạt động Chế độ tự động (theo cài đặt trước) và chế độ phản hồi lệnh (hoạt động theo lệnh từ máy chủ). Ở chế độ tự động, thiết bị hoạt động như một đầu đọc thẻ IC và có thể dễ dàng thay đổi các cài đặt khác nhau thông qua trình duyệt. Người dùng chỉ cần đặt thẻ IC vào đầu đọc, dữ liệu sẽ được gửi đi cùng đèn LED và âm thanh, v.v. mà không cần phải lập trình bất cứ lệnh nào. Chế độ phản hồi lệnh: Có thể tuỳ chỉnh phần mềm và các cài đặt để đáp ứng các yêu cầu phức tạp hơn. RS-232C và LAN có sẵn; đối với các kết nối mạng LAN, người dùng có thể chọn giữa giao tiếp HTTP và Socket. Có thể sử dụng trong môi trường không thể sử dụng USB trên PC vì lý do bảo mật. Tiêu chuẩn Ethernet (tương thích với PoE) Có thể giao tiếp HTTP, cho phép nó hoạt động trong các hệ thống thiết kế kết hợp với các ứng dụng web. PoE cũng được cung cấp theo tiêu chuẩn, do đó không cần nguồn điện và có thể được vận hành chỉ bằng cáp LAN. Đèn LED cường độ cao với ánh sáng ba màu, được trang bị loa Thiết kế giao diện người dùng có các đèn LED ba màu xung quanh khu vực đọc thẻ, giúp dễ dàng nhận biết khi thẻ IC được đọc thành công hoặc phản hồi xác nhận khi xảy ra lỗi. Có thể phát nhạc và âm thanh qua loa tích hợp. Model MTR-115 Đèn hiển thị LED LED: RGB x 6 Âm thanh Speaker output 0.5W (max 1W) Kết nối ngoiaf Cáp LAN 10Base-T/100Base-TX x 1 port RS-232C TXD, RXD, RTS, CTS × 1 Port Nguồn điện Điện áp định mức DC12V±10% or IEEE802.3af compliant POE hub/POE injector Tiêu thụ điện năng tối đa 6W Điều kiện môi trường Nhiệt độ và độ ẩm hoạt động 0 to +40°C / 20 to 80% RF *không ngưng tụ. Nhiệt độ và độ ẩm lưu kho -10 to +60°C/10 to 90%RF *không ngưng tụ. Kích cỡ ngoài 88(W)×34(H)×138(D)mm *không bao gồm chân cao su và các bộ phận nhô ra Chống bụi và chống nước IP3X Trọng lượng Xấp xỉ 450g Đọc - ghi RFID Tần số giao tiếp 13.56MHz Thẻ IC NFC-IP2 (Mifare classic (1k,4k), Mifare Ultralight, FeliCa (non-cryptographic)) FeliCa lite ISO/IEC14443 TypeB、ISO/IEC15693(I-CODE SLI ,etc )
Sản phẩm
ĐẦU ĐỌC - GHI RFID ĐỂ BÀN ICU-800 / ICU-800D MARS TOHKEN
Có thể chuyển đổi giao diện giữa chế độ HID và chế độ COM ảo (ICU-800D) Chỉ cần kết nối ICU-800D với hệ thống quản lý điểm hoặc xác thực nhân viên hiện có, hệ thống sẽ được nâng cấp lên thành một hệ thống tương thích với thẻ IC mà không cần thay đổi gì. Hỗ trợ đầu vào bàn phím HID [ICU-800D] Tự động chuyển đổi dữ liệu đọc thành đầu vào bàn phím mà không cần thay đổi chương trình từ máy chủ. Chế độ COM ảo có sẵn, không yêu cầu có máy chủ [ICU-800D]. Dữ liệu đọc từ thẻ IC được tự động gửi đến cổng COM ảo USB. Không cần điều khiển lệnh từ hệ thống máy chủ để hướng dẫn bắt đầu đọc hoặc truyền dữ liệu. Tuân thủ NFC IP-2 (ISO/IEC 21481) Mifare ISO/IEC 14443 Loại A FeliCa (Mã hóa không được hỗ trợ) ISO/IEC 14443 Loại B ISO/IEC 15693 ICU-800D chỉ đọc. Có thể kết nối tối đa tới 32 thiết bị [ICU-800]. Giao diện được cung cấp theo tiêu chuẩn và cho phép kết nối tối đa lên đến 32 thiết bị. Tuy nhiên, ICU-800D không thể kết nối nhiều hơn hai thiết bị trong chuỗi kết nối RS485, chỉ có thể kết nối một thiết bị. Các tính năng tiêu chuẩn SB, RS-485, RS-232C và DIO Đầu vào/đầu ra hai DIO với mỗi điểm có hai điểm được tích hợp sẵn. [ICU-800D] Đầu ra kỹ thuật số và đèn LED trên bo mạch có thể sáng lên khi đọc (khi cài trong phần mềm cấu hình). [ICU-800]C ó thể điều khiển đầu vào công tắc bên ngoài và đèn LED xác nhận bằng việc cài đặt chương trình máy chủ. Phần đọc có thể xoay Có thể xoay dọc/ngang phần đọc thẻ (phần đế là tuỳ chọn) Lý tưởng để tích hợp vào các thiết bị khác Khi tháo giá đỡ để bàn ra, thiết bị này sẽ trở thành đầu đọc-ghi NFC tích hợp, phù hợp để tích hợp với máy tính tiền POS, thiết bị đầu cuối thanh toán và thiết bị đầu cuối tại điểm bán hàng. Model ICU-800/ICU-800D Hiển thị LED LED 3 màu (xanh dương, đỏ, tím) *Điều khiển lệnh bên ngoài I/F ICU-800 : USB1.1 (USB ảo COM), RS-232C, RS-485 ICU-800D: USB1.1 (giao diện USB HID hoặc HID tương đương khi ở chế độ COM ảo USB) và RS-232C/RS-485 (tương đương HID) Khi ICU-800D được thiết lập đọc, kết nối được thực hiện thông qua chế độ COM ảo USB hoặc RS-232C/CMOS/RS-485. Đầu đọc - ghi RFID Tần số 13.56MHz Khoảng cách kết nối 30mm Thẻ IC đích MIFARE Classic(1K,4k)、MIFARE Ultralight、FeliCa、FeliCa lite、ISO/IEC14443 TypeB、ISO/IEC15693(I-CODE SLI ,etc ) ICU-800D chỉ đọc Nguồn điện Nguồn cấp Kết nối USB: Nguồn bus USBĐầu nối không phải USB: DC+5V±5% Tiêu thụ điện tối đa 350mA Điều kiện môi trường Nhiệt độ/Độ ẩm 0 to +50°C / 20 to 85%RH (no condensation) Kích cỡ ngoài Chỉ thân máy Xấp xỉ 95 (W) x 63 (D) x 25 (H) mm Khi gắn giá đỡ Xấp xỉ 91 (W) x 57 (D) x 97 (H) mm (khi lắp dọc) Weight Khoảng 65g (không có chân đế) (khoảng 120g có chân đế)
Sản phẩm
MC LENS - ỨNG DỤNG NHẬN DẠNG KÝ TỰ OCR VÀ MÃ VẠCH DÙNG VỚI THIẾT BỊ ANDROID TỪ MARS TOHKEN
Hỗ trợ nhiều loại phông chữ Đọc được hơn 40 loại mã vạch 1D và 2D Hỗ trợ đọc các dấu laser khó nhận biết Hỗ trợ các bản cập nhật bổ sung như thêm phông chữ đặc biệt hoặc yêu cầu khác từ khách hàng Dễ dàng sử dụng, vận hành Tự động đồng bộ thông tin, lưu dưới dạng file CSV và hình ảnh Gửi thông tin qua Wifi/Bluetooth Hình ảnh sau khi đọc được lưu trữ trong lịch sử trên thiết bị Có thể khởi chạy ứng dụng từ khu vực hiển thị bàn phím trên thiết bị Android Hỗ trợ HID & SPP Khởi động nhanh chóng Tiết kiệm thời gian và chi phí hơn so với việc sử dụng thiết bị đầu cuối kết hợp phần mềm đọc thông thường Kiểm soát truy xuất nguồn gốc hiệu quả, giảm sai lỗi do con người gây ra.
Sản phẩm
MÁY CẤP VÍT TỰ ĐỘNG JANOME - JSP-MS SERIES
Khả năng tương thích cao Có thể sử dụng với nhiều loại vít khác nhau: vít sắt, hợp kim sắt, kim loại màu và các loại vít khác. Có thể sử dụng với nhiều loại đầu vít, kể cả với vít đầu lục giác. Dùng với tua vít cầm tay với cỡ vít M1.0~M3.0 Có dòng chuyên dụng tích hợp với robot (Dòng JSP-RSD, JPS-R) Dễ dàng chuyển đổi giúp tăng tính linh hoạt của máy Bạn chỉ cần thay đường ray để sử dụng thay đổi các loại vít với kích thước khác nhau. Tương thích với 8 kích cỡ vít khác nhau Đường cấp vít ổn định Máy cấp vít bằng phương pháp cấp theo phương ngang, giúp vít cấp ra trơn tru, an toàn và ổn định. Chức năng an toàn khi quá tải Nếu có quá nhiều vít trong khoang múc một lúc và vít không cấp ra được, động cơ sẽ tự động chạy ngược lại trong một thời gian ngắn để thực hiện cấp lại. Nếu máy cấp vít tự động không hoạt động trở lại bình thường, chức năng an toàn sẽ được bật và động cơ được ngắt nguồn, đảm bảo an toàn. Kiểm soát đầu ra Tất cả các mẫu đều đi kèm một dây tín hiệu đầu ra bên ngoài như một phụ kiện tiêu chuẩn. Xuất tín hiệu khi vít được nhấc lên Tấm gắn để tích hợp vào robot Chúng tôi cung cấp nhiều loại tấm gắn, với nhiều hướng và độ cao khác nhau để lắp đặt trên robot để bàn của chúng tôi. Xem thêm: các dòng robot để bàn Janome. Tiết kiệm không gian Kích thước nhỏ gọn, lý tưởng ngay cả với robot để bàn loại nhỏ. Model JSP-MS series Ứng dụng Thủ công (cho tuốc nơ vít cầm tay) Kích thước vít tương thích M1.0 - M3.0 Độ dài vít tối đa 20mm Lượng vít cung cấp 80cc Thời gian chu kỳ - Kích thước ngoài (W x D x H) 123 x 181 x 145.9 mm Khối lượng (kèm ray) 2.9 kg Nguồn điện Đầu vào AC100-240V (single phase) 50/60Hz Đầu ra DC15V 2.4A AC adapter Môi trường lắp đặt Nhiệt độ 0-40°C Độ ẩm 10-90% Xem thêm các dòng máy cấp vít tự động Janome khác tại: Máy cấp vít tự động Janome
Sản phẩm
MÁY CẤP VÍT TỰ ĐỘNG JANOME - JSP-M SERIES
Khả năng tương thích cao Có thể sử dụng với nhiều loại vít khác nhau: vít sắt, hợp kim sắt, kim loại màu và các loại vít khác. Có thể sử dụng với nhiều loại đầu vít, kể cả với vít đầu lục giác. Dùng với tua vít cầm tay với cỡ vít M2.0~M5.0 Có dòng chuyên dụng tích hợp với robot (Dòng JSP-RSD, JPS-R) Dễ dàng chuyển đổi giúp tăng tính linh hoạt của máy Bạn chỉ cần thay đường ray để sử dụng thay đổi các loại vít với kích thước khác nhau. Tương thích với 3-4 kích cỡ vít khác nhau Đường cấp vít ổn định Máy cấp vít bằng phương pháp cấp theo phương ngang, giúp vít cấp ra trơn tru, an toàn và ổn định. Chức năng an toàn khi quá tải Nếu có quá nhiều vít trong khoang múc một lúc và vít không cấp ra được, động cơ sẽ tự động chạy ngược lại trong một thời gian ngắn để thực hiện cấp lại. Nếu máy cấp vít tự động không hoạt động trở lại bình thường, chức năng an toàn sẽ được bật và động cơ được ngắt nguồn, đảm bảo an toàn. Kiểm soát đầu ra Tất cả các mẫu đều đi kèm một dây tín hiệu đầu ra bên ngoài như một phụ kiện tiêu chuẩn. Xuất tín hiệu khi vít được nhấc lên Tiết kiệm không gian Kích thước nhỏ gọn, lý tưởng ngay cả với robot để bàn loại nhỏ. Model JSP-M series Ứng dụng Thủ công (cho tuốc nơ vít cầm tay) Kích thước vít tương thích M2.0 - M5.0 Độ dài vít tối đa 18mm Lượng vít cung cấp 150cc Thời gian chu kỳ - Kích thước ngoài (W x D x H) 129.4 x 215 x 138.5 mm Khối lượng (kèm ray) 3.7 kg Nguồn điện Đầu vào AC100-240V (single phase) 50/60Hz Đầu ra DC15V 2.4A AC adapter Môi trường lắp đặt Nhiệt độ 0-40°C Độ ẩm 10-90% Xem thêm các dòng máy cấp vít tự động Janome khác tại: Máy cấp vít tự động Janome
Sản phẩm
MÁY CẤP VÍT TỰ ĐỘNG JANOME CHO ROBOT - JSP-RSD SERIES
Khả năng tương thích cao Có thể sử dụng với nhiều loại vít khác nhau: vít sắt, hợp kim sắt, kim loại màu và các loại vít khác. Có thể sử dụng với nhiều loại đầu vít, kể cả với vít đầu lục giác. Tích hợp cùng robot, với cỡ vít M1.0~M3.0. Dễ dàng chuyển đổi giúp tăng tính linh hoạt của máy Bạn chỉ cần thay đường ray để sử dụng thay đổi các loại vít với kích thước khác nhau. Dòng JSP-RSD tương thích với 8 kích cỡ vít khác nhau. Đường cấp vít ổn định Máy cấp vít bằng phương pháp cấp theo phương ngang, giúp vít cấp ra trơn tru, an toàn và ổn định. Chức năng an toàn khi quá tải Nếu có quá nhiều vít trong khoang múc một lúc và vít không cấp ra được, động cơ sẽ tự động chạy ngược lại trong một thời gian ngắn để thực hiện cấp lại. Nếu máy cấp vít tự động không hoạt động trở lại bình thường, chức năng an toàn sẽ được bật và động cơ được ngắt nguồn, đảm bảo an toàn. Kiểm soát đầu ra Tất cả các mẫu đều đi kèm một dây tín hiệu đầu ra bên ngoài như một phụ kiện tiêu chuẩn. Đối với mẫu máy cấp vít cho robot: Xuất tín hiệu khi không có/có vít Tấm gắn để tích hợp vào robot Chúng tôi cung cấp nhiều loại tấm gắn, với nhiều hướng và độ cao khác nhau để lắp đặt trên robot để bàn của chúng tôi. Xem thêm: các dòng robot để bàn Janome. Tiết kiệm không gian Kích thước nhỏ gọn, lý tưởng ngay cả với robot để bàn loại nhỏ. Model JSP-RSD series Ứng dụng cho Robot Kích thước vít tương thích M1.0 - M3.0 Độ dài vít tối đa 20mm Lượng vít cung cấp 80cc Thời gian chu kỳ 0.9s Kích thước ngoài (W x D x H) 123 x 181 x 145.9 mm Khối lượng (kèm ray) 3.0 kg Nguồn điện Đầu vào AC100-240V (single phase) 50/60Hz Đầu ra DC15V 2.4A AC adapter Môi trường lắp đặt Nhiệt độ 0-40°C Độ ẩm 10-90% Xem thêm các dòng máy cấp vít tự động Janome khác tại: Máy cấp vít tự động Janome
Sản phẩm
MÁY CẤP VÍT TỰ ĐỘNG JANOME CHO ROBOT - JSP-R SERIES
Khả năng tương thích cao Có thể sử dụng với nhiều loại vít khác nhau: vít sắt, hợp kim sắt, kim loại màu và các loại vít khác. Có thể sử dụng với nhiều loại đầu vít, kể cả với vít đầu lục giác. Tích hợp cùng robot, với cỡ vít M2.0~M5.0. Dễ dàng chuyển đổi giúp tăng tính linh hoạt của máy Bạn chỉ cần thay đường ray để sử dụng thay đổi các loại vít với kích thước khác nhau. Dòng JSP-R tương thích với 3-4 kích cỡ vít khác nhau. Đường cấp vít ổn định Máy cấp vít bằng phương pháp cấp theo phương ngang, giúp vít cấp ra trơn tru, an toàn và ổn định. Chức năng an toàn khi quá tải Nếu có quá nhiều vít trong khoang múc một lúc và vít không cấp ra được, động cơ sẽ tự động chạy ngược lại trong một thời gian ngắn để thực hiện cấp lại. Nếu máy cấp vít tự động không hoạt động trở lại bình thường, chức năng an toàn sẽ được bật và động cơ được ngắt nguồn, đảm bảo an toàn. Kiểm soát đầu ra Tất cả các mẫu đều đi kèm một dây tín hiệu đầu ra bên ngoài như một phụ kiện tiêu chuẩn. Đối với mẫu máy cấp vít cho robot: Xuất tín hiệu khi không có/có vít Tấm gắn để tích hợp vào robot Chúng tôi cung cấp nhiều loại tấm gắn, với nhiều hướng và độ cao khác nhau để lắp đặt trên robot để bàn của chúng tôi. Xem thêm: các dòng robot để bàn Janome. Tiết kiệm không gian Kích thước nhỏ gọn, lý tưởng ngay cả với robot để bàn loại nhỏ. Model JSP-R series Ứng dụng cho Robot Kích thước vít tương thích M2.0 - M5.0 Độ dài vít tối đa 18mm Lượng vít cung cấp 150cc Thời gian chu kỳ 1.5s Kích thước ngoài (W x D x H) 133.4 x 274 x 138.5 mm Khối lượng (kèm ray) 4.4 kg Nguồn điện Đầu vào AC100-240V (single phase) 50/60Hz Đầu ra DC15V 2.4A AC adapter Môi trường lắp đặt Nhiệt độ 0-40°C Độ ẩm 10-90% Xem thêm các dòng máy cấp vít tự động Janome khác tại: Máy cấp vít tự động Janome
Sản phẩm
MINI-INLINE - MŨI BẢO VỆ CHO MÁY KHẮC LASER
Mini-inline Thông số khắc Khu vực khắc Lên tới 32 x 42 mm (1.26 x 1.65 in) (tiêu chuẩn) Vật liệu khắc Chủ yếu là các mẫu kim loại và nhựa Các bộ phận khắc tiêu biểu Cácte động cơ, vỏ hộp số, các bộ phận thân xe, vỏ xe, bình nhiên liệu,... Kiểu khắc Hơn 60 phông chữ Gravotech, có thể thêm phông chữ của người dùng và các phông chữ TTF Đáp ứng tất cả định dạng mã vạch barcode và mã vạch 2D, các loại logo Hình dạng vật có thể khắc Khắc lên mặt phẳng (tiêu chuẩn) Khắc trên mặt cong (theo yêu cầu) Khác (cần nghiên cứu kỹ) Nhiệt độ của vật khắc Cao nhất là 100°C (212°F) Thông số kỹ thuật Loại máy khắc phù hợp Máy khắc laser quang (Dòng fiber laser) Máy khắc laser kết hợp (Dòng Hybrid laser) Máy khắc laser xanh (Dòng Green laser) (ống kính tiêu cự F160) Thời điểm bảo trì Tuỳ thuộc vào ứng dụng khắc: lên tới 20000 chu kỳ khắc mới cần làm sạch Độ ẩm hoạt động Giống máy khắc laser Nhiệt độ hoạt động Giống máy khắc laser Nhiệt độ lưu kho Giống máy khắc laser Bộ lọc khí Các kênh dẫn khí, lọc khí và ống xả được tối ưu Thông số kỹ thuật giao diện kết nối (dành cho máy khắc) Giao diện kết nối Ethernet TCP/IP; Terminal block 8I / 8O; Laser Safety Dedicated I/O; RS232; USB Giao diện tuỳ chọn Profinet hoặc Ethernet/IP fieldbuses; dual channel safety module Độ an toàn Kết nối an toàn cho rơ le an toàn Thông số vật lý Kích thước (Chỉ Mini-inline) 293 mm x 192 mm x 168 mm (11.54 x 7.56 x 6.61 in) Trọng lượng 3.8 kg (8.378 lb) Hướng lắp đặt Lắp ngang, úp mặt xuống, vị tri nằm giữa thân máy khắc laser và vật cần khắc
Sản phẩm
LOAD CELL KỸ THUẬT SỐ, ĐỘ CỨNG CAO DSCB
Model DSCB-1KN DSCB-2KN DSCB-5KN DSCB-20KN DSCB-50KN Dải đo định mức 1 kN 2kN 5kN 20kN 50kN Quá tải an toàn 500% R.C. Vật liệu làm loadcell Thép không gỉ Hệ số phi tuyến tính 0.1% R.O. hoặc nhỏ hơn Độ trễ 0.2% R.O. hoặc nhỏ hơn Hệ số lặp lại 0.1% R.O. hoặc nhỏ hơn Khoảng bù nhiệt độ -10 đến +60℃ Khoảng nhiệt độ an toàn -20 đến +70℃ Nhiệt độ ảnh hưởng đến zero 0.015% R.O./℃ hoặc thấp hơn Nhiệt độ ảnh hưởng đến dải đo (span) 0.01% R.O./℃ hoặc thấp hơn Độ phân giải chuyển đổi 24 bit Độ biến dạng theo dải đo ở mức 0.010 mm 0.012 mm 0.021 mm 0.035 mm 0.065 mm Tần số tự nhiên 22 kHz 22 kHz 21 kHz 26 kHz 15 kHz Khối lượng 300 g 300 g 400 g 400 g 2.0 kg Nguồn điện áp DC 12 đến 24 V±15% (cách điện bên trong) Công suất tiêu thụ 0.7 W hoặc nhỏ hơn Bộ lọc thông thấp kỹ thuật số Có thể được đặt ở bất kỳ đâu trong khoảng từ OFF, 0.1 đến 999.9 Hz Bộ lọc trung bình động Có thể được đặt ở bất kỳ đâu trong khoảng từOFF, 2 đến 999 lần Tốc độ lấy mẫu 4800 lần/giây Giap tiếp Giao diện RS-485 (4 dây) Vận hành và phương pháp cài đặt Hiển thị & cấu hình bằng thao tác lệnh hoặc thông qua phần mềm chuyên dụng (Phần mềm miễn phí) Chức năng phần mềm chuyên dụng Hiển thị giá trị được chỉ định Hiển thị dạng sóng Thay đổi cài đặt Chức năng ghi dữ liệu Hiển thị số chữ số 5 chữ số (-99999 đến +99999 và dấu thập phân) Các chức năng khác Số không kỹ thuật số Phán đoán OK/NOK (So sánh giới hạn trên và giới hạn dưới: HH, HI, OK, LO, LL) Chức năng giữ (Mẫu. Đỉnh, Đáy, Đỉnh & Đáy, Trung bình) Ngày hiệu chuẩn/ dải đo định mức / đọc thông tin nối tiếp Dây cáp φ5 6-dây dẫn mềm (2 m) Đầu cuối cáp: 7 dây Phụ kiện φ5 6-dây dẫn mềm (5 m) Đấu cuối cáp: 7 dây Chứng nhận CE EMC directives EN61326-1, EN61326-2-3
Sản phẩm
CAMERA CÔNG NGHIỆP IDS UEYE WRAP10
Model GV-7000WP GV-7080WP GV-7090WP GV-77Q5WP GV-77S5WP GV-77U5WP GV-79F0WP GV-79J0WP GV-79L0WP Giao tiếp Ethernet 10.0 Gbps Thấu kính quang học 1.1'' 2/3'' 1'' 4/3'' 1.7'' 2'' 1/1.18'' 2/3'' 1/1.1'' Nhà sản xuất cảm biến Sony Sony Sony onsemi onsemi onsemi Sony Sony Sony Loại cảm biến CMOS Độ phân giải 12.29 MPix 5.01 MPix 8.85 MPix 20.32 MPix 29.90 MPix 44.84 MPix 5.10 MPix 8.13 MPix 12.42 MPix Tốc độ khung hình @ độ phân giải tối đa 44.0 fps 104.4 fps 61.0 fps 42.0 fps 34.0 fps 27.0 fps 220.0 fps 146.0 fps 99.0 fps Model cảm biến IMX253 IMX250 IMX255 XGS 20000 XGS 30000 XGS 45000 IMX537 IMX536 IMX535 Độ phân giải (h x v) 4096 x 3000 2448 x 2048 4096 x 2160 4508 x 4508 5468 x 5468 8200 x 5468 2472 x 2064 2856 x 2848 4128 x 3008
Sản phẩm
CAMERA CÔNG NGHIỆP UEYE FA - SIÊU BỀN
Mạnh mẽ và bền bỉ: Camera uEye FA đặc biệt mạnh mẽ và bền bỉ, lý tưởng để sử dụng trong các môi trường khắc nghiệt như tự động hoá nhà máy. Vỏ máy, ống thấu kính và đầu nối bắt vít (đầu nối M12 8 chân với mã hóa X và đầu nối Binder 8 chân) đáp ứng tiêu chuẩn IP65/67, giúp camera có thể chịu được cả những môi trường công nghiệp khắc nghiệt nhất. UEye FA đặc biệt thích hợp cho các hoạt động sử dụng nhiều camera cùng lúc: nhờ bộ nhớ hình ảnh tích hợp giúp quá trình thu nhận hình ảnh tách riêng với quá trình truyền hình ảnh. Các chức năng khác trong máy ảnh như xử lý pixel trước, LUT hoặc Gamma giúp giảm các yêu cầu tính toán xuống mức tối thiểu. Đa dạng phụ kiện và các phụ kiện đều rất bền như ống thấu kính, dây cáp kéo,.. Cảm biến định dạng lớn, phù hợp cho các nhiệm vụ thị giác máy trong các nhà máy sản xuất công nghiệp và đảm bảo chất lượng.
Sản phẩm
CAMERA CÔNG NGHIỆP NHỎ GỌN UEYE XS - LẤY NÉT TỰ ĐỘNG
Hình ảnh sắc nét ấn tượng nhờ khả năng lấy nét tự động thực tế Khả năng lấy nét tự động nhanh của nó là một điểm đặc biệt nổi bật. Hệ thống quang học lấy nét tự động tích hợp sẽ đảm bảo bắt được các hình ảnh sắc nét liên tục từ khoảng cách chỉ 10 cm. Ngoài ra, tiêu điểm cũng có thể được điều khiển thủ công bằng bộ phần mềm IDS miễn phí. Chức năng "Điều chỉnh phạm vi lấy nét" trong phần mềm cho phép người dùng tự do lựa chọn phạm vi lấy nét. Điều này cho phép họ tự xác định vị trí của cửa sổ đo lường trong hình ảnh. Cực kỳ nhỏ gọn, hoàn hảo cho các hệ thống nhúng Với trọng lượng chỉ 12gr và kích thước cực kỳ nhỏ gọn chỉ 26,5 x 23 x 21,5 mm, máy ảnh uEye XS là một trong những máy ảnh nhỏ nhất trên thị trường Vision và có thể đặt vừa ở mọi nơi. Nhờ thiết kế gọn nhẹ, uEye XS có thể dễ dàng tích hợp vào các hệ thống nhúng. XS có thể dễ dàng được tích hợp nhờ giao diện USB 2.0 và đầu nối Mini B USB 2.0. Camera này là sự lựa chọn lý tưởng cho tất cả các ứng dụng yêu cầu một chiếc camera nhỏ nhưng thông minh với nhiều tính năng tuyệt vời. Do đó, nó có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau, ví dụ như trong công nghệ y tế hoặc an ninh, trong vận tải và hậu cần hoặc như một thành phần cho hệ thống ki-ốt. Sắc nét hơn và rõ ràng hơn cho các ứng dụng công nghiệp! Được trang bị cảm biến CMOS 5,04 MPix của OmniVision và kích thước điểm ảnh 1,4 µm, máy ảnh mang lại chất lượng hình ảnh tuyệt vời và độ chính xác trong việc tái tạo màu sắc – ngay cả trong điều kiện ánh sáng xung quanh khắc nghiệt nhất. XS mang lại hình ảnh đẹp nhất trong mọi tình huống nhờ chức năng cân bằng trắng tự động, phơi sáng tự động và lấy nét tự động. XS sẽ tự động điều chỉnh độ sắc nét của hình ảnh, ví dụ như tăng cường ghi các cạnh, các chi tiết riêng lẻ để hình ảnh nhiều chi tiết hơn. Bằng cách kích hoạt chức năng phản chiếu, bạn có thể lật hình ảnh của mình theo chiều ngang hoặc chiều dọc. Ở chế độ JPEG, nó cung cấp 15 khung hình mỗi giây và tối đa 30 khung hình/giây ở độ phân giải thấp. Ngoài ra, có sẵn tám định dạng hình ảnh có thể tự do lựa chọn và dễ dàng chuyển đổi từ VGA sang 5 MP. Kết hợp với tính năng nén JPEG tích hợp, máy ảnh mini này cũng phù hợp để truyền phát video với độ phân giải 720p (HD-ready) hoặc 1080p (Full HD). Model uEye XS Interface USB 2 Interface speed 0.47 Gbps Sensor type CMOS Sensor manufacturer Omni Vision Frame rate @ resolution max. 15.0 fps Resolution (h x v) 2592 x 1944 Optical class Optical class Resolution Resolution
Sản phẩm
CAMERA CÔNG NGHIỆP UEYE CP
Cực kỳ nhanh và đáng tin cậy với các cảm biến đáng kinh ngạc uEye CP là viết tắt của "Compact Power" và là cỗ máy siêu nhỏ dành cho mọi loại ứng dụng công nghiệp. Nó cung cấp đa dạng các chức năng như chức năng xử lý trước pixel mở rộng độc đáo. Bộ nhớ hình ảnh lên đến 120 MB bên trong giúp uEye CP hoàn toàn phù hợp với các hệ thống sử dụng nhiều camera. Máy ảnh này cũng có đầu nối Hirose 8 chân có thể vặn được cho GPIO, bộ kích hoạt và Flash. Các camera cung cấp dữ liệu ở tốc độ GigE đầy đủ và nhờ có PoE ("Cấp nguồn qua Ethernet"), cũng cho phép vận hành một cáp đơn lên đến 100 mét. Người dùng có thể lựa chọn trong số lượng lớn các cảm biến CMOS hiện đại của các nhà sản xuất như Sony, ams/CMOSIS, e2v và onsemi với các độ phân giải khác nhau. Siêu nhỏ gọn và nhẹ, đa dạng ứng dụng Camera uEye CP với thiết kế vỏ sáng tạo đã được cấp bằng sáng chế, là camera với kích thước chỉ 29 x 29 x 29 mm và chất lượng xử lý tốt nhất. Ngoài ra, có thể bắt vít cáp đảm bảo kết nối điện đáng tin cậy. Lớp vỏ nhỏ bằng ma-giê vừa nhẹ (khoảng 50 gam) vừa chắc chắn giúp nó lý tưởng cho lĩnh vực tự động hoá công nghiệp. Các camera này phù hợp cho các nhiệm vụ trong lĩnh vực như tự động hóa, ô tô, in ấn và đóng gói, công nghệ y tế và khoa học đời sống, nông nghiệp, hậu cần cũng như giao thông và vận tải. uEye CP với giao diện GigE cũng hoạt động xuất sắc trên các cánh tay kẹp robot.
Sản phẩm
CAMERA CÔNG NGHIỆP UEYE XC - LẤY NÉT TỰ ĐỘNG
Dễ dàng sử dụng - chỉ cần cắm vào và chạy Camera uEye XC là một máy ảnh công nghiệp nhưng sử dụng đơn giản như một webcam. Bạn có thể thiết lập và vận hành máy ảnh chỉ với một chiếc cáp. Camera 13MP lấy nét tự động ngay lập tức mang lại cho bạn những hình ảnh và video độ phân giải cao và giàu chi tiết. Vòng đời sản phẩm dài - sử dụng linh kiện tiêu chuẩn công nghiệp Không giống các loại webcam thông thường, uEye XC được thiết kế đặc biệt cho các yêu cầu công nghiệp và sử dụng các linh kiện công nghiệp. Với lớp vỏ chắc chắn, đầu nối USB microB có thể bắt vít và các linh kiện điện tử tiêu chuẩn giúp camera uEye XC trở thành một trong những camera có vòng đời rất dài trên thị trường. Cực kì nhỏ gọn với tính năng lấy nét tự động USB uEye XC có lớp vỏ bằng ma-giê nhẹ và cực kì thanh lịch. Với kích thước chỉ 32 x 61 x 19 mm (W x H x D), uEye XC vô cùng nhỏ gọn, chắc chắn và hoàn toàn phù hợp với các ứng dụng công nghiệp. Camera công nghiệp cho ngành sản xuất công nghiệp, hậu cần, robot,… Với uEye XC, bạn chỉ cần kết nối máy ảnh, nó sẽ tự động lấy nét và bắt trọn những hình ảnh, video với độ sắc nét cao. Nó hoàn toàn phù hợp với nhiều ứng dụng mà đối tượng chụp ảnh có sự di chuyển hoặc có khoảng cách đến camera thay đổi liên tục. Tuỳ vào ứng dụng và mong muốn, bạn có thể lựa chọn giữa các biến thể với USB3 Vision (có thể lập trình được) và giao thức UVC (Plug & Play: chỉ cần cắm là chạy). Model UV-36L0XC U3-36L0XC Giao diện USB 3 Tốc độ kết nối 5.00 Gbps Loại cảm biến CMOS Nhà sản xuất cảm biến onsemi Loại thấu kính 1/3.2'' Tốc độ khung hình ở độ phân giải cao nhất - 20.0 fps Độ phân giải (h x v) - 4200 x 3120 Độ phân giải - 13.10 MPix Kích cỡ pixel 1.10 µm
Sản phẩm
CAMERA CÔNG NGHIỆP UEYE XCP - TIẾT KIỆM CHI PHÍ
Camera nhỏ nhất có ống kính C-mount với USB, I/O và IP30 Camera uEye XCP là camera công nghiệp nhỏ nhất với kích thước chỉ 29 x 29 x 17 mm và có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau trong cả lĩnh vực công nghiệp và phi công nghiệp nhờ vỏ đúc bằng kẽm được bao bọc hoàn toàn và đầu nối USB Micro-B. Có sẵn mẫu có bao gồm kính lọc (IP30) và không có kính lọc. Với kích thước nhỏ, lớp vỏ chắc chắn, uEye XCP có thể dùng cho rất nhiều ứng dụng bởi tính tiện lợi và phổ biến của nó. Tích hợp dễ dàng nhờ giao diện USB3! Nhờ cổng USB3 (USB siêu nhanh, 5 Gpbs) có thể vặn được và Vision Standard (U3V / tiêu chuẩn GenICam), máy ảnh uEye XCP có thể dễ dàng tích hợp vào bất kỳ hệ thống xử lý hình ảnh nào. Về nguyên tắc, chúng có thể được sử dụng với bất kỳ phần mềm nào, nhưng đặc biệt dễ vận hành với phần mềm IDS. Tiết kiệm chi phí, có thể tận dụng ống kính thông thường Máy ảnh uEye XCP không chỉ là loại máy ảnh nhỏ gọn với mức tiêu thụ điện năng thấp mà còn có thiết kế tối ưu hóa chi phí cho bạn, mang đến một giải pháp hiệu quả và tiết kiệm. Ống kính ngàm C cũng cho phép tận dụng các ống kính tiêu chuẩn - giúp giảm chi phí tổng thể của hệ thống. Điều này thực sự quan trọng đối với các dự án có ít chi phí nhưng vẫn muốn một giải pháp thị giác máy hoàn hảo. Các máy ảnh uEye XCP thường được sử dụng trong các nhiệm vụ phân tích trong phòng thí nghiệm, trong mắt của các phương tiện điều hướng tự động trong sản xuất, hoặc hỗ trợ trực quan cho robot trong lĩnh vực tự động hoá. Model U3-38L0XCP U3-38J0XCP U3-3680XCP-NIR U3-3680XCP U3-3560XCP U3-33F0XCP Giao diện kết nối USB 3 Tốc độ giao diện 5.0 Gbps Thấu kính 1/2'' 1/3'' 1/2.5'' 1/2.5'' 1/3'' 1/1.8'' Cảm biến CMOS Nhà sản xuất cảm biến Sony Sony onsemi onsemi onsemi Sony Độ phân giải 12.33 MPix 8.41 MPix 5.04 MPix 5.04 MPix 2.30 MPix 5.01 MPix Tốc độ khung hình ở độ phân giải cao nhất 18.0 fps 25.1 fps 48.0 fps 48.0 fps 102.0 fps 49.0 fps Mẫu cảm biến IMX412 IMX415 AR0522 AR0521 AR0234 IMX568 Độ phân giải (h x v) 4056 x3040 3864 x 2176 2592 x 1944 2592 x 1944 1920 x 1200 2448 x 2048
Sản phẩm
CAMERA CÔNG NGHIỆP UEYE XLE - TIẾT KIỆM CHI PHÍ
Linh hoạt cho nhiều ứng dụng Dòng máy ảnh uEye XLE có nhiều mẫu, phù hợp với nhiều yêu cầu ứng dụng khác nhau, bao gồm các mẫu dạng bo mạch tiết kiệm không gian không có ngàm ống kính, các mẫu với ngàm S hoặc C/CS cũng như các mẫu có cả vỏ với ngàm CS/C. Do đó chúng thích hợp với nhiều ứng dụng, từ chế tạo các hệ thống thị giác máy nhỏ gọn, đến sử dụng trong công nghệ đo lường, giao thông và nông nghiệp. Dễ dàng tích hợp với phần cứng và phần mềm hiện đại Nhờ đầu nối USB Type-C và khả năng tương thích với thị giác máy tiêu chuẩn (U3V / GenICam), máy ảnh uEye XLE có thể dễ dàng tích hợp vào bất kỳ hệ thống xử lý hình ảnh nào. Về nguyên tắc, các camera uEye XLE có thể sử dụng được với bất kỳ phần mềm nào - nhưng đặc biệt dễ vận hành và phát triển với phần mềm IDS. Tối ưu chi phí từ A đến Z Với tiêu chí giải pháp của chúng tôi luôn đáp ứng nhu cầu của bạn, chúng tôi đã thiết kế uEye XLE chỉ tập trung vào các yếu tố cần thiết nhằm tối ưu chi phí nhất có thể cho bạn. Camera này được thiết kế đặc biệt như một nền tảng thị giác máy linh hoạt và tiết kiệm chi phí. Các kiểu ống kính khác nhau cũng có sẵn để thay thế với giá thành rẻ.
Sản phẩm
CAMERA CÔNG NGHIỆP UEYE XLS - TIẾT KIỆM CHI PHÍ
Máy ảnh dạng bảng nhỏ gọn Camera công nghiệp uEye XLS chỉ có kích cỡ 29 x 29 x 7 mm, là camera cấp bo mạch nhỏ nhất trong danh mục IDS. Nó nhỏ đến mức có thể cắm trực tiếp vào các ống kính. Chúng hầu như không nóng lên trong quá trình hoạt động. Điều này làm cho chúng đặc biệt thích hợp cho việc xây dựng thiết bị và các ứng dụng thị giác nhúng. Camera uEye XLS là phiên bản kích thước nhỏ hơn của dòng uEye XLE. Các tính năng phần mềm của cả 2 dòng đều giống nhau. Nếu bạn cần các camera tương tự nhưng có vỏ, bạn có thể tham khảo dòng uEye XCP. Giá cả hợp lý Camera uEye XLS cực kỳ phù hợp cho các dự án cần giải pháp thị giác máy cực kì nhỏ gọn, có chi phí thấp và không có ngàm ống kính với số lượng lớn. Bạn có thể lựa chọn giữa các kiểu máy không có ngàm ống kính và có CS- hoặc S-mount, giúp nó thích hợp với nhiều ứng dụng, từ sản xuất và tự động hóa đến sản xuất thiết bị nhỏ. Dễ dàng cài đặt, cho các ứng dụng nhúng Nhờ các đầu nối USB Type-B và khả năng tương thích với Tiêu chuẩn Tầm nhìn (U3V / GenICam), uEYe XLS có thể dễ dàng tích hợp vào bất kỳ hệ thống xử lý hình ảnh nào và được sử dụng với bất kỳ phần mềm nào tuân thủ GenICam. Chúng tôi còn có phần mềm phát triển IDS giúp bạn phát triển thêm các ứng dụng xử lí hình ảnh và vận hành máy ảnh tốt hơn.
Sản phẩm
CAMERA CÔNG NGHIỆP TIÊU CHUẨN UEYE SE
Tốc độ truyền GigE tối đa với cáp đơn lên đến 100 m Camera uEye SE có thể dùng nguồn 12-24 V hoặc cách khác thông qua Power-over-Ethernet (PoE). PoE cho phép vận hành cáp đơn thực tế với chiều dài tối đa 100m. PC chủ cũng được giảm tải đáng kể bằng quá trình tiền xử lý pixel (xác định được LUT và gamma) trong máy ảnh. Được thiết kế nhất quán để hỗ trợ các cảm biến CMOS tốc độ cao và định dạng lớn. Ngoài đầu nối RJ45 có thể bắt vít, máy ảnh uEye SE GigE còn có đầu nối Hirose 8 chân để kích hoạt và đèn flash (tách rời) cũng như hai GPIO (mỗi GPIO 3,3 V), phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp. Rất nhiều loại cảm biến để lựa chọn! Chúng tôi có một số lượng lớn cảm biến CMOS hiện đại với nhiều độ phân giải, giúp sử dụng tối ưu giao diện GigE cho bạn lựa chọn. Cực kỳ linh hoạt, cho tất cả các ứng dụng Máy ảnh uEye SE có nhiều phiên bản khác nhau - bao gồm phiên bản có vỏ kim loại nhỏ gọn chắc chắn (với lớp đệm cảm biến đặc biệt, cực kì kín bụi) và các phiên bản dạng bo mạch có hoặc không có mặt bích phía trước, với nhiều lựa chọn ngàm ống kính khác nhau. Điều này giúp chúng phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau, phạm vi ứng dụng rất rộng trong các lĩnh vực như tự động hóa, kỹ thuật cơ khí, công nghiệp đóng gói, giám sát giao thông...
Sản phẩm
MÁY ẢNH CÔNG NGHIỆP UEYE ML - TIẾT KIỆM CHI PHÍ
Máy ảnh công nghiệp USB 2 uEye ML được trang bị cảm biến e2v CMOS thành công và có sẵn ở các phiên bản đơn sắc, màu và NIR, mang lại hiệu suất vượt trội trong phạm vi hồng ngoại gần. Máy ảnh cung cấp nhiều tính năng cảm biến, bao gồm chế độ quét dòng (UI- 1240ML, UI-1250ML), chế độ nhật ký và bốn chế độ màn trập có thể tự do lựa chọn, làm cho chúng phù hợp với nhiều ứng dụng trong khi vẫn đảm bảo chất lượng hình ảnh vượt trội. Nhỏ, nhẹ và tiết kiệm không gian Với kích thước chỉ 40 x 40 x 18 mm và trọng lượng khoảng 37 gam, những chiếc máy ảnh này rất lý tưởng cho các ứng dụng có ít không gian lắp đặt cho camera. Dễ dàng sử dụng Với tiêu chí “cắm là chạy”, bạn chỉ cần kết nối máy ảnh uEye ML là có thể nhận được hình ảnh ngay bởi chúng được tự động phát hiện trong hệ thống và luôn sẵn sàng để sử dụng. Tích hợp dễ dàng, phù hợp với nhiều ứng dụng Đầu nối Hirose 8 chân làm nổi bật tính linh hoạt của máy ảnh bằng cách cung cấp hai I/O cho mục đích chung cũng như đầu vào kích hoạt và đầu ra flash được tách rời về mặt quang học. Camera uEye ML có thể kết nối, tích hợp dễ dàng chỉ với một dây cáp đơn. Điều này giúp uEye ML lý tưởng cho nhiều ứng dụng đa dạng, như tích hợp cùng cánh tay robot hoặc kính hiển vi. Model UI-1240ML UI-1250ML Giao diện USB 2 USB 2 Tốc độ giao diện kết nối 0.47 Gbps Thấu kính 1/1.8'' Nhà sản xuất cảm biến e2v Độ phân giải 1.31 MPix 1.92 MPix Loại cảm biến CMOS Tốc độ khung hình ở độ phân giải cao nhất 25.8 fps 17.6 fps Mẫu cảm biến EV76C560 EV76C570 Độ phân giải (h x v) 1280 x 1024 1600 x 1200 Kích cỡ điểm ảnh 5.30 µm 4.50 µm
Sản phẩm
CAMERA CÔNG NGHIỆP DẠNG BẢNG UEYE LE
Camera công nghiệp IDS uEye LE có hàng trăm model khác nhau phù hợp với đa dạng yêu cầu và ứng dụng. Liên hệ chúng tôi để lựa chọn model phù hợp nhất với yêu cầu của bạn! Tiết kiệm chi phí, tiết kiệm không gian Máy ảnh dạng bảng GigE uEye LE có thiết kế đặc biệt nhẹ và nhỏ gọn, giúp chúng trở thành một chiếc máy ảnh vô cùng linh hoạt cho nhiều ứng dụng. Nó có thể được sử dụng cùng nhiều loại ống kính và cảm biến. Có sẵn với tuỳ chọn giá đỡ ống kính M12 để gắn các ống kính ngàm S, ngàm C hoặc ngàm CS. Do thiết kế nhỏ gọn, các máy ảnh này lý tưởng cho các ứng dụng không có nhiều không gian cho camera, cũng như việc tối giản chỉ để lại các chức năng thiết yếu giúp chúng đặc biệt tiết kiệm chi phí. Có thể sử dụng cáp với tổng chiều dài lên đến hơn 100m. Lý tưởng cho hoạt động sử dụng nhiều camera với GigE Camera LE mang lại sự tự do tối đa về băng thông, chiều dài cáp và chức năng đa camera. Bộ nhớ hình ảnh bên trong với dung lượng 60MB giúp tách riêng quá trình thu nhận hình ảnh và quá trình truyền hình ảnh. Đặc biệt linh hoạt với tuỳ chọn kết nối ZIF thay vì RJ45 Phiên bản bo mạch chủ của GigE uEye LE với kết nối ZIF mang lại tính linh hoạt cao hơn. Có thể kết nối nhiều loại bo mạch điều khiển từ xa với cổng RJ45 thông qua cáp ruy băng Flex. Nguồn điện linh hoạt Có loại cấp điện bởi bảng điều khiển 2 chân hoặc đầu nối 10 chân. Hai đèn LED trạng thái giúp bạn dễ dàng nhận biết khi camera sẵn sàng hoạt động. Đối với máy ảnh công nghiệp uEye LE AF có USB Power Delivery, IDS cung cấp nguồn điện thay đổi ở cổng I/O có thể được sử dụng để cấp nguồn cho đèn LED chiếu sáng hoặc tấm chắn sáng. Lấy nét tự động thực tế Hình ảnh sắc nét hoàn hảo ngay cả khi khoảng cách đối tượng thay đổi hoặc nếu không thể tiếp cận ống kính theo cách thủ công. Tùy thuộc vào ứng dụng, chức năng lấy nét tự động có thể được cấu hình riêng. Dễ dàng sử dụng - chỉ cần cắm là chạy Mua máy ảnh, cắm vào và nhận ảnh ngay! Camera công nghiệp chưa bao giờ dễ dùng đến thế, chỉ cần cắm là chạy!
Sản phẩm
CAMERA 3D ENSENSO DÒNG S
Camera 3D cơ bản Ensenso dòng S siêu nhỏ gọn và tiết kiệm chi phí hoạt động với trường nhìn 60° trong phạm vi làm việc từ 0,4 - 3 m với độ chính xác cao. Điều này làm cho nó linh hoạt trong nhiều ứng dụng. Bền bỉ với IP65/67 Camera công nghiệp 3D Ensenso dòng S đáp ứng tiêu chuẩn IP65/67, giúp bảo vệ tối đa máy ảnh khỏi bụi, chất bẩn, nước bắn hoặc hoá chất tẩy rửa. Nhanh chóng và chính xác với công nghệ 3D có sự hỗ trợ của AI Phép đạc tam giác bằng laze 3D của các mẫu máy ảnh Ensenso S10 được tăng tốc nhờ mạng nơ ron thần kinh nhân tạo. Ở công suất tối đa, mạng nơ ron nhân tạo này có thể tạo ra tới 20 đám mây điểm mỗi giây với chất lượng nhất quán và độ phân giải cao. Thông số kỹ thuật Ensenso S10 Khoảng cách đo lường 1147 mm - 1680 mm AOI (x / y / width / height) 99 / 93 / 1351 / 902 Kích thước 130 x 45 x 44 mm Trọng lượng 565 g Độ phân giải 1456 x 1088 (1.6 MP) Khung hình/giây 20 Giao diện Gigabit Ethernet Điện áp đầu vào 12 V - 24 V DC / PoE Nhiệt độ hoạt động 0 - 40 °C Nhiệt độ lưu trữ 0 - 50 °C
Sản phẩm
CAMERA 3D ENSENSO DÒNG N
Sử dụng cho nhiều ứng dụng với máy ảnh 3D tích hợp đầy đủ Máy ảnh Ensenso dòng N với vỏ máy nhỏ gọn, cùng đèn chiếu mẫu được tích hợp, hai cảm biến CMOS và giao diện GigE. Máy ảnh dòng N này có thể chụp cả đối tượng tĩnh và chuyển động, giúp chúng phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau. Bền bỉ với IP65/67 Camera Ensenso dòng N đáp ứng tiêu chuẩn IP65/67, giúp chúng được bảo vệ khỏi bụi bẩn, nước bắn và chất tẩy rửa. Càng mạnh mẽ khi sử dụng cùng lúc nhiều camera Ghi điểm ảnh 3D trong thời gian thực từ nhiều hướng nhìn khác nhau. Khoảng cách làm việc lên tới 3000 mm và các trường hình ảnh có thể thay đổi tuỳ theo model được chọn. Ở độ phân giải cao nhất, chúng cung cấp tối đa 10 khung hình/giây khi hoạt động độc lập, và 30 khung hình/giây khi ghép đôi. Có thể xuất ra một đám mây điểm ảnh 3D bao gồm kết quả ghi từ nhiều camera hoạt động cùng lúc tại nhiều góc nhìn. Trọng lượng nhẹ và dễ dàng cộng tác Nhờ trọng lượng nhẹ, máy ảnh Ensenso dòng N có thể sử dụng trên các cánh tay của robot cộng tác. Bề mặt nhựa và các cạnh bo tròn thân thiện với người dùng và làm giảm chấn thương khi va chạm. Công nghệ FlexView1 Với công nghệ FlexView1 được tích hợp, máy ảnh Ensenso dòng N có thể chụp được các bề mặt với kết cấu không rõ ràng hoặc khó nhận biết (như các bề mặt tối, sáng bóng hoặc bị phản chiếu) và cho ra kết quả dữ liệu 3D chính xác, rõ ràng từ nhiều góc nhìn. Camera Ensenso dòng N có 2 dòng nhỏ cho ứng dụng phù hợp: dòng N4x (gọn nhẹ, tiết kiệm chi phí) và dòng N3x (cho các yêu cầu hình ảnh chất lượng cao hơn). Thông số Dòng N3x (N30, N31, N35, N36) Dòng N4x (N40, N41, N45, N46) Hệ thống 3D Quy trình "kết cấu hình ảnh nổi" được sử dụng để chụp ảnh các bề mặt với kết cấu không rõ ràng Cảm biến CMOS Global Shutter, 1280 x 1024 Pixel (1.3 MP) - Ensenso N30 và N35 Global Shutter, 1936 x 1216 Pixel (1.3 MP) - Ensenso N31 và N36 Global Shutter, 1280 x 1024 Pixel (1.3 MP) - Ensenso N40 và N45 Global Shutter, 1936 x 1216 Pixel (1.3 MP) - Ensenso N41 và N46 Góc nghiêng 2°, 4°, 6°, 8°, 10° 2°, 4° Tiêu cự 6 - 16 mm Máy chiếu kết cấu Đèn LED xanh dương (465nm) hoặc hồng ngoại (850nm) + FlexView Pattern shift (chỉ với mẫu N35/36 và N45/46) Khoảng cách làm việc tối thiểu: 270 mmtối đa: 3000 mm tối thiểu: 330 mmtối đa: 3000 mm Góc nhìn tối đa 3970 mm Giao diện Gigabit Ethernet Số khung hình/giây 10 (1.3 MP), 30 (kết hợp 2 camera) Nguồn điện 12 V - 24 V DC / PoE (cấp nguồn qua ethernet) Vỏ Nhôm Nhựa tổng hợp với các cạnh góc bo tròn Kích thước (WxHxD) (bao gồm đầu nối) 192 x 50 x 52 mm 193 x 52 x 60 mm Trọng lượng 650g 550g Lớp bảo vệ IP65/67
Sản phẩm
CAMERA 3D ENSENSO DÒNG XR
Tích hợp xử lý dữ liệu 3D trực tiếp từ camera Quá trình xử lý dữ liệu 3D diễn ra trực tiếp trong FPGA của camera. Việc truyền dữ liệu kết quả thay vì dữ liệu thô giúp tăng tốc quá trình xử lý dữ liệu và giảm căng thẳng cho mạng và PC chủ. Do đó XR 3D camera hoàn hảo cho các ứng dụng chuyên sâu về điện toán được sử dụng trong các hệ thống nhiều camera. Đặc biệt bền bỉ nhờ IP65/67 Camera Ensenso 3D XR đáp ứng tiêu chuẩn IP65/67, bảo vệ tối ưu khỏi bụi bẩn, nước và chất tẩy rửa bắn vào. Hệ thống camera bao gồm các dây cáp đặc biệt cũng như các thấu kính cũng được bảo vệ. Tối ưu hoá thuật toán nhờ FlexView2 Độ sáng thay đổi trong FlexView2 giúp hỗ trợ các thuật toán được tối ưu hoá phát hiện chiều sâu của vật thể. Phát hiện chính xác các vật thể khó Công nghệ FlexView2 giúp đảm bảo kết quả có độ phân giải cao ngay cả với các bề mặt khó chụp như bề mặt quá sáng, quá tối hoặc có tính phản chiếu.
Sản phẩm
CAMERA 3D ENSENSO DÒNG X
Thị giác 3D chính xác và linh hoạt hơn Camera Ensenso 3D có thể hoạt động trong các khoảng cách và góc nhìn khác nhau, thậm chí có thể chụp được các vật thể tương đối lớn như các pallet hoặc nguyên căn phòng hoàn chỉnh. Rất mạnh mẽ, phù hợp với nhiều ứng dụng Có thể sử dụng để nhận dạng đối tượng 3D, phân loại và bản địa hoá, tái tạo đối tượng, ứng dụng robot trong hậu cần hoặc tự động hoá nhà máy. Người dùng có thể chọn giữa các biến thể có cấp bảo vệ IP30 (Ensenso X30 CP) hoặc IP65/67 (Ensenso X30 FA). Ngoài các loại cáp đặc biệt, các phiên bản có IP65/67 còn bao gồm các ống thấu kính cho máy ảnh và thân camera. Tối ưu hoá kết quả hình ảnh bề mặt với FlexView2 Chức năng chuyển ánh sáng được bổ sung trong FlexView2 giúp hỗ trợ các thuật toán và tối ưu hoá nhằm phát hiện và phân tích sâu vật thể.
Sản phẩm
MÁY CHÈN CÁCH ĐIỆN RÃNH NGANG GMW CS-5E
Máy chèn giấy cách điện thực hiện việc nạp giấy cách điện từ cuộn, gấp & cắt theo chiều dài đặt trước, phù hợp với hình dạng của rãnh stato, chèn vào rãnh và sau đó xoay stator đến các rãnh tiếp theo. Thao tác trên được lặp lại theo chu kỳ cho đến khi giấy cách điện được chèn vào tất cả các khe. Máy thực hiện công đoạn hoàn toàn tự động, điều duy nhất người vận hành phải làm là thiết đặt hoặc lấy stator từ Jig và nhấn nút để bắt đầu quá trình chèn. Máy có cấu trúc chắc chắn và được thiết kế nhỏ gọn, tăng độ tin cậy và dễ dàng bố trí vào dây chuyền sản xuất. Specifications GMW CS-5E Stator OD/ID Limit (mm) ID : 30-90Maximum OD ≦ 120 Stator Core Length Limit (mm) 20-100 Stator slots Maximum 12 slots Slot paper thickness (mm) 0.125-0.250 Cycle Time (sec/slot) Floor Area (W*L*H) (cm) 83*181*165(cm) Machine Weight (Kg) 850 Main Operation Power Source (KW) 1 Pneumatic Source (Kg/cm²) 4~7 Use voltage Can be customized according to the voltage used in each country
Sản phẩm
MÁY CHÈN CÁCH ĐIỆN RÃNH NGANG GMW CS-7E
Stator OD/ID Limit (mm) ID : 20-160Maximum OD ≦ 200 Stator Core Length Limit (mm) 10-100 Stator slots Maximum 12 slots Slot paper thickness (mm) 0.125-0.350 Cycle Time (sec/slot) Floor Area (W*L*H) (cm) 80*210*165(cm) Machine Weight (Kg) 1100 Main Operation Power Source (KW) 1 Pneumatic Source (Kg/cm²) 4~7 Use voltage Can be customized according to the voltage used in each country
Sản phẩm
MÁY CHÈN CÁCH ĐIỆN RÃNH NGANG KHỔ LỚN GMW CS-12B
Máy chèn cách điện rãnh ngang loại lớn được thiết kế để sản xuất stator khối lượng lớn với các tính năng nâng cao nhằm mang lại độ chính xác và hiệu quả. Máy có tính năng Điều khiển Servo Chính xác để chèn chính xác và nhất quán. Thiết bị cố định nâng Stator phụ trợ cho phép xử lý các stator lớn dễ dàng và an toàn. Hệ thống cảnh báo sử dụng cuộn giấy đảm bảo quá trình sản xuất không bị gián đoạn bằng cách cảnh báo người vận hành khi còn ít giấy. Tính năng Phát hiện chèn giấy vào khe giúp đảm bảo chèn đúng giấy vào khe. Máy chèn cách điện rãnh ngang loại lớn của chúng tôi là một giải pháp đáng tin cậy và hiệu quả cho nhiều nhu cầu sản xuất stator khác nhau, là một công cụ thiết yếu cho bất kỳ hoạt động sản xuất động cơ nào. Stator OD/ID Limit (mm) ID : 55-200Maximum OD ≦ 250 Stator Core Length Limit (mm) 80-250 Stator slots 20-72 Slot paper thickness (mm) 0.25-0.50 Cycle Time (sec/slot) 1.5 Floor Area (W*L*H) (cm) 170*205*185 Machine Weight (Kg) 1500 Main Operation Power Source (KW) 1.5 Pneumatic Source (Kg/cm²) 4~7 Use voltage Can be customized according to the voltage used in each country
Sản phẩm
MÁY CHÈN CÁCH ĐIỆN RÃNH NGANG KHỔ LỚN GMW CS-12E
Máy chèn cách điện rãnh ngang khổ lớn CS-12E được thiết kế để sản xuất stator khối lượng lớn với các tính năng nâng cao nhằm mang lại độ chính xác và hiệu quả. Máy có tính năng Điều khiển Servo chính xác để chèn chính xác và nhất quán. Hệ thống chèn giấy vào khe có nhiều hình dạng cho phép chuyển đổi ứng dụng linh hoạt trong sản xuất. Hệ thống cảnh báo sử dụng cuộn giấy đảm bảo quá trình sản xuất không bị gián đoạn bằng cách cảnh báo người vận hành khi còn ít giấy. Tính năng Phát hiện chèn giấy vào khe giúp đảm bảo chèn đúng giấy vào khe. Máy chèn cách điện rãnh ngang khổ lớn CS-12E là một giải pháp đáng tin cậy và hiệu quả cho nhiều nhu cầu sản xuất stator khác nhau, là một công cụ thiết yếu cho bất kỳ hoạt động sản xuất động cơ nào. Stator OD/ID Limit (mm) ID : 55-200Maximum OD ≦ 250 Stator Core Length Limit (mm) 80-250 Stator slots 20-72 Slot paper thickness (mm) 0.25-0.50 Cycle Time (sec/slot) 1.5 Floor Area (W*L*H) (cm) 170*205*185 Machine Weight (Kg) 1500 Main Operation Power Source (KW) 1.5 Pneumatic Source (Kg/cm²) 4~7 Use voltage Can be customized according to the voltage used in each country
Sản phẩm
MÁY QUẤN DÂY BA ĐẦU GMW C-1F
Giới thiệu Máy quấn dây ba đầu - giải pháp tiên tiến để quấn dây hiệu quả. Được hỗ trợ bởi công nghệ điều khiển servo, máy quấn dây này có ba đầu quấn, cho phép quấn đồng thời nhiều cuộn dây. Chức năng tự lập trình đặt cuộn dây và tính năng Cảm biến dây giúp đảm bảo quá trình cuộn dây chính xác và nhất quán. Máy quấn dây C-1F này cung cấp năng suất và độ chính xác chưa từng có, lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp khác nhau. Kích thước dây (mm) Ø0.5 ~ Ø 1.2mm Giới hạn đường kính ngoài/trong (mm) OD Ø60~180 Giới hạn chiều dài lõi stator (mm) 10~28mm Tốc độ cuộn dây (không tải (rpm) 4500 Max. Thời gian chu kì (giây) Vary per Winding Turns Diện tích sàn (Rộng*Dài*Cao) (cm) 130*110*140 Trọng lượng máy (Kg) 500 Công suất vận hành chính (KW) 2.4 Nguồn tối đa (KW) 4.2 Nguồn khí nén (Kg/cm²) NA Điện áp Có thể tuỳ chỉnh theo điện áp sử dụng ở từng quốc gia
Sản phẩm
CẢM BIẾN AN TOÀN LASER SAFEVISIONARY2/3D TIME-OF-FLIGHT
Giải quyết các ứng dụng an toàn của bạn một cách đơn giản và hiệu quả, giúp bạn nhận thức về môi trường 3D an toàn. Sử dụng dữ liệu đo lường 3D chính xác cho các tác vụ tự động hóa, ví dụ: điều hướng cho phương các phương tiện di động (AGV, AMR) dựa trên đường viền. Cấu hình, vận hành và chẩn đoán thân thiện với người dùng Sử dụng linh hoạt và dễ dàng tích hợp, ngay cả khi không gian lắp đặt bị hạn chế Tính khả dụng cao, ngay cả khi chịu tải cơ học và hoạt động liên tục
Sản phẩm
THỊ GIÁC MÁY 3D VISIONARY-T MINI V3S105-1AAAAAA
Dữ liệu 3D chính xác trong thời gian thực – nhờ công nghệ thời gian bay Giải pháp tiết kiệm chi phí cho vô số ứng dụng 3D: Visionary-T Mini nhỏ gọn có thể tích hợp vào hầu hết mọi thiết kế máy và phù hợp với nhiều ứng dụng. Cảm biến cung cấp cơ sở dữ liệu đáng tin cậy cho các ứng dụng phức tạp. Visionary-T Mini đảm bảo hiệu quả cao hơn trong sản xuất công nghiệp ở bất kỳ ứng dụng nào cần các thông tin về không gian 3D. Visionary-T Mini cung cấp hơn 6,5 triệu điểm dữ liệu khoảng cách 3D có độ chính xác cao mỗi giây. Cơ sở dữ liệu này có độ ổn định cao nhờ công nghệ time-of-flight tiên tiến. Visionary-T Mini cực kỳ đáng tin cậy ngay cả trong điều kiện tương phản sáng/tối mạnh và ở khoảng cách xa, đồng thời cung cấp dữ liệu chính xác ngay cả đối với các vật thể chuyển động nhờ thời gian chụp ảnh rất ngắn. Dễ dàng tham số hóa thiết bị và điều chỉnh linh hoạt dữ liệu cho từng ứng dụng cụ thể. Sub product family Visionary-T Mini CX Integrated application 2D and 3D data flow with the option of filtering data in the device Working distance ≤ 16 m Laser class 1 Scan/frame rate ≤ 30 fps Pixel count 512 px x 424 px Detection angle 70° x 60°
Sản phẩm
THỊ GIÁC MÁY 3D VISIONARY-T MINI V3S145-1AAAAAA
Dữ liệu 3D chính xác trong thời gian thực – nhờ công nghệ thời gian bay Giải pháp tiết kiệm chi phí cho vô số ứng dụng 3D: Visionary-T Mini nhỏ gọn có thể tích hợp vào hầu hết mọi thiết kế máy và phù hợp với nhiều ứng dụng. Cảm biến cung cấp cơ sở dữ liệu đáng tin cậy cho các ứng dụng phức tạp. Visionary-T Mini đảm bảo hiệu quả cao hơn trong sản xuất công nghiệp ở bất kỳ ứng dụng nào cần các thông tin về không gian 3D. Visionary-T Mini cung cấp hơn 6,5 triệu điểm dữ liệu khoảng cách 3D có độ chính xác cao mỗi giây. Cơ sở dữ liệu này có độ ổn định cao nhờ công nghệ time-of-flight tiên tiến. Visionary-T Mini cực kỳ đáng tin cậy ngay cả trong điều kiện tương phản sáng/tối mạnh và ở khoảng cách xa, đồng thời cung cấp dữ liệu chính xác ngay cả đối với các vật thể chuyển động nhờ thời gian chụp ảnh rất ngắn. Dễ dàng tham số hóa thiết bị và điều chỉnh linh hoạt dữ liệu cho từng ứng dụng cụ thể. Sub product family Visionary-T Mini AP Integrated application Ability to process data within the device. Already-finished Key Apps can be loaded onto the device and independent applications can be created. Working distance ≤ 16 m Laser class 1 Scan/frame rate ≤ 30 fps Pixel count 512 px x 424 px Detection angle 70° x 60°
Sản phẩm
CẢM BIẾN TỪ MLS - MLSE-0200C2NUA
MLS là một cảm biến dẫn đường từ tính để điều hướng các phương tiện tự động. Điều hướng được thực hiện bằng cách căn chỉnh cảm biến vào tâm của làn đường từ tính. Dễ dàng cài đặt: Thiết kế vỏ mỏng và các biến thể khu vực đo lường khác nhau Vận hành nhanh chóng mà không cần cấu hình. Cấu hình tùy chọn và trực quan hóa thông qua giao diện người dùng. Khoảng sáng gầm xe lớn: có thể lắp đặt khoảng cách từ 10 mm đến 70 mm Phát hiện làn đường an toàn và phân biệt tối đa 3 làn đường cho các giao lộ và ngã tư làn đường. Do đó, các xe có thể di chuyển qua các nhánh và ngã tư làn đường mà không gặp vấn đề gì. Giám sát cường độ từ trường của làn hướng dẫn Phát hiện các dấu lệnh dễ dàng và đáng tin cậy (DỪNG, HỢP NHẤT, THAY ĐỔI TỐC ĐỘ) Hỗ trợ điều hướng phương tiện do tích hợp bộ đo lường quán tính Lĩnh vực ứng dụng: Hướng dẫn đường cho phương tiện và xe đẩy (AGV/AGC) có băng từ, định vị tốt cho phương tiện Detection range typ. 200mm Connection type Cable, 4-wire, 3 m Terminal resistor No internal terminator Enclosure rating IP65, IP67, IP68 Teach-in yes Electrical wiring DC 4-wire Communication interface Modbus
Sản phẩm
CẢM BIẾN TỪ MLS - MLSE-0400C2NUA
MLS là một cảm biến dẫn đường từ tính để điều hướng các phương tiện tự động. Điều hướng được thực hiện bằng cách căn chỉnh cảm biến vào tâm của làn đường từ tính. Dễ dàng cài đặt: Thiết kế vỏ mỏng và các biến thể khu vực đo lường khác nhau Vận hành nhanh chóng mà không cần cấu hình. Cấu hình tùy chọn và trực quan hóa thông qua giao diện người dùng. Khoảng sáng gầm xe lớn: có thể lắp đặt khoảng cách từ 10 mm đến 70 mm Phát hiện làn đường an toàn và phân biệt tối đa 3 làn đường cho các giao lộ và ngã tư làn đường. Do đó, các xe có thể di chuyển qua các nhánh và ngã tư làn đường mà không gặp vấn đề gì. Giám sát cường độ từ trường của làn hướng dẫn Phát hiện các dấu lệnh dễ dàng và đáng tin cậy (DỪNG, HỢP NHẤT, THAY ĐỔI TỐC ĐỘ) Hỗ trợ điều hướng phương tiện do tích hợp bộ đo lường quán tính Lĩnh vực ứng dụng: Hướng dẫn đường cho phương tiện và xe đẩy (AGV/AGC) có băng từ, định vị tốt cho phương tiện Detection range typ. 400mm Connection type Cable, 4-wire, 3 m Terminal resistor No internal terminator Enclosure rating IP65, IP67, IP68 Teach-in yes Electrical wiring DC 4-wire Communication interface Modbus
Sản phẩm
CẢM BIẾN AN TOÀN LASER SAFEVISIONARY2/3D TIME-OF-FLIGHT DOL-S3SA2
Giải quyết các ứng dụng an toàn của bạn một cách đơn giản và hiệu quả, giúp bạn nhận thức về môi trường 3D an toàn. Sử dụng dữ liệu đo lường 3D chính xác cho các tác vụ tự động hóa, ví dụ: điều hướng cho phương các phương tiện di động (AGV, AMR) dựa trên đường viền, tích hợp các hệ thống máy tự động. Cấu hình, vận hành và chẩn đoán thân thiện với người dùng Sử dụng linh hoạt và dễ dàng tích hợp, ngay cả khi không gian lắp đặt bị hạn chế Tính khả dụng cao, ngay cả khi chịu tải cơ học và hoạt động liên tục Giải quyết được các bài toán tiêu chuẩn an toàn trong công nghiệp
Sản phẩm
CẢM BIẾN 2D LIDAR TIM - TIM320-1131000S02
Thích hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp với đầu ra dữ liệu đo lường hoặc đánh giá trường tích hợp Thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng tích hợp vào các ứng dụng có không gian lắp đặt hạn chế, ví dụ như trong AGV và AMR Lý tưởng cho các ứng dụng có yêu cầu cao Thiết kế phần vỏ chắc chắn, đáp ứng tiêu chuẩn IP67 Hiệu suất cao, tiết kiệm chi phí đầu tư và vận hành Cấu hình nhanh chóng, trực quan thông qua phần mềm SOPAS ET của SICK Các điện tín cảm biến được tiêu chuẩn hóa và tích hợp các công cụ khác như trình điều khiển ROS Các ứng dụng: Bảo vệ va chạm cho các đối tượng Đo lường và phát hiện đối tượng Giám sát các đối tượng trong lĩnh vực tự động hóa tòa nhà Cung cấp dữ liệu để điều hướng cho các máy di động như AGV, AMR,... Giám sát khu vực, nhà máy,... Integrated application Field evaluation with flexible fields Measurement principle: HDDM+ Working range 0.05 m - 4 m Angular resolution 1° Number of field sets 16 Enclosure rating IP65 Digital outputs 3 (NPN, additional 1 x “Device Ready”) Connection type 1 x M12 12-pin male connector (0.8 m)
Sản phẩm
CẢM BIẾN 2D LIDAR TIM - TIM310-0130000S02
Thích hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp với đầu ra dữ liệu đo lường hoặc đánh giá trường tích hợp Thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng tích hợp vào các ứng dụng có không gian lắp đặt hạn chế, ví dụ như trong AGV và AMR Lý tưởng cho các ứng dụng có yêu cầu cao Thiết kế phần vỏ chắc chắn, đáp ứng tiêu chuẩn IP67 Hiệu suất cao, tiết kiệm chi phí đầu tư và vận hành Cấu hình nhanh chóng, trực quan thông qua phần mềm SOPAS ET của SICK Các điện tín cảm biến được tiêu chuẩn hóa và tích hợp các công cụ khác như trình điều khiển ROS Các ứng dụng: Bảo vệ va chạm cho các đối tượng Đo lường và phát hiện đối tượng Giám sát các đối tượng trong lĩnh vực tự động hóa tòa nhà Cung cấp dữ liệu để điều hướng cho các máy di động như AGV, AMR,... Giám sát khu vực, nhà máy,... Integrated application Field evaluation Measurement principle: HDDM+ Working range 0.05 m - 4 m Angular resolution 1° Number of field sets 16 Enclosure rating IP65 Digital outputs 3 (NPN, additional 1 x “Device Ready”) Connection type Open wires (2.0m)
Sản phẩm
CẢM BIẾN 2D LIDAR TIM - TIM561-2050101S80
Thích hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp với đầu ra dữ liệu đo lường hoặc đánh giá trường tích hợp Thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng tích hợp vào các ứng dụng có không gian lắp đặt hạn chế, ví dụ như trong AGV và AMR Lý tưởng cho các ứng dụng có yêu cầu cao Thiết kế phần vỏ chắc chắn, đáp ứng tiêu chuẩn IP67 Hiệu suất cao, tiết kiệm chi phí đầu tư và vận hành Cấu hình nhanh chóng, trực quan thông qua phần mềm SOPAS ET của SICK Các điện tín cảm biến được tiêu chuẩn hóa và tích hợp các công cụ khác như trình điều khiển ROS Các ứng dụng: Bảo vệ va chạm cho các đối tượng Đo lường và phát hiện đối tượng Giám sát các đối tượng trong lĩnh vực tự động hóa tòa nhà Cung cấp dữ liệu để điều hướng cho các máy di động như AGV, AMR,... Giám sát khu vực, nhà máy,... Integrated application Output of measurement data Measurement principle HDDM+ Working range 0.05 m - 10 m Angular resolution 0.33° Enclosure rating IP67 Digital output 1 (PNP, SYNC/device ready) Connection type 1 x “Ethernet” connection, 4-pin M12 female connector, 1 x connection “Power/Synchronization output” 5-pin, M12 male connector, 1 x Micro USB female connector, type B Application Output
Sản phẩm
CẢM BIẾN 2D LIDAR TIM - TIM781-2174101
Thích hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp với đầu ra dữ liệu đo lường hoặc đánh giá trường tích hợp Thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng tích hợp vào các ứng dụng có không gian lắp đặt hạn chế, ví dụ như trong AGV và AMR Lý tưởng cho các ứng dụng có yêu cầu cao Thiết kế phần vỏ chắc chắn, đáp ứng tiêu chuẩn IP67 Hiệu suất cao, tiết kiệm chi phí đầu tư và vận hành Cấu hình nhanh chóng, trực quan thông qua phần mềm SOPAS ET của SICK Các điện tín cảm biến được tiêu chuẩn hóa và tích hợp các công cụ khác như trình điều khiển ROS Các ứng dụng: Bảo vệ va chạm cho các đối tượng Đo lường và phát hiện đối tượng Giám sát các đối tượng trong lĩnh vực tự động hóa tòa nhà Cung cấp dữ liệu để điều hướng cho các máy di động như AGV, AMR,... Giám sát khu vực, nhà máy,... Integrated application Field evaluation with flexible fields, output of measurement data Measurement principle HDDM+ Working range 0.05 m - 25 m Angular resolution 0.33° Enclosure rating IP67 Number of field sets 16 Digital output 3 (PNP, additional 1 x “Device Ready”) Connection type 1 x “Ethernet” connection, 4-pin M12 female connector, 1 x connection “Power”, 12-pin, M12 male connector, 1 x Micro USB female connector, type B Application Output
Sản phẩm
CẢM BIẾN 2D LIDAR DÒNG NAV3XX
Thu thập chính xác, nhanh chóng dữ liệu về không gian và các đường viền, đồng thời xác định dữ liệu gương phản xạ (quản lý tới 12.000 gương phản xạ) trong thời gian thực. Cảm biến NAV 2D LiDAR cung cấp dữ liệu đường viền không gian có độ chính xác cao về khoảng cách, góc và độ lui, cũng như dữ liệu phản xạ, ở tốc độ cao trên đường quét lên tới 360 độ. Đánh giá tích hợp dữ liệu đo được giúp giảm tải tính toán trong máy tính trên xe, giảm thiểu mức tiêu thụ điện năng và giảm chi phí vận hành Tính linh hoạt cao. Sự kết hợp giữa dữ liệu về các đường viền trong không gian và dữ liệu phản xạ lại (điều hướng ở chế độ hỗn hợp) cho phép cảm biến 2D LiDAR NAV3xx hướng dẫn các phương tiện di chuyển được ở những khu vực không thể định vị các dấu hiệu phản xạ (ví dụ: khu vực chất tải xe tải tự động hoặc khu vực kho chứa các khối hàng lớn). Hoạt động tốt trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt nhờ lớp vỏ IP65 cho các ứng dụng trong nhà Độ phân giải góc cao lên tới 0,1 độ, quét không có kẽ hở ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt. Phạm vi quét dài: lên tới 70 m trên gương phản xạ (lên tới 35 m trên các mục tiêu màu đen) Đầu ra đồng bộ hóa phần cứng đảm bảo điều khiển chính xác Các ứng dụng: Hướng dẫn cho các loại xe tự động (AGV, AMR), robot dọn dẹp, xe kéo,… Xác định môi trường, hệ thống vị trí tuyệt đối và tương đối Điều hướng cho các xe tự động dựa trên các đường viền của vật thể đã quét được Triển khai hệ thống tham chiếu cố định cho các AGV di chuyển theo đường sẵn có Quét môi trường Model NAV350-3232 NAV340-3232 NAV310-3211 Working range 0.5 m - 250 m 0.5 m - 70 m on reflectors 0.5 m - 250 m 0.5 m - 70 m on reflectors 0.5 m - 250 m Aperture angle 360° Enclosure rating IP65 Color Light blue (RAL 5012) Integrated application Navigation - - Connection type 3 x M12 male connector/female connector Scanning frequency 8 Hz, ± 5 % 5 Hz - 20 Hz
Sản phẩm
Camera AI IDS NXT rio GS29016
Đáp ứng cho mọi lĩnh vực ứng dụng! Nhiều hơn những gì bạn tìm kiếm! Hoàn hảo với môi trường công nghiệp Gồm nhiều phân khúc cảm biến hình ảnh, giao diện giao tiếp thông dụng trong công nghiệp - ổn định và chắc chắn. Camera công nghiệp với trí tuệ AI Trí tuệ nhân tạo cho phép giải quyết các tác vụ khó khăn hoặc thậm chí bất khả thi với các hệ xử lý ảnh thông thường. Chỉ cần Camera kết nối với IDS NTX lighthouse- phần mềm dạy học cho mạng lưới nơ-ron thần kinh của máy. Xử lý ảnh "trong mọi điều kiện" Các dòng camera của chúng tôi có thể tiền xử lý dữ liệu thông qua FPGA rồi chuyển đến hệ điều khiển của bạn, tiết kiệm năng lượng và chi phí phần cứng hệ thống. Mã sản phẩm IDS NXT rio GS29016C-HQ: AS00026 (camera màu)IDS NXT rio GS29016M-GL: AS00025 (camera đơn sắc) Tên IDS NXT rio GS23050 Họ camera IDS NXT rio Giao diện Ethernet Tốc độ giao tiếp 1.00 Gbps Dòng cảm biến hình ảnh CMOS Nhà sản xuất cảm biến Sony Độ phân giải (h x v) 1456 x 1088 Vùng quang ảnh 4.968 mm x 3.726 mm Khẩu độ Chuẩn chung Cấp quang ảnh 1/3" Độ phân giải 1.58 MPix Độ rộng điểm ảnh 3.45 µm Cấp bảo vệ (IP) IP30 Xuất xứ Đức
Sản phẩm
Camera AI IDS NXT rio RS18064
Đáp ứng cho mọi lĩnh vực ứng dụng! Nhiều hơn những gì bạn tìm kiếm! Hoàn hảo với môi trường công nghiệp Gồm nhiều phân khúc cảm biến hình ảnh, giao diện giao tiếp thông dụng trong công nghiệp - ổn định và chắc chắn. Camera công nghiệp với trí tuệ AI Trí tuệ nhân tạo cho phép giải quyết các tác vụ khó khăn hoặc thậm chí bất khả thi với các hệ xử lý ảnh thông thường. Chỉ cần Camera kết nối với IDS NTX lighthouse- phần mềm dạy học cho mạng lưới nơ-ron thần kinh của máy. Xử lý ảnh "trong mọi điều kiện" Các dòng camera của chúng tôi có thể tiền xử lý dữ liệu thông qua FPGA rồi chuyển đến hệ điều khiển của bạn, tiết kiệm năng lượng và chi phí phần cứng hệ thống. Mã sản phẩm IDS NXT rio RS18064C-HQ: AS00024 (cam màu)IDS NXT rio RS18064M-GL: AS00023 (đơn sắc) Tên IDS NXT rio RS18064 Họ camera IDS NXT rio Giao diện Ethernet Tốc độ giao tiếp 1.00 Gbps Dòng cảm biến hình ảnh CMOS Nhà sản xuất cảm biến Sony Độ phân giải (h x v) 3088 x 2076 Vùng quang ảnh 7.411 mm x 4.982 mm Khẩu độ Chuẩn chung Cấp quang ảnh 1/1.8" Độ phân giải 6.41 MPix Độ rộng điểm ảnh 2.40 µm Cấp bảo vệ (IP) IP30 Xuất xứ Đức
Sản phẩm
Camera AI IDS NXT rome GS18031
Đáp ứng cho mọi lĩnh vực ứng dụng! Nhiều hơn những gì bạn tìm kiếm! Hoàn hảo với môi trường công nghiệp Gồm nhiều phân khúc cảm biến hình ảnh, giao diện giao tiếp thông dụng trong công nghiệp - ổn định và chắc chắn. Camera công nghiệp với trí tuệ AI Trí tuệ nhân tạo cho phép giải quyết các tác vụ khó khăn hoặc thậm chí bất khả thi với các hệ xử lý ảnh thông thường. Chỉ cần Camera kết nối với IDS NTX lighthouse- phần mềm dạy học cho mạng lưới nơ-ron thần kinh của máy. Xử lý ảnh "trong mọi điều kiện" Các dòng camera của chúng tôi có thể tiền xử lý dữ liệu thông qua FPGA rồi chuyển đến hệ điều khiển của bạn, tiết kiệm năng lượng và chi phí phần cứng hệ thống. Mã sản phẩm IDS NXT rome GS18031C-HQ: AS00022 (có màu)IDS NXT rome GS18031M-GL: AS00021 (đơn sắc) Tên IDS NXT rome GS18031 Họ camera IDS NXT rome Giao diện Ethernet Tốc độ giao tiếp 1.00 Gbps Dòng cảm biến hình ảnh CMOS Nhà sản xuất cảm biến Sony Độ phân giải (h x v) 2048 x 1536 px Vùng quang ảnh 7.066 mm x 5.300 mm Khẩu độ Chuẩn chung Cấp quang ảnh 1/1.8" Độ phân giải 3.15 MPix Độ rộng điểm ảnh 3.45 µm Cấp bảo vệ (IP) IP65/67 Xuất xứ Đức
Sản phẩm
Camera AI IDS NXT rome GS23050
Đáp ứng cho mọi lĩnh vực ứng dụng! Nhiều hơn những gì bạn tìm kiếm! Hoàn hảo với môi trường công nghiệp Gồm nhiều phân khúc cảm biến hình ảnh, giao diện giao tiếp thông dụng trong công nghiệp - ổn định và chắc chắn. Camera công nghiệp với trí tuệ AI Trí tuệ nhân tạo cho phép giải quyết các tác vụ khó khăn hoặc thậm chí bất khả thi với các hệ xử lý ảnh thông thường. Chỉ cần Camera kết nối với IDS NTX lighthouse- phần mềm dạy học cho mạng lưới nơ-ron thần kinh của máy. Xử lý ảnh "trong mọi điều kiện" Các dòng camera của chúng tôi có thể tiền xử lý dữ liệu thông qua FPGA rồi chuyển đến hệ điều khiển của bạn, tiết kiệm năng lượng và chi phí phần cứng hệ thống. Mã sản phẩm IDS NXT rome GS23050C-HQ: AS00011 (có màu)IDS NXT rome GS23050M-GL: AS00010 (đơn sắc) Tên IDS NXT rome GS23050 Họ camera IDS NXT rome Giao diện Ethernet Tốc độ giao tiếp 1.00 Gbps Dòng cảm biến hình ảnh CMOS Nhà sản xuất cảm biến Sony Độ phân giải (h x v) 2448 x 2048 Vùng quang ảnh 8.446 mm x 7.066 mm Khẩu độ Chuẩn chung Cấp quang ảnh 2/3" Độ phân giải 5.01 MPix Độ rộng điểm ảnh 3.45 µm Cấp bảo vệ (IP) IP65/67 Xuất xứ Đức
Sản phẩm
Camera AI IDS NXT rome GS29016
Đáp ứng cho mọi lĩnh vực ứng dụng! Nhiều hơn những gì bạn tìm kiếm! Hoàn hảo với môi trường công nghiệp Gồm nhiều phân khúc cảm biến hình ảnh, giao diện giao tiếp thông dụng trong công nghiệp - ổn định và chắc chắn. Camera công nghiệp với trí tuệ AI Trí tuệ nhân tạo cho phép giải quyết các tác vụ khó khăn hoặc thậm chí bất khả thi với các hệ xử lý ảnh thông thường. Chỉ cần Camera kết nối với IDS NTX lighthouse- phần mềm dạy học cho mạng lưới nơ-ron thần kinh của máy. Xử lý ảnh "trong mọi điều kiện" Các dòng camera của chúng tôi có thể tiền xử lý dữ liệu thông qua FPGA rồi chuyển đến hệ điều khiển của bạn, tiết kiệm năng lượng và chi phí phần cứng hệ thống. Mã sản phẩm IDS NXT rome GS29016C-HQ: AS00020 (có màu)IDS NXT rome GS29016M-GL: AS00019 (đơn sắc) Tên IDS NXT rome GS29016 Họ camera IDS NXT rome Giao diện Ethernet Tốc độ giao tiếp 1.00 Gbps Dòng cảm biến hình ảnh CMOS Nhà sản xuất cảm biến Sony Độ phân giải (h x v) 1456 x 1088 Vùng quang ảnh 4.968 mm x 3.726 mm Khẩu độ Chuẩn chung Cấp quang ảnh 1/3" Độ phân giải 1.58 MPix Độ rộng điểm ảnh 3.45 µm Cấp bảo vệ (IP) IP65/67 Xuất xứ Đức
Sản phẩm
MÁY QUẤN CUỘN DÂY GMW C-1H
Giới thiệu Máy quấn cuộn dây đơn GMW C-1H, được trang bị Servo điều khiển để quấn dây hiệu quả và chính xác. Máy đi kèm với Hệ thống kẹp & cắt dây dẫn tự động để dễ sử dụng và Hệ thống bôi trơn dây tự động để quá trình xử lý dây được cải thiện. Máy của chúng tôi có Mẫu đặt cuộn dây tự lập trình, cho phép có thể tuỳ chỉnh cấu hình cuộn dây. Với những tính năng nâng cao này, Máy quấn dây đơn GMW C-1H là thiết bị cần phải có cho bất kỳ ứng dụng cuộn dây nào. Thông số kỹ thuật GMW C-1H Phạm vi kích thước dây (mm) Ø0.5 ~ 1.2 Phạm vi đường kính ngoài/đường kính trong Stato (mm) OD195 (Max.) Giới hạn chiều dài lõi Stator (mm) 65 (Max.) Tốc độ quấn dây (không tải) (rpm) 200 (Max.) Thời gian chu kì (giây) Thay đổi theo vòng quay Diện tích sàn (W*L*H) (cm) 170*310*220 (cm) Trọng lượng máy (Kg) 600 Kg Nguồn điện hoạt động chính tối đa(KW) AC Servo Motor 2KW Công suất hoạt động tối đa (KW) 3.5 KW Nguồn khí nén (Kg/cm²) 4~7 Kg/cm² Điện áp sử dụng Có thể tuỳ chỉnh
Sản phẩm
MÁY QUẤN DÂY CỠ LỚN GMW C-1J
Giới thiệu Máy quấn dây đơn cỡ lớn GMW C-1J, được trang bị thêm Điều khiển Servo để lên dây hiệu quả và chính xác hơn. Máy đi kèm với Hệ thống kẹp & cắt dây dẫn tự động để dễ sử dụng hơn và Hệ thống bôi trơn dây tự động để cải thiện quá trình xử lý dây. Máy của chúng tôi cũng có Mẫu tự lập trình, cho phép tuỳ chỉnh cấu hình cuộn dây. Với những tính năng nâng cao này, Máy quấn dây đơn cỡ lớn GMW C-1J là thiết bị cần phải có cho bất kỳ hoạt động cuộn dây nào. Thông số kỹ thuật GMW C-1J Phạm vi kích thước dây (mm) Ø0.5 ~ 1.2 Phạm vi đường kính ngoài/đường kính trong Stator (mm) OD195 (Max.) Giới hạn chiều dài lõi Stator (mm) 65 (Max.) Tốc độ quấn dây (không tải) (rpm) 200 (Max.) Thời gian chu kì (giây) Thay đổi theo vòng quay Diện tích sàn (W*L*H) (cm) 170*440*220 Trọng lượng máy (Kg) 600 kg Nguồn điện hoạt động chính tối đa (KW) 2 Công suất hoạt động tối đa (KW) 3.5 Nguồn khí nén (Kg/cm²) 4~7 Điện áp sử dụng Có thể tuỳ chỉnh
Sản phẩm
MÁY QUẤN CUỘN DÂY ĐA NĂNG GMW C-2A
Giới thiệu Máy quấn dây đa năng (với đuôi khí nén) GMW C-2A, được thiết kế để mang lại hiệu suất tối ưu và linh hoạt. Máy có Hệ thống giữ thanh cuộn khí nén, đảm bảo cuộn dây chính xác và hiệu quả. Với Bộ điều khiển máy tính, người vận hành có thể dễ dàng lập trình các cấu hình cuộn dây khác nhau. Ngoài ra, máy còn được trang bị Cảm biến dây, giúp phát hiện bất kỳ sự bất thường nào về độ căng của dây trong quá trình quấn dây. Máy quấn dây đa năng GMW C-2A của chúng tôi là một giải pháp đáng tin cậy và hiệu quả cho nhiều ứng dụng cuộn dây khác nhau. Thông số kỹ thuật GMW 2-A Phạm vi kích thước dây (mm) Ø0.1 ~ 1.6 Phạm vi đường kính ngoài/đường kính trong Stator (mm) ID18~120(Thay đổi theo chiều dài lõi Stator) Giới hạn chiều dài lõi Stator (mm) 15~230(Thay đổi theo đường kính trong stator) Tốc độ quấn dây (không tải) (rpm) 2500 (tối đa) Thời gian chu kỳ (sec) Tuỳ thuộc vào từng vòng quấn dây Diện tích sàn (W*L*H) (cm) 185*145*165 Trọng lượng máy (Kg) 280 kg Nguồn điện hoạt động chính tối đa(KW) 0.75 Công suất hoạt động tối đa (KW) 1 Nguồn khí nén (Kg/cm²) 4~7 Điện áp sử dụng Có thể thay đổi cho phù hợp điện áp ở mỗi quốc gia
Sản phẩm
MÁY QUẤN DÂY GMW C-3C
Máy quấn dây ngang cỡ trung hiệu suất cao, được trang bị các tính năng tiên tiến để cuộn dây chính xác và hiệu quả. Với Servo điều khiển, máy quấn dây GMW C-3C cung cấp độ chính xác và khả năng kiểm soát vượt trội. Khuôn cuộn có thể điều chỉnh tự động đảm bảo khả năng tương thích với nhiều loại sản phẩm. Hệ thống Kẹp & Cắt dây dẫn tự động giúp tiết kiệm thời gian và công sức. Hệ thống Kiểm soát lực căng dây của chúng tôi đảm bảo lực căng đồng đều trong suốt quá trình quấn dây, đảm bảo thành phẩm có chất lượng cao. Máy quấn dây của chúng tôi là một giải pháp đáng tin cậy và hiệu quả cho các ứng dụng quấn dây khác nhau.. Thông số kỹ thuật GMW C-3C Phạm vi kích thước dây (mm) Ø0.5 ~ 1.6 Phạm vi đường kính ngoài/đường kính trong Stator (mm) ID Ø50~300(Vary per Stator Core Length) Giới hạn chiều dài lõi Stator (mm) 80-260mm(Vary per Stator ID) Tốc độ quấn dây (không tải) (rpm) 250 (Max.) Thời gian chu kì (giây) Vary per Winding Turns Diện tích sàn (W*L*H) (cm) 210*220*150 Trọng lượng máy (Kg) 1350 kg Nguồn điện hoạt động chính tối đa (KW) 3 Công suất hoạt động tối đa (KW) 7 Nguồn khí nén ((Kg/cm²) 4~7 Điện áp sử dụng Có thể tuỳ chỉnh
Sản phẩm
MÁY QUẤN DÂY ĐỨNG GMW C-9F
Giới thiệu Máy quấn dây đứng GMW C-9F được thiết kế cho hiệu suất tối ưu và tính linh hoạt cao. Máy có các Đầu cuộn dây Flyer và Trạm cuộn dây đôi, giúp nó có khả năng quấn nhiều cuộn dây cùng một lúc. Với Điều khiển Servo chính xác, máy quấn dây GMW C-9F cung cấp khả năng kiểm soát vượt trội và độ chính xác cao. Máy có khả năng quấn song song 2 dây, lý tưởng cho nhiều ứng dụng khác nhau. Máy quấn dây đứng GMW C-9F của chúng tôi là một giải pháp đáng tin cậy và hiệu quả cho nhiều nhu cầu quấn dây khác nhau, lý tưởng cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Thông số kỹ thuật GMW C-9F Phạm vi kích thước dây (mm) Ø0.3 ~ 1.1 Phạm vi đường kính trong Stator (mm) Ø20 ~ 90 (Tuỳ thuộc vào chiều dài lõi Stator) Giới hạn chiều dài lõi Stator (mm) Ø30 ~ 90 (Tuỳ thuộc vào đường kính lõi Stator) Tốc độ quấn dây (không tải) (rpm) 2000 (Max.) Thời gian chu kì (giây) Thay đổi theo vòng quay Diện tích sàn (W*L*H) (cm) 196*93*224 Trọng lượng máy (Kg) 1700 kg Nguồn điện hoạt động chính tối đa (KW) 5 Công suất hoạt động tối đa (KW) 8 Nguồn khí nén (Kg/cm²) 4~7 Điện áp sử dụng Có thể tuỳ chỉnh
Sản phẩm
MÁY QUẤN DÂY ĐỨNG GMW C-11FS
Máy quấn dây đứng GMW C-11FS hiệu suất cao của chúng tôi, được trang bị các tính năng tiên tiến để cuộn chính xác và hiệu quả. Máy có các Đầu cuộn Flyer và Trạm quấn dây đôi, cho phép thực hiện nhiều thao tác cuộn cùng lúc. Với Servo điều khiển chính xác, máy quấn dây GMW C-11FS cung cấp độ chính xác và khả năng kiểm soát vượt trội. Máy có khả năng quấn song song 4 dây, lý tưởng cho các ứng dụng sản xuất số lượng lớn. Máy quấn dây đứng GMW C-11S của chúng tôi là một giải pháp đáng tin cậy và hiệu quả cho nhiều ứng dụng quấn dây khác nhau, làm cho nó trở thành một công cụ thiết yếu cho bất kỳ hoạt động cuộn dây nào. Thông số kỹ thuật GMW C-11FS Phạm vi kích thước dây (mm) Ø0.3 ~ 1.2 Phạm vi đường kính ngoài/đường kính trong Stator (mm) IDØ50-120(tuỳ thuộc vào chiều dài lõi Stator) Giới hạn chiều dài lõi Stator (mm) 50-160(tuỳ thuộc đường kính trong stator) Tốc độ quấn dây (không tải) (rpm) 1800 (Max.) Thời gian chu kì (giây) Thay đổi theo vòng quay Diện tích sàn (W*L*H) (cm) 200*280*270 Trọng lượng máy (Kg) 2000 kg Nguồn điện hoạt động chính tối đa (KW) 5.5 Công suất hoạt động tối đa (KW) 8.0 Nguồn khí nén (Kg/cm²) 4~7 Điện áp sử dụng Có thể tuỳ chỉnh
Sản phẩm
MÁY QUẤN DÂY ĐỨNG CỠ LỚN GMW C-11GS
Máy quấn dây cỡ lớn, hiệu suất cao GMW C-11GS, được trang bị các tính năng nâng cao để quấn dây chính xác và hiệu quả. Máy có các đầu quấn dây flyer và trạm quấn dây đôi, cho phép thực hiện nhiều thao tác cuộn cùng lúc. Với servo điều chỉnh độ chính xác, máy quấn dây cỡ lớn GMW C-11GS cung cấp độ chính xác và khả năng kiểm soát vượt trội. Máy có khả năng quấn song song tới 12 dây, lý tưởng cho các ứng dụng sản xuất số lượng lớn. Máy quấn dây cỡ lớn GMW C-11GS là một giải pháp đáng tin cậy và hiệu quả cho nhiều ứng dụng quấn dây khác nhau, làm cho nó trở thành một công cụ thiết yếu cho bất kỳ hoạt động quấn dây nào. Thông số kỹ thuật GMW C-11GS Phạm vi kích thước dây (mm) Ø0.3 ~ 1.2 Phạm vi đường kính trong Stator (mm) Ø50-200 (tuỳ thuộc vào chiều dài lõi stator) Giới hạn chiều dài lõi Stator (mm) 50 - 160 (tuỳ thuộc vào đường kính trong stator) Tốc độ quấn dây (không tải) (rpm) 500 (Max.) Thời gian chu kì (giây) Thay đổi theo vòng quay Diện tích sàn (W*L*H) (cm) 184*342*268 Trọng lượng máy (Kg) 2300 kg Nguồn điện hoạt động chính tối đa (KW) 7.5 Công suất hoạt động tối đa (KW) 10.0 Nguồn khí nén (Kg/cm²) 4~7 Điện áp sử dụng Có thể tuỳ chỉnh
Sản phẩm
MÁY QUẤN DÂY TRỤC ĐỨNG GMW C-11H
Máy quấn dây dạng đứng GMW C-11H của chúng tôi được trang bị công cụ đầu quấn dây đặc biệt và trạm quấn dây đôi để có hiệu suất tối ưu. Với servo điều khiển độ chính xác, máy quấn dây GMW C-11H cung cấp độ chính xác và khả năng kiểm soát vượt trội. Máy có khả năng quấn song song tới 12 dây, lý tưởng cho các ứng dụng sản xuất số lượng lớn. Máy quấn dây dạng đứng GMW C-11H với các tính năng tiên tiến, là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng cần quấn dây tốc độ cao, khối lượng lớn với nhiều dây, là một giải pháp đáng tin cậy và hiệu quả cho các ứng dụng quấn dây khác nhau. Thông số kỹ thuật GMW C-11H Phạm vi kích thước dây (mm) Ø0.4 ~ 1.2 Phạm vi đường kính trong Stator (mm) Ø50-200 (tuỳ thuộc vào chiều dài lõi stator) Giới hạn chiều dài lõi Stator (mm) 50 - 160 (tuỳ thuộc vào đường kính trong stator) Tốc độ quấn dây (không tải) (rpm) 120 (Max.) Thời gian chu kì (giây) Thay đổi theo vòng quay Diện tích sàn (W*L*H) (cm) 265*355*290 Trọng lượng máy (Kg) 3000 kg Nguồn điện hoạt động chính tối đa (KW) 7.5 Công suất hoạt động tối đa (KW) 15 Nguồn khí nén (Kg/cm²) 4~7 Điện áp sử dụng Có thể tuỳ chỉnh
Sản phẩm
MÁY QUẤN DÂY ĐỨNG GMW C-21F
Máy quấn dây đa năng GMW C-21F của chúng tôi có đầu cuốn đôi dạng Flyer và tới bốn trạm quấn dây để tăng năng suất. Với servo điều khiển chính xác, máy quấn dây GMW C-21F cung cấp độ chính xác và khả năng kiểm soát vượt trội. Hệ thống điều khiển kép đảm bảo hoạt động đáng tin cậy và hiệu quả, trong khi nhiều trạm quấn dây cho phép máy vận hành quấn dây đồng thời. Máy quấn ống dây đứng GMW C-21F của chúng tôi là một giải pháp đáng tin cậy và hiệu quả cho nhiều ứng dụng quấn dây khác nhau, đặc biệt lý tưởng cho các ứng dụng quấn dây tốc độ cao, khối lượng lớn với nhiều dây. Thông số kỹ thuật GMW C-21F Phạm vi kích thước dây (mm) Ø0.2 ~ 1.0 Phạm vi đường kính trong Stator (mm) Ø20-90 (tuỳ thuộc vào chiều dài lõi stator) Giới hạn chiều dài lõi Stator (mm) 30 - 90 (tuỳ thuộc vào đường kính trong stator) Tốc độ quấn dây (không tải) (rpm) 2000 (Max.) Thời gian chu kì (giây) Thay đổi theo vòng quay Diện tích sàn (W*L*H) (cm) 120*230*250 Trọng lượng máy (Kg) 2500 kg Nguồn điện hoạt động chính tối đa (KW) 7.5 Công suất hoạt động tối đa (KW) 15 Nguồn khí nén (Kg/cm²) 4~7 Điện áp sử dụng Có thể tuỳ chỉnh
Sản phẩm
MÁY VÀO DÂY VÀ CHÈN GIẤY CÁCH ĐIỆN GMW CI-3E
Máy được thiết kế để chèn các cuộn dây và cách điện vào các khe của stator. Máy có cấu trúc chắc chắn và tối ưu hóa để giảm bớt thay thế phụ tùng.Chỉ mất 10-15 phút để hoàn thành việc thay dụng cụ Thông số kỹ thuật GMW CI-3E Phạm vi đường kính ngoài/trong Stator (mm) Ø30-120 Giới hạn chiều dài lõi Stator (mm) 10 - 120 Thời gian chu kì (giây) Diện tích sàn (W*L*H) (cm) 125*170*170 Trọng lượng máy (Kg) 1300 kg Nguồn điện hoạt động chính tối đa (KW) 2.2 Công suất hoạt động tối đa (KW) 4 Nguồn khí nén (Kg/cm²) 4-7 Điện áp sử dụng Có thể tuỳ chỉnh
Sản phẩm
MÁY VÀO DÂY VÀ CHÈN GIẤY CÁCH ĐIỆN GMW CI-3F
Giới thiệu máy vào dây và chèn cách điện GMW CI-3F, được thiết kế với điều khiển servo chính xác, công nghệ chèn cuộn dây vi sai, thiết kế bộ lưỡi dao thay đổi nhanh và khuôn giấy cách điện. Công nghệ tiên tiến này tạo điều kiện cho việc vào dây và chèn giấy hiệu quả, nâng cao năng suất và độ chính xác. Servo điều khiển chính xác của GMW CI-3F đảm bảo chèn trơn tru và chính xác. Thiết kế bộ lưỡi dao chuyển đổi nhanh giúp tạo điều kiện cho việc thay đổi bộ lưỡi dễ dàng và nhanh chóng, giảm thời gian dừng. Tính năng tạo hình sẵn giấy chèn đảm bảo hình dạng tối ưu của cuộn giấy giúp chèn dễ dàng và hiệu quả. Thiết bị tiên tiến này lý tưởng cho các doanh nghiệp đang tìm cách cải thiện quy trình sản xuất và tăng hiệu quả. Máy được thiết kế để chèn các cuộn dây và cách điện vào các khe của stator. Máy có cấu trúc chắc chắn và tối ưu hóa để giảm bớt thay thế phụ tùng.Chỉ mất 10-15 phút để hoàn thành việc thay dụng cụ Thông số kỹ thuật GMW CI-3F Phạm vi đường kính ngoài/trong Stator (mm) Ø50-120 Giới hạn chiều dài lõi Stator (mm) 50 - 160 Thời gian chu kì (giây) Diện tích sàn (W*L*H) (cm) 180*320*175 Trọng lượng máy (Kg) 1750 kg Nguồn điện hoạt động chính tối đa (KW) 3.5 Công suất hoạt động tối đa (KW) 7 Nguồn khí nén (Kg/cm²) 4-7 Điện áp sử dụng Có thể tuỳ chỉnh
Sản phẩm
MÁY VÀO DÂY VÀ CHÈN GIẤY CÁCH ĐIỆN GMW CI-3FS
Giới thiệu máy vào dây và chèn cách điện GMW CI-3FS, được thiết kế với điều khiển servo chính xác, công nghệ chèn cuộn dây vi sai, thiết kế bộ lưỡi dao thay đổi nhanh và khuôn giấy cách điện. Công nghệ tiên tiến này tạo điều kiện cho việc vào dây và chèn giấy hiệu quả, nâng cao năng suất và độ chính xác. Servo điều khiển chính xác của GMW CI-3FS đảm bảo chèn trơn tru và chính xác. Thiết kế bộ lưỡi dao chuyển đổi nhanh giúp tạo điều kiện cho việc thay đổi bộ lưỡi dễ dàng và nhanh chóng, giảm thời gian dừng. Tính năng tạo hình sẵn giấy chèn đảm bảo hình dạng tối ưu của cuộn giấy giúp chèn dễ dàng và hiệu quả. Thiết bị tiên tiến này lý tưởng cho các doanh nghiệp đang tìm cách cải thiện quy trình sản xuất và tăng hiệu quả. Máy được thiết kế để chèn các cuộn dây và cách điện vào các khe của stator. Máy có cấu trúc chắc chắn và tối ưu hóa để giảm bớt thay thế phụ tùng.Chỉ mất 10-15 phút để hoàn thành việc thay dụng cụ Thông số kỹ thuật GMW CI-3FS Phạm vi đường kính ngoài/trong Stator (mm) Ø50-120 Giới hạn chiều dài lõi Stator (mm) 50 - 120 Thời gian chu kì (giây) Diện tích sàn (W*L*H) (cm) 140*240*175 Trọng lượng máy (Kg) 1300 kg Nguồn điện hoạt động chính tối đa (KW) 3.5 Công suất hoạt động tối đa (KW) 5 Nguồn khí nén (Kg/cm²) 4-7 Điện áp sử dụng Có thể tuỳ chỉnh
Sản phẩm
MÁY VÀO DÂY VÀ CHÈN GIẤY CÁCH ĐIỆN GMW CI-7D
Máy được thiết kế để chèn các cuộn dây và cách điện vào các khe của stator, máy được trang bị bộ điều khiển bằng máy vi tính, cung cấp một chu trình làm việc nhanh chóng, việc thay đổi khuôn và điều chỉnh thông số rất tiện lợi. Động cơ điều khiển vòng kín được trang bị cho hệ thống vào dây; từ đó nâng cung cấp khả năng định vị chính xác cực cao. Bên cạnh đó, việc căn chỉnh với các khuôn bật / tắt để lựa chọn và được điều khiển bằng máy ép khí. Nó không chỉ giúp làm giảm thời gian thao tác mà còn làm giảm những sai sót mà người vận hành có thể mắc phải. Không gian làm việc nhân đôi với thiết kế bàn xoay vừa giúp tiết kiệm thời gian làm việc vừa nâng cao hiệu quả làm việc. Thông số kỹ thuật GMW CI-7D Phạm vi đường kính ngoài/trong Stator (mm) IDØ50-90 Giới hạn chiều dài lõi Stator (mm) 30 - 90 Thời gian chu kì (giây) Diện tích sàn (W*L*H) (cm) 180*175*290 Trọng lượng máy (Kg) 2600 kg Nguồn điện hoạt động chính tối đa (KW) 5.5 Công suất hoạt động tối đa (KW) 10 Nguồn khí nén (Kg/cm²) 4-7 Điện áp sử dụng Có thể tuỳ chỉnh
Sản phẩm
MÁY VÀO DÂY VÀ CHÈN GIẤY CÁCH ĐIỆN GMW CI-7E
Máy vào dây và chèn giấy cách điện CI-7E được trang bị bàn xoay với hai trạm làm việc và điều khiển servo chính xác để đạt hiệu quả tối đa. Máy vào dây và chèn giấy cách điện CI-7E có công nghệ chèn cuộn dây vi sai, cho phép chèn cuộn dây stato nhanh chóng và chính xác. Thiết kế bộ lưỡi dao chuyển dổi nhanh đảm bảo việc chuyển đổi giữa các lưỡi cắt với nhau được dễ dàng và nhanh chóng. Thông số kỹ thuật GMW CI-7E Phạm vi đường kính trong Stator (mm) Ø50-90 Giới hạn chiều dài lõi Stator (mm) 30 - 90 Thời gian chu kì (giây) Diện tích sàn (W*L*H) (cm) 210*150*250 Trọng lượng máy (Kg) 2500 kg Nguồn điện hoạt động chính tối đa (KW) 5.5 Công suất hoạt động tối đa (KW) 10 Nguồn khí nén (Kg/cm²) 4-7 Điện áp sử dụng Có thể tuỳ chỉnh
Sản phẩm
MÁY CHÈN GIẤY CÁCH ĐIỆN VÀ ĐỊNH HÌNH LIÊN PHA GMW CIF-4E
Giới thiệu Máy tích hợp định hình giữa các pha, chèn giấy cách điện và vào dây stator CIF-4E có hệ thống chuyển stator tự động và điều khiển servo chính xác. Được trang bị công nghệ chèn cuộn dây vi sai và quy trình vận hành tự lập trình, máy chèn giấy cách điện và vào dây CIF-4E này cung cấp khả năng chèn cuộn dây stato và tích hợp tạo hình giữa các pha nhanh chóng và chính xác. Với các tính năng tiên tiến và hoạt động hiệu quả, đây là giải pháp hoàn hảo cho bất kỳ dây chuyền sản xuất nào đòi hỏi độ chính xác và tốc độ cao. Thông số kỹ thuật GMW CIF-4E Phạm vi đường kính trong Stator (mm) Ø50-120 Giới hạn chiều dài lõi Stator (mm) 50 - 250 Thời gian chu kì (giây) Diện tích sàn (W*L*H) (cm) 240*370*190 Trọng lượng máy (Kg) 4500 kg Nguồn điện hoạt động chính tối đa (KW) 5.5 Công suất hoạt động tối đa (KW) 10 Nguồn khí nén (Kg/cm²) 4-7 Điện áp sử dụng Có thể tuỳ chỉnh
Sản phẩm
MÁY VÀO DÂY & CHÈN GIẤY CÁCH ĐIỆN & ĐỊNH HÌNH LIÊN PHA GMW CIF-4F
Giới thiệu Máy tích hợp định hình giữa các pha, chèn giấy cách điện và vào dây stator CIF-4F có hệ thống chuyển stator tự động và điều khiển servo chính xác. Được trang bị công nghệ chèn cuộn dây vi sai và quy trình vận hành tự lập trình, máy chèn giấy cách điện và vào dây CIF-4F này cung cấp khả năng chèn cuộn dây stato và tích hợp tạo hình giữa các pha nhanh chóng và chính xác. Với các tính năng tiên tiến và hoạt động hiệu quả, đây là giải pháp hoàn hảo cho bất kỳ dây chuyền sản xuất nào đòi hỏi độ chính xác và tốc độ cao. Thông số kỹ thuật GMW CIF-4F Phạm vi đường kính trong Stator (mm) Ø100-200 Giới hạn chiều dài lõi Stator (mm) 50 - 200 Thời gian chu kì (giây) Diện tích sàn (W*L*H) (cm) 240*450*400 Trọng lượng máy (Kg) 4600 kg Nguồn điện hoạt động chính tối đa (KW) 5.5 Công suất hoạt động tối đa (KW) 10 Nguồn khí nén (Kg/cm²) 4-7 Điện áp sử dụng Có thể tuỳ chỉnh
Sản phẩm
MÁY ĐỊNH HÌNH CUỘN DÂY STATO THUỶ LỰC GMW F-1H
Máy định hình cuộn dây thủy lực có hỗ trợ vòng bít GMW F-1H một giải pháp tiên tiến nhất để tạo hình cuộn dây stator một cách hiệu quả và chính xác. Cơ chế hỗ trợ vòng bít có khe giúp hỗ trợ cho vòng bít stator trong quá trình tạo hình. Ngoài ra, cơ chế stato tải/dỡ tải giúp máy dễ sử dụng hơn, tiết kiệm nhân công và nâng cao hiệu quả làm việc. Thông số kỹ thuật GMW F-1H Phạm vi đường kính trong Stator (mm) Ø60-120 Giới hạn chiều dài lõi Stator (mm) 40 - 160 Thời gian chu kì (giây) Diện tích sàn (W*L*H) (cm) 90*140*315 Trọng lượng máy (Kg) 500 kg Nguồn điện hoạt động chính tối đa (KW) 2.3 Công suất hoạt động tối đa (KW) 3.9 Nguồn khí nén (Kg/cm²) NA Điện áp sử dụng Có thể tuỳ chỉnh
Sản phẩm
MÁY ĐỊNH HÌNH CUỘN DÂY TRƯỚC KHI BÓ CHỈ GMW F-2E
Thông số kỹ thuật GMW F-2E Phạm vi đường kính trong Stator (mm) Phạm vi đường kính ngoài Stator (mm) Ø60-120 Ø160 max. Giới hạn chiều dài lõi Stator (mm) 20 - 120 Thời gian chu kì (giây) Diện tích sàn (W*L*H) (cm) 115*105*245 Trọng lượng máy (Kg) 450 kg Nguồn điện hoạt động chính tối đa (KW) 4 Công suất hoạt động tối đa (KW) 6.9 Nguồn khí nén (Kg/cm²) 4-7 Điện áp sử dụng Có thể tuỳ chỉnh
Sản phẩm
MÁY ĐỊNH HÌNH CUỘN DÂY TRƯỚC KHI BÓ CHỈ GMW F-2KE
Thông số kỹ thuật GMW F-2KE Phạm vi đường kính trong Stator (mm) Ø80-200 Giới hạn chiều dài lõi Stator (mm) 50 - 165 Thời gian chu kì (giây) Diện tích sàn (W*L*H) (cm) 200*315*300 Trọng lượng máy (Kg) 5000 kg Nguồn điện hoạt động chính tối đa (KW) 12.5 Công suất hoạt động tối đa (KW) 21.65 Nguồn khí nén (Kg/cm²) 4-7 Điện áp sử dụng Có thể tuỳ chỉnh
Sản phẩm
MÁY ĐỊNH HÌNH CUỘN DÂY BƯỚC CUỐI GMW F-3EL
Thông số kỹ thuật GMW F-3EL Phạm vi đường kính trong Stator (mm) Phạm vi đường kính ngoài Stator (mm) Ø40-120 Ø160 max Giới hạn chiều dài lõi Stator (mm) 30 - 90 Thời gian chu kì (giây) Diện tích sàn (W*L*H) (cm) 130*120*205 Trọng lượng máy (Kg) 800 kg Nguồn điện hoạt động chính tối đa (KW) 3.5 Công suất hoạt động tối đa (KW) 6.1 Nguồn khí nén (Kg/cm²) 4-7 Điện áp sử dụng Có thể tuỳ chỉnh
Sản phẩm
MÁY ĐỊNH HÌNH CUỘN DÂY BƯỚC CUỐI GMW F-3KE
Thông số kỹ thuật GMW F-3KE Phạm vi đường kính trong Stator (mm) Ø80-120 Giới hạn chiều dài lõi Stator (mm) 50 - 165 Thời gian chu kì (giây) Diện tích sàn (W*L*H) (cm) 200*315*300 Trọng lượng máy (Kg) 5000 kg Nguồn điện hoạt động chính tối đa (KW) 12.5 Công suất hoạt động tối đa (KW) 21.65 Nguồn khí nén (Kg/cm²) 4-7 Điện áp sử dụng Có thể tuỳ chỉnh
Sản phẩm
MÁY BÓ CHỈ ĐƠN GMW L-1E
Thông số kỹ thuật GMW L-1E Đường kính viền ren (mm) max Ø1.2 Phạm vi đường kính trong Stator (mm) Phạm vi đường kính ngoài Stator (mm) Ø35-140 Ø200 max Giới hạn chiều dài lõi Stator (mm) 20 - 125 Thời gian chu kì (giây) Diện tích sàn (W*L*H) (cm) 85*120*130 Trọng lượng máy (Kg) 480 kg Nguồn điện hoạt động chính tối đa (KW) 0.4 Công suất hoạt động tối đa (KW) 1.4 Nguồn khí nén (Kg/cm²) 4-7 Điện áp sử dụng Có thể tuỳ chỉnh
Sản phẩm
MÁY BÓ CHỈ ĐƠN GMW L-1H
Thông số kỹ thuật GMW L-1H Đường kính viền ren (mm) max Ø1.2 Phạm vi đường kính trong Stator (mm) Phạm vi đường kính ngoài Stator (mm) Ø35-140 Ø200 max Giới hạn chiều dài lõi Stator (mm) 20 - 175 Thời gian chu kì (giây) Diện tích sàn (W*L*H) (cm) 85*120*130 Trọng lượng máy (Kg) 480 kg Nguồn điện hoạt động chính tối đa (KW) 0.4 Công suất hoạt động tối đa (KW) 1.4 Nguồn khí nén (Kg/cm²) 4-7 Điện áp sử dụng Có thể tuỳ chỉnh
Sản phẩm
MÁY BÓ CHỈ KÉP TỰ ĐỘNG GMW L-2C (TRẠM KÉP)
Thông số kỹ thuật GMW L-2C Đường kính viền ren (mm) max Ø1.2 Phạm vi đường kính trong Stator (mm) Phạm vi đường kính ngoài Stator (mm) Ø40-90 Ø160 max Giới hạn chiều dài lõi Stator (mm) 20 - 125 Thời gian chu kì (giây) Diện tích sàn (W*L*H) (cm) 95*170*200 Trọng lượng máy (Kg) 1000 kg Nguồn điện hoạt động chính tối đa (KW) 5 Công suất hoạt động tối đa (KW) 8.7 Nguồn khí nén (Kg/cm²) 4-7 Điện áp sử dụng Có thể tuỳ chỉnh
Sản phẩm
MÁY BÓ CHỈ TỰ ĐỘNG BỐN TRẠM GMW L-2E
Thông số kỹ thuật GMW L-2E Đường kính viền ren (mm) max Ø1.2 Phạm vi đường kính trong Stator (mm) Phạm vi đường kính ngoài Stator (mm) Ø40-90 Ø160 max Giới hạn chiều dài lõi Stator (mm) 20 - 150 Thời gian chu kì (giây) Diện tích sàn (W*L*H) (cm) 145*220*220 Trọng lượng máy (Kg) 2600 kg Nguồn điện hoạt động chính tối đa (KW) 6.5 Công suất hoạt động tối đa (KW) 11.3 Nguồn khí nén (Kg/cm²) 4-7 Điện áp sử dụng Có thể tuỳ chỉnh
Sản phẩm
MÁY BÓ CHỈ STATOR NGANG GMW L-6E
Thông số kỹ thuật GMW L-6E Đường kính viền ren (mm) max Ø1.2 Phạm vi đường kính trong Stator (mm) Phạm vi đường kính ngoài Stator (mm) Ø50-200 Ø270 max Giới hạn chiều dài lõi Stator (mm) 50 - 250 Thời gian chu kì (giây) Diện tích sàn (W*L*H) (cm) 100*220*220 Trọng lượng máy (Kg) 2200 kg Nguồn điện hoạt động chính tối đa (KW) 1.5 Công suất hoạt động tối đa (KW) 2.6 Nguồn khí nén (Kg/cm²) 4-7 Điện áp sử dụng Có thể tuỳ chỉnh
Sản phẩm
MÁY BÓ CHỈ STATOR NGANG GMW L-7A
Thông số kỹ thuật GMW L-7A Đường kính viền ren (mm) max Ø1.2 Phạm vi đường kính trong Stator (mm) Phạm vi đường kính ngoài Stator (mm) Ø50-200 Ø300 max Giới hạn chiều dài lõi Stator (mm) 50 - 250 Thời gian chu kì (giây) Diện tích sàn (W*L*H) (cm) 100*220*220 Trọng lượng máy (Kg) 2200 kg Nguồn điện hoạt động chính tối đa (KW) 0.5 Công suất hoạt động tối đa (KW) 8.0 Nguồn khí nén (Kg/cm²) 4-7 Điện áp sử dụng Có thể tuỳ chỉnh
Sản phẩm
MÁY BÓ CHỈ CUỘN DÂY NGANG GMW L-7B
Thông số kỹ thuật GMW L-7B Đường kính viền ren (mm) max Ø1.2 Phạm vi đường kính trong Stator (mm) Phạm vi đường kính ngoài Stator (mm) Ø120-300 Ø400 max Giới hạn chiều dài lõi Stator (mm) 50 - 380 Thời gian chu kì (giây) Diện tích sàn (W*L*H) (cm) 90*190*220 Trọng lượng máy (Kg) 2300 kg Nguồn điện hoạt động chính tối đa (KW) 0.5 Công suất hoạt động tối đa (KW) 12.0 Nguồn khí nén (Kg/cm²) 4-7 Điện áp sử dụng Có thể tuỳ chỉnh
Sản phẩm
MÁY BÓ CHỈ KÉP GMW L-8A
Thông số kỹ thuật GMW L-8A Đường kính viền ren (mm) max Ø1.2 Phạm vi đường kính trong Stator (mm) Phạm vi đường kính ngoài Stator (mm) Ø100 - 200 Ø150 - 300 Giới hạn chiều dài lõi Stator (mm) 50 - 120 Thời gian chu kì (giây) Diện tích sàn (W*L*H) (cm) 195*210*220 Trọng lượng máy (Kg) 1500 kg Nguồn điện hoạt động chính tối đa (KW) 10 Công suất hoạt động tối đa (KW) 17.3 Nguồn khí nén (Kg/cm²) 4-7 Điện áp sử dụng Có thể tuỳ chỉnh
Sản phẩm
MÁY QUẤN CUỘN DÂY TRONG KHE 3 ĐẦU GMW SW-7C
Thông số kỹ thuật GMW SW-7C Đường kính viền ren (mm) Ø0.25 - Ø1.0 Phạm vi đường kính trong Stator (mm) Phạm vi đường kính ngoài Stator (mm) Ø50 - 100 Ø127 max Giới hạn chiều dài lõi Stator (mm) 20 - 80 Thời gian chu kì (giây) Tuỳ thuộc vào vòng quay, lõi stator, đường kính viền ren Diện tích sàn (W*L*H) (cm) 160*220*230 Trọng lượng máy (Kg) 1800 kg Nguồn điện hoạt động chính tối đa (KW) 15 Công suất hoạt động tối đa (KW) 17 Nguồn khí nén (Kg/cm²) 4-7 Điện áp sử dụng Có thể tuỳ chỉnh
Sản phẩm
ROBOT CỘNG TÁC AI TECHMAN DÒNG S - TM7S, TM5S, TM14S, TM12S, TM25S
Model TM7S TM5S TM14S TM12S TM25S Trọng lượng 22.9 kg 23.9 kg 33 kg 33.3 kg 80.6 kg Tải trọng tối đa 7 kg 5 kg 14 kg 12 kg 25 kg Chiều dài sải tay 758 mm 946 mm 1100 mm 1300 mm 1902 mm Phạm vi hoạt động của khớp J1, J2, J4, J5, J6 +/- 360° J3 +/- 152° +/- 158° +/- 163° +/- 162° +/- 166° Tốc độ của khớp J1, J2 210°/s 130°/s 100°/s J3 210°/s 130°/s J4 225°/s 195°/s J5 225°/s 210°/s J6 450°/s 225°/s Tốc độ tối đa 4 m/s 5.2 m/s Độ lặp lại +/- 0.03 mm +/- 0.05mm Độ linh hoạt 6 khớp chuyển động quay Cổng vào I/O Hộp điều khiển Đầu vào kỹ thuật số: 16 / Đầu ra kỹ thuật số: 16 Đầu vào tương tự: 2 / Đầu ra tương tự:2 Công cụ Đầu vào kỹ thuật số: 3 / Đầu ra kỹ thuật số: 3 DO_0 (DO-0/AI) / DO_1 (DO-1/RS485+) / DO_2 (DO-2/RS485-) Nguồn cấp I/O 24V 2.0A cho hộp điều khiển 24V 1.5A cho công cụ Phân loại IP IP54 (cánh tay robot), IP54 (hộp điều khiển) Mức tiêu thụ điện điển hình 240 watts 400 watts 500 watts Khoảng nhiệt độ hoạt động 0 - 50°C Cấp phòng sạch ISO Class 3 Nguồn điện 100 - 240 VAC, 50-60 Hz Giao diện I/O 2x COM, 1x HDMI, 3x LAN, 2x USB2.0, 4x USB3.0 Giao tiếp RS232, Ethernet, Modbus TCP/RTU (master&slave), PROFINET (optional), EtherNet/IP (optional) Lập trình TMflow, dựa trên dạng lưu đồ, dựa trên tập lệnh Chứng chỉ CE, SEMI S2 (option) AI & Thị giác Robot Chức năng AI Phân loại, phát hiện đối tượng, phân đoạn, phát hiện bất thường, AI OCR Ứng dụng Định vị, đọc mã vạch 1D/2D, đọc OCR, phát hiện lỗi, đo lượng, kiểm tra lắp ráp Độ chính xác định vị Định vị 2D: 0.1 mm* Camera trên cánh tay robot Camera màu tự động lấy nét với độ phân giải 5M, khoảng cách làm việc 100 mm ~ ∞ Camera gắn ngoài Hỗ trợ tối đa 2x GigE 2D camera hoặc 1x GigE 2D camera + 1x 3D Camera** *Dữ liệu trong bảng này được đo bởi phòng thí nghiệm TM và khoảng cách làm việc là 100mm. Cần lưu ý rằng trong ứng dụng thực tế, các giá trị liên quan có thể khác nhau do các yếu tố như nguồn sáng xung quanh tại chỗ, đặc điểm đối tượng và phương pháp lập trình tầm nhìn sẽ ảnh hưởng đến sự thay đổi về độ chính xác. ** Tham khảo trang web chính thức của TM Plug&Play để biết các kiểu máy ảnh tương thích với robot TM.
Sản phẩm
ĐỘNG CƠ CẢM ỨNG ORIENTAL TIÊU CHUẨN - WORLD K SERIES
Động cơ AC tiêu chuẩn thường được sử dụng làm nguồn điện cho các thiết bị tự động vì những động cơ này có thể được vận hành dễ dàng thông qua kết nối với nguồn điện AC. Temas cung cấp động cơ AC tiêu chuẩn Oriental kết hợp nhiều chức năng vận hành khác nhau. Một động cơ AC tiêu chuẩn có thể được kết hợp với bộ phanh hoặc sản phẩm mạch điều khiển tốc độ và cũng có thể kết hợp với bộ phận cơ khí như hộp số hoặc đầu tuyến tính. Có thể sử dụng cho nhiều ứng dụng khác nhau. Series Power Supply Voltage[VAC] Upper Level: Frame Size [mm]/Lower Level: Output Power [W] Type 60 70 80 90 6 15 25 40 60 90 Induction Motors World K Series Single-Phase 110 Lead Wire ● ● ● ● ● ● Single-Phase 220/230 Three-Phase 200/220 Danh mục các mẫu động cơ AC tiêu chuẩn Oriental (phân loại theo điện áp cung cấp và Đầu ra, có thể click vào từng mục để xem chi tiết): Power Supply Vonltage (VAC) Output Power [W] Một pha 110V 6 15 25 40 60 90 Một pha 110VAC - - 25 40 60 90 Một pha 220/230VAC 6 15 25 40 60 90 Ba pha 200/220V 6 15 25 40 60 90 Danh sách tổng hợp Động cơ cảm ứng AC tiêu chuẩn Oriental: Product Name Voltage Rated Torque Speed Permissible Torque Frame Size Shaft/Gear Type Gear Ratio Type Output 2IK6A-AW2L2 Single-Phase 110V 41mN・m 1800r/min - 60mm Round Shaft Type - Lead Wire Type 6W 2IK6A-CW2L2 Single-Phase 220/230VAC 49mN・m (50Hz) 1500r/min (50Hz) - 60mm Round Shaft Type - Lead Wire Type 6W 2IK6A-EW2G Single-Phase 220/230VAC 49mN・m 1800r/min - 60mm Round Shaft Type - Lead Wire Type 6W 2IK6A-SW2L Three-Phase 200/220V 41mN・m 1800r/min - 60mm Round Shaft Type - Lead Wire Type 6W 2IK6GN-AW2L2 Single-Phase 110V - - - 60mm Pinion Shaft Type - Lead Wire Type 6W 2IK6GN-AW2L2+2GN100KF Single-Phase 110V - 18r/min 2.7N・m 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 100 Lead Wire Type 6W 2IK6GN-AW2L2+2GN12.5KF Single-Phase 110V - 144r/min 0.42N・m 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 12.5 Lead Wire Type 6W 2IK6GN-AW2L2+2GN120KF Single-Phase 110V - 15r/min 3N・m 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 120 Lead Wire Type 6W 2IK6GN-AW2L2+2GN150KF Single-Phase 110V - 12r/min 3N・m 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 150 Lead Wire Type 6W 2IK6GN-AW2L2+2GN15KF Single-Phase 110V - 120r/min 0.5N・m 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 15 Lead Wire Type 6W 2IK6GN-AW2L2+2GN180KF Single-Phase 110V - 10r/min 3N・m 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 180 Lead Wire Type 6W 2IK6GN-AW2L2+2GN18KF Single-Phase 110V - 100r/min 0.6N・m 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 18 Lead Wire Type 6W 2IK6GN-AW2L2+2GN25KF Single-Phase 110V - 72r/min 0.75N・m 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 25 Lead Wire Type 6W 2IK6GN-AW2L2+2GN3.6KF Single-Phase 110V - 500r/min 0.12N・m 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 3.6 Lead Wire Type 6W 2IK6GN-AW2L2+2GN30KF Single-Phase 110V - 60r/min 0.9N・m 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 30 Lead Wire Type 6W 2IK6GN-AW2L2+2GN36KF Single-Phase 110V - 50r/min 1.1N・m 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 36 Lead Wire Type 6W 2IK6GN-AW2L2+2GN3KF Single-Phase 110V - 600r/min 0.1N・m 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 3 Lead Wire Type 6W 2IK6GN-AW2L2+2GN50KF Single-Phase 110V - 36r/min 1.4N・m 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 50 Lead Wire Type 6W 2IK6GN-AW2L2+2GN5KF Single-Phase 110V - 360r/min 0.17N・m 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 5 Lead Wire Type 6W 2IK6GN-AW2L2+2GN60KF Single-Phase 110V - 30r/min 1.6N・m 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 60 Lead Wire Type 6W 2IK6GN-AW2L2+2GN6KF Single-Phase 110V - 300r/min 0.2N・m 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 6 Lead Wire Type 6W 2IK6GN-AW2L2+2GN7.5KF Single-Phase 110V - 240r/min 0.25N・m 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 7.5 Lead Wire Type 6W 2IK6GN-AW2L2+2GN75KF Single-Phase 110V - 24r/min 2N・m 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 75 Lead Wire Type 6W 2IK6GN-AW2L2+2GN90KF Single-Phase 110V - 20r/min 2.4N・m 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 90 Lead Wire Type 6W 2IK6GN-AW2L2+2GN9KF Single-Phase 110V - 200r/min 0.3N・m 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 9 Lead Wire Type 6W 2IK6GN-CW2L2 Single-Phase 220/230VAC - - - 60mm Pinion Shaft Type - Lead Wire Type 6W 2IK6GN-CW2L2+2GN100KF Single-Phase 220/230VAC - 15r/min (50Hz) 3N・m (50Hz) 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 100 Lead Wire Type 6W 2IK6GN-CW2L2+2GN12.5KF Single-Phase 220/230VAC - 120r/min (50Hz) 0.5N・m (50Hz) 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 12.5 Lead Wire Type 6W 2IK6GN-CW2L2+2GN120KF Single-Phase 220/230VAC - 12.5r/min (50Hz) 3N・m (50Hz) 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 120 Lead Wire Type 6W 2IK6GN-CW2L2+2GN150KF Single-Phase 220/230VAC - 10r/min (50Hz) 3N・m (50Hz) 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 150 Lead Wire Type 6W 2IK6GN-CW2L2+2GN15KF Single-Phase 220/230VAC - 100r/min (50Hz) 0.6N・m (50Hz) 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 15 Lead Wire Type 6W 2IK6GN-CW2L2+2GN180KF Single-Phase 220/230VAC - 8.3r/min (50Hz) 3N・m (50Hz) 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 180 Lead Wire Type 6W 2IK6GN-CW2L2+2GN18KF Single-Phase 220/230VAC - 83r/min (50Hz) 0.71N・m (50Hz) 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 18 Lead Wire Type 6W 2IK6GN-CW2L2+2GN25KF Single-Phase 220/230VAC - 60r/min (50Hz) 0.89N・m (50Hz) 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 25 Lead Wire Type 6W 2IK6GN-CW2L2+2GN3.6KF Single-Phase 220/230VAC - 417r/min (50Hz) 0.14N・m (50Hz) 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 3.6 Lead Wire Type 6W 2IK6GN-CW2L2+2GN30KF Single-Phase 220/230VAC - 50r/min (50Hz) 1.1N・m (50Hz) 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 30 Lead Wire Type 6W 2IK6GN-CW2L2+2GN36KF Single-Phase 220/230VAC - 42r/min (50Hz) 1.3N・m (50Hz) 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 36 Lead Wire Type 6W 2IK6GN-CW2L2+2GN3KF Single-Phase 220/230VAC - 500r/min (50Hz) 0.12N・m (50Hz) 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 3 Lead Wire Type 6W 2IK6GN-CW2L2+2GN50KF Single-Phase 220/230VAC - 30r/min (50Hz) 1.6N・m (50Hz) 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 50 Lead Wire Type 6W 2IK6GN-CW2L2+2GN5KF Single-Phase 220/230VAC - 300r/min (50Hz) 0.2N・m (50Hz) 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 5 Lead Wire Type 6W 2IK6GN-CW2L2+2GN60KF Single-Phase 220/230VAC - 25r/min (50Hz) 1.9N・m (50Hz) 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 60 Lead Wire Type 6W 2IK6GN-CW2L2+2GN6KF Single-Phase 220/230VAC - 250r/min (50Hz) 0.24N・m (50Hz) 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 6 Lead Wire Type 6W 2IK6GN-CW2L2+2GN7.5KF Single-Phase 220/230VAC - 200r/min (50Hz) 0.3N・m (50Hz) 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 7.5 Lead Wire Type 6W 2IK6GN-CW2L2+2GN75KF Single-Phase 220/230VAC - 20r/min (50Hz) 2.4N・m (50Hz) 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 75 Lead Wire Type 6W 2IK6GN-CW2L2+2GN90KF Single-Phase 220/230VAC - 17r/min (50Hz) 2.9N・m (50Hz) 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 90 Lead Wire Type 6W 2IK6GN-CW2L2+2GN9KF Single-Phase 220/230VAC - 167r/min (50Hz) 0.36N・m (50Hz) 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 9 Lead Wire Type 6W 2IK6GN-EW2G Single-Phase 220/230VAC - - - 60mm Pinion Shaft Type - Lead Wire Type 6W 2IK6GN-EW2G+2GN100KF Single-Phase 220/230VAC - 15r/min 3N・m 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 100 Lead Wire Type 6W 2IK6GN-EW2G+2GN12.5KF Single-Phase 220/230VAC - 120r/min 0.50N・m 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 12.5 Lead Wire Type 6W 2IK6GN-EW2G+2GN120KF Single-Phase 220/230VAC - 12.5r/min 3N・m 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 120 Lead Wire Type 6W 2IK6GN-EW2G+2GN150KF Single-Phase 220/230VAC - 10r/min 3N・m 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 150 Lead Wire Type 6W 2IK6GN-EW2G+2GN15KF Single-Phase 220/230VAC - 100r/min 0.60N・m 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 15 Lead Wire Type 6W 2IK6GN-EW2G+2GN180KF Single-Phase 220/230VAC - 8.3r/min 3N・m 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 180 Lead Wire Type 6W 2IK6GN-EW2G+2GN18KF Single-Phase 220/230VAC - 83r/min 0.71N・m 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 18 Lead Wire Type 6W 2IK6GN-EW2G+2GN25KF Single-Phase 220/230VAC - 60r/min 0.89N・m 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 25 Lead Wire Type 6W 2IK6GN-EW2G+2GN3.6KF Single-Phase 220/230VAC - 417r/min 0.14N・m 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 3.6 Lead Wire Type 6W 2IK6GN-EW2G+2GN30KF Single-Phase 220/230VAC - 50r/min 1.1N・m 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 30 Lead Wire Type 6W 2IK6GN-EW2G+2GN36KF Single-Phase 220/230VAC - 42r/min 1.3N・m 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 36 Lead Wire Type 6W 2IK6GN-EW2G+2GN3KF Single-Phase 220/230VAC - 500r/min 0.12N・m 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 3 Lead Wire Type 6W 2IK6GN-EW2G+2GN50KF Single-Phase 220/230VAC - 30r/min 1.6N・m 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 50 Lead Wire Type 6W 2IK6GN-EW2G+2GN5KF Single-Phase 220/230VAC - 300r/min 0.20N・m 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 5 Lead Wire Type 6W 2IK6GN-EW2G+2GN60KF Single-Phase 220/230VAC - 25r/min 1.9N・m 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 60 Lead Wire Type 6W 2IK6GN-EW2G+2GN6KF Single-Phase 220/230VAC - 250r/min 0.24N・m 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 6 Lead Wire Type 6W 2IK6GN-EW2G+2GN7.5KF Single-Phase 220/230VAC - 200r/min 0.30N・m 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 7.5 Lead Wire Type 6W 2IK6GN-EW2G+2GN75KF Single-Phase 220/230VAC - 20r/min 2.4N・m 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 75 Lead Wire Type 6W 2IK6GN-EW2G+2GN90KF Single-Phase 220/230VAC - 17r/min 2.9N・m 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 90 Lead Wire Type 6W 2IK6GN-EW2G+2GN9KF Single-Phase 220/230VAC - 167r/min 0.36N・m 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 9 Lead Wire Type 6W 2IK6GN-SW2L Three-Phase 200/220V - - - 60mm Pinion Shaft Type - Lead Wire Type 6W 2IK6GN-SW2L+2GN100KF Three-Phase 200/220V - 18r/min 2.7N・m 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 100 Lead Wire Type 6W 2IK6GN-SW2L+2GN12.5KF Three-Phase 200/220V - 144r/min 0.42N・m 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 12.5 Lead Wire Type 6W 2IK6GN-SW2L+2GN120KF Three-Phase 200/220V - 15r/min 3N・m 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 120 Lead Wire Type 6W 2IK6GN-SW2L+2GN150KF Three-Phase 200/220V - 12r/min 3N・m 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 150 Lead Wire Type 6W 2IK6GN-SW2L+2GN15KF Three-Phase 200/220V - 120r/min 0.5N・m 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 15 Lead Wire Type 6W 2IK6GN-SW2L+2GN180KF Three-Phase 200/220V - 10r/min 3N・m 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 180 Lead Wire Type 6W 2IK6GN-SW2L+2GN18KF Three-Phase 200/220V - 100r/min 0.6N・m 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 18 Lead Wire Type 6W 2IK6GN-SW2L+2GN25KF Three-Phase 200/220V - 72r/min 0.75N・m 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 25 Lead Wire Type 6W 2IK6GN-SW2L+2GN3.6KF Three-Phase 200/220V - 500r/min 0.12N・m 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 3.6 Lead Wire Type 6W 2IK6GN-SW2L+2GN30KF Three-Phase 200/220V - 60r/min 0.9N・m 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 30 Lead Wire Type 6W 2IK6GN-SW2L+2GN36KF Three-Phase 200/220V - 50r/min 1.1N・m 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 36 Lead Wire Type 6W 2IK6GN-SW2L+2GN3KF Three-Phase 200/220V - 600r/min 0.1N・m 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 3 Lead Wire Type 6W 2IK6GN-SW2L+2GN50KF Three-Phase 200/220V - 36r/min 1.4N・m 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 50 Lead Wire Type 6W 2IK6GN-SW2L+2GN5KF Three-Phase 200/220V - 360r/min 0.17N・m 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 5 Lead Wire Type 6W 2IK6GN-SW2L+2GN60KF Three-Phase 200/220V - 30r/min 1.6N・m 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 60 Lead Wire Type 6W 2IK6GN-SW2L+2GN6KF Three-Phase 200/220V - 300r/min 0.2N・m 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 6 Lead Wire Type 6W 2IK6GN-SW2L+2GN7.5KF Three-Phase 200/220V - 240r/min 0.25N・m 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 7.5 Lead Wire Type 6W 2IK6GN-SW2L+2GN75KF Three-Phase 200/220V - 24r/min 2N・m 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 75 Lead Wire Type 6W 2IK6GN-SW2L+2GN90KF Three-Phase 200/220V - 20r/min 2.4N・m 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 90 Lead Wire Type 6W 2IK6GN-SW2L+2GN9KF Three-Phase 200/220V - 200r/min 0.3N・m 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 9 Lead Wire Type 6W 3IK15A-AW2L2 Single-Phase 110V 105mN・m 1800r/min - 70mm Round Shaft Type - Lead Wire Type 15W 3IK15A-CW2L2 Single-Phase 220/230VAC 125mN・m (50Hz) 1500r/min (50Hz) - 70mm Round Shaft Type - Lead Wire Type 15W 3IK15A-EW2G Single-Phase 220/230VAC 125mN・m 1800r/min - 70mm Round Shaft Type - Lead Wire Type 15W 3IK15A-SW2L Three-Phase 200/220V 100mN・m 1800r/min - 70mm Round Shaft Type - Lead Wire Type 15W 3IK15GN-AW2L2 Single-Phase 110V - - - 70mm Pinion Shaft Type - Lead Wire Type 15W 3IK15GN-AW2L2+3GN100KF Single-Phase 110V - 18r/min 5N・m 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 100 Lead Wire Type 15W 3IK15GN-AW2L2+3GN12.5KF Single-Phase 110V - 144r/min 1.1N・m 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 12.5 Lead Wire Type 15W 3IK15GN-AW2L2+3GN120KF Single-Phase 110V - 15r/min 5N・m 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 120 Lead Wire Type 15W 3IK15GN-AW2L2+3GN150KF Single-Phase 110V - 12r/min 5N・m 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 150 Lead Wire Type 15W 3IK15GN-AW2L2+3GN15KF Single-Phase 110V - 120r/min 1.3N・m 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 15 Lead Wire Type 15W 3IK15GN-AW2L2+3GN180KF Single-Phase 110V - 10r/min 5N・m 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 180 Lead Wire Type 15W 3IK15GN-AW2L2+3GN18KF Single-Phase 110V - 100r/min 1.5N・m 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 18 Lead Wire Type 15W 3IK15GN-AW2L2+3GN25KF Single-Phase 110V - 72r/min 1.9N・m 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 25 Lead Wire Type 15W 3IK15GN-AW2L2+3GN3.6KF Single-Phase 110V - 500r/min 0.31N・m 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 3.6 Lead Wire Type 15W 3IK15GN-AW2L2+3GN30KF Single-Phase 110V - 60r/min 2.3N・m 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 30 Lead Wire Type 15W 3IK15GN-AW2L2+3GN36KF Single-Phase 110V - 50r/min 2.8N・m 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 36 Lead Wire Type 15W 3IK15GN-AW2L2+3GN3KF Single-Phase 110V - 600r/min 0.26N・m 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 3 Lead Wire Type 15W 3IK15GN-AW2L2+3GN50KF Single-Phase 110V - 36r/min 3.5N・m 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 50 Lead Wire Type 15W 3IK15GN-AW2L2+3GN5KF Single-Phase 110V - 360r/min 0.43N・m 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 5 Lead Wire Type 15W 3IK15GN-AW2L2+3GN60KF Single-Phase 110V - 30r/min 4.2N・m 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 60 Lead Wire Type 15W 3IK15GN-AW2L2+3GN6KF Single-Phase 110V - 300r/min 0.51N・m 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 6 Lead Wire Type 15W 3IK15GN-AW2L2+3GN7.5KF Single-Phase 110V - 240r/min 0.64N・m 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 7.5 Lead Wire Type 15W 3IK15GN-AW2L2+3GN75KF Single-Phase 110V - 24r/min 5N・m 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 75 Lead Wire Type 15W 3IK15GN-AW2L2+3GN90KF Single-Phase 110V - 20r/min 5N・m 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 90 Lead Wire Type 15W 3IK15GN-AW2L2+3GN9KF Single-Phase 110V - 200r/min 0.77N・m 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 9 Lead Wire Type 15W 3IK15GN-CW2L2 Single-Phase 220/230VAC - - - 70mm Pinion Shaft Type - Lead Wire Type 15W 3IK15GN-CW2L2+3GN100KF Single-Phase 220/230VAC - 15r/min (50Hz) 5N・m (50Hz) 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 100 Lead Wire Type 15W 3IK15GN-CW2L2+3GN12.5KF Single-Phase 220/230VAC - 120r/min (50Hz) 1.3N・m (50Hz) 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 12.5 Lead Wire Type 15W 3IK15GN-CW2L2+3GN120KF Single-Phase 220/230VAC - 12.5r/min (50Hz) 5N・m (50Hz) 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 120 Lead Wire Type 15W 3IK15GN-CW2L2+3GN150KF Single-Phase 220/230VAC - 10r/min (50Hz) 5N・m (50Hz) 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 150 Lead Wire Type 15W 3IK15GN-CW2L2+3GN15KF Single-Phase 220/230VAC - 100r/min (50Hz) 1.5N・m (50Hz) 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 15 Lead Wire Type 15W 3IK15GN-CW2L2+3GN180KF Single-Phase 220/230VAC - 8.3r/min (50Hz) 5N・m (50Hz) 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 180 Lead Wire Type 15W 3IK15GN-CW2L2+3GN18KF Single-Phase 220/230VAC - 83r/min (50Hz) 1.8N・m (50Hz) 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 18 Lead Wire Type 15W 3IK15GN-CW2L2+3GN25KF Single-Phase 220/230VAC - 60r/min (50Hz) 2.3N・m (50Hz) 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 25 Lead Wire Type 15W 3IK15GN-CW2L2+3GN3.6KF Single-Phase 220/230VAC - 417r/min (50Hz) 0.36N・m (50Hz) 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 3.6 Lead Wire Type 15W 3IK15GN-CW2L2+3GN30KF Single-Phase 220/230VAC - 50r/min (50Hz) 2.7N・m (50Hz) 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 30 Lead Wire Type 15W 3IK15GN-CW2L2+3GN36KF Single-Phase 220/230VAC - 42r/min (50Hz) 3.3N・m (50Hz) 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 36 Lead Wire Type 15W 3IK15GN-CW2L2+3GN3KF Single-Phase 220/230VAC - 500r/min (50Hz) 0.3N・m (50Hz) 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 3 Lead Wire Type 15W 3IK15GN-CW2L2+3GN50KF Single-Phase 220/230VAC - 30r/min (50Hz) 4.1N・m (50Hz) 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 50 Lead Wire Type 15W 3IK15GN-CW2L2+3GN5KF Single-Phase 220/230VAC - 300r/min (50Hz) 0.51N・m (50Hz) 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 5 Lead Wire Type 15W 3IK15GN-CW2L2+3GN60KF Single-Phase 220/230VAC - 25r/min (50Hz) 5N・m (50Hz) 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 60 Lead Wire Type 15W 3IK15GN-CW2L2+3GN6KF Single-Phase 220/230VAC - 250r/min (50Hz) 0.61N・m (50Hz) 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 6 Lead Wire Type 15W 3IK15GN-CW2L2+3GN7.5KF Single-Phase 220/230VAC - 200r/min (50Hz) 0.76N・m (50Hz) 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 7.5 Lead Wire Type 15W 3IK15GN-CW2L2+3GN75KF Single-Phase 220/230VAC - 20r/min (50Hz) 5N・m (50Hz) 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 75 Lead Wire Type 15W 3IK15GN-CW2L2+3GN90KF Single-Phase 220/230VAC - 17r/min (50Hz) 5N・m (50Hz) 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 90 Lead Wire Type 15W 3IK15GN-CW2L2+3GN9KF Single-Phase 220/230VAC - 167r/min (50Hz) 0.91N・m (50Hz) 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 9 Lead Wire Type 15W 3IK15GN-EW2G Single-Phase 220/230VAC - - - 70mm Pinion Shaft Type - Lead Wire Type 15W 3IK15GN-EW2G+3GN100KF Single-Phase 220/230VAC - 15r/min 5N・m 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 100 Lead Wire Type 15W 3IK15GN-EW2G+3GN12.5KF Single-Phase 220/230VAC - 120r/min 1.3N・m 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 12.5 Lead Wire Type 15W 3IK15GN-EW2G+3GN120KF Single-Phase 220/230VAC - 12.5r/min 5N・m 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 120 Lead Wire Type 15W 3IK15GN-EW2G+3GN150KF Single-Phase 220/230VAC - 10r/min 5N・m 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 150 Lead Wire Type 15W 3IK15GN-EW2G+3GN15KF Single-Phase 220/230VAC - 100r/min 1.5N・m 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 15 Lead Wire Type 15W 3IK15GN-EW2G+3GN180KF Single-Phase 220/230VAC - 8.3r/min 5N・m 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 180 Lead Wire Type 15W 3IK15GN-EW2G+3GN18KF Single-Phase 220/230VAC - 83r/min 1.8N・m 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 18 Lead Wire Type 15W 3IK15GN-EW2G+3GN25KF Single-Phase 220/230VAC - 60r/min 2.3N・m 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 25 Lead Wire Type 15W 3IK15GN-EW2G+3GN3.6KF Single-Phase 220/230VAC - 417r/min 0.36N・m 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 3.6 Lead Wire Type 15W 3IK15GN-EW2G+3GN30KF Single-Phase 220/230VAC - 50r/min 2.7N・m 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 30 Lead Wire Type 15W 3IK15GN-EW2G+3GN36KF Single-Phase 220/230VAC - 42r/min 3.3N・m 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 36 Lead Wire Type 15W 3IK15GN-EW2G+3GN3KF Single-Phase 220/230VAC - 500r/min 0.30N・m 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 3 Lead Wire Type 15W 3IK15GN-EW2G+3GN50KF Single-Phase 220/230VAC - 30r/min 4.1N・m 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 50 Lead Wire Type 15W 3IK15GN-EW2G+3GN5KF Single-Phase 220/230VAC - 300r/min 0.51N・m 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 5 Lead Wire Type 15W 3IK15GN-EW2G+3GN60KF Single-Phase 220/230VAC - 25r/min 5N・m 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 60 Lead Wire Type 15W 3IK15GN-EW2G+3GN6KF Single-Phase 220/230VAC - 250r/min 0.61N・m 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 6 Lead Wire Type 15W 3IK15GN-EW2G+3GN7.5KF Single-Phase 220/230VAC - 200r/min 0.76N・m 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 7.5 Lead Wire Type 15W 3IK15GN-EW2G+3GN75KF Single-Phase 220/230VAC - 20r/min 5N・m 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 75 Lead Wire Type 15W 3IK15GN-EW2G+3GN90KF Single-Phase 220/230VAC - 17r/min 5N・m 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 90 Lead Wire Type 15W 3IK15GN-EW2G+3GN9KF Single-Phase 220/230VAC - 167r/min 0.91N・m 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 9 Lead Wire Type 15W 3IK15GN-SW2L Three-Phase 200/220V - - - 70mm Pinion Shaft Type - Lead Wire Type 15W 3IK15GN-SW2L+3GN100KF Three-Phase 200/220V - 18r/min 5N・m 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 100 Lead Wire Type 15W 3IK15GN-SW2L+3GN12.5KF Three-Phase 200/220V - 144r/min 1.0N・m 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 12.5 Lead Wire Type 15W 3IK15GN-SW2L+3GN120KF Three-Phase 200/220V - 15r/min 5N・m 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 120 Lead Wire Type 15W 3IK15GN-SW2L+3GN150KF Three-Phase 200/220V - 12r/min 5N・m 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 150 Lead Wire Type 15W 3IK15GN-SW2L+3GN15KF Three-Phase 200/220V - 120r/min 1.2N・m 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 15 Lead Wire Type 15W 3IK15GN-SW2L+3GN180KF Three-Phase 200/220V - 10r/min 5N・m 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 180 Lead Wire Type 15W 3IK15GN-SW2L+3GN18KF Three-Phase 200/220V - 100r/min 1.5N・m 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 18 Lead Wire Type 15W 3IK15GN-SW2L+3GN25KF Three-Phase 200/220V - 72r/min 1.8N・m 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 25 Lead Wire Type 15W 3IK15GN-SW2L+3GN3.6KF Three-Phase 200/220V - 500r/min 0.29N・m 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 3.6 Lead Wire Type 15W 3IK15GN-SW2L+3GN30KF Three-Phase 200/220V - 60r/min 2.2N・m 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 30 Lead Wire Type 15W 3IK15GN-SW2L+3GN36KF Three-Phase 200/220V - 50r/min 2.6N・m 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 36 Lead Wire Type 15W 3IK15GN-SW2L+3GN3KF Three-Phase 200/220V - 600r/min 0.24N・m 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 3 Lead Wire Type 15W 3IK15GN-SW2L+3GN50KF Three-Phase 200/220V - 36r/min 3.3N・m 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 50 Lead Wire Type 15W 3IK15GN-SW2L+3GN5KF Three-Phase 200/220V - 360r/min 0.41N・m 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 5 Lead Wire Type 15W 3IK15GN-SW2L+3GN60KF Three-Phase 200/220V - 30r/min 4.0N・m 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 60 Lead Wire Type 15W 3IK15GN-SW2L+3GN6KF Three-Phase 200/220V - 300r/min 0.49N・m 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 6 Lead Wire Type 15W 3IK15GN-SW2L+3GN7.5KF Three-Phase 200/220V - 240r/min 0.61N・m 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 7.5 Lead Wire Type 15W 3IK15GN-SW2L+3GN75KF Three-Phase 200/220V - 24r/min 5N・m 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 75 Lead Wire Type 15W 3IK15GN-SW2L+3GN90KF Three-Phase 200/220V - 20r/min 5N・m 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 90 Lead Wire Type 15W 3IK15GN-SW2L+3GN9KF Three-Phase 200/220V - 200r/min 0.73N・m 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 9 Lead Wire Type 15W 4IK25A-AW2L2 Single-Phase 110V 170mN・m 1800r/min - 80mm Round Shaft Type - Lead Wire Type 25W 4IK25A-CW2L2 Single-Phase 220/230VAC 205mN・m (50Hz) 1500r/min (50Hz) - 80mm Round Shaft Type - Lead Wire Type 25W 4IK25A-EW2G Single-Phase 220/230VAC 205mN・m 1800r/min - 80mm Round Shaft Type - Lead Wire Type 25W 4IK25A-SW2L Three-Phase 200/220V 160mN・m 1800r/min - 80mm Round Shaft Type - Lead Wire Type 25W 4IK25GN-AW2L2 Single-Phase 110V - - - 80mm Pinion Shaft Type - Lead Wire Type 25W 4IK25GN-AW2L2+4GN100KF Single-Phase 110V - 18r/min 8N・m 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 100 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-AW2L2+4GN100RA Single-Phase 110VAC - 18r/min 8N・m 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 100 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-AW2L2+4GN100RH Single-Phase 110VAC - 18r/min 8N・m 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 100 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-AW2L2+4GN12.5KF Single-Phase 110V - 144r/min 1.7N・m 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 12.5 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-AW2L2+4GN12.5RA Single-Phase 110VAC - 144r/min 1.7N・m 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 12.5 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-AW2L2+4GN12.5RH Single-Phase 110VAC - 144r/min 1.7N・m 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 12.5 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-AW2L2+4GN120KF Single-Phase 110V - 15r/min 8N・m 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 120 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-AW2L2+4GN120RA Single-Phase 110VAC - 15r/min 8N・m 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 120 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-AW2L2+4GN120RH Single-Phase 110VAC - 15r/min 8N・m 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 120 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-AW2L2+4GN150KF Single-Phase 110V - 12r/min 8N・m 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 150 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-AW2L2+4GN150RA Single-Phase 110VAC - 12r/min 8N・m 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 150 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-AW2L2+4GN150RH Single-Phase 110VAC - 12r/min 8N・m 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 150 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-AW2L2+4GN15KF Single-Phase 110V - 120r/min 2.1N・m 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 15 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-AW2L2+4GN15RA Single-Phase 110VAC - 120r/min 2.1N・m 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 15 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-AW2L2+4GN15RH Single-Phase 110VAC - 120r/min 2.1N・m 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 15 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-AW2L2+4GN180KF Single-Phase 110V - 10r/min 8N・m 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 180 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-AW2L2+4GN180RA Single-Phase 110VAC - 10r/min 8N・m 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 180 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-AW2L2+4GN180RH Single-Phase 110VAC - 10r/min 8N・m 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 180 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-AW2L2+4GN18KF Single-Phase 110V - 100r/min 2.5N・m 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 18 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-AW2L2+4GN18RA Single-Phase 110VAC - 100r/min 2.5N・m 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 18 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-AW2L2+4GN18RH Single-Phase 110VAC - 100r/min 2.5N・m 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 18 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-AW2L2+4GN25KF Single-Phase 110V - 72r/min 3.1N・m 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 25 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-AW2L2+4GN25RA Single-Phase 110VAC - 72r/min 3.1N・m 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 25 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-AW2L2+4GN25RH Single-Phase 110VAC - 72r/min 3.1N・m 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 25 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-AW2L2+4GN3.6KF Single-Phase 110V - 500r/min 0.5N・m 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 3.6 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-AW2L2+4GN3.6RA Single-Phase 110VAC - 500r/min 0.5N・m 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 3.6 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-AW2L2+4GN3.6RH Single-Phase 110VAC - 500r/min 0.5N・m 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 3.6 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-AW2L2+4GN30KF Single-Phase 110V - 60r/min 3.7N・m 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 30 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-AW2L2+4GN30RA Single-Phase 110VAC - 60r/min 3.7N・m 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 30 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-AW2L2+4GN30RH Single-Phase 110VAC - 60r/min 3.7N・m 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 30 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-AW2L2+4GN36KF Single-Phase 110V - 50r/min 4.5N・m 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 36 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-AW2L2+4GN36RA Single-Phase 110VAC - 50r/min 4.5N・m 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 36 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-AW2L2+4GN36RH Single-Phase 110VAC - 50r/min 4.5N・m 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 36 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-AW2L2+4GN3KF Single-Phase 110V - 600r/min 0.41N・m 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 3 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-AW2L2+4GN3RA Single-Phase 110VAC - 600r/min 0.41N・m 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 3 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-AW2L2+4GN3RH Single-Phase 110VAC - 600r/min 0.41N・m 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 3 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-AW2L2+4GN50KF Single-Phase 110V - 36r/min 5.6N・m 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 50 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-AW2L2+4GN50RA Single-Phase 110VAC - 36r/min 5.6N・m 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 50 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-AW2L2+4GN50RH Single-Phase 110VAC - 36r/min 5.6N・m 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 50 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-AW2L2+4GN5KF Single-Phase 110V - 360r/min 0.69N・m 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 5 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-AW2L2+4GN5RA Single-Phase 110VAC - 360r/min 0.69N・m 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 5 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-AW2L2+4GN5RH Single-Phase 110VAC - 360r/min 0.69N・m 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 5 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-AW2L2+4GN60KF Single-Phase 110V - 30r/min 6.7N・m 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 60 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-AW2L2+4GN60RA Single-Phase 110VAC - 30r/min 6.7N・m 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 60 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-AW2L2+4GN60RH Single-Phase 110VAC - 30r/min 6.7N・m 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 60 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-AW2L2+4GN6KF Single-Phase 110V - 300r/min 0.83N・m 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 6 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-AW2L2+4GN6RA Single-Phase 110VAC - 300r/min 0.83N・m 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 6 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-AW2L2+4GN6RH Single-Phase 110VAC - 300r/min 0.83N・m 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 6 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-AW2L2+4GN7.5KF Single-Phase 110V - 240r/min 1N・m 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 7.5 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-AW2L2+4GN7.5RA Single-Phase 110VAC - 240r/min 1N・m 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 7.5 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-AW2L2+4GN7.5RH Single-Phase 110VAC - 240r/min 1N・m 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 7.5 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-AW2L2+4GN75KF Single-Phase 110V - 24r/min 8N・m 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 75 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-AW2L2+4GN75RA Single-Phase 110VAC - 24r/min 8N・m 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 75 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-AW2L2+4GN75RH Single-Phase 110VAC - 24r/min 8N・m 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 75 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-AW2L2+4GN90KF Single-Phase 110V - 20r/min 8N・m 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 90 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-AW2L2+4GN90RA Single-Phase 110VAC - 20r/min 8N・m 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 90 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-AW2L2+4GN90RH Single-Phase 110VAC - 20r/min 8N・m 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 90 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-AW2L2+4GN9KF Single-Phase 110V - 200r/min 1.2N・m 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 9 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-AW2L2+4GN9RA Single-Phase 110VAC - 200r/min 1.2N・m 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 9 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-AW2L2+4GN9RH Single-Phase 110VAC - 200r/min 1.2N・m 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 9 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-CW2L2 Single-Phase 220/230VAC - - - 80mm Pinion Shaft Type - Lead Wire Type 25W 4IK25GN-CW2L2+4GN100KF Single-Phase 220/230VAC - 15r/min (50Hz) 8N・m (50Hz) 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 100 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-CW2L2+4GN100RA Single-Phase 220/230VAC - 15r/min (50Hz) 8N・m (50Hz) 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 100 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-CW2L2+4GN100RH Single-Phase 220/230VAC - 15r/min (50Hz) 8N・m (50Hz) 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 100 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-CW2L2+4GN12.5KF Single-Phase 220/230VAC - 120r/min (50Hz) 2.1N・m (50Hz) 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 12.5 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-CW2L2+4GN12.5RA Single-Phase 220/230VAC - 120r/min (50Hz) 2.1N・m (50Hz) 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 12.5 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-CW2L2+4GN12.5RH Single-Phase 220/230VAC - 120r/min (50Hz) 2.1N・m (50Hz) 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 12.5 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-CW2L2+4GN120KF Single-Phase 220/230VAC - 12.5r/min (50Hz) 8N・m (50Hz) 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 120 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-CW2L2+4GN120RA Single-Phase 220/230VAC - 12.5r/min (50Hz) 8N・m (50Hz) 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 120 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-CW2L2+4GN120RH Single-Phase 220/230VAC - 12.5r/min (50Hz) 8N・m (50Hz) 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 120 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-CW2L2+4GN150KF Single-Phase 220/230VAC - 10r/min (50Hz) 8N・m (50Hz) 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 150 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-CW2L2+4GN150RA Single-Phase 220/230VAC - 10r/min (50Hz) 8N・m (50Hz) 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 150 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-CW2L2+4GN150RH Single-Phase 220/230VAC - 10r/min (50Hz) 8N・m (50Hz) 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 150 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-CW2L2+4GN15KF Single-Phase 220/230VAC - 100r/min (50Hz) 2.5N・m (50Hz) 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 15 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-CW2L2+4GN15RA Single-Phase 220/230VAC - 100r/min (50Hz) 2.5N・m (50Hz) 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 15 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-CW2L2+4GN15RH Single-Phase 220/230VAC - 100r/min (50Hz) 2.5N・m (50Hz) 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 15 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-CW2L2+4GN180KF Single-Phase 220/230VAC - 8.3r/min (50Hz) 8N・m (50Hz) 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 180 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-CW2L2+4GN180RA Single-Phase 220/230VAC - 8.3r/min (50Hz) 8N・m (50Hz) 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 180 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-CW2L2+4GN180RH Single-Phase 220/230VAC - 8.3r/min (50Hz) 8N・m (50Hz) 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 180 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-CW2L2+4GN18KF Single-Phase 220/230VAC - 83r/min (50Hz) 3N・m (50Hz) 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 18 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-CW2L2+4GN18RA Single-Phase 220/230VAC - 83r/min (50Hz) 3N・m (50Hz) 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 18 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-CW2L2+4GN18RH Single-Phase 220/230VAC - 83r/min (50Hz) 3N・m (50Hz) 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 18 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-CW2L2+4GN25KF Single-Phase 220/230VAC - 60r/min (50Hz) 3.7N・m (50Hz) 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 25 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-CW2L2+4GN25RA Single-Phase 220/230VAC - 60r/min (50Hz) 3.7N・m (50Hz) 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 25 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-CW2L2+4GN25RH Single-Phase 220/230VAC - 60r/min (50Hz) 3.7N・m (50Hz) 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 25 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-CW2L2+4GN3.6KF Single-Phase 220/230VAC - 417r/min (50Hz) 0.6N・m (50Hz) 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 3.6 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-CW2L2+4GN3.6RA Single-Phase 220/230VAC - 417r/min (50Hz) 0.6N・m (50Hz) 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 3.6 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-CW2L2+4GN3.6RH Single-Phase 220/230VAC - 417r/min (50Hz) 0.6N・m (50Hz) 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 3.6 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-CW2L2+4GN30KF Single-Phase 220/230VAC - 50r/min (50Hz) 4.5N・m (50Hz) 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 30 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-CW2L2+4GN30RA Single-Phase 220/230VAC - 50r/min (50Hz) 4.5N・m (50Hz) 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 30 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-CW2L2+4GN30RH Single-Phase 220/230VAC - 50r/min (50Hz) 4.5N・m (50Hz) 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 30 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-CW2L2+4GN36KF Single-Phase 220/230VAC - 42r/min (50Hz) 5.4N・m (50Hz) 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 36 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-CW2L2+4GN36RA Single-Phase 220/230VAC - 42r/min (50Hz) 5.4N・m (50Hz) 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 36 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-CW2L2+4GN36RH Single-Phase 220/230VAC - 42r/min (50Hz) 5.4N・m (50Hz) 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 36 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-CW2L2+4GN3KF Single-Phase 220/230VAC - 500r/min (50Hz) 0.5N・m (50Hz) 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 3 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-CW2L2+4GN3RA Single-Phase 220/230VAC - 500r/min (50Hz) 0.5N・m (50Hz) 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 3 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-CW2L2+4GN3RH Single-Phase 220/230VAC - 500r/min (50Hz) 0.5N・m (50Hz) 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 3 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-CW2L2+4GN50KF Single-Phase 220/230VAC - 30r/min (50Hz) 6.8N・m (50Hz) 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 50 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-CW2L2+4GN50RA Single-Phase 220/230VAC - 30r/min (50Hz) 6.8N・m (50Hz) 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 50 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-CW2L2+4GN50RH Single-Phase 220/230VAC - 30r/min (50Hz) 6.8N・m (50Hz) 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 50 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-CW2L2+4GN5KF Single-Phase 220/230VAC - 300r/min (50Hz) 0.83N・m (50Hz) 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 5 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-CW2L2+4GN5RA Single-Phase 220/230VAC - 300r/min (50Hz) 0.83N・m (50Hz) 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 5 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-CW2L2+4GN5RH Single-Phase 220/230VAC - 300r/min (50Hz) 0.83N・m (50Hz) 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 5 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-CW2L2+4GN60KF Single-Phase 220/230VAC - 25r/min (50Hz) 8N・m (50Hz) 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 60 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-CW2L2+4GN60RA Single-Phase 220/230VAC - 25r/min (50Hz) 8N・m (50Hz) 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 60 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-CW2L2+4GN60RH Single-Phase 220/230VAC - 25r/min (50Hz) 8N・m (50Hz) 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 60 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-CW2L2+4GN6KF Single-Phase 220/230VAC - 250r/min (50Hz) 1N・m (50Hz) 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 6 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-CW2L2+4GN6RA Single-Phase 220/230VAC - 250r/min (50Hz) 1N・m (50Hz) 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 6 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-CW2L2+4GN6RH Single-Phase 220/230VAC - 250r/min (50Hz) 1N・m (50Hz) 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 6 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-CW2L2+4GN7.5KF Single-Phase 220/230VAC - 200r/min (50Hz) 1.2N・m (50Hz) 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 7.5 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-CW2L2+4GN7.5RA Single-Phase 220/230VAC - 200r/min (50Hz) 1.2N・m (50Hz) 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 7.5 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-CW2L2+4GN7.5RH Single-Phase 220/230VAC - 200r/min (50Hz) 1.2N・m (50Hz) 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 7.5 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-CW2L2+4GN75KF Single-Phase 220/230VAC - 20r/min (50Hz) 8N・m (50Hz) 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 75 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-CW2L2+4GN75RA Single-Phase 220/230VAC - 20r/min (50Hz) 8N・m (50Hz) 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 75 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-CW2L2+4GN75RH Single-Phase 220/230VAC - 20r/min (50Hz) 8N・m (50Hz) 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 75 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-CW2L2+4GN90KF Single-Phase 220/230VAC - 17r/min (50Hz) 8N・m (50Hz) 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 90 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-CW2L2+4GN90RA Single-Phase 220/230VAC - 17r/min (50Hz) 8N・m (50Hz) 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 90 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-CW2L2+4GN90RH Single-Phase 220/230VAC - 17r/min (50Hz) 8N・m (50Hz) 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 90 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-CW2L2+4GN9KF Single-Phase 220/230VAC - 167r/min (50Hz) 1.5N・m (50Hz) 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 9 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-CW2L2+4GN9RA Single-Phase 220/230VAC - 167r/min (50Hz) 1.5N・m (50Hz) 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 9 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-CW2L2+4GN9RH Single-Phase 220/230VAC - 167r/min (50Hz) 1.5N・m (50Hz) 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 9 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-EW2G Single-Phase 220/230VAC - - - 80mm Pinion Shaft Type - Lead Wire Type 25W 4IK25GN-EW2G+4GN100KF Single-Phase 220/230VAC - 15r/min 8N・m 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 100 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-EW2G+4GN100RA Single-Phase 220/230VAC - 15r/min 8N・m 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 100 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-EW2G+4GN100RH Single-Phase 220/230VAC - 15r/min 8N・m 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 100 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-EW2G+4GN12.5KF Single-Phase 220/230VAC - 120r/min 2.1N・m 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 12.5 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-EW2G+4GN12.5RA Single-Phase 220/230VAC - 120r/min 2.1N・m 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 12.5 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-EW2G+4GN12.5RH Single-Phase 220/230VAC - 120r/min 2.1N・m 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 12.5 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-EW2G+4GN120KF Single-Phase 220/230VAC - 12.5r/min 8N・m 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 120 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-EW2G+4GN120RA Single-Phase 220/230VAC - 12.5r/min 8N・m 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 120 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-EW2G+4GN120RH Single-Phase 220/230VAC - 12.5r/min 8N・m 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 120 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-EW2G+4GN150KF Single-Phase 220/230VAC - 10r/min 8N・m 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 150 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-EW2G+4GN150RA Single-Phase 220/230VAC - 10r/min 8N・m 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 150 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-EW2G+4GN150RH Single-Phase 220/230VAC - 10r/min 8N・m 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 150 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-EW2G+4GN15KF Single-Phase 220/230VAC - 100r/min 2.5N・m 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 15 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-EW2G+4GN15RA Single-Phase 220/230VAC - 100r/min 2.5N・m 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 15 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-EW2G+4GN15RH Single-Phase 220/230VAC - 100r/min 2.5N・m 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 15 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-EW2G+4GN180KF Single-Phase 220/230VAC - 8.3r/min 8N・m 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 180 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-EW2G+4GN180RA Single-Phase 220/230VAC - 8.3r/min 8N・m 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 180 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-EW2G+4GN180RH Single-Phase 220/230VAC - 8.3r/min 8N・m 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 180 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-EW2G+4GN18KF Single-Phase 220/230VAC - 83r/min 3.0N・m 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 18 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-EW2G+4GN18RA Single-Phase 220/230VAC - 83r/min 3.0N・m 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 18 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-EW2G+4GN18RH Single-Phase 220/230VAC - 83r/min 3.0N・m 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 18 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-EW2G+4GN25KF Single-Phase 220/230VAC - 60r/min 3.7N・m 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 25 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-EW2G+4GN25RA Single-Phase 220/230VAC - 60r/min 3.7N・m 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 25 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-EW2G+4GN25RH Single-Phase 220/230VAC - 60r/min 3.7N・m 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 25 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-EW2G+4GN3.6KF Single-Phase 220/230VAC - 417r/min 0.60N・m 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 3.6 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-EW2G+4GN3.6RA Single-Phase 220/230VAC - 417r/min 0.60N・m 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 3.6 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-EW2G+4GN3.6RH Single-Phase 220/230VAC - 417r/min 0.60N・m 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 3.6 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-EW2G+4GN30KF Single-Phase 220/230VAC - 50r/min 4.5N・m 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 30 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-EW2G+4GN30RA Single-Phase 220/230VAC - 50r/min 4.5N・m 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 30 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-EW2G+4GN30RH Single-Phase 220/230VAC - 50r/min 4.5N・m 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 30 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-EW2G+4GN36KF Single-Phase 220/230VAC - 42r/min 5.4N・m 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 36 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-EW2G+4GN36RA Single-Phase 220/230VAC - 42r/min 5.4N・m 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 36 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-EW2G+4GN36RH Single-Phase 220/230VAC - 42r/min 5.4N・m 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 36 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-EW2G+4GN3KF Single-Phase 220/230VAC - 500r/min 0.50N・m 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 3 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-EW2G+4GN3RA Single-Phase 220/230VAC - 500r/min 0.50N・m 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 3 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-EW2G+4GN3RH Single-Phase 220/230VAC - 500r/min 0.50N・m 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 3 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-EW2G+4GN50KF Single-Phase 220/230VAC - 30r/min 6.8N・m 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 50 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-EW2G+4GN50RA Single-Phase 220/230VAC - 30r/min 6.8N・m 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 50 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-EW2G+4GN50RH Single-Phase 220/230VAC - 30r/min 6.8N・m 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 50 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-EW2G+4GN5KF Single-Phase 220/230VAC - 300r/min 0.83N・m 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 5 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-EW2G+4GN5RA Single-Phase 220/230VAC - 300r/min 0.83N・m 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 5 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-EW2G+4GN5RH Single-Phase 220/230VAC - 300r/min 0.83N・m 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 5 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-EW2G+4GN60KF Single-Phase 220/230VAC - 25r/min 8N・m 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 60 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-EW2G+4GN60RA Single-Phase 220/230VAC - 25r/min 8N・m 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 60 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-EW2G+4GN60RH Single-Phase 220/230VAC - 25r/min 8N・m 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 60 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-EW2G+4GN6KF Single-Phase 220/230VAC - 250r/min 1.0N・m 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 6 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-EW2G+4GN6RA Single-Phase 220/230VAC - 250r/min 1.0N・m 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 6 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-EW2G+4GN6RH Single-Phase 220/230VAC - 250r/min 1.0N・m 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 6 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-EW2G+4GN7.5KF Single-Phase 220/230VAC - 200r/min 1.2N・m 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 7.5 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-EW2G+4GN7.5RA Single-Phase 220/230VAC - 200r/min 1.2N・m 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 7.5 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-EW2G+4GN7.5RH Single-Phase 220/230VAC - 200r/min 1.2N・m 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 7.5 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-EW2G+4GN75KF Single-Phase 220/230VAC - 20r/min 8N・m 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 75 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-EW2G+4GN75RA Single-Phase 220/230VAC - 20r/min 8N・m 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 75 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-EW2G+4GN75RH Single-Phase 220/230VAC - 20r/min 8N・m 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 75 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-EW2G+4GN90KF Single-Phase 220/230VAC - 17r/min 8N・m 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 90 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-EW2G+4GN90RA Single-Phase 220/230VAC - 17r/min 8N・m 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 90 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-EW2G+4GN90RH Single-Phase 220/230VAC - 17r/min 8N・m 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 90 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-EW2G+4GN9KF Single-Phase 220/230VAC - 167r/min 1.5N・m 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 9 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-EW2G+4GN9RA Single-Phase 220/230VAC - 167r/min 1.5N・m 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 9 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-EW2G+4GN9RH Single-Phase 220/230VAC - 167r/min 1.5N・m 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 9 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-SW2L Three-Phase 200/220V - - - 80mm Pinion Shaft Type - Lead Wire Type 25W 4IK25GN-SW2L+4GN100KF Three-Phase 200/220V - 18r/min 8N・m 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 100 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-SW2L+4GN100RA Three-Phase 200/220V - 18r/min 8N・m 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 100 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-SW2L+4GN100RH Three-Phase 200/220V - 18r/min 8N・m 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 100 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-SW2L+4GN12.5KF Three-Phase 200/220V - 144r/min 1.6N・m 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 12.5 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-SW2L+4GN12.5RA Three-Phase 200/220V - 144r/min 1.6N・m 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 12.5 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-SW2L+4GN12.5RH Three-Phase 200/220V - 144r/min 1.6N・m 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 12.5 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-SW2L+4GN120KF Three-Phase 200/220V - 15r/min 8N・m 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 120 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-SW2L+4GN120RA Three-Phase 200/220V - 15r/min 8N・m 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 120 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-SW2L+4GN120RH Three-Phase 200/220V - 15r/min 8N・m 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 120 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-SW2L+4GN150KF Three-Phase 200/220V - 12r/min 8N・m 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 150 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-SW2L+4GN150RA Three-Phase 200/220V - 12r/min 8N・m 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 150 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-SW2L+4GN150RH Three-Phase 200/220V - 12r/min 8N・m 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 150 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-SW2L+4GN15KF Three-Phase 200/220V - 120r/min 1.9N・m 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 15 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-SW2L+4GN15RA Three-Phase 200/220V - 120r/min 1.9N・m 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 15 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-SW2L+4GN15RH Three-Phase 200/220V - 120r/min 1.9N・m 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 15 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-SW2L+4GN180KF Three-Phase 200/220V - 10r/min 8N・m 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 180 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-SW2L+4GN180RA Three-Phase 200/220V - 10r/min 8N・m 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 180 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-SW2L+4GN180RH Three-Phase 200/220V - 10r/min 8N・m 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 180 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-SW2L+4GN18KF Three-Phase 200/220V - 100r/min 2.3N・m 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 18 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-SW2L+4GN18RA Three-Phase 200/220V - 100r/min 2.3N・m 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 18 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-SW2L+4GN18RH Three-Phase 200/220V - 100r/min 2.3N・m 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 18 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-SW2L+4GN25KF Three-Phase 200/220V - 72r/min 2.9N・m 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 25 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-SW2L+4GN25RA Three-Phase 200/220V - 72r/min 2.9N・m 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 25 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-SW2L+4GN25RH Three-Phase 200/220V - 72r/min 2.9N・m 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 25 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-SW2L+4GN3.6KF Three-Phase 200/220V - 500r/min 0.47N・m 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 3.6 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-SW2L+4GN3.6RA Three-Phase 200/220V - 500r/min 0.47N・m 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 3.6 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-SW2L+4GN3.6RH Three-Phase 200/220V - 500r/min 0.47N・m 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 3.6 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-SW2L+4GN30KF Three-Phase 200/220V - 60r/min 3.5N・m 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 30 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-SW2L+4GN30RA Three-Phase 200/220V - 60r/min 3.5N・m 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 30 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-SW2L+4GN30RH Three-Phase 200/220V - 60r/min 3.5N・m 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 30 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-SW2L+4GN36KF Three-Phase 200/220V - 50r/min 4.2N・m 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 36 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-SW2L+4GN36RA Three-Phase 200/220V - 50r/min 4.2N・m 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 36 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-SW2L+4GN36RH Three-Phase 200/220V - 50r/min 4.2N・m 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 36 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-SW2L+4GN3KF Three-Phase 200/220V - 600r/min 0.39N・m 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 3 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-SW2L+4GN3RA Three-Phase 200/220V - 600r/min 0.39N・m 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 3 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-SW2L+4GN3RH Three-Phase 200/220V - 600r/min 0.39N・m 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 3 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-SW2L+4GN50KF Three-Phase 200/220V - 36r/min 5.3N・m 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 50 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-SW2L+4GN50RA Three-Phase 200/220V - 36r/min 5.3N・m 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 50 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-SW2L+4GN50RH Three-Phase 200/220V - 36r/min 5.3N・m 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 50 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-SW2L+4GN5KF Three-Phase 200/220V - 360r/min 0.65N・m 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 5 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-SW2L+4GN5RA Three-Phase 200/220V - 360r/min 0.65N・m 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 5 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-SW2L+4GN5RH Three-Phase 200/220V - 360r/min 0.65N・m 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 5 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-SW2L+4GN60KF Three-Phase 200/220V - 30r/min 6.3N・m 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 60 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-SW2L+4GN60RA Three-Phase 200/220V - 30r/min 6.3N・m 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 60 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-SW2L+4GN60RH Three-Phase 200/220V - 30r/min 6.3N・m 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 60 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-SW2L+4GN6KF Three-Phase 200/220V - 300r/min 0.78N・m 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 6 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-SW2L+4GN6RA Three-Phase 200/220V - 300r/min 0.78N・m 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 6 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-SW2L+4GN6RH Three-Phase 200/220V - 300r/min 0.78N・m 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 6 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-SW2L+4GN7.5KF Three-Phase 200/220V - 240r/min 0.97N・m 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 7.5 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-SW2L+4GN7.5RA Three-Phase 200/220V - 240r/min 0.97N・m 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 7.5 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-SW2L+4GN7.5RH Three-Phase 200/220V - 240r/min 0.97N・m 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 7.5 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-SW2L+4GN75KF Three-Phase 200/220V - 24r/min 7.9N・m 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 75 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-SW2L+4GN75RA Three-Phase 200/220V - 24r/min 7.9N・m 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 75 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-SW2L+4GN75RH Three-Phase 200/220V - 24r/min 7.9N・m 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 75 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-SW2L+4GN90KF Three-Phase 200/220V - 20r/min 8N・m 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 90 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-SW2L+4GN90RA Three-Phase 200/220V - 20r/min 8N・m 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 90 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-SW2L+4GN90RH Three-Phase 200/220V - 20r/min 8N・m 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 90 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-SW2L+4GN9KF Three-Phase 200/220V - 200r/min 1.2N・m 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 9 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-SW2L+4GN9RA Three-Phase 200/220V - 200r/min 1.2N・m 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 9 Lead Wire Type 25W 4IK25GN-SW2L+4GN9RH Three-Phase 200/220V - 200r/min 1.2N・m 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 9 Lead Wire Type 25W 5IK40A-AW2L2 Single-Phase 110V 260mN・m 1800r/min - 90mm Round Shaft Type - Lead Wire Type 40W 5IK40A-CW2L2 Single-Phase 220/230VAC 300mN・m (50Hz) 1500r/min (50Hz) - 90mm Round Shaft Type - Lead Wire Type 40W 5IK40A-EW2G Single-Phase 220/230VAC 315mN・m (220V) 1800r/min - 90mm Round Shaft Type - Lead Wire Type 40W 5IK40A-SW2L Three-Phase 200/220V 260mN・m 1800r/min - 90mm Round Shaft Type - Lead Wire Type 40W 5IK40GN-AW2L2 Single-Phase 110V - - - 90mm Pinion Shaft Type - Lead Wire Type 40W 5IK40GN-AW2L2+5GN100KF Single-Phase 110V - 18r/min 10N・m 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 100 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-AW2L2+5GN100RA Single-Phase 110VAC - 18r/min 10N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 100 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-AW2L2+5GN100RH Single-Phase 110VAC - 18r/min 10N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 100 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-AW2L2+5GN12.5KF Single-Phase 110V - 144r/min 2.6N・m 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 12.5 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-AW2L2+5GN12.5RA Single-Phase 110VAC - 144r/min 2.6N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 12.5 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-AW2L2+5GN12.5RH Single-Phase 110VAC - 144r/min 2.6N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 12.5 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-AW2L2+5GN120KF Single-Phase 110V - 15r/min 10N・m 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 120 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-AW2L2+5GN120RA Single-Phase 110VAC - 15r/min 10N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 120 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-AW2L2+5GN120RH Single-Phase 110VAC - 15r/min 10N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 120 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-AW2L2+5GN150KF Single-Phase 110V - 12r/min 10N・m 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 150 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-AW2L2+5GN150RA Single-Phase 110VAC - 12r/min 10N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 150 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-AW2L2+5GN150RH Single-Phase 110VAC - 12r/min 10N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 150 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-AW2L2+5GN15KF Single-Phase 110V - 120r/min 3.2N・m 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 15 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-AW2L2+5GN15RA Single-Phase 110VAC - 120r/min 3.2N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 15 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-AW2L2+5GN15RH Single-Phase 110VAC - 120r/min 3.2N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 15 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-AW2L2+5GN180KF Single-Phase 110V - 10r/min 10N・m 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 180 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-AW2L2+5GN180RA Single-Phase 110VAC - 10r/min 10N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 180 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-AW2L2+5GN180RH Single-Phase 110VAC - 10r/min 10N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 180 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-AW2L2+5GN18KF Single-Phase 110V - 100r/min 3.8N・m 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 18 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-AW2L2+5GN18RA Single-Phase 110VAC - 100r/min 3.8N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 18 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-AW2L2+5GN18RH Single-Phase 110VAC - 100r/min 3.8N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 18 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-AW2L2+5GN25KF Single-Phase 110V - 72r/min 4.7N・m 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 25 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-AW2L2+5GN25RA Single-Phase 110VAC - 72r/min 4.7N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 25 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-AW2L2+5GN25RH Single-Phase 110VAC - 72r/min 4.7N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 25 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-AW2L2+5GN3.6KF Single-Phase 110V - 500r/min 0.76N・m 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 3.6 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-AW2L2+5GN3.6RA Single-Phase 110VAC - 500r/min 0.76N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 3.6 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-AW2L2+5GN3.6RH Single-Phase 110VAC - 500r/min 0.76N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 3.6 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-AW2L2+5GN30KF Single-Phase 110V - 60r/min 5.7N・m 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 30 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-AW2L2+5GN30RA Single-Phase 110VAC - 60r/min 5.7N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 30 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-AW2L2+5GN30RH Single-Phase 110VAC - 60r/min 5.7N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 30 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-AW2L2+5GN36KF Single-Phase 110V - 50r/min 6.8N・m 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 36 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-AW2L2+5GN36RA Single-Phase 110VAC - 50r/min 6.8N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 36 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-AW2L2+5GN36RH Single-Phase 110VAC - 50r/min 6.8N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 36 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-AW2L2+5GN3KF Single-Phase 110V - 600r/min 0.63N・m 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 3 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-AW2L2+5GN3RA Single-Phase 110VAC - 600r/min 0.63N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 3 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-AW2L2+5GN3RH Single-Phase 110VAC - 600r/min 0.63N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 3 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-AW2L2+5GN50KF Single-Phase 110V - 36r/min 8.6N・m 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 50 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-AW2L2+5GN50RA Single-Phase 110VAC - 36r/min 8.6N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 50 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-AW2L2+5GN50RH Single-Phase 110VAC - 36r/min 8.6N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 50 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-AW2L2+5GN5KF Single-Phase 110V - 360r/min 1.1N・m 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 5 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-AW2L2+5GN5RA Single-Phase 110VAC - 360r/min 1.1N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 5 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-AW2L2+5GN5RH Single-Phase 110VAC - 360r/min 1.1N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 5 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-AW2L2+5GN60KF Single-Phase 110V - 30r/min 10N・m 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 60 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-AW2L2+5GN60RA Single-Phase 110VAC - 30r/min 10N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 60 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-AW2L2+5GN60RH Single-Phase 110VAC - 30r/min 10N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 60 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-AW2L2+5GN6KF Single-Phase 110V - 300r/min 1.3N・m 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 6 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-AW2L2+5GN6RA Single-Phase 110VAC - 300r/min 1.3N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 6 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-AW2L2+5GN6RH Single-Phase 110VAC - 300r/min 1.3N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 6 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-AW2L2+5GN7.5KF Single-Phase 110V - 240r/min 1.6N・m 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 7.5 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-AW2L2+5GN7.5RA Single-Phase 110VAC - 240r/min 1.6N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 7.5 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-AW2L2+5GN7.5RH Single-Phase 110VAC - 240r/min 1.6N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 7.5 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-AW2L2+5GN75KF Single-Phase 110V - 24r/min 10N・m 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 75 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-AW2L2+5GN75RA Single-Phase 110VAC - 24r/min 10N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 75 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-AW2L2+5GN75RH Single-Phase 110VAC - 24r/min 10N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 75 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-AW2L2+5GN90KF Single-Phase 110V - 20r/min 10N・m 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 90 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-AW2L2+5GN90RA Single-Phase 110VAC - 20r/min 10N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 90 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-AW2L2+5GN90RH Single-Phase 110VAC - 20r/min 10N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 90 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-AW2L2+5GN9KF Single-Phase 110V - 200r/min 1.9N・m 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 9 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-AW2L2+5GN9RA Single-Phase 110VAC - 200r/min 1.9N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 9 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-AW2L2+5GN9RH Single-Phase 110VAC - 200r/min 1.9N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 9 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-CW2L2 Single-Phase 220/230VAC - - - 90mm Pinion Shaft Type - Lead Wire Type 40W 5IK40GN-CW2L2+5GN100KF Single-Phase 220/230VAC - 15r/min (50Hz) 10N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 100 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-CW2L2+5GN100RA Single-Phase 220/230VAC - 15r/min (50Hz) 10N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 100 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-CW2L2+5GN100RH Single-Phase 220/230VAC - 15r/min (50Hz) 10N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 100 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-CW2L2+5GN12.5KF Single-Phase 220/230VAC - 120r/min (50Hz) 3N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 12.5 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-CW2L2+5GN12.5RA Single-Phase 220/230VAC - 120r/min (50Hz) 3N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 12.5 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-CW2L2+5GN12.5RH Single-Phase 220/230VAC - 120r/min (50Hz) 3N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 12.5 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-CW2L2+5GN120KF Single-Phase 220/230VAC - 12.5r/min (50Hz) 10N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 120 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-CW2L2+5GN120RA Single-Phase 220/230VAC - 12.5r/min (50Hz) 10N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 120 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-CW2L2+5GN120RH Single-Phase 220/230VAC - 12.5r/min (50Hz) 10N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 120 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-CW2L2+5GN150KF Single-Phase 220/230VAC - 10r/min (50Hz) 10N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 150 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-CW2L2+5GN150RA Single-Phase 220/230VAC - 10r/min (50Hz) 10N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 150 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-CW2L2+5GN150RH Single-Phase 220/230VAC - 10r/min (50Hz) 10N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 150 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-CW2L2+5GN15KF Single-Phase 220/230VAC - 100r/min (50Hz) 3.6N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 15 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-CW2L2+5GN15RA Single-Phase 220/230VAC - 100r/min (50Hz) 3.6N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 15 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-CW2L2+5GN15RH Single-Phase 220/230VAC - 100r/min (50Hz) 3.6N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 15 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-CW2L2+5GN180KF Single-Phase 220/230VAC - 8.3r/min (50Hz) 10N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 180 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-CW2L2+5GN180RA Single-Phase 220/230VAC - 8.3r/min (50Hz) 10N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 180 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-CW2L2+5GN180RH Single-Phase 220/230VAC - 8.3r/min (50Hz) 10N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 180 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-CW2L2+5GN18KF Single-Phase 220/230VAC - 83r/min (50Hz) 4.4N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 18 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-CW2L2+5GN18RA Single-Phase 220/230VAC - 83r/min (50Hz) 4.4N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 18 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-CW2L2+5GN18RH Single-Phase 220/230VAC - 83r/min (50Hz) 4.4N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 18 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-CW2L2+5GN25KF Single-Phase 220/230VAC - 60r/min (50Hz) 5.5N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 25 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-CW2L2+5GN25RA Single-Phase 220/230VAC - 60r/min (50Hz) 5.5N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 25 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-CW2L2+5GN25RH Single-Phase 220/230VAC - 60r/min (50Hz) 5.5N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 25 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-CW2L2+5GN3.6KF Single-Phase 220/230VAC - 417r/min (50Hz) 0.87N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 3.6 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-CW2L2+5GN3.6RA Single-Phase 220/230VAC - 417r/min (50Hz) 0.87N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 3.6 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-CW2L2+5GN3.6RH Single-Phase 220/230VAC - 417r/min (50Hz) 0.87N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 3.6 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-CW2L2+5GN30KF Single-Phase 220/230VAC - 50r/min (50Hz) 6.6N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 30 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-CW2L2+5GN30RA Single-Phase 220/230VAC - 50r/min (50Hz) 6.6N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 30 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-CW2L2+5GN30RH Single-Phase 220/230VAC - 50r/min (50Hz) 6.6N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 30 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-CW2L2+5GN36KF Single-Phase 220/230VAC - 42r/min (50Hz) 7.9N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 36 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-CW2L2+5GN36RA Single-Phase 220/230VAC - 42r/min (50Hz) 7.9N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 36 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-CW2L2+5GN36RH Single-Phase 220/230VAC - 42r/min (50Hz) 7.9N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 36 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-CW2L2+5GN3KF Single-Phase 220/230VAC - 500r/min (50Hz) 0.73N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 3 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-CW2L2+5GN3RA Single-Phase 220/230VAC - 500r/min (50Hz) 0.73N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 3 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-CW2L2+5GN3RH Single-Phase 220/230VAC - 500r/min (50Hz) 0.73N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 3 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-CW2L2+5GN50KF Single-Phase 220/230VAC - 30r/min (50Hz) 9.9N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 50 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-CW2L2+5GN50RA Single-Phase 220/230VAC - 30r/min (50Hz) 9.9N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 50 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-CW2L2+5GN50RH Single-Phase 220/230VAC - 30r/min (50Hz) 9.9N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 50 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-CW2L2+5GN5KF Single-Phase 220/230VAC - 300r/min (50Hz) 1.2N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 5 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-CW2L2+5GN5RA Single-Phase 220/230VAC - 300r/min (50Hz) 1.2N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 5 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-CW2L2+5GN5RH Single-Phase 220/230VAC - 300r/min (50Hz) 1.2N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 5 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-CW2L2+5GN60KF Single-Phase 220/230VAC - 25r/min (50Hz) 10N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 60 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-CW2L2+5GN60RA Single-Phase 220/230VAC - 25r/min (50Hz) 10N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 60 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-CW2L2+5GN60RH Single-Phase 220/230VAC - 25r/min (50Hz) 10N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 60 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-CW2L2+5GN6KF Single-Phase 220/230VAC - 250r/min (50Hz) 1.5N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 6 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-CW2L2+5GN6RA Single-Phase 220/230VAC - 250r/min (50Hz) 1.5N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 6 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-CW2L2+5GN6RH Single-Phase 220/230VAC - 250r/min (50Hz) 1.5N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 6 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-CW2L2+5GN7.5KF Single-Phase 220/230VAC - 200r/min (50Hz) 1.8N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 7.5 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-CW2L2+5GN7.5RA Single-Phase 220/230VAC - 200r/min (50Hz) 1.8N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 7.5 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-CW2L2+5GN7.5RH Single-Phase 220/230VAC - 200r/min (50Hz) 1.8N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 7.5 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-CW2L2+5GN75KF Single-Phase 220/230VAC - 20r/min (50Hz) 10N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 75 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-CW2L2+5GN75RA Single-Phase 220/230VAC - 20r/min (50Hz) 10N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 75 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-CW2L2+5GN75RH Single-Phase 220/230VAC - 20r/min (50Hz) 10N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 75 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-CW2L2+5GN90KF Single-Phase 220/230VAC - 17r/min (50Hz) 10N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 90 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-CW2L2+5GN90RA Single-Phase 220/230VAC - 17r/min (50Hz) 10N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 90 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-CW2L2+5GN90RH Single-Phase 220/230VAC - 17r/min (50Hz) 10N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 90 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-CW2L2+5GN9KF Single-Phase 220/230VAC - 167r/min (50Hz) 2.2N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 9 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-CW2L2+5GN9RA Single-Phase 220/230VAC - 167r/min (50Hz) 2.2N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 9 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-CW2L2+5GN9RH Single-Phase 220/230VAC - 167r/min (50Hz) 2.2N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 9 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-EW2G Single-Phase 220/230VAC - - - 90mm Pinion Shaft Type - Lead Wire Type 40W 5IK40GN-EW2G+5GN100KF Single-Phase 220/230VAC - 15r/min 10N・m(220V) 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 100 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-EW2G+5GN100RA Single-Phase 220/230VAC - 15r/min 10N・m(220V) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 100 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-EW2G+5GN100RH Single-Phase 220/230VAC - 15r/min 10N・m(220V) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 100 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-EW2G+5GN12.5KF Single-Phase 220/230VAC - 120r/min 3.2N・m(220V) 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 12.5 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-EW2G+5GN12.5RA Single-Phase 220/230VAC - 120r/min 3.2N・m(220V) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 12.5 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-EW2G+5GN12.5RH Single-Phase 220/230VAC - 120r/min 3.2N・m(220V) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 12.5 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-EW2G+5GN120KF Single-Phase 220/230VAC - 12.5r/min 10N・m(220V) 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 120 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-EW2G+5GN120RA Single-Phase 220/230VAC - 12.5r/min 10N・m(220V) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 120 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-EW2G+5GN120RH Single-Phase 220/230VAC - 12.5r/min 10N・m(220V) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 120 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-EW2G+5GN150KF Single-Phase 220/230VAC - 10r/min 10N・m(220V) 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 150 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-EW2G+5GN150RA Single-Phase 220/230VAC - 10r/min 10N・m(220V) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 150 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-EW2G+5GN150RH Single-Phase 220/230VAC - 10r/min 10N・m(220V) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 150 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-EW2G+5GN15KF Single-Phase 220/230VAC - 100r/min 3.8N・m(220V) 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 15 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-EW2G+5GN15RA Single-Phase 220/230VAC - 100r/min 3.8N・m(220V) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 15 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-EW2G+5GN15RH Single-Phase 220/230VAC - 100r/min 3.8N・m(220V) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 15 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-EW2G+5GN180KF Single-Phase 220/230VAC - 8.3r/min 10N・m(220V) 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 180 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-EW2G+5GN180RA Single-Phase 220/230VAC - 8.3r/min 10N・m(220V) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 180 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-EW2G+5GN180RH Single-Phase 220/230VAC - 8.3r/min 10N・m(220V) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 180 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-EW2G+5GN18KF Single-Phase 220/230VAC - 83r/min 4.6N・m(220V) 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 18 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-EW2G+5GN18RA Single-Phase 220/230VAC - 83r/min 4.6N・m(220V) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 18 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-EW2G+5GN18RH Single-Phase 220/230VAC - 83r/min 4.6N・m(220V) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 18 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-EW2G+5GN25KF Single-Phase 220/230VAC - 60r/min 5.7N・m(220V) 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 25 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-EW2G+5GN25RA Single-Phase 220/230VAC - 60r/min 5.7N・m(220V) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 25 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-EW2G+5GN25RH Single-Phase 220/230VAC - 60r/min 5.7N・m(220V) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 25 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-EW2G+5GN3.6KF Single-Phase 220/230VAC - 417r/min 0.92N・m(220V) 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 3.6 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-EW2G+5GN3.6RA Single-Phase 220/230VAC - 417r/min 0.92N・m(220V) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 3.6 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-EW2G+5GN3.6RH Single-Phase 220/230VAC - 417r/min 0.92N・m(220V) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 3.6 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-EW2G+5GN30KF Single-Phase 220/230VAC - 50r/min 6.9N・m(220V) 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 30 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-EW2G+5GN30RA Single-Phase 220/230VAC - 50r/min 6.9N・m(220V) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 30 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-EW2G+5GN30RH Single-Phase 220/230VAC - 50r/min 6.9N・m(220V) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 30 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-EW2G+5GN36KF Single-Phase 220/230VAC - 42r/min 8.3N・m(220V) 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 36 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-EW2G+5GN36RA Single-Phase 220/230VAC - 42r/min 8.3N・m(220V) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 36 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-EW2G+5GN36RH Single-Phase 220/230VAC - 42r/min 8.3N・m(220V) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 36 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-EW2G+5GN3KF Single-Phase 220/230VAC - 500r/min 0.77N・m(220V) 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 3 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-EW2G+5GN3RA Single-Phase 220/230VAC - 500r/min 0.77N・m(220V) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 3 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-EW2G+5GN3RH Single-Phase 220/230VAC - 500r/min 0.77N・m(220V) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 3 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-EW2G+5GN50KF Single-Phase 220/230VAC - 30r/min 10N・m(220V) 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 50 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-EW2G+5GN50RA Single-Phase 220/230VAC - 30r/min 10N・m(220V) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 50 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-EW2G+5GN50RH Single-Phase 220/230VAC - 30r/min 10N・m(220V) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 50 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-EW2G+5GN5KF Single-Phase 220/230VAC - 300r/min 1.3N・m(220V) 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 5 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-EW2G+5GN5RA Single-Phase 220/230VAC - 300r/min 1.3N・m(220V) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 5 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-EW2G+5GN5RH Single-Phase 220/230VAC - 300r/min 1.3N・m(220V) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 5 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-EW2G+5GN60KF Single-Phase 220/230VAC - 25r/min 10N・m(220V) 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 60 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-EW2G+5GN60RA Single-Phase 220/230VAC - 25r/min 10N・m(220V) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 60 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-EW2G+5GN60RH Single-Phase 220/230VAC - 25r/min 10N・m(220V) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 60 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-EW2G+5GN6KF Single-Phase 220/230VAC - 250r/min 1.5N・m(220V) 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 6 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-EW2G+5GN6RA Single-Phase 220/230VAC - 250r/min 1.5N・m(220V) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 6 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-EW2G+5GN6RH Single-Phase 220/230VAC - 250r/min 1.5N・m(220V) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 6 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-EW2G+5GN7.5KF Single-Phase 220/230VAC - 200r/min 1.9N・m(220V) 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 7.5 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-EW2G+5GN7.5RA Single-Phase 220/230VAC - 200r/min 1.9N・m(220V) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 7.5 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-EW2G+5GN7.5RH Single-Phase 220/230VAC - 200r/min 1.9N・m(220V) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 7.5 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-EW2G+5GN75KF Single-Phase 220/230VAC - 20r/min 10N・m(220V) 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 75 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-EW2G+5GN75RA Single-Phase 220/230VAC - 20r/min 10N・m(220V) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 75 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-EW2G+5GN75RH Single-Phase 220/230VAC - 20r/min 10N・m(220V) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 75 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-EW2G+5GN90KF Single-Phase 220/230VAC - 17r/min 10N・m(220V) 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 90 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-EW2G+5GN90RA Single-Phase 220/230VAC - 17r/min 10N・m(220V) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 90 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-EW2G+5GN90RH Single-Phase 220/230VAC - 17r/min 10N・m(220V) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 90 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-EW2G+5GN9KF Single-Phase 220/230VAC - 167r/min 2.3N・m(220V) 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 9 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-EW2G+5GN9RA Single-Phase 220/230VAC - 167r/min 2.3N・m(220V) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 9 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-EW2G+5GN9RH Single-Phase 220/230VAC - 167r/min 2.3N・m(220V) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 9 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-SW2L Three-Phase 200/220V - - - 90mm Pinion Shaft Type - Lead Wire Type 40W 5IK40GN-SW2L+5GN100KF Three-Phase 200/220V - 18r/min 10N・m 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 100 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-SW2L+5GN100RA Three-Phase 200/220V - 18r/min 10N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 100 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-SW2L+5GN100RH Three-Phase 200/220V - 18r/min 10N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 100 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-SW2L+5GN12.5KF Three-Phase 200/220V - 144r/min 2.6N・m 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 12.5 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-SW2L+5GN12.5RA Three-Phase 200/220V - 144r/min 2.6N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 12.5 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-SW2L+5GN12.5RH Three-Phase 200/220V - 144r/min 2.6N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 12.5 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-SW2L+5GN120KF Three-Phase 200/220V - 15r/min 10N・m 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 120 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-SW2L+5GN120RA Three-Phase 200/220V - 15r/min 10N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 120 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-SW2L+5GN120RH Three-Phase 200/220V - 15r/min 10N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 120 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-SW2L+5GN150KF Three-Phase 200/220V - 12r/min 10N・m 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 150 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-SW2L+5GN150RA Three-Phase 200/220V - 12r/min 10N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 150 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-SW2L+5GN150RH Three-Phase 200/220V - 12r/min 10N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 150 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-SW2L+5GN15KF Three-Phase 200/220V - 120r/min 3.2N・m 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 15 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-SW2L+5GN15RA Three-Phase 200/220V - 120r/min 3.2N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 15 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-SW2L+5GN15RH Three-Phase 200/220V - 120r/min 3.2N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 15 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-SW2L+5GN180KF Three-Phase 200/220V - 10r/min 10N・m 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 180 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-SW2L+5GN180RA Three-Phase 200/220V - 10r/min 10N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 180 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-SW2L+5GN180RH Three-Phase 200/220V - 10r/min 10N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 180 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-SW2L+5GN18KF Three-Phase 200/220V - 100r/min 3.8N・m 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 18 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-SW2L+5GN18RA Three-Phase 200/220V - 100r/min 3.8N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 18 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-SW2L+5GN18RH Three-Phase 200/220V - 100r/min 3.8N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 18 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-SW2L+5GN25KF Three-Phase 200/220V - 72r/min 4.7N・m 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 25 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-SW2L+5GN25RA Three-Phase 200/220V - 72r/min 4.7N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 25 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-SW2L+5GN25RH Three-Phase 200/220V - 72r/min 4.7N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 25 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-SW2L+5GN3.6KF Three-Phase 200/220V - 500r/min 0.76N・m 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 3.6 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-SW2L+5GN3.6RA Three-Phase 200/220V - 500r/min 0.76N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 3.6 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-SW2L+5GN3.6RH Three-Phase 200/220V - 500r/min 0.76N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 3.6 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-SW2L+5GN30KF Three-Phase 200/220V - 60r/min 5.7N・m 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 30 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-SW2L+5GN30RA Three-Phase 200/220V - 60r/min 5.7N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 30 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-SW2L+5GN30RH Three-Phase 200/220V - 60r/min 5.7N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 30 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-SW2L+5GN36KF Three-Phase 200/220V - 50r/min 6.8N・m 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 36 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-SW2L+5GN36RA Three-Phase 200/220V - 50r/min 6.8N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 36 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-SW2L+5GN36RH Three-Phase 200/220V - 50r/min 6.8N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 36 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-SW2L+5GN3KF Three-Phase 200/220V - 600r/min 0.63N・m 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 3 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-SW2L+5GN3RA Three-Phase 200/220V - 600r/min 0.63N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 3 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-SW2L+5GN3RH Three-Phase 200/220V - 600r/min 0.63N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 3 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-SW2L+5GN50KF Three-Phase 200/220V - 36r/min 8.6N・m 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 50 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-SW2L+5GN50RA Three-Phase 200/220V - 36r/min 8.6N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 50 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-SW2L+5GN50RH Three-Phase 200/220V - 36r/min 8.6N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 50 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-SW2L+5GN5KF Three-Phase 200/220V - 360r/min 1.1N・m 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 5 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-SW2L+5GN5RA Three-Phase 200/220V - 360r/min 1.1N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 5 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-SW2L+5GN5RH Three-Phase 200/220V - 360r/min 1.1N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 5 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-SW2L+5GN60KF Three-Phase 200/220V - 30r/min 10N・m 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 60 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-SW2L+5GN60RA Three-Phase 200/220V - 30r/min 10N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 60 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-SW2L+5GN60RH Three-Phase 200/220V - 30r/min 10N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 60 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-SW2L+5GN6KF Three-Phase 200/220V - 300r/min 1.3N・m 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 6 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-SW2L+5GN6RA Three-Phase 200/220V - 300r/min 1.3N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 6 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-SW2L+5GN6RH Three-Phase 200/220V - 300r/min 1.3N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 6 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-SW2L+5GN7.5KF Three-Phase 200/220V - 240r/min 1.6N・m 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 7.5 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-SW2L+5GN7.5RA Three-Phase 200/220V - 240r/min 1.6N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 7.5 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-SW2L+5GN7.5RH Three-Phase 200/220V - 240r/min 1.6N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 7.5 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-SW2L+5GN75KF Three-Phase 200/220V - 24r/min 10N・m 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 75 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-SW2L+5GN75RA Three-Phase 200/220V - 24r/min 10N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 75 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-SW2L+5GN75RH Three-Phase 200/220V - 24r/min 10N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 75 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-SW2L+5GN90KF Three-Phase 200/220V - 20r/min 10N・m 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 90 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-SW2L+5GN90RA Three-Phase 200/220V - 20r/min 10N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 90 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-SW2L+5GN90RH Three-Phase 200/220V - 20r/min 10N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 90 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-SW2L+5GN9KF Three-Phase 200/220V - 200r/min 1.9N・m 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 9 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-SW2L+5GN9RA Three-Phase 200/220V - 200r/min 1.9N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 9 Lead Wire Type 40W 5IK40GN-SW2L+5GN9RH Three-Phase 200/220V - 200r/min 1.9N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 9 Lead Wire Type 40W 5IK60A-AW2L2 Single-Phase 110V 405mN・m 1800r/min - 90mm Round Shaft Type - Lead Wire Type 60W 5IK60A-CW2L2 Single-Phase 220/230VAC 490mN・m (50Hz) 1500r/min (50Hz) - 90mm Round Shaft Type - Lead Wire Type 60W 5IK60A-EW2G Single-Phase 220/230VAC 490mN・m 1800r/min - 90mm Round Shaft Type - Lead Wire Type 60W 5IK60A-SW2L Three-Phase 200/220V 380mN・m 1800r/min - 90mm Round Shaft Type - Lead Wire Type 60W 5IK60GE-AW2L2 Single-Phase 110V - - - 90mm Pinion Shaft Type - Lead Wire Type 60W 5IK60GE-AW2L2+5GE100KBF Single-Phase 110V - 18r/min 20N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 100 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-AW2L2+5GE100RA Single-Phase 110VAC - 18r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 100 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-AW2L2+5GE100RH Single-Phase 110VAC - 18r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 100 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-AW2L2+5GE12.5KBF Single-Phase 110V - 144r/min 3.7N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 12.5 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-AW2L2+5GE12.5RA Single-Phase 110VAC - 144r/min 3.7N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 12.5 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-AW2L2+5GE12.5RH Single-Phase 110VAC - 144r/min 3.7N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 12.5 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-AW2L2+5GE120KBF Single-Phase 110V - 15r/min 20N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 120 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-AW2L2+5GE120RA Single-Phase 110VAC - 15r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 120 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-AW2L2+5GE120RH Single-Phase 110VAC - 15r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 120 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-AW2L2+5GE150KBF Single-Phase 110V - 12r/min 20N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 150 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-AW2L2+5GE150RA Single-Phase 110VAC - 12r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 150 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-AW2L2+5GE150RH Single-Phase 110VAC - 12r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 150 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-AW2L2+5GE15KBF Single-Phase 110V - 120r/min 4.4N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 15 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-AW2L2+5GE15RA Single-Phase 110VAC - 120r/min 4.4N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 15 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-AW2L2+5GE15RH Single-Phase 110VAC - 120r/min 4.4N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 15 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-AW2L2+5GE180KBF Single-Phase 110V - 10r/min 20N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 180 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-AW2L2+5GE180RA Single-Phase 110VAC - 10r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 180 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-AW2L2+5GE180RH Single-Phase 110VAC - 10r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 180 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-AW2L2+5GE18KBF Single-Phase 110V - 100r/min 5.3N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 18 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-AW2L2+5GE18RA Single-Phase 110VAC - 100r/min 5.3N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 18 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-AW2L2+5GE18RH Single-Phase 110VAC - 100r/min 5.3N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 18 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-AW2L2+5GE25KBF Single-Phase 110V - 72r/min 6.7N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 25 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-AW2L2+5GE25RA Single-Phase 110VAC - 72r/min 6.7N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 25 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-AW2L2+5GE25RH Single-Phase 110VAC - 72r/min 6.7N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 25 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-AW2L2+5GE3.6KBF Single-Phase 110V - 500r/min 1.2N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 3.6 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-AW2L2+5GE3.6RA Single-Phase 110VAC - 500r/min 1.2N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 3.6 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-AW2L2+5GE3.6RH Single-Phase 110VAC - 500r/min 1.2N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 3.6 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-AW2L2+5GE30KBF Single-Phase 110V - 60r/min 8N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 30 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-AW2L2+5GE30RA Single-Phase 110VAC - 60r/min 8N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 30 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-AW2L2+5GE30RH Single-Phase 110VAC - 60r/min 8N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 30 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-AW2L2+5GE36KBF Single-Phase 110V - 50r/min 9.6N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 36 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-AW2L2+5GE36RA Single-Phase 110VAC - 50r/min 9.6N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 36 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-AW2L2+5GE36RH Single-Phase 110VAC - 50r/min 9.6N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 36 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-AW2L2+5GE3KBF Single-Phase 110V - 600r/min 0.98N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 3 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-AW2L2+5GE3RA Single-Phase 110VAC - 600r/min 0.98N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 3 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-AW2L2+5GE3RH Single-Phase 110VAC - 600r/min 0.98N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 3 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-AW2L2+5GE50KBF Single-Phase 110V - 36r/min 13.4N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 50 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-AW2L2+5GE50RA Single-Phase 110VAC - 36r/min 13.4N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 50 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-AW2L2+5GE50RH Single-Phase 110VAC - 36r/min 13.4N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 50 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-AW2L2+5GE5KBF Single-Phase 110V - 360r/min 1.6N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 5 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-AW2L2+5GE5RA Single-Phase 110VAC - 360r/min 1.6N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 5 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-AW2L2+5GE5RH Single-Phase 110VAC - 360r/min 1.6N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 5 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-AW2L2+5GE60KBF Single-Phase 110V - 30r/min 16N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 60 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-AW2L2+5GE60RA Single-Phase 110VAC - 30r/min 16N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 60 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-AW2L2+5GE60RH Single-Phase 110VAC - 30r/min 16N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 60 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-AW2L2+5GE6KBF Single-Phase 110V - 300r/min 2N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 6 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-AW2L2+5GE6RA Single-Phase 110VAC - 300r/min 2N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 6 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-AW2L2+5GE6RH Single-Phase 110VAC - 300r/min 2N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 6 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-AW2L2+5GE7.5KBF Single-Phase 110V - 240r/min 2.5N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 7.5 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-AW2L2+5GE7.5RA Single-Phase 110VAC - 240r/min 2.5N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 7.5 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-AW2L2+5GE7.5RH Single-Phase 110VAC - 240r/min 2.5N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 7.5 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-AW2L2+5GE75KBF Single-Phase 110V - 24r/min 17.9N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 75 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-AW2L2+5GE75RA Single-Phase 110VAC - 24r/min 17.9N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 75 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-AW2L2+5GE75RH Single-Phase 110VAC - 24r/min 17.9N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 75 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-AW2L2+5GE90KBF Single-Phase 110V - 20r/min 20N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 90 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-AW2L2+5GE90RA Single-Phase 110VAC - 20r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 90 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-AW2L2+5GE90RH Single-Phase 110VAC - 20r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 90 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-AW2L2+5GE9KBF Single-Phase 110V - 200r/min 3N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 9 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-AW2L2+5GE9RA Single-Phase 110VAC - 200r/min 3N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 9 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-AW2L2+5GE9RH Single-Phase 110VAC - 200r/min 3N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 9 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-CW2L2 Single-Phase 220/230VAC - - - 90mm Pinion Shaft Type - Lead Wire Type 60W 5IK60GE-CW2L2+5GE100KBF Single-Phase 220/230VAC - 15r/min (50Hz) 20N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 100 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-CW2L2+5GE100RA Single-Phase 220/230VAC - 15r/min (50Hz) 20N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 100 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-CW2L2+5GE100RH Single-Phase 220/230VAC - 15r/min (50Hz) 20N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 100 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-CW2L2+5GE12.5KBF Single-Phase 220/230VAC - 120r/min (50Hz) 4.5N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 12.5 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-CW2L2+5GE12.5RA Single-Phase 220/230VAC - 120r/min (50Hz) 4.5N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 12.5 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-CW2L2+5GE12.5RH Single-Phase 220/230VAC - 120r/min (50Hz) 4.5N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 12.5 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-CW2L2+5GE120KBF Single-Phase 220/230VAC - 12.5r/min (50Hz) 20N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 120 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-CW2L2+5GE120RA Single-Phase 220/230VAC - 12.5r/min (50Hz) 20N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 120 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-CW2L2+5GE120RH Single-Phase 220/230VAC - 12.5r/min (50Hz) 20N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 120 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-CW2L2+5GE150KBF Single-Phase 220/230VAC - 10r/min (50Hz) 20N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 150 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-CW2L2+5GE150RA Single-Phase 220/230VAC - 10r/min (50Hz) 20N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 150 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-CW2L2+5GE150RH Single-Phase 220/230VAC - 10r/min (50Hz) 20N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 150 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-CW2L2+5GE15KBF Single-Phase 220/230VAC - 100r/min (50Hz) 5.4N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 15 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-CW2L2+5GE15RA Single-Phase 220/230VAC - 100r/min (50Hz) 5.4N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 15 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-CW2L2+5GE15RH Single-Phase 220/230VAC - 100r/min (50Hz) 5.4N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 15 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-CW2L2+5GE180KBF Single-Phase 220/230VAC - 8.3r/min (50Hz) 20N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 180 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-CW2L2+5GE180RA Single-Phase 220/230VAC - 8.3r/min (50Hz) 20N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 180 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-CW2L2+5GE180RH Single-Phase 220/230VAC - 8.3r/min (50Hz) 20N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 180 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-CW2L2+5GE18KBF Single-Phase 220/230VAC - 83r/min (50Hz) 6.4N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 18 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-CW2L2+5GE18RA Single-Phase 220/230VAC - 83r/min (50Hz) 6.4N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 18 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-CW2L2+5GE18RH Single-Phase 220/230VAC - 83r/min (50Hz) 6.4N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 18 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-CW2L2+5GE25KBF Single-Phase 220/230VAC - 60r/min (50Hz) 8.1N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 25 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-CW2L2+5GE25RA Single-Phase 220/230VAC - 60r/min (50Hz) 8.1N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 25 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-CW2L2+5GE25RH Single-Phase 220/230VAC - 60r/min (50Hz) 8.1N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 25 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-CW2L2+5GE3.6KBF Single-Phase 220/230VAC - 417r/min (50Hz) 1.4N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 3.6 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-CW2L2+5GE3.6RA Single-Phase 220/230VAC - 417r/min (50Hz) 1.4N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 3.6 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-CW2L2+5GE3.6RH Single-Phase 220/230VAC - 417r/min (50Hz) 1.4N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 3.6 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-CW2L2+5GE30KBF Single-Phase 220/230VAC - 50r/min (50Hz) 9.7N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 30 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-CW2L2+5GE30RA Single-Phase 220/230VAC - 50r/min (50Hz) 9.7N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 30 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-CW2L2+5GE30RH Single-Phase 220/230VAC - 50r/min (50Hz) 9.7N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 30 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-CW2L2+5GE36KBF Single-Phase 220/230VAC - 42r/min (50Hz) 11.6N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 36 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-CW2L2+5GE36RA Single-Phase 220/230VAC - 42r/min (50Hz) 11.6N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 36 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-CW2L2+5GE36RH Single-Phase 220/230VAC - 42r/min (50Hz) 11.6N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 36 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-CW2L2+5GE3KBF Single-Phase 220/230VAC - 500r/min (50Hz) 1.2N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 3 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-CW2L2+5GE3RA Single-Phase 220/230VAC - 500r/min (50Hz) 1.2N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 3 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-CW2L2+5GE3RH Single-Phase 220/230VAC - 500r/min (50Hz) 1.2N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 3 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-CW2L2+5GE50KBF Single-Phase 220/230VAC - 30r/min (50Hz) 16.2N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 50 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-CW2L2+5GE50RA Single-Phase 220/230VAC - 30r/min (50Hz) 16.2N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 50 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-CW2L2+5GE50RH Single-Phase 220/230VAC - 30r/min (50Hz) 16.2N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 50 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-CW2L2+5GE5KBF Single-Phase 220/230VAC - 300r/min (50Hz) 2N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 5 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-CW2L2+5GE5RA Single-Phase 220/230VAC - 300r/min (50Hz) 2N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 5 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-CW2L2+5GE5RH Single-Phase 220/230VAC - 300r/min (50Hz) 2N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 5 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-CW2L2+5GE60KBF Single-Phase 220/230VAC - 25r/min (50Hz) 19.4N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 60 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-CW2L2+5GE60RA Single-Phase 220/230VAC - 25r/min (50Hz) 19.4N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 60 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-CW2L2+5GE60RH Single-Phase 220/230VAC - 25r/min (50Hz) 19.4N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 60 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-CW2L2+5GE6KBF Single-Phase 220/230VAC - 250r/min (50Hz) 2.4N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 6 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-CW2L2+5GE6RA Single-Phase 220/230VAC - 250r/min (50Hz) 2.4N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 6 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-CW2L2+5GE6RH Single-Phase 220/230VAC - 250r/min (50Hz) 2.4N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 6 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-CW2L2+5GE7.5KBF Single-Phase 220/230VAC - 200r/min (50Hz) 3N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 7.5 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-CW2L2+5GE7.5RA Single-Phase 220/230VAC - 200r/min (50Hz) 3N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 7.5 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-CW2L2+5GE7.5RH Single-Phase 220/230VAC - 200r/min (50Hz) 3N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 7.5 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-CW2L2+5GE75KBF Single-Phase 220/230VAC - 20r/min (50Hz) 20N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 75 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-CW2L2+5GE75RA Single-Phase 220/230VAC - 20r/min (50Hz) 20N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 75 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-CW2L2+5GE75RH Single-Phase 220/230VAC - 20r/min (50Hz) 20N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 75 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-CW2L2+5GE90KBF Single-Phase 220/230VAC - 17r/min (50Hz) 20N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 90 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-CW2L2+5GE90RA Single-Phase 220/230VAC - 17r/min (50Hz) 20N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 90 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-CW2L2+5GE90RH Single-Phase 220/230VAC - 17r/min (50Hz) 20N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 90 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-CW2L2+5GE9KBF Single-Phase 220/230VAC - 167r/min (50Hz) 3.6N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 9 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-CW2L2+5GE9RA Single-Phase 220/230VAC - 167r/min (50Hz) 3.6N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 9 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-CW2L2+5GE9RH Single-Phase 220/230VAC - 167r/min (50Hz) 3.6N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 9 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-EW2G Single-Phase 220/230VAC - - - 90mm Pinion Shaft Type - Lead Wire Type 60W 5IK60GE-EW2G+5GE100KBF Single-Phase 220/230VAC - 15r/min 20N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 100 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-EW2G+5GE100RA Single-Phase 220/230VAC - 15r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 100 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-EW2G+5GE100RH Single-Phase 220/230VAC - 15r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 100 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-EW2G+5GE12.5KBF Single-Phase 220/230VAC - 120r/min 4.5N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 12.5 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-EW2G+5GE12.5RA Single-Phase 220/230VAC - 120r/min 4.5N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 12.5 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-EW2G+5GE12.5RH Single-Phase 220/230VAC - 120r/min 4.5N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 12.5 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-EW2G+5GE120KBF Single-Phase 220/230VAC - 12.5r/min 20N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 120 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-EW2G+5GE120RA Single-Phase 220/230VAC - 12.5r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 120 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-EW2G+5GE120RH Single-Phase 220/230VAC - 12.5r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 120 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-EW2G+5GE150KBF Single-Phase 220/230VAC - 10r/min 20N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 150 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-EW2G+5GE150RA Single-Phase 220/230VAC - 10r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 150 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-EW2G+5GE150RH Single-Phase 220/230VAC - 10r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 150 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-EW2G+5GE15KBF Single-Phase 220/230VAC - 100r/min 5.4N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 15 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-EW2G+5GE15RA Single-Phase 220/230VAC - 100r/min 5.4N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 15 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-EW2G+5GE15RH Single-Phase 220/230VAC - 100r/min 5.4N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 15 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-EW2G+5GE180KBF Single-Phase 220/230VAC - 8.3r/min 20N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 180 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-EW2G+5GE180RA Single-Phase 220/230VAC - 8.3r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 180 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-EW2G+5GE180RH Single-Phase 220/230VAC - 8.3r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 180 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-EW2G+5GE18KBF Single-Phase 220/230VAC - 83r/min 6.4N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 18 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-EW2G+5GE18RA Single-Phase 220/230VAC - 83r/min 6.4N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 18 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-EW2G+5GE18RH Single-Phase 220/230VAC - 83r/min 6.4N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 18 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-EW2G+5GE25KBF Single-Phase 220/230VAC - 60r/min 8.1N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 25 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-EW2G+5GE25RA Single-Phase 220/230VAC - 60r/min 8.1N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 25 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-EW2G+5GE25RH Single-Phase 220/230VAC - 60r/min 8.1N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 25 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-EW2G+5GE3.6KBF Single-Phase 220/230VAC - 417r/min 1.4N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 3.6 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-EW2G+5GE3.6RA Single-Phase 220/230VAC - 417r/min 1.4N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 3.6 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-EW2G+5GE3.6RH Single-Phase 220/230VAC - 417r/min 1.4N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 3.6 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-EW2G+5GE30KBF Single-Phase 220/230VAC - 50r/min 9.7N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 30 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-EW2G+5GE30RA Single-Phase 220/230VAC - 50r/min 9.7N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 30 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-EW2G+5GE30RH Single-Phase 220/230VAC - 50r/min 9.7N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 30 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-EW2G+5GE36KBF Single-Phase 220/230VAC - 42r/min 11.6N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 36 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-EW2G+5GE36RA Single-Phase 220/230VAC - 42r/min 11.6N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 36 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-EW2G+5GE36RH Single-Phase 220/230VAC - 42r/min 11.6N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 36 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-EW2G+5GE3KBF Single-Phase 220/230VAC - 500r/min 1.2N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 3 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-EW2G+5GE3RA Single-Phase 220/230VAC - 500r/min 1.2N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 3 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-EW2G+5GE3RH Single-Phase 220/230VAC - 500r/min 1.2N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 3 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-EW2G+5GE50KBF Single-Phase 220/230VAC - 30r/min 16.2N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 50 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-EW2G+5GE50RA Single-Phase 220/230VAC - 30r/min 16.2N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 50 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-EW2G+5GE50RH Single-Phase 220/230VAC - 30r/min 16.2N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 50 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-EW2G+5GE5KBF Single-Phase 220/230VAC - 300r/min 2.0N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 5 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-EW2G+5GE5RA Single-Phase 220/230VAC - 300r/min 2.0N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 5 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-EW2G+5GE5RH Single-Phase 220/230VAC - 300r/min 2.0N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 5 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-EW2G+5GE60KBF Single-Phase 220/230VAC - 25r/min 19.4N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 60 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-EW2G+5GE60RA Single-Phase 220/230VAC - 25r/min 19.4N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 60 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-EW2G+5GE60RH Single-Phase 220/230VAC - 25r/min 19.4N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 60 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-EW2G+5GE6KBF Single-Phase 220/230VAC - 250r/min 2.4N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 6 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-EW2G+5GE6RA Single-Phase 220/230VAC - 250r/min 2.4N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 6 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-EW2G+5GE6RH Single-Phase 220/230VAC - 250r/min 2.4N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 6 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-EW2G+5GE7.5KBF Single-Phase 220/230VAC - 200r/min 3.0N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 7.5 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-EW2G+5GE7.5RA Single-Phase 220/230VAC - 200r/min 3.0N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 7.5 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-EW2G+5GE7.5RH Single-Phase 220/230VAC - 200r/min 3.0N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 7.5 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-EW2G+5GE75KBF Single-Phase 220/230VAC - 20r/min 20N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 75 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-EW2G+5GE75RA Single-Phase 220/230VAC - 20r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 75 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-EW2G+5GE75RH Single-Phase 220/230VAC - 20r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 75 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-EW2G+5GE90KBF Single-Phase 220/230VAC - 17r/min 20N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 90 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-EW2G+5GE90RA Single-Phase 220/230VAC - 17r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 90 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-EW2G+5GE90RH Single-Phase 220/230VAC - 17r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 90 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-EW2G+5GE9KBF Single-Phase 220/230VAC - 167r/min 3.6N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 9 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-EW2G+5GE9RA Single-Phase 220/230VAC - 167r/min 3.6N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 9 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-EW2G+5GE9RH Single-Phase 220/230VAC - 167r/min 3.6N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 9 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-SW2L Three-Phase 200/220V - - - 90mm Pinion Shaft Type - Lead Wire Type 60W 5IK60GE-SW2L+5GE100KBF Three-Phase 200/220V - 18r/min 20N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 100 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-SW2L+5GE100RA Three-Phase 200/220V - 18r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 100 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-SW2L+5GE100RH Three-Phase 200/220V - 18r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 100 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-SW2L+5GE12.5KBF Three-Phase 200/220V - 144r/min 3.5N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 12.5 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-SW2L+5GE12.5RA Three-Phase 200/220V - 144r/min 3.5N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 12.5 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-SW2L+5GE12.5RH Three-Phase 200/220V - 144r/min 3.5N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 12.5 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-SW2L+5GE120KBF Three-Phase 200/220V - 15r/min 20N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 120 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-SW2L+5GE120RA Three-Phase 200/220V - 15r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 120 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-SW2L+5GE120RH Three-Phase 200/220V - 15r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 120 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-SW2L+5GE150KBF Three-Phase 200/220V - 12r/min 20N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 150 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-SW2L+5GE150RA Three-Phase 200/220V - 12r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 150 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-SW2L+5GE150RH Three-Phase 200/220V - 12r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 150 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-SW2L+5GE15KBF Three-Phase 200/220V - 120r/min 4.2N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 15 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-SW2L+5GE15RA Three-Phase 200/220V - 120r/min 4.2N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 15 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-SW2L+5GE15RH Three-Phase 200/220V - 120r/min 4.2N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 15 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-SW2L+5GE180KBF Three-Phase 200/220V - 10r/min 20N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 180 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-SW2L+5GE180RA Three-Phase 200/220V - 10r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 180 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-SW2L+5GE180RH Three-Phase 200/220V - 10r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 180 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-SW2L+5GE18KBF Three-Phase 200/220V - 100r/min 5N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 18 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-SW2L+5GE18RA Three-Phase 200/220V - 100r/min 5N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 18 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-SW2L+5GE18RH Three-Phase 200/220V - 100r/min 5N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 18 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-SW2L+5GE25KBF Three-Phase 200/220V - 72r/min 6.3N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 25 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-SW2L+5GE25RA Three-Phase 200/220V - 72r/min 6.3N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 25 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-SW2L+5GE25RH Three-Phase 200/220V - 72r/min 6.3N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 25 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-SW2L+5GE3.6KBF Three-Phase 200/220V - 500r/min 1.1N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 3.6 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-SW2L+5GE3.6RA Three-Phase 200/220V - 500r/min 1.1N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 3.6 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-SW2L+5GE3.6RH Three-Phase 200/220V - 500r/min 1.1N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 3.6 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-SW2L+5GE30KBF Three-Phase 200/220V - 60r/min 7.5N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 30 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-SW2L+5GE30RA Three-Phase 200/220V - 60r/min 7.5N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 30 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-SW2L+5GE30RH Three-Phase 200/220V - 60r/min 7.5N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 30 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-SW2L+5GE36KBF Three-Phase 200/220V - 50r/min 9N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 36 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-SW2L+5GE36RA Three-Phase 200/220V - 50r/min 9N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 36 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-SW2L+5GE36RH Three-Phase 200/220V - 50r/min 9N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 36 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-SW2L+5GE3KBF Three-Phase 200/220V - 600r/min 0.92N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 3 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-SW2L+5GE3RA Three-Phase 200/220V - 600r/min 0.92N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 3 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-SW2L+5GE3RH Three-Phase 200/220V - 600r/min 0.92N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 3 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-SW2L+5GE50KBF Three-Phase 200/220V - 36r/min 12.5N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 50 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-SW2L+5GE50RA Three-Phase 200/220V - 36r/min 12.5N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 50 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-SW2L+5GE50RH Three-Phase 200/220V - 36r/min 12.5N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 50 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-SW2L+5GE5KBF Three-Phase 200/220V - 360r/min 1.5N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 5 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-SW2L+5GE5RA Three-Phase 200/220V - 360r/min 1.5N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 5 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-SW2L+5GE5RH Three-Phase 200/220V - 360r/min 1.5N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 5 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-SW2L+5GE60KBF Three-Phase 200/220V - 30r/min 15N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 60 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-SW2L+5GE60RA Three-Phase 200/220V - 30r/min 15N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 60 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-SW2L+5GE60RH Three-Phase 200/220V - 30r/min 15N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 60 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-SW2L+5GE6KBF Three-Phase 200/220V - 300r/min 1.8N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 6 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-SW2L+5GE6RA Three-Phase 200/220V - 300r/min 1.8N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 6 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-SW2L+5GE6RH Three-Phase 200/220V - 300r/min 1.8N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 6 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-SW2L+5GE7.5KBF Three-Phase 200/220V - 240r/min 2.3N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 7.5 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-SW2L+5GE7.5RA Three-Phase 200/220V - 240r/min 2.3N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 7.5 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-SW2L+5GE7.5RH Three-Phase 200/220V - 240r/min 2.3N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 7.5 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-SW2L+5GE75KBF Three-Phase 200/220V - 24r/min 16.8N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 75 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-SW2L+5GE75RA Three-Phase 200/220V - 24r/min 16.8N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 75 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-SW2L+5GE75RH Three-Phase 200/220V - 24r/min 16.8N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 75 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-SW2L+5GE90KBF Three-Phase 200/220V - 20r/min 20N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 90 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-SW2L+5GE90RA Three-Phase 200/220V - 20r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 90 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-SW2L+5GE90RH Three-Phase 200/220V - 20r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 90 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-SW2L+5GE9KBF Three-Phase 200/220V - 200r/min 2.8N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 9 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-SW2L+5GE9RA Three-Phase 200/220V - 200r/min 2.8N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 9 Lead Wire Type 60W 5IK60GE-SW2L+5GE9RH Three-Phase 200/220V - 200r/min 2.8N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 9 Lead Wire Type 60W 5IK90A-AW2L2 Single-Phase 110V 585mN・m 1800r/min - 90mm Round Shaft Type - Lead Wire Type 90W 5IK90A-CW2L2 Single-Phase 220/230VAC 730mN・m (50Hz) 1500r/min (50Hz) - 90mm Round Shaft Type - Lead Wire Type 90W 5IK90A-EW2G Single-Phase 220/230VAC 730mN・m 1800r/min - 90mm Round Shaft Type - Lead Wire Type 90W 5IK90A-SW2L Three-Phase 200/220V 570mN・m 1800r/min - 90mm Round Shaft Type - Lead Wire Type 90W 5IK90GE-AW2L2 Single-Phase 110V - - - 90mm Pinion Shaft Type - Lead Wire Type 90W 5IK90GE-AW2L2+5GE100KBF Single-Phase 110V - 18r/min 20N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 100 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-AW2L2+5GE100RA Single-Phase 110VAC - 18r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 100 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-AW2L2+5GE100RH Single-Phase 110VAC - 18r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 100 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-AW2L2+5GE12.5KBF Single-Phase 110V - 144r/min 5.3N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 12.5 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-AW2L2+5GE12.5RA Single-Phase 110VAC - 144r/min 5.3N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 12.5 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-AW2L2+5GE12.5RH Single-Phase 110VAC - 144r/min 5.3N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 12.5 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-AW2L2+5GE120KBF Single-Phase 110V - 15r/min 20N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 120 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-AW2L2+5GE120RA Single-Phase 110VAC - 15r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 120 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-AW2L2+5GE120RH Single-Phase 110VAC - 15r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 120 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-AW2L2+5GE150KBF Single-Phase 110V - 12r/min 20N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 150 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-AW2L2+5GE150RA Single-Phase 110VAC - 12r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 150 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-AW2L2+5GE150RH Single-Phase 110VAC - 12r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 150 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-AW2L2+5GE15KBF Single-Phase 110V - 120r/min 6.4N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 15 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-AW2L2+5GE15RA Single-Phase 110VAC - 120r/min 6.4N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 15 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-AW2L2+5GE15RH Single-Phase 110VAC - 120r/min 6.4N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 15 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-AW2L2+5GE180KBF Single-Phase 110V - 10r/min 20N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 180 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-AW2L2+5GE180RA Single-Phase 110VAC - 10r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 180 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-AW2L2+5GE180RH Single-Phase 110VAC - 10r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 180 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-AW2L2+5GE18KBF Single-Phase 110V - 100r/min 7.7N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 18 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-AW2L2+5GE18RA Single-Phase 110VAC - 100r/min 7.7N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 18 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-AW2L2+5GE18RH Single-Phase 110VAC - 100r/min 7.7N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 18 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-AW2L2+5GE25KBF Single-Phase 110V - 72r/min 9.7N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 25 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-AW2L2+5GE25RA Single-Phase 110VAC - 72r/min 9.7N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 25 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-AW2L2+5GE25RH Single-Phase 110VAC - 72r/min 9.7N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 25 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-AW2L2+5GE3.6KBF Single-Phase 110V - 500r/min 1.7N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 3.6 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-AW2L2+5GE3.6RA Single-Phase 110VAC - 500r/min 1.7N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 3.6 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-AW2L2+5GE3.6RH Single-Phase 110VAC - 500r/min 1.7N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 3.6 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-AW2L2+5GE30KBF Single-Phase 110V - 60r/min 11.6N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 30 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-AW2L2+5GE30RA Single-Phase 110VAC - 60r/min 11.6N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 30 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-AW2L2+5GE30RH Single-Phase 110VAC - 60r/min 11.6N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 30 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-AW2L2+5GE36KBF Single-Phase 110V - 50r/min 13.9N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 36 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-AW2L2+5GE36RA Single-Phase 110VAC - 50r/min 13.9N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 36 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-AW2L2+5GE36RH Single-Phase 110VAC - 50r/min 13.9N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 36 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-AW2L2+5GE3KBF Single-Phase 110V - 600r/min 1.4N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 3 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-AW2L2+5GE3RA Single-Phase 110VAC - 600r/min 1.4N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 3 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-AW2L2+5GE3RH Single-Phase 110VAC - 600r/min 1.4N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 3 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-AW2L2+5GE50KBF Single-Phase 110V - 36r/min 19.3N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 50 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-AW2L2+5GE50RA Single-Phase 110VAC - 36r/min 19.3N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 50 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-AW2L2+5GE50RH Single-Phase 110VAC - 36r/min 19.3N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 50 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-AW2L2+5GE5KBF Single-Phase 110V - 360r/min 2.4N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 5 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-AW2L2+5GE5RA Single-Phase 110VAC - 360r/min 2.4N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 5 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-AW2L2+5GE5RH Single-Phase 110VAC - 360r/min 2.4N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 5 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-AW2L2+5GE60KBF Single-Phase 110V - 30r/min 20N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 60 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-AW2L2+5GE60RA Single-Phase 110VAC - 30r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 60 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-AW2L2+5GE60RH Single-Phase 110VAC - 30r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 60 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-AW2L2+5GE6KBF Single-Phase 110V - 300r/min 2.8N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 6 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-AW2L2+5GE6RA Single-Phase 110VAC - 300r/min 2.8N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 6 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-AW2L2+5GE6RH Single-Phase 110VAC - 300r/min 2.8N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 6 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-AW2L2+5GE7.5KBF Single-Phase 110V - 240r/min 3.6N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 7.5 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-AW2L2+5GE7.5RA Single-Phase 110VAC - 240r/min 3.6N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 7.5 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-AW2L2+5GE7.5RH Single-Phase 110VAC - 240r/min 3.6N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 7.5 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-AW2L2+5GE75KBF Single-Phase 110V - 24r/min 20N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 75 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-AW2L2+5GE75RA Single-Phase 110VAC - 24r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 75 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-AW2L2+5GE75RH Single-Phase 110VAC - 24r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 75 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-AW2L2+5GE90KBF Single-Phase 110V - 20r/min 20N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 90 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-AW2L2+5GE90RA Single-Phase 110VAC - 20r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 90 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-AW2L2+5GE90RH Single-Phase 110VAC - 20r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 90 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-AW2L2+5GE9KBF Single-Phase 110V - 200r/min 4.3N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 9 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-AW2L2+5GE9RA Single-Phase 110VAC - 200r/min 4.3N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 9 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-AW2L2+5GE9RH Single-Phase 110VAC - 200r/min 4.3N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 9 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-CW2L2 Single-Phase 220/230VAC - - - 90mm Pinion Shaft Type - Lead Wire Type 90W 5IK90GE-CW2L2+5GE100KBF Single-Phase 220/230VAC - 15r/min (50Hz) 20N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 100 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-CW2L2+5GE100RA Single-Phase 220/230VAC - 15r/min (50Hz) 20N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 100 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-CW2L2+5GE100RH Single-Phase 220/230VAC - 15r/min (50Hz) 20N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 100 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-CW2L2+5GE12.5KBF Single-Phase 220/230VAC - 120r/min (50Hz) 6.7N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 12.5 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-CW2L2+5GE12.5RA Single-Phase 220/230VAC - 120r/min (50Hz) 6.7N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 12.5 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-CW2L2+5GE12.5RH Single-Phase 220/230VAC - 120r/min (50Hz) 6.7N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 12.5 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-CW2L2+5GE120KBF Single-Phase 220/230VAC - 12.5r/min (50Hz) 20N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 120 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-CW2L2+5GE120RA Single-Phase 220/230VAC - 12.5r/min (50Hz) 20N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 120 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-CW2L2+5GE120RH Single-Phase 220/230VAC - 12.5r/min (50Hz) 20N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 120 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-CW2L2+5GE150KBF Single-Phase 220/230VAC - 10r/min (50Hz) 20N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 150 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-CW2L2+5GE150RA Single-Phase 220/230VAC - 10r/min (50Hz) 20N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 150 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-CW2L2+5GE150RH Single-Phase 220/230VAC - 10r/min (50Hz) 20N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 150 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-CW2L2+5GE15KBF Single-Phase 220/230VAC - 100r/min (50Hz) 8N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 15 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-CW2L2+5GE15RA Single-Phase 220/230VAC - 100r/min (50Hz) 8N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 15 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-CW2L2+5GE15RH Single-Phase 220/230VAC - 100r/min (50Hz) 8N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 15 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-CW2L2+5GE180KBF Single-Phase 220/230VAC - 8.3r/min (50Hz) 20N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 180 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-CW2L2+5GE180RA Single-Phase 220/230VAC - 8.3r/min (50Hz) 20N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 180 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-CW2L2+5GE180RH Single-Phase 220/230VAC - 8.3r/min (50Hz) 20N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 180 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-CW2L2+5GE18KBF Single-Phase 220/230VAC - 83r/min (50Hz) 9.6N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 18 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-CW2L2+5GE18RA Single-Phase 220/230VAC - 83r/min (50Hz) 9.6N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 18 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-CW2L2+5GE18RH Single-Phase 220/230VAC - 83r/min (50Hz) 9.6N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 18 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-CW2L2+5GE25KBF Single-Phase 220/230VAC - 60r/min (50Hz) 12N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 25 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-CW2L2+5GE25RA Single-Phase 220/230VAC - 60r/min (50Hz) 12N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 25 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-CW2L2+5GE25RH Single-Phase 220/230VAC - 60r/min (50Hz) 12N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 25 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-CW2L2+5GE3.6KBF Single-Phase 220/230VAC - 417r/min (50Hz) 2.1N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 3.6 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-CW2L2+5GE3.6RA Single-Phase 220/230VAC - 417r/min (50Hz) 2.1N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 3.6 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-CW2L2+5GE3.6RH Single-Phase 220/230VAC - 417r/min (50Hz) 2.1N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 3.6 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-CW2L2+5GE30KBF Single-Phase 220/230VAC - 50r/min (50Hz) 14.5N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 30 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-CW2L2+5GE30RA Single-Phase 220/230VAC - 50r/min (50Hz) 14.5N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 30 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-CW2L2+5GE30RH Single-Phase 220/230VAC - 50r/min (50Hz) 14.5N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 30 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-CW2L2+5GE36KBF Single-Phase 220/230VAC - 42r/min (50Hz) 17.3N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 36 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-CW2L2+5GE36RA Single-Phase 220/230VAC - 42r/min (50Hz) 17.3N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 36 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-CW2L2+5GE36RH Single-Phase 220/230VAC - 42r/min (50Hz) 17.3N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 36 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-CW2L2+5GE3KBF Single-Phase 220/230VAC - 500r/min (50Hz) 1.8N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 3 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-CW2L2+5GE3RA Single-Phase 220/230VAC - 500r/min (50Hz) 1.8N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 3 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-CW2L2+5GE3RH Single-Phase 220/230VAC - 500r/min (50Hz) 1.8N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 3 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-CW2L2+5GE50KBF Single-Phase 220/230VAC - 30r/min (50Hz) 20N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 50 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-CW2L2+5GE50RA Single-Phase 220/230VAC - 30r/min (50Hz) 20N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 50 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-CW2L2+5GE50RH Single-Phase 220/230VAC - 30r/min (50Hz) 20N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 50 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-CW2L2+5GE5KBF Single-Phase 220/230VAC - 300r/min (50Hz) 3N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 5 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-CW2L2+5GE5RA Single-Phase 220/230VAC - 300r/min (50Hz) 3N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 5 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-CW2L2+5GE5RH Single-Phase 220/230VAC - 300r/min (50Hz) 3N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 5 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-CW2L2+5GE60KBF Single-Phase 220/230VAC - 25r/min (50Hz) 20N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 60 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-CW2L2+5GE60RA Single-Phase 220/230VAC - 25r/min (50Hz) 20N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 60 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-CW2L2+5GE60RH Single-Phase 220/230VAC - 25r/min (50Hz) 20N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 60 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-CW2L2+5GE6KBF Single-Phase 220/230VAC - 250r/min (50Hz) 3.5N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 6 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-CW2L2+5GE6RA Single-Phase 220/230VAC - 250r/min (50Hz) 3.5N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 6 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-CW2L2+5GE6RH Single-Phase 220/230VAC - 250r/min (50Hz) 3.5N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 6 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-CW2L2+5GE7.5KBF Single-Phase 220/230VAC - 200r/min (50Hz) 4.4N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 7.5 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-CW2L2+5GE7.5RA Single-Phase 220/230VAC - 200r/min (50Hz) 4.4N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 7.5 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-CW2L2+5GE7.5RH Single-Phase 220/230VAC - 200r/min (50Hz) 4.4N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 7.5 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-CW2L2+5GE75KBF Single-Phase 220/230VAC - 20r/min (50Hz) 20N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 75 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-CW2L2+5GE75RA Single-Phase 220/230VAC - 20r/min (50Hz) 20N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 75 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-CW2L2+5GE75RH Single-Phase 220/230VAC - 20r/min (50Hz) 20N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 75 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-CW2L2+5GE90KBF Single-Phase 220/230VAC - 17r/min (50Hz) 20N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 90 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-CW2L2+5GE90RA Single-Phase 220/230VAC - 17r/min (50Hz) 20N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 90 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-CW2L2+5GE90RH Single-Phase 220/230VAC - 17r/min (50Hz) 20N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 90 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-CW2L2+5GE9KBF Single-Phase 220/230VAC - 167r/min (50Hz) 5.3N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 9 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-CW2L2+5GE9RA Single-Phase 220/230VAC - 167r/min (50Hz) 5.3N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 9 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-CW2L2+5GE9RH Single-Phase 220/230VAC - 167r/min (50Hz) 5.3N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 9 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-EW2G Single-Phase 220/230VAC - - - 90mm Pinion Shaft Type - Lead Wire Type 90W 5IK90GE-EW2G+5GE100KBF Single-Phase 220/230VAC - 15r/min 20N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 100 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-EW2G+5GE100RA Single-Phase 220/230VAC - 15r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 100 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-EW2G+5GE100RH Single-Phase 220/230VAC - 15r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 100 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-EW2G+5GE12.5KBF Single-Phase 220/230VAC - 120r/min 6.7N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 12.5 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-EW2G+5GE12.5RA Single-Phase 220/230VAC - 120r/min 6.7N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 12.5 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-EW2G+5GE12.5RH Single-Phase 220/230VAC - 120r/min 6.7N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 12.5 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-EW2G+5GE120KBF Single-Phase 220/230VAC - 12.5r/min 20N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 120 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-EW2G+5GE120RA Single-Phase 220/230VAC - 12.5r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 120 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-EW2G+5GE120RH Single-Phase 220/230VAC - 12.5r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 120 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-EW2G+5GE150KBF Single-Phase 220/230VAC - 10r/min 20N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 150 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-EW2G+5GE150RA Single-Phase 220/230VAC - 10r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 150 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-EW2G+5GE150RH Single-Phase 220/230VAC - 10r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 150 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-EW2G+5GE15KBF Single-Phase 220/230VAC - 100r/min 8.0N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 15 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-EW2G+5GE15RA Single-Phase 220/230VAC - 100r/min 8.0N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 15 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-EW2G+5GE15RH Single-Phase 220/230VAC - 100r/min 8.0N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 15 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-EW2G+5GE180KBF Single-Phase 220/230VAC - 8.3r/min 20N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 180 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-EW2G+5GE180RA Single-Phase 220/230VAC - 8.3r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 180 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-EW2G+5GE180RH Single-Phase 220/230VAC - 8.3r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 180 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-EW2G+5GE18KBF Single-Phase 220/230VAC - 83r/min 9.6N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 18 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-EW2G+5GE18RA Single-Phase 220/230VAC - 83r/min 9.6N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 18 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-EW2G+5GE18RH Single-Phase 220/230VAC - 83r/min 9.6N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 18 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-EW2G+5GE25KBF Single-Phase 220/230VAC - 60r/min 12.0N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 25 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-EW2G+5GE25RA Single-Phase 220/230VAC - 60r/min 12.0N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 25 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-EW2G+5GE25RH Single-Phase 220/230VAC - 60r/min 12.0N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 25 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-EW2G+5GE3.6KBF Single-Phase 220/230VAC - 417r/min 2.1N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 3.6 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-EW2G+5GE3.6RA Single-Phase 220/230VAC - 417r/min 2.1N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 3.6 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-EW2G+5GE3.6RH Single-Phase 220/230VAC - 417r/min 2.1N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 3.6 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-EW2G+5GE30KBF Single-Phase 220/230VAC - 50r/min 14.5N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 30 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-EW2G+5GE30RA Single-Phase 220/230VAC - 50r/min 14.5N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 30 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-EW2G+5GE30RH Single-Phase 220/230VAC - 50r/min 14.5N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 30 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-EW2G+5GE36KBF Single-Phase 220/230VAC - 42r/min 17.3N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 36 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-EW2G+5GE36RA Single-Phase 220/230VAC - 42r/min 17.3N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 36 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-EW2G+5GE36RH Single-Phase 220/230VAC - 42r/min 17.3N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 36 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-EW2G+5GE3KBF Single-Phase 220/230VAC - 500r/min 1.8N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 3 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-EW2G+5GE3RA Single-Phase 220/230VAC - 500r/min 1.8N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 3 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-EW2G+5GE3RH Single-Phase 220/230VAC - 500r/min 1.8N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 3 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-EW2G+5GE50KBF Single-Phase 220/230VAC - 30r/min 20N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 50 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-EW2G+5GE50RA Single-Phase 220/230VAC - 30r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 50 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-EW2G+5GE50RH Single-Phase 220/230VAC - 30r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 50 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-EW2G+5GE5KBF Single-Phase 220/230VAC - 300r/min 3.0N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 5 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-EW2G+5GE5RA Single-Phase 220/230VAC - 300r/min 3.0N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 5 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-EW2G+5GE5RH Single-Phase 220/230VAC - 300r/min 3.0N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 5 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-EW2G+5GE60KBF Single-Phase 220/230VAC - 25r/min 20N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 60 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-EW2G+5GE60RA Single-Phase 220/230VAC - 25r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 60 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-EW2G+5GE60RH Single-Phase 220/230VAC - 25r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 60 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-EW2G+5GE6KBF Single-Phase 220/230VAC - 250r/min 3.5N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 6 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-EW2G+5GE6RA Single-Phase 220/230VAC - 250r/min 3.5N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 6 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-EW2G+5GE6RH Single-Phase 220/230VAC - 250r/min 3.5N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 6 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-EW2G+5GE7.5KBF Single-Phase 220/230VAC - 200r/min 4.4N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 7.5 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-EW2G+5GE7.5RA Single-Phase 220/230VAC - 200r/min 4.4N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 7.5 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-EW2G+5GE7.5RH Single-Phase 220/230VAC - 200r/min 4.4N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 7.5 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-EW2G+5GE75KBF Single-Phase 220/230VAC - 20r/min 20N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 75 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-EW2G+5GE75RA Single-Phase 220/230VAC - 20r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 75 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-EW2G+5GE75RH Single-Phase 220/230VAC - 20r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 75 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-EW2G+5GE90KBF Single-Phase 220/230VAC - 17r/min 20N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 90 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-EW2G+5GE90RA Single-Phase 220/230VAC - 17r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 90 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-EW2G+5GE90RH Single-Phase 220/230VAC - 17r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 90 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-EW2G+5GE9KBF Single-Phase 220/230VAC - 167r/min 5.3N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 9 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-EW2G+5GE9RA Single-Phase 220/230VAC - 167r/min 5.3N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 9 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-EW2G+5GE9RH Single-Phase 220/230VAC - 167r/min 5.3N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 9 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-SW2L Three-Phase 200/220V - - - 90mm Pinion Shaft Type - Lead Wire Type 90W 5IK90GE-SW2L+5GE100KBF Three-Phase 200/220V - 18r/min 20N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 100 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-SW2L+5GE100RA Three-Phase 200/220V - 18r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 100 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-SW2L+5GE100RH Three-Phase 200/220V - 18r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 100 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-SW2L+5GE12.5KBF Three-Phase 200/220V - 144r/min 5.2N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 12.5 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-SW2L+5GE12.5RA Three-Phase 200/220V - 144r/min 5.2N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 12.5 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-SW2L+5GE12.5RH Three-Phase 200/220V - 144r/min 5.2N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 12.5 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-SW2L+5GE120KBF Three-Phase 200/220V - 15r/min 20N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 120 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-SW2L+5GE120RA Three-Phase 200/220V - 15r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 120 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-SW2L+5GE120RH Three-Phase 200/220V - 15r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 120 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-SW2L+5GE150KBF Three-Phase 200/220V - 12r/min 20N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 150 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-SW2L+5GE150RA Three-Phase 200/220V - 12r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 150 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-SW2L+5GE150RH Three-Phase 200/220V - 12r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 150 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-SW2L+5GE15KBF Three-Phase 200/220V - 120r/min 6.2N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 15 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-SW2L+5GE15RA Three-Phase 200/220V - 120r/min 6.2N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 15 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-SW2L+5GE15RH Three-Phase 200/220V - 120r/min 6.2N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 15 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-SW2L+5GE180KBF Three-Phase 200/220V - 10r/min 20N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 180 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-SW2L+5GE180RA Three-Phase 200/220V - 10r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 180 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-SW2L+5GE180RH Three-Phase 200/220V - 10r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 180 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-SW2L+5GE18KBF Three-Phase 200/220V - 100r/min 7.5N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 18 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-SW2L+5GE18RA Three-Phase 200/220V - 100r/min 7.5N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 18 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-SW2L+5GE18RH Three-Phase 200/220V - 100r/min 7.5N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 18 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-SW2L+5GE25KBF Three-Phase 200/220V - 72r/min 9.4N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 25 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-SW2L+5GE25RA Three-Phase 200/220V - 72r/min 9.4N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 25 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-SW2L+5GE25RH Three-Phase 200/220V - 72r/min 9.4N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 25 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-SW2L+5GE3.6KBF Three-Phase 200/220V - 500r/min 1.7N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 3.6 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-SW2L+5GE3.6RA Three-Phase 200/220V - 500r/min 1.7N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 3.6 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-SW2L+5GE3.6RH Three-Phase 200/220V - 500r/min 1.7N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 3.6 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-SW2L+5GE30KBF Three-Phase 200/220V - 60r/min 11.3N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 30 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-SW2L+5GE30RA Three-Phase 200/220V - 60r/min 11.3N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 30 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-SW2L+5GE30RH Three-Phase 200/220V - 60r/min 11.3N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 30 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-SW2L+5GE36KBF Three-Phase 200/220V - 50r/min 13.5N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 36 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-SW2L+5GE36RA Three-Phase 200/220V - 50r/min 13.5N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 36 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-SW2L+5GE36RH Three-Phase 200/220V - 50r/min 13.5N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 36 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-SW2L+5GE3KBF Three-Phase 200/220V - 600r/min 1.4N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 3 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-SW2L+5GE3RA Three-Phase 200/220V - 600r/min 1.4N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 3 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-SW2L+5GE3RH Three-Phase 200/220V - 600r/min 1.4N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 3 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-SW2L+5GE50KBF Three-Phase 200/220V - 36r/min 18.8N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 50 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-SW2L+5GE50RA Three-Phase 200/220V - 36r/min 18.8N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 50 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-SW2L+5GE50RH Three-Phase 200/220V - 36r/min 18.8N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 50 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-SW2L+5GE5KBF Three-Phase 200/220V - 360r/min 2.3N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 5 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-SW2L+5GE5RA Three-Phase 200/220V - 360r/min 2.3N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 5 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-SW2L+5GE5RH Three-Phase 200/220V - 360r/min 2.3N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 5 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-SW2L+5GE60KBF Three-Phase 200/220V - 30r/min 20N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 60 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-SW2L+5GE60RA Three-Phase 200/220V - 30r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 60 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-SW2L+5GE60RH Three-Phase 200/220V - 30r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 60 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-SW2L+5GE6KBF Three-Phase 200/220V - 300r/min 2.8N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 6 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-SW2L+5GE6RA Three-Phase 200/220V - 300r/min 2.8N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 6 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-SW2L+5GE6RH Three-Phase 200/220V - 300r/min 2.8N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 6 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-SW2L+5GE7.5KBF Three-Phase 200/220V - 240r/min 3.5N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 7.5 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-SW2L+5GE7.5RA Three-Phase 200/220V - 240r/min 3.5N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 7.5 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-SW2L+5GE7.5RH Three-Phase 200/220V - 240r/min 3.5N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 7.5 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-SW2L+5GE75KBF Three-Phase 200/220V - 24r/min 20N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 75 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-SW2L+5GE75RA Three-Phase 200/220V - 24r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 75 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-SW2L+5GE75RH Three-Phase 200/220V - 24r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 75 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-SW2L+5GE90KBF Three-Phase 200/220V - 20r/min 20N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 90 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-SW2L+5GE90RA Three-Phase 200/220V - 20r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 90 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-SW2L+5GE90RH Three-Phase 200/220V - 20r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 90 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-SW2L+5GE9KBF Three-Phase 200/220V - 200r/min 4.2N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 9 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-SW2L+5GE9RA Three-Phase 200/220V - 200r/min 4.2N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 9 Lead Wire Type 90W 5IK90GE-SW2L+5GE9RH Three-Phase 200/220V - 200r/min 4.2N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 9 Lead Wire Type 90W
Sản phẩm
ĐỘNG CƠ CẢM ỨNG ORIENTAL MỘT PHA 110V - OUTPUT 6W
Động cơ AC tiêu chuẩn thường được sử dụng làm nguồn điện cho các thiết bị tự động vì những động cơ này có thể được vận hành dễ dàng thông qua kết nối với nguồn điện AC. Temas cung cấp động cơ AC tiêu chuẩn Oriental kết hợp nhiều chức năng vận hành khác nhau. Một động cơ AC tiêu chuẩn có thể được kết hợp với bộ phanh hoặc sản phẩm mạch điều khiển tốc độ và cũng có thể kết hợp với bộ phận cơ khí như hộp số hoặc đầu tuyến tính. Có thể sử dụng cho nhiều ứng dụng khác nhau. Danh mục các mẫu động cơ AC tiêu chuẩn Oriental khác (phân loại theo điện áp cung cấp và Đầu ra): Power Supply Vonltage (VAC) Output Power [W] Một pha 110V 6 15 25 40 60 90 Một pha 110VAC - - 25 40 60 90 Một pha 220/230VAC 6 15 25 40 60 90 Ba pha 200/220V 6 15 25 40 60 90 Danh mục Động cơ cảm ứng AC tiêu chuẩn Loại: Single phase 110V (Một pha) - Output 6W Product Name Rated Torque Speed Permissible Torque Frame Size Shaft/Gear Type Gear Ratio Output 2IK6A-AW2L2 41mN・m 1800r/min - 60mm Round Shaft Type - 6W 2IK6GN-AW2L2 - - - 60mm Pinion Shaft Type - 6W 2IK6GN-AW2L2+2GN100KF - 18r/min 2.7N・m 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 100 6W 2IK6GN-AW2L2+2GN12.5KF - 144r/min 0.42N・m 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 12.5 6W 2IK6GN-AW2L2+2GN120KF - 15r/min 3N・m 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 120 6W 2IK6GN-AW2L2+2GN150KF - 12r/min 3N・m 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 150 6W 2IK6GN-AW2L2+2GN15KF - 120r/min 0.5N・m 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 15 6W 2IK6GN-AW2L2+2GN180KF - 10r/min 3N・m 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 180 6W 2IK6GN-AW2L2+2GN18KF - 100r/min 0.6N・m 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 18 6W 2IK6GN-AW2L2+2GN25KF - 72r/min 0.75N・m 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 25 6W 2IK6GN-AW2L2+2GN3.6KF - 500r/min 0.12N・m 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 3.6 6W 2IK6GN-AW2L2+2GN30KF - 60r/min 0.9N・m 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 30 6W 2IK6GN-AW2L2+2GN36KF - 50r/min 1.1N・m 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 36 6W 2IK6GN-AW2L2+2GN3KF - 600r/min 0.1N・m 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 3 6W 2IK6GN-AW2L2+2GN50KF - 36r/min 1.4N・m 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 50 6W 2IK6GN-AW2L2+2GN5KF - 360r/min 0.17N・m 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 5 6W 2IK6GN-AW2L2+2GN60KF - 30r/min 1.6N・m 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 60 6W 2IK6GN-AW2L2+2GN6KF - 300r/min 0.2N・m 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 6 6W 2IK6GN-AW2L2+2GN7.5KF - 240r/min 0.25N・m 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 7.5 6W 2IK6GN-AW2L2+2GN75KF - 24r/min 2N・m 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 75 6W 2IK6GN-AW2L2+2GN90KF - 20r/min 2.4N・m 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 90 6W 2IK6GN-AW2L2+2GN9KF - 200r/min 0.3N・m 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 9 6W
Sản phẩm
ĐỘNG CƠ CẢM ỨNG ORIENTAL MỘT PHA 110V - OUTPUT 15W
Động cơ AC tiêu chuẩn thường được sử dụng làm nguồn điện cho các thiết bị tự động vì những động cơ này có thể được vận hành dễ dàng thông qua kết nối với nguồn điện AC. Temas cung cấp động cơ AC tiêu chuẩn Oriental kết hợp nhiều chức năng vận hành khác nhau. Một động cơ AC tiêu chuẩn có thể được kết hợp với bộ phanh hoặc sản phẩm mạch điều khiển tốc độ và cũng có thể kết hợp với bộ phận cơ khí như hộp số hoặc đầu tuyến tính. Có thể sử dụng cho nhiều ứng dụng khác nhau. Danh mục các mẫu động cơ AC tiêu chuẩn Oriental khác (phân loại theo điện áp cung cấp và Đầu ra): Power Supply Vonltage (VAC) Output Power [W] Một pha 110V 6 15 25 40 60 90 Một pha 110VAC - - 25 40 60 90 Một pha 220/230VAC 6 15 25 40 60 90 Ba pha 200/220V 6 15 25 40 60 90 Danh mục Động cơ cảm ứng AC tiêu chuẩn Loại: Single phase 110V (Một pha) - Output 15W Product Name Voltage Rated Torque Speed Permissible Torque Frame Size Shaft/Gear Type Gear Ratio Output 3IK15A-AW2L2 Single-Phase 110V 105mN・m 1800r/min - 70mm Round Shaft Type - 15W 3IK15GN-AW2L2 Single-Phase 110V - - - 70mm Pinion Shaft Type - 15W 3IK15GN-AW2L2+3GN100KF Single-Phase 110V - 18r/min 5N・m 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 100 15W 3IK15GN-AW2L2+3GN12.5KF Single-Phase 110V - 144r/min 1.1N・m 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 12.5 15W 3IK15GN-AW2L2+3GN120KF Single-Phase 110V - 15r/min 5N・m 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 120 15W 3IK15GN-AW2L2+3GN150KF Single-Phase 110V - 12r/min 5N・m 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 150 15W 3IK15GN-AW2L2+3GN15KF Single-Phase 110V - 120r/min 1.3N・m 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 15 15W 3IK15GN-AW2L2+3GN180KF Single-Phase 110V - 10r/min 5N・m 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 180 15W 3IK15GN-AW2L2+3GN18KF Single-Phase 110V - 100r/min 1.5N・m 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 18 15W 3IK15GN-AW2L2+3GN25KF Single-Phase 110V - 72r/min 1.9N・m 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 25 15W 3IK15GN-AW2L2+3GN3.6KF Single-Phase 110V - 500r/min 0.31N・m 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 3.6 15W 3IK15GN-AW2L2+3GN30KF Single-Phase 110V - 60r/min 2.3N・m 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 30 15W 3IK15GN-AW2L2+3GN36KF Single-Phase 110V - 50r/min 2.8N・m 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 36 15W 3IK15GN-AW2L2+3GN3KF Single-Phase 110V - 600r/min 0.26N・m 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 3 15W 3IK15GN-AW2L2+3GN50KF Single-Phase 110V - 36r/min 3.5N・m 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 50 15W 3IK15GN-AW2L2+3GN5KF Single-Phase 110V - 360r/min 0.43N・m 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 5 15W 3IK15GN-AW2L2+3GN60KF Single-Phase 110V - 30r/min 4.2N・m 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 60 15W 3IK15GN-AW2L2+3GN6KF Single-Phase 110V - 300r/min 0.51N・m 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 6 15W 3IK15GN-AW2L2+3GN7.5KF Single-Phase 110V - 240r/min 0.64N・m 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 7.5 15W 3IK15GN-AW2L2+3GN75KF Single-Phase 110V - 24r/min 5N・m 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 75 15W 3IK15GN-AW2L2+3GN90KF Single-Phase 110V - 20r/min 5N・m 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 90 15W 3IK15GN-AW2L2+3GN9KF Single-Phase 110V - 200r/min 0.77N・m 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 9 15W
Sản phẩm
ĐỘNG CƠ CẢM ỨNG ORIENTAL MỘT PHA 110V - OUTPUT 25W
Động cơ AC tiêu chuẩn thường được sử dụng làm nguồn điện cho các thiết bị tự động vì những động cơ này có thể được vận hành dễ dàng thông qua kết nối với nguồn điện AC. Temas cung cấp động cơ AC tiêu chuẩn Oriental kết hợp nhiều chức năng vận hành khác nhau. Một động cơ AC tiêu chuẩn có thể được kết hợp với bộ phanh hoặc sản phẩm mạch điều khiển tốc độ và cũng có thể kết hợp với bộ phận cơ khí như hộp số hoặc đầu tuyến tính. Có thể sử dụng cho nhiều ứng dụng khác nhau. Danh mục các mẫu động cơ AC tiêu chuẩn Oriental khác (phân loại theo điện áp cung cấp và Đầu ra): Power Supply Vonltage (VAC) Output Power [W] Một pha 110V 6 15 25 40 60 90 Một pha 110VAC - - 25 40 60 90 Một pha 220/230VAC 6 15 25 40 60 90 Ba pha 200/220V 6 15 25 40 60 90 Danh mục Động cơ cảm ứng AC tiêu chuẩn Loại: Single phase 110V (Một pha) - Output 25W Product Name Rated Torque Speed Permissible Torque Frame Size Shaft/Gear Type Gear Ratio Output 4IK25A-AW2L2 170mN・m 1800r/min - 80mm Round Shaft Type - 25W 4IK25GN-AW2L2 - - - 80mm Pinion Shaft Type - 25W 4IK25GN-AW2L2+4GN100KF - 18r/min 8N・m 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 100 25W 4IK25GN-AW2L2+4GN12.5KF - 144r/min 1.7N・m 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 12.5 25W 4IK25GN-AW2L2+4GN120KF - 15r/min 8N・m 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 120 25W 4IK25GN-AW2L2+4GN150KF - 12r/min 8N・m 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 150 25W 4IK25GN-AW2L2+4GN15KF - 120r/min 2.1N・m 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 15 25W 4IK25GN-AW2L2+4GN180KF - 10r/min 8N・m 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 180 25W 4IK25GN-AW2L2+4GN18KF - 100r/min 2.5N・m 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 18 25W 4IK25GN-AW2L2+4GN25KF - 72r/min 3.1N・m 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 25 25W 4IK25GN-AW2L2+4GN3.6KF - 500r/min 0.5N・m 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 3.6 25W 4IK25GN-AW2L2+4GN30KF - 60r/min 3.7N・m 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 30 25W 4IK25GN-AW2L2+4GN36KF - 50r/min 4.5N・m 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 36 25W 4IK25GN-AW2L2+4GN3KF - 600r/min 0.41N・m 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 3 25W 4IK25GN-AW2L2+4GN50KF - 36r/min 5.6N・m 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 50 25W 4IK25GN-AW2L2+4GN5KF - 360r/min 0.69N・m 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 5 25W 4IK25GN-AW2L2+4GN60KF - 30r/min 6.7N・m 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 60 25W 4IK25GN-AW2L2+4GN6KF - 300r/min 0.83N・m 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 6 25W 4IK25GN-AW2L2+4GN7.5KF - 240r/min 1N・m 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 7.5 25W 4IK25GN-AW2L2+4GN75KF - 24r/min 8N・m 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 75 25W 4IK25GN-AW2L2+4GN90KF - 20r/min 8N・m 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 90 25W 4IK25GN-AW2L2+4GN9KF - 200r/min 1.2N・m 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 9 25W
Sản phẩm
ĐỘNG CƠ CẢM ỨNG ORIENTAL MỘT PHA 110V - OUTPUT 40W
Động cơ AC tiêu chuẩn thường được sử dụng làm nguồn điện cho các thiết bị tự động vì những động cơ này có thể được vận hành dễ dàng thông qua kết nối với nguồn điện AC. Temas cung cấp động cơ AC tiêu chuẩn Oriental kết hợp nhiều chức năng vận hành khác nhau. Một động cơ AC tiêu chuẩn có thể được kết hợp với bộ phanh hoặc sản phẩm mạch điều khiển tốc độ và cũng có thể kết hợp với bộ phận cơ khí như hộp số hoặc đầu tuyến tính. Có thể sử dụng cho nhiều ứng dụng khác nhau. Danh mục các mẫu động cơ AC tiêu chuẩn Oriental khác (phân loại theo điện áp cung cấp và Đầu ra): Power Supply Vonltage (VAC) Output Power [W] Một pha 110V 6 15 25 40 60 90 Một pha 110VAC - - 25 40 60 90 Một pha 220/230VAC 6 15 25 40 60 90 Ba pha 200/220V 6 15 25 40 60 90 Danh mục Động cơ cảm ứng AC tiêu chuẩn Loại: Single phase 110V (Một pha) - Output 40W Product Name Voltage Rated Torque Speed Permissible Torque Frame Size Shaft/Gear Type Gear Ratio Output 5IK40A-AW2L2 Single-Phase 110V 260mN・m 1800r/min - 90mm Round Shaft Type - 40W 5IK40GN-AW2L2 Single-Phase 110V - - - 90mm Pinion Shaft Type - 40W 5IK40GN-AW2L2+5GN100KF Single-Phase 110V - 18r/min 10N・m 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 100 40W 5IK40GN-AW2L2+5GN12.5KF Single-Phase 110V - 144r/min 2.6N・m 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 12.5 40W 5IK40GN-AW2L2+5GN120KF Single-Phase 110V - 15r/min 10N・m 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 120 40W 5IK40GN-AW2L2+5GN150KF Single-Phase 110V - 12r/min 10N・m 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 150 40W 5IK40GN-AW2L2+5GN15KF Single-Phase 110V - 120r/min 3.2N・m 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 15 40W 5IK40GN-AW2L2+5GN180KF Single-Phase 110V - 10r/min 10N・m 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 180 40W 5IK40GN-AW2L2+5GN18KF Single-Phase 110V - 100r/min 3.8N・m 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 18 40W 5IK40GN-AW2L2+5GN25KF Single-Phase 110V - 72r/min 4.7N・m 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 25 40W 5IK40GN-AW2L2+5GN3.6KF Single-Phase 110V - 500r/min 0.76N・m 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 3.6 40W 5IK40GN-AW2L2+5GN30KF Single-Phase 110V - 60r/min 5.7N・m 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 30 40W 5IK40GN-AW2L2+5GN36KF Single-Phase 110V - 50r/min 6.8N・m 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 36 40W 5IK40GN-AW2L2+5GN3KF Single-Phase 110V - 600r/min 0.63N・m 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 3 40W 5IK40GN-AW2L2+5GN50KF Single-Phase 110V - 36r/min 8.6N・m 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 50 40W 5IK40GN-AW2L2+5GN5KF Single-Phase 110V - 360r/min 1.1N・m 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 5 40W 5IK40GN-AW2L2+5GN60KF Single-Phase 110V - 30r/min 10N・m 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 60 40W 5IK40GN-AW2L2+5GN6KF Single-Phase 110V - 300r/min 1.3N・m 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 6 40W 5IK40GN-AW2L2+5GN7.5KF Single-Phase 110V - 240r/min 1.6N・m 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 7.5 40W 5IK40GN-AW2L2+5GN75KF Single-Phase 110V - 24r/min 10N・m 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 75 40W 5IK40GN-AW2L2+5GN90KF Single-Phase 110V - 20r/min 10N・m 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 90 40W 5IK40GN-AW2L2+5GN9KF Single-Phase 110V - 200r/min 1.9N・m 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 9 40W
Sản phẩm
ĐỘNG CƠ CẢM ỨNG ORIENTAL MỘT PHA 110V - OUTPUT 60W
Động cơ AC tiêu chuẩn thường được sử dụng làm nguồn điện cho các thiết bị tự động vì những động cơ này có thể được vận hành dễ dàng thông qua kết nối với nguồn điện AC. Temas cung cấp động cơ AC tiêu chuẩn Oriental kết hợp nhiều chức năng vận hành khác nhau. Một động cơ AC tiêu chuẩn có thể được kết hợp với bộ phanh hoặc sản phẩm mạch điều khiển tốc độ và cũng có thể kết hợp với bộ phận cơ khí như hộp số hoặc đầu tuyến tính. Có thể sử dụng cho nhiều ứng dụng khác nhau. Danh mục các mẫu động cơ AC tiêu chuẩn Oriental khác (phân loại theo điện áp cung cấp và Đầu ra): Power Supply Vonltage (VAC) Output Power [W] Một pha 110V 6 15 25 40 60 90 Một pha 110VAC - - 25 40 60 90 Một pha 220/230VAC 6 15 25 40 60 90 Ba pha 200/220V 6 15 25 40 60 90 Danh mục Động cơ cảm ứng AC tiêu chuẩn Loại: Single phase 110V (Một pha) - Output 60W Product Name Rated Torque Speed Permissible Torque Frame Size Shaft/Gear Type Gear Ratio Output 5IK60A-AW2L2 405mN・m 1800r/min - 90mm Round Shaft Type - 60W 5IK60GE-AW2L2 - - - 90mm Pinion Shaft Type - 60W 5IK60GE-AW2L2+5GE100KBF - 18r/min 20N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 100 60W 5IK60GE-AW2L2+5GE12.5KBF - 144r/min 3.7N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 12.5 60W 5IK60GE-AW2L2+5GE120KBF - 15r/min 20N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 120 60W 5IK60GE-AW2L2+5GE150KBF - 12r/min 20N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 150 60W 5IK60GE-AW2L2+5GE15KBF - 120r/min 4.4N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 15 60W 5IK60GE-AW2L2+5GE180KBF - 10r/min 20N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 180 60W 5IK60GE-AW2L2+5GE18KBF - 100r/min 5.3N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 18 60W 5IK60GE-AW2L2+5GE25KBF - 72r/min 6.7N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 25 60W 5IK60GE-AW2L2+5GE3.6KBF - 500r/min 1.2N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 3.6 60W 5IK60GE-AW2L2+5GE30KBF - 60r/min 8N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 30 60W 5IK60GE-AW2L2+5GE36KBF - 50r/min 9.6N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 36 60W 5IK60GE-AW2L2+5GE3KBF - 600r/min 0.98N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 3 60W 5IK60GE-AW2L2+5GE50KBF - 36r/min 13.4N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 50 60W 5IK60GE-AW2L2+5GE5KBF - 360r/min 1.6N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 5 60W 5IK60GE-AW2L2+5GE60KBF - 30r/min 16N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 60 60W 5IK60GE-AW2L2+5GE6KBF - 300r/min 2N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 6 60W 5IK60GE-AW2L2+5GE7.5KBF - 240r/min 2.5N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 7.5 60W 5IK60GE-AW2L2+5GE75KBF - 24r/min 17.9N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 75 60W 5IK60GE-AW2L2+5GE90KBF - 20r/min 20N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 90 60W 5IK60GE-AW2L2+5GE9KBF - 200r/min 3N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 9 60W
Sản phẩm
ĐỘNG CƠ CẢM ỨNG ORIENTAL MỘT PHA 110V - OUTPUT 90W
Động cơ AC tiêu chuẩn thường được sử dụng làm nguồn điện cho các thiết bị tự động vì những động cơ này có thể được vận hành dễ dàng thông qua kết nối với nguồn điện AC. Temas cung cấp động cơ AC tiêu chuẩn Oriental kết hợp nhiều chức năng vận hành khác nhau. Một động cơ AC tiêu chuẩn có thể được kết hợp với bộ phanh hoặc sản phẩm mạch điều khiển tốc độ và cũng có thể kết hợp với bộ phận cơ khí như hộp số hoặc đầu tuyến tính. Có thể sử dụng cho nhiều ứng dụng khác nhau. Danh mục các mẫu động cơ AC tiêu chuẩn Oriental khác (phân loại theo điện áp cung cấp và Đầu ra): Power Supply Vonltage (VAC) Output Power [W] Một pha 110V 6 15 25 40 60 90 Một pha 110VAC - - 25 40 60 90 Một pha 220/230VAC 6 15 25 40 60 90 Ba pha 200/220V 6 15 25 40 60 90 Danh mục Động cơ cảm ứng AC tiêu chuẩn Loại: Single phase 110V (Một pha) - Output 90W Product Name Voltage Rated Torque Speed Permissible Torque Frame Size Shaft/Gear Type Gear Ratio Output 5IK90A-AW2L2 Single-Phase 110V 585mN・m 1800r/min - 90mm Round Shaft Type - 90W 5IK90GE-AW2L2 Single-Phase 110V - - - 90mm Pinion Shaft Type - 90W 5IK90GE-AW2L2+5GE100KBF Single-Phase 110V - 18r/min 20N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 100 90W 5IK90GE-AW2L2+5GE12.5KBF Single-Phase 110V - 144r/min 5.3N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 12.5 90W 5IK90GE-AW2L2+5GE120KBF Single-Phase 110V - 15r/min 20N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 120 90W 5IK90GE-AW2L2+5GE150KBF Single-Phase 110V - 12r/min 20N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 150 90W 5IK90GE-AW2L2+5GE15KBF Single-Phase 110V - 120r/min 6.4N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 15 90W 5IK90GE-AW2L2+5GE180KBF Single-Phase 110V - 10r/min 20N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 180 90W 5IK90GE-AW2L2+5GE18KBF Single-Phase 110V - 100r/min 7.7N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 18 90W 5IK90GE-AW2L2+5GE25KBF Single-Phase 110V - 72r/min 9.7N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 25 90W 5IK90GE-AW2L2+5GE3.6KBF Single-Phase 110V - 500r/min 1.7N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 3.6 90W 5IK90GE-AW2L2+5GE30KBF Single-Phase 110V - 60r/min 11.6N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 30 90W 5IK90GE-AW2L2+5GE36KBF Single-Phase 110V - 50r/min 13.9N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 36 90W 5IK90GE-AW2L2+5GE3KBF Single-Phase 110V - 600r/min 1.4N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 3 90W 5IK90GE-AW2L2+5GE50KBF Single-Phase 110V - 36r/min 19.3N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 50 90W 5IK90GE-AW2L2+5GE5KBF Single-Phase 110V - 360r/min 2.4N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 5 90W 5IK90GE-AW2L2+5GE60KBF Single-Phase 110V - 30r/min 20N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 60 90W 5IK90GE-AW2L2+5GE6KBF Single-Phase 110V - 300r/min 2.8N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 6 90W 5IK90GE-AW2L2+5GE7.5KBF Single-Phase 110V - 240r/min 3.6N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 7.5 90W 5IK90GE-AW2L2+5GE75KBF Single-Phase 110V - 24r/min 20N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 75 90W 5IK90GE-AW2L2+5GE90KBF Single-Phase 110V - 20r/min 20N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 90 90W 5IK90GE-AW2L2+5GE9KBF Single-Phase 110V - 200r/min 4.3N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 9 90W
Sản phẩm
ĐỘNG CƠ CẢM ỨNG ORIENTAL MỘT PHA 110VAC - OUTPUT 25W
Động cơ AC tiêu chuẩn thường được sử dụng làm nguồn điện cho các thiết bị tự động vì những động cơ này có thể được vận hành dễ dàng thông qua kết nối với nguồn điện AC. Temas cung cấp động cơ AC tiêu chuẩn Oriental kết hợp nhiều chức năng vận hành khác nhau. Một động cơ AC tiêu chuẩn có thể được kết hợp với bộ phanh hoặc sản phẩm mạch điều khiển tốc độ và cũng có thể kết hợp với bộ phận cơ khí như hộp số hoặc đầu tuyến tính. Có thể sử dụng cho nhiều ứng dụng khác nhau. Danh mục các mẫu động cơ AC tiêu chuẩn Oriental khác (phân loại theo điện áp cung cấp và Đầu ra): Power Supply Vonltage (VAC) Output Power [W] Một pha 110V 6 15 25 40 60 90 Một pha 110VAC - - 25 40 60 90 Một pha 220/230VAC 6 15 25 40 60 90 Ba pha 200/220V 6 15 25 40 60 90 Danh mục Động cơ cảm ứng AC tiêu chuẩn Loại: Single phase 110VAC (Một pha) - Output 25W Product Name Voltage Rated Torque Speed Permissible Torque Frame Size Shaft/Gear Type Gear Ratio Output 4IK25GN-AW2L2+4GN100RA Single-Phase 110VAC - 18r/min 8N・m 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 100 25W 4IK25GN-AW2L2+4GN100RH Single-Phase 110VAC - 18r/min 8N・m 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 100 25W 4IK25GN-AW2L2+4GN12.5RA Single-Phase 110VAC - 144r/min 1.7N・m 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 12.5 25W 4IK25GN-AW2L2+4GN12.5RH Single-Phase 110VAC - 144r/min 1.7N・m 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 12.5 25W 4IK25GN-AW2L2+4GN120RA Single-Phase 110VAC - 15r/min 8N・m 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 120 25W 4IK25GN-AW2L2+4GN120RH Single-Phase 110VAC - 15r/min 8N・m 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 120 25W 4IK25GN-AW2L2+4GN150RA Single-Phase 110VAC - 12r/min 8N・m 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 150 25W 4IK25GN-AW2L2+4GN150RH Single-Phase 110VAC - 12r/min 8N・m 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 150 25W 4IK25GN-AW2L2+4GN15RA Single-Phase 110VAC - 120r/min 2.1N・m 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 15 25W 4IK25GN-AW2L2+4GN15RH Single-Phase 110VAC - 120r/min 2.1N・m 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 15 25W 4IK25GN-AW2L2+4GN180RA Single-Phase 110VAC - 10r/min 8N・m 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 180 25W 4IK25GN-AW2L2+4GN180RH Single-Phase 110VAC - 10r/min 8N・m 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 180 25W 4IK25GN-AW2L2+4GN18RA Single-Phase 110VAC - 100r/min 2.5N・m 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 18 25W 4IK25GN-AW2L2+4GN18RH Single-Phase 110VAC - 100r/min 2.5N・m 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 18 25W 4IK25GN-AW2L2+4GN25RA Single-Phase 110VAC - 72r/min 3.1N・m 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 25 25W 4IK25GN-AW2L2+4GN25RH Single-Phase 110VAC - 72r/min 3.1N・m 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 25 25W 4IK25GN-AW2L2+4GN3.6RA Single-Phase 110VAC - 500r/min 0.5N・m 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 3.6 25W 4IK25GN-AW2L2+4GN3.6RH Single-Phase 110VAC - 500r/min 0.5N・m 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 3.6 25W 4IK25GN-AW2L2+4GN30RA Single-Phase 110VAC - 60r/min 3.7N・m 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 30 25W 4IK25GN-AW2L2+4GN30RH Single-Phase 110VAC - 60r/min 3.7N・m 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 30 25W 4IK25GN-AW2L2+4GN36RA Single-Phase 110VAC - 50r/min 4.5N・m 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 36 25W 4IK25GN-AW2L2+4GN36RH Single-Phase 110VAC - 50r/min 4.5N・m 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 36 25W 4IK25GN-AW2L2+4GN3RA Single-Phase 110VAC - 600r/min 0.41N・m 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 3 25W 4IK25GN-AW2L2+4GN3RH Single-Phase 110VAC - 600r/min 0.41N・m 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 3 25W 4IK25GN-AW2L2+4GN50RA Single-Phase 110VAC - 36r/min 5.6N・m 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 50 25W 4IK25GN-AW2L2+4GN50RH Single-Phase 110VAC - 36r/min 5.6N・m 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 50 25W 4IK25GN-AW2L2+4GN5RA Single-Phase 110VAC - 360r/min 0.69N・m 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 5 25W 4IK25GN-AW2L2+4GN5RH Single-Phase 110VAC - 360r/min 0.69N・m 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 5 25W 4IK25GN-AW2L2+4GN60RA Single-Phase 110VAC - 30r/min 6.7N・m 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 60 25W 4IK25GN-AW2L2+4GN60RH Single-Phase 110VAC - 30r/min 6.7N・m 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 60 25W 4IK25GN-AW2L2+4GN6RA Single-Phase 110VAC - 300r/min 0.83N・m 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 6 25W 4IK25GN-AW2L2+4GN6RH Single-Phase 110VAC - 300r/min 0.83N・m 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 6 25W 4IK25GN-AW2L2+4GN7.5RA Single-Phase 110VAC - 240r/min 1N・m 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 7.5 25W 4IK25GN-AW2L2+4GN7.5RH Single-Phase 110VAC - 240r/min 1N・m 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 7.5 25W 4IK25GN-AW2L2+4GN75RA Single-Phase 110VAC - 24r/min 8N・m 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 75 25W 4IK25GN-AW2L2+4GN75RH Single-Phase 110VAC - 24r/min 8N・m 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 75 25W 4IK25GN-AW2L2+4GN90RA Single-Phase 110VAC - 20r/min 8N・m 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 90 25W 4IK25GN-AW2L2+4GN90RH Single-Phase 110VAC - 20r/min 8N・m 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 90 25W 4IK25GN-AW2L2+4GN9RA Single-Phase 110VAC - 200r/min 1.2N・m 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 9 25W 4IK25GN-AW2L2+4GN9RH Single-Phase 110VAC - 200r/min 1.2N・m 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 9 25W
Sản phẩm
ĐỘNG CƠ CẢM ỨNG ORIENTAL MỘT PHA 110VAC - OUTPUT 40W
Động cơ AC tiêu chuẩn thường được sử dụng làm nguồn điện cho các thiết bị tự động vì những động cơ này có thể được vận hành dễ dàng thông qua kết nối với nguồn điện AC. Temas cung cấp động cơ AC tiêu chuẩn Oriental kết hợp nhiều chức năng vận hành khác nhau. Một động cơ AC tiêu chuẩn có thể được kết hợp với bộ phanh hoặc sản phẩm mạch điều khiển tốc độ và cũng có thể kết hợp với bộ phận cơ khí như hộp số hoặc đầu tuyến tính. Có thể sử dụng cho nhiều ứng dụng khác nhau. Danh mục các mẫu động cơ AC tiêu chuẩn Oriental khác (phân loại theo điện áp cung cấp và Đầu ra): Power Supply Vonltage (VAC) Output Power [W] Một pha 110V 6 15 25 40 60 90 Một pha 110VAC - - 25 40 60 90 Một pha 220/230VAC 6 15 25 40 60 90 Ba pha 200/220V 6 15 25 40 60 90 Danh mục Động cơ cảm ứng AC tiêu chuẩn Loại: Single phase 110VAC (Một pha) - Output 40W Product Name Voltage Rated Torque Speed Permissible Torque Frame Size Shaft/Gear Type Gear Ratio Output 5IK40GN-AW2L2+5GN100RA Single-Phase 110VAC - 18r/min 10N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 100 40W 5IK40GN-AW2L2+5GN100RH Single-Phase 110VAC - 18r/min 10N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 100 40W 5IK40GN-AW2L2+5GN12.5RA Single-Phase 110VAC - 144r/min 2.6N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 12.5 40W 5IK40GN-AW2L2+5GN12.5RH Single-Phase 110VAC - 144r/min 2.6N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 12.5 40W 5IK40GN-AW2L2+5GN120RA Single-Phase 110VAC - 15r/min 10N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 120 40W 5IK40GN-AW2L2+5GN120RH Single-Phase 110VAC - 15r/min 10N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 120 40W 5IK40GN-AW2L2+5GN150RA Single-Phase 110VAC - 12r/min 10N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 150 40W 5IK40GN-AW2L2+5GN150RH Single-Phase 110VAC - 12r/min 10N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 150 40W 5IK40GN-AW2L2+5GN15RA Single-Phase 110VAC - 120r/min 3.2N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 15 40W 5IK40GN-AW2L2+5GN15RH Single-Phase 110VAC - 120r/min 3.2N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 15 40W 5IK40GN-AW2L2+5GN180RA Single-Phase 110VAC - 10r/min 10N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 180 40W 5IK40GN-AW2L2+5GN180RH Single-Phase 110VAC - 10r/min 10N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 180 40W 5IK40GN-AW2L2+5GN18RA Single-Phase 110VAC - 100r/min 3.8N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 18 40W 5IK40GN-AW2L2+5GN18RH Single-Phase 110VAC - 100r/min 3.8N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 18 40W 5IK40GN-AW2L2+5GN25RA Single-Phase 110VAC - 72r/min 4.7N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 25 40W 5IK40GN-AW2L2+5GN25RH Single-Phase 110VAC - 72r/min 4.7N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 25 40W 5IK40GN-AW2L2+5GN3.6RA Single-Phase 110VAC - 500r/min 0.76N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 3.6 40W 5IK40GN-AW2L2+5GN3.6RH Single-Phase 110VAC - 500r/min 0.76N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 3.6 40W 5IK40GN-AW2L2+5GN30RA Single-Phase 110VAC - 60r/min 5.7N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 30 40W 5IK40GN-AW2L2+5GN30RH Single-Phase 110VAC - 60r/min 5.7N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 30 40W 5IK40GN-AW2L2+5GN36RA Single-Phase 110VAC - 50r/min 6.8N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 36 40W 5IK40GN-AW2L2+5GN36RH Single-Phase 110VAC - 50r/min 6.8N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 36 40W 5IK40GN-AW2L2+5GN3RA Single-Phase 110VAC - 600r/min 0.63N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 3 40W 5IK40GN-AW2L2+5GN3RH Single-Phase 110VAC - 600r/min 0.63N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 3 40W 5IK40GN-AW2L2+5GN50RA Single-Phase 110VAC - 36r/min 8.6N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 50 40W 5IK40GN-AW2L2+5GN50RH Single-Phase 110VAC - 36r/min 8.6N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 50 40W 5IK40GN-AW2L2+5GN5RA Single-Phase 110VAC - 360r/min 1.1N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 5 40W 5IK40GN-AW2L2+5GN5RH Single-Phase 110VAC - 360r/min 1.1N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 5 40W 5IK40GN-AW2L2+5GN60RA Single-Phase 110VAC - 30r/min 10N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 60 40W 5IK40GN-AW2L2+5GN60RH Single-Phase 110VAC - 30r/min 10N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 60 40W 5IK40GN-AW2L2+5GN6RA Single-Phase 110VAC - 300r/min 1.3N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 6 40W 5IK40GN-AW2L2+5GN6RH Single-Phase 110VAC - 300r/min 1.3N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 6 40W 5IK40GN-AW2L2+5GN7.5RA Single-Phase 110VAC - 240r/min 1.6N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 7.5 40W 5IK40GN-AW2L2+5GN7.5RH Single-Phase 110VAC - 240r/min 1.6N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 7.5 40W 5IK40GN-AW2L2+5GN75RA Single-Phase 110VAC - 24r/min 10N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 75 40W 5IK40GN-AW2L2+5GN75RH Single-Phase 110VAC - 24r/min 10N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 75 40W 5IK40GN-AW2L2+5GN90RA Single-Phase 110VAC - 20r/min 10N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 90 40W 5IK40GN-AW2L2+5GN90RH Single-Phase 110VAC - 20r/min 10N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 90 40W 5IK40GN-AW2L2+5GN9RA Single-Phase 110VAC - 200r/min 1.9N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 9 40W 5IK40GN-AW2L2+5GN9RH Single-Phase 110VAC - 200r/min 1.9N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 9 40W
Sản phẩm
ĐỘNG CƠ CẢM ỨNG ORIENTAL MỘT PHA 110VAC - OUTPUT 60W
Động cơ AC tiêu chuẩn thường được sử dụng làm nguồn điện cho các thiết bị tự động vì những động cơ này có thể được vận hành dễ dàng thông qua kết nối với nguồn điện AC. Temas cung cấp động cơ AC tiêu chuẩn Oriental kết hợp nhiều chức năng vận hành khác nhau. Một động cơ AC tiêu chuẩn có thể được kết hợp với bộ phanh hoặc sản phẩm mạch điều khiển tốc độ và cũng có thể kết hợp với bộ phận cơ khí như hộp số hoặc đầu tuyến tính. Có thể sử dụng cho nhiều ứng dụng khác nhau. Danh mục các mẫu động cơ AC tiêu chuẩn Oriental khác (phân loại theo điện áp cung cấp và Đầu ra): Power Supply Vonltage (VAC) Output Power [W] Một pha 110V 6 15 25 40 60 90 Một pha 110VAC - - 25 40 60 90 Một pha 220/230VAC 6 15 25 40 60 90 Ba pha 200/220V 6 15 25 40 60 90 Danh mục Động cơ cảm ứng AC tiêu chuẩn Loại: Single phase 110VAC (Một pha) - Output 60W Product Name Voltage Rated Torque Speed Permissible Torque Frame Size Shaft/Gear Type Gear Ratio Output 5IK60GE-AW2L2+5GE100RA Single-Phase 110VAC - 18r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 100 60W 5IK60GE-AW2L2+5GE100RH Single-Phase 110VAC - 18r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 100 60W 5IK60GE-AW2L2+5GE12.5RA Single-Phase 110VAC - 144r/min 3.7N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 12.5 60W 5IK60GE-AW2L2+5GE12.5RH Single-Phase 110VAC - 144r/min 3.7N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 12.5 60W 5IK60GE-AW2L2+5GE120RA Single-Phase 110VAC - 15r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 120 60W 5IK60GE-AW2L2+5GE120RH Single-Phase 110VAC - 15r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 120 60W 5IK60GE-AW2L2+5GE150RA Single-Phase 110VAC - 12r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 150 60W 5IK60GE-AW2L2+5GE150RH Single-Phase 110VAC - 12r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 150 60W 5IK60GE-AW2L2+5GE15RA Single-Phase 110VAC - 120r/min 4.4N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 15 60W 5IK60GE-AW2L2+5GE15RH Single-Phase 110VAC - 120r/min 4.4N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 15 60W 5IK60GE-AW2L2+5GE180RA Single-Phase 110VAC - 10r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 180 60W 5IK60GE-AW2L2+5GE180RH Single-Phase 110VAC - 10r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 180 60W 5IK60GE-AW2L2+5GE18RA Single-Phase 110VAC - 100r/min 5.3N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 18 60W 5IK60GE-AW2L2+5GE18RH Single-Phase 110VAC - 100r/min 5.3N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 18 60W 5IK60GE-AW2L2+5GE25RA Single-Phase 110VAC - 72r/min 6.7N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 25 60W 5IK60GE-AW2L2+5GE25RH Single-Phase 110VAC - 72r/min 6.7N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 25 60W 5IK60GE-AW2L2+5GE3.6RA Single-Phase 110VAC - 500r/min 1.2N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 3.6 60W 5IK60GE-AW2L2+5GE3.6RH Single-Phase 110VAC - 500r/min 1.2N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 3.6 60W 5IK60GE-AW2L2+5GE30RA Single-Phase 110VAC - 60r/min 8N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 30 60W 5IK60GE-AW2L2+5GE30RH Single-Phase 110VAC - 60r/min 8N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 30 60W 5IK60GE-AW2L2+5GE36RA Single-Phase 110VAC - 50r/min 9.6N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 36 60W 5IK60GE-AW2L2+5GE36RH Single-Phase 110VAC - 50r/min 9.6N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 36 60W 5IK60GE-AW2L2+5GE3RA Single-Phase 110VAC - 600r/min 0.98N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 3 60W 5IK60GE-AW2L2+5GE3RH Single-Phase 110VAC - 600r/min 0.98N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 3 60W 5IK60GE-AW2L2+5GE50RA Single-Phase 110VAC - 36r/min 13.4N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 50 60W 5IK60GE-AW2L2+5GE50RH Single-Phase 110VAC - 36r/min 13.4N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 50 60W 5IK60GE-AW2L2+5GE5RA Single-Phase 110VAC - 360r/min 1.6N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 5 60W 5IK60GE-AW2L2+5GE5RH Single-Phase 110VAC - 360r/min 1.6N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 5 60W 5IK60GE-AW2L2+5GE60RA Single-Phase 110VAC - 30r/min 16N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 60 60W 5IK60GE-AW2L2+5GE60RH Single-Phase 110VAC - 30r/min 16N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 60 60W 5IK60GE-AW2L2+5GE6RA Single-Phase 110VAC - 300r/min 2N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 6 60W 5IK60GE-AW2L2+5GE6RH Single-Phase 110VAC - 300r/min 2N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 6 60W 5IK60GE-AW2L2+5GE7.5RA Single-Phase 110VAC - 240r/min 2.5N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 7.5 60W 5IK60GE-AW2L2+5GE7.5RH Single-Phase 110VAC - 240r/min 2.5N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 7.5 60W 5IK60GE-AW2L2+5GE75RA Single-Phase 110VAC - 24r/min 17.9N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 75 60W 5IK60GE-AW2L2+5GE75RH Single-Phase 110VAC - 24r/min 17.9N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 75 60W 5IK60GE-AW2L2+5GE90RA Single-Phase 110VAC - 20r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 90 60W 5IK60GE-AW2L2+5GE90RH Single-Phase 110VAC - 20r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 90 60W 5IK60GE-AW2L2+5GE9RA Single-Phase 110VAC - 200r/min 3N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 9 60W 5IK60GE-AW2L2+5GE9RH Single-Phase 110VAC - 200r/min 3N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 9 60W
Sản phẩm
ĐỘNG CƠ CẢM ỨNG ORIENTAL MỘT PHA 110VAC - OUTPUT 90W
Động cơ AC tiêu chuẩn thường được sử dụng làm nguồn điện cho các thiết bị tự động vì những động cơ này có thể được vận hành dễ dàng thông qua kết nối với nguồn điện AC. Temas cung cấp động cơ AC tiêu chuẩn Oriental kết hợp nhiều chức năng vận hành khác nhau. Một động cơ AC tiêu chuẩn có thể được kết hợp với bộ phanh hoặc sản phẩm mạch điều khiển tốc độ và cũng có thể kết hợp với bộ phận cơ khí như hộp số hoặc đầu tuyến tính. Có thể sử dụng cho nhiều ứng dụng khác nhau. Danh mục các mẫu động cơ AC tiêu chuẩn Oriental khác (phân loại theo điện áp cung cấp và Đầu ra): Power Supply Vonltage (VAC) Output Power [W] Một pha 110V 6 15 25 40 60 90 Một pha 110VAC - - 25 40 60 90 Một pha 220/230VAC 6 15 25 40 60 90 Ba pha 200/220V 6 15 25 40 60 90 Danh mục Động cơ cảm ứng AC tiêu chuẩn Loại: Single phase 110VAC (Một pha) - Output 90W Product Name Rated Torque Speed Permissible Torque Frame Size Shaft/Gear Type Gear Ratio Output 5IK90GE-AW2L2+5GE100RA - 18r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 100 90W 5IK90GE-AW2L2+5GE100RH - 18r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 100 90W 5IK90GE-AW2L2+5GE12.5RA - 144r/min 5.3N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 12.5 90W 5IK90GE-AW2L2+5GE12.5RH - 144r/min 5.3N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 12.5 90W 5IK90GE-AW2L2+5GE120RA - 15r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 120 90W 5IK90GE-AW2L2+5GE120RH - 15r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 120 90W 5IK90GE-AW2L2+5GE150RA - 12r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 150 90W 5IK90GE-AW2L2+5GE150RH - 12r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 150 90W 5IK90GE-AW2L2+5GE15RA - 120r/min 6.4N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 15 90W 5IK90GE-AW2L2+5GE15RH - 120r/min 6.4N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 15 90W 5IK90GE-AW2L2+5GE180RA - 10r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 180 90W 5IK90GE-AW2L2+5GE180RH - 10r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 180 90W 5IK90GE-AW2L2+5GE18RA - 100r/min 7.7N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 18 90W 5IK90GE-AW2L2+5GE18RH - 100r/min 7.7N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 18 90W 5IK90GE-AW2L2+5GE25RA - 72r/min 9.7N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 25 90W 5IK90GE-AW2L2+5GE25RH - 72r/min 9.7N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 25 90W 5IK90GE-AW2L2+5GE3.6RA - 500r/min 1.7N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 3.6 90W 5IK90GE-AW2L2+5GE3.6RH - 500r/min 1.7N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 3.6 90W 5IK90GE-AW2L2+5GE30RA - 60r/min 11.6N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 30 90W 5IK90GE-AW2L2+5GE30RH - 60r/min 11.6N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 30 90W 5IK90GE-AW2L2+5GE36RA - 50r/min 13.9N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 36 90W 5IK90GE-AW2L2+5GE36RH - 50r/min 13.9N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 36 90W 5IK90GE-AW2L2+5GE3RA - 600r/min 1.4N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 3 90W 5IK90GE-AW2L2+5GE3RH - 600r/min 1.4N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 3 90W 5IK90GE-AW2L2+5GE50RA - 36r/min 19.3N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 50 90W 5IK90GE-AW2L2+5GE50RH - 36r/min 19.3N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 50 90W 5IK90GE-AW2L2+5GE5RA - 360r/min 2.4N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 5 90W 5IK90GE-AW2L2+5GE5RH - 360r/min 2.4N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 5 90W 5IK90GE-AW2L2+5GE60RA - 30r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 60 90W 5IK90GE-AW2L2+5GE60RH - 30r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 60 90W 5IK90GE-AW2L2+5GE6RA - 300r/min 2.8N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 6 90W 5IK90GE-AW2L2+5GE6RH - 300r/min 2.8N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 6 90W 5IK90GE-AW2L2+5GE7.5RA - 240r/min 3.6N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 7.5 90W 5IK90GE-AW2L2+5GE7.5RH - 240r/min 3.6N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 7.5 90W 5IK90GE-AW2L2+5GE75RA - 24r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 75 90W 5IK90GE-AW2L2+5GE75RH - 24r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 75 90W 5IK90GE-AW2L2+5GE90RA - 20r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 90 90W 5IK90GE-AW2L2+5GE90RH - 20r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 90 90W 5IK90GE-AW2L2+5GE9RA - 200r/min 4.3N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 9 90W 5IK90GE-AW2L2+5GE9RH - 200r/min 4.3N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 9 90W
Sản phẩm
ĐỘNG CƠ CẢM ỨNG ORIENTAL MỘT PHA 220/230VAC - OUTPUT 6W
Động cơ AC tiêu chuẩn thường được sử dụng làm nguồn điện cho các thiết bị tự động vì những động cơ này có thể được vận hành dễ dàng thông qua kết nối với nguồn điện AC. Temas cung cấp động cơ AC tiêu chuẩn Oriental kết hợp nhiều chức năng vận hành khác nhau. Một động cơ AC tiêu chuẩn có thể được kết hợp với bộ phanh hoặc sản phẩm mạch điều khiển tốc độ và cũng có thể kết hợp với bộ phận cơ khí như hộp số hoặc đầu tuyến tính. Có thể sử dụng cho nhiều ứng dụng khác nhau. Danh mục các mẫu động cơ AC tiêu chuẩn Oriental khác (phân loại theo điện áp cung cấp và Đầu ra): Power Supply Vonltage (VAC) Output Power [W] Một pha 110V 6 15 25 40 60 90 Một pha 110VAC - - 25 40 60 90 Một pha 220/230VAC 6 15 25 40 60 90 Ba pha 200/220V 6 15 25 40 60 90 Danh mục Động cơ cảm ứng AC tiêu chuẩn Loại: Single phase 220/230VAC - Output 6W Product Name Rated Torque Speed Permissible Torque Frame Size Shaft/Gear Type Gear Ratio Output 2IK6A-CW2L2 49mN・m (50Hz) 1500r/min (50Hz) - 60mm Round Shaft Type - 6W 2IK6A-EW2G 49mN・m 1800r/min - 60mm Round Shaft Type - 6W 2IK6GN-CW2L2 - - - 60mm Pinion Shaft Type - 6W 2IK6GN-CW2L2+2GN100KF - 15r/min (50Hz) 3N・m (50Hz) 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 100 6W 2IK6GN-CW2L2+2GN12.5KF - 120r/min (50Hz) 0.5N・m (50Hz) 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 12.5 6W 2IK6GN-CW2L2+2GN120KF - 12.5r/min (50Hz) 3N・m (50Hz) 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 120 6W 2IK6GN-CW2L2+2GN150KF - 10r/min (50Hz) 3N・m (50Hz) 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 150 6W 2IK6GN-CW2L2+2GN15KF - 100r/min (50Hz) 0.6N・m (50Hz) 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 15 6W 2IK6GN-CW2L2+2GN180KF - 8.3r/min (50Hz) 3N・m (50Hz) 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 180 6W 2IK6GN-CW2L2+2GN18KF - 83r/min (50Hz) 0.71N・m (50Hz) 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 18 6W 2IK6GN-CW2L2+2GN25KF - 60r/min (50Hz) 0.89N・m (50Hz) 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 25 6W 2IK6GN-CW2L2+2GN3.6KF - 417r/min (50Hz) 0.14N・m (50Hz) 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 3.6 6W 2IK6GN-CW2L2+2GN30KF - 50r/min (50Hz) 1.1N・m (50Hz) 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 30 6W 2IK6GN-CW2L2+2GN36KF - 42r/min (50Hz) 1.3N・m (50Hz) 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 36 6W 2IK6GN-CW2L2+2GN3KF - 500r/min (50Hz) 0.12N・m (50Hz) 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 3 6W 2IK6GN-CW2L2+2GN50KF - 30r/min (50Hz) 1.6N・m (50Hz) 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 50 6W 2IK6GN-CW2L2+2GN5KF - 300r/min (50Hz) 0.2N・m (50Hz) 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 5 6W 2IK6GN-CW2L2+2GN60KF - 25r/min (50Hz) 1.9N・m (50Hz) 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 60 6W 2IK6GN-CW2L2+2GN6KF - 250r/min (50Hz) 0.24N・m (50Hz) 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 6 6W 2IK6GN-CW2L2+2GN7.5KF - 200r/min (50Hz) 0.3N・m (50Hz) 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 7.5 6W 2IK6GN-CW2L2+2GN75KF - 20r/min (50Hz) 2.4N・m (50Hz) 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 75 6W 2IK6GN-CW2L2+2GN90KF - 17r/min (50Hz) 2.9N・m (50Hz) 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 90 6W 2IK6GN-CW2L2+2GN9KF - 167r/min (50Hz) 0.36N・m (50Hz) 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 9 6W 2IK6GN-EW2G - - - 60mm Pinion Shaft Type - 6W 2IK6GN-EW2G+2GN100KF - 15r/min 3N・m 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 100 6W 2IK6GN-EW2G+2GN12.5KF - 120r/min 0.50N・m 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 12.5 6W 2IK6GN-EW2G+2GN120KF - 12.5r/min 3N・m 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 120 6W 2IK6GN-EW2G+2GN150KF - 10r/min 3N・m 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 150 6W 2IK6GN-EW2G+2GN15KF - 100r/min 0.60N・m 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 15 6W 2IK6GN-EW2G+2GN180KF - 8.3r/min 3N・m 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 180 6W 2IK6GN-EW2G+2GN18KF - 83r/min 0.71N・m 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 18 6W 2IK6GN-EW2G+2GN25KF - 60r/min 0.89N・m 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 25 6W 2IK6GN-EW2G+2GN3.6KF - 417r/min 0.14N・m 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 3.6 6W 2IK6GN-EW2G+2GN30KF - 50r/min 1.1N・m 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 30 6W 2IK6GN-EW2G+2GN36KF - 42r/min 1.3N・m 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 36 6W 2IK6GN-EW2G+2GN3KF - 500r/min 0.12N・m 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 3 6W 2IK6GN-EW2G+2GN50KF - 30r/min 1.6N・m 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 50 6W 2IK6GN-EW2G+2GN5KF - 300r/min 0.20N・m 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 5 6W 2IK6GN-EW2G+2GN60KF - 25r/min 1.9N・m 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 60 6W 2IK6GN-EW2G+2GN6KF - 250r/min 0.24N・m 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 6 6W 2IK6GN-EW2G+2GN7.5KF - 200r/min 0.30N・m 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 7.5 6W 2IK6GN-EW2G+2GN75KF - 20r/min 2.4N・m 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 75 6W 2IK6GN-EW2G+2GN90KF - 17r/min 2.9N・m 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 90 6W 2IK6GN-EW2G+2GN9KF - 167r/min 0.36N・m 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 9 6W
Sản phẩm
ĐỘNG CƠ CẢM ỨNG ORIENTAL MỘT PHA 220/230VAC - OUTPUT 15W
Động cơ AC tiêu chuẩn thường được sử dụng làm nguồn điện cho các thiết bị tự động vì những động cơ này có thể được vận hành dễ dàng thông qua kết nối với nguồn điện AC. Temas cung cấp động cơ AC tiêu chuẩn Oriental kết hợp nhiều chức năng vận hành khác nhau. Một động cơ AC tiêu chuẩn có thể được kết hợp với bộ phanh hoặc sản phẩm mạch điều khiển tốc độ và cũng có thể kết hợp với bộ phận cơ khí như hộp số hoặc đầu tuyến tính. Có thể sử dụng cho nhiều ứng dụng khác nhau. Danh mục các mẫu động cơ AC tiêu chuẩn Oriental khác (phân loại theo điện áp cung cấp và Đầu ra): Power Supply Vonltage (VAC) Output Power [W] Một pha 110V 6 15 25 40 60 90 Một pha 110VAC - - 25 40 60 90 Một pha 220/230VAC 6 15 25 40 60 90 Ba pha 200/220V 6 15 25 40 60 90 Danh mục Động cơ cảm ứng AC tiêu chuẩn Loại: Single phase 220/230VAC - Output 15W Product Name Rated Torque Speed Permissible Torque Frame Size Shaft/Gear Type Gear Ratio Output 3IK15A-CW2L2 125mN・m (50Hz) 1500r/min (50Hz) - 70mm Round Shaft Type - 15W 3IK15A-EW2G 125mN・m 1800r/min - 70mm Round Shaft Type - 15W 3IK15GN-CW2L2 - - - 70mm Pinion Shaft Type - 15W 3IK15GN-CW2L2+3GN100KF - 15r/min (50Hz) 5N・m (50Hz) 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 100 15W 3IK15GN-CW2L2+3GN12.5KF - 120r/min (50Hz) 1.3N・m (50Hz) 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 12.5 15W 3IK15GN-CW2L2+3GN120KF - 12.5r/min (50Hz) 5N・m (50Hz) 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 120 15W 3IK15GN-CW2L2+3GN150KF - 10r/min (50Hz) 5N・m (50Hz) 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 150 15W 3IK15GN-CW2L2+3GN15KF - 100r/min (50Hz) 1.5N・m (50Hz) 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 15 15W 3IK15GN-CW2L2+3GN180KF - 8.3r/min (50Hz) 5N・m (50Hz) 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 180 15W 3IK15GN-CW2L2+3GN18KF - 83r/min (50Hz) 1.8N・m (50Hz) 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 18 15W 3IK15GN-CW2L2+3GN25KF - 60r/min (50Hz) 2.3N・m (50Hz) 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 25 15W 3IK15GN-CW2L2+3GN3.6KF - 417r/min (50Hz) 0.36N・m (50Hz) 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 3.6 15W 3IK15GN-CW2L2+3GN30KF - 50r/min (50Hz) 2.7N・m (50Hz) 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 30 15W 3IK15GN-CW2L2+3GN36KF - 42r/min (50Hz) 3.3N・m (50Hz) 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 36 15W 3IK15GN-CW2L2+3GN3KF - 500r/min (50Hz) 0.3N・m (50Hz) 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 3 15W 3IK15GN-CW2L2+3GN50KF - 30r/min (50Hz) 4.1N・m (50Hz) 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 50 15W 3IK15GN-CW2L2+3GN5KF - 300r/min (50Hz) 0.51N・m (50Hz) 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 5 15W 3IK15GN-CW2L2+3GN60KF - 25r/min (50Hz) 5N・m (50Hz) 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 60 15W 3IK15GN-CW2L2+3GN6KF - 250r/min (50Hz) 0.61N・m (50Hz) 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 6 15W 3IK15GN-CW2L2+3GN7.5KF - 200r/min (50Hz) 0.76N・m (50Hz) 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 7.5 15W 3IK15GN-CW2L2+3GN75KF - 20r/min (50Hz) 5N・m (50Hz) 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 75 15W 3IK15GN-CW2L2+3GN90KF - 17r/min (50Hz) 5N・m (50Hz) 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 90 15W 3IK15GN-CW2L2+3GN9KF - 167r/min (50Hz) 0.91N・m (50Hz) 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 9 15W 3IK15GN-EW2G - - - 70mm Pinion Shaft Type - 15W 3IK15GN-EW2G+3GN100KF - 15r/min 5N・m 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 100 15W 3IK15GN-EW2G+3GN12.5KF - 120r/min 1.3N・m 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 12.5 15W 3IK15GN-EW2G+3GN120KF - 12.5r/min 5N・m 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 120 15W 3IK15GN-EW2G+3GN150KF - 10r/min 5N・m 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 150 15W 3IK15GN-EW2G+3GN15KF - 100r/min 1.5N・m 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 15 15W 3IK15GN-EW2G+3GN180KF - 8.3r/min 5N・m 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 180 15W 3IK15GN-EW2G+3GN18KF - 83r/min 1.8N・m 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 18 15W 3IK15GN-EW2G+3GN25KF - 60r/min 2.3N・m 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 25 15W 3IK15GN-EW2G+3GN3.6KF - 417r/min 0.36N・m 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 3.6 15W 3IK15GN-EW2G+3GN30KF - 50r/min 2.7N・m 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 30 15W 3IK15GN-EW2G+3GN36KF - 42r/min 3.3N・m 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 36 15W 3IK15GN-EW2G+3GN3KF - 500r/min 0.30N・m 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 3 15W 3IK15GN-EW2G+3GN50KF - 30r/min 4.1N・m 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 50 15W 3IK15GN-EW2G+3GN5KF - 300r/min 0.51N・m 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 5 15W 3IK15GN-EW2G+3GN60KF - 25r/min 5N・m 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 60 15W 3IK15GN-EW2G+3GN6KF - 250r/min 0.61N・m 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 6 15W 3IK15GN-EW2G+3GN7.5KF - 200r/min 0.76N・m 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 7.5 15W 3IK15GN-EW2G+3GN75KF - 20r/min 5N・m 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 75 15W 3IK15GN-EW2G+3GN90KF - 17r/min 5N・m 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 90 15W 3IK15GN-EW2G+3GN9KF - 167r/min 0.91N・m 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 9 15W
Sản phẩm
ĐỘNG CƠ CẢM ỨNG ORIENTAL MỘT PHA 220/230VAC - OUTPUT 25W
Động cơ AC tiêu chuẩn thường được sử dụng làm nguồn điện cho các thiết bị tự động vì những động cơ này có thể được vận hành dễ dàng thông qua kết nối với nguồn điện AC. Temas cung cấp động cơ AC tiêu chuẩn Oriental kết hợp nhiều chức năng vận hành khác nhau. Một động cơ AC tiêu chuẩn có thể được kết hợp với bộ phanh hoặc sản phẩm mạch điều khiển tốc độ và cũng có thể kết hợp với bộ phận cơ khí như hộp số hoặc đầu tuyến tính. Có thể sử dụng cho nhiều ứng dụng khác nhau. Danh mục các mẫu động cơ AC tiêu chuẩn Oriental khác (phân loại theo điện áp cung cấp và Đầu ra): Power Supply Vonltage (VAC) Output Power [W] Một pha 110V 6 15 25 40 60 90 Một pha 110VAC - - 25 40 60 90 Một pha 220/230VAC 6 15 25 40 60 90 Ba pha 200/220V 6 15 25 40 60 90 Danh mục Động cơ cảm ứng AC tiêu chuẩn Loại: Single phase 220/230VAC - Output 25W Product Name Rated Torque Speed Permissible Torque Frame Size Shaft/Gear Type Gear Ratio 4IK25A-CW2L2 205mN・m (50Hz) 1500r/min (50Hz) - 80mm Round Shaft Type - 4IK25A-EW2G 205mN・m 1800r/min - 80mm Round Shaft Type - 4IK25GN-CW2L2 - - - 80mm Pinion Shaft Type - 4IK25GN-CW2L2+4GN100KF - 15r/min (50Hz) 8N・m (50Hz) 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 100 4IK25GN-CW2L2+4GN100RA - 15r/min (50Hz) 8N・m (50Hz) 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 100 4IK25GN-CW2L2+4GN100RH - 15r/min (50Hz) 8N・m (50Hz) 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 100 4IK25GN-CW2L2+4GN12.5KF - 120r/min (50Hz) 2.1N・m (50Hz) 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 12.5 4IK25GN-CW2L2+4GN12.5RA - 120r/min (50Hz) 2.1N・m (50Hz) 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 12.5 4IK25GN-CW2L2+4GN12.5RH - 120r/min (50Hz) 2.1N・m (50Hz) 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 12.5 4IK25GN-CW2L2+4GN120KF - 12.5r/min (50Hz) 8N・m (50Hz) 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 120 4IK25GN-CW2L2+4GN120RA - 12.5r/min (50Hz) 8N・m (50Hz) 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 120 4IK25GN-CW2L2+4GN120RH - 12.5r/min (50Hz) 8N・m (50Hz) 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 120 4IK25GN-CW2L2+4GN150KF - 10r/min (50Hz) 8N・m (50Hz) 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 150 4IK25GN-CW2L2+4GN150RA - 10r/min (50Hz) 8N・m (50Hz) 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 150 4IK25GN-CW2L2+4GN150RH - 10r/min (50Hz) 8N・m (50Hz) 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 150 4IK25GN-CW2L2+4GN15KF - 100r/min (50Hz) 2.5N・m (50Hz) 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 15 4IK25GN-CW2L2+4GN15RA - 100r/min (50Hz) 2.5N・m (50Hz) 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 15 4IK25GN-CW2L2+4GN15RH - 100r/min (50Hz) 2.5N・m (50Hz) 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 15 4IK25GN-CW2L2+4GN180KF - 8.3r/min (50Hz) 8N・m (50Hz) 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 180 4IK25GN-CW2L2+4GN180RA - 8.3r/min (50Hz) 8N・m (50Hz) 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 180 4IK25GN-CW2L2+4GN180RH - 8.3r/min (50Hz) 8N・m (50Hz) 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 180 4IK25GN-CW2L2+4GN18KF - 83r/min (50Hz) 3N・m (50Hz) 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 18 4IK25GN-CW2L2+4GN18RA - 83r/min (50Hz) 3N・m (50Hz) 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 18 4IK25GN-CW2L2+4GN18RH - 83r/min (50Hz) 3N・m (50Hz) 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 18 4IK25GN-CW2L2+4GN25KF - 60r/min (50Hz) 3.7N・m (50Hz) 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 25 4IK25GN-CW2L2+4GN25RA - 60r/min (50Hz) 3.7N・m (50Hz) 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 25 4IK25GN-CW2L2+4GN25RH - 60r/min (50Hz) 3.7N・m (50Hz) 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 25 4IK25GN-CW2L2+4GN3.6KF - 417r/min (50Hz) 0.6N・m (50Hz) 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 3.6 4IK25GN-CW2L2+4GN3.6RA - 417r/min (50Hz) 0.6N・m (50Hz) 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 3.6 4IK25GN-CW2L2+4GN3.6RH - 417r/min (50Hz) 0.6N・m (50Hz) 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 3.6 4IK25GN-CW2L2+4GN30KF - 50r/min (50Hz) 4.5N・m (50Hz) 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 30 4IK25GN-CW2L2+4GN30RA - 50r/min (50Hz) 4.5N・m (50Hz) 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 30 4IK25GN-CW2L2+4GN30RH - 50r/min (50Hz) 4.5N・m (50Hz) 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 30 4IK25GN-CW2L2+4GN36KF - 42r/min (50Hz) 5.4N・m (50Hz) 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 36 4IK25GN-CW2L2+4GN36RA - 42r/min (50Hz) 5.4N・m (50Hz) 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 36 4IK25GN-CW2L2+4GN36RH - 42r/min (50Hz) 5.4N・m (50Hz) 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 36 4IK25GN-CW2L2+4GN3KF - 500r/min (50Hz) 0.5N・m (50Hz) 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 3 4IK25GN-CW2L2+4GN3RA - 500r/min (50Hz) 0.5N・m (50Hz) 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 3 4IK25GN-CW2L2+4GN3RH - 500r/min (50Hz) 0.5N・m (50Hz) 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 3 4IK25GN-CW2L2+4GN50KF - 30r/min (50Hz) 6.8N・m (50Hz) 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 50 4IK25GN-CW2L2+4GN50RA - 30r/min (50Hz) 6.8N・m (50Hz) 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 50 4IK25GN-CW2L2+4GN50RH - 30r/min (50Hz) 6.8N・m (50Hz) 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 50 4IK25GN-CW2L2+4GN5KF - 300r/min (50Hz) 0.83N・m (50Hz) 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 5 4IK25GN-CW2L2+4GN5RA - 300r/min (50Hz) 0.83N・m (50Hz) 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 5 4IK25GN-CW2L2+4GN5RH - 300r/min (50Hz) 0.83N・m (50Hz) 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 5 4IK25GN-CW2L2+4GN60KF - 25r/min (50Hz) 8N・m (50Hz) 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 60 4IK25GN-CW2L2+4GN60RA - 25r/min (50Hz) 8N・m (50Hz) 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 60 4IK25GN-CW2L2+4GN60RH - 25r/min (50Hz) 8N・m (50Hz) 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 60 4IK25GN-CW2L2+4GN6KF - 250r/min (50Hz) 1N・m (50Hz) 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 6 4IK25GN-CW2L2+4GN6RA - 250r/min (50Hz) 1N・m (50Hz) 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 6 4IK25GN-CW2L2+4GN6RH - 250r/min (50Hz) 1N・m (50Hz) 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 6 4IK25GN-CW2L2+4GN7.5KF - 200r/min (50Hz) 1.2N・m (50Hz) 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 7.5 4IK25GN-CW2L2+4GN7.5RA - 200r/min (50Hz) 1.2N・m (50Hz) 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 7.5 4IK25GN-CW2L2+4GN7.5RH - 200r/min (50Hz) 1.2N・m (50Hz) 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 7.5 4IK25GN-CW2L2+4GN75KF - 20r/min (50Hz) 8N・m (50Hz) 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 75 4IK25GN-CW2L2+4GN75RA - 20r/min (50Hz) 8N・m (50Hz) 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 75 4IK25GN-CW2L2+4GN75RH - 20r/min (50Hz) 8N・m (50Hz) 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 75 4IK25GN-CW2L2+4GN90KF - 17r/min (50Hz) 8N・m (50Hz) 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 90 4IK25GN-CW2L2+4GN90RA - 17r/min (50Hz) 8N・m (50Hz) 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 90 4IK25GN-CW2L2+4GN90RH - 17r/min (50Hz) 8N・m (50Hz) 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 90 4IK25GN-CW2L2+4GN9KF - 167r/min (50Hz) 1.5N・m (50Hz) 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 9 4IK25GN-CW2L2+4GN9RA - 167r/min (50Hz) 1.5N・m (50Hz) 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 9 4IK25GN-CW2L2+4GN9RH - 167r/min (50Hz) 1.5N・m (50Hz) 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 9 4IK25GN-EW2G - - - 80mm Pinion Shaft Type - 4IK25GN-EW2G+4GN100KF - 15r/min 8N・m 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 100 4IK25GN-EW2G+4GN100RA - 15r/min 8N・m 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 100 4IK25GN-EW2G+4GN100RH - 15r/min 8N・m 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 100 4IK25GN-EW2G+4GN12.5KF - 120r/min 2.1N・m 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 12.5 4IK25GN-EW2G+4GN12.5RA - 120r/min 2.1N・m 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 12.5 4IK25GN-EW2G+4GN12.5RH - 120r/min 2.1N・m 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 12.5 4IK25GN-EW2G+4GN120KF - 12.5r/min 8N・m 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 120 4IK25GN-EW2G+4GN120RA - 12.5r/min 8N・m 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 120 4IK25GN-EW2G+4GN120RH - 12.5r/min 8N・m 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 120 4IK25GN-EW2G+4GN150KF - 10r/min 8N・m 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 150 4IK25GN-EW2G+4GN150RA - 10r/min 8N・m 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 150 4IK25GN-EW2G+4GN150RH - 10r/min 8N・m 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 150 4IK25GN-EW2G+4GN15KF - 100r/min 2.5N・m 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 15 4IK25GN-EW2G+4GN15RA - 100r/min 2.5N・m 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 15 4IK25GN-EW2G+4GN15RH - 100r/min 2.5N・m 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 15 4IK25GN-EW2G+4GN180KF - 8.3r/min 8N・m 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 180 4IK25GN-EW2G+4GN180RA - 8.3r/min 8N・m 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 180 4IK25GN-EW2G+4GN180RH - 8.3r/min 8N・m 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 180 4IK25GN-EW2G+4GN18KF - 83r/min 3.0N・m 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 18 4IK25GN-EW2G+4GN18RA - 83r/min 3.0N・m 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 18 4IK25GN-EW2G+4GN18RH - 83r/min 3.0N・m 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 18 4IK25GN-EW2G+4GN25KF - 60r/min 3.7N・m 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 25 4IK25GN-EW2G+4GN25RA - 60r/min 3.7N・m 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 25 4IK25GN-EW2G+4GN25RH - 60r/min 3.7N・m 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 25 4IK25GN-EW2G+4GN3.6KF - 417r/min 0.60N・m 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 3.6 4IK25GN-EW2G+4GN3.6RA - 417r/min 0.60N・m 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 3.6 4IK25GN-EW2G+4GN3.6RH - 417r/min 0.60N・m 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 3.6 4IK25GN-EW2G+4GN30KF - 50r/min 4.5N・m 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 30 4IK25GN-EW2G+4GN30RA - 50r/min 4.5N・m 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 30 4IK25GN-EW2G+4GN30RH - 50r/min 4.5N・m 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 30 4IK25GN-EW2G+4GN36KF - 42r/min 5.4N・m 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 36 4IK25GN-EW2G+4GN36RA - 42r/min 5.4N・m 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 36 4IK25GN-EW2G+4GN36RH - 42r/min 5.4N・m 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 36 4IK25GN-EW2G+4GN3KF - 500r/min 0.50N・m 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 3 4IK25GN-EW2G+4GN3RA - 500r/min 0.50N・m 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 3 4IK25GN-EW2G+4GN3RH - 500r/min 0.50N・m 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 3 4IK25GN-EW2G+4GN50KF - 30r/min 6.8N・m 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 50 4IK25GN-EW2G+4GN50RA - 30r/min 6.8N・m 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 50 4IK25GN-EW2G+4GN50RH - 30r/min 6.8N・m 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 50 4IK25GN-EW2G+4GN5KF - 300r/min 0.83N・m 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 5 4IK25GN-EW2G+4GN5RA - 300r/min 0.83N・m 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 5 4IK25GN-EW2G+4GN5RH - 300r/min 0.83N・m 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 5 4IK25GN-EW2G+4GN60KF - 25r/min 8N・m 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 60 4IK25GN-EW2G+4GN60RA - 25r/min 8N・m 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 60 4IK25GN-EW2G+4GN60RH - 25r/min 8N・m 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 60 4IK25GN-EW2G+4GN6KF - 250r/min 1.0N・m 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 6 4IK25GN-EW2G+4GN6RA - 250r/min 1.0N・m 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 6 4IK25GN-EW2G+4GN6RH - 250r/min 1.0N・m 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 6 4IK25GN-EW2G+4GN7.5KF - 200r/min 1.2N・m 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 7.5 4IK25GN-EW2G+4GN7.5RA - 200r/min 1.2N・m 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 7.5 4IK25GN-EW2G+4GN7.5RH - 200r/min 1.2N・m 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 7.5 4IK25GN-EW2G+4GN75KF - 20r/min 8N・m 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 75 4IK25GN-EW2G+4GN75RA - 20r/min 8N・m 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 75 4IK25GN-EW2G+4GN75RH - 20r/min 8N・m 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 75 4IK25GN-EW2G+4GN90KF - 17r/min 8N・m 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 90 4IK25GN-EW2G+4GN90RA - 17r/min 8N・m 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 90 4IK25GN-EW2G+4GN90RH - 17r/min 8N・m 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 90 4IK25GN-EW2G+4GN9KF - 167r/min 1.5N・m 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 9 4IK25GN-EW2G+4GN9RA - 167r/min 1.5N・m 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 9 4IK25GN-EW2G+4GN9RH - 167r/min 1.5N・m 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 9
Sản phẩm
ĐỘNG CƠ CẢM ỨNG ORIENTAL MỘT PHA 220/230VAC - OUTPUT 40W
Động cơ AC tiêu chuẩn thường được sử dụng làm nguồn điện cho các thiết bị tự động vì những động cơ này có thể được vận hành dễ dàng thông qua kết nối với nguồn điện AC. Temas cung cấp động cơ AC tiêu chuẩn Oriental kết hợp nhiều chức năng vận hành khác nhau. Một động cơ AC tiêu chuẩn có thể được kết hợp với bộ phanh hoặc sản phẩm mạch điều khiển tốc độ và cũng có thể kết hợp với bộ phận cơ khí như hộp số hoặc đầu tuyến tính. Có thể sử dụng cho nhiều ứng dụng khác nhau. Danh mục các mẫu động cơ AC tiêu chuẩn Oriental khác (phân loại theo điện áp cung cấp và Đầu ra): Power Supply Vonltage (VAC) Output Power [W] Một pha 110V 6 15 25 40 60 90 Một pha 110VAC - - 25 40 60 90 Một pha 220/230VAC 6 15 25 40 60 90 Ba pha 200/220V 6 15 25 40 60 90 Danh mục Động cơ cảm ứng AC tiêu chuẩn Loại: Single phase 220/230VAC - Output 40W Product Name Rated Torque Speed Permissible Torque Frame Size Shaft/Gear Type Gear Ratio 5IK40A-CW2L2 300mN・m (50Hz) 1500r/min (50Hz) - 90mm Round Shaft Type - 5IK40A-EW2G 315mN・m (220V) 1800r/min - 90mm Round Shaft Type - 5IK40GN-CW2L2 - - - 90mm Pinion Shaft Type - 5IK40GN-CW2L2+5GN100KF - 15r/min (50Hz) 10N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 100 5IK40GN-CW2L2+5GN100RA - 15r/min (50Hz) 10N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 100 5IK40GN-CW2L2+5GN100RH - 15r/min (50Hz) 10N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 100 5IK40GN-CW2L2+5GN12.5KF - 120r/min (50Hz) 3N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 12.5 5IK40GN-CW2L2+5GN12.5RA - 120r/min (50Hz) 3N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 12.5 5IK40GN-CW2L2+5GN12.5RH - 120r/min (50Hz) 3N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 12.5 5IK40GN-CW2L2+5GN120KF - 12.5r/min (50Hz) 10N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 120 5IK40GN-CW2L2+5GN120RA - 12.5r/min (50Hz) 10N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 120 5IK40GN-CW2L2+5GN120RH - 12.5r/min (50Hz) 10N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 120 5IK40GN-CW2L2+5GN150KF - 10r/min (50Hz) 10N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 150 5IK40GN-CW2L2+5GN150RA - 10r/min (50Hz) 10N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 150 5IK40GN-CW2L2+5GN150RH - 10r/min (50Hz) 10N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 150 5IK40GN-CW2L2+5GN15KF - 100r/min (50Hz) 3.6N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 15 5IK40GN-CW2L2+5GN15RA - 100r/min (50Hz) 3.6N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 15 5IK40GN-CW2L2+5GN15RH - 100r/min (50Hz) 3.6N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 15 5IK40GN-CW2L2+5GN180KF - 8.3r/min (50Hz) 10N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 180 5IK40GN-CW2L2+5GN180RA - 8.3r/min (50Hz) 10N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 180 5IK40GN-CW2L2+5GN180RH - 8.3r/min (50Hz) 10N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 180 5IK40GN-CW2L2+5GN18KF - 83r/min (50Hz) 4.4N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 18 5IK40GN-CW2L2+5GN18RA - 83r/min (50Hz) 4.4N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 18 5IK40GN-CW2L2+5GN18RH - 83r/min (50Hz) 4.4N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 18 5IK40GN-CW2L2+5GN25KF - 60r/min (50Hz) 5.5N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 25 5IK40GN-CW2L2+5GN25RA - 60r/min (50Hz) 5.5N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 25 5IK40GN-CW2L2+5GN25RH - 60r/min (50Hz) 5.5N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 25 5IK40GN-CW2L2+5GN3.6KF - 417r/min (50Hz) 0.87N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 3.6 5IK40GN-CW2L2+5GN3.6RA - 417r/min (50Hz) 0.87N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 3.6 5IK40GN-CW2L2+5GN3.6RH - 417r/min (50Hz) 0.87N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 3.6 5IK40GN-CW2L2+5GN30KF - 50r/min (50Hz) 6.6N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 30 5IK40GN-CW2L2+5GN30RA - 50r/min (50Hz) 6.6N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 30 5IK40GN-CW2L2+5GN30RH - 50r/min (50Hz) 6.6N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 30 5IK40GN-CW2L2+5GN36KF - 42r/min (50Hz) 7.9N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 36 5IK40GN-CW2L2+5GN36RA - 42r/min (50Hz) 7.9N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 36 5IK40GN-CW2L2+5GN36RH - 42r/min (50Hz) 7.9N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 36 5IK40GN-CW2L2+5GN3KF - 500r/min (50Hz) 0.73N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 3 5IK40GN-CW2L2+5GN3RA - 500r/min (50Hz) 0.73N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 3 5IK40GN-CW2L2+5GN3RH - 500r/min (50Hz) 0.73N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 3 5IK40GN-CW2L2+5GN50KF - 30r/min (50Hz) 9.9N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 50 5IK40GN-CW2L2+5GN50RA - 30r/min (50Hz) 9.9N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 50 5IK40GN-CW2L2+5GN50RH - 30r/min (50Hz) 9.9N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 50 5IK40GN-CW2L2+5GN5KF - 300r/min (50Hz) 1.2N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 5 5IK40GN-CW2L2+5GN5RA - 300r/min (50Hz) 1.2N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 5 5IK40GN-CW2L2+5GN5RH - 300r/min (50Hz) 1.2N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 5 5IK40GN-CW2L2+5GN60KF - 25r/min (50Hz) 10N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 60 5IK40GN-CW2L2+5GN60RA - 25r/min (50Hz) 10N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 60 5IK40GN-CW2L2+5GN60RH - 25r/min (50Hz) 10N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 60 5IK40GN-CW2L2+5GN6KF - 250r/min (50Hz) 1.5N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 6 5IK40GN-CW2L2+5GN6RA - 250r/min (50Hz) 1.5N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 6 5IK40GN-CW2L2+5GN6RH - 250r/min (50Hz) 1.5N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 6 5IK40GN-CW2L2+5GN7.5KF - 200r/min (50Hz) 1.8N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 7.5 5IK40GN-CW2L2+5GN7.5RA - 200r/min (50Hz) 1.8N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 7.5 5IK40GN-CW2L2+5GN7.5RH - 200r/min (50Hz) 1.8N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 7.5 5IK40GN-CW2L2+5GN75KF - 20r/min (50Hz) 10N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 75 5IK40GN-CW2L2+5GN75RA - 20r/min (50Hz) 10N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 75 5IK40GN-CW2L2+5GN75RH - 20r/min (50Hz) 10N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 75 5IK40GN-CW2L2+5GN90KF - 17r/min (50Hz) 10N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 90 5IK40GN-CW2L2+5GN90RA - 17r/min (50Hz) 10N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 90 5IK40GN-CW2L2+5GN90RH - 17r/min (50Hz) 10N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 90 5IK40GN-CW2L2+5GN9KF - 167r/min (50Hz) 2.2N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 9 5IK40GN-CW2L2+5GN9RA - 167r/min (50Hz) 2.2N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 9 5IK40GN-CW2L2+5GN9RH - 167r/min (50Hz) 2.2N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 9 5IK40GN-EW2G - - - 90mm Pinion Shaft Type - 5IK40GN-EW2G+5GN100KF - 15r/min 10N・m(220V) 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 100 5IK40GN-EW2G+5GN100RA - 15r/min 10N・m(220V) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 100 5IK40GN-EW2G+5GN100RH - 15r/min 10N・m(220V) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 100 5IK40GN-EW2G+5GN12.5KF - 120r/min 3.2N・m(220V) 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 12.5 5IK40GN-EW2G+5GN12.5RA - 120r/min 3.2N・m(220V) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 12.5 5IK40GN-EW2G+5GN12.5RH - 120r/min 3.2N・m(220V) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 12.5 5IK40GN-EW2G+5GN120KF - 12.5r/min 10N・m(220V) 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 120 5IK40GN-EW2G+5GN120RA - 12.5r/min 10N・m(220V) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 120 5IK40GN-EW2G+5GN120RH - 12.5r/min 10N・m(220V) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 120 5IK40GN-EW2G+5GN150KF - 10r/min 10N・m(220V) 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 150 5IK40GN-EW2G+5GN150RA - 10r/min 10N・m(220V) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 150 5IK40GN-EW2G+5GN150RH - 10r/min 10N・m(220V) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 150 5IK40GN-EW2G+5GN15KF - 100r/min 3.8N・m(220V) 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 15 5IK40GN-EW2G+5GN15RA - 100r/min 3.8N・m(220V) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 15 5IK40GN-EW2G+5GN15RH - 100r/min 3.8N・m(220V) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 15 5IK40GN-EW2G+5GN180KF - 8.3r/min 10N・m(220V) 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 180 5IK40GN-EW2G+5GN180RA - 8.3r/min 10N・m(220V) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 180 5IK40GN-EW2G+5GN180RH - 8.3r/min 10N・m(220V) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 180 5IK40GN-EW2G+5GN18KF - 83r/min 4.6N・m(220V) 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 18 5IK40GN-EW2G+5GN18RA - 83r/min 4.6N・m(220V) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 18 5IK40GN-EW2G+5GN18RH - 83r/min 4.6N・m(220V) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 18 5IK40GN-EW2G+5GN25KF - 60r/min 5.7N・m(220V) 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 25 5IK40GN-EW2G+5GN25RA - 60r/min 5.7N・m(220V) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 25 5IK40GN-EW2G+5GN25RH - 60r/min 5.7N・m(220V) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 25 5IK40GN-EW2G+5GN3.6KF - 417r/min 0.92N・m(220V) 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 3.6 5IK40GN-EW2G+5GN3.6RA - 417r/min 0.92N・m(220V) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 3.6 5IK40GN-EW2G+5GN3.6RH - 417r/min 0.92N・m(220V) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 3.6 5IK40GN-EW2G+5GN30KF - 50r/min 6.9N・m(220V) 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 30 5IK40GN-EW2G+5GN30RA - 50r/min 6.9N・m(220V) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 30 5IK40GN-EW2G+5GN30RH - 50r/min 6.9N・m(220V) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 30 5IK40GN-EW2G+5GN36KF - 42r/min 8.3N・m(220V) 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 36 5IK40GN-EW2G+5GN36RA - 42r/min 8.3N・m(220V) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 36 5IK40GN-EW2G+5GN36RH - 42r/min 8.3N・m(220V) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 36 5IK40GN-EW2G+5GN3KF - 500r/min 0.77N・m(220V) 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 3 5IK40GN-EW2G+5GN3RA - 500r/min 0.77N・m(220V) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 3 5IK40GN-EW2G+5GN3RH - 500r/min 0.77N・m(220V) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 3 5IK40GN-EW2G+5GN50KF - 30r/min 10N・m(220V) 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 50 5IK40GN-EW2G+5GN50RA - 30r/min 10N・m(220V) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 50 5IK40GN-EW2G+5GN50RH - 30r/min 10N・m(220V) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 50 5IK40GN-EW2G+5GN5KF - 300r/min 1.3N・m(220V) 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 5 5IK40GN-EW2G+5GN5RA - 300r/min 1.3N・m(220V) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 5 5IK40GN-EW2G+5GN5RH - 300r/min 1.3N・m(220V) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 5 5IK40GN-EW2G+5GN60KF - 25r/min 10N・m(220V) 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 60 5IK40GN-EW2G+5GN60RA - 25r/min 10N・m(220V) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 60 5IK40GN-EW2G+5GN60RH - 25r/min 10N・m(220V) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 60 5IK40GN-EW2G+5GN6KF - 250r/min 1.5N・m(220V) 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 6 5IK40GN-EW2G+5GN6RA - 250r/min 1.5N・m(220V) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 6 5IK40GN-EW2G+5GN6RH - 250r/min 1.5N・m(220V) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 6 5IK40GN-EW2G+5GN7.5KF - 200r/min 1.9N・m(220V) 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 7.5 5IK40GN-EW2G+5GN7.5RA - 200r/min 1.9N・m(220V) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 7.5 5IK40GN-EW2G+5GN7.5RH - 200r/min 1.9N・m(220V) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 7.5 5IK40GN-EW2G+5GN75KF - 20r/min 10N・m(220V) 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 75 5IK40GN-EW2G+5GN75RA - 20r/min 10N・m(220V) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 75 5IK40GN-EW2G+5GN75RH - 20r/min 10N・m(220V) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 75 5IK40GN-EW2G+5GN90KF - 17r/min 10N・m(220V) 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 90 5IK40GN-EW2G+5GN90RA - 17r/min 10N・m(220V) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 90 5IK40GN-EW2G+5GN90RH - 17r/min 10N・m(220V) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 90 5IK40GN-EW2G+5GN9KF - 167r/min 2.3N・m(220V) 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 9 5IK40GN-EW2G+5GN9RA - 167r/min 2.3N・m(220V) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 9 5IK40GN-EW2G+5GN9RH - 167r/min 2.3N・m(220V) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 9
Sản phẩm
ĐỘNG CƠ CẢM ỨNG ORIENTAL MỘT PHA 220/230VAC - OUTPUT 60W
Động cơ AC tiêu chuẩn thường được sử dụng làm nguồn điện cho các thiết bị tự động vì những động cơ này có thể được vận hành dễ dàng thông qua kết nối với nguồn điện AC. Temas cung cấp động cơ AC tiêu chuẩn Oriental kết hợp nhiều chức năng vận hành khác nhau. Một động cơ AC tiêu chuẩn có thể được kết hợp với bộ phanh hoặc sản phẩm mạch điều khiển tốc độ và cũng có thể kết hợp với bộ phận cơ khí như hộp số hoặc đầu tuyến tính. Có thể sử dụng cho nhiều ứng dụng khác nhau. Danh mục các mẫu động cơ AC tiêu chuẩn Oriental khác (phân loại theo điện áp cung cấp và Đầu ra): Power Supply Vonltage (VAC) Output Power [W] Một pha 110V 6 15 25 40 60 90 Một pha 110VAC - - 25 40 60 90 Một pha 220/230VAC 6 15 25 40 60 90 Ba pha 200/220V 6 15 25 40 60 90 Danh mục Động cơ cảm ứng AC tiêu chuẩn Loại: Single phase 220/230VAC - Output 60W Product Name Rated Torque Speed Permissible Torque Frame Size Shaft/Gear Type Gear Ratio 5IK60A-CW2L2 490mN・m (50Hz) 1500r/min (50Hz) - 90mm Round Shaft Type - 5IK60A-EW2G 490mN・m 1800r/min - 90mm Round Shaft Type - 5IK60GE-CW2L2 - - - 90mm Pinion Shaft Type - 5IK60GE-CW2L2+5GE100KBF - 15r/min (50Hz) 20N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 100 5IK60GE-CW2L2+5GE100RA - 15r/min (50Hz) 20N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 100 5IK60GE-CW2L2+5GE100RH - 15r/min (50Hz) 20N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 100 5IK60GE-CW2L2+5GE12.5KBF - 120r/min (50Hz) 4.5N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 12.5 5IK60GE-CW2L2+5GE12.5RA - 120r/min (50Hz) 4.5N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 12.5 5IK60GE-CW2L2+5GE12.5RH - 120r/min (50Hz) 4.5N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 12.5 5IK60GE-CW2L2+5GE120KBF - 12.5r/min (50Hz) 20N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 120 5IK60GE-CW2L2+5GE120RA - 12.5r/min (50Hz) 20N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 120 5IK60GE-CW2L2+5GE120RH - 12.5r/min (50Hz) 20N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 120 5IK60GE-CW2L2+5GE150KBF - 10r/min (50Hz) 20N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 150 5IK60GE-CW2L2+5GE150RA - 10r/min (50Hz) 20N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 150 5IK60GE-CW2L2+5GE150RH - 10r/min (50Hz) 20N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 150 5IK60GE-CW2L2+5GE15KBF - 100r/min (50Hz) 5.4N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 15 5IK60GE-CW2L2+5GE15RA - 100r/min (50Hz) 5.4N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 15 5IK60GE-CW2L2+5GE15RH - 100r/min (50Hz) 5.4N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 15 5IK60GE-CW2L2+5GE180KBF - 8.3r/min (50Hz) 20N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 180 5IK60GE-CW2L2+5GE180RA - 8.3r/min (50Hz) 20N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 180 5IK60GE-CW2L2+5GE180RH - 8.3r/min (50Hz) 20N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 180 5IK60GE-CW2L2+5GE18KBF - 83r/min (50Hz) 6.4N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 18 5IK60GE-CW2L2+5GE18RA - 83r/min (50Hz) 6.4N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 18 5IK60GE-CW2L2+5GE18RH - 83r/min (50Hz) 6.4N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 18 5IK60GE-CW2L2+5GE25KBF - 60r/min (50Hz) 8.1N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 25 5IK60GE-CW2L2+5GE25RA - 60r/min (50Hz) 8.1N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 25 5IK60GE-CW2L2+5GE25RH - 60r/min (50Hz) 8.1N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 25 5IK60GE-CW2L2+5GE3.6KBF - 417r/min (50Hz) 1.4N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 3.6 5IK60GE-CW2L2+5GE3.6RA - 417r/min (50Hz) 1.4N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 3.6 5IK60GE-CW2L2+5GE3.6RH - 417r/min (50Hz) 1.4N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 3.6 5IK60GE-CW2L2+5GE30KBF - 50r/min (50Hz) 9.7N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 30 5IK60GE-CW2L2+5GE30RA - 50r/min (50Hz) 9.7N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 30 5IK60GE-CW2L2+5GE30RH - 50r/min (50Hz) 9.7N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 30 5IK60GE-CW2L2+5GE36KBF - 42r/min (50Hz) 11.6N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 36 5IK60GE-CW2L2+5GE36RA - 42r/min (50Hz) 11.6N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 36 5IK60GE-CW2L2+5GE36RH - 42r/min (50Hz) 11.6N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 36 5IK60GE-CW2L2+5GE3KBF - 500r/min (50Hz) 1.2N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 3 5IK60GE-CW2L2+5GE3RA - 500r/min (50Hz) 1.2N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 3 5IK60GE-CW2L2+5GE3RH - 500r/min (50Hz) 1.2N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 3 5IK60GE-CW2L2+5GE50KBF - 30r/min (50Hz) 16.2N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 50 5IK60GE-CW2L2+5GE50RA - 30r/min (50Hz) 16.2N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 50 5IK60GE-CW2L2+5GE50RH - 30r/min (50Hz) 16.2N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 50 5IK60GE-CW2L2+5GE5KBF - 300r/min (50Hz) 2N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 5 5IK60GE-CW2L2+5GE5RA - 300r/min (50Hz) 2N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 5 5IK60GE-CW2L2+5GE5RH - 300r/min (50Hz) 2N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 5 5IK60GE-CW2L2+5GE60KBF - 25r/min (50Hz) 19.4N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 60 5IK60GE-CW2L2+5GE60RA - 25r/min (50Hz) 19.4N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 60 5IK60GE-CW2L2+5GE60RH - 25r/min (50Hz) 19.4N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 60 5IK60GE-CW2L2+5GE6KBF - 250r/min (50Hz) 2.4N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 6 5IK60GE-CW2L2+5GE6RA - 250r/min (50Hz) 2.4N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 6 5IK60GE-CW2L2+5GE6RH - 250r/min (50Hz) 2.4N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 6 5IK60GE-CW2L2+5GE7.5KBF - 200r/min (50Hz) 3N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 7.5 5IK60GE-CW2L2+5GE7.5RA - 200r/min (50Hz) 3N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 7.5 5IK60GE-CW2L2+5GE7.5RH - 200r/min (50Hz) 3N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 7.5 5IK60GE-CW2L2+5GE75KBF - 20r/min (50Hz) 20N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 75 5IK60GE-CW2L2+5GE75RA - 20r/min (50Hz) 20N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 75 5IK60GE-CW2L2+5GE75RH - 20r/min (50Hz) 20N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 75 5IK60GE-CW2L2+5GE90KBF - 17r/min (50Hz) 20N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 90 5IK60GE-CW2L2+5GE90RA - 17r/min (50Hz) 20N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 90 5IK60GE-CW2L2+5GE90RH - 17r/min (50Hz) 20N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 90 5IK60GE-CW2L2+5GE9KBF - 167r/min (50Hz) 3.6N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 9 5IK60GE-CW2L2+5GE9RA - 167r/min (50Hz) 3.6N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 9 5IK60GE-CW2L2+5GE9RH - 167r/min (50Hz) 3.6N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 9 5IK60GE-EW2G - - - 90mm Pinion Shaft Type - 5IK60GE-EW2G+5GE100KBF - 15r/min 20N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 100 5IK60GE-EW2G+5GE100RA - 15r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 100 5IK60GE-EW2G+5GE100RH - 15r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 100 5IK60GE-EW2G+5GE12.5KBF - 120r/min 4.5N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 12.5 5IK60GE-EW2G+5GE12.5RA - 120r/min 4.5N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 12.5 5IK60GE-EW2G+5GE12.5RH - 120r/min 4.5N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 12.5 5IK60GE-EW2G+5GE120KBF - 12.5r/min 20N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 120 5IK60GE-EW2G+5GE120RA - 12.5r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 120 5IK60GE-EW2G+5GE120RH - 12.5r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 120 5IK60GE-EW2G+5GE150KBF - 10r/min 20N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 150 5IK60GE-EW2G+5GE150RA - 10r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 150 5IK60GE-EW2G+5GE150RH - 10r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 150 5IK60GE-EW2G+5GE15KBF - 100r/min 5.4N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 15 5IK60GE-EW2G+5GE15RA - 100r/min 5.4N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 15 5IK60GE-EW2G+5GE15RH - 100r/min 5.4N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 15 5IK60GE-EW2G+5GE180KBF - 8.3r/min 20N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 180 5IK60GE-EW2G+5GE180RA - 8.3r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 180 5IK60GE-EW2G+5GE180RH - 8.3r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 180 5IK60GE-EW2G+5GE18KBF - 83r/min 6.4N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 18 5IK60GE-EW2G+5GE18RA - 83r/min 6.4N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 18 5IK60GE-EW2G+5GE18RH - 83r/min 6.4N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 18 5IK60GE-EW2G+5GE25KBF - 60r/min 8.1N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 25 5IK60GE-EW2G+5GE25RA - 60r/min 8.1N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 25 5IK60GE-EW2G+5GE25RH - 60r/min 8.1N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 25 5IK60GE-EW2G+5GE3.6KBF - 417r/min 1.4N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 3.6 5IK60GE-EW2G+5GE3.6RA - 417r/min 1.4N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 3.6 5IK60GE-EW2G+5GE3.6RH - 417r/min 1.4N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 3.6 5IK60GE-EW2G+5GE30KBF - 50r/min 9.7N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 30 5IK60GE-EW2G+5GE30RA - 50r/min 9.7N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 30 5IK60GE-EW2G+5GE30RH - 50r/min 9.7N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 30 5IK60GE-EW2G+5GE36KBF - 42r/min 11.6N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 36 5IK60GE-EW2G+5GE36RA - 42r/min 11.6N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 36 5IK60GE-EW2G+5GE36RH - 42r/min 11.6N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 36 5IK60GE-EW2G+5GE3KBF - 500r/min 1.2N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 3 5IK60GE-EW2G+5GE3RA - 500r/min 1.2N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 3 5IK60GE-EW2G+5GE3RH - 500r/min 1.2N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 3 5IK60GE-EW2G+5GE50KBF - 30r/min 16.2N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 50 5IK60GE-EW2G+5GE50RA - 30r/min 16.2N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 50 5IK60GE-EW2G+5GE50RH - 30r/min 16.2N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 50 5IK60GE-EW2G+5GE5KBF - 300r/min 2.0N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 5 5IK60GE-EW2G+5GE5RA - 300r/min 2.0N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 5 5IK60GE-EW2G+5GE5RH - 300r/min 2.0N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 5 5IK60GE-EW2G+5GE60KBF - 25r/min 19.4N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 60 5IK60GE-EW2G+5GE60RA - 25r/min 19.4N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 60 5IK60GE-EW2G+5GE60RH - 25r/min 19.4N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 60 5IK60GE-EW2G+5GE6KBF - 250r/min 2.4N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 6 5IK60GE-EW2G+5GE6RA - 250r/min 2.4N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 6 5IK60GE-EW2G+5GE6RH - 250r/min 2.4N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 6 5IK60GE-EW2G+5GE7.5KBF - 200r/min 3.0N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 7.5 5IK60GE-EW2G+5GE7.5RA - 200r/min 3.0N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 7.5 5IK60GE-EW2G+5GE7.5RH - 200r/min 3.0N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 7.5 5IK60GE-EW2G+5GE75KBF - 20r/min 20N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 75 5IK60GE-EW2G+5GE75RA - 20r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 75 5IK60GE-EW2G+5GE75RH - 20r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 75 5IK60GE-EW2G+5GE90KBF - 17r/min 20N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 90 5IK60GE-EW2G+5GE90RA - 17r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 90 5IK60GE-EW2G+5GE90RH - 17r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 90 5IK60GE-EW2G+5GE9KBF - 167r/min 3.6N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 9 5IK60GE-EW2G+5GE9RA - 167r/min 3.6N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 9 5IK60GE-EW2G+5GE9RH - 167r/min 3.6N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 9
Sản phẩm
ĐỘNG CƠ CẢM ỨNG ORIENTAL MỘT PHA 220/230VAC - OUTPUT 90W
Động cơ AC tiêu chuẩn thường được sử dụng làm nguồn điện cho các thiết bị tự động vì những động cơ này có thể được vận hành dễ dàng thông qua kết nối với nguồn điện AC. Temas cung cấp động cơ AC tiêu chuẩn Oriental kết hợp nhiều chức năng vận hành khác nhau. Một động cơ AC tiêu chuẩn có thể được kết hợp với bộ phanh hoặc sản phẩm mạch điều khiển tốc độ và cũng có thể kết hợp với bộ phận cơ khí như hộp số hoặc đầu tuyến tính. Có thể sử dụng cho nhiều ứng dụng khác nhau. Danh mục các mẫu động cơ AC tiêu chuẩn Oriental khác (phân loại theo điện áp cung cấp và Đầu ra): Power Supply Vonltage (VAC) Output Power [W] Một pha 110V 6 15 25 40 60 90 Một pha 110VAC - - 25 40 60 90 Một pha 220/230VAC 6 15 25 40 60 90 Ba pha 200/220V 6 15 25 40 60 90 Danh mục Động cơ cảm ứng AC tiêu chuẩn Loại: Single phase 220/230VAC - Output 90W Product Name Rated Torque Speed Permissible Torque Frame Size Shaft/Gear Type Gear Ratio 5IK90A-CW2L2 730mN・m (50Hz) 1500r/min (50Hz) - 90mm Round Shaft Type - 5IK90A-EW2G 730mN・m 1800r/min - 90mm Round Shaft Type - 5IK90GE-CW2L2 - - - 90mm Pinion Shaft Type - 5IK90GE-CW2L2+5GE100KBF - 15r/min (50Hz) 20N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 100 5IK90GE-CW2L2+5GE100RA - 15r/min (50Hz) 20N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 100 5IK90GE-CW2L2+5GE100RH - 15r/min (50Hz) 20N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 100 5IK90GE-CW2L2+5GE12.5KBF - 120r/min (50Hz) 6.7N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 12.5 5IK90GE-CW2L2+5GE12.5RA - 120r/min (50Hz) 6.7N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 12.5 5IK90GE-CW2L2+5GE12.5RH - 120r/min (50Hz) 6.7N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 12.5 5IK90GE-CW2L2+5GE120KBF - 12.5r/min (50Hz) 20N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 120 5IK90GE-CW2L2+5GE120RA - 12.5r/min (50Hz) 20N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 120 5IK90GE-CW2L2+5GE120RH - 12.5r/min (50Hz) 20N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 120 5IK90GE-CW2L2+5GE150KBF - 10r/min (50Hz) 20N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 150 5IK90GE-CW2L2+5GE150RA - 10r/min (50Hz) 20N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 150 5IK90GE-CW2L2+5GE150RH - 10r/min (50Hz) 20N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 150 5IK90GE-CW2L2+5GE15KBF - 100r/min (50Hz) 8N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 15 5IK90GE-CW2L2+5GE15RA - 100r/min (50Hz) 8N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 15 5IK90GE-CW2L2+5GE15RH - 100r/min (50Hz) 8N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 15 5IK90GE-CW2L2+5GE180KBF - 8.3r/min (50Hz) 20N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 180 5IK90GE-CW2L2+5GE180RA - 8.3r/min (50Hz) 20N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 180 5IK90GE-CW2L2+5GE180RH - 8.3r/min (50Hz) 20N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 180 5IK90GE-CW2L2+5GE18KBF - 83r/min (50Hz) 9.6N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 18 5IK90GE-CW2L2+5GE18RA - 83r/min (50Hz) 9.6N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 18 5IK90GE-CW2L2+5GE18RH - 83r/min (50Hz) 9.6N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 18 5IK90GE-CW2L2+5GE25KBF - 60r/min (50Hz) 12N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 25 5IK90GE-CW2L2+5GE25RA - 60r/min (50Hz) 12N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 25 5IK90GE-CW2L2+5GE25RH - 60r/min (50Hz) 12N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 25 5IK90GE-CW2L2+5GE3.6KBF - 417r/min (50Hz) 2.1N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 3.6 5IK90GE-CW2L2+5GE3.6RA - 417r/min (50Hz) 2.1N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 3.6 5IK90GE-CW2L2+5GE3.6RH - 417r/min (50Hz) 2.1N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 3.6 5IK90GE-CW2L2+5GE30KBF - 50r/min (50Hz) 14.5N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 30 5IK90GE-CW2L2+5GE30RA - 50r/min (50Hz) 14.5N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 30 5IK90GE-CW2L2+5GE30RH - 50r/min (50Hz) 14.5N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 30 5IK90GE-CW2L2+5GE36KBF - 42r/min (50Hz) 17.3N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 36 5IK90GE-CW2L2+5GE36RA - 42r/min (50Hz) 17.3N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 36 5IK90GE-CW2L2+5GE36RH - 42r/min (50Hz) 17.3N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 36 5IK90GE-CW2L2+5GE3KBF - 500r/min (50Hz) 1.8N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 3 5IK90GE-CW2L2+5GE3RA - 500r/min (50Hz) 1.8N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 3 5IK90GE-CW2L2+5GE3RH - 500r/min (50Hz) 1.8N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 3 5IK90GE-CW2L2+5GE50KBF - 30r/min (50Hz) 20N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 50 5IK90GE-CW2L2+5GE50RA - 30r/min (50Hz) 20N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 50 5IK90GE-CW2L2+5GE50RH - 30r/min (50Hz) 20N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 50 5IK90GE-CW2L2+5GE5KBF - 300r/min (50Hz) 3N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 5 5IK90GE-CW2L2+5GE5RA - 300r/min (50Hz) 3N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 5 5IK90GE-CW2L2+5GE5RH - 300r/min (50Hz) 3N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 5 5IK90GE-CW2L2+5GE60KBF - 25r/min (50Hz) 20N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 60 5IK90GE-CW2L2+5GE60RA - 25r/min (50Hz) 20N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 60 5IK90GE-CW2L2+5GE60RH - 25r/min (50Hz) 20N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 60 5IK90GE-CW2L2+5GE6KBF - 250r/min (50Hz) 3.5N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 6 5IK90GE-CW2L2+5GE6RA - 250r/min (50Hz) 3.5N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 6 5IK90GE-CW2L2+5GE6RH - 250r/min (50Hz) 3.5N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 6 5IK90GE-CW2L2+5GE7.5KBF - 200r/min (50Hz) 4.4N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 7.5 5IK90GE-CW2L2+5GE7.5RA - 200r/min (50Hz) 4.4N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 7.5 5IK90GE-CW2L2+5GE7.5RH - 200r/min (50Hz) 4.4N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 7.5 5IK90GE-CW2L2+5GE75KBF - 20r/min (50Hz) 20N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 75 5IK90GE-CW2L2+5GE75RA - 20r/min (50Hz) 20N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 75 5IK90GE-CW2L2+5GE75RH - 20r/min (50Hz) 20N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 75 5IK90GE-CW2L2+5GE90KBF - 17r/min (50Hz) 20N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 90 5IK90GE-CW2L2+5GE90RA - 17r/min (50Hz) 20N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 90 5IK90GE-CW2L2+5GE90RH - 17r/min (50Hz) 20N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 90 5IK90GE-CW2L2+5GE9KBF - 167r/min (50Hz) 5.3N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 9 5IK90GE-CW2L2+5GE9RA - 167r/min (50Hz) 5.3N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 9 5IK90GE-CW2L2+5GE9RH - 167r/min (50Hz) 5.3N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 9 5IK90GE-EW2G - - - 90mm Pinion Shaft Type - 5IK90GE-EW2G+5GE100KBF - 15r/min 20N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 100 5IK90GE-EW2G+5GE100RA - 15r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 100 5IK90GE-EW2G+5GE100RH - 15r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 100 5IK90GE-EW2G+5GE12.5KBF - 120r/min 6.7N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 12.5 5IK90GE-EW2G+5GE12.5RA - 120r/min 6.7N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 12.5 5IK90GE-EW2G+5GE12.5RH - 120r/min 6.7N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 12.5 5IK90GE-EW2G+5GE120KBF - 12.5r/min 20N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 120 5IK90GE-EW2G+5GE120RA - 12.5r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 120 5IK90GE-EW2G+5GE120RH - 12.5r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 120 5IK90GE-EW2G+5GE150KBF - 10r/min 20N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 150 5IK90GE-EW2G+5GE150RA - 10r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 150 5IK90GE-EW2G+5GE150RH - 10r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 150 5IK90GE-EW2G+5GE15KBF - 100r/min 8.0N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 15 5IK90GE-EW2G+5GE15RA - 100r/min 8.0N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 15 5IK90GE-EW2G+5GE15RH - 100r/min 8.0N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 15 5IK90GE-EW2G+5GE180KBF - 8.3r/min 20N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 180 5IK90GE-EW2G+5GE180RA - 8.3r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 180 5IK90GE-EW2G+5GE180RH - 8.3r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 180 5IK90GE-EW2G+5GE18KBF - 83r/min 9.6N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 18 5IK90GE-EW2G+5GE18RA - 83r/min 9.6N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 18 5IK90GE-EW2G+5GE18RH - 83r/min 9.6N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 18 5IK90GE-EW2G+5GE25KBF - 60r/min 12.0N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 25 5IK90GE-EW2G+5GE25RA - 60r/min 12.0N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 25 5IK90GE-EW2G+5GE25RH - 60r/min 12.0N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 25 5IK90GE-EW2G+5GE3.6KBF - 417r/min 2.1N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 3.6 5IK90GE-EW2G+5GE3.6RA - 417r/min 2.1N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 3.6 5IK90GE-EW2G+5GE3.6RH - 417r/min 2.1N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 3.6 5IK90GE-EW2G+5GE30KBF - 50r/min 14.5N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 30 5IK90GE-EW2G+5GE30RA - 50r/min 14.5N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 30 5IK90GE-EW2G+5GE30RH - 50r/min 14.5N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 30 5IK90GE-EW2G+5GE36KBF - 42r/min 17.3N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 36 5IK90GE-EW2G+5GE36RA - 42r/min 17.3N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 36 5IK90GE-EW2G+5GE36RH - 42r/min 17.3N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 36 5IK90GE-EW2G+5GE3KBF - 500r/min 1.8N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 3 5IK90GE-EW2G+5GE3RA - 500r/min 1.8N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 3 5IK90GE-EW2G+5GE3RH - 500r/min 1.8N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 3 5IK90GE-EW2G+5GE50KBF - 30r/min 20N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 50 5IK90GE-EW2G+5GE50RA - 30r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 50 5IK90GE-EW2G+5GE50RH - 30r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 50 5IK90GE-EW2G+5GE5KBF - 300r/min 3.0N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 5 5IK90GE-EW2G+5GE5RA - 300r/min 3.0N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 5 5IK90GE-EW2G+5GE5RH - 300r/min 3.0N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 5 5IK90GE-EW2G+5GE60KBF - 25r/min 20N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 60 5IK90GE-EW2G+5GE60RA - 25r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 60 5IK90GE-EW2G+5GE60RH - 25r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 60 5IK90GE-EW2G+5GE6KBF - 250r/min 3.5N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 6 5IK90GE-EW2G+5GE6RA - 250r/min 3.5N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 6 5IK90GE-EW2G+5GE6RH - 250r/min 3.5N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 6 5IK90GE-EW2G+5GE7.5KBF - 200r/min 4.4N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 7.5 5IK90GE-EW2G+5GE7.5RA - 200r/min 4.4N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 7.5 5IK90GE-EW2G+5GE7.5RH - 200r/min 4.4N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 7.5 5IK90GE-EW2G+5GE75KBF - 20r/min 20N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 75 5IK90GE-EW2G+5GE75RA - 20r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 75 5IK90GE-EW2G+5GE75RH - 20r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 75 5IK90GE-EW2G+5GE90KBF - 17r/min 20N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 90 5IK90GE-EW2G+5GE90RA - 17r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 90 5IK90GE-EW2G+5GE90RH - 17r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 90 5IK90GE-EW2G+5GE9KBF - 167r/min 5.3N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 9 5IK90GE-EW2G+5GE9RA - 167r/min 5.3N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 9 5IK90GE-EW2G+5GE9RH - 167r/min 5.3N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 9
Sản phẩm
ĐỘNG CƠ CẢM ỨNG ORIENTAL BA PHA 200/220V - OUTPUT 6W
Động cơ AC tiêu chuẩn thường được sử dụng làm nguồn điện cho các thiết bị tự động vì những động cơ này có thể được vận hành dễ dàng thông qua kết nối với nguồn điện AC. Temas cung cấp động cơ AC tiêu chuẩn Oriental kết hợp nhiều chức năng vận hành khác nhau. Một động cơ AC tiêu chuẩn có thể được kết hợp với bộ phanh hoặc sản phẩm mạch điều khiển tốc độ và cũng có thể kết hợp với bộ phận cơ khí như hộp số hoặc đầu tuyến tính. Có thể sử dụng cho nhiều ứng dụng khác nhau. Danh mục các mẫu động cơ AC tiêu chuẩn Oriental khác (phân loại theo điện áp cung cấp và Đầu ra): Power Supply Vonltage (VAC) Output Power [W] Một pha 110V 6 15 25 40 60 90 Một pha 110VAC - - 25 40 60 90 Một pha 220/230VAC 6 15 25 40 60 90 Ba pha 200/220V 6 15 25 40 60 90 Danh mục Động cơ cảm ứng AC tiêu chuẩn Loại: Ba pha 200/220V - Output 6W Product Name Rated Torque Speed Permissible Torque Frame Size Shaft/Gear Type Gear Ratio 2IK6A-SW2L 41mN・m 1800r/min - 60mm Round Shaft Type - 2IK6GN-SW2L - - - 60mm Pinion Shaft Type - 2IK6GN-SW2L+2GN100KF - 18r/min 2.7N・m 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 100 2IK6GN-SW2L+2GN12.5KF - 144r/min 0.42N・m 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 12.5 2IK6GN-SW2L+2GN120KF - 15r/min 3N・m 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 120 2IK6GN-SW2L+2GN150KF - 12r/min 3N・m 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 150 2IK6GN-SW2L+2GN15KF - 120r/min 0.5N・m 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 15 2IK6GN-SW2L+2GN180KF - 10r/min 3N・m 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 180 2IK6GN-SW2L+2GN18KF - 100r/min 0.6N・m 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 18 2IK6GN-SW2L+2GN25KF - 72r/min 0.75N・m 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 25 2IK6GN-SW2L+2GN3.6KF - 500r/min 0.12N・m 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 3.6 2IK6GN-SW2L+2GN30KF - 60r/min 0.9N・m 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 30 2IK6GN-SW2L+2GN36KF - 50r/min 1.1N・m 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 36 2IK6GN-SW2L+2GN3KF - 600r/min 0.1N・m 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 3 2IK6GN-SW2L+2GN50KF - 36r/min 1.4N・m 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 50 2IK6GN-SW2L+2GN5KF - 360r/min 0.17N・m 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 5 2IK6GN-SW2L+2GN60KF - 30r/min 1.6N・m 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 60 2IK6GN-SW2L+2GN6KF - 300r/min 0.2N・m 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 6 2IK6GN-SW2L+2GN7.5KF - 240r/min 0.25N・m 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 7.5 2IK6GN-SW2L+2GN75KF - 24r/min 2N・m 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 75 2IK6GN-SW2L+2GN90KF - 20r/min 2.4N・m 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 90 2IK6GN-SW2L+2GN9KF - 200r/min 0.3N・m 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 9
Sản phẩm
ĐỘNG CƠ CẢM ỨNG ORIENTAL BA PHA 200/220V - OUTPUT 15W
Động cơ AC tiêu chuẩn thường được sử dụng làm nguồn điện cho các thiết bị tự động vì những động cơ này có thể được vận hành dễ dàng thông qua kết nối với nguồn điện AC. Temas cung cấp động cơ AC tiêu chuẩn Oriental kết hợp nhiều chức năng vận hành khác nhau. Một động cơ AC tiêu chuẩn có thể được kết hợp với bộ phanh hoặc sản phẩm mạch điều khiển tốc độ và cũng có thể kết hợp với bộ phận cơ khí như hộp số hoặc đầu tuyến tính. Có thể sử dụng cho nhiều ứng dụng khác nhau. Danh mục các mẫu động cơ AC tiêu chuẩn Oriental khác (phân loại theo điện áp cung cấp và Đầu ra): Power Supply Vonltage (VAC) Output Power [W] Một pha 110V 6 15 25 40 60 90 Một pha 110VAC - - 25 40 60 90 Một pha 220/230VAC 6 15 25 40 60 90 Ba pha 200/220V 6 15 25 40 60 90 Danh mục Động cơ cảm ứng AC tiêu chuẩn Loại: Ba pha 200/220V - Output 15W Product Name Rated Torque Speed Permissible Torque Frame Size Shaft/Gear Type Gear Ratio 3IK15A-SW2L 100mN・m 1800r/min - 70mm Round Shaft Type - 3IK15GN-SW2L - - - 70mm Pinion Shaft Type - 3IK15GN-SW2L+3GN100KF - 18r/min 5N・m 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 100 3IK15GN-SW2L+3GN12.5KF - 144r/min 1.0N・m 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 12.5 3IK15GN-SW2L+3GN120KF - 15r/min 5N・m 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 120 3IK15GN-SW2L+3GN150KF - 12r/min 5N・m 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 150 3IK15GN-SW2L+3GN15KF - 120r/min 1.2N・m 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 15 3IK15GN-SW2L+3GN180KF - 10r/min 5N・m 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 180 3IK15GN-SW2L+3GN18KF - 100r/min 1.5N・m 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 18 3IK15GN-SW2L+3GN25KF - 72r/min 1.8N・m 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 25 3IK15GN-SW2L+3GN3.6KF - 500r/min 0.29N・m 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 3.6 3IK15GN-SW2L+3GN30KF - 60r/min 2.2N・m 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 30 3IK15GN-SW2L+3GN36KF - 50r/min 2.6N・m 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 36 3IK15GN-SW2L+3GN3KF - 600r/min 0.24N・m 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 3 3IK15GN-SW2L+3GN50KF - 36r/min 3.3N・m 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 50 3IK15GN-SW2L+3GN5KF - 360r/min 0.41N・m 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 5 3IK15GN-SW2L+3GN60KF - 30r/min 4.0N・m 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 60 3IK15GN-SW2L+3GN6KF - 300r/min 0.49N・m 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 6 3IK15GN-SW2L+3GN7.5KF - 240r/min 0.61N・m 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 7.5 3IK15GN-SW2L+3GN75KF - 24r/min 5N・m 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 75 3IK15GN-SW2L+3GN90KF - 20r/min 5N・m 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 90 3IK15GN-SW2L+3GN9KF - 200r/min 0.73N・m 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 9
Sản phẩm
ĐỘNG CƠ CẢM ỨNG ORIENTAL BA PHA 200/220V - OUTPUT 25W
Động cơ AC tiêu chuẩn thường được sử dụng làm nguồn điện cho các thiết bị tự động vì những động cơ này có thể được vận hành dễ dàng thông qua kết nối với nguồn điện AC. Temas cung cấp động cơ AC tiêu chuẩn Oriental kết hợp nhiều chức năng vận hành khác nhau. Một động cơ AC tiêu chuẩn có thể được kết hợp với bộ phanh hoặc sản phẩm mạch điều khiển tốc độ và cũng có thể kết hợp với bộ phận cơ khí như hộp số hoặc đầu tuyến tính. Có thể sử dụng cho nhiều ứng dụng khác nhau. Danh mục các mẫu động cơ AC tiêu chuẩn Oriental khác (phân loại theo điện áp cung cấp và Đầu ra): Power Supply Vonltage (VAC) Output Power [W] Một pha 110V 6 15 25 40 60 90 Một pha 110VAC - - 25 40 60 90 Một pha 220/230VAC 6 15 25 40 60 90 Ba pha 200/220V 6 15 25 40 60 90 Danh mục Động cơ cảm ứng AC tiêu chuẩn Loại: Ba pha 200/220V - Output 25W Product Name Rated Torque Speed Permissible Torque Frame Size Shaft/Gear Type Gear Ratio 4IK25A-SW2L 160mN・m 1800r/min - 80mm Round Shaft Type - 4IK25GN-SW2L - - - 80mm Pinion Shaft Type - 4IK25GN-SW2L+4GN100KF - 18r/min 8N・m 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 100 4IK25GN-SW2L+4GN100RA - 18r/min 8N・m 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 100 4IK25GN-SW2L+4GN100RH - 18r/min 8N・m 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 100 4IK25GN-SW2L+4GN12.5KF - 144r/min 1.6N・m 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 12.5 4IK25GN-SW2L+4GN12.5RA - 144r/min 1.6N・m 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 12.5 4IK25GN-SW2L+4GN12.5RH - 144r/min 1.6N・m 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 12.5 4IK25GN-SW2L+4GN120KF - 15r/min 8N・m 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 120 4IK25GN-SW2L+4GN120RA - 15r/min 8N・m 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 120 4IK25GN-SW2L+4GN120RH - 15r/min 8N・m 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 120 4IK25GN-SW2L+4GN150KF - 12r/min 8N・m 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 150 4IK25GN-SW2L+4GN150RA - 12r/min 8N・m 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 150 4IK25GN-SW2L+4GN150RH - 12r/min 8N・m 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 150 4IK25GN-SW2L+4GN15KF - 120r/min 1.9N・m 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 15 4IK25GN-SW2L+4GN15RA - 120r/min 1.9N・m 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 15 4IK25GN-SW2L+4GN15RH - 120r/min 1.9N・m 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 15 4IK25GN-SW2L+4GN180KF - 10r/min 8N・m 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 180 4IK25GN-SW2L+4GN180RA - 10r/min 8N・m 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 180 4IK25GN-SW2L+4GN180RH - 10r/min 8N・m 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 180 4IK25GN-SW2L+4GN18KF - 100r/min 2.3N・m 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 18 4IK25GN-SW2L+4GN18RA - 100r/min 2.3N・m 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 18 4IK25GN-SW2L+4GN18RH - 100r/min 2.3N・m 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 18 4IK25GN-SW2L+4GN25KF - 72r/min 2.9N・m 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 25 4IK25GN-SW2L+4GN25RA - 72r/min 2.9N・m 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 25 4IK25GN-SW2L+4GN25RH - 72r/min 2.9N・m 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 25 4IK25GN-SW2L+4GN3.6KF - 500r/min 0.47N・m 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 3.6 4IK25GN-SW2L+4GN3.6RA - 500r/min 0.47N・m 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 3.6 4IK25GN-SW2L+4GN3.6RH - 500r/min 0.47N・m 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 3.6 4IK25GN-SW2L+4GN30KF - 60r/min 3.5N・m 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 30 4IK25GN-SW2L+4GN30RA - 60r/min 3.5N・m 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 30 4IK25GN-SW2L+4GN30RH - 60r/min 3.5N・m 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 30 4IK25GN-SW2L+4GN36KF - 50r/min 4.2N・m 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 36 4IK25GN-SW2L+4GN36RA - 50r/min 4.2N・m 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 36 4IK25GN-SW2L+4GN36RH - 50r/min 4.2N・m 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 36 4IK25GN-SW2L+4GN3KF - 600r/min 0.39N・m 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 3 4IK25GN-SW2L+4GN3RA - 600r/min 0.39N・m 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 3 4IK25GN-SW2L+4GN3RH - 600r/min 0.39N・m 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 3 4IK25GN-SW2L+4GN50KF - 36r/min 5.3N・m 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 50 4IK25GN-SW2L+4GN50RA - 36r/min 5.3N・m 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 50 4IK25GN-SW2L+4GN50RH - 36r/min 5.3N・m 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 50 4IK25GN-SW2L+4GN5KF - 360r/min 0.65N・m 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 5 4IK25GN-SW2L+4GN5RA - 360r/min 0.65N・m 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 5 4IK25GN-SW2L+4GN5RH - 360r/min 0.65N・m 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 5 4IK25GN-SW2L+4GN60KF - 30r/min 6.3N・m 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 60 4IK25GN-SW2L+4GN60RA - 30r/min 6.3N・m 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 60 4IK25GN-SW2L+4GN60RH - 30r/min 6.3N・m 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 60 4IK25GN-SW2L+4GN6KF - 300r/min 0.78N・m 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 6 4IK25GN-SW2L+4GN6RA - 300r/min 0.78N・m 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 6 4IK25GN-SW2L+4GN6RH - 300r/min 0.78N・m 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 6 4IK25GN-SW2L+4GN7.5KF - 240r/min 0.97N・m 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 7.5 4IK25GN-SW2L+4GN7.5RA - 240r/min 0.97N・m 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 7.5 4IK25GN-SW2L+4GN7.5RH - 240r/min 0.97N・m 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 7.5 4IK25GN-SW2L+4GN75KF - 24r/min 7.9N・m 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 75 4IK25GN-SW2L+4GN75RA - 24r/min 7.9N・m 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 75 4IK25GN-SW2L+4GN75RH - 24r/min 7.9N・m 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 75 4IK25GN-SW2L+4GN90KF - 20r/min 8N・m 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 90 4IK25GN-SW2L+4GN90RA - 20r/min 8N・m 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 90 4IK25GN-SW2L+4GN90RH - 20r/min 8N・m 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 90 4IK25GN-SW2L+4GN9KF - 200r/min 1.2N・m 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 9 4IK25GN-SW2L+4GN9RA - 200r/min 1.2N・m 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 9 4IK25GN-SW2L+4GN9RH - 200r/min 1.2N・m 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 9
Sản phẩm
ĐỘNG CƠ CẢM ỨNG ORIENTAL BA PHA 200/220V - OUTPUT 40W
Động cơ AC tiêu chuẩn thường được sử dụng làm nguồn điện cho các thiết bị tự động vì những động cơ này có thể được vận hành dễ dàng thông qua kết nối với nguồn điện AC. Temas cung cấp động cơ AC tiêu chuẩn Oriental kết hợp nhiều chức năng vận hành khác nhau. Một động cơ AC tiêu chuẩn có thể được kết hợp với bộ phanh hoặc sản phẩm mạch điều khiển tốc độ và cũng có thể kết hợp với bộ phận cơ khí như hộp số hoặc đầu tuyến tính. Có thể sử dụng cho nhiều ứng dụng khác nhau. Danh mục các mẫu động cơ AC tiêu chuẩn Oriental khác (phân loại theo điện áp cung cấp và Đầu ra): Power Supply Vonltage (VAC) Output Power [W] Một pha 110V 6 15 25 40 60 90 Một pha 110VAC - - 25 40 60 90 Một pha 220/230VAC 6 15 25 40 60 90 Ba pha 200/220V 6 15 25 40 60 90 Danh mục Động cơ cảm ứng AC tiêu chuẩn Loại: Ba pha 200/220V - Output 40W Product Name Rated Torque Speed Permissible Torque Frame Size Shaft/Gear Type Gear Ratio 5IK40A-SW2L 260mN・m 1800r/min - 90mm Round Shaft Type - 5IK40GN-SW2L - - - 90mm Pinion Shaft Type - 5IK40GN-SW2L+5GN100KF - 18r/min 10N・m 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 100 5IK40GN-SW2L+5GN100RA - 18r/min 10N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 100 5IK40GN-SW2L+5GN100RH - 18r/min 10N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 100 5IK40GN-SW2L+5GN12.5KF - 144r/min 2.6N・m 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 12.5 5IK40GN-SW2L+5GN12.5RA - 144r/min 2.6N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 12.5 5IK40GN-SW2L+5GN12.5RH - 144r/min 2.6N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 12.5 5IK40GN-SW2L+5GN120KF - 15r/min 10N・m 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 120 5IK40GN-SW2L+5GN120RA - 15r/min 10N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 120 5IK40GN-SW2L+5GN120RH - 15r/min 10N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 120 5IK40GN-SW2L+5GN150KF - 12r/min 10N・m 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 150 5IK40GN-SW2L+5GN150RA - 12r/min 10N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 150 5IK40GN-SW2L+5GN150RH - 12r/min 10N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 150 5IK40GN-SW2L+5GN15KF - 120r/min 3.2N・m 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 15 5IK40GN-SW2L+5GN15RA - 120r/min 3.2N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 15 5IK40GN-SW2L+5GN15RH - 120r/min 3.2N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 15 5IK40GN-SW2L+5GN180KF - 10r/min 10N・m 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 180 5IK40GN-SW2L+5GN180RA - 10r/min 10N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 180 5IK40GN-SW2L+5GN180RH - 10r/min 10N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 180 5IK40GN-SW2L+5GN18KF - 100r/min 3.8N・m 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 18 5IK40GN-SW2L+5GN18RA - 100r/min 3.8N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 18 5IK40GN-SW2L+5GN18RH - 100r/min 3.8N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 18 5IK40GN-SW2L+5GN25KF - 72r/min 4.7N・m 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 25 5IK40GN-SW2L+5GN25RA - 72r/min 4.7N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 25 5IK40GN-SW2L+5GN25RH - 72r/min 4.7N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 25 5IK40GN-SW2L+5GN3.6KF - 500r/min 0.76N・m 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 3.6 5IK40GN-SW2L+5GN3.6RA - 500r/min 0.76N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 3.6 5IK40GN-SW2L+5GN3.6RH - 500r/min 0.76N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 3.6 5IK40GN-SW2L+5GN30KF - 60r/min 5.7N・m 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 30 5IK40GN-SW2L+5GN30RA - 60r/min 5.7N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 30 5IK40GN-SW2L+5GN30RH - 60r/min 5.7N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 30 5IK40GN-SW2L+5GN36KF - 50r/min 6.8N・m 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 36 5IK40GN-SW2L+5GN36RA - 50r/min 6.8N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 36 5IK40GN-SW2L+5GN36RH - 50r/min 6.8N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 36 5IK40GN-SW2L+5GN3KF - 600r/min 0.63N・m 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 3 5IK40GN-SW2L+5GN3RA - 600r/min 0.63N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 3 5IK40GN-SW2L+5GN3RH - 600r/min 0.63N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 3 5IK40GN-SW2L+5GN50KF - 36r/min 8.6N・m 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 50 5IK40GN-SW2L+5GN50RA - 36r/min 8.6N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 50 5IK40GN-SW2L+5GN50RH - 36r/min 8.6N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 50 5IK40GN-SW2L+5GN5KF - 360r/min 1.1N・m 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 5 5IK40GN-SW2L+5GN5RA - 360r/min 1.1N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 5 5IK40GN-SW2L+5GN5RH - 360r/min 1.1N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 5 5IK40GN-SW2L+5GN60KF - 30r/min 10N・m 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 60 5IK40GN-SW2L+5GN60RA - 30r/min 10N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 60 5IK40GN-SW2L+5GN60RH - 30r/min 10N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 60 5IK40GN-SW2L+5GN6KF - 300r/min 1.3N・m 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 6 5IK40GN-SW2L+5GN6RA - 300r/min 1.3N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 6 5IK40GN-SW2L+5GN6RH - 300r/min 1.3N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 6 5IK40GN-SW2L+5GN7.5KF - 240r/min 1.6N・m 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 7.5 5IK40GN-SW2L+5GN7.5RA - 240r/min 1.6N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 7.5 5IK40GN-SW2L+5GN7.5RH - 240r/min 1.6N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 7.5 5IK40GN-SW2L+5GN75KF - 24r/min 10N・m 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 75 5IK40GN-SW2L+5GN75RA - 24r/min 10N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 75 5IK40GN-SW2L+5GN75RH - 24r/min 10N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 75 5IK40GN-SW2L+5GN90KF - 20r/min 10N・m 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 90 5IK40GN-SW2L+5GN90RA - 20r/min 10N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 90 5IK40GN-SW2L+5GN90RH - 20r/min 10N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 90 5IK40GN-SW2L+5GN9KF - 200r/min 1.9N・m 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 9 5IK40GN-SW2L+5GN9RA - 200r/min 1.9N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 9 5IK40GN-SW2L+5GN9RH - 200r/min 1.9N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 9
Sản phẩm
ĐỘNG CƠ CẢM ỨNG ORIENTAL BA PHA 200/220V - OUTPUT 60W
Động cơ AC tiêu chuẩn thường được sử dụng làm nguồn điện cho các thiết bị tự động vì những động cơ này có thể được vận hành dễ dàng thông qua kết nối với nguồn điện AC. Temas cung cấp động cơ AC tiêu chuẩn Oriental kết hợp nhiều chức năng vận hành khác nhau. Một động cơ AC tiêu chuẩn có thể được kết hợp với bộ phanh hoặc sản phẩm mạch điều khiển tốc độ và cũng có thể kết hợp với bộ phận cơ khí như hộp số hoặc đầu tuyến tính. Có thể sử dụng cho nhiều ứng dụng khác nhau. Danh mục các mẫu động cơ AC tiêu chuẩn Oriental khác (phân loại theo điện áp cung cấp và Đầu ra): Power Supply Vonltage (VAC) Output Power [W] Một pha 110V 6 15 25 40 60 90 Một pha 110VAC - - 25 40 60 90 Một pha 220/230VAC 6 15 25 40 60 90 Ba pha 200/220V 6 15 25 40 60 90 Danh mục Động cơ cảm ứng AC tiêu chuẩn Loại: Ba pha 200/220V - Output 60W Product Name Rated Torque Speed Permissible Torque Frame Size Shaft/Gear Type Gear Ratio Output 5IK60A-SW2L 380mN・m 1800r/min - 90mm Round Shaft Type - 60W 5IK60GE-SW2L - - - 90mm Pinion Shaft Type - 60W 5IK60GE-SW2L+5GE100KBF - 18r/min 20N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 100 60W 5IK60GE-SW2L+5GE100RA - 18r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 100 60W 5IK60GE-SW2L+5GE100RH - 18r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 100 60W 5IK60GE-SW2L+5GE12.5KBF - 144r/min 3.5N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 12.5 60W 5IK60GE-SW2L+5GE12.5RA - 144r/min 3.5N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 12.5 60W 5IK60GE-SW2L+5GE12.5RH - 144r/min 3.5N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 12.5 60W 5IK60GE-SW2L+5GE120KBF - 15r/min 20N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 120 60W 5IK60GE-SW2L+5GE120RA - 15r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 120 60W 5IK60GE-SW2L+5GE120RH - 15r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 120 60W 5IK60GE-SW2L+5GE150KBF - 12r/min 20N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 150 60W 5IK60GE-SW2L+5GE150RA - 12r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 150 60W 5IK60GE-SW2L+5GE150RH - 12r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 150 60W 5IK60GE-SW2L+5GE15KBF - 120r/min 4.2N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 15 60W 5IK60GE-SW2L+5GE15RA - 120r/min 4.2N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 15 60W 5IK60GE-SW2L+5GE15RH - 120r/min 4.2N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 15 60W 5IK60GE-SW2L+5GE180KBF - 10r/min 20N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 180 60W 5IK60GE-SW2L+5GE180RA - 10r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 180 60W 5IK60GE-SW2L+5GE180RH - 10r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 180 60W 5IK60GE-SW2L+5GE18KBF - 100r/min 5N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 18 60W 5IK60GE-SW2L+5GE18RA - 100r/min 5N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 18 60W 5IK60GE-SW2L+5GE18RH - 100r/min 5N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 18 60W 5IK60GE-SW2L+5GE25KBF - 72r/min 6.3N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 25 60W 5IK60GE-SW2L+5GE25RA - 72r/min 6.3N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 25 60W 5IK60GE-SW2L+5GE25RH - 72r/min 6.3N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 25 60W 5IK60GE-SW2L+5GE3.6KBF - 500r/min 1.1N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 3.6 60W 5IK60GE-SW2L+5GE3.6RA - 500r/min 1.1N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 3.6 60W 5IK60GE-SW2L+5GE3.6RH - 500r/min 1.1N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 3.6 60W 5IK60GE-SW2L+5GE30KBF - 60r/min 7.5N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 30 60W 5IK60GE-SW2L+5GE30RA - 60r/min 7.5N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 30 60W 5IK60GE-SW2L+5GE30RH - 60r/min 7.5N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 30 60W 5IK60GE-SW2L+5GE36KBF - 50r/min 9N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 36 60W 5IK60GE-SW2L+5GE36RA - 50r/min 9N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 36 60W 5IK60GE-SW2L+5GE36RH - 50r/min 9N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 36 60W 5IK60GE-SW2L+5GE3KBF - 600r/min 0.92N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 3 60W 5IK60GE-SW2L+5GE3RA - 600r/min 0.92N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 3 60W 5IK60GE-SW2L+5GE3RH - 600r/min 0.92N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 3 60W 5IK60GE-SW2L+5GE50KBF - 36r/min 12.5N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 50 60W 5IK60GE-SW2L+5GE50RA - 36r/min 12.5N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 50 60W 5IK60GE-SW2L+5GE50RH - 36r/min 12.5N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 50 60W 5IK60GE-SW2L+5GE5KBF - 360r/min 1.5N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 5 60W 5IK60GE-SW2L+5GE5RA - 360r/min 1.5N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 5 60W 5IK60GE-SW2L+5GE5RH - 360r/min 1.5N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 5 60W 5IK60GE-SW2L+5GE60KBF - 30r/min 15N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 60 60W 5IK60GE-SW2L+5GE60RA - 30r/min 15N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 60 60W 5IK60GE-SW2L+5GE60RH - 30r/min 15N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 60 60W 5IK60GE-SW2L+5GE6KBF - 300r/min 1.8N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 6 60W 5IK60GE-SW2L+5GE6RA - 300r/min 1.8N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 6 60W 5IK60GE-SW2L+5GE6RH - 300r/min 1.8N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 6 60W 5IK60GE-SW2L+5GE7.5KBF - 240r/min 2.3N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 7.5 60W 5IK60GE-SW2L+5GE7.5RA - 240r/min 2.3N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 7.5 60W 5IK60GE-SW2L+5GE7.5RH - 240r/min 2.3N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 7.5 60W 5IK60GE-SW2L+5GE75KBF - 24r/min 16.8N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 75 60W 5IK60GE-SW2L+5GE75RA - 24r/min 16.8N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 75 60W 5IK60GE-SW2L+5GE75RH - 24r/min 16.8N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 75 60W 5IK60GE-SW2L+5GE90KBF - 20r/min 20N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 90 60W 5IK60GE-SW2L+5GE90RA - 20r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 90 60W 5IK60GE-SW2L+5GE90RH - 20r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 90 60W 5IK60GE-SW2L+5GE9KBF - 200r/min 2.8N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 9 60W 5IK60GE-SW2L+5GE9RA - 200r/min 2.8N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 9 60W 5IK60GE-SW2L+5GE9RH - 200r/min 2.8N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 9 60W
Sản phẩm
ĐỘNG CƠ CẢM ỨNG ORIENTAL BA PHA 200/220V - OUTPUT 90W
Động cơ AC tiêu chuẩn thường được sử dụng làm nguồn điện cho các thiết bị tự động vì những động cơ này có thể được vận hành dễ dàng thông qua kết nối với nguồn điện AC. Temas cung cấp động cơ AC tiêu chuẩn Oriental kết hợp nhiều chức năng vận hành khác nhau. Một động cơ AC tiêu chuẩn có thể được kết hợp với bộ phanh hoặc sản phẩm mạch điều khiển tốc độ và cũng có thể kết hợp với bộ phận cơ khí như hộp số hoặc đầu tuyến tính. Có thể sử dụng cho nhiều ứng dụng khác nhau. Danh mục các mẫu động cơ AC tiêu chuẩn Oriental khác (phân loại theo điện áp cung cấp và Đầu ra): Power Supply Vonltage (VAC) Output Power [W] Một pha 110V 6 15 25 40 60 90 Một pha 110VAC - - 25 40 60 90 Một pha 220/230VAC 6 15 25 40 60 90 Ba pha 200/220V 6 15 25 40 60 90 Danh mục Động cơ cảm ứng AC tiêu chuẩn Loại: Ba pha 200/220V - Output 90W Product Name Rated Torque Speed Permissible Torque Frame Size Shaft/Gear Type Gear Ratio Output 5IK90A-SW2L 570mN・m 1800r/min - 90mm Round Shaft Type - 90W 5IK90GE-SW2L - - - 90mm Pinion Shaft Type - 90W 5IK90GE-SW2L+5GE100KBF - 18r/min 20N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 100 90W 5IK90GE-SW2L+5GE100RA - 18r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 100 90W 5IK90GE-SW2L+5GE100RH - 18r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 100 90W 5IK90GE-SW2L+5GE12.5KBF - 144r/min 5.2N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 12.5 90W 5IK90GE-SW2L+5GE12.5RA - 144r/min 5.2N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 12.5 90W 5IK90GE-SW2L+5GE12.5RH - 144r/min 5.2N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 12.5 90W 5IK90GE-SW2L+5GE120KBF - 15r/min 20N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 120 90W 5IK90GE-SW2L+5GE120RA - 15r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 120 90W 5IK90GE-SW2L+5GE120RH - 15r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 120 90W 5IK90GE-SW2L+5GE150KBF - 12r/min 20N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 150 90W 5IK90GE-SW2L+5GE150RA - 12r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 150 90W 5IK90GE-SW2L+5GE150RH - 12r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 150 90W 5IK90GE-SW2L+5GE15KBF - 120r/min 6.2N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 15 90W 5IK90GE-SW2L+5GE15RA - 120r/min 6.2N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 15 90W 5IK90GE-SW2L+5GE15RH - 120r/min 6.2N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 15 90W 5IK90GE-SW2L+5GE180KBF - 10r/min 20N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 180 90W 5IK90GE-SW2L+5GE180RA - 10r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 180 90W 5IK90GE-SW2L+5GE180RH - 10r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 180 90W 5IK90GE-SW2L+5GE18KBF - 100r/min 7.5N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 18 90W 5IK90GE-SW2L+5GE18RA - 100r/min 7.5N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 18 90W 5IK90GE-SW2L+5GE18RH - 100r/min 7.5N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 18 90W 5IK90GE-SW2L+5GE25KBF - 72r/min 9.4N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 25 90W 5IK90GE-SW2L+5GE25RA - 72r/min 9.4N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 25 90W 5IK90GE-SW2L+5GE25RH - 72r/min 9.4N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 25 90W 5IK90GE-SW2L+5GE3.6KBF - 500r/min 1.7N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 3.6 90W 5IK90GE-SW2L+5GE3.6RA - 500r/min 1.7N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 3.6 90W 5IK90GE-SW2L+5GE3.6RH - 500r/min 1.7N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 3.6 90W 5IK90GE-SW2L+5GE30KBF - 60r/min 11.3N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 30 90W 5IK90GE-SW2L+5GE30RA - 60r/min 11.3N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 30 90W 5IK90GE-SW2L+5GE30RH - 60r/min 11.3N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 30 90W 5IK90GE-SW2L+5GE36KBF - 50r/min 13.5N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 36 90W 5IK90GE-SW2L+5GE36RA - 50r/min 13.5N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 36 90W 5IK90GE-SW2L+5GE36RH - 50r/min 13.5N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 36 90W 5IK90GE-SW2L+5GE3KBF - 600r/min 1.4N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 3 90W 5IK90GE-SW2L+5GE3RA - 600r/min 1.4N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 3 90W 5IK90GE-SW2L+5GE3RH - 600r/min 1.4N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 3 90W 5IK90GE-SW2L+5GE50KBF - 36r/min 18.8N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 50 90W 5IK90GE-SW2L+5GE50RA - 36r/min 18.8N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 50 90W 5IK90GE-SW2L+5GE50RH - 36r/min 18.8N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 50 90W 5IK90GE-SW2L+5GE5KBF - 360r/min 2.3N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 5 90W 5IK90GE-SW2L+5GE5RA - 360r/min 2.3N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 5 90W 5IK90GE-SW2L+5GE5RH - 360r/min 2.3N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 5 90W 5IK90GE-SW2L+5GE60KBF - 30r/min 20N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 60 90W 5IK90GE-SW2L+5GE60RA - 30r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 60 90W 5IK90GE-SW2L+5GE60RH - 30r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 60 90W 5IK90GE-SW2L+5GE6KBF - 300r/min 2.8N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 6 90W 5IK90GE-SW2L+5GE6RA - 300r/min 2.8N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 6 90W 5IK90GE-SW2L+5GE6RH - 300r/min 2.8N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 6 90W 5IK90GE-SW2L+5GE7.5KBF - 240r/min 3.5N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 7.5 90W 5IK90GE-SW2L+5GE7.5RA - 240r/min 3.5N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 7.5 90W 5IK90GE-SW2L+5GE7.5RH - 240r/min 3.5N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 7.5 90W 5IK90GE-SW2L+5GE75KBF - 24r/min 20N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 75 90W 5IK90GE-SW2L+5GE75RA - 24r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 75 90W 5IK90GE-SW2L+5GE75RH - 24r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 75 90W 5IK90GE-SW2L+5GE90KBF - 20r/min 20N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 90 90W 5IK90GE-SW2L+5GE90RA - 20r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 90 90W 5IK90GE-SW2L+5GE90RH - 20r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 90 90W 5IK90GE-SW2L+5GE9KBF - 200r/min 4.2N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 9 90W 5IK90GE-SW2L+5GE9RA - 200r/min 4.2N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 9 90W 5IK90GE-SW2L+5GE9RH - 200r/min 4.2N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 9 90W
Sản phẩm
ĐỘNG CƠ ĐẢO CHIỀU ORIENTAL TIÊU CHUẨN - WORLD K SERIES
Động cơ AC tiêu chuẩn thường được sử dụng làm nguồn điện cho các thiết bị tự động vì những động cơ này có thể được vận hành dễ dàng thông qua kết nối với nguồn điện AC. Temas cung cấp động cơ AC tiêu chuẩn Oriental kết hợp nhiều chức năng vận hành khác nhau. Một động cơ AC tiêu chuẩn có thể được kết hợp với bộ phanh hoặc sản phẩm mạch điều khiển tốc độ và cũng có thể kết hợp với bộ phận cơ khí như hộp số hoặc đầu tuyến tính. Có thể sử dụng cho nhiều ứng dụng khác nhau. Series Power Supply Voltage[VAC] Upper Level: Frame Size [mm]/Lower Level: Output Power [W] Type 60 70 80 90 6 15 25 40 60 90 Reversible Motors World K Series Single-Phase 110 Lead Wire ● ● ● ● ● ● Single-Phase 220/230 Danh mục các mẫu động cơ AC tiêu chuẩn Oriental: Power Supply Voltage (VAC) Output Power [W] Single-Phase 110V 6 15 25 40 60 90 Single-Phase 110VAC - - 25 40 60 90 Single-Phase 220/230VAC 6 15 25 40 60 90 List of Product - Oriental Induction motors: Product Name Voltage Rated Torque Speed Permissible Torque Frame Size Shaft/Gear Type Gear Ratio Type Output 2RK6A-AW2L2 Single-Phase 110V 41mN・m 1800r/min - 60mm Round Shaft Type - Lead Wire Type 6W 2RK6A-CW2L2 Single-Phase 220/230VAC 49mN・m (50Hz) 1500r/min (50Hz) - 60mm Round Shaft Type - Lead Wire Type 6W 2RK6GN-AW2L2 Single-Phase 110V - - - 60mm Pinion Shaft Type - Lead Wire Type 6W 2RK6GN-AW2L2+2GN100KF Single-Phase 110V - 18r/min 2.7N・m 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 100 Lead Wire Type 6W 2RK6GN-AW2L2+2GN12.5KF Single-Phase 110V - 144r/min 0.42N・m 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 12.5 Lead Wire Type 6W 2RK6GN-AW2L2+2GN120KF Single-Phase 110V - 15r/min 3N・m 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 120 Lead Wire Type 6W 2RK6GN-AW2L2+2GN150KF Single-Phase 110V - 12r/min 3N・m 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 150 Lead Wire Type 6W 2RK6GN-AW2L2+2GN15KF Single-Phase 110V - 120r/min 0.5N・m 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 15 Lead Wire Type 6W 2RK6GN-AW2L2+2GN180KF Single-Phase 110V - 10r/min 3N・m 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 180 Lead Wire Type 6W 2RK6GN-AW2L2+2GN18KF Single-Phase 110V - 100r/min 0.6N・m 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 18 Lead Wire Type 6W 2RK6GN-AW2L2+2GN25KF Single-Phase 110V - 72r/min 0.75N・m 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 25 Lead Wire Type 6W 2RK6GN-AW2L2+2GN3.6KF Single-Phase 110V - 500r/min 0.12N・m 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 3.6 Lead Wire Type 6W 2RK6GN-AW2L2+2GN30KF Single-Phase 110V - 60r/min 0.9N・m 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 30 Lead Wire Type 6W 2RK6GN-AW2L2+2GN36KF Single-Phase 110V - 50r/min 1.1N・m 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 36 Lead Wire Type 6W 2RK6GN-AW2L2+2GN3KF Single-Phase 110V - 600r/min 0.1N・m 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 3 Lead Wire Type 6W 2RK6GN-AW2L2+2GN50KF Single-Phase 110V - 36r/min 1.4N・m 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 50 Lead Wire Type 6W 2RK6GN-AW2L2+2GN5KF Single-Phase 110V - 360r/min 0.17N・m 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 5 Lead Wire Type 6W 2RK6GN-AW2L2+2GN60KF Single-Phase 110V - 30r/min 1.6N・m 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 60 Lead Wire Type 6W 2RK6GN-AW2L2+2GN6KF Single-Phase 110V - 300r/min 0.2N・m 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 6 Lead Wire Type 6W 2RK6GN-AW2L2+2GN7.5KF Single-Phase 110V - 240r/min 0.25N・m 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 7.5 Lead Wire Type 6W 2RK6GN-AW2L2+2GN75KF Single-Phase 110V - 24r/min 2N・m 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 75 Lead Wire Type 6W 2RK6GN-AW2L2+2GN90KF Single-Phase 110V - 20r/min 2.4N・m 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 90 Lead Wire Type 6W 2RK6GN-AW2L2+2GN9KF Single-Phase 110V - 200r/min 0.3N・m 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 9 Lead Wire Type 6W 2RK6GN-CW2L2 Single-Phase 220/230VAC - - - 60mm Pinion Shaft Type - Lead Wire Type 6W 2RK6GN-CW2L2+2GN100KF Single-Phase 220/230VAC - 15r/min (50Hz) 3N・m (50Hz) 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 100 Lead Wire Type 6W 2RK6GN-CW2L2+2GN12.5KF Single-Phase 220/230VAC - 120r/min (50Hz) 0.5N・m (50Hz) 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 12.5 Lead Wire Type 6W 2RK6GN-CW2L2+2GN120KF Single-Phase 220/230VAC - 12.5r/min (50Hz) 3N・m (50Hz) 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 120 Lead Wire Type 6W 2RK6GN-CW2L2+2GN150KF Single-Phase 220/230VAC - 10r/min (50Hz) 3N・m (50Hz) 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 150 Lead Wire Type 6W 2RK6GN-CW2L2+2GN15KF Single-Phase 220/230VAC - 100r/min (50Hz) 0.6N・m (50Hz) 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 15 Lead Wire Type 6W 2RK6GN-CW2L2+2GN180KF Single-Phase 220/230VAC - 8.3r/min (50Hz) 3N・m (50Hz) 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 180 Lead Wire Type 6W 2RK6GN-CW2L2+2GN18KF Single-Phase 220/230VAC - 83r/min (50Hz) 0.71N・m (50Hz) 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 18 Lead Wire Type 6W 2RK6GN-CW2L2+2GN25KF Single-Phase 220/230VAC - 60r/min (50Hz) 0.89N・m (50Hz) 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 25 Lead Wire Type 6W 2RK6GN-CW2L2+2GN3.6KF Single-Phase 220/230VAC - 417r/min (50Hz) 0.14N・m (50Hz) 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 3.6 Lead Wire Type 6W 2RK6GN-CW2L2+2GN30KF Single-Phase 220/230VAC - 50r/min (50Hz) 1.1N・m (50Hz) 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 30 Lead Wire Type 6W 2RK6GN-CW2L2+2GN36KF Single-Phase 220/230VAC - 42r/min (50Hz) 1.3N・m (50Hz) 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 36 Lead Wire Type 6W 2RK6GN-CW2L2+2GN3KF Single-Phase 220/230VAC - 500r/min (50Hz) 0.12N・m (50Hz) 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 3 Lead Wire Type 6W 2RK6GN-CW2L2+2GN50KF Single-Phase 220/230VAC - 30r/min (50Hz) 1.6N・m (50Hz) 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 50 Lead Wire Type 6W 2RK6GN-CW2L2+2GN5KF Single-Phase 220/230VAC - 300r/min (50Hz) 0.2N・m (50Hz) 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 5 Lead Wire Type 6W 2RK6GN-CW2L2+2GN60KF Single-Phase 220/230VAC - 25r/min (50Hz) 1.9N・m (50Hz) 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 60 Lead Wire Type 6W 2RK6GN-CW2L2+2GN6KF Single-Phase 220/230VAC - 250r/min (50Hz) 0.24N・m (50Hz) 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 6 Lead Wire Type 6W 2RK6GN-CW2L2+2GN7.5KF Single-Phase 220/230VAC - 200r/min (50Hz) 0.3N・m (50Hz) 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 7.5 Lead Wire Type 6W 2RK6GN-CW2L2+2GN75KF Single-Phase 220/230VAC - 20r/min (50Hz) 2.4N・m (50Hz) 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 75 Lead Wire Type 6W 2RK6GN-CW2L2+2GN90KF Single-Phase 220/230VAC - 17r/min (50Hz) 2.9N・m (50Hz) 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 90 Lead Wire Type 6W 2RK6GN-CW2L2+2GN9KF Single-Phase 220/230VAC - 167r/min (50Hz) 0.36N・m (50Hz) 60mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 9 Lead Wire Type 6W 3RK15A-AW2L2 Single-Phase 110V 105mN・m 1800r/min - 70mm Round Shaft Type - Lead Wire Type 15W 3RK15A-CW2L2 Single-Phase 220/230VAC 125mN・m (50Hz) 1500r/min (50Hz) - 70mm Round Shaft Type - Lead Wire Type 15W 3RK15GN-AW2L2 Single-Phase 110V - - - 70mm Pinion Shaft Type - Lead Wire Type 15W 3RK15GN-AW2L2+3GN100KF Single-Phase 110V - 18r/min 5N・m 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 100 Lead Wire Type 15W 3RK15GN-AW2L2+3GN12.5KF Single-Phase 110V - 144r/min 1.1N・m 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 12.5 Lead Wire Type 15W 3RK15GN-AW2L2+3GN120KF Single-Phase 110V - 15r/min 5N・m 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 120 Lead Wire Type 15W 3RK15GN-AW2L2+3GN150KF Single-Phase 110V - 12r/min 5N・m 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 150 Lead Wire Type 15W 3RK15GN-AW2L2+3GN15KF Single-Phase 110V - 120r/min 1.3N・m 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 15 Lead Wire Type 15W 3RK15GN-AW2L2+3GN180KF Single-Phase 110V - 10r/min 5N・m 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 180 Lead Wire Type 15W 3RK15GN-AW2L2+3GN18KF Single-Phase 110V - 100r/min 1.5N・m 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 18 Lead Wire Type 15W 3RK15GN-AW2L2+3GN25KF Single-Phase 110V - 72r/min 1.9N・m 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 25 Lead Wire Type 15W 3RK15GN-AW2L2+3GN3.6KF Single-Phase 110V - 500r/min 0.31N・m 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 3.6 Lead Wire Type 15W 3RK15GN-AW2L2+3GN30KF Single-Phase 110V - 60r/min 2.3N・m 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 30 Lead Wire Type 15W 3RK15GN-AW2L2+3GN36KF Single-Phase 110V - 50r/min 2.8N・m 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 36 Lead Wire Type 15W 3RK15GN-AW2L2+3GN3KF Single-Phase 110V - 600r/min 0.26N・m 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 3 Lead Wire Type 15W 3RK15GN-AW2L2+3GN50KF Single-Phase 110V - 36r/min 3.5N・m 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 50 Lead Wire Type 15W 3RK15GN-AW2L2+3GN5KF Single-Phase 110V - 360r/min 0.43N・m 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 5 Lead Wire Type 15W 3RK15GN-AW2L2+3GN60KF Single-Phase 110V - 30r/min 4.2N・m 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 60 Lead Wire Type 15W 3RK15GN-AW2L2+3GN6KF Single-Phase 110V - 300r/min 0.51N・m 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 6 Lead Wire Type 15W 3RK15GN-AW2L2+3GN7.5KF Single-Phase 110V - 240r/min 0.64N・m 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 7.5 Lead Wire Type 15W 3RK15GN-AW2L2+3GN75KF Single-Phase 110V - 24r/min 5N・m 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 75 Lead Wire Type 15W 3RK15GN-AW2L2+3GN90KF Single-Phase 110V - 20r/min 5N・m 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 90 Lead Wire Type 15W 3RK15GN-AW2L2+3GN9KF Single-Phase 110V - 200r/min 0.77N・m 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 9 Lead Wire Type 15W 3RK15GN-CW2L2 Single-Phase 220/230VAC - - - 70mm Pinion Shaft Type - Lead Wire Type 15W 3RK15GN-CW2L2+3GN100KF Single-Phase 220/230VAC - 15r/min (50Hz) 5N・m (50Hz) 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 100 Lead Wire Type 15W 3RK15GN-CW2L2+3GN12.5KF Single-Phase 220/230VAC - 120r/min (50Hz) 1.3N・m (50Hz) 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 12.5 Lead Wire Type 15W 3RK15GN-CW2L2+3GN120KF Single-Phase 220/230VAC - 12.5r/min (50Hz) 5N・m (50Hz) 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 120 Lead Wire Type 15W 3RK15GN-CW2L2+3GN150KF Single-Phase 220/230VAC - 10r/min (50Hz) 5N・m (50Hz) 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 150 Lead Wire Type 15W 3RK15GN-CW2L2+3GN15KF Single-Phase 220/230VAC - 100r/min (50Hz) 1.5N・m (50Hz) 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 15 Lead Wire Type 15W 3RK15GN-CW2L2+3GN180KF Single-Phase 220/230VAC - 8.3r/min (50Hz) 5N・m (50Hz) 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 180 Lead Wire Type 15W 3RK15GN-CW2L2+3GN18KF Single-Phase 220/230VAC - 83r/min (50Hz) 1.8N・m (50Hz) 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 18 Lead Wire Type 15W 3RK15GN-CW2L2+3GN25KF Single-Phase 220/230VAC - 60r/min (50Hz) 2.3N・m (50Hz) 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 25 Lead Wire Type 15W 3RK15GN-CW2L2+3GN3.6KF Single-Phase 220/230VAC - 417r/min (50Hz) 0.36N・m (50Hz) 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 3.6 Lead Wire Type 15W 3RK15GN-CW2L2+3GN30KF Single-Phase 220/230VAC - 50r/min (50Hz) 2.7N・m (50Hz) 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 30 Lead Wire Type 15W 3RK15GN-CW2L2+3GN36KF Single-Phase 220/230VAC - 42r/min (50Hz) 3.3N・m (50Hz) 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 36 Lead Wire Type 15W 3RK15GN-CW2L2+3GN3KF Single-Phase 220/230VAC - 500r/min (50Hz) 0.3N・m (50Hz) 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 3 Lead Wire Type 15W 3RK15GN-CW2L2+3GN50KF Single-Phase 220/230VAC - 30r/min (50Hz) 4.1N・m (50Hz) 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 50 Lead Wire Type 15W 3RK15GN-CW2L2+3GN5KF Single-Phase 220/230VAC - 300r/min (50Hz) 0.51N・m (50Hz) 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 5 Lead Wire Type 15W 3RK15GN-CW2L2+3GN60KF Single-Phase 220/230VAC - 25r/min (50Hz) 5N・m (50Hz) 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 60 Lead Wire Type 15W 3RK15GN-CW2L2+3GN6KF Single-Phase 220/230VAC - 250r/min (50Hz) 0.61N・m (50Hz) 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 6 Lead Wire Type 15W 3RK15GN-CW2L2+3GN7.5KF Single-Phase 220/230VAC - 200r/min (50Hz) 0.76N・m (50Hz) 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 7.5 Lead Wire Type 15W 3RK15GN-CW2L2+3GN75KF Single-Phase 220/230VAC - 20r/min (50Hz) 5N・m (50Hz) 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 75 Lead Wire Type 15W 3RK15GN-CW2L2+3GN90KF Single-Phase 220/230VAC - 17r/min (50Hz) 5N・m (50Hz) 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 90 Lead Wire Type 15W 3RK15GN-CW2L2+3GN9KF Single-Phase 220/230VAC - 167r/min (50Hz) 0.91N・m (50Hz) 70mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 9 Lead Wire Type 15W 4RK25A-AW2L2 Single-Phase 110V 170mN・m 1800r/min - 80mm Round Shaft Type - Lead Wire Type 25W 4RK25A-CW2L2 Single-Phase 220/230VAC 205mN・m (50Hz) 1500r/min (50Hz) - 80mm Round Shaft Type - Lead Wire Type 25W 4RK25GN-AW2L2 Single-Phase 110V - - - 80mm Pinion Shaft Type - Lead Wire Type 25W 4RK25GN-AW2L2+4GN100KF Single-Phase 110V - 18r/min 8N・m 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 100 Lead Wire Type 25W 4RK25GN-AW2L2+4GN100RA Single-Phase 110VAC - 18r/min 8N・m 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 100 Lead Wire Type 25W 4RK25GN-AW2L2+4GN100RH Single-Phase 110VAC - 18r/min 8N・m 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 100 Lead Wire Type 25W 4RK25GN-AW2L2+4GN12.5KF Single-Phase 110V - 144r/min 1.7N・m 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 12.5 Lead Wire Type 25W 4RK25GN-AW2L2+4GN12.5RA Single-Phase 110VAC - 144r/min 1.7N・m 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 12.5 Lead Wire Type 25W 4RK25GN-AW2L2+4GN12.5RH Single-Phase 110VAC - 144r/min 1.7N・m 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 12.5 Lead Wire Type 25W 4RK25GN-AW2L2+4GN120KF Single-Phase 110V - 15r/min 8N・m 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 120 Lead Wire Type 25W 4RK25GN-AW2L2+4GN120RA Single-Phase 110VAC - 15r/min 8N・m 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 120 Lead Wire Type 25W 4RK25GN-AW2L2+4GN120RH Single-Phase 110VAC - 15r/min 8N・m 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 120 Lead Wire Type 25W 4RK25GN-AW2L2+4GN150KF Single-Phase 110V - 12r/min 8N・m 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 150 Lead Wire Type 25W 4RK25GN-AW2L2+4GN150RA Single-Phase 110VAC - 12r/min 8N・m 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 150 Lead Wire Type 25W 4RK25GN-AW2L2+4GN150RH Single-Phase 110VAC - 12r/min 8N・m 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 150 Lead Wire Type 25W 4RK25GN-AW2L2+4GN15KF Single-Phase 110V - 120r/min 2.1N・m 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 15 Lead Wire Type 25W 4RK25GN-AW2L2+4GN15RA Single-Phase 110VAC - 120r/min 2.1N・m 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 15 Lead Wire Type 25W 4RK25GN-AW2L2+4GN15RH Single-Phase 110VAC - 120r/min 2.1N・m 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 15 Lead Wire Type 25W 4RK25GN-AW2L2+4GN180KF Single-Phase 110V - 10r/min 8N・m 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 180 Lead Wire Type 25W 4RK25GN-AW2L2+4GN180RA Single-Phase 110VAC - 10r/min 8N・m 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 180 Lead Wire Type 25W 4RK25GN-AW2L2+4GN180RH Single-Phase 110VAC - 10r/min 8N・m 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 180 Lead Wire Type 25W 4RK25GN-AW2L2+4GN18KF Single-Phase 110V - 100r/min 2.5N・m 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 18 Lead Wire Type 25W 4RK25GN-AW2L2+4GN18RA Single-Phase 110VAC - 100r/min 2.5N・m 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 18 Lead Wire Type 25W 4RK25GN-AW2L2+4GN18RH Single-Phase 110VAC - 100r/min 2.5N・m 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 18 Lead Wire Type 25W 4RK25GN-AW2L2+4GN25KF Single-Phase 110V - 72r/min 3.1N・m 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 25 Lead Wire Type 25W 4RK25GN-AW2L2+4GN25RA Single-Phase 110VAC - 72r/min 3.1N・m 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 25 Lead Wire Type 25W 4RK25GN-AW2L2+4GN25RH Single-Phase 110VAC - 72r/min 3.1N・m 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 25 Lead Wire Type 25W 4RK25GN-AW2L2+4GN3.6KF Single-Phase 110V - 500r/min 0.5N・m 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 3.6 Lead Wire Type 25W 4RK25GN-AW2L2+4GN3.6RA Single-Phase 110VAC - 500r/min 0.5N・m 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 3.6 Lead Wire Type 25W 4RK25GN-AW2L2+4GN3.6RH Single-Phase 110VAC - 500r/min 0.5N・m 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 3.6 Lead Wire Type 25W 4RK25GN-AW2L2+4GN30KF Single-Phase 110V - 60r/min 3.7N・m 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 30 Lead Wire Type 25W 4RK25GN-AW2L2+4GN30RA Single-Phase 110VAC - 60r/min 3.7N・m 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 30 Lead Wire Type 25W 4RK25GN-AW2L2+4GN30RH Single-Phase 110VAC - 60r/min 3.7N・m 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 30 Lead Wire Type 25W 4RK25GN-AW2L2+4GN36KF Single-Phase 110V - 50r/min 4.5N・m 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 36 Lead Wire Type 25W 4RK25GN-AW2L2+4GN36RA Single-Phase 110VAC - 50r/min 4.5N・m 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 36 Lead Wire Type 25W 4RK25GN-AW2L2+4GN36RH Single-Phase 110VAC - 50r/min 4.5N・m 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 36 Lead Wire Type 25W 4RK25GN-AW2L2+4GN3KF Single-Phase 110V - 600r/min 0.41N・m 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 3 Lead Wire Type 25W 4RK25GN-AW2L2+4GN3RA Single-Phase 110VAC - 600r/min 0.41N・m 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 3 Lead Wire Type 25W 4RK25GN-AW2L2+4GN3RH Single-Phase 110VAC - 600r/min 0.41N・m 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 3 Lead Wire Type 25W 4RK25GN-AW2L2+4GN50KF Single-Phase 110V - 36r/min 5.6N・m 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 50 Lead Wire Type 25W 4RK25GN-AW2L2+4GN50RA Single-Phase 110VAC - 36r/min 5.6N・m 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 50 Lead Wire Type 25W 4RK25GN-AW2L2+4GN50RH Single-Phase 110VAC - 36r/min 5.6N・m 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 50 Lead Wire Type 25W 4RK25GN-AW2L2+4GN5KF Single-Phase 110V - 360r/min 0.69N・m 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 5 Lead Wire Type 25W 4RK25GN-AW2L2+4GN5RA Single-Phase 110VAC - 360r/min 0.69N・m 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 5 Lead Wire Type 25W 4RK25GN-AW2L2+4GN5RH Single-Phase 110VAC - 360r/min 0.69N・m 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 5 Lead Wire Type 25W 4RK25GN-AW2L2+4GN60KF Single-Phase 110V - 30r/min 6.7N・m 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 60 Lead Wire Type 25W 4RK25GN-AW2L2+4GN60RA Single-Phase 110VAC - 30r/min 6.7N・m 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 60 Lead Wire Type 25W 4RK25GN-AW2L2+4GN60RH Single-Phase 110VAC - 30r/min 6.7N・m 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 60 Lead Wire Type 25W 4RK25GN-AW2L2+4GN6KF Single-Phase 110V - 300r/min 0.83N・m 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 6 Lead Wire Type 25W 4RK25GN-AW2L2+4GN6RA Single-Phase 110VAC - 300r/min 0.83N・m 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 6 Lead Wire Type 25W 4RK25GN-AW2L2+4GN6RH Single-Phase 110VAC - 300r/min 0.83N・m 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 6 Lead Wire Type 25W 4RK25GN-AW2L2+4GN7.5KF Single-Phase 110V - 240r/min 1N・m 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 7.5 Lead Wire Type 25W 4RK25GN-AW2L2+4GN7.5RA Single-Phase 110VAC - 240r/min 1N・m 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 7.5 Lead Wire Type 25W 4RK25GN-AW2L2+4GN7.5RH Single-Phase 110VAC - 240r/min 1N・m 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 7.5 Lead Wire Type 25W 4RK25GN-AW2L2+4GN75KF Single-Phase 110V - 24r/min 8N・m 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 75 Lead Wire Type 25W 4RK25GN-AW2L2+4GN75RA Single-Phase 110VAC - 24r/min 8N・m 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 75 Lead Wire Type 25W 4RK25GN-AW2L2+4GN75RH Single-Phase 110VAC - 24r/min 8N・m 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 75 Lead Wire Type 25W 4RK25GN-AW2L2+4GN90KF Single-Phase 110V - 20r/min 8N・m 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 90 Lead Wire Type 25W 4RK25GN-AW2L2+4GN90RA Single-Phase 110VAC - 20r/min 8N・m 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 90 Lead Wire Type 25W 4RK25GN-AW2L2+4GN90RH Single-Phase 110VAC - 20r/min 8N・m 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 90 Lead Wire Type 25W 4RK25GN-AW2L2+4GN9KF Single-Phase 110V - 200r/min 1.2N・m 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 9 Lead Wire Type 25W 4RK25GN-AW2L2+4GN9RA Single-Phase 110VAC - 200r/min 1.2N・m 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 9 Lead Wire Type 25W 4RK25GN-AW2L2+4GN9RH Single-Phase 110VAC - 200r/min 1.2N・m 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 9 Lead Wire Type 25W 4RK25GN-CW2L2 Single-Phase 220/230VAC - - - 80mm Pinion Shaft Type - Lead Wire Type 25W 4RK25GN-CW2L2+4GN100KF Single-Phase 220/230VAC - 15r/min (50Hz) 8N・m (50Hz) 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 100 Lead Wire Type 25W 4RK25GN-CW2L2+4GN100RA Single-Phase 220/230VAC - 15r/min (50Hz) 8N・m (50Hz) 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 100 Lead Wire Type 25W 4RK25GN-CW2L2+4GN100RH Single-Phase 220/230VAC - 15r/min (50Hz) 8N・m (50Hz) 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 100 Lead Wire Type 25W 4RK25GN-CW2L2+4GN12.5KF Single-Phase 220/230VAC - 120r/min (50Hz) 2.1N・m (50Hz) 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 12.5 Lead Wire Type 25W 4RK25GN-CW2L2+4GN12.5RA Single-Phase 220/230VAC - 120r/min (50Hz) 2.1N・m (50Hz) 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 12.5 Lead Wire Type 25W 4RK25GN-CW2L2+4GN12.5RH Single-Phase 220/230VAC - 120r/min (50Hz) 2.1N・m (50Hz) 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 12.5 Lead Wire Type 25W 4RK25GN-CW2L2+4GN120KF Single-Phase 220/230VAC - 12.5r/min (50Hz) 8N・m (50Hz) 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 120 Lead Wire Type 25W 4RK25GN-CW2L2+4GN120RA Single-Phase 220/230VAC - 12.5r/min (50Hz) 8N・m (50Hz) 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 120 Lead Wire Type 25W 4RK25GN-CW2L2+4GN120RH Single-Phase 220/230VAC - 12.5r/min (50Hz) 8N・m (50Hz) 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 120 Lead Wire Type 25W 4RK25GN-CW2L2+4GN150KF Single-Phase 220/230VAC - 10r/min (50Hz) 8N・m (50Hz) 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 150 Lead Wire Type 25W 4RK25GN-CW2L2+4GN150RA Single-Phase 220/230VAC - 10r/min (50Hz) 8N・m (50Hz) 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 150 Lead Wire Type 25W 4RK25GN-CW2L2+4GN150RH Single-Phase 220/230VAC - 10r/min (50Hz) 8N・m (50Hz) 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 150 Lead Wire Type 25W 4RK25GN-CW2L2+4GN15KF Single-Phase 220/230VAC - 100r/min (50Hz) 2.5N・m (50Hz) 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 15 Lead Wire Type 25W 4RK25GN-CW2L2+4GN15RA Single-Phase 220/230VAC - 100r/min (50Hz) 2.5N・m (50Hz) 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 15 Lead Wire Type 25W 4RK25GN-CW2L2+4GN15RH Single-Phase 220/230VAC - 100r/min (50Hz) 2.5N・m (50Hz) 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 15 Lead Wire Type 25W 4RK25GN-CW2L2+4GN180KF Single-Phase 220/230VAC - 8.3r/min (50Hz) 8N・m (50Hz) 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 180 Lead Wire Type 25W 4RK25GN-CW2L2+4GN180RA Single-Phase 220/230VAC - 8.3r/min (50Hz) 8N・m (50Hz) 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 180 Lead Wire Type 25W 4RK25GN-CW2L2+4GN180RH Single-Phase 220/230VAC - 8.3r/min (50Hz) 8N・m (50Hz) 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 180 Lead Wire Type 25W 4RK25GN-CW2L2+4GN18KF Single-Phase 220/230VAC - 83r/min (50Hz) 3N・m (50Hz) 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 18 Lead Wire Type 25W 4RK25GN-CW2L2+4GN18RA Single-Phase 220/230VAC - 83r/min (50Hz) 3N・m (50Hz) 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 18 Lead Wire Type 25W 4RK25GN-CW2L2+4GN18RH Single-Phase 220/230VAC - 83r/min (50Hz) 3N・m (50Hz) 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 18 Lead Wire Type 25W 4RK25GN-CW2L2+4GN25KF Single-Phase 220/230VAC - 60r/min (50Hz) 3.7N・m (50Hz) 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 25 Lead Wire Type 25W 4RK25GN-CW2L2+4GN25RA Single-Phase 220/230VAC - 60r/min (50Hz) 3.7N・m (50Hz) 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 25 Lead Wire Type 25W 4RK25GN-CW2L2+4GN25RH Single-Phase 220/230VAC - 60r/min (50Hz) 3.7N・m (50Hz) 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 25 Lead Wire Type 25W 4RK25GN-CW2L2+4GN3.6KF Single-Phase 220/230VAC - 417r/min (50Hz) 0.6N・m (50Hz) 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 3.6 Lead Wire Type 25W 4RK25GN-CW2L2+4GN3.6RA Single-Phase 220/230VAC - 417r/min (50Hz) 0.6N・m (50Hz) 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 3.6 Lead Wire Type 25W 4RK25GN-CW2L2+4GN3.6RH Single-Phase 220/230VAC - 417r/min (50Hz) 0.6N・m (50Hz) 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 3.6 Lead Wire Type 25W 4RK25GN-CW2L2+4GN30KF Single-Phase 220/230VAC - 50r/min (50Hz) 4.5N・m (50Hz) 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 30 Lead Wire Type 25W 4RK25GN-CW2L2+4GN30RA Single-Phase 220/230VAC - 50r/min (50Hz) 4.5N・m (50Hz) 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 30 Lead Wire Type 25W 4RK25GN-CW2L2+4GN30RH Single-Phase 220/230VAC - 50r/min (50Hz) 4.5N・m (50Hz) 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 30 Lead Wire Type 25W 4RK25GN-CW2L2+4GN36KF Single-Phase 220/230VAC - 42r/min (50Hz) 5.4N・m (50Hz) 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 36 Lead Wire Type 25W 4RK25GN-CW2L2+4GN36RA Single-Phase 220/230VAC - 42r/min (50Hz) 5.4N・m (50Hz) 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 36 Lead Wire Type 25W 4RK25GN-CW2L2+4GN36RH Single-Phase 220/230VAC - 42r/min (50Hz) 5.4N・m (50Hz) 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 36 Lead Wire Type 25W 4RK25GN-CW2L2+4GN3KF Single-Phase 220/230VAC - 500r/min (50Hz) 0.5N・m (50Hz) 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 3 Lead Wire Type 25W 4RK25GN-CW2L2+4GN3RA Single-Phase 220/230VAC - 500r/min (50Hz) 0.5N・m (50Hz) 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 3 Lead Wire Type 25W 4RK25GN-CW2L2+4GN3RH Single-Phase 220/230VAC - 500r/min (50Hz) 0.5N・m (50Hz) 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 3 Lead Wire Type 25W 4RK25GN-CW2L2+4GN50KF Single-Phase 220/230VAC - 30r/min (50Hz) 6.8N・m (50Hz) 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 50 Lead Wire Type 25W 4RK25GN-CW2L2+4GN50RA Single-Phase 220/230VAC - 30r/min (50Hz) 6.8N・m (50Hz) 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 50 Lead Wire Type 25W 4RK25GN-CW2L2+4GN50RH Single-Phase 220/230VAC - 30r/min (50Hz) 6.8N・m (50Hz) 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 50 Lead Wire Type 25W 4RK25GN-CW2L2+4GN5KF Single-Phase 220/230VAC - 300r/min (50Hz) 0.83N・m (50Hz) 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 5 Lead Wire Type 25W 4RK25GN-CW2L2+4GN5RA Single-Phase 220/230VAC - 300r/min (50Hz) 0.83N・m (50Hz) 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 5 Lead Wire Type 25W 4RK25GN-CW2L2+4GN5RH Single-Phase 220/230VAC - 300r/min (50Hz) 0.83N・m (50Hz) 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 5 Lead Wire Type 25W 4RK25GN-CW2L2+4GN60KF Single-Phase 220/230VAC - 25r/min (50Hz) 8N・m (50Hz) 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 60 Lead Wire Type 25W 4RK25GN-CW2L2+4GN60RA Single-Phase 220/230VAC - 25r/min (50Hz) 8N・m (50Hz) 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 60 Lead Wire Type 25W 4RK25GN-CW2L2+4GN60RH Single-Phase 220/230VAC - 25r/min (50Hz) 8N・m (50Hz) 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 60 Lead Wire Type 25W 4RK25GN-CW2L2+4GN6KF Single-Phase 220/230VAC - 250r/min (50Hz) 1N・m (50Hz) 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 6 Lead Wire Type 25W 4RK25GN-CW2L2+4GN6RA Single-Phase 220/230VAC - 250r/min (50Hz) 1N・m (50Hz) 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 6 Lead Wire Type 25W 4RK25GN-CW2L2+4GN6RH Single-Phase 220/230VAC - 250r/min (50Hz) 1N・m (50Hz) 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 6 Lead Wire Type 25W 4RK25GN-CW2L2+4GN7.5KF Single-Phase 220/230VAC - 200r/min (50Hz) 1.2N・m (50Hz) 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 7.5 Lead Wire Type 25W 4RK25GN-CW2L2+4GN7.5RA Single-Phase 220/230VAC - 200r/min (50Hz) 1.2N・m (50Hz) 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 7.5 Lead Wire Type 25W 4RK25GN-CW2L2+4GN7.5RH Single-Phase 220/230VAC - 200r/min (50Hz) 1.2N・m (50Hz) 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 7.5 Lead Wire Type 25W 4RK25GN-CW2L2+4GN75KF Single-Phase 220/230VAC - 20r/min (50Hz) 8N・m (50Hz) 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 75 Lead Wire Type 25W 4RK25GN-CW2L2+4GN75RA Single-Phase 220/230VAC - 20r/min (50Hz) 8N・m (50Hz) 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 75 Lead Wire Type 25W 4RK25GN-CW2L2+4GN75RH Single-Phase 220/230VAC - 20r/min (50Hz) 8N・m (50Hz) 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 75 Lead Wire Type 25W 4RK25GN-CW2L2+4GN90KF Single-Phase 220/230VAC - 17r/min (50Hz) 8N・m (50Hz) 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 90 Lead Wire Type 25W 4RK25GN-CW2L2+4GN90RA Single-Phase 220/230VAC - 17r/min (50Hz) 8N・m (50Hz) 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 90 Lead Wire Type 25W 4RK25GN-CW2L2+4GN90RH Single-Phase 220/230VAC - 17r/min (50Hz) 8N・m (50Hz) 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 90 Lead Wire Type 25W 4RK25GN-CW2L2+4GN9KF Single-Phase 220/230VAC - 167r/min (50Hz) 1.5N・m (50Hz) 80mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 9 Lead Wire Type 25W 4RK25GN-CW2L2+4GN9RA Single-Phase 220/230VAC - 167r/min (50Hz) 1.5N・m (50Hz) 80mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 9 Lead Wire Type 25W 4RK25GN-CW2L2+4GN9RH Single-Phase 220/230VAC - 167r/min (50Hz) 1.5N・m (50Hz) 80mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 9 Lead Wire Type 25W 5RK40A-AW2L2 Single-Phase 110V 270mN・m 1800r/min - 90mm Round Shaft Type - Lead Wire Type 40W 5RK40A-CW2L2 Single-Phase 220/230VAC 315mN・m (50Hz) 1500r/min (50Hz) - 90mm Round Shaft Type - Lead Wire Type 40W 5RK40GN-AW2L2 Single-Phase 110V - - - 90mm Pinion Shaft Type - Lead Wire Type 40W 5RK40GN-AW2L2+5GN100KF Single-Phase 110V - 18r/min 10N・m 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 100 Lead Wire Type 40W 5RK40GN-AW2L2+5GN100RA Single-Phase 110VAC - 18r/min 10N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 100 Lead Wire Type 40W 5RK40GN-AW2L2+5GN100RH Single-Phase 110VAC - 18r/min 10N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 100 Lead Wire Type 40W 5RK40GN-AW2L2+5GN12.5KF Single-Phase 110V - 144r/min 2.7N・m 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 12.5 Lead Wire Type 40W 5RK40GN-AW2L2+5GN12.5RA Single-Phase 110VAC - 144r/min 2.7N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 12.5 Lead Wire Type 40W 5RK40GN-AW2L2+5GN12.5RH Single-Phase 110VAC - 144r/min 2.7N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 12.5 Lead Wire Type 40W 5RK40GN-AW2L2+5GN120KF Single-Phase 110V - 15r/min 10N・m 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 120 Lead Wire Type 40W 5RK40GN-AW2L2+5GN120RA Single-Phase 110VAC - 15r/min 10N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 120 Lead Wire Type 40W 5RK40GN-AW2L2+5GN120RH Single-Phase 110VAC - 15r/min 10N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 120 Lead Wire Type 40W 5RK40GN-AW2L2+5GN150KF Single-Phase 110V - 12r/min 10N・m 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 150 Lead Wire Type 40W 5RK40GN-AW2L2+5GN150RA Single-Phase 110VAC - 12r/min 10N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 150 Lead Wire Type 40W 5RK40GN-AW2L2+5GN150RH Single-Phase 110VAC - 12r/min 10N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 150 Lead Wire Type 40W 5RK40GN-AW2L2+5GN15KF Single-Phase 110V - 120r/min 3.3N・m 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 15 Lead Wire Type 40W 5RK40GN-AW2L2+5GN15RA Single-Phase 110VAC - 120r/min 3.3N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 15 Lead Wire Type 40W 5RK40GN-AW2L2+5GN15RH Single-Phase 110VAC - 120r/min 3.3N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 15 Lead Wire Type 40W 5RK40GN-AW2L2+5GN180KF Single-Phase 110V - 10r/min 10N・m 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 180 Lead Wire Type 40W 5RK40GN-AW2L2+5GN180RA Single-Phase 110VAC - 10r/min 10N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 180 Lead Wire Type 40W 5RK40GN-AW2L2+5GN180RH Single-Phase 110VAC - 10r/min 10N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 180 Lead Wire Type 40W 5RK40GN-AW2L2+5GN18KF Single-Phase 110V - 100r/min 3.9N・m 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 18 Lead Wire Type 40W 5RK40GN-AW2L2+5GN18RA Single-Phase 110VAC - 100r/min 3.9N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 18 Lead Wire Type 40W 5RK40GN-AW2L2+5GN18RH Single-Phase 110VAC - 100r/min 3.9N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 18 Lead Wire Type 40W 5RK40GN-AW2L2+5GN25KF Single-Phase 110V - 72r/min 4.9N・m 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 25 Lead Wire Type 40W 5RK40GN-AW2L2+5GN25RA Single-Phase 110VAC - 72r/min 4.9N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 25 Lead Wire Type 40W 5RK40GN-AW2L2+5GN25RH Single-Phase 110VAC - 72r/min 4.9N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 25 Lead Wire Type 40W 5RK40GN-AW2L2+5GN3.6KF Single-Phase 110V - 500r/min 0.79N・m 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 3.6 Lead Wire Type 40W 5RK40GN-AW2L2+5GN3.6RA Single-Phase 110VAC - 500r/min 0.79N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 3.6 Lead Wire Type 40W 5RK40GN-AW2L2+5GN3.6RH Single-Phase 110VAC - 500r/min 0.79N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 3.6 Lead Wire Type 40W 5RK40GN-AW2L2+5GN30KF Single-Phase 110V - 60r/min 5.9N・m 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 30 Lead Wire Type 40W 5RK40GN-AW2L2+5GN30RA Single-Phase 110VAC - 60r/min 5.9N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 30 Lead Wire Type 40W 5RK40GN-AW2L2+5GN30RH Single-Phase 110VAC - 60r/min 5.9N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 30 Lead Wire Type 40W 5RK40GN-AW2L2+5GN36KF Single-Phase 110V - 50r/min 7.1N・m 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 36 Lead Wire Type 40W 5RK40GN-AW2L2+5GN36RA Single-Phase 110VAC - 50r/min 7.1N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 36 Lead Wire Type 40W 5RK40GN-AW2L2+5GN36RH Single-Phase 110VAC - 50r/min 7.1N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 36 Lead Wire Type 40W 5RK40GN-AW2L2+5GN3KF Single-Phase 110V - 600r/min 0.66N・m 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 3 Lead Wire Type 40W 5RK40GN-AW2L2+5GN3RA Single-Phase 110VAC - 600r/min 0.66N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 3 Lead Wire Type 40W 5RK40GN-AW2L2+5GN3RH Single-Phase 110VAC - 600r/min 0.66N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 3 Lead Wire Type 40W 5RK40GN-AW2L2+5GN50KF Single-Phase 110V - 36r/min 8.9N・m 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 50 Lead Wire Type 40W 5RK40GN-AW2L2+5GN50RA Single-Phase 110VAC - 36r/min 8.9N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 50 Lead Wire Type 40W 5RK40GN-AW2L2+5GN50RH Single-Phase 110VAC - 36r/min 8.9N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 50 Lead Wire Type 40W 5RK40GN-AW2L2+5GN5KF Single-Phase 110V - 360r/min 1.1N・m 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 5 Lead Wire Type 40W 5RK40GN-AW2L2+5GN5RA Single-Phase 110VAC - 360r/min 1.1N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 5 Lead Wire Type 40W 5RK40GN-AW2L2+5GN5RH Single-Phase 110VAC - 360r/min 1.1N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 5 Lead Wire Type 40W 5RK40GN-AW2L2+5GN60KF Single-Phase 110V - 30r/min 10N・m 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 60 Lead Wire Type 40W 5RK40GN-AW2L2+5GN60RA Single-Phase 110VAC - 30r/min 10N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 60 Lead Wire Type 40W 5RK40GN-AW2L2+5GN60RH Single-Phase 110VAC - 30r/min 10N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 60 Lead Wire Type 40W 5RK40GN-AW2L2+5GN6KF Single-Phase 110V - 300r/min 1.3N・m 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 6 Lead Wire Type 40W 5RK40GN-AW2L2+5GN6RA Single-Phase 110VAC - 300r/min 1.3N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 6 Lead Wire Type 40W 5RK40GN-AW2L2+5GN6RH Single-Phase 110VAC - 300r/min 1.3N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 6 Lead Wire Type 40W 5RK40GN-AW2L2+5GN7.5KF Single-Phase 110V - 240r/min 1.6N・m 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 7.5 Lead Wire Type 40W 5RK40GN-AW2L2+5GN7.5RA Single-Phase 110VAC - 240r/min 1.6N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 7.5 Lead Wire Type 40W 5RK40GN-AW2L2+5GN7.5RH Single-Phase 110VAC - 240r/min 1.6N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 7.5 Lead Wire Type 40W 5RK40GN-AW2L2+5GN75KF Single-Phase 110V - 24r/min 10N・m 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 75 Lead Wire Type 40W 5RK40GN-AW2L2+5GN75RA Single-Phase 110VAC - 24r/min 10N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 75 Lead Wire Type 40W 5RK40GN-AW2L2+5GN75RH Single-Phase 110VAC - 24r/min 10N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 75 Lead Wire Type 40W 5RK40GN-AW2L2+5GN90KF Single-Phase 110V - 20r/min 10N・m 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 90 Lead Wire Type 40W 5RK40GN-AW2L2+5GN90RA Single-Phase 110VAC - 20r/min 10N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 90 Lead Wire Type 40W 5RK40GN-AW2L2+5GN90RH Single-Phase 110VAC - 20r/min 10N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 90 Lead Wire Type 40W 5RK40GN-AW2L2+5GN9KF Single-Phase 110V - 200r/min 2N・m 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 9 Lead Wire Type 40W 5RK40GN-AW2L2+5GN9RA Single-Phase 110VAC - 200r/min 2N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 9 Lead Wire Type 40W 5RK40GN-AW2L2+5GN9RH Single-Phase 110VAC - 200r/min 2N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 9 Lead Wire Type 40W 5RK40GN-CW2L2 Single-Phase 220/230VAC - - - 90mm Pinion Shaft Type - Lead Wire Type 40W 5RK40GN-CW2L2+5GN100KF Single-Phase 220/230VAC - 15r/min (50Hz) 10N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 100 Lead Wire Type 40W 5RK40GN-CW2L2+5GN100RA Single-Phase 220/230VAC - 15r/min (50Hz) 10N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 100 Lead Wire Type 40W 5RK40GN-CW2L2+5GN100RH Single-Phase 220/230VAC - 15r/min (50Hz) 10N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 100 Lead Wire Type 40W 5RK40GN-CW2L2+5GN12.5KF Single-Phase 220/230VAC - 120r/min (50Hz) 3.2N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 12.5 Lead Wire Type 40W 5RK40GN-CW2L2+5GN12.5RA Single-Phase 220/230VAC - 120r/min (50Hz) 3.2N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 12.5 Lead Wire Type 40W 5RK40GN-CW2L2+5GN12.5RH Single-Phase 220/230VAC - 120r/min (50Hz) 3.2N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 12.5 Lead Wire Type 40W 5RK40GN-CW2L2+5GN120KF Single-Phase 220/230VAC - 12.5r/min (50Hz) 10N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 120 Lead Wire Type 40W 5RK40GN-CW2L2+5GN120RA Single-Phase 220/230VAC - 12.5r/min (50Hz) 10N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 120 Lead Wire Type 40W 5RK40GN-CW2L2+5GN120RH Single-Phase 220/230VAC - 12.5r/min (50Hz) 10N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 120 Lead Wire Type 40W 5RK40GN-CW2L2+5GN150KF Single-Phase 220/230VAC - 10r/min (50Hz) 10N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 150 Lead Wire Type 40W 5RK40GN-CW2L2+5GN150RA Single-Phase 220/230VAC - 10r/min (50Hz) 10N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 150 Lead Wire Type 40W 5RK40GN-CW2L2+5GN150RH Single-Phase 220/230VAC - 10r/min (50Hz) 10N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 150 Lead Wire Type 40W 5RK40GN-CW2L2+5GN15KF Single-Phase 220/230VAC - 100r/min (50Hz) 3.8N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 15 Lead Wire Type 40W 5RK40GN-CW2L2+5GN15RA Single-Phase 220/230VAC - 100r/min (50Hz) 3.8N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 15 Lead Wire Type 40W 5RK40GN-CW2L2+5GN15RH Single-Phase 220/230VAC - 100r/min (50Hz) 3.8N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 15 Lead Wire Type 40W 5RK40GN-CW2L2+5GN180KF Single-Phase 220/230VAC - 8.3r/min (50Hz) 10N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 180 Lead Wire Type 40W 5RK40GN-CW2L2+5GN180RA Single-Phase 220/230VAC - 8.3r/min (50Hz) 10N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 180 Lead Wire Type 40W 5RK40GN-CW2L2+5GN180RH Single-Phase 220/230VAC - 8.3r/min (50Hz) 10N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 180 Lead Wire Type 40W 5RK40GN-CW2L2+5GN18KF Single-Phase 220/230VAC - 83r/min (50Hz) 4.6N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 18 Lead Wire Type 40W 5RK40GN-CW2L2+5GN18RA Single-Phase 220/230VAC - 83r/min (50Hz) 4.6N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 18 Lead Wire Type 40W 5RK40GN-CW2L2+5GN18RH Single-Phase 220/230VAC - 83r/min (50Hz) 4.6N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 18 Lead Wire Type 40W 5RK40GN-CW2L2+5GN25KF Single-Phase 220/230VAC - 60r/min (50Hz) 5.7N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 25 Lead Wire Type 40W 5RK40GN-CW2L2+5GN25RA Single-Phase 220/230VAC - 60r/min (50Hz) 5.7N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 25 Lead Wire Type 40W 5RK40GN-CW2L2+5GN25RH Single-Phase 220/230VAC - 60r/min (50Hz) 5.7N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 25 Lead Wire Type 40W 5RK40GN-CW2L2+5GN3.6KF Single-Phase 220/230VAC - 417r/min (50Hz) 0.92N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 3.6 Lead Wire Type 40W 5RK40GN-CW2L2+5GN3.6RA Single-Phase 220/230VAC - 417r/min (50Hz) 0.92N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 3.6 Lead Wire Type 40W 5RK40GN-CW2L2+5GN3.6RH Single-Phase 220/230VAC - 417r/min (50Hz) 0.92N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 3.6 Lead Wire Type 40W 5RK40GN-CW2L2+5GN30KF Single-Phase 220/230VAC - 50r/min (50Hz) 6.9N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 30 Lead Wire Type 40W 5RK40GN-CW2L2+5GN30RA Single-Phase 220/230VAC - 50r/min (50Hz) 6.9N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 30 Lead Wire Type 40W 5RK40GN-CW2L2+5GN30RH Single-Phase 220/230VAC - 50r/min (50Hz) 6.9N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 30 Lead Wire Type 40W 5RK40GN-CW2L2+5GN36KF Single-Phase 220/230VAC - 42r/min (50Hz) 8.3N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 36 Lead Wire Type 40W 5RK40GN-CW2L2+5GN36RA Single-Phase 220/230VAC - 42r/min (50Hz) 8.3N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 36 Lead Wire Type 40W 5RK40GN-CW2L2+5GN36RH Single-Phase 220/230VAC - 42r/min (50Hz) 8.3N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 36 Lead Wire Type 40W 5RK40GN-CW2L2+5GN3KF Single-Phase 220/230VAC - 500r/min (50Hz) 0.77N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 3 Lead Wire Type 40W 5RK40GN-CW2L2+5GN3RA Single-Phase 220/230VAC - 500r/min (50Hz) 0.77N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 3 Lead Wire Type 40W 5RK40GN-CW2L2+5GN3RH Single-Phase 220/230VAC - 500r/min (50Hz) 0.77N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 3 Lead Wire Type 40W 5RK40GN-CW2L2+5GN50KF Single-Phase 220/230VAC - 30r/min (50Hz) 10N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 50 Lead Wire Type 40W 5RK40GN-CW2L2+5GN50RA Single-Phase 220/230VAC - 30r/min (50Hz) 10N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 50 Lead Wire Type 40W 5RK40GN-CW2L2+5GN50RH Single-Phase 220/230VAC - 30r/min (50Hz) 10N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 50 Lead Wire Type 40W 5RK40GN-CW2L2+5GN5KF Single-Phase 220/230VAC - 300r/min (50Hz) 1.3N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 5 Lead Wire Type 40W 5RK40GN-CW2L2+5GN5RA Single-Phase 220/230VAC - 300r/min (50Hz) 1.3N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 5 Lead Wire Type 40W 5RK40GN-CW2L2+5GN5RH Single-Phase 220/230VAC - 300r/min (50Hz) 1.3N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 5 Lead Wire Type 40W 5RK40GN-CW2L2+5GN60KF Single-Phase 220/230VAC - 25r/min (50Hz) 10N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 60 Lead Wire Type 40W 5RK40GN-CW2L2+5GN60RA Single-Phase 220/230VAC - 25r/min (50Hz) 10N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 60 Lead Wire Type 40W 5RK40GN-CW2L2+5GN60RH Single-Phase 220/230VAC - 25r/min (50Hz) 10N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 60 Lead Wire Type 40W 5RK40GN-CW2L2+5GN6KF Single-Phase 220/230VAC - 250r/min (50Hz) 1.5N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 6 Lead Wire Type 40W 5RK40GN-CW2L2+5GN6RA Single-Phase 220/230VAC - 250r/min (50Hz) 1.5N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 6 Lead Wire Type 40W 5RK40GN-CW2L2+5GN6RH Single-Phase 220/230VAC - 250r/min (50Hz) 1.5N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 6 Lead Wire Type 40W 5RK40GN-CW2L2+5GN7.5KF Single-Phase 220/230VAC - 200r/min (50Hz) 1.9N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 7.5 Lead Wire Type 40W 5RK40GN-CW2L2+5GN7.5RA Single-Phase 220/230VAC - 200r/min (50Hz) 1.9N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 7.5 Lead Wire Type 40W 5RK40GN-CW2L2+5GN7.5RH Single-Phase 220/230VAC - 200r/min (50Hz) 1.9N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 7.5 Lead Wire Type 40W 5RK40GN-CW2L2+5GN75KF Single-Phase 220/230VAC - 20r/min (50Hz) 10N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 75 Lead Wire Type 40W 5RK40GN-CW2L2+5GN75RA Single-Phase 220/230VAC - 20r/min (50Hz) 10N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 75 Lead Wire Type 40W 5RK40GN-CW2L2+5GN75RH Single-Phase 220/230VAC - 20r/min (50Hz) 10N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 75 Lead Wire Type 40W 5RK40GN-CW2L2+5GN90KF Single-Phase 220/230VAC - 17r/min (50Hz) 10N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 90 Lead Wire Type 40W 5RK40GN-CW2L2+5GN90RA Single-Phase 220/230VAC - 17r/min (50Hz) 10N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 90 Lead Wire Type 40W 5RK40GN-CW2L2+5GN90RH Single-Phase 220/230VAC - 17r/min (50Hz) 10N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 90 Lead Wire Type 40W 5RK40GN-CW2L2+5GN9KF Single-Phase 220/230VAC - 167r/min (50Hz) 2.3N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GN-KF Gearhead 9 Lead Wire Type 40W 5RK40GN-CW2L2+5GN9RA Single-Phase 220/230VAC - 167r/min (50Hz) 2.3N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 9 Lead Wire Type 40W 5RK40GN-CW2L2+5GN9RH Single-Phase 220/230VAC - 167r/min (50Hz) 2.3N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 9 Lead Wire Type 40W 5RK60A-AW2L2 Single-Phase 110V 405mN・m 1800r/min - 90mm Round Shaft Type - Lead Wire Type 60W 5RK60A-CW2L2 Single-Phase 220/230VAC 490mN・m (50Hz) 1500r/min (50Hz) - 90mm Round Shaft Type - Lead Wire Type 60W 5RK60GE-AW2L2 Single-Phase 110V - - - 90mm Pinion Shaft Type - Lead Wire Type 60W 5RK60GE-AW2L2+5GE100KBF Single-Phase 110V - 18r/min 20N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 100 Lead Wire Type 60W 5RK60GE-AW2L2+5GE100RA Single-Phase 110VAC - 18r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 100 Lead Wire Type 60W 5RK60GE-AW2L2+5GE100RH Single-Phase 110VAC - 18r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 100 Lead Wire Type 60W 5RK60GE-AW2L2+5GE12.5KBF Single-Phase 110V - 144r/min 3.7N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 12.5 Lead Wire Type 60W 5RK60GE-AW2L2+5GE12.5RA Single-Phase 110VAC - 144r/min 3.7N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 12.5 Lead Wire Type 60W 5RK60GE-AW2L2+5GE12.5RH Single-Phase 110VAC - 144r/min 3.7N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 12.5 Lead Wire Type 60W 5RK60GE-AW2L2+5GE120KBF Single-Phase 110V - 15r/min 20N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 120 Lead Wire Type 60W 5RK60GE-AW2L2+5GE120RA Single-Phase 110VAC - 15r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 120 Lead Wire Type 60W 5RK60GE-AW2L2+5GE120RH Single-Phase 110VAC - 15r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 120 Lead Wire Type 60W 5RK60GE-AW2L2+5GE150KBF Single-Phase 110V - 12r/min 20N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 150 Lead Wire Type 60W 5RK60GE-AW2L2+5GE150RA Single-Phase 110VAC - 12r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 150 Lead Wire Type 60W 5RK60GE-AW2L2+5GE150RH Single-Phase 110VAC - 12r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 150 Lead Wire Type 60W 5RK60GE-AW2L2+5GE15KBF Single-Phase 110V - 120r/min 4.4N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 15 Lead Wire Type 60W 5RK60GE-AW2L2+5GE15RA Single-Phase 110VAC - 120r/min 4.4N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 15 Lead Wire Type 60W 5RK60GE-AW2L2+5GE15RH Single-Phase 110VAC - 120r/min 4.4N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 15 Lead Wire Type 60W 5RK60GE-AW2L2+5GE180KBF Single-Phase 110V - 10r/min 20N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 180 Lead Wire Type 60W 5RK60GE-AW2L2+5GE180RA Single-Phase 110VAC - 10r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 180 Lead Wire Type 60W 5RK60GE-AW2L2+5GE180RH Single-Phase 110VAC - 10r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 180 Lead Wire Type 60W 5RK60GE-AW2L2+5GE18KBF Single-Phase 110V - 100r/min 5.3N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 18 Lead Wire Type 60W 5RK60GE-AW2L2+5GE18RA Single-Phase 110VAC - 100r/min 5.3N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 18 Lead Wire Type 60W 5RK60GE-AW2L2+5GE18RH Single-Phase 110VAC - 100r/min 5.3N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 18 Lead Wire Type 60W 5RK60GE-AW2L2+5GE25KBF Single-Phase 110V - 72r/min 6.7N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 25 Lead Wire Type 60W 5RK60GE-AW2L2+5GE25RA Single-Phase 110VAC - 72r/min 6.7N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 25 Lead Wire Type 60W 5RK60GE-AW2L2+5GE25RH Single-Phase 110VAC - 72r/min 6.7N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 25 Lead Wire Type 60W 5RK60GE-AW2L2+5GE3.6KBF Single-Phase 110V - 500r/min 1.2N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 3.6 Lead Wire Type 60W 5RK60GE-AW2L2+5GE3.6RA Single-Phase 110VAC - 500r/min 1.2N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 3.6 Lead Wire Type 60W 5RK60GE-AW2L2+5GE3.6RH Single-Phase 110VAC - 500r/min 1.2N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 3.6 Lead Wire Type 60W 5RK60GE-AW2L2+5GE30KBF Single-Phase 110V - 60r/min 8N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 30 Lead Wire Type 60W 5RK60GE-AW2L2+5GE30RA Single-Phase 110VAC - 60r/min 8N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 30 Lead Wire Type 60W 5RK60GE-AW2L2+5GE30RH Single-Phase 110VAC - 60r/min 8N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 30 Lead Wire Type 60W 5RK60GE-AW2L2+5GE36KBF Single-Phase 110V - 50r/min 9.6N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 36 Lead Wire Type 60W 5RK60GE-AW2L2+5GE36RA Single-Phase 110VAC - 50r/min 9.6N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 36 Lead Wire Type 60W 5RK60GE-AW2L2+5GE36RH Single-Phase 110VAC - 50r/min 9.6N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 36 Lead Wire Type 60W 5RK60GE-AW2L2+5GE3KBF Single-Phase 110V - 600r/min 0.98N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 3 Lead Wire Type 60W 5RK60GE-AW2L2+5GE3RA Single-Phase 110VAC - 600r/min 0.98N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 3 Lead Wire Type 60W 5RK60GE-AW2L2+5GE3RH Single-Phase 110VAC - 600r/min 0.98N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 3 Lead Wire Type 60W 5RK60GE-AW2L2+5GE50KBF Single-Phase 110V - 36r/min 13.4N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 50 Lead Wire Type 60W 5RK60GE-AW2L2+5GE50RA Single-Phase 110VAC - 36r/min 13.4N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 50 Lead Wire Type 60W 5RK60GE-AW2L2+5GE50RH Single-Phase 110VAC - 36r/min 13.4N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 50 Lead Wire Type 60W 5RK60GE-AW2L2+5GE5KBF Single-Phase 110V - 360r/min 1.6N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 5 Lead Wire Type 60W 5RK60GE-AW2L2+5GE5RA Single-Phase 110VAC - 360r/min 1.6N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 5 Lead Wire Type 60W 5RK60GE-AW2L2+5GE5RH Single-Phase 110VAC - 360r/min 1.6N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 5 Lead Wire Type 60W 5RK60GE-AW2L2+5GE60KBF Single-Phase 110V - 30r/min 16N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 60 Lead Wire Type 60W 5RK60GE-AW2L2+5GE60RA Single-Phase 110VAC - 30r/min 16N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 60 Lead Wire Type 60W 5RK60GE-AW2L2+5GE60RH Single-Phase 110VAC - 30r/min 16N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 60 Lead Wire Type 60W 5RK60GE-AW2L2+5GE6KBF Single-Phase 110V - 300r/min 2N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 6 Lead Wire Type 60W 5RK60GE-AW2L2+5GE6RA Single-Phase 110VAC - 300r/min 2N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 6 Lead Wire Type 60W 5RK60GE-AW2L2+5GE6RH Single-Phase 110VAC - 300r/min 2N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 6 Lead Wire Type 60W 5RK60GE-AW2L2+5GE7.5KBF Single-Phase 110V - 240r/min 2.5N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 7.5 Lead Wire Type 60W 5RK60GE-AW2L2+5GE7.5RA Single-Phase 110VAC - 240r/min 2.5N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 7.5 Lead Wire Type 60W 5RK60GE-AW2L2+5GE7.5RH Single-Phase 110VAC - 240r/min 2.5N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 7.5 Lead Wire Type 60W 5RK60GE-AW2L2+5GE75KBF Single-Phase 110V - 24r/min 17.9N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 75 Lead Wire Type 60W 5RK60GE-AW2L2+5GE75RA Single-Phase 110VAC - 24r/min 17.9N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 75 Lead Wire Type 60W 5RK60GE-AW2L2+5GE75RH Single-Phase 110VAC - 24r/min 17.9N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 75 Lead Wire Type 60W 5RK60GE-AW2L2+5GE90KBF Single-Phase 110V - 20r/min 20N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 90 Lead Wire Type 60W 5RK60GE-AW2L2+5GE90RA Single-Phase 110VAC - 20r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 90 Lead Wire Type 60W 5RK60GE-AW2L2+5GE90RH Single-Phase 110VAC - 20r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 90 Lead Wire Type 60W 5RK60GE-AW2L2+5GE9KBF Single-Phase 110V - 200r/min 3N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 9 Lead Wire Type 60W 5RK60GE-AW2L2+5GE9RA Single-Phase 110VAC - 200r/min 3N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 9 Lead Wire Type 60W 5RK60GE-AW2L2+5GE9RH Single-Phase 110VAC - 200r/min 3N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 9 Lead Wire Type 60W 5RK60GE-CW2L2 Single-Phase 220/230VAC - - - 90mm Pinion Shaft Type - Lead Wire Type 60W 5RK60GE-CW2L2+5GE100KBF Single-Phase 220/230VAC - 15r/min (50Hz) 20N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 100 Lead Wire Type 60W 5RK60GE-CW2L2+5GE100RA Single-Phase 220/230VAC - 15r/min (50Hz) 20N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 100 Lead Wire Type 60W 5RK60GE-CW2L2+5GE100RH Single-Phase 220/230VAC - 15r/min (50Hz) 20N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 100 Lead Wire Type 60W 5RK60GE-CW2L2+5GE12.5KBF Single-Phase 220/230VAC - 120r/min (50Hz) 4.5N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 12.5 Lead Wire Type 60W 5RK60GE-CW2L2+5GE12.5RA Single-Phase 220/230VAC - 120r/min (50Hz) 4.5N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 12.5 Lead Wire Type 60W 5RK60GE-CW2L2+5GE12.5RH Single-Phase 220/230VAC - 120r/min (50Hz) 4.5N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 12.5 Lead Wire Type 60W 5RK60GE-CW2L2+5GE120KBF Single-Phase 220/230VAC - 12.5r/min (50Hz) 20N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 120 Lead Wire Type 60W 5RK60GE-CW2L2+5GE120RA Single-Phase 220/230VAC - 12.5r/min (50Hz) 20N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 120 Lead Wire Type 60W 5RK60GE-CW2L2+5GE120RH Single-Phase 220/230VAC - 12.5r/min (50Hz) 20N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 120 Lead Wire Type 60W 5RK60GE-CW2L2+5GE150KBF Single-Phase 220/230VAC - 10r/min (50Hz) 20N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 150 Lead Wire Type 60W 5RK60GE-CW2L2+5GE150RA Single-Phase 220/230VAC - 10r/min (50Hz) 20N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 150 Lead Wire Type 60W 5RK60GE-CW2L2+5GE150RH Single-Phase 220/230VAC - 10r/min (50Hz) 20N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 150 Lead Wire Type 60W 5RK60GE-CW2L2+5GE15KBF Single-Phase 220/230VAC - 100r/min (50Hz) 5.4N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 15 Lead Wire Type 60W 5RK60GE-CW2L2+5GE15RA Single-Phase 220/230VAC - 100r/min (50Hz) 5.4N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 15 Lead Wire Type 60W 5RK60GE-CW2L2+5GE15RH Single-Phase 220/230VAC - 100r/min (50Hz) 5.4N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 15 Lead Wire Type 60W 5RK60GE-CW2L2+5GE180KBF Single-Phase 220/230VAC - 8.3r/min (50Hz) 20N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 180 Lead Wire Type 60W 5RK60GE-CW2L2+5GE180RA Single-Phase 220/230VAC - 8.3r/min (50Hz) 20N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 180 Lead Wire Type 60W 5RK60GE-CW2L2+5GE180RH Single-Phase 220/230VAC - 8.3r/min (50Hz) 20N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 180 Lead Wire Type 60W 5RK60GE-CW2L2+5GE18KBF Single-Phase 220/230VAC - 83r/min (50Hz) 6.4N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 18 Lead Wire Type 60W 5RK60GE-CW2L2+5GE18RA Single-Phase 220/230VAC - 83r/min (50Hz) 6.4N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 18 Lead Wire Type 60W 5RK60GE-CW2L2+5GE18RH Single-Phase 220/230VAC - 83r/min (50Hz) 6.4N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 18 Lead Wire Type 60W 5RK60GE-CW2L2+5GE25KBF Single-Phase 220/230VAC - 60r/min (50Hz) 8.1N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 25 Lead Wire Type 60W 5RK60GE-CW2L2+5GE25RA Single-Phase 220/230VAC - 60r/min (50Hz) 8.1N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 25 Lead Wire Type 60W 5RK60GE-CW2L2+5GE25RH Single-Phase 220/230VAC - 60r/min (50Hz) 8.1N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 25 Lead Wire Type 60W 5RK60GE-CW2L2+5GE3.6KBF Single-Phase 220/230VAC - 417r/min (50Hz) 1.4N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 3.6 Lead Wire Type 60W 5RK60GE-CW2L2+5GE3.6RA Single-Phase 220/230VAC - 417r/min (50Hz) 1.4N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 3.6 Lead Wire Type 60W 5RK60GE-CW2L2+5GE3.6RH Single-Phase 220/230VAC - 417r/min (50Hz) 1.4N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 3.6 Lead Wire Type 60W 5RK60GE-CW2L2+5GE30KBF Single-Phase 220/230VAC - 50r/min (50Hz) 9.7N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 30 Lead Wire Type 60W 5RK60GE-CW2L2+5GE30RA Single-Phase 220/230VAC - 50r/min (50Hz) 9.7N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 30 Lead Wire Type 60W 5RK60GE-CW2L2+5GE30RH Single-Phase 220/230VAC - 50r/min (50Hz) 9.7N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 30 Lead Wire Type 60W 5RK60GE-CW2L2+5GE36KBF Single-Phase 220/230VAC - 42r/min (50Hz) 11.6N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 36 Lead Wire Type 60W 5RK60GE-CW2L2+5GE36RA Single-Phase 220/230VAC - 42r/min (50Hz) 11.6N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 36 Lead Wire Type 60W 5RK60GE-CW2L2+5GE36RH Single-Phase 220/230VAC - 42r/min (50Hz) 11.6N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 36 Lead Wire Type 60W 5RK60GE-CW2L2+5GE3KBF Single-Phase 220/230VAC - 500r/min (50Hz) 1.2N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 3 Lead Wire Type 60W 5RK60GE-CW2L2+5GE3RA Single-Phase 220/230VAC - 500r/min (50Hz) 1.2N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 3 Lead Wire Type 60W 5RK60GE-CW2L2+5GE3RH Single-Phase 220/230VAC - 500r/min (50Hz) 1.2N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 3 Lead Wire Type 60W 5RK60GE-CW2L2+5GE50KBF Single-Phase 220/230VAC - 30r/min (50Hz) 16.2N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 50 Lead Wire Type 60W 5RK60GE-CW2L2+5GE50RA Single-Phase 220/230VAC - 30r/min (50Hz) 16.2N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 50 Lead Wire Type 60W 5RK60GE-CW2L2+5GE50RH Single-Phase 220/230VAC - 30r/min (50Hz) 16.2N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 50 Lead Wire Type 60W 5RK60GE-CW2L2+5GE5KBF Single-Phase 220/230VAC - 300r/min (50Hz) 2N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 5 Lead Wire Type 60W 5RK60GE-CW2L2+5GE5RA Single-Phase 220/230VAC - 300r/min (50Hz) 2N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 5 Lead Wire Type 60W 5RK60GE-CW2L2+5GE5RH Single-Phase 220/230VAC - 300r/min (50Hz) 2N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 5 Lead Wire Type 60W 5RK60GE-CW2L2+5GE60KBF Single-Phase 220/230VAC - 25r/min (50Hz) 19.4N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 60 Lead Wire Type 60W 5RK60GE-CW2L2+5GE60RA Single-Phase 220/230VAC - 25r/min (50Hz) 19.4N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 60 Lead Wire Type 60W 5RK60GE-CW2L2+5GE60RH Single-Phase 220/230VAC - 25r/min (50Hz) 19.4N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 60 Lead Wire Type 60W 5RK60GE-CW2L2+5GE6KBF Single-Phase 220/230VAC - 250r/min (50Hz) 2.4N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 6 Lead Wire Type 60W 5RK60GE-CW2L2+5GE6RA Single-Phase 220/230VAC - 250r/min (50Hz) 2.4N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 6 Lead Wire Type 60W 5RK60GE-CW2L2+5GE6RH Single-Phase 220/230VAC - 250r/min (50Hz) 2.4N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 6 Lead Wire Type 60W 5RK60GE-CW2L2+5GE7.5KBF Single-Phase 220/230VAC - 200r/min (50Hz) 3N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 7.5 Lead Wire Type 60W 5RK60GE-CW2L2+5GE7.5RA Single-Phase 220/230VAC - 200r/min (50Hz) 3N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 7.5 Lead Wire Type 60W 5RK60GE-CW2L2+5GE7.5RH Single-Phase 220/230VAC - 200r/min (50Hz) 3N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 7.5 Lead Wire Type 60W 5RK60GE-CW2L2+5GE75KBF Single-Phase 220/230VAC - 20r/min (50Hz) 20N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 75 Lead Wire Type 60W 5RK60GE-CW2L2+5GE75RA Single-Phase 220/230VAC - 20r/min (50Hz) 20N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 75 Lead Wire Type 60W 5RK60GE-CW2L2+5GE75RH Single-Phase 220/230VAC - 20r/min (50Hz) 20N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 75 Lead Wire Type 60W 5RK60GE-CW2L2+5GE90KBF Single-Phase 220/230VAC - 17r/min (50Hz) 20N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 90 Lead Wire Type 60W 5RK60GE-CW2L2+5GE90RA Single-Phase 220/230VAC - 17r/min (50Hz) 20N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 90 Lead Wire Type 60W 5RK60GE-CW2L2+5GE90RH Single-Phase 220/230VAC - 17r/min (50Hz) 20N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 90 Lead Wire Type 60W 5RK60GE-CW2L2+5GE9KBF Single-Phase 220/230VAC - 167r/min (50Hz) 3.6N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 9 Lead Wire Type 60W 5RK60GE-CW2L2+5GE9RA Single-Phase 220/230VAC - 167r/min (50Hz) 3.6N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 9 Lead Wire Type 60W 5RK60GE-CW2L2+5GE9RH Single-Phase 220/230VAC - 167r/min (50Hz) 3.6N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 9 Lead Wire Type 60W 5RK90A-AW2L2 Single-Phase 110V 585mN・m 1800r/min - 90mm Round Shaft Type - Lead Wire Type 90W 5RK90A-CW3L2 Single-Phase 220/230VAC 730mN・m (50Hz) 1500r/min (50Hz) - 90mm Round Shaft Type - Lead Wire Type 90W 5RK90GE-AW2L2 Single-Phase 110V - - - 90mm Pinion Shaft Type - Lead Wire Type 90W 5RK90GE-AW2L2+5GE100KBF Single-Phase 110V - 18r/min 20N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 100 Lead Wire Type 90W 5RK90GE-AW2L2+5GE100RA Single-Phase 110VAC - 18r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 100 Lead Wire Type 90W 5RK90GE-AW2L2+5GE100RH Single-Phase 110VAC - 18r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 100 Lead Wire Type 90W 5RK90GE-AW2L2+5GE12.5KBF Single-Phase 110V - 144r/min 5.3N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 12.5 Lead Wire Type 90W 5RK90GE-AW2L2+5GE12.5RA Single-Phase 110VAC - 144r/min 5.3N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 12.5 Lead Wire Type 90W 5RK90GE-AW2L2+5GE12.5RH Single-Phase 110VAC - 144r/min 5.3N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 12.5 Lead Wire Type 90W 5RK90GE-AW2L2+5GE120KBF Single-Phase 110V - 15r/min 20N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 120 Lead Wire Type 90W 5RK90GE-AW2L2+5GE120RA Single-Phase 110VAC - 15r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 120 Lead Wire Type 90W 5RK90GE-AW2L2+5GE120RH Single-Phase 110VAC - 15r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 120 Lead Wire Type 90W 5RK90GE-AW2L2+5GE150KBF Single-Phase 110V - 12r/min 20N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 150 Lead Wire Type 90W 5RK90GE-AW2L2+5GE150RA Single-Phase 110VAC - 12r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 150 Lead Wire Type 90W 5RK90GE-AW2L2+5GE150RH Single-Phase 110VAC - 12r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 150 Lead Wire Type 90W 5RK90GE-AW2L2+5GE15KBF Single-Phase 110V - 120r/min 6.4N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 15 Lead Wire Type 90W 5RK90GE-AW2L2+5GE15RA Single-Phase 110VAC - 120r/min 6.4N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 15 Lead Wire Type 90W 5RK90GE-AW2L2+5GE15RH Single-Phase 110VAC - 120r/min 6.4N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 15 Lead Wire Type 90W 5RK90GE-AW2L2+5GE180KBF Single-Phase 110V - 10r/min 20N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 180 Lead Wire Type 90W 5RK90GE-AW2L2+5GE180RA Single-Phase 110VAC - 10r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 180 Lead Wire Type 90W 5RK90GE-AW2L2+5GE180RH Single-Phase 110VAC - 10r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 180 Lead Wire Type 90W 5RK90GE-AW2L2+5GE18KBF Single-Phase 110V - 100r/min 7.7N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 18 Lead Wire Type 90W 5RK90GE-AW2L2+5GE18RA Single-Phase 110VAC - 100r/min 7.7N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 18 Lead Wire Type 90W 5RK90GE-AW2L2+5GE18RH Single-Phase 110VAC - 100r/min 7.7N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 18 Lead Wire Type 90W 5RK90GE-AW2L2+5GE25KBF Single-Phase 110V - 72r/min 9.7N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 25 Lead Wire Type 90W 5RK90GE-AW2L2+5GE25RA Single-Phase 110VAC - 72r/min 9.7N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 25 Lead Wire Type 90W 5RK90GE-AW2L2+5GE25RH Single-Phase 110VAC - 72r/min 9.7N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 25 Lead Wire Type 90W 5RK90GE-AW2L2+5GE3.6KBF Single-Phase 110V - 500r/min 1.7N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 3.6 Lead Wire Type 90W 5RK90GE-AW2L2+5GE3.6RA Single-Phase 110VAC - 500r/min 1.7N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 3.6 Lead Wire Type 90W 5RK90GE-AW2L2+5GE3.6RH Single-Phase 110VAC - 500r/min 1.7N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 3.6 Lead Wire Type 90W 5RK90GE-AW2L2+5GE30KBF Single-Phase 110V - 60r/min 11.6N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 30 Lead Wire Type 90W 5RK90GE-AW2L2+5GE30RA Single-Phase 110VAC - 60r/min 11.6N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 30 Lead Wire Type 90W 5RK90GE-AW2L2+5GE30RH Single-Phase 110VAC - 60r/min 11.6N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 30 Lead Wire Type 90W 5RK90GE-AW2L2+5GE36KBF Single-Phase 110V - 50r/min 13.9N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 36 Lead Wire Type 90W 5RK90GE-AW2L2+5GE36RA Single-Phase 110VAC - 50r/min 13.9N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 36 Lead Wire Type 90W 5RK90GE-AW2L2+5GE36RH Single-Phase 110VAC - 50r/min 13.9N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 36 Lead Wire Type 90W 5RK90GE-AW2L2+5GE3KBF Single-Phase 110V - 600r/min 1.4N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 3 Lead Wire Type 90W 5RK90GE-AW2L2+5GE3RA Single-Phase 110VAC - 600r/min 1.4N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 3 Lead Wire Type 90W 5RK90GE-AW2L2+5GE3RH Single-Phase 110VAC - 600r/min 1.4N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 3 Lead Wire Type 90W 5RK90GE-AW2L2+5GE50KBF Single-Phase 110V - 36r/min 19.3N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 50 Lead Wire Type 90W 5RK90GE-AW2L2+5GE50RA Single-Phase 110VAC - 36r/min 19.3N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 50 Lead Wire Type 90W 5RK90GE-AW2L2+5GE50RH Single-Phase 110VAC - 36r/min 19.3N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 50 Lead Wire Type 90W 5RK90GE-AW2L2+5GE5KBF Single-Phase 110V - 360r/min 2.4N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 5 Lead Wire Type 90W 5RK90GE-AW2L2+5GE5RA Single-Phase 110VAC - 360r/min 2.4N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 5 Lead Wire Type 90W 5RK90GE-AW2L2+5GE5RH Single-Phase 110VAC - 360r/min 2.4N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 5 Lead Wire Type 90W 5RK90GE-AW2L2+5GE60KBF Single-Phase 110V - 30r/min 20N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 60 Lead Wire Type 90W 5RK90GE-AW2L2+5GE60RA Single-Phase 110VAC - 30r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 60 Lead Wire Type 90W 5RK90GE-AW2L2+5GE60RH Single-Phase 110VAC - 30r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 60 Lead Wire Type 90W 5RK90GE-AW2L2+5GE6KBF Single-Phase 110V - 300r/min 2.8N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 6 Lead Wire Type 90W 5RK90GE-AW2L2+5GE6RA Single-Phase 110VAC - 300r/min 2.8N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 6 Lead Wire Type 90W 5RK90GE-AW2L2+5GE6RH Single-Phase 110VAC - 300r/min 2.8N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 6 Lead Wire Type 90W 5RK90GE-AW2L2+5GE7.5KBF Single-Phase 110V - 240r/min 3.6N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 7.5 Lead Wire Type 90W 5RK90GE-AW2L2+5GE7.5RA Single-Phase 110VAC - 240r/min 3.6N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 7.5 Lead Wire Type 90W 5RK90GE-AW2L2+5GE7.5RH Single-Phase 110VAC - 240r/min 3.6N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 7.5 Lead Wire Type 90W 5RK90GE-AW2L2+5GE75KBF Single-Phase 110V - 24r/min 20N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 75 Lead Wire Type 90W 5RK90GE-AW2L2+5GE75RA Single-Phase 110VAC - 24r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 75 Lead Wire Type 90W 5RK90GE-AW2L2+5GE75RH Single-Phase 110VAC - 24r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 75 Lead Wire Type 90W 5RK90GE-AW2L2+5GE90KBF Single-Phase 110V - 20r/min 20N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 90 Lead Wire Type 90W 5RK90GE-AW2L2+5GE90RA Single-Phase 110VAC - 20r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 90 Lead Wire Type 90W 5RK90GE-AW2L2+5GE90RH Single-Phase 110VAC - 20r/min 20N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 90 Lead Wire Type 90W 5RK90GE-AW2L2+5GE9KBF Single-Phase 110V - 200r/min 4.3N・m 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 9 Lead Wire Type 90W 5RK90GE-AW2L2+5GE9RA Single-Phase 110VAC - 200r/min 4.3N・m 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 9 Lead Wire Type 90W 5RK90GE-AW2L2+5GE9RH Single-Phase 110VAC - 200r/min 4.3N・m 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 9 Lead Wire Type 90W 5RK90GE-CW3L2 Single-Phase 220/230VAC - - - 90mm Pinion Shaft Type - Lead Wire Type 90W 5RK90GE-CW3L2+5GE100KBF Single-Phase 220/230VAC - 15r/min (50Hz) 20N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 100 Lead Wire Type 90W 5RK90GE-CW3L2+5GE100RA Single-Phase 220/230VAC - 15r/min (50Hz) 20N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 100 Lead Wire Type 90W 5RK90GE-CW3L2+5GE100RH Single-Phase 220/230VAC - 15r/min (50Hz) 20N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 100 Lead Wire Type 90W 5RK90GE-CW3L2+5GE12.5KBF Single-Phase 220/230VAC - 120r/min (50Hz) 6.7N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 12.5 Lead Wire Type 90W 5RK90GE-CW3L2+5GE12.5RA Single-Phase 220/230VAC - 120r/min (50Hz) 6.7N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 12.5 Lead Wire Type 90W 5RK90GE-CW3L2+5GE12.5RH Single-Phase 220/230VAC - 120r/min (50Hz) 6.7N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 12.5 Lead Wire Type 90W 5RK90GE-CW3L2+5GE120KBF Single-Phase 220/230VAC - 12.5r/min (50Hz) 20N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 120 Lead Wire Type 90W 5RK90GE-CW3L2+5GE120RA Single-Phase 220/230VAC - 12.5r/min (50Hz) 20N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 120 Lead Wire Type 90W 5RK90GE-CW3L2+5GE120RH Single-Phase 220/230VAC - 12.5r/min (50Hz) 20N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 120 Lead Wire Type 90W 5RK90GE-CW3L2+5GE150KBF Single-Phase 220/230VAC - 10r/min (50Hz) 20N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 150 Lead Wire Type 90W 5RK90GE-CW3L2+5GE150RA Single-Phase 220/230VAC - 10r/min (50Hz) 20N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 150 Lead Wire Type 90W 5RK90GE-CW3L2+5GE150RH Single-Phase 220/230VAC - 10r/min (50Hz) 20N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 150 Lead Wire Type 90W 5RK90GE-CW3L2+5GE15KBF Single-Phase 220/230VAC - 100r/min (50Hz) 8N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 15 Lead Wire Type 90W 5RK90GE-CW3L2+5GE15RA Single-Phase 220/230VAC - 100r/min (50Hz) 8N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 15 Lead Wire Type 90W 5RK90GE-CW3L2+5GE15RH Single-Phase 220/230VAC - 100r/min (50Hz) 8N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 15 Lead Wire Type 90W 5RK90GE-CW3L2+5GE180KBF Single-Phase 220/230VAC - 8.3r/min (50Hz) 20N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 180 Lead Wire Type 90W 5RK90GE-CW3L2+5GE180RA Single-Phase 220/230VAC - 8.3r/min (50Hz) 20N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 180 Lead Wire Type 90W 5RK90GE-CW3L2+5GE180RH Single-Phase 220/230VAC - 8.3r/min (50Hz) 20N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 180 Lead Wire Type 90W 5RK90GE-CW3L2+5GE18KBF Single-Phase 220/230VAC - 83r/min (50Hz) 9.6N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 18 Lead Wire Type 90W 5RK90GE-CW3L2+5GE18RA Single-Phase 220/230VAC - 83r/min (50Hz) 9.6N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 18 Lead Wire Type 90W 5RK90GE-CW3L2+5GE18RH Single-Phase 220/230VAC - 83r/min (50Hz) 9.6N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 18 Lead Wire Type 90W 5RK90GE-CW3L2+5GE25KBF Single-Phase 220/230VAC - 60r/min (50Hz) 12N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 25 Lead Wire Type 90W 5RK90GE-CW3L2+5GE25RA Single-Phase 220/230VAC - 60r/min (50Hz) 12N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 25 Lead Wire Type 90W 5RK90GE-CW3L2+5GE25RH Single-Phase 220/230VAC - 60r/min (50Hz) 12N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 25 Lead Wire Type 90W 5RK90GE-CW3L2+5GE3.6KBF Single-Phase 220/230VAC - 417r/min (50Hz) 2.1N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 3.6 Lead Wire Type 90W 5RK90GE-CW3L2+5GE3.6RA Single-Phase 220/230VAC - 417r/min (50Hz) 2.1N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 3.6 Lead Wire Type 90W 5RK90GE-CW3L2+5GE3.6RH Single-Phase 220/230VAC - 417r/min (50Hz) 2.1N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 3.6 Lead Wire Type 90W 5RK90GE-CW3L2+5GE30KBF Single-Phase 220/230VAC - 50r/min (50Hz) 14.5N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 30 Lead Wire Type 90W 5RK90GE-CW3L2+5GE30RA Single-Phase 220/230VAC - 50r/min (50Hz) 14.5N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 30 Lead Wire Type 90W 5RK90GE-CW3L2+5GE30RH Single-Phase 220/230VAC - 50r/min (50Hz) 14.5N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 30 Lead Wire Type 90W 5RK90GE-CW3L2+5GE36KBF Single-Phase 220/230VAC - 42r/min (50Hz) 17.3N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 36 Lead Wire Type 90W 5RK90GE-CW3L2+5GE36RA Single-Phase 220/230VAC - 42r/min (50Hz) 17.3N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 36 Lead Wire Type 90W 5RK90GE-CW3L2+5GE36RH Single-Phase 220/230VAC - 42r/min (50Hz) 17.3N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 36 Lead Wire Type 90W 5RK90GE-CW3L2+5GE3KBF Single-Phase 220/230VAC - 500r/min (50Hz) 1.8N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 3 Lead Wire Type 90W 5RK90GE-CW3L2+5GE3RA Single-Phase 220/230VAC - 500r/min (50Hz) 1.8N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 3 Lead Wire Type 90W 5RK90GE-CW3L2+5GE3RH Single-Phase 220/230VAC - 500r/min (50Hz) 1.8N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 3 Lead Wire Type 90W 5RK90GE-CW3L2+5GE50KBF Single-Phase 220/230VAC - 30r/min (50Hz) 20N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 50 Lead Wire Type 90W 5RK90GE-CW3L2+5GE50RA Single-Phase 220/230VAC - 30r/min (50Hz) 20N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 50 Lead Wire Type 90W 5RK90GE-CW3L2+5GE50RH Single-Phase 220/230VAC - 30r/min (50Hz) 20N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 50 Lead Wire Type 90W 5RK90GE-CW3L2+5GE5KBF Single-Phase 220/230VAC - 300r/min (50Hz) 3N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 5 Lead Wire Type 90W 5RK90GE-CW3L2+5GE5RA Single-Phase 220/230VAC - 300r/min (50Hz) 3N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 5 Lead Wire Type 90W 5RK90GE-CW3L2+5GE5RH Single-Phase 220/230VAC - 300r/min (50Hz) 3N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 5 Lead Wire Type 90W 5RK90GE-CW3L2+5GE60KBF Single-Phase 220/230VAC - 25r/min (50Hz) 20N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 60 Lead Wire Type 90W 5RK90GE-CW3L2+5GE60RA Single-Phase 220/230VAC - 25r/min (50Hz) 20N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 60 Lead Wire Type 90W 5RK90GE-CW3L2+5GE60RH Single-Phase 220/230VAC - 25r/min (50Hz) 20N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 60 Lead Wire Type 90W 5RK90GE-CW3L2+5GE6KBF Single-Phase 220/230VAC - 250r/min (50Hz) 3.5N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 6 Lead Wire Type 90W 5RK90GE-CW3L2+5GE6RA Single-Phase 220/230VAC - 250r/min (50Hz) 3.5N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 6 Lead Wire Type 90W 5RK90GE-CW3L2+5GE6RH Single-Phase 220/230VAC - 250r/min (50Hz) 3.5N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 6 Lead Wire Type 90W 5RK90GE-CW3L2+5GE7.5KBF Single-Phase 220/230VAC - 200r/min (50Hz) 4.4N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 7.5 Lead Wire Type 90W 5RK90GE-CW3L2+5GE7.5RA Single-Phase 220/230VAC - 200r/min (50Hz) 4.4N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 7.5 Lead Wire Type 90W 5RK90GE-CW3L2+5GE7.5RH Single-Phase 220/230VAC - 200r/min (50Hz) 4.4N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 7.5 Lead Wire Type 90W 5RK90GE-CW3L2+5GE75KBF Single-Phase 220/230VAC - 20r/min (50Hz) 20N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 75 Lead Wire Type 90W 5RK90GE-CW3L2+5GE75RA Single-Phase 220/230VAC - 20r/min (50Hz) 20N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 75 Lead Wire Type 90W 5RK90GE-CW3L2+5GE75RH Single-Phase 220/230VAC - 20r/min (50Hz) 20N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 75 Lead Wire Type 90W 5RK90GE-CW3L2+5GE90KBF Single-Phase 220/230VAC - 17r/min (50Hz) 20N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 90 Lead Wire Type 90W 5RK90GE-CW3L2+5GE90RA Single-Phase 220/230VAC - 17r/min (50Hz) 20N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 90 Lead Wire Type 90W 5RK90GE-CW3L2+5GE90RH Single-Phase 220/230VAC - 17r/min (50Hz) 20N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 90 Lead Wire Type 90W 5RK90GE-CW3L2+5GE9KBF Single-Phase 220/230VAC - 167r/min (50Hz) 5.3N・m (50Hz) 90mm Parallel Shaft GE-KBF Gearhead 9 Lead Wire Type 90W 5RK90GE-CW3L2+5GE9RA Single-Phase 220/230VAC - 167r/min (50Hz) 5.3N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Solid Shaft Gearhead 9 Lead Wire Type 90W 5RK90GE-CW3L2+5GE9RH Single-Phase 220/230VAC - 167r/min (50Hz) 5.3N・m (50Hz) 90mm Right-Angle Shaft Hollow Shaft Gearhead 9 Lead Wire Type 90W
Sản phẩm
ĐỘNG CƠ AC CHỐNG THẤM NƯỚC, CHỐNG BỤI ORIENTAL FPW
Danh mục Động cơ AC chống thấm nước, chống bụi dòng FPW (phân loại theo điện áp đầu vào, có thể bấm vào từng mục sản phẩm để xem chi tiết): Series Power Supply Voltage[VAC] Upper Level: Frame Size [mm]/Lower Level: Output Power [W] 83 91.5 91.5 105.5 25 40 60 90 FPW Một pha 110/115 ● ● ● ● Một pha 220/230 Ba pha 200/220/230 Danh sách sản phẩm động cơ AC chống thấm nước, chống bụi Oriental dòng FPW: Product Name Voltage Speed Permissible Torque Frame Size Gear Ratio Output FPW425A2-100U Single-Phase 110/115VAC 18r/min 8N・m 83 100 25W FPW425A2-12.5U Single-Phase 110/115VAC 144r/min 1.7N・m 83 12.5 25W FPW425A2-120U Single-Phase 110/115VAC 15r/min 8N・m 83 120 25W FPW425A2-150U Single-Phase 110/115VAC 12r/min 8N・m 83 150 25W FPW425A2-15U Single-Phase 110/115VAC 120r/min 2.1N・m 83 15 25W FPW425A2-180U Single-Phase 110/115VAC 10r/min 8N・m 83 180 25W FPW425A2-18U Single-Phase 110/115VAC 100r/min 2.5N・m 83 18 25W FPW425A2-25U Single-Phase 110/115VAC 72r/min 3.1N・m 83 25 25W FPW425A2-3.6U Single-Phase 110/115VAC 500r/min 0.5N・m 83 3.6 25W FPW425A2-30U Single-Phase 110/115VAC 60r/min 3.7N・m 83 30 25W FPW425A2-36U Single-Phase 110/115VAC 50r/min 4.5N・m 83 36 25W FPW425A2-3U Single-Phase 110/115VAC 600r/min 0.41N・m 83 3 25W FPW425A2-50U Single-Phase 110/115VAC 36r/min 5.6N・m 83 50 25W FPW425A2-5U Single-Phase 110/115VAC 360r/min 0.69N・m 83 5 25W FPW425A2-60U Single-Phase 110/115VAC 30r/min 6.7N・m 83 60 25W FPW425A2-6U Single-Phase 110/115VAC 300r/min 0.83N・m 83 6 25W FPW425A2-7.5U Single-Phase 110/115VAC 240r/min 1N・m 83 7.5 25W FPW425A2-75U Single-Phase 110/115VAC 24r/min 8N・m 83 75 25W FPW425A2-90U Single-Phase 110/115VAC 20r/min 8N・m 83 90 25W FPW425A2-9U Single-Phase 110/115VAC 200r/min 1.2N・m 83 9 25W FPW425C2-100E Single-Phase 220/230VAC 15r/min (50Hz) 8N・m (50Hz) 83 100 25W FPW425C2-12.5E Single-Phase 220/230VAC 120r/min (50Hz) 2.1N・m (50Hz) 83 12.5 25W FPW425C2-120E Single-Phase 220/230VAC 12.5r/min (50Hz) 8N・m (50Hz) 83 120 25W FPW425C2-150E Single-Phase 220/230VAC 10r/min (50Hz) 8N・m (50Hz) 83 150 25W FPW425C2-15E Single-Phase 220/230VAC 100r/min (50Hz) 2.5N・m (50Hz) 83 15 25W FPW425C2-180E Single-Phase 220/230VAC 8.3r/min (50Hz) 8N・m (50Hz) 83 180 25W FPW425C2-18E Single-Phase 220/230VAC 83r/min (50Hz) 3N・m (50Hz) 83 18 25W FPW425C2-25E Single-Phase 220/230VAC 60r/min (50Hz) 3.7N・m (50Hz) 83 25 25W FPW425C2-3.6E Single-Phase 220/230VAC 417r/min (50Hz) 0.6N・m (50Hz) 83 3.6 25W FPW425C2-30E Single-Phase 220/230VAC 50r/min (50Hz) 4.5N・m (50Hz) 83 30 25W FPW425C2-36E Single-Phase 220/230VAC 42r/min (50Hz) 5.4N・m (50Hz) 83 36 25W FPW425C2-3E Single-Phase 220/230VAC 500r/min (50Hz) 0.5N・m (50Hz) 83 3 25W FPW425C2-50E Single-Phase 220/230VAC 30r/min (50Hz) 6.8N・m (50Hz) 83 50 25W FPW425C2-5E Single-Phase 220/230VAC 300r/min (50Hz) 0.83N・m (50Hz) 83 5 25W FPW425C2-60E Single-Phase 220/230VAC 25r/min (50Hz) 8N・m (50Hz) 83 60 25W FPW425C2-6E Single-Phase 220/230VAC 250r/min (50Hz) 1N・m (50Hz) 83 6 25W FPW425C2-7.5E Single-Phase 220/230VAC 200r/min (50Hz) 1.2N・m (50Hz) 83 7.5 25W FPW425C2-75E Single-Phase 220/230VAC 20r/min (50Hz) 8N・m (50Hz) 83 75 25W FPW425C2-90E Single-Phase 220/230VAC 17r/min (50Hz) 8N・m (50Hz) 83 90 25W FPW425C2-9E Single-Phase 220/230VAC 167r/min (50Hz) 1.5N・m (50Hz) 83 9 25W FPW425S2-100 Three-Phase 200/220/230VAC 15r/min (50Hz) 8N・m (50Hz) 83 100 25W FPW425S2-12.5 Three-Phase 200/220/230VAC 120r/min (50Hz) 1.9N・m (50Hz) 83 12.5 25W FPW425S2-120 Three-Phase 200/220/230VAC 12.5r/min (50Hz) 8N・m (50Hz) 83 120 25W FPW425S2-15 Three-Phase 200/220/230VAC 100r/min (50Hz) 2.3N・m (50Hz) 83 15 25W FPW425S2-150 Three-Phase 200/220/230VAC 10r/min (50Hz) 8N・m (50Hz) 83 150 25W FPW425S2-18 Three-Phase 200/220/230VAC 83r/min (50Hz) 2.8N・m (50Hz) 83 18 25W FPW425S2-180 Three-Phase 200/220/230VAC 8.3r/min (50Hz) 8N・m (50Hz) 83 180 25W FPW425S2-25 Three-Phase 200/220/230VAC 60r/min (50Hz) 3.5N・m (50Hz) 83 25 25W FPW425S2-3 Three-Phase 200/220/230VAC 500r/min (50Hz) 0.46N・m (50Hz) 83 3 25W FPW425S2-3.6 Three-Phase 200/220/230VAC 417r/min (50Hz) 0.55N・m (50Hz) 83 3.6 25W FPW425S2-30 Three-Phase 200/220/230VAC 50r/min (50Hz) 4.2N・m (50Hz) 83 30 25W FPW425S2-36 Three-Phase 200/220/230VAC 42r/min (50Hz) 5N・m (50Hz) 83 36 25W FPW425S2-5 Three-Phase 200/220/230VAC 300r/min (50Hz) 0.77N・m (50Hz) 83 5 25W FPW425S2-50 Three-Phase 200/220/230VAC 30r/min (50Hz) 6.3N・m (50Hz) 83 50 25W FPW425S2-6 Three-Phase 200/220/230VAC 250r/min (50Hz) 0.92N・m (50Hz) 83 6 25W FPW425S2-60 Three-Phase 200/220/230VAC 25r/min (50Hz) 7.5N・m (50Hz) 83 60 25W FPW425S2-7.5 Three-Phase 200/220/230VAC 200r/min (50Hz) 1.2N・m (50Hz) 83 7.5 25W FPW425S2-75 Three-Phase 200/220/230VAC 20r/min (50Hz) 8N・m (50Hz) 83 75 25W FPW425S2-9 Three-Phase 200/220/230VAC 167r/min (50Hz) 1.4N・m (50Hz) 83 9 25W FPW425S2-90 Three-Phase 200/220/230VAC 17r/min (50Hz) 8N・m (50Hz) 83 90 25W FPW540A2-100U Single-Phase 110/115VAC 18r/min 10N・m 91.5 100 40W FPW540A2-12.5U Single-Phase 110/115VAC 144r/min 2.6N・m 91.5 12.5 40W FPW540A2-120U Single-Phase 110/115VAC 15r/min 10N・m 91.5 120 40W FPW540A2-150U Single-Phase 110/115VAC 12r/min 10N・m 91.5 150 40W FPW540A2-15U Single-Phase 110/115VAC 120r/min 3.2N・m 91.5 15 40W FPW540A2-180U Single-Phase 110/115VAC 10r/min 10N・m 91.5 180 40W FPW540A2-18U Single-Phase 110/115VAC 100r/min 3.8N・m 91.5 18 40W FPW540A2-25U Single-Phase 110/115VAC 72r/min 4.7N・m 91.5 25 40W FPW540A2-3.6U Single-Phase 110/115VAC 500r/min 0.76N・m 91.5 3.6 40W FPW540A2-30U Single-Phase 110/115VAC 60r/min 5.7N・m 91.5 30 40W FPW540A2-36U Single-Phase 110/115VAC 50r/min 6.8N・m 91.5 36 40W FPW540A2-3U Single-Phase 110/115VAC 600r/min 0.63N・m 91.5 3 40W FPW540A2-50U Single-Phase 110/115VAC 36r/min 8.6N・m 91.5 50 40W FPW540A2-5U Single-Phase 110/115VAC 360r/min 1.1N・m 91.5 5 40W FPW540A2-60U Single-Phase 110/115VAC 30r/min 10N・m 91.5 60 40W FPW540A2-6U Single-Phase 110/115VAC 300r/min 1.3N・m 91.5 6 40W FPW540A2-7.5U Single-Phase 110/115VAC 240r/min 1.6N・m 91.5 7.5 40W FPW540A2-75U Single-Phase 110/115VAC 24r/min 10N・m 91.5 75 40W FPW540A2-90U Single-Phase 110/115VAC 20r/min 10N・m 91.5 90 40W FPW540A2-9U Single-Phase 110/115VAC 200r/min 1.9N・m 91.5 9 40W FPW540C2-100E Single-Phase 220/230VAC 15r/min (50Hz) 10N・m (50Hz) 91.5 100 40W FPW540C2-12.5E Single-Phase 220/230VAC 120r/min (50Hz) 3N・m (50Hz) 91.5 12.5 40W FPW540C2-120E Single-Phase 220/230VAC 12.5r/min (50Hz) 10N・m (50Hz) 91.5 120 40W FPW540C2-150E Single-Phase 220/230VAC 10r/min (50Hz) 10N・m (50Hz) 91.5 150 40W FPW540C2-15E Single-Phase 220/230VAC 100r/min (50Hz) 3.6N・m (50Hz) 91.5 15 40W FPW540C2-180E Single-Phase 220/230VAC 8.3r/min (50Hz) 10N・m (50Hz) 91.5 180 40W FPW540C2-18E Single-Phase 220/230VAC 83r/min (50Hz) 4.4N・m (50Hz) 91.5 18 40W FPW540C2-25E Single-Phase 220/230VAC 60r/min (50Hz) 5.5N・m (50Hz) 91.5 25 40W FPW540C2-3.6E Single-Phase 220/230VAC 417r/min (50Hz) 0.87N・m (50Hz) 91.5 3.6 40W FPW540C2-30E Single-Phase 220/230VAC 50r/min (50Hz) 6.6N・m (50Hz) 91.5 30 40W FPW540C2-36E Single-Phase 220/230VAC 42r/min (50Hz) 7.9N・m (50Hz) 91.5 36 40W FPW540C2-3E Single-Phase 220/230VAC 500r/min (50Hz) 0.73N・m (50Hz) 91.5 3 40W FPW540C2-50E Single-Phase 220/230VAC 30r/min (50Hz) 9.9N・m (50Hz) 91.5 50 40W FPW540C2-5E Single-Phase 220/230VAC 300r/min (50Hz) 1.2N・m (50Hz) 91.5 5 40W FPW540C2-60E Single-Phase 220/230VAC 25r/min (50Hz) 10N・m (50Hz) 91.5 60 40W FPW540C2-6E Single-Phase 220/230VAC 250r/min (50Hz) 1.5N・m (50Hz) 91.5 6 40W FPW540C2-7.5E Single-Phase 220/230VAC 200r/min (50Hz) 1.8N・m (50Hz) 91.5 7.5 40W FPW540C2-75E Single-Phase 220/230VAC 20r/min (50Hz) 10N・m (50Hz) 91.5 75 40W FPW540C2-90E Single-Phase 220/230VAC 17r/min (50Hz) 10N・m (50Hz) 91.5 90 40W FPW540C2-9E Single-Phase 220/230VAC 167r/min (50Hz) 2.2N・m (50Hz) 91.5 9 40W FPW540S2-100 Three-Phase 200/220/230VAC 15r/min (50Hz) 10N・m (50Hz) 91.5 100 40W FPW540S2-12.5 Three-Phase 200/220/230VAC 120r/min (50Hz) 3N・m (50Hz) 91.5 12.5 40W FPW540S2-120 Three-Phase 200/220/230VAC 12.5r/min (50Hz) 10N・m (50Hz) 91.5 120 40W FPW540S2-15 Three-Phase 200/220/230VAC 100r/min (50Hz) 3.6N・m (50Hz) 91.5 15 40W FPW540S2-150 Three-Phase 200/220/230VAC 10r/min (50Hz) 10N・m (50Hz) 91.5 150 40W FPW540S2-18 Three-Phase 200/220/230VAC 83r/min (50Hz) 4.4N・m (50Hz) 91.5 18 40W FPW540S2-180 Three-Phase 200/220/230VAC 8.3r/min (50Hz) 10N・m (50Hz) 91.5 180 40W FPW540S2-25 Three-Phase 200/220/230VAC 60r/min (50Hz) 5.5N・m (50Hz) 91.5 25 40W FPW540S2-3 Three-Phase 200/220/230VAC 500r/min (50Hz) 0.73N・m (50Hz) 91.5 3 40W FPW540S2-3.6 Three-Phase 200/220/230VAC 417r/min (50Hz) 0.87N・m (50Hz) 91.5 3.6 40W FPW540S2-30 Three-Phase 200/220/230VAC 50r/min (50Hz) 6.6N・m (50Hz) 91.5 30 40W FPW540S2-36 Three-Phase 200/220/230VAC 42r/min (50Hz) 7.9N・m (50Hz) 91.5 36 40W FPW540S2-5 Three-Phase 200/220/230VAC 300r/min (50Hz) 1.2N・m (50Hz) 91.5 5 40W FPW540S2-50 Three-Phase 200/220/230VAC 30r/min (50Hz) 9.9N・m (50Hz) 91.5 50 40W FPW540S2-6 Three-Phase 200/220/230VAC 250r/min (50Hz) 1.5N・m (50Hz) 91.5 6 40W FPW540S2-60 Three-Phase 200/220/230VAC 25r/min (50Hz) 10N・m (50Hz) 91.5 60 40W FPW540S2-7.5 Three-Phase 200/220/230VAC 200r/min (50Hz) 1.8N・m (50Hz) 91.5 7.5 40W FPW540S2-75 Three-Phase 200/220/230VAC 20r/min (50Hz) 10N・m (50Hz) 91.5 75 40W FPW540S2-9 Three-Phase 200/220/230VAC 167r/min (50Hz) 2.2N・m (50Hz) 91.5 9 40W FPW540S2-90 Three-Phase 200/220/230VAC 17r/min (50Hz) 10N・m (50Hz) 91.5 90 40W FPW560A2-100U Single-Phase 110/115VAC 18r/min 15N・m 91.5 100 60W FPW560A2-12.5U Single-Phase 110/115VAC 144r/min 3.7N・m 91.5 12.5 60W FPW560A2-120U Single-Phase 110/115VAC 15r/min 15N・m 91.5 120 60W FPW560A2-150U Single-Phase 110/115VAC 12r/min 15N・m 91.5 150 60W FPW560A2-15U Single-Phase 110/115VAC 120r/min 4.4N・m 91.5 15 60W FPW560A2-180U Single-Phase 110/115VAC 10r/min 15N・m 91.5 180 60W FPW560A2-18U Single-Phase 110/115VAC 100r/min 5.3N・m 91.5 18 60W FPW560A2-25U Single-Phase 110/115VAC 72r/min 6.7N・m 91.5 25 60W FPW560A2-3.6U Single-Phase 110/115VAC 500r/min 1.2N・m 91.5 3.6 60W FPW560A2-30U Single-Phase 110/115VAC 60r/min 8N・m 91.5 30 60W FPW560A2-36U Single-Phase 110/115VAC 50r/min 9.6N・m 91.5 36 60W FPW560A2-3U Single-Phase 110/115VAC 600r/min 0.98N・m 91.5 3 60W FPW560A2-50U Single-Phase 110/115VAC 36r/min 13.4N・m 91.5 50 60W FPW560A2-5U Single-Phase 110/115VAC 360r/min 1.6N・m 91.5 5 60W FPW560A2-60U Single-Phase 110/115VAC 30r/min 15N・m 91.5 60 60W FPW560A2-6U Single-Phase 110/115VAC 300r/min 2N・m 91.5 6 60W FPW560A2-7.5U Single-Phase 110/115VAC 240r/min 2.5N・m 91.5 7.5 60W FPW560A2-75U Single-Phase 110/115VAC 24r/min 15N・m 91.5 75 60W FPW560A2-90U Single-Phase 110/115VAC 20r/min 15N・m 91.5 90 60W FPW560A2-9U Single-Phase 110/115VAC 200r/min 3N・m 91.5 9 60W FPW560C2-100E Single-Phase 220/230VAC 15r/min (50Hz) 15N・m (50Hz) 91.5 100 60W FPW560C2-12.5E Single-Phase 220/230VAC 120r/min (50Hz) 3.9N・m (50Hz) 91.5 12.5 60W FPW560C2-120E Single-Phase 220/230VAC 12.5r/min (50Hz) 15N・m (50Hz) 91.5 120 60W FPW560C2-150E Single-Phase 220/230VAC 10r/min (50Hz) 15N・m (50Hz) 91.5 150 60W FPW560C2-15E Single-Phase 220/230VAC 100r/min (50Hz) 4.7N・m (50Hz) 91.5 15 60W FPW560C2-180E Single-Phase 220/230VAC 8.3r/min (50Hz) 15N・m (50Hz) 91.5 180 60W FPW560C2-18E Single-Phase 220/230VAC 83r/min (50Hz) 5.7N・m (50Hz) 91.5 18 60W FPW560C2-25E Single-Phase 220/230VAC 60r/min (50Hz) 7.1N・m (50Hz) 91.5 25 60W FPW560C2-3.6E Single-Phase 220/230VAC 417r/min (50Hz) 1.3N・m (50Hz) 91.5 3.6 60W FPW560C2-30E Single-Phase 220/230VAC 50r/min (50Hz) 8.5N・m (50Hz) 91.5 30 60W FPW560C2-36E Single-Phase 220/230VAC 42r/min (50Hz) 10.2N・m (50Hz) 91.5 36 60W FPW560C2-3E Single-Phase 220/230VAC 500r/min (50Hz) 1N・m (50Hz) 91.5 3 60W FPW560C2-50E Single-Phase 220/230VAC 30r/min (50Hz) 14.2N・m (50Hz) 91.5 50 60W FPW560C2-5E Single-Phase 220/230VAC 300r/min (50Hz) 1.7N・m (50Hz) 91.5 5 60W FPW560C2-60E Single-Phase 220/230VAC 25r/min (50Hz) 15N・m (50Hz) 91.5 60 60W FPW560C2-6E Single-Phase 220/230VAC 250r/min (50Hz) 2.1N・m (50Hz) 91.5 6 60W FPW560C2-7.5E Single-Phase 220/230VAC 200r/min (50Hz) 2.6N・m (50Hz) 91.5 7.5 60W FPW560C2-75E Single-Phase 220/230VAC 20r/min (50Hz) 15N・m (50Hz) 91.5 75 60W FPW560C2-90E Single-Phase 220/230VAC 17r/min (50Hz) 15N・m (50Hz) 91.5 90 60W FPW560C2-9E Single-Phase 220/230VAC 167r/min (50Hz) 3.1N・m (50Hz) 91.5 9 60W FPW560S2-100 Three-Phase 200/220/230VAC 15r/min (50Hz) 15N・m (50Hz) 91.5 100 60W FPW560S2-12.5 Three-Phase 200/220/230VAC 120r/min (50Hz) 4.1N・m (50Hz) 91.5 12.5 60W FPW560S2-120 Three-Phase 200/220/230VAC 12.5r/min (50Hz) 15N・m (50Hz) 91.5 120 60W FPW560S2-15 Three-Phase 200/220/230VAC 100r/min (50Hz) 4.9N・m (50Hz) 91.5 15 60W FPW560S2-150 Three-Phase 200/220/230VAC 10r/min (50Hz) 15N・m (50Hz) 91.5 150 60W FPW560S2-18 Three-Phase 200/220/230VAC 83r/min (50Hz) 5.9N・m (50Hz) 91.5 18 60W FPW560S2-180 Three-Phase 200/220/230VAC 8.3r/min (50Hz) 15N・m (50Hz) 91.5 180 60W FPW560S2-25 Three-Phase 200/220/230VAC 60r/min (50Hz) 7.4N・m (50Hz) 91.5 25 60W FPW560S2-3 Three-Phase 200/220/230VAC 500r/min (50Hz) 1.1N・m (50Hz) 91.5 3 60W FPW560S2-3.6 Three-Phase 200/220/230VAC 417r/min (50Hz) 1.3N・m (50Hz) 91.5 3.6 60W FPW560S2-30 Three-Phase 200/220/230VAC 50r/min (50Hz) 8.9N・m (50Hz) 91.5 30 60W FPW560S2-36 Three-Phase 200/220/230VAC 42r/min (50Hz) 10.7N・m (50Hz) 91.5 36 60W FPW560S2-5 Three-Phase 200/220/230VAC 300r/min (50Hz) 1.8N・m (50Hz) 91.5 5 60W FPW560S2-50 Three-Phase 200/220/230VAC 30r/min (50Hz) 14.9N・m (50Hz) 91.5 50 60W FPW560S2-6 Three-Phase 200/220/230VAC 250r/min (50Hz) 2.2N・m (50Hz) 91.5 6 60W FPW560S2-60 Three-Phase 200/220/230VAC 25r/min (50Hz) 15N・m (50Hz) 91.5 60 60W FPW560S2-7.5 Three-Phase 200/220/230VAC 200r/min (50Hz) 2.7N・m (50Hz) 91.5 7.5 60W FPW560S2-75 Three-Phase 200/220/230VAC 20r/min (50Hz) 15N・m (50Hz) 91.5 75 60W FPW560S2-9 Three-Phase 200/220/230VAC 167r/min (50Hz) 3.3N・m (50Hz) 91.5 9 60W FPW560S2-90 Three-Phase 200/220/230VAC 17r/min (50Hz) 15N・m (50Hz) 91.5 90 60W FPW690A2-100U Single-Phase 110/115VAC 18r/min 30N・m 106.5 100 90W FPW690A2-12.5U Single-Phase 110/115VAC 144r/min 5.3N・m 106.5 12.5 90W FPW690A2-120U Single-Phase 110/115VAC 15r/min 30N・m 106.5 120 90W FPW690A2-150U Single-Phase 110/115VAC 12r/min 30N・m 106.5 150 90W FPW690A2-15U Single-Phase 110/115VAC 120r/min 6.4N・m 106.5 15 90W FPW690A2-180U Single-Phase 110/115VAC 10r/min 30N・m 106.5 180 90W FPW690A2-18U Single-Phase 110/115VAC 100r/min 7.7N・m 106.5 18 90W FPW690A2-25U Single-Phase 110/115VAC 72r/min 10.7N・m 106.5 25 90W FPW690A2-3.6U Single-Phase 110/115VAC 500r/min 1.7N・m 106.5 3.6 90W FPW690A2-30U Single-Phase 110/115VAC 60r/min 12.8N・m 106.5 30 90W FPW690A2-36U Single-Phase 110/115VAC 50r/min 15.4N・m 106.5 36 90W FPW690A2-3U Single-Phase 110/115VAC 600r/min 1.4N・m 106.5 3 90W FPW690A2-50U Single-Phase 110/115VAC 36r/min 19.3N・m 106.5 50 90W FPW690A2-5U Single-Phase 110/115VAC 360r/min 2.4N・m 106.5 5 90W FPW690A2-60U Single-Phase 110/115VAC 30r/min 23.2N・m 106.5 60 90W FPW690A2-6U Single-Phase 110/115VAC 300r/min 2.8N・m 106.5 6 90W FPW690A2-7.5U Single-Phase 110/115VAC 240r/min 3.6N・m 106.5 7.5 90W FPW690A2-75U Single-Phase 110/115VAC 24r/min 29N・m 106.5 75 90W FPW690A2-90U Single-Phase 110/115VAC 20r/min 30N・m 106.5 90 90W FPW690A2-9U Single-Phase 110/115VAC 200r/min 4.3N・m 106.5 9 90W FPW690C2-100E Single-Phase 220/230VAC 15r/min (50Hz) 30N・m (50Hz) 106.5 100 90W FPW690C2-12.5E Single-Phase 220/230VAC 120r/min (50Hz) 6.4N・m (50Hz) 106.5 12.5 90W FPW690C2-120E Single-Phase 220/230VAC 12.5r/min (50Hz) 30N・m (50Hz) 106.5 120 90W FPW690C2-150E Single-Phase 220/230VAC 10r/min (50Hz) 30N・m (50Hz) 106.5 150 90W FPW690C2-15E Single-Phase 220/230VAC 100r/min (50Hz) 7.7N・m (50Hz) 106.5 15 90W FPW690C2-180E Single-Phase 220/230VAC 8.3r/min (50Hz) 30N・m (50Hz) 106.5 180 90W FPW690C2-18E Single-Phase 220/230VAC 83r/min (50Hz) 9.2N・m (50Hz) 106.5 18 90W FPW690C2-25E Single-Phase 220/230VAC 60r/min (50Hz) 12.8N・m (50Hz) 106.5 25 90W FPW690C2-3.6E Single-Phase 220/230VAC 417r/min (50Hz) 2N・m (50Hz) 106.5 3.6 90W FPW690C2-30E Single-Phase 220/230VAC 50r/min (50Hz) 15.3N・m (50Hz) 106.5 30 90W FPW690C2-36E Single-Phase 220/230VAC 42r/min (50Hz) 18.4N・m (50Hz) 106.5 36 90W FPW690C2-3E Single-Phase 220/230VAC 500r/min (50Hz) 1.7N・m (50Hz) 106.5 3 90W FPW690C2-50E Single-Phase 220/230VAC 30r/min (50Hz) 23.1N・m (50Hz) 106.5 50 90W FPW690C2-5E Single-Phase 220/230VAC 300r/min (50Hz) 2.8N・m (50Hz) 106.5 5 90W FPW690C2-60E Single-Phase 220/230VAC 25r/min (50Hz) 27.7N・m (50Hz) 106.5 60 90W FPW690C2-6E Single-Phase 220/230VAC 250r/min (50Hz) 3.4N・m (50Hz) 106.5 6 90W FPW690C2-7.5E Single-Phase 220/230VAC 200r/min (50Hz) 4.3N・m (50Hz) 106.5 7.5 90W FPW690C2-75E Single-Phase 220/230VAC 20r/min (50Hz) 30N・m (50Hz) 106.5 75 90W FPW690C2-90E Single-Phase 220/230VAC 17r/min (50Hz) 30N・m (50Hz) 106.5 90 90W FPW690C2-9E Single-Phase 220/230VAC 167r/min (50Hz) 5.1N・m (50Hz) 106.5 9 90W FPW690S2-100 Three-Phase 200/220/230VAC 15r/min (50Hz) 30N・m (50Hz) 106.5 100 90W FPW690S2-12.5 Three-Phase 200/220/230VAC 120r/min (50Hz) 6.2N・m (50Hz) 106.5 12.5 90W FPW690S2-120 Three-Phase 200/220/230VAC 12.5r/min (50Hz) 30N・m (50Hz) 106.5 120 90W FPW690S2-15 Three-Phase 200/220/230VAC 100r/min (50Hz) 7.4N・m (50Hz) 106.5 15 90W FPW690S2-150 Three-Phase 200/220/230VAC 10r/min (50Hz) 30N・m (50Hz) 106.5 150 90W FPW690S2-18 Three-Phase 200/220/230VAC 83r/min (50Hz) 8.9N・m (50Hz) 106.5 18 90W FPW690S2-180 Three-Phase 200/220/230VAC 8.3r/min (50Hz) 30N・m (50Hz) 106.5 180 90W FPW690S2-25 Three-Phase 200/220/230VAC 60r/min (50Hz) 12.4N・m (50Hz) 106.5 25 90W FPW690S2-3 Three-Phase 200/220/230VAC 500r/min (50Hz) 1.7N・m (50Hz) 106.5 3 90W FPW690S2-3.6 Three-Phase 200/220/230VAC 417r/min (50Hz) 2N・m (50Hz) 106.5 3.6 90W FPW690S2-30 Three-Phase 200/220/230VAC 50r/min (50Hz) 14.9N・m (50Hz) 106.5 30 90W FPW690S2-36 Three-Phase 200/220/230VAC 42r/min (50Hz) 17.9N・m (50Hz) 106.5 36 90W FPW690S2-5 Three-Phase 200/220/230VAC 300r/min (50Hz) 2.8N・m (50Hz) 106.5 5 90W FPW690S2-50 Three-Phase 200/220/230VAC 30r/min (50Hz) 22.4N・m (50Hz) 106.5 50 90W FPW690S2-6 Three-Phase 200/220/230VAC 250r/min (50Hz) 3.3N・m (50Hz) 106.5 6 90W FPW690S2-60 Three-Phase 200/220/230VAC 25r/min (50Hz) 26.9N・m (50Hz) 106.5 60 90W FPW690S2-7.5 Three-Phase 200/220/230VAC 200r/min (50Hz) 4.1N・m (50Hz) 106.5 7.5 90W FPW690S2-75 Three-Phase 200/220/230VAC 20r/min (50Hz) 30N・m (50Hz) 106.5 75 90W FPW690S2-9 Three-Phase 200/220/230VAC 167r/min (50Hz) 5N・m (50Hz) 106.5 9 90W FPW690S2-90 Three-Phase 200/220/230VAC 17r/min (50Hz) 30N・m (50Hz) 106.5 90 90W
Sản phẩm
ĐỘNG CƠ AC CHỐNG THẤM NƯỚC, CHỐNG BỤI MỘT PHA 110/115VAC ORIENTAL FPW
Danh mục Động cơ AC chống thấm nước, chống bụi dòng FPW (phân loại theo điện áp đầu vào, có thể bấm vào từng mục sản phẩm để xem chi tiết): Series Power Supply Voltage[VAC] Upper Level: Frame Size [mm]/Lower Level: Output Power [W] 83 91.5 91.5 105.5 25 40 60 90 FPW Một pha 110/115 ● ● ● ● Một pha 220/230 Ba pha 200/220/230 Danh sách sản phẩm động cơ AC chống thấm nước, chống bụi Oriental dòng FPW - Loại: Một pha 110/150VAC Product Name Voltage Speed Permissible Torque Frame Size Gear Ratio Output FPW425A2-100U Single-Phase 110/115VAC 18r/min 8N・m 83 100 25W FPW425A2-12.5U Single-Phase 110/115VAC 144r/min 1.7N・m 83 12.5 25W FPW425A2-120U Single-Phase 110/115VAC 15r/min 8N・m 83 120 25W FPW425A2-150U Single-Phase 110/115VAC 12r/min 8N・m 83 150 25W FPW425A2-15U Single-Phase 110/115VAC 120r/min 2.1N・m 83 15 25W FPW425A2-180U Single-Phase 110/115VAC 10r/min 8N・m 83 180 25W FPW425A2-18U Single-Phase 110/115VAC 100r/min 2.5N・m 83 18 25W FPW425A2-25U Single-Phase 110/115VAC 72r/min 3.1N・m 83 25 25W FPW425A2-3.6U Single-Phase 110/115VAC 500r/min 0.5N・m 83 3.6 25W FPW425A2-30U Single-Phase 110/115VAC 60r/min 3.7N・m 83 30 25W FPW425A2-36U Single-Phase 110/115VAC 50r/min 4.5N・m 83 36 25W FPW425A2-3U Single-Phase 110/115VAC 600r/min 0.41N・m 83 3 25W FPW425A2-50U Single-Phase 110/115VAC 36r/min 5.6N・m 83 50 25W FPW425A2-5U Single-Phase 110/115VAC 360r/min 0.69N・m 83 5 25W FPW425A2-60U Single-Phase 110/115VAC 30r/min 6.7N・m 83 60 25W FPW425A2-6U Single-Phase 110/115VAC 300r/min 0.83N・m 83 6 25W FPW425A2-7.5U Single-Phase 110/115VAC 240r/min 1N・m 83 7.5 25W FPW425A2-75U Single-Phase 110/115VAC 24r/min 8N・m 83 75 25W FPW425A2-90U Single-Phase 110/115VAC 20r/min 8N・m 83 90 25W FPW425A2-9U Single-Phase 110/115VAC 200r/min 1.2N・m 83 9 25W FPW540A2-100U Single-Phase 110/115VAC 18r/min 10N・m 91.5 100 40W FPW540A2-12.5U Single-Phase 110/115VAC 144r/min 2.6N・m 91.5 12.5 40W FPW540A2-120U Single-Phase 110/115VAC 15r/min 10N・m 91.5 120 40W FPW540A2-150U Single-Phase 110/115VAC 12r/min 10N・m 91.5 150 40W FPW540A2-15U Single-Phase 110/115VAC 120r/min 3.2N・m 91.5 15 40W FPW540A2-180U Single-Phase 110/115VAC 10r/min 10N・m 91.5 180 40W FPW540A2-18U Single-Phase 110/115VAC 100r/min 3.8N・m 91.5 18 40W FPW540A2-25U Single-Phase 110/115VAC 72r/min 4.7N・m 91.5 25 40W FPW540A2-3.6U Single-Phase 110/115VAC 500r/min 0.76N・m 91.5 3.6 40W FPW540A2-30U Single-Phase 110/115VAC 60r/min 5.7N・m 91.5 30 40W FPW540A2-36U Single-Phase 110/115VAC 50r/min 6.8N・m 91.5 36 40W FPW540A2-3U Single-Phase 110/115VAC 600r/min 0.63N・m 91.5 3 40W FPW540A2-50U Single-Phase 110/115VAC 36r/min 8.6N・m 91.5 50 40W FPW540A2-5U Single-Phase 110/115VAC 360r/min 1.1N・m 91.5 5 40W FPW540A2-60U Single-Phase 110/115VAC 30r/min 10N・m 91.5 60 40W FPW540A2-6U Single-Phase 110/115VAC 300r/min 1.3N・m 91.5 6 40W FPW540A2-7.5U Single-Phase 110/115VAC 240r/min 1.6N・m 91.5 7.5 40W FPW540A2-75U Single-Phase 110/115VAC 24r/min 10N・m 91.5 75 40W FPW540A2-90U Single-Phase 110/115VAC 20r/min 10N・m 91.5 90 40W FPW540A2-9U Single-Phase 110/115VAC 200r/min 1.9N・m 91.5 9 40W FPW560A2-100U Single-Phase 110/115VAC 18r/min 15N・m 91.5 100 60W FPW560A2-12.5U Single-Phase 110/115VAC 144r/min 3.7N・m 91.5 12.5 60W FPW560A2-120U Single-Phase 110/115VAC 15r/min 15N・m 91.5 120 60W FPW560A2-150U Single-Phase 110/115VAC 12r/min 15N・m 91.5 150 60W FPW560A2-15U Single-Phase 110/115VAC 120r/min 4.4N・m 91.5 15 60W FPW560A2-180U Single-Phase 110/115VAC 10r/min 15N・m 91.5 180 60W FPW560A2-18U Single-Phase 110/115VAC 100r/min 5.3N・m 91.5 18 60W FPW560A2-25U Single-Phase 110/115VAC 72r/min 6.7N・m 91.5 25 60W FPW560A2-3.6U Single-Phase 110/115VAC 500r/min 1.2N・m 91.5 3.6 60W FPW560A2-30U Single-Phase 110/115VAC 60r/min 8N・m 91.5 30 60W FPW560A2-36U Single-Phase 110/115VAC 50r/min 9.6N・m 91.5 36 60W FPW560A2-3U Single-Phase 110/115VAC 600r/min 0.98N・m 91.5 3 60W FPW560A2-50U Single-Phase 110/115VAC 36r/min 13.4N・m 91.5 50 60W FPW560A2-5U Single-Phase 110/115VAC 360r/min 1.6N・m 91.5 5 60W FPW560A2-60U Single-Phase 110/115VAC 30r/min 15N・m 91.5 60 60W FPW560A2-6U Single-Phase 110/115VAC 300r/min 2N・m 91.5 6 60W FPW560A2-7.5U Single-Phase 110/115VAC 240r/min 2.5N・m 91.5 7.5 60W FPW560A2-75U Single-Phase 110/115VAC 24r/min 15N・m 91.5 75 60W FPW560A2-90U Single-Phase 110/115VAC 20r/min 15N・m 91.5 90 60W FPW560A2-9U Single-Phase 110/115VAC 200r/min 3N・m 91.5 9 60W FPW690A2-100U Single-Phase 110/115VAC 18r/min 30N・m 106.5 100 90W FPW690A2-12.5U Single-Phase 110/115VAC 144r/min 5.3N・m 106.5 12.5 90W FPW690A2-120U Single-Phase 110/115VAC 15r/min 30N・m 106.5 120 90W FPW690A2-150U Single-Phase 110/115VAC 12r/min 30N・m 106.5 150 90W FPW690A2-15U Single-Phase 110/115VAC 120r/min 6.4N・m 106.5 15 90W FPW690A2-180U Single-Phase 110/115VAC 10r/min 30N・m 106.5 180 90W FPW690A2-18U Single-Phase 110/115VAC 100r/min 7.7N・m 106.5 18 90W FPW690A2-25U Single-Phase 110/115VAC 72r/min 10.7N・m 106.5 25 90W FPW690A2-3.6U Single-Phase 110/115VAC 500r/min 1.7N・m 106.5 3.6 90W FPW690A2-30U Single-Phase 110/115VAC 60r/min 12.8N・m 106.5 30 90W FPW690A2-36U Single-Phase 110/115VAC 50r/min 15.4N・m 106.5 36 90W FPW690A2-3U Single-Phase 110/115VAC 600r/min 1.4N・m 106.5 3 90W FPW690A2-50U Single-Phase 110/115VAC 36r/min 19.3N・m 106.5 50 90W FPW690A2-5U Single-Phase 110/115VAC 360r/min 2.4N・m 106.5 5 90W FPW690A2-60U Single-Phase 110/115VAC 30r/min 23.2N・m 106.5 60 90W FPW690A2-6U Single-Phase 110/115VAC 300r/min 2.8N・m 106.5 6 90W FPW690A2-7.5U Single-Phase 110/115VAC 240r/min 3.6N・m 106.5 7.5 90W FPW690A2-75U Single-Phase 110/115VAC 24r/min 29N・m 106.5 75 90W FPW690A2-90U Single-Phase 110/115VAC 20r/min 30N・m 106.5 90 90W FPW690A2-9U Single-Phase 110/115VAC 200r/min 4.3N・m 106.5 9 90W
Sản phẩm
ĐỘNG CƠ AC CHỐNG THẤM NƯỚC, CHỐNG BỤI MỘT PHA 220/230VAC ORIENTAL FPW
Danh mục Động cơ AC chống thấm nước, chống bụi dòng FPW (phân loại theo điện áp đầu vào, có thể bấm vào từng mục sản phẩm để xem chi tiết): Series Power Supply Voltage[VAC] Upper Level: Frame Size [mm]/Lower Level: Output Power [W] 83 91.5 91.5 105.5 25 40 60 90 FPW Một pha 110/115 ● ● ● ● Một pha 220/230 Ba pha 200/220/230 Danh sách sản phẩm động cơ AC chống thấm nước, chống bụi Oriental dòng FPW - Loại: Một pha 220/230VAC Product Name Voltage Speed Permissible Torque Frame Size Gear Ratio Output FPW425C2-100E Single-Phase 220/230VAC 15r/min (50Hz) 8N・m (50Hz) 83 100 25W FPW425C2-12.5E Single-Phase 220/230VAC 120r/min (50Hz) 2.1N・m (50Hz) 83 12.5 25W FPW425C2-120E Single-Phase 220/230VAC 12.5r/min (50Hz) 8N・m (50Hz) 83 120 25W FPW425C2-150E Single-Phase 220/230VAC 10r/min (50Hz) 8N・m (50Hz) 83 150 25W FPW425C2-15E Single-Phase 220/230VAC 100r/min (50Hz) 2.5N・m (50Hz) 83 15 25W FPW425C2-180E Single-Phase 220/230VAC 8.3r/min (50Hz) 8N・m (50Hz) 83 180 25W FPW425C2-18E Single-Phase 220/230VAC 83r/min (50Hz) 3N・m (50Hz) 83 18 25W FPW425C2-25E Single-Phase 220/230VAC 60r/min (50Hz) 3.7N・m (50Hz) 83 25 25W FPW425C2-3.6E Single-Phase 220/230VAC 417r/min (50Hz) 0.6N・m (50Hz) 83 3.6 25W FPW425C2-30E Single-Phase 220/230VAC 50r/min (50Hz) 4.5N・m (50Hz) 83 30 25W FPW425C2-36E Single-Phase 220/230VAC 42r/min (50Hz) 5.4N・m (50Hz) 83 36 25W FPW425C2-3E Single-Phase 220/230VAC 500r/min (50Hz) 0.5N・m (50Hz) 83 3 25W FPW425C2-50E Single-Phase 220/230VAC 30r/min (50Hz) 6.8N・m (50Hz) 83 50 25W FPW425C2-5E Single-Phase 220/230VAC 300r/min (50Hz) 0.83N・m (50Hz) 83 5 25W FPW425C2-60E Single-Phase 220/230VAC 25r/min (50Hz) 8N・m (50Hz) 83 60 25W FPW425C2-6E Single-Phase 220/230VAC 250r/min (50Hz) 1N・m (50Hz) 83 6 25W FPW425C2-7.5E Single-Phase 220/230VAC 200r/min (50Hz) 1.2N・m (50Hz) 83 7.5 25W FPW425C2-75E Single-Phase 220/230VAC 20r/min (50Hz) 8N・m (50Hz) 83 75 25W FPW425C2-90E Single-Phase 220/230VAC 17r/min (50Hz) 8N・m (50Hz) 83 90 25W FPW425C2-9E Single-Phase 220/230VAC 167r/min (50Hz) 1.5N・m (50Hz) 83 9 25W FPW540C2-100E Single-Phase 220/230VAC 15r/min (50Hz) 10N・m (50Hz) 91.5 100 40W FPW540C2-12.5E Single-Phase 220/230VAC 120r/min (50Hz) 3N・m (50Hz) 91.5 12.5 40W FPW540C2-120E Single-Phase 220/230VAC 12.5r/min (50Hz) 10N・m (50Hz) 91.5 120 40W FPW540C2-150E Single-Phase 220/230VAC 10r/min (50Hz) 10N・m (50Hz) 91.5 150 40W FPW540C2-15E Single-Phase 220/230VAC 100r/min (50Hz) 3.6N・m (50Hz) 91.5 15 40W FPW540C2-180E Single-Phase 220/230VAC 8.3r/min (50Hz) 10N・m (50Hz) 91.5 180 40W FPW540C2-18E Single-Phase 220/230VAC 83r/min (50Hz) 4.4N・m (50Hz) 91.5 18 40W FPW540C2-25E Single-Phase 220/230VAC 60r/min (50Hz) 5.5N・m (50Hz) 91.5 25 40W FPW540C2-3.6E Single-Phase 220/230VAC 417r/min (50Hz) 0.87N・m (50Hz) 91.5 3.6 40W FPW540C2-30E Single-Phase 220/230VAC 50r/min (50Hz) 6.6N・m (50Hz) 91.5 30 40W FPW540C2-36E Single-Phase 220/230VAC 42r/min (50Hz) 7.9N・m (50Hz) 91.5 36 40W FPW540C2-3E Single-Phase 220/230VAC 500r/min (50Hz) 0.73N・m (50Hz) 91.5 3 40W FPW540C2-50E Single-Phase 220/230VAC 30r/min (50Hz) 9.9N・m (50Hz) 91.5 50 40W FPW540C2-5E Single-Phase 220/230VAC 300r/min (50Hz) 1.2N・m (50Hz) 91.5 5 40W FPW540C2-60E Single-Phase 220/230VAC 25r/min (50Hz) 10N・m (50Hz) 91.5 60 40W FPW540C2-6E Single-Phase 220/230VAC 250r/min (50Hz) 1.5N・m (50Hz) 91.5 6 40W FPW540C2-7.5E Single-Phase 220/230VAC 200r/min (50Hz) 1.8N・m (50Hz) 91.5 7.5 40W FPW540C2-75E Single-Phase 220/230VAC 20r/min (50Hz) 10N・m (50Hz) 91.5 75 40W FPW540C2-90E Single-Phase 220/230VAC 17r/min (50Hz) 10N・m (50Hz) 91.5 90 40W FPW540C2-9E Single-Phase 220/230VAC 167r/min (50Hz) 2.2N・m (50Hz) 91.5 9 40W FPW560C2-100E Single-Phase 220/230VAC 15r/min (50Hz) 15N・m (50Hz) 91.5 100 60W FPW560C2-12.5E Single-Phase 220/230VAC 120r/min (50Hz) 3.9N・m (50Hz) 91.5 12.5 60W FPW560C2-120E Single-Phase 220/230VAC 12.5r/min (50Hz) 15N・m (50Hz) 91.5 120 60W FPW560C2-150E Single-Phase 220/230VAC 10r/min (50Hz) 15N・m (50Hz) 91.5 150 60W FPW560C2-15E Single-Phase 220/230VAC 100r/min (50Hz) 4.7N・m (50Hz) 91.5 15 60W FPW560C2-180E Single-Phase 220/230VAC 8.3r/min (50Hz) 15N・m (50Hz) 91.5 180 60W FPW560C2-18E Single-Phase 220/230VAC 83r/min (50Hz) 5.7N・m (50Hz) 91.5 18 60W FPW560C2-25E Single-Phase 220/230VAC 60r/min (50Hz) 7.1N・m (50Hz) 91.5 25 60W FPW560C2-3.6E Single-Phase 220/230VAC 417r/min (50Hz) 1.3N・m (50Hz) 91.5 3.6 60W FPW560C2-30E Single-Phase 220/230VAC 50r/min (50Hz) 8.5N・m (50Hz) 91.5 30 60W FPW560C2-36E Single-Phase 220/230VAC 42r/min (50Hz) 10.2N・m (50Hz) 91.5 36 60W FPW560C2-3E Single-Phase 220/230VAC 500r/min (50Hz) 1N・m (50Hz) 91.5 3 60W FPW560C2-50E Single-Phase 220/230VAC 30r/min (50Hz) 14.2N・m (50Hz) 91.5 50 60W FPW560C2-5E Single-Phase 220/230VAC 300r/min (50Hz) 1.7N・m (50Hz) 91.5 5 60W FPW560C2-60E Single-Phase 220/230VAC 25r/min (50Hz) 15N・m (50Hz) 91.5 60 60W FPW560C2-6E Single-Phase 220/230VAC 250r/min (50Hz) 2.1N・m (50Hz) 91.5 6 60W FPW560C2-7.5E Single-Phase 220/230VAC 200r/min (50Hz) 2.6N・m (50Hz) 91.5 7.5 60W FPW560C2-75E Single-Phase 220/230VAC 20r/min (50Hz) 15N・m (50Hz) 91.5 75 60W FPW560C2-90E Single-Phase 220/230VAC 17r/min (50Hz) 15N・m (50Hz) 91.5 90 60W FPW560C2-9E Single-Phase 220/230VAC 167r/min (50Hz) 3.1N・m (50Hz) 91.5 9 60W FPW690C2-100E Single-Phase 220/230VAC 15r/min (50Hz) 30N・m (50Hz) 106.5 100 90W FPW690C2-12.5E Single-Phase 220/230VAC 120r/min (50Hz) 6.4N・m (50Hz) 106.5 12.5 90W FPW690C2-120E Single-Phase 220/230VAC 12.5r/min (50Hz) 30N・m (50Hz) 106.5 120 90W FPW690C2-150E Single-Phase 220/230VAC 10r/min (50Hz) 30N・m (50Hz) 106.5 150 90W FPW690C2-15E Single-Phase 220/230VAC 100r/min (50Hz) 7.7N・m (50Hz) 106.5 15 90W FPW690C2-180E Single-Phase 220/230VAC 8.3r/min (50Hz) 30N・m (50Hz) 106.5 180 90W FPW690C2-18E Single-Phase 220/230VAC 83r/min (50Hz) 9.2N・m (50Hz) 106.5 18 90W FPW690C2-25E Single-Phase 220/230VAC 60r/min (50Hz) 12.8N・m (50Hz) 106.5 25 90W FPW690C2-3.6E Single-Phase 220/230VAC 417r/min (50Hz) 2N・m (50Hz) 106.5 3.6 90W FPW690C2-30E Single-Phase 220/230VAC 50r/min (50Hz) 15.3N・m (50Hz) 106.5 30 90W FPW690C2-36E Single-Phase 220/230VAC 42r/min (50Hz) 18.4N・m (50Hz) 106.5 36 90W FPW690C2-3E Single-Phase 220/230VAC 500r/min (50Hz) 1.7N・m (50Hz) 106.5 3 90W FPW690C2-50E Single-Phase 220/230VAC 30r/min (50Hz) 23.1N・m (50Hz) 106.5 50 90W FPW690C2-5E Single-Phase 220/230VAC 300r/min (50Hz) 2.8N・m (50Hz) 106.5 5 90W FPW690C2-60E Single-Phase 220/230VAC 25r/min (50Hz) 27.7N・m (50Hz) 106.5 60 90W FPW690C2-6E Single-Phase 220/230VAC 250r/min (50Hz) 3.4N・m (50Hz) 106.5 6 90W FPW690C2-7.5E Single-Phase 220/230VAC 200r/min (50Hz) 4.3N・m (50Hz) 106.5 7.5 90W FPW690C2-75E Single-Phase 220/230VAC 20r/min (50Hz) 30N・m (50Hz) 106.5 75 90W FPW690C2-90E Single-Phase 220/230VAC 17r/min (50Hz) 30N・m (50Hz) 106.5 90 90W FPW690C2-9E Single-Phase 220/230VAC 167r/min (50Hz) 5.1N・m (50Hz) 106.5 9 90W
Sản phẩm
ĐỘNG CƠ AC CHỐNG THẤM NƯỚC, CHỐNG BỤI BA PHA 200/220/230VAC ORIENTAL FPW
Danh mục Động cơ AC chống thấm nước, chống bụi dòng FPW (phân loại theo điện áp đầu vào, có thể bấm vào từng mục sản phẩm để xem chi tiết): Series Power Supply Voltage[VAC] Upper Level: Frame Size [mm]/Lower Level: Output Power [W] 83 91.5 91.5 105.5 25 40 60 90 FPW Một pha 110/115 ● ● ● ● Một pha 220/230 Ba pha 200/220/230 Danh sách sản phẩm động cơ AC chống thấm nước, chống bụi Oriental dòng FPW - Loại: Ba pha, Voltage 200/220/230VAC Product Name Voltage Speed Permissible Torque Frame Size Gear Ratio Output FPW425S2-100 Three-Phase 200/220/230VAC 15r/min (50Hz) 8N・m (50Hz) 83 100 25W FPW425S2-12.5 Three-Phase 200/220/230VAC 120r/min (50Hz) 1.9N・m (50Hz) 83 12.5 25W FPW425S2-120 Three-Phase 200/220/230VAC 12.5r/min (50Hz) 8N・m (50Hz) 83 120 25W FPW425S2-15 Three-Phase 200/220/230VAC 100r/min (50Hz) 2.3N・m (50Hz) 83 15 25W FPW425S2-150 Three-Phase 200/220/230VAC 10r/min (50Hz) 8N・m (50Hz) 83 150 25W FPW425S2-18 Three-Phase 200/220/230VAC 83r/min (50Hz) 2.8N・m (50Hz) 83 18 25W FPW425S2-180 Three-Phase 200/220/230VAC 8.3r/min (50Hz) 8N・m (50Hz) 83 180 25W FPW425S2-25 Three-Phase 200/220/230VAC 60r/min (50Hz) 3.5N・m (50Hz) 83 25 25W FPW425S2-3 Three-Phase 200/220/230VAC 500r/min (50Hz) 0.46N・m (50Hz) 83 3 25W FPW425S2-3.6 Three-Phase 200/220/230VAC 417r/min (50Hz) 0.55N・m (50Hz) 83 3.6 25W FPW425S2-30 Three-Phase 200/220/230VAC 50r/min (50Hz) 4.2N・m (50Hz) 83 30 25W FPW425S2-36 Three-Phase 200/220/230VAC 42r/min (50Hz) 5N・m (50Hz) 83 36 25W FPW425S2-5 Three-Phase 200/220/230VAC 300r/min (50Hz) 0.77N・m (50Hz) 83 5 25W FPW425S2-50 Three-Phase 200/220/230VAC 30r/min (50Hz) 6.3N・m (50Hz) 83 50 25W FPW425S2-6 Three-Phase 200/220/230VAC 250r/min (50Hz) 0.92N・m (50Hz) 83 6 25W FPW425S2-60 Three-Phase 200/220/230VAC 25r/min (50Hz) 7.5N・m (50Hz) 83 60 25W FPW425S2-7.5 Three-Phase 200/220/230VAC 200r/min (50Hz) 1.2N・m (50Hz) 83 7.5 25W FPW425S2-75 Three-Phase 200/220/230VAC 20r/min (50Hz) 8N・m (50Hz) 83 75 25W FPW425S2-9 Three-Phase 200/220/230VAC 167r/min (50Hz) 1.4N・m (50Hz) 83 9 25W FPW425S2-90 Three-Phase 200/220/230VAC 17r/min (50Hz) 8N・m (50Hz) 83 90 25W FPW540S2-100 Three-Phase 200/220/230VAC 15r/min (50Hz) 10N・m (50Hz) 91.5 100 40W FPW540S2-12.5 Three-Phase 200/220/230VAC 120r/min (50Hz) 3N・m (50Hz) 91.5 12.5 40W FPW540S2-120 Three-Phase 200/220/230VAC 12.5r/min (50Hz) 10N・m (50Hz) 91.5 120 40W FPW540S2-15 Three-Phase 200/220/230VAC 100r/min (50Hz) 3.6N・m (50Hz) 91.5 15 40W FPW540S2-150 Three-Phase 200/220/230VAC 10r/min (50Hz) 10N・m (50Hz) 91.5 150 40W FPW540S2-18 Three-Phase 200/220/230VAC 83r/min (50Hz) 4.4N・m (50Hz) 91.5 18 40W FPW540S2-180 Three-Phase 200/220/230VAC 8.3r/min (50Hz) 10N・m (50Hz) 91.5 180 40W FPW540S2-25 Three-Phase 200/220/230VAC 60r/min (50Hz) 5.5N・m (50Hz) 91.5 25 40W FPW540S2-3 Three-Phase 200/220/230VAC 500r/min (50Hz) 0.73N・m (50Hz) 91.5 3 40W FPW540S2-3.6 Three-Phase 200/220/230VAC 417r/min (50Hz) 0.87N・m (50Hz) 91.5 3.6 40W FPW540S2-30 Three-Phase 200/220/230VAC 50r/min (50Hz) 6.6N・m (50Hz) 91.5 30 40W FPW540S2-36 Three-Phase 200/220/230VAC 42r/min (50Hz) 7.9N・m (50Hz) 91.5 36 40W FPW540S2-5 Three-Phase 200/220/230VAC 300r/min (50Hz) 1.2N・m (50Hz) 91.5 5 40W FPW540S2-50 Three-Phase 200/220/230VAC 30r/min (50Hz) 9.9N・m (50Hz) 91.5 50 40W FPW540S2-6 Three-Phase 200/220/230VAC 250r/min (50Hz) 1.5N・m (50Hz) 91.5 6 40W FPW540S2-60 Three-Phase 200/220/230VAC 25r/min (50Hz) 10N・m (50Hz) 91.5 60 40W FPW540S2-7.5 Three-Phase 200/220/230VAC 200r/min (50Hz) 1.8N・m (50Hz) 91.5 7.5 40W FPW540S2-75 Three-Phase 200/220/230VAC 20r/min (50Hz) 10N・m (50Hz) 91.5 75 40W FPW540S2-9 Three-Phase 200/220/230VAC 167r/min (50Hz) 2.2N・m (50Hz) 91.5 9 40W FPW540S2-90 Three-Phase 200/220/230VAC 17r/min (50Hz) 10N・m (50Hz) 91.5 90 40W FPW560S2-100 Three-Phase 200/220/230VAC 15r/min (50Hz) 15N・m (50Hz) 91.5 100 60W FPW560S2-12.5 Three-Phase 200/220/230VAC 120r/min (50Hz) 4.1N・m (50Hz) 91.5 12.5 60W FPW560S2-120 Three-Phase 200/220/230VAC 12.5r/min (50Hz) 15N・m (50Hz) 91.5 120 60W FPW560S2-15 Three-Phase 200/220/230VAC 100r/min (50Hz) 4.9N・m (50Hz) 91.5 15 60W FPW560S2-150 Three-Phase 200/220/230VAC 10r/min (50Hz) 15N・m (50Hz) 91.5 150 60W FPW560S2-18 Three-Phase 200/220/230VAC 83r/min (50Hz) 5.9N・m (50Hz) 91.5 18 60W FPW560S2-180 Three-Phase 200/220/230VAC 8.3r/min (50Hz) 15N・m (50Hz) 91.5 180 60W FPW560S2-25 Three-Phase 200/220/230VAC 60r/min (50Hz) 7.4N・m (50Hz) 91.5 25 60W FPW560S2-3 Three-Phase 200/220/230VAC 500r/min (50Hz) 1.1N・m (50Hz) 91.5 3 60W FPW560S2-3.6 Three-Phase 200/220/230VAC 417r/min (50Hz) 1.3N・m (50Hz) 91.5 3.6 60W FPW560S2-30 Three-Phase 200/220/230VAC 50r/min (50Hz) 8.9N・m (50Hz) 91.5 30 60W FPW560S2-36 Three-Phase 200/220/230VAC 42r/min (50Hz) 10.7N・m (50Hz) 91.5 36 60W FPW560S2-5 Three-Phase 200/220/230VAC 300r/min (50Hz) 1.8N・m (50Hz) 91.5 5 60W FPW560S2-50 Three-Phase 200/220/230VAC 30r/min (50Hz) 14.9N・m (50Hz) 91.5 50 60W FPW560S2-6 Three-Phase 200/220/230VAC 250r/min (50Hz) 2.2N・m (50Hz) 91.5 6 60W FPW560S2-60 Three-Phase 200/220/230VAC 25r/min (50Hz) 15N・m (50Hz) 91.5 60 60W FPW560S2-7.5 Three-Phase 200/220/230VAC 200r/min (50Hz) 2.7N・m (50Hz) 91.5 7.5 60W FPW560S2-75 Three-Phase 200/220/230VAC 20r/min (50Hz) 15N・m (50Hz) 91.5 75 60W FPW560S2-9 Three-Phase 200/220/230VAC 167r/min (50Hz) 3.3N・m (50Hz) 91.5 9 60W FPW560S2-90 Three-Phase 200/220/230VAC 17r/min (50Hz) 15N・m (50Hz) 91.5 90 60W FPW690S2-100 Three-Phase 200/220/230VAC 15r/min (50Hz) 30N・m (50Hz) 106.5 100 90W FPW690S2-12.5 Three-Phase 200/220/230VAC 120r/min (50Hz) 6.2N・m (50Hz) 106.5 12.5 90W FPW690S2-120 Three-Phase 200/220/230VAC 12.5r/min (50Hz) 30N・m (50Hz) 106.5 120 90W FPW690S2-15 Three-Phase 200/220/230VAC 100r/min (50Hz) 7.4N・m (50Hz) 106.5 15 90W FPW690S2-150 Three-Phase 200/220/230VAC 10r/min (50Hz) 30N・m (50Hz) 106.5 150 90W FPW690S2-18 Three-Phase 200/220/230VAC 83r/min (50Hz) 8.9N・m (50Hz) 106.5 18 90W FPW690S2-180 Three-Phase 200/220/230VAC 8.3r/min (50Hz) 30N・m (50Hz) 106.5 180 90W FPW690S2-25 Three-Phase 200/220/230VAC 60r/min (50Hz) 12.4N・m (50Hz) 106.5 25 90W FPW690S2-3 Three-Phase 200/220/230VAC 500r/min (50Hz) 1.7N・m (50Hz) 106.5 3 90W FPW690S2-3.6 Three-Phase 200/220/230VAC 417r/min (50Hz) 2N・m (50Hz) 106.5 3.6 90W FPW690S2-30 Three-Phase 200/220/230VAC 50r/min (50Hz) 14.9N・m (50Hz) 106.5 30 90W FPW690S2-36 Three-Phase 200/220/230VAC 42r/min (50Hz) 17.9N・m (50Hz) 106.5 36 90W FPW690S2-5 Three-Phase 200/220/230VAC 300r/min (50Hz) 2.8N・m (50Hz) 106.5 5 90W FPW690S2-50 Three-Phase 200/220/230VAC 30r/min (50Hz) 22.4N・m (50Hz) 106.5 50 90W FPW690S2-6 Three-Phase 200/220/230VAC 250r/min (50Hz) 3.3N・m (50Hz) 106.5 6 90W FPW690S2-60 Three-Phase 200/220/230VAC 25r/min (50Hz) 26.9N・m (50Hz) 106.5 60 90W FPW690S2-7.5 Three-Phase 200/220/230VAC 200r/min (50Hz) 4.1N・m (50Hz) 106.5 7.5 90W FPW690S2-75 Three-Phase 200/220/230VAC 20r/min (50Hz) 30N・m (50Hz) 106.5 75 90W FPW690S2-9 Three-Phase 200/220/230VAC 167r/min (50Hz) 5N・m (50Hz) 106.5 9 90W FPW690S2-90 Three-Phase 200/220/230VAC 17r/min (50Hz) 30N・m (50Hz) 106.5 90 90W
Sản phẩm
ĐỘNG CƠ ĐIỀU KHIỂN TỐC ĐỘ KHÔNG CHỔI THAN ORIENTAL DÒNG BMU
Dòng động cơ không chổi than BMU là một dòng động cơ điều khiển tốc độ nhỏ gọn, công suất cao và hiệu suất cao nhưng không ảnh hưởng đến các tính năng thân thiện với người dùng với giá cả phải chăng. Sau khi động cơ và bộ truyền động được kết nối, bạn chỉ cần bật công tắc. Động cơ có thể điều khiển tốc độ dễ dàng với thiết kế Quay và Nhấn. Ứng dụng: phù hợp cho các ứng dụng cần sử dụng các tốc độ khác nhau do động cơ không chổi than có nhiều ưu điểm như dải tốc độ rộng, nhiệt lượng thấp và không cần bảo trì. Tốc độ ổn định: Ngay cả khi khối lượng của công việc thay đổi, động cơ vẫn có thể điều chỉnh tốc độ để đảm bảo giữ tốc độ ổn định Trang bị nhiều chức năng bảo vệ: Động cơ không chổi than BMU của Oriental được trang bị các chức năng bảo vệ khác nhau như chức năng bảo vệ quá tải, bảo vệ quá áp. Tín hiệu cảnh báo là ngõ ra khi chức năng bảo vệ được kích hoạt. Thiết kế Xoay và Nhấn dễ sử dụng Xoay nút xoay theo chiều kim đồng hồ để tăng tốc độ, xoay ngược chiều kim đồng hồ để giảm tốc độ Trong khi quan sát chỉ báo, xoay nút xoay từ từ sang phải tốc độ tăng thêm 1 vòng/phút, xoay từ từ sang trái tốc độ giảm đi 1 vòng/phút. Khi tốc độ đã được cài đặt, vẫn có thể điều chỉnh bằng cách xoay nút xoay. Có thể khoá thao tác quay số để tránh việc vô tình thay đổi tốc độ khi thao tác. Dễ dàng kết nối động cơ và trình điều khiển, dễ dàng vận hành Đầu nối động cơ nhỏ gọn và dễ dàng đi qua ống dẫn mềm và tuyến cáp Các đầu nối nguồn và I/O là loại không vít, giúp quá trình lắp đặt trở nên dễ dàng và không cần hàn hoặc dụng cụ uốn đặc biệt. Khi nhấn nút màu cam, bạn chỉ cần lắp dây dẫn vào Có thể khởi động động cơ dễ dàng chỉ với một công tắc được đặt ở mặt trước. Động cơ khởi động khi công tắc được đặt ở vị trí "RUN". Nếu được đặt ở vị trí "STAND-BY", động cơ sẽ giảm tốc đến mức dừng hẳn. Có thể dễ dàng thay đổi hướng quay của động cơ bằng công tắc hướng quay. Có thể thực hiện được ngay cả khi động cơ đang hoạt động Tiết kiệm năng lượng: Giảm tổn thất năng lượng 26% với công suất gấp 1,3 lần Kiểu kết hợp đầu bánh răng mới: Với phần trùm của đầu bánh răng và đường cắt trên bề mặt lắp đặt, độ chính xác của việc lắp đặt với thiết bị đã được cải thiện. Độ ồn thấp hơn so với mẫu thông thường. Vì động cơ và hộp số là loại kết hợp được lắp ráp sẵn nên có thể dễ dàng gắn vào thiết bị, tiết kiệm thời gian và công sức. Tính năng bổ sung cho 200/400 W: Nhỏ gọn, Công suất đầu ra cao và Thiết kế hiệu suất cao Kiểm soát tốc độ phạm vi rộng (Tỷ lệ tốc độ 50:1), tốc độ tối đa 4000r/min Chức năng bổ sung Có thể cài đặt vô hiệu hoạt động của bảng mặt trước để động cơ chạy bằng tín hiệu bên ngoài Số lượng đầu vào I/O tăng từ 3 lên 5 Cải thiện một số chức năng theo yêu cầu của khách hàng Danh mục sản phẩm động cơ điều khiển tốc độ không chổi than BMU series Types Parallel Shaft Gearhead Legged Gearhead Hypoid Right-Angle Gearhead Round Shaft GFV Gearhead JV Gearhead JB Gearhead JH Gearhead Round Shaft/Cable Type Product Appearance Characteristic Stainless steel shaft High gear Ratio ~ 1/450Stainless steel shaft Integrated leg attachmentHigh rigidityHigh gear ratio ~ 1/1200 Space saving, cost savingHigh StrengthStainless steel shaft Stainless steel shaft Output 30W ~ 400W 200W 200W 60W, 120W, 200W 30W ~ 400W Protection grade IP66 IP66 IP44 IP66 IP40 Gear Ratio 5 ~ 200 300, 450 5 ~ 1200 5 ~ 200 1~200 Permissible radial load /Permissible axial load 1400N / 400N 3123N / 480N 3672N / 577N 2405N / 550N 170N / Half of motor mass or less Permissible Torque ~ 70 N.m ~ 198 N.m ~ 518 N.m ~ 82.8 N.m ~ 1.27 N.m
Sản phẩm
ĐỘNG CƠ ĐIỀU KHIỂN TỐC ĐỘ KHÔNG CHỔI THAN ORIENTAL DÒNG BLE2
Dòng BLE2 là các mẫu tiên tiến hỗ trợ chức năng và khả năng sử dụng cao, sử dụng cùng loại động cơ có công suất và hiệu suất cao. Bộ truyền động của dòng sản phẩm này sử dụng bảng điều khiển màn hình kỹ thuật số cho phép dễ dàng cài đặt các hoạt động khác nhau, từ chức năng điều khiển tốc độ đơn giản đến giới hạn mô men xoắn, và các chức năng có thể được tiếp cận thông qua phần mềm hỗ trợ MEXE02. Hiệu suất và chức năng phong phú Phạm vi kiểm soát tốc độ: 80~4000 r/min Điều chỉnh tốc độ: ±0,2% (Cài đặt kỹ thuật số) Kiểm soát mô-men xoắn được kích hoạt Hoạt động ở nhiều tốc độ: lên đến 16 chế độ tốc độ Trục đầu ra được giữ khi dừng (tối đa 50% mô-men xoắn định mức) Mức độ bảo vệ: IP66 (Phần động cơ) Khả năng chống gỉ và ăn mòn cao nhờ trục thép không gỉ Các chức năng giám sát và kiểm tra hiệu quả để kích hoạt và phòng ngừa thiết bị Dễ dàng sử dụng và mức giá hợp lý Phần chính của trình điều khiển có thể cài đặt và vận hành kỹ thuật số Trình điều khiển nhỏ gọn và mỏng, có thể gắn nhiều trình điều khiển với nhau Có thể thiết lập tốc độ thông qua PC hoặc tín hiệu ngoài Có thể chọn 2 hướng cáp Động cơ có thể kết nối trực tiếp với trình điều khiển lên đến 20m Ứng dụng: phù hợp cho các ứng dụng cần sử dụng các tốc độ khác nhau do động cơ không chổi than có nhiều ưu điểm như dải tốc độ rộng, nhiệt lượng thấp và không cần bảo trì. Tốc độ ổn định: Ngay cả khi khối lượng của công việc thay đổi, động cơ vẫn có thể điều chỉnh tốc độ để đảm bảo giữ tốc độ ổn định Cảnh báo: Động cơ không chổi than BLE2 của Oriental được trang bị các chức năng bảo vệ khác nhau như chức năng bảo vệ quá tải, bảo vệ quá áp. Tín hiệu cảnh báo là ngõ ra khi chức năng bảo vệ được kích hoạt. Dòng động cơ bổ sung mới Hypoid Right-Angle Hollow Shaft JH Gear Legged Gearhead JB Gear/Parallel Shaft Gearhead JV Gear Features of Hypoid Right-Angle Hollow Shaft Gear Các loại động cơ và tính năng tương ứng: Types Parallel Shaft Gearhead Legged Gearhead Hypoid Right-Angle Gearhead Round Shaft GFV Gearhead JV Gearhead JB Gearhead JH Gearhead Round Shaft Type Product Appearance Characteristic Stainless steel shaft High gear Ratio ~ 1/450Stainless steel shaft Integrated leg attachmentHigh rigidityHigh gear ratio ~ 1/1200 Space saving, cost savingHigh StrengthStainless steel shaft Stainless steel shaft Output 30W ~ 400W 200W 200W 60W, 120W, 200W 30W ~ 400W Protection grade IP66 IP66 IP44 IP66 IP66 Gear Ratio 5 ~ 200 300, 450 5 ~ 1200 5 ~ 200 - Permissible radial load /Permissible axial load 1400N / 400N 3123N / 480N 3672N / 577N 2405N / 550N 170N / Half of motor mass or less Permissible Torque ~ 70 N.m ~ 198 N.m ~ 518 N.m ~ 82.8 N.m ~ 1.27 N.m
Sản phẩm
ĐỘNG CƠ ĐIỀU KHIỂN TỐC ĐỘ KHÔNG CHỔI THAN ORIENTAL DÒNG BLH
Dòng động cơ điều khiển tốc độ không chổi than Oriental dòng BLH có kết cấu thân máy mỏng tối ưu, động cơ công suất cao với trình điều khiển dạng bảng 24VDC đáp ứng nhu cầu tiết kiệm không gian. Chức năng điều khiển mở rộng Loại cài đặt tín hiệu tương tự (analog setting type) được tích hợp đầy đủ các chức năng: Dừng tức thời Điều khiển tốc độ bằng chiết áp Điều khiển tốc độ bằng điện áp DC Cài đặt thời gian tăng tốc/giảm tốc Đầu ra cảnh báo Loại cài đặt kỹ thuật số (digital setting type) Cài đặt mở rộng dữ liệu vận hành và cài đặt các tham số sẵn bằng phần mềm hỗ trợ MEXE02 Thêm đầu vào PWM để điều khiển tốc độ bên ngoài Có sẵn cài đặt lên tới 8 tốc độ Chức năng bảo vệ: Thêm tín hiệu cảnh báo Chức năng giới hạn momen xoắn Khả năng ổn định tốc độ tuyệt vời Động cơ điều khiển tốc độ không chổi than Orienrtal dòng BLH đạt được đặc tính ổn định tốc độ tuyệt vời với rất ít biến động tốc độ khi điều chỉnh tốc độ đối với tải là ± 0,5% trở xuống. Ngay cả khi tải có biến động thì hầu như không có hiện tượng dao động tốc độ do tải như với biến tần. Hộp số được sử dụng để giảm tốc độ và tăng công suất mô-men xoắn của động cơ. Chúng tôi có hai loại hộp số khác nhau có sẵn để lựa chọn: Đầu bánh răng trục song song và đầu bánh răng phẳng trục rỗng. Type Power Supply Voltage [VDC] Upper Level: Frame Size [mm]/ Lower Level: Output Power [W] 42 60 80 90 15 30 50 100 Analog Setting Type 24 ● ● ● ● Digital Setting Type 24 ● ● ●
Sản phẩm
ĐỘNG CƠ BƯỚC VÒNG KÍN ORIENTAL DÒNG AZ
Động cơ bước được sử dụng để đạt được định vị chính xác thông qua bảng điều khiển kỹ thuật số. Động cơ hoạt động bằng cách đồng bộ hoá chính xác với đầu ra tín hiệu xung từ bộ điều khiển đến bộ truyền động. Động cơ bước, với khả năng tạo ra mô men xoắn cao ở tốc độ thấp đồng thời giảm thiểu độ rung, lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu định vị nhanh trong một khoảng cách ngắn. Động cơ bước vòng kín dòng AZ là thế hệ động cơ định vị chính xác cao. Được trang bị cảm biến không dùng pin (ABZO) với cấu hình vòng kín, dòng AZ giúp tăng cường năng suất và giảm chi phí. Ưu điểm của động cơ bước vòng kín: Dễ sử dụng: Không giống như động cơ servo yêu cầu bảo trì cao về mặt điều chỉnh, động cơ bước hoạt động thăng bằng một cách dễ dàng Cài đặt hoạt động/Thiết lập dữ liệu: Bạn có thể thiết lập và chỉnh sửa dữ liệu hoạt động và từng tham số bằng máy tính. Ngoài ra, bạn có thể thực hiện công việc giảng dạy và giám sát tình trạng của từng mô hình. Cần có cáp kết nối để kết nối sản phẩm thích hợp và máy tính. Tương thích với hệ thống mạng: Động cơ của chúng tôi có thể kết nối với nhiều mạng công nghiệp, bao gồm điều khiển I/O, Modbus RTU và điều khiển mạng Tự Động Hoá Trong Nhà Máy (FA) như EtherCAT, EtherNET/IP, CC-Link hoặc MECHATROLINK-III. Ứng dụng: nhiều ứng dụng, ví dụ như sử dụng trên cánh tay robot để thao tác chính xác Tốc độ cao Không cần pin - Cảm biến ABZO không cần sử dụng pin Trình điều khiển đầu vào nguồn điện DC nhỏ gọn có thể gắn trực tiếp vào thanh ray DIN mà không cần dùng ốc vít, giúp giảm không gian lắp đặt Thiết kế thông minh, tích hợp Danh sách dòng sản phẩm 1.Built-in Controller Type Line-up Driver Type Frame Size Resolution Setting:1000 P/R Maximum Holding Torque Electromagnetic brake [mm] [˚/Pulse] [N・m] Built-in TS Geared Type 42 0.012~0.1 0.65~2.3 No | Yes 60 1.8~6 No | Yes PS Geared Type 28 0.0072~0.072 0.3~0.5 No 42 1~3 No | Yes 60 3.5~8 No | Yes HPG Geared Type 40 0.04~0.072 1.5~2.5 No | Yes 60 5~9 No | Yes Harmonic Geared Type 30 0.0036~0.0072 1.8~2.4 No 42 3.5~5 No | Yes 60 7~10 No | Yes FC Geared Type 42 0.012~0.05 0.7~3 No | Yes 60 2.5~10.5 No | Yes Standard Type 20~28 0.36 0.02~0.19 No 42 0.3~0.72 No | Yes 60 1~2 No | Yes 2.EtherNet™/IP Compatible Line-up Driver Type Frame Size Resolution Setting:1000 P/R Maximum Holding Torque Electromagnetic brake [mm] [˚/Pulse] [N・m] TS Geared Type 42 0.012~0.1 0.65~2.3 No | Yes 60 1.8~6 No | Yes PS Geared Type 28 0.0072~0.072 0.3~0.5 No 42 1~3 No | Yes 60 3.5~8 No | Yes HPG Geared Type 40 0.04~0.072 1.5~2.5 No | Yes 60 5~9 No | Yes Harmonic Geared Type 30 0.0036~0.0072 1.8~2.4 No 42 3.5~5 No | Yes 60 7~10 No | Yes FC Geared Type 42 0.012~0.05 0.7~3 No | Yes 60 2.5~10.5 No | Yes Standard Type 20~28 0.36 0.02~0.19 No 42 0.3~0.72 No | Yes 60 1~2 No | Yes 3.EtherCAT Compatible Line-up Driver Type Frame Size Resolution Setting:1000 P/R Maximum Holding Torque Electromagnetic brake [mm] [˚/Pulse] [N・m] TS Geared Type 42 0.012~0.1 0.65~2.3 No | Yes 60 1.8~6 No | Yes PS Geared Type 28 0.0072~0.072 0.3~0.5 No 42 1~3 No | Yes 60 3.5~8 No | Yes HPG Geared Type 40 0.04~0.072 1.5~2.5 No | Yes 60 5~9 No | Yes Harmonic Geared Type 30 0.0036~0.0072 1.8~2.4 No 42 3.5~5 No | Yes 60 7~10 No | Yes FC Geared Type 42 0.012~0.05 0.7~3 No | Yes 60 2.5~10.5 No | Yes Standard Type 20~28 0.36 0.02~0.19 No 42 0.3~0.72 No | Yes 60 1~2 No | Yes 4.PROFINET Compatible Line-up Driver Type Frame Size Resolution Setting:1000 P/R Maximum Holding Torque Electromagnetic brake [mm] [˚/Pulse] [N・m] TS Geared Type 42 0.012~0.1 0.65~2.3 No | Yes 60 1.8~6 No | Yes PS Geared Type 28 0.0072~0.072 0.3~0.5 No 42 1~3 No | Yes 60 3.5~8 No | Yes HPG Geared Type 40 0.04~0.072 1.5~2.5 No | Yes 60 5~9 No | Yes Harmonic Geared Type 30 0.0036~0.0072 1.8~2.4 No 42 3.5~5 No | Yes 60 7~10 No | Yes FC Geared Type 42 0.012~0.05 0.7~3 No | Yes 60 2.5~10.5 No | Yes Standard Type 20~28 0.36 0.02~0.19 No 42 0.3~0.72 No | Yes 60 1~2 No | Yes
Sản phẩm
THANH TRƯỢT TUYẾN TÍNH GẮN ĐỘNG CƠ ORIENTAL DÒNG EZS
Các thanh trượt tuyến tính gắn động cơ là các thanh trượt tuyến tính định vị sử dụng động cơ dòng AZ bao gồm khung, thanh dẫn hướng, khối dẫn hướng và vít me bi. Dòng EZS có chuyển động đường thẳng đúng và chính xác do chuyển động quay của vít me bi và thanh dẫn. Ưu điểm của thanh trượt Oriental dòng EZS: Độ cứng cao và độ chính xác cao: Sử dụng cấu trúc dẫn hướng có độ cứng cao giúp đạt được mô mem xoắn cao ngay cả với kích thước nhỏ gọn. Thanh dẫn hướng THK LM với bộ giữ bi. Những thanh dẫn hướng mỏng bằng thép không gỉ, cùng cấu trúc dẫn hướng có độ chính xác cao, độ di chuyển song song của loại thanh dẫn hướng này có thể đạt đến 0.03mm trở xuống. Cấu trúc chống bụi đơn giản: Ngăn chặn sự xâm nhập của các vật thể lạ và ngăn bụi nhờ cấu trúc chống bụi đơn giản, kết cấu tấm không gỉ và con lăn trên bàn. Cấu trúc con lăn ít bụi được trang bị giúp ngăn bụi mòn do con lăn tiếp xúc với tấm không gỉ. Không chỉ ngăn chặn bụi, nó còn cải thiện độ cứng của tấm không gỉ. Tiết kiệm không gian: tận dụng tối đa không gian, không bị ảnh hưởng bởi tải. Có thể cài đặt. Chiều dài của loại gắn bên cạnh ngắn hơn tối đa 136,4mm so với loại tiêu chuẩn, góp phần tiết kiệm không gian lắp đặt. Tương thích với phòng sạch: Đạt mức độ sạch theo tiêu chuẩn ISO cấp 3* (tương đương tiêu chuẩn FED cấp 1) với mỡ bôi trợ ít bụi và cấu trúc con lăn ít bụi. Sử dụng mỡ làm sạch ít bụi, áp dụng cho vít me, thanh dẫn hướng và vòng bi Danh sách sản phẩm 1.EZS Series AZ equipped Linear actuators [Standard] Type Mounting angle dimensions[mm] Model number Maximum load capacity[kg] Stroke[mm] Thrust[N] Electromagnetic Brake Standard TypeSide Mounted Type 53 x 50 EZSM3 Up toHorizontal 15 / Vertical 7 50 ~ 700(50mm increment) ~43 Equippable 74 x 50 EZSM4 Up toHorizontal 30 / Vertical 15 ~70 74 x 66.5 EZSM6 Up toHorizontal 60 / Vertical 30 50 ~ 850(50mm increment) ~200 Driver Type Power Supply Input Built-in Controller Type 24 / 48 VDCSingle-Phase 100-100 VACSingle-Phase/Three-Phase 200-240VAC Pulse input type with RS-485 communication Pulse Input Type EtherCAT Compatible Type EtherNet/IP™ Compatible Type PROFINET Compatible Type 2.EZS Series AZ equipped Linear actuators [Cleanroom compatible] Type Mounting angle dimensions[mm] Model number Maximum load capacity[kg] Stroke[mm] Thrust[N] Electromagnetic Brake Standard TypeSide Mounted Type 53 x 50 EZSM3CL Up toHorizontal 15 / Vertical 7 50 ~ 700(50mm increment) ~43 Equippable 74 x 50 EZSM4CL Up toHorizontal 30 / Vertical 15 ~70 74 x 66.5 EZSM6CL Up toHorizontal 60 / Vertical 30 50 ~ 850(50mm increment) ~200 Driver Type Power Supply Input Built-in Controller Type 24 / 48 VDCSingle-Phase 100-100 VACSingle-Phase/Three-Phase 200-240VAC Pulse input type with RS-485 communication Pulse Input Type EtherCAT Compatible Type EtherNet/IP™ Compatible Type PROFINET Compatible Type
Sản phẩm
LOAD CELL LOẠI KÉO NÉN VỚI REN NGOÀI HAI ĐẦU UNIPULSE UIS
Model UIS-1KN UIS-2KN UIS-5KN UIS-10KN UIS-20KN UIS-50KN UIS-50KN-S Công suất định mức 1 kN 2 kN 5 kN 10 kN 20 kN 50 kN 50 kN Đầu ra định mức Approx. 1.0 mV/V Quá tải an toàn 300% R.C. Cân bằng zero ±10% R.O. Phi tuyến tính 0.2% hoặc ít hơn R.O. Độ trễ 0.2% hoặc ít hơn R.O. Độ lặp lại 0.1% hoặc ít hơn R.O. Phạm vi bù nhiệt độ -10 đến +60℃ Phạm vi nhiệt độ an toàn -20 đến +70℃ Hiệu ứng nhiệt độ tại zero 0.5% R.O./10℃ trở xuống Hiệu ứng nhiệt độ trên span 0.5% R.O./10℃ trở xuống Điện trở đầu vào Xấp xỉ 1000 Ω Điện trở đầu ra Xấp xỉ 1000 Ω Điện áp kích thích khuyến nghị 5 V Điện áp kích thích tối đa 7.5 V Điện trở cách điện(DC 50 V) 1000 MΩ trở lên Cáp φ2.5 6 cáp mềm ruột dẫn (3 m)Đầu cáp: 7 dây Vật liệu Thép không gỉ Độ lệch định mức 0.015 mm 0.014 mm 0.021 mm 0.025 mm 0.040 mm 0.070 mm 0.050 mm Tần số tự nhiên 2 kHz 3 kHz 5 kHz 15 kHz 15 kHz 13 kHz 16 kHz Trọng lượng Xấp xỉ 30 g xấp xỉ100 g xấp xỉ 100 g xấp xỉ 260 g xấp xỉ 210 g
Sản phẩm
MÁY IN PHUN UV-LED MIMAKI UJF-3042 MkII / UJF-3042 MkII EX
Máy in năng suất cao đáp ứng được đa dạng nhu cầu in Đầu in so le cho phép in đồng thời 2 lớp màu CMYK và màu đốm Hệ thống in UV-LED Có thể in trực tiếp lên vật liệu Độ dày tối đa 153mm 16 loại cấu hình mực in Màu trắng mật độ cao để in trên các vật liệu trong suốt hoặc có màu Thư viện mực trong và 129 loại hoạ tiết giúp in thêm nhiều loại hiệu ứng In phun “PR-200 “ cho độ bám dính cao Chế độ LD phù hợp để in lên các vật liệu có hình dạng đặc biệt Công nghệ kiểm soát chất lượng hình ảnh MAPS4: Hệ thống giảm dải Biến đổi chấm: Hệ thống làm giảm sự xuất hiện của hạt Kiểm soát dạng sóng MCC: hệ thống in rõ nét chất lượng cao Set màu sắc “Mimaki Expand Color” được cài đặt sẵn giúp in được nhiều màu sắc rực rỡ Giải pháp in không gián đoạn NCU & NRS: Tự động kiểm tra và phục hồi đầu phun để in liên tục không bị ngừng MCT: Hệ thống tuần hoàn mực giúp ngăn chặn sự lắng đọng của mực Giải pháp in bảo vệ môi trường và an toàn với người vận hành Máy in có vỏ bọc toàn bộ, giúp đảm bảo chất lượng in và an toàn với người vận hành Bảo vệ môi trường với đèn LED UV Thông số kỹ thuật UJF-3042Mk II UJF-3042Mk II EX Số lượng đầu in / cách sắp xếp 3 / so le 4 / so le Vùng in X:420mm (16.5inch) / Y:300mm (11.8inch) X:420mm (16.5inch) / Y:300mm (11.8inch) Vùng in tối đa 300 x 420 mm (A3) Chiều cao in tối đa 153mm Trọng lượng vật in tối đa 5kg Loại mực LH-100 / LUS-120 / LUS-150 / PR-200 Nguồn mực chai 250ml, chai 1L Độ phân giải tối đa 1200 x 1200 dpi Kích thước máy in 1,355 x 1,290 x 856mm Kích thước khu vực lắp đặt phù hợp ít nhất 1,955 x 2,090mm Loại đầu in Đầu in theo yêu cầu Màu in C, M, Y, K, W, Cl, Pr C, M, Y, K, Lc, Lm, W, Cl, Pr Hệ thống lưu thông tuần hoàn mực Mực tuần hoàn trong ống mực và bình mực Tuổi thọ tiêu chuẩn của thiết bị UV Trên 5000 giờ**Tuổi thọ sử dụng tiêu chuẩn trên chỉ là ước tính Giao diện Ethernet / USB2.0 Độ ồn Chế độ chờ: 55dB trở xuống(FAST-A, Front & Rear & Left & Right 1m)In liên tục: 65dB trở xuống/ In không liên tục: 70dB trở xuống Nguồn điện Một pha AC100-240V, ±10%, 50/60Hz ±1Hz Trọng lượng máy 135kg Phần mềm RIP RasterLink6 (bundled) Tiêu chuẩn tương thích VCCI CLASS A / FCC CLASS A / ETL (UL60950) / CB reportCE Marking(EMC, Low Voltage, Machinery) / RoHS / REACH / Energy Star / IEC60825-1
Sản phẩm
MÁY IN PHUN UV-LED MIMAKI UJF-6042Mk II
Máy in năng suất cao đáp ứng được đa dạng nhu cầu in Đầu in so le cho phép in đồng thời 2 lớp màu CMYK và màu đốm Hệ thống in UV-LED Có thể in trực tiếp lên vật liệu Độ dày tối đa 153mm 16 loại cấu hình mực in Màu trắng mật độ cao để in trên các vật liệu trong suốt hoặc có màu Thư viện mực trong và 129 loại hoạ tiết giúp in thêm nhiều loại hiệu ứng In phun “PR-200 “ cho độ bám dính cao Chế độ LD phù hợp để in lên các vật liệu có hình dạng đặc biệt Công nghệ kiểm soát chất lượng hình ảnh MAPS4: Hệ thống giảm dải Biến đổi chấm: Hệ thống làm giảm sự xuất hiện của hạt Kiểm soát dạng sóng MCC: hệ thống in rõ nét chất lượng cao Set màu sắc “Mimaki Expand Color” được cài đặt sẵn giúp in được nhiều màu sắc rực rỡ Giải pháp in không gián đoạn NCU & NRS: Tự động kiểm tra và phục hồi đầu phun để in liên tục không bị ngừng MCT: Hệ thống tuần hoàn mực giúp ngăn chặn sự lắng đọng của mực Giải pháp in bảo vệ môi trường và an toàn với người vận hành Máy in có vỏ bọc toàn bộ, giúp đảm bảo chất lượng in và an toàn với người vận hành Bảo vệ môi trường với đèn LED UV Thông số kỹ thuật UJF-6042Mk II EX Số lượng đầu in / cách sắp xếp 4 / so le Vùng in X:420mm (16.5inch) / Y:610mm (24inch) Vùng in tối đa 610 x 420 mm (A2) Chiều cao in tối đa 153mm Trọng lượng vật in tối đa 8kg Loại mực LH-100 / LUS-120 / LUS-150 / PR-200 Nguồn mực chai 250ml, chai 1L Độ phân giải tối đa 1200 x 1200 dpi Kích thước máy in 1,665 x 1,290 x 856 mm Kích thước khu vực lắp đặt phù hợp ít nhất 2,265 x 2,090 mm Loại đầu in Đầu in theo yêu cầu Màu in C, M, Y, K, Lc, Lm, W, Cl, Pr Hệ thống lưu thông tuần hoàn mực Mực tuần hoàn trong ống mực và bình mực Tuổi thọ tiêu chuẩn của thiết bị UV Trên 5000 giờ**Tuổi thọ sử dụng tiêu chuẩn trên chỉ là ước tính Giao diện Ethernet / USB2.0 Độ ồn Chế độ chờ: 55dB trở xuống(FAST-A, Front & Rear & Left & Right 1m)In liên tục: 65dB trở xuống/ In không liên tục: 70dB trở xuống Nguồn điện Một pha AC100-240V, ±10%, 50/60Hz ±1Hz Trọng lượng máy 150kg Phần mềm RIP RasterLink6 (bundled) Tiêu chuẩn tương thích VCCI CLASS A / FCC CLASS A / ETL (UL60950) / CB reportCE Marking(EMC, Low Voltage, Machinery) / RoHS / REACH / Energy Star / IEC60825-1
Sản phẩm
MỰC IN PHUN UV MIMAKI LUS120 XANH
Sản phẩm
MỰC IN PHUN UV MIMAKI LUS120 ĐỎ
Sản phẩm
MỰC IN PHUN UV MIMAKI LUS120 VÀNG
Sản phẩm
MỰC IN PHUN UV MIMAKI LUS120 ĐEN
Sản phẩm
MỰC IN PHUN UV MIMAKI LUS120 TRẮNG
Sản phẩm
XI LANH PIN SMC CJP2, CDJP2, CJP
Kiểu Series Tác động Kích thước nòng (mm) Tiêu chuẩn CJP2 Hai tác động một trục 4,6,10,16 Tiêu chuẩn CJPB Một tác động (lắp trên bảng) 4,6,10,15 Tiêu chuẩn CJPS Một tác động (lắp vào ổ cắm) 4,6,10,15 Thông số kỹ thuật CJP2, CDJP2, CJP Tác động Hai tác động một trục Áp suất hoạt động tối đa 0.7 MPa Áp suất hoạt động tối thiểu ø4 0.15 MPa ø6 0.12 MPa ø10, ø16 0.06 MPa Áp suất phá hủy 1 MPa Nhiệt độ môi trường và lưu chất Không công tắc tự động: –10 to 70°C Có công tắc tự động: –10 to 60°C (No freezing) Bôi trơn Không (Non-lube) Dung sai hành trình +1.00 Loại đầu thanh Có ren/Không có ren Tốc độ pít tông 10 đến 500 mm/s∗ Giảm chấn Cao su Gá đặt Cơ bản, Mặt bích, Chân đế, khớp Clevis, trục xoay
Sản phẩm
XI LANH ĐỘ BỀN CAO SMC CJ2-XB24
Kiểu Series Tác động Kích thước nòng (mm) Độ bền cao CJ2-XB24 Hai tác động, một trục 6, 10, 16 Thông số kỹ thuật CJ2-XB24 Kích thước nòng (mm) 6 10 16 Tác động Hai tác động, một trục Lưu chất Khí Áp suất phá hủy 1 MPa Áp suất hoạt động tối đa 10.7 MPa Áp suất hoạt động tối thiểu 0.12 MPa 0.06 MPa Nhiệt độ môi trường và chất lưu Có công tắc tự động: −10°C tới 70°C (không đông) Không công tắc tự động: −10°C tới 60°C (không đông) Giảm chấn Đệm cao su Bôi trơn Không yêu cầu (Non-lube) Tốc độ pít tông 50 tới 750 mm/s Động năng cho phép 0.012 J 0.035 J 0.090 J Dung sai hành trình +1.0 0
Sản phẩm
XI LANH KHÍ SMC CJ1
Kiểu Series Tác động Kích thước nòng (mm) Tiêu chuẩn CJ1 Hai tác động, một trục 4 Tiêu chuẩn CJ1 Một tác động (Lò xo hồi lực) 2.5,4 Thông tin kỹ thuật CJ1 Tác động Hai tác động, một trục Lưu chất Khí Áp suất phá huỷ 1.05 MPa Áp suất hoạt động tối đa 0.7 MPa Áp suất hoạt động tối thiểu 0.2 MPa Nhiệt độ môi trường và lưu chất –10 đến 70°C (không đóng băng) Tốc độ pít tông 50 đến 500 mm/s Giảm chấn Không Dung sai hành trình +0.50 mm Gá đặt Cơ bản Bôi trơn Không yêu cầu (Non-lube)
Sản phẩm
XI LANH KHÍ SMC CJ2 DẠNG NHỎ GỌN CJ2-X3175
Kiểu Series Tác động Kích thước nòng [mm] Độ bền cao CJ2-XB24 Hai tác động, một trục 6, 10, 16 Thông số kỹ thuật CJ2-X3175 Kích thước nòng (mm) 10 16 Tác động Hai tác động, một trục Lưu chất Khí Áp suất phá hủy 1 MPa Áp suất hoạt động tối đa 0.7 MPa Áp suất hoạt động tối thiểu 0.06 MPa Nhiệt độ môi trường và lưu chất Không có công tắc tự động: −10°C đến 70°C (Không đông) Có công tắc tự động : −10°C to 60°C (Không đông) Giảm chấn Cao su Bôi trơn Không yêu cầu (Non-lube) Tốc độ pít tông 50 đến 750 mm/s Động năng cho phép 0.035 J 0.090 J Dung sai hành trình +1.0 0
Sản phẩm
XI LANH KHÍ SMC JCM, JCDM
Kiểu Series Tác động Kích thước nòng (mm) Tiêu chuẩn JCM Hai tác động một trục 20,25,32,40 Thông số kỹ thuật JCDM, JCM Kích thước nòng 20 25 32 40 Loại Khí nén Hoạt động Hai tác động, một trục Lưu chất Khí Áp suất phá hủy 1.0 MPa Áp suất hoạt động tối đa 0.7 MPa Áp suất hoạt động tối thiểu 0.05 MPa Nhiệt độ môi trường và lưu chất 5 đến 60°C (Không đóng băng) Bôi trơn Không yêu cầu (Non-lube) Dung sai hành trình 2.0 mm 0 mm Tốc độ piston 50 đến 500 mm/s∗2 Giảm chấn Cao su Động năng cho phép [J] Đực 0.11 0.18 0.28 0.52 Cái 0.11 0.18 0.18 0.52
Sản phẩm
XI LANH KHÍ ĐỘ BỀN CAO SMC CM2-XB24
Kiểu Series Tác động Kích thước nòng [mm] Tiêu chuẩn CM2-XB24 Hai tác động, một trục 20,25,32,40 Thông số kỹ thuật CM2-XB24 Kích thước nòng (mm) 20 25 32 40 Kiểu Khí nén Tác động Hai tác động, một trục Lưu chất Khí Áp suất phá hủy 1.5 MPa Áp suất hoạt động tối đa 1.0 MPa Áp suất hoạt động tối thiểu 0.05 MPa Nhiệt độ môi trường và lưu chất Không có công tắc tự động: −10°C to 70°C(Không đông) Có công tắc tự động: −10°C to 60°C(Không đông) Bôi trơn Không yêu cầu (Non-lube) Dung sai hành trình +1.4 0 mm Tốc độ pít tông 50 đến 750 mm/s Giảm chấn Cao su Động năng cho phép Cao su Đực 0.27 J 0.4 J 0.65 J 1.2 J Cái 0.11 J 0.18 J 0.29 J 0.52 J
Sản phẩm
XI LANH KHÍ SMC CM2, CDM2
Kiểu Series Tác động Kích thước lỗ (mm) Tiêu chuẩn CM2-Z Hai tác động, một trục 20,25,32,40 Tiêu chuẩn CM2-Z Một tác động (Lò xo hồi/kéo dài) 20,25,32,40 Tiêu chuẩn CM2W-Z Hai tác động, hai trục 20,25,32,40 Trục không xoay CM2K-Z Hai tác động, một trục 20,25,32,40 Trục không xoay CM2K-Z Một tác động (Lò xo hồi/kéo dài) 20,25,32,40 Trục không xoay CM2KW-Z Hai tác động, hai trục 20,25,32,40 Lắp trực tiếp CM2R-Z Hai tác động, một trục 20,25,32,40 Trục không xoay/Lắp trực tiếp CM2RK-Z Hai tác động, một trục 20,25,32,40 Bơm trung tâm CM2□P Hai tác động, một trục 20,25,32,40 Có khóa đầu thanh CBM2 Hai tác động, một trục 20,25,32,40 Thông số kỹ thuật CM2, CDM2 Kích thước lỗ (mm) 20 25 32 40 Kiểu Khí nén Tác động Hai tác động, một trục Lưu chất Khí Áp suất phá hủy 1.5 MPa Áp suất hoạt động tối đa 1.0 MPa Áp suất hoạt động tối thiểu 0.05 MPa Nhiệt độ môi trường và lưu chất Không có công tắc tự động: −10°C to 70°C(Không đông) Có công tắc tự động: −10°C to 60°C(Không đông) Bôi trơn Không yêu cầu (Non-lube) Dung sai hành trình 1.4 mm 0 mm Tốc độ pít tông Đệm cao su: 50 đến 750 mm/s, Đệm khí: 50 đến 1000 mm/s Giảm chấn Đệm cao su, Đệm khí Động năng cho phép Đệm cao su Đực 0.27 J 0.4 J 0.65 J 1.2 J Cái 0.11 J 0.18 J 0.29 J 0.52 J Đệm khí(Chiều dài đệm hiệu quả (mm)) Đực 0.54 J(11.0) 0.78 J(11.0) 1.27 J(11.0) 2.35 J(11.8 Cái 0.11 J 0.18 J 0.29 J 0.52 J
Sản phẩm
XI LANH KHÍ DẠNG NGẮN CM3, CDM3
Kiểu Series Tác động Kích thước lỗ (mm) Tiêu chuẩn CM3 Hai tác động, một trục 20,25,32,40 Thông số kỹ thuật CDM3, CM3 Kích thước nòng (mm) 20 25 32 40 Kiểu Khí nén Tác động Hai tác động, một trục Lưu chất Khí Áp suất phá hủy 1.0 MPa Áp suất hoạt động tối đa 0.7 MPa Áp suất hoạt động tối thiểu 0.05 MPa Nhiệt độ môi trường và lưu chất Không có công tắc tự động: −10°C to 70°C(Không đông) Có công tắc tự động: −10°C to 60°C(Không đông) Bôi trơn Không yêu cầu (Non-lube) Dung sai hành trình 1.4 mm 0 mm Tốc độ pít tông 50 đến 750 mm/s Giảm chấn Đệm cao su Động năng cho phép Đầu thanh đực 0.2 J 0.29 J 0.46 J 0.84 J Đầu thanh cái 0.11 J 0.18 J 0.29 J 0.52 J
Sản phẩm
XI LANH KHÍ DẠNG NGẮN SMC CG3, CDG3
Kiểu Series Tác động Kích thước nòng (mm) Tiêu chuẩn CG3 Hai tác động, một trục 20,25,32,40,50,63,80,100 Thông số kỹ thuật CDG3, CG3 Kích thước nòng (mm) 20 25 32 40 50 63 80 100 Tác động Hai tác động, một trục Bôi trơn Không yêu cầu (Non-lube) Lưu chất Khí Áp suất phá hủy 1.5 MPa Áp suất hoạt động tối đa 1.0 MPa Áp suất hoạt động tối thiểu 0.05 MPa Nhiệt độ môi trường và lưu chất Không có công tắc tự động: −10°C to 70°C (Không đóng băng) Có công tắc tự động: −10°C to 60°C (Không đóng băng) Tốc độ pít tông 50 đến 1000 mm/s 30 đến 700 mm/s Dung sai hành trình +1.4 mm 0 mm Giảm chấn Đệm cao su Gá đặt Cơ bản, Chân dọc, Bích đầu trục, Bích đầu xy lanh, Càng chữ V Động năng cho phép Đầu thanh đực 0.2 J 0.29 J 0.46 J 0.84 J 1.4 J 2.38 J 4.13 J 4.13 J Đầu thanh cái 0.11 J 0.18 J 0.29 J 0.52 J 0.91 J 1.54 J 2.71 J 4.54 J
Sản phẩm
XI LANH KHÍ SMC NCM
Thông số kỹ thuật NCM Kích cỡ nòng (inch) 044 (7/16") 056 (9/16") 075 (3/4") 088 (7/8") 106 (1 -1/16") 125 (1-1/4") 150 (1-1/2") 200 (2") Lưu chất Khí nén Áp suất hoạt động tối đa 250 PSI / 1.7 MPa Áp suất hoạt động tối thiểu 8 PSI / 0.06 MPa Nhiệt độ môi trường và lưu chất 40 đến 140°F / 5 đến 60 °C Tốc độ pít tông Không có bộ hãm xung: 2 đến 20 in/sec (50 đến 500 mm/sec) Có bộ hãm xung: 2 đến 30 in/sec (50 đến 750 mm/sec) Bộ hãm xung Tùy chọn (không có thay đổi tên cỡ 7/8" và 1-1/4") Bôi trơn Không yêu cầu (đã bôi trơn tại nhà máy) Gá đặt B, C, E, R (Xem ghi chú)
Sản phẩm
XI LANH KHÍ VUÔNG SMC JMB, JMDB
Kiểu Series Tác động Kích thước nòng (mm) Tiêu chuẩn JMDB Hai tác động một trục 32, 40, 45, 50, 56, 63, 67, 80, 85, 100 Thông số kỹ thuật JMB, JMDB Kích thước nòng (mm) 32 40 45 50 56 63 67 80 85 100 Tác động Hai tác động một trục Lưu chất Khí Áp suất phá hủy 1.0 MPa Áp suất hoạt động tối đa 0.7 MPa Áp suất hoạt động tối thiểu 0.05 MPa Nhiệt độ môi trường và chất lưu 5 đến 60°C Bôi trơn Không yêu cầu (Non-lube) Tốc độ pít tông 50 đến 500 mm/s Dung sai hành trình +2.0 mm 0 mm Giảm chấn Đệm khí cố định + đệm cao su Kích cỡ cổng (Rc, NPT, G) 1/8 1/4 3/8 Gá đặt Cơ bản
Sản phẩm
XI LANH KHÍ VUÔNG DẠNG NGẮN SMC MB-X3155
Kiểu Series Tác động Kích cỡ nòng (mm) Tiêu chuẩn MB-X3155 Hai tác động, một trục 40, 63 Thông số kỹ thuật MB-X3155 Kích cỡ nòng 40 (Diện tích piston ø40) 63 (Diện tích piston ø63) Tác động Hai tác động, một trục Áp suất phá hủy 1.0 MPa Áp suất hoạt động tối đa 0.7 MPa Áp suất hoạt động tối thiểu 0.05 MPa Nhiệt độ môi trường và chất lưu 5 đến 60°C Bôi trơn Không yêu cầu (Non-lube) Tốc độ pít tông 50 đến 500 mm/s Dung sai hành trình 2.0 mm0 mm Giảm chấn Đệm khí cố định + đệm cao su Kích cỡ cổng Rc1/8 Hành trình 50 tới 250 mm (25 mm) Gá đặt Không (Chỉ dạng cơ bản) Động năng cho phép 1.2 J 3.4 J
Sản phẩm
XI LANH KHÍ NÉN LỰC GẤP ĐÔI SMC MB-X3157
Kiểu Series Tác động Kích thước nòng (mm) Tiêu chuẩn MB-X3155 Hai tác động một trục 40, 63 Thông số kỹ thuật MB-X3157 Kích thước 57 (Tương đương ø40 x 2 diện tích pít tông) Tác động Hai tác động một trục Áp suất phá hủy 1.0 MPa Áp suất hoạt động tối đa 0.7 MPa Áp suất hoạt động tối thiểu 0.05 MPa Nhiệt độ môi trường và lưu chất 5 đến 60°C Bôi trơn Không yêu cầu (Non-lube) Tốc độ pít tông 50 đến 500 mm/s Dung sai hành trình 2.0 mm0 mm Giảm chấn Đệm khí cố định + đệm cao su Kích cỡ cổng Rc1/8 Hành trình 50 tới 250 mm (25 mm) Gá đặt Không (Chỉ dạng cơ bản) Động năng cho phép 2 J
Sản phẩm
XI LANH KHÍ VUÔNG SMC MB1, MDB1
Kiểu Series Tác động Kích thước nòng (mm) Tiêu chuẩn MB1-Z Hai tác động, một trục 32, 40, 50, 63, 80, 100, 125 Tiêu chuẩn MB1W-Z Hai tác động, hai trục 32, 40, 50, 63, 80, 100, 125 Trục không xoay MB1K-Z Hai tác động, một trục 32, 40, 50, 63, 80, 100 Thông số kỹ thuật MB1, MDB1 Kích thước nòng (mm) 32 40 50 63 80 100 125 Tác động Hai tác động, một trục Lưu chất Khí Áp suất phá hủy 1.5 MPa Áp suất hoạt động tối đa 1.0 MPa Áp suất hoạt động tối thiểu 0.05 MPa Nhiệt độ môi trường và lưu chất Có công tắc tự động: –10 đến 70°C (Không đóng băng)Không có công tắc tự động: –10 đến 60°C (Không đóng băng) Bôi trơn Không yêu cầu (Non-lube) Tốc độ pít tông 50 đến 1000 mm/s Dung sai hành trình Lên tới 250: +1.0, 251 đến 1000: +1.4, 1001 đến 1500: +1.8, 1501 đến2000: +2.2 2001 to 2300: +2.6 Giảm chấn Đệm khí hoặc đệm cao su Kích cỡ cổng (Rc, NPT, G) 1/8 1/4 3/8 1/2 Gá đặt Cơ bản, Chân dọc, Bích đầu trục, Bích đầu xy lanh. Kiểu trục: Càng đơn, Càng đôi.
Sản phẩm
XI LANH KHÍ VUÔNG SMC CS1, CDS1
Kiểu Series Tác động Kích thước nòng (mm) Tiêu chuẩn CS1 Hai tác động, một trục 125,140,160,180,200,250,300 Tiêu chuẩn CS1W Hai tác động, hai trục 125,140,160,180,200,250,300 Ma sát thấp CS1□Q Hai tác động, một trục 125,140,160 Thông số kỹ thuật CDS1, CS1 Kiểu Bôi trơn, không bôi trơn Khí hydro Kích thước nòng (mm) ø125 đến ø300 ø125 , ø140 , ø160 Tác động Khí Dầu tua bin Áp suất phá hủy 1.57 MPa Áp suất hoạt động tối đa 0.97 MPa Áp suất hoạt động tối thiểu 0.05 MPa 0.06 MPa Tốc độ pít tông 50 đến 500 mm/s 0.5 đến 200 mm/s Giảm chấn Đệm khí Không Nhiệt độ môi trường và chất lưu 0 đến 70°C (Không đóng băng), Dạng khí hydro: 5 đến 60°C Dung sai hành trình (mm) 250 hoặc thấp hơn : +1.0, 251 đến 1,000 st : +1.4, 1,001 đến 1,500 st : +1.8, 1501 đến 2000 st : +2.2, 2001 đến 2400 st : +2.6 Gá đặt Loại cơ bản, loại chân, loại bích đầu trục, loại bích đầu xi lanh, loại rãnh đơn, loại rãnh đôi, loại trục trung tâm.
Sản phẩm
XI LANH KHÍ VUÔNG SMC CHUẨN ISO CP96, CP96SD
Kiểu Series Tác động Kích thước nòng (mm) Tiêu chuẩn CP96 Hai tác động, một trụcHai tác động, hai trục 32,40,50,63,80,100,125 Trục không xoay CP96K Hai tác động, một trụcHai tác động, hai trục 32,40,50,63,80,100 Thông số kỹ thuật CP96, CP96SD Kích thước nòng (mm) 32 40 50 63 80 100 125 Tác động Hai tác động Lưu chất Khí nén Áp suất phá hủy 1.5 MPa Áp suất hoạt động tối đa 1.0 MPa Áp suất hoạt động tối thiểu 0.05 MPa Nhiệt độ môi trường và lưu chất Có công tắc tự động: –20 đến 70°C (Không đóng băng)Không có công tắc tự động: –10 đến 60°C (Không đóng băng) Bôi trơn Không yêu cầu (Non-lube) Tốc độ pít tông 50 đến 1000 mm/s 50 đến 700 mm/s Dung sai hành trình Đến 500 +2 +1 Từ 501 đến 1000 +2.4 +1.4 Từ 1001 đến 1500 +2.8 +1.8 Từ 1501 đến 2000 +3.2 +2.2 Giảm chấn Đệm khí ở cả hai đầu hoặc đệm cản Đệm khí Kích cỡ cổng (Rc, NPT, G) G 1/8 G 1/4 G 1/4 G 3/8 G 3/8 G 1/2 G 1/2 Gá đặt Tiêu chuẩn, Chân đế trục, Mặt bích đầu trục, Mặt bích đầu xi lanh, Càng đơn, Càng đôi, Trục trụ, Trục trụ điều chỉnh vị trí
Sản phẩm
XI LANH KHÍ VUÔNG TIÊU CHUẨN ISO SMC C96, C96SD
Kiểu Series Tác động Kích thước nòng (mm) Tiêu chuẩn C96 Hai tác động, một trụcHai tác động, hai trục 32,40,50,63,80,100,125 Trục không xoay C96K Hai tác động, một trụcHai tác động, hai trục 32,40,50,63,80,100 Xi lanh trơn C96Y Hai tác động, một trục 32,40,50,63,80,100,125 Thông số kỹ thuật C96, C96SD Kích thước nòng (mm) 32 40 50 63 80 100 125 Tác động Hai tác động Lưu chất Khí nén Áp suất phá hủy 1.5 MPa Áp suất hoạt động tối đa 1.0 MPa Áp suất hoạt động tối thiểu 0.05 MPa Nhiệt độ môi trường và lưu chất Có công tắc tự động: –20 đến 70°C (Không đóng băng)Không có công tắc tự động: –10 đến 60°C (Không đóng băng ) Bôi trơn Không yêu cầu (Non-lube) Tốc độ pít tông 50 đến 1000 mm/s 50 đến 700 mm/s Dung sai hành trình Đến 500 +2 +1 Từ 501 đến 1000 +2.4 +1.4 Từ 1001 đến 1500 +2.8 +1.8 Từ 1501 đến 2000 +3.2 +2.2 Giảm chấn Đệm khí ở cả hai đầu hoặc đệm cản Đệm khí Kích cỡ cổng G 1/8 G 1/4 G 1/4 G 3/8 G 3/8 G 1/2 G 1/2 Gá đặt Tiêu chuẩn, Chân đế trục, Mặt bích đầu trục, Mặt bích đầu xi lanh, Càng đơn, Càng đôi, Trục trụ, Trục trụ điều chỉnh vị trí
Sản phẩm
XI LANH KHÍ SMC NCA1 ĐÁP ỨNG TIÊU CHUẨN NFPA
Thông số kỹ thuật NCA1 Kiểu Tiêu chuẩn Hai trục Trục không xoay Lưu chất Khí nén Bôi trơn Không Áp suất hoạt động tối đa 250psi (1.75MPa) 250 psi (1.75MPa) 250 psi∗ (1.75Mpa) Áp suất hoạt động tối thiểu 8 psi (0.06MPa) 8 psi (0.06MPa) 15 psi (0.1MPa) Nhiệt độ môi trường và lưu chất 40 đến 140F° (5 to 60°C) 40 đến 140°F (5 to 60°C) 40 đến 140°F (5 to 60°C) Tốc độ pít tông 2 đến 20in/s(50 đến 500mm/s) 2 đến 20in/s(50 đến 500mm/s) 2 đến 20in/s(50 đến 500mm/s) Gá đặt Tiêu chuẩn, Chân đế,Mặt bích trước/sau, Ren, Trục trung tâm, Càng hông, Trục đầu và thân. Căn bản, Chân đế/Mặt bích, Hông ren, Trục thân và trung tâm. Tiêu chuẩn, Chân đế/Mặt bích trước-sau; Hông ren, Càng/Trục trung tâm; Càng hông/Trục đầu-thân. Độ ổn định góc n/a n/a ±0.50°
Sản phẩm
XI LANH KHÍ NHỎ GỌN DỄ LẮP ĐẶT SMC CUJ, CDUJ
Kiểu Series Tác động Kích thước nòng (mm) Tiêu chuẩn CUJ Hai tác động, một trục 4,6,8,10,12,16,20 Tiêu chuẩn CUJ Một tác động (lò xo hồi) 4,6,8,10,12,16,20 Thông số kỹ thuật CUJ, CDUJ Kích thước nòng (mm) 4 6 8 10 Tác động Hai tác động, một tác động, lò xo hồi Lưu chất Khí nén Áp suất phá hủy 1.05 MPa Áp suất hoạt động tối thiểu Hai tác động 0.15 MPa 0.1 MPa Một tác động, lò xo hồi 0.35 MPa 0.3 MPa 0.2 MPa Áp suất hoạt động tối đa 0.7 MPa Nhiệt độ môi trường và lưu chất Không có công tắc tự động: –10 đến 70°C (Không đóng băng)Có công tắc tự động: –10 đến 60°C (Không đóng băng) Giảm chấn Không Bôi trơn Không Tốc độ pít tông 50 đến 500 mm/s Dung sai hành trình +0.5 Gá đặt Lỗ xuyên qua
Sản phẩm
XI LANH KHÍ TUỔI THỌ CAO SMC CUJ-XB24
Kiểu Series Tác động Kích thước nòng (mm) Độ bền cao CUJ-XB24 Hai tác động, một trục 4,6,8,10,12,16,20 Thông số kỹ thuật CUJ-XB24 Kích thước nòng (mm) 4 6 8 10 12 16 20 Tác động Hai tác động Lưu chất Khí nén Áp suất phá hủy 1.05 MPa Áp suất hoạt động tối thiểu 0.15 MPa 0.1 MPa 0.07 MPa 0.05 MPa Áp suất hoạt động tối đa 0.7 MPa Nhiệt độ môi trường và lưu chất Có công tắc tự động: –10 đến 70°C (Không đóng băng)Không có công tắc tự động: –10 đến 60°C (Không đóng băng) Giảm chấn Không Cao su Bôi trơn Không yêu cầu (Non-lube) Tốc độ pít tông 50 đến 500 mm Dung sai hành trình +0.5 +1.0 Gá đặt Lỗ xuyên qua CUJB-XB24: Có lỗ xuyên qua ở cả hai hướng: ngang (vuông góc với trục xi lanh) và dọc (song song với trục xi lanh), mỗi hướng có 2 vị trí. CUJS-XB24:Chỉ có lỗ xuyên qua ở hướng dọc (song song với trục xi lanh), với 2 vị trí.
Sản phẩm
XI LANH KHÍ LINH HOẠT SMC CU, CDU
Kiểu Series Tác động Kích thước nòng (mm) Tiêu chuẩn CU Hai tác động, một trục 6,10,16,20,25,32 Tiêu chuẩn CU Một tác động (Lò xo hồi/kéo dài) 6,10,16,20,25,32 Tiêu chuẩn CUW Hai tác động, hai trục 6,10,16,20,25,32 Không xoay trục CUK Hai tác động, một trục 6,10,16,20,25,32 Không xoay trục CUK Một tác động (Lò xo hồi/kéo dài) 6,10,16,20,25,32 Không xoay trục CUKW Hai tác động, hai trục 6,10,16,20,25,32 Hành trình dài/tiêu chuẩn CU Hai tác động, một trục 6,10,16,20,25,32 Hành trình dài/Không xoay trục CUK Hai tác động, một trục 6,10,16,20,25,32 Với đệm khí CU-A Hai tác động, một trục 20,25,32 Chân không ZCUK Hai tác động, một trục 10,16,20,25,32 Thông số kỹ thuật CU, CDU Kích thước nòng (mm) 6 10 16 20 25 32 Lưu chất Khí nén Áp suất phá hủy 1.05 MPa Áp suất hoạt động tối đa 0.7 MPa Áp suất hoạt động tối thiểu 0.12 MPa 0.06 MPa 0.05 MPa Nhiệt độ môi trường và lưu chất Có công tắc tự động: –10 đến 70°C (Không đông)Không có công tắc tự động: –10 đến 60°C (Không đông) Bôi trơn Không yêu cầu (Non-lube) Tốc độ pít tông 50 đến 500 mm Giảm chấn Cao su Đầu thanh Đực Dung sai hành trình +1.0
Sản phẩm
XI LANH KHÍ TUỔI THỌ CAO SMC CU-XB24
Kiểu Series Tác động Kích thước nòng (mm) Tuổi thọ cao CU-XB24 Hai tác động, một trục 6,10,16,20,25,32 Thông số kỹ thuật CU-XB24 Kích thước nòng (mm) 6 10 16 20 25 32 Lưu chất Khí nén Áp suất phá hủy 1.05 MPa Áp suất hoạt động tối đa 0.7 MPa Áp suất hoạt động tối thiểu 0.12 MPa 0.06 MPa 0.05 MPa Nhiệt độ môi trường và lưu chất Có công tắc tự động: –10 đến 70°C (Không đông)Không có công tắc tự động: –10 đến 60°C (Không đông) Bôi trơn Không yêu cầu (Non-lube) Tốc độ pít tông 50 đến 500 mm Giảm chấn Cao su đầu thanh Đực Dung sai hành trình +1.0
Sản phẩm
XI LANH KHÍ HÌNH VUÔNG NHỎ GỌN CU-X3160
Kiểu Series Tác động Kích thước nòng (mm) Tiêu chuẩn CU-X3160 Hai tác động, một trục 20 Thông số kỹ thuật CU-X3160 Kích thước 20 (tương đương ø20 diện tích pít tông) Tác động Hai tác động, một trục Lưu chất Khí nén Áp suất phá hủy 1.0 MPa Áp suất hoạt động tối đa 0.7 MP Áp suất hoạt động tối thiểu 0.05 MPa Nhiệt độ môi trường và lưu chất Có công tắc tự động: 5 đến 70°C (Không đóng băng)Không có công tắc tự động: 5 đến 60°C (Không đóng băng) Bôi trơn Không yêu cầu (Non-lube) Tốc độ pít tông 50 đến 500 mm/s Dung sai hành trình +2.0 Giảm chấn Cao su Động năng cho phép 0.11 J Kích thước cổng M5 Gá đặt Cơ bản (có ren cái ở cả hai mặt vỏ)
Sản phẩm
XI LANH KHÍ LINH HOẠT DẠNG NGẮN SMC CDU-X3178
Kiểu Series Tác động Kích thước nòng(mm) Nhỏ gọn CDU-X3178 Hai tác động một trục 20,32 Thông số kỹ thuật CDU-X3178 Kích thước 20 (Tương đương diện tich pít tông ø20) 32 (Tương đương diện tich pít tông ø32) Lưu chất Khí nén Áp suất phá hủy 1.0 MPa Áp suất hoạt động tối đa 0.7 MP Áp suất hoạt động tối thiểu 0.05 MPa Nhiệt độ môi trường và lưu chất −10 đến 60°C (Không đóng băng) Bôi trơn Không yêu cầu (Non-lube) Tốc độ pít tông 50 đến 500 mm/s Gá đặt Đệm cao su Ren đầu thanh Ren đực Dung sai hành trình +1.0mm Độ chính xác trục không quay ±1° ±0.8°
Sản phẩm
XI LANH KHÍ DẠNG NHỎ GỌN SMC CQS, CDQS
Kiểu Series Tác động Kích thước (mm) Tiêu chuẩn CQS Hai tác động, một trục 12,16,20,25 Tiêu chuẩn CQS Một tác động (Lò xo hồi/kéo dài) 12,16,20,25 Tiêu chuẩn CQSW Hai tác động, hai trục 12,16,20,25 Trục không xoay CQSK Hai tác động, một trục 12,16,20,25 Trục không xoay CQSKW Hai tác động, hai trục 12,16,20,25 Chống tải ngang CQS□S Hai tác động, một trục 12,16,20,25 Thông số kỹ thuật CQS, CDQS Kích thước nòng (mm) 12 16 20 25 Tác động Hai tác động, một trục Lưu chất Khí nén Bôi trơn Không yêu cầu (Non-lube) Áp suất phá hủy 1.5 MPa Áp suất hoạt động tối đa 1.0 MPa Áp suất hoạt động tối thiểu 0.07 MPa 0.05 MPa Nhiệt độ môi trường và lưu chất Không có công tắc tự động: –10 đến 70°C (Không đóng băng) Có công tắc tự động: –10 đến 60°C (Không đóng băng) Gá đặt Không, Cao su Ren đầu thanh Ren cái Dung sai hành trình Tiêu chuẩn: +1.0, Dài +1.4 Tốc độ pít tông 50 đến 500 mm/s Động năng cho phép (J) Tiêu chuẩn 0.022 0.038 0.055 0.09 Có giảm chấn cao su 0.043 0.075 0.11 0.18
Sản phẩm
XI LANH KHÍ ĐỘ BỀN CAO SMC CQS-XB24
Kiểu Series Tác động Kích thước nòng (mm) Độ bền cao CQS-XB24 Hai tác động, một trục 12, 16, 20, 25 Thông số kỹ thuật CQS, CDQS Kích thước nòng (mm) 12 16 20 25 Tác động Hai tác động, một trục Lưu chất Khí nén Bôi trơn Không yêu cầu (Non-lube) Áp suất phá hủy 1.5 MPa Áp suất hoạt động tối đa 1.0 MPa Áp suất hoạt động tối thiểu 0.07 MPa 0.05 MPa Nhiệt độ môi trường và lưu chất Không có công tắc tự động: –10 đến 70°C (Không đóng băng) Có công tắc tự động: –10 đến 60°C (Không đóng băng) Gá đặt Không, Cao su Ren đầu thanh Ren cái Dung sai hành trình Tiêu chuẩn: +1.0, Dài +1.4 Tốc độ pít tông 50 đến 500 mm/s Động năng cho phép (J) Tiêu chuẩn 0.022 0.038 0.055 0.09 Có giảm chấn cao su 0.043 0.075 0.11 0.18
Sản phẩm
XI LANH KHÍ DẠNG NHỎ SMC JCQ, JCDQ
Kiểu Series Tác động Kích thước (mm) Tiêu chuẩn JCQ Hai tác động, một trục 12,16,20,25,32,40,50,63,80,100 Thông số kỹ thuật JCQ, JCDQ Kích thước nòng (mm) 12 16 20 25 32 40 50 63 80 100 Tác động Hai tác động, một trục Lưu chất Khí nén Áp suất phá hủy 1.0 MPa Áp suất hoạt động tối đa 1.0 MPa Áp suất hoạt động tối thiểu 0.07 MPa 0.05 MPa Nhiệt độ môi trường và lưu chất 5 - 60°C Bôi trơn Không yêu cầu (Non-lube) Tốc độ pít tông 50 đến 500 mm/s 50 đến 300 mm/s Gá đặt Cao su Động năng cho phép (J) 0.022 0.038 0.055 0.09 0.15 0.26 0.46 0.77 1.36 2.27 Ren đầu thanh Ren cái Dung sai hành trình +1.3mm
Sản phẩm
ROBOT TỰ HÀNH AMR TEMAS - TMR-300
Những lợi ích nổi bật của TMRDễ dàng triển khai, vận hành và bảo trì Thiết kế mô-đun hóa từ phần cứng đến phần mềm, dễ dàng cài đặt hệ thống. Phần mềm với thiết kế đồ họa kéo-thả, dễ dàng cả với người chưa có nhiều kinh nghiệm. Tính năng & ứng dụng linh hoạt Temas chủ động nghiên cứu, thiết kế toàn bộ công nghệ cốt lõi và giải pháp hệ thống nên dễ dàng tùy chỉnh được TMR cho phù hợp với ứng dụng thực tế và chi phí đầu tư. Tính liên tục trong sản xuất Giải pháp thay pin nhanh chóng & bộ lưu điện (UPS) tích hợp bên trong giúp robot hoạt động không bị gián đoạn trong quá trình sản xuất. Độ tin cậy trong sản xuất Đảm bảo tính chính xác và ổn định (24/7) trong hoạt động sản xuất Độ an toàn, ít phụ thuộc vào cơ sở hạ tầng Tính năng an toàn, tránh chướng ngại vật. Không thay đổi cơ cấu hạ tầng, linh hoạt trong tích hợp & sản xuất. Thông tin kỹ thuật TMR-300 Thông tin chung Phương thức điều hướng Laser SLAM Trọng lượng (có pin) 130 KG Tải trọng 300 KG Kích thước (L*W*H) 955*610*245 Khoảng trống gầm xe 24-28 mm Hiệu suất Độ chính xác vị trí ±20 mm Độ chính xác góc ±1.5° Chiều rộng tối thiểu có thể vượt qua 810 mm Tốc độ tối đa 1.5 m/s Pin & Bộ sạc Loại pin Lithium Iron Phosphate (LiFePO4) Dung lượng pin (V/Ah) 48V/50Ah Thời gian hoạt động 16 - 20h Thời gian sạc 2 - 3h Phương thức sạc Sạc tự động / Sạc thủ công / Thay pin nhanh Trạm sạc Trạm sạc tự động / Trạm sạc cho pin Bộ lưu điện (UPS) 24V/15Ah Tính năng an toàn Máy quét laser an toàn 2 x LiDARs Cảm biến siêu âm 8 cảm biến Chỉ báo Dải đèn LED (RGB) Cảnh báo 1 x Loa, 1 x Còi Dừng khẩn cấp 2 nút dừng khẩn cấp (EMG) Giao tiếp WiFi Băng tần kép 2.4G/5G 802.11ac 2T2X Bluetooth Bluetooth 4.2 Ethernet Gigabit Ethernet USB USB2.0 / USB3.0 Kết nối I/O Đầu nối I/O kỹ thuật số / RS485 / Đầu nối nguồn phụ (48 VDC/24VDC) Giao diện vận hành Hệ thống quản lý nhiều xe Temas Fleet Manager - TMFleet Bảng điều khiển Màn hình cảm ứng / Nút bấm / Phím chuyển đổi Môi trường Môi trường vận hành Chỉ sử dụng trong nhà
Sản phẩm
XI LANH KHÍ DẠNG NÉN SMC CQ2, CDQ2
Kiểu Series Tác động Kích thước nòng (mm) Tiêu chuẩn CQ2-Z Hai tác động, một trục 12,16,20,25,32,40,50,63,80,100 Tiêu chuẩn CQ2W-Z Hai tác động, hai trục 12,16,20,25,32,40,50,63,80,100 Tiêu chuẩn CQ2-Z Một tác động(lò xo hồi/kéo dài) 12,16,20,25,32,40,50 Kích thước nòng lớn CQ2-Z Hai tác động, một trục 125,140,160,180,200 Hành trình dài CQ2W-Z Hai tác động, hai trục 125,140,160,180,200 Hành trình dài CQ2-Z Hai tác động, một trục 32,40,50,63,80,100 Trục không xoay CQ2K-Z Hai tác động, một trục 12,16,20,25,32,40,50,63 Trục không xoay CQ2KW-Z Hai tác động, hai trục 12,16,20,25,32,40,50,63 Chống nước CQ2-R/V Hai tác động, một trục 20,25,32,40,50,63,80,100 Chống nước CQ2W-R/V Hai tác động, hai trục 40,50,63,80,100 Ống dọc (Ống phổ thông) CQP2 Hai tác động, một trục 12,16,20,25,32,40,50,63,80,100 Ống dọc (Ống phổ thông) CQP2 Một tác động (lò xo hồi/kéo dài) 12,16,20,25,32,40,50 Anti-lateral load CQ2□S-Z Hai tác động, một trục 32,40,50,63,80,100 Có khóa đầu thanh CBQ2 Hai tác động, một trục 20,25,32,40,50,63,80,100 Thông số kỹ thuật CQ2, CDQ2 Kích thước nòng (mm) 12 16 20 25 32 40 50 63 80 100 Tác động Hai tác động, một trục Lưu chất Khí nén Áp suất phá hủy 1.5 MPa Áp suất hoạt động tối đa 1.0 MPa Áp suất hoạt động tối thiểu 0.07 MPa 0.05 MPa Nhiệt độ môi trường và lưu chất Không có công tắc nam châm tự động: –10 đến 70°C (Không đóng băng) Có công tắc nam châm tự động: –10 đến 60°C(Không đóng băng) Bôi trơn Không yêu cầu (Non-lube) Tốc độ pít tông 50 đến 500 mm/s Gá đặt Không có hoặc có với gá cao su Động năng cho phép [J] Không có gá 0.022 0.038 0.055 0.09 0.15 0.26 0.46 0.77 1.36 2.27 Gá cao su 0.043 0.075 0.11 0.18 0.29 0.52 0.91 1.54 2.71 4.54 Dung sai hành trình +1.0
Sản phẩm
XI LANH ĐỘ BỀN CAO SMC CQ2-XB24
Kiểu Series Tác động Kích thước nòng (mm) Tuổi thọ cao CQ2-XB24 Hai tác động, một trục 12,16,20,25,32,40 Thông số kỹ thuật CQ2, CDQ2 Kích thước nòng (mm) 12 16 20 25 32 40 Tác động Hai tác động, một trục Lưu chất Khí nén Áp suất phá hủy 1.5 MPa Áp suất hoạt động tối đa 1.0 MPa Áp suất hoạt động tối thiểu 0.07 MPa 0.05 MPa Nhiệt độ môi trường và lưu chất Không có công tắc nam châm tự động: –10 đến 70°C (Không đóng băng) Có công tắc nam châm tự động: –10 đến 60°C(Không đóng băng) Bôi trơn Không yêu cầu (Non-lube) Tốc độ pít tông 50 đến 500 mm/s Gá đặt Không có hoặc có với gá cao su Động năng cho phép [J] Không có gá 0.022 0.038 0.055 0.09 0.15 0.26 Gá cao su 0.043 0.075 0.11 0.18 0.29 0.52 Dung sai hành trình +1.0
Sản phẩm
XI LANH KHÍ VUÔNG VỚI PÍT TÔNG ĐA GIÁC SMC CDQ2B-X3162
Kiểu Series Tác động Kích thước lỗ (mm) Tiêu chuẩn CDQ2B-X3162 Hai tác động, một trục 32,40,50 Thông số kỹ thuật CDQ2B-X3162 Kích thước 32 (Tương đương diện tích pít tông ø32) 40 (Tương đương diện tích pít tông ø40) 50 (Tương đương diện tích pít tông ø50) Tác động Hai tác động Lưu chất Khí nén Áp suất phá hủy 1.0 MPa Áp suất hoạt động tối đa 0.7 MPa Áp suất hoạt động tối thiểu 0.05 MPa Nhiệt độ môi trường và lưu chất 5 - 60°C Tốc độ pít tông 50 đến 500 mm/s 50 đến 300 mm/s Gá đặt Cao su Bôi trơn Không yêu cầu (Non-lube) Dung sai hành trình (mm) +1.3 Động năng cho phép [J] 0.15 J 0.26 J 0.46 J
Sản phẩm
XI LANH HÌNH CHỮ NHẬT VỚI PÍT TÔNG ĐA GIÁC SMC CDQ2B-X3164
Kiểu Series Tác động Kích thước lỗ (mm) Tiêu chuẩn CDQ2B-X3164 Hai tác động, một trục 32,40,50 Thông số kỹ thuật CDQ2B-X3164 Kích thước 32 (Tương đương diện tích pít tông ø32) 40 (Tương đương diện tích pít tông ø40) 50 (Tương đương diện tích pít tông ø50) Tác động Hai tác động Lưu chất Khí nén Áp suất phá hủy 1.0 MPa Áp suất hoạt động tối đa 0.7 MPa Áp suất hoạt động tối thiểu 0.05 MPa Nhiệt độ môi trường và lưu chất 5 đến 60°C Tốc độ pít tông 50 đến 500 mm/s 50 đến 300 mm/s Gá đặt Cao su Bôi trơn Không yêu cầu (Non-lube) Dung sai hành trình +1.3 mm Động năng cho phép [J] 0.15 J 0.26 J 0.46 J
Sản phẩm
XI LANH KHÍ NHỎ GỌN LỰC ĐÔI SMC CDQ2B-X3166
Kiểu Series Tác động Bore size (mm) Tiêu chuẩn CDQ2B-X3166 Hai tác động một trục 45 (Tương đương diện tích pít tông ø32x2)57 (Tương đương diện tích pít tông ø40x2)71 (Tương đương diện tích pít tông ø50x2) Thông số kỹ thuật CDQ2B-X3166 Kích thước 45 (Tương đương diện tích pít tông ø32x2) 57 (Tương đương diện tích pít tông ø40x2) 71 (Tương đương diện tích pít tông ø50x2) Tác động Hai tác động Lưu chất Khí nén Áp suất phá hủy 1.0 MPa Áp suất hoạt động tối đa 0.7 MPa Áp suất hoạt động tối thiểu 0.05 MPa Nhiệt độ môi trường và lưu chất 5 đến 60°C Tốc độ pít tông 50 đến 300 mm/s Gá đặt Cao su Bôi trơn Không yêu cầu (Non-lube) Dung sai hành trình +1.3 mm Động năng cho phép [J] 0.26 J 0.46 J 0.77 J
Sản phẩm
XI LANH KHÍ DẠNG NHỎ GỌN TIẾT KIỆM KHÍ SMC CDQ2B-X3150
Kiểu Series Tác động Kích thước nòng (mm) Tiêu chuẩn CDQ2B-X3150 Hai tác động một trục 32,40,50 Thông số kỹ thuật CDQ2B-X3150 Kích thước 32 40 50 Tác động Hai tác động Lưu chất Khí nén Áp suất phá hủy 1.0 MPa Áp suất hoạt động tối đa 0.7 MPa Áp suất hoạt động tối thiểu 0.4 MPa Nhiệt độ môi trường và lưu chất Có công tắc tự động: −10 đến 60°C (Không đóng băng) Bôi trơn Không yêu cầu (Non-lube) Tốc độ Tác động đẩy 50 đến 500 mm/s 50 đến 300 mm/s Tác động rút 50 đến 300 mm/s Dung sai hành trình 0 đến +1.0 mm Giảm chấn Đệm cao su Bôi trơn Cổng rút M5 x 0.8 Rc1/8 Cổng đẩy M5 x 0.8 Rc1/8 Cổng trả lại M5 x 0.8 Hướng lắp đặt Thẳng ngang, chiều dọc hướng lên Lực tối thiểu Hoạt động rút 32 N 55 N 85 N Động năng cho phép 0.29 J 0.52 J 0.91 J Tải trọng ngang cho phép tác động lên đầu trục (ở lần đẩy thứ 30) 7.6 N 10.9 N 15.8 N Gá đặt Loại cơ bản (lắp xuyên lỗ)
Sản phẩm
XI LANH TIẾT KIỆM KHÍ PÍT TÔNG HÌNH VUÔNG SMC CDQ2B-X3205
Kiểu Series Tác động Kích thước nòng (mm) Tiêu chuẩn CDQ2B-X3205 Hai tác động một trục 32,40,50 Specifications CDQ2B-X3205 Kích thước 32 (Tương đương pít tông diện tích. ø32 ) 40 (Tương đương pít tông diện tích ø40) 50 (Tương đương pít tông diện tích ø50) Tác động Hai tác động một trục Lưu chất Khí nén Kích thước 1.0 MPa Áp suất hoạt động tối đa 0.7 MPa Áp suất hoạt động tối thiểu 0.4 MPa Nhiệt độ môi trường và lưu chất 5 đến 60°C (Không đóng băng) Bôi trơn Không yêu cầu (Non-lube) Tốc độ Hoạt động đẩy 50 đến 500 mm/s 50 đến 300 mm/s Hoạt động rút 50 đến 300 mm/s 50 đến 200 mm/s Giảm chấn Đệm cao su Dung sai hành trình 0 đến +1.3 mm Bôi trơn Cổng rút M5 x 0.8 Rc1/8 Cổng đẩy M5 x 0.8 Rc1/8 Cổng trả lại M5 x 0.8 Hướng lắp đặt Thẳng ngang, chiều dọc hướng lên Lực tối thiểu Hoạt động rút 35 N 55 N 85 N Động năng cho phép 0.15 J 0.26 J 0.46 J Tải trọng ngang cho phép tác động lên đầu trục (ở lần đẩy thứ 30) 5.1 N 10.2 N 17.3 N Gá đặt Loại cơ bản (xuyên lỗ)
Sản phẩm
XI LANH TIẾT KIỆM KHÍ HÌNH CHỮ NHẬT SMC CDQ2B-X3206
Kiểu Series Tác động Kích thước nòng (mm) Tiêu chuẩn CDQ2B-X3206 Hai tác động một trục 32,40,50 Thông số kỹ thuật CDQ2B-X3206 Kích thước 32 (Tương đương pít tông diện tích. ø32 ) 40 (Tương đương pít tông diện tích ø40) 50 (Tương đương pít tông diện tích ø50) Tác động Hai tác động một trục Lưu chất Khí nén Áp suất phá hủy 1.0 MPa Áp suất hoạt động tối đa 0.7 MPa Áp suất hoạt động tối thiểu 0.4 MPa Nhiệt độ môi trường và lưu chất 5 đến 60°C (Không đóng băng) Bôi trơn Không yêu cầu (Non-lube) Tốc độ Hoạt động đẩy 50 đến 500 mm/s 50 đến 300 mm/s Hoạt động rút 50 đến 300 mm/s 50 đến 200 mm/s Giảm chấn Đệm cao su Dung sai hành trình 0 đến +1.3 mm Bôi trơn Cổng rút M5 x 0.8 Rc1/8 Cổng đẩy M5 x 0.8 Rc1/8 Cổng trả lại M5 x 0.8 Hướng lắp đặt Thẳng ngang, chiều dọc hướng lên Lực tối thiểu Hoạt động rút 35 N 55 N 85 N Động năng cho phép 0.15 J 0.26 J 0.46 J Tải trọng ngang cho phép tác động lên đầu trục (ở lần đẩy thứ 30) 4.9 N 9.9 N 16.7 N Gá đặt Loại cơ bản (Qua lỗ)
Sản phẩm
XI LANH NHỎ GỌN TIẾT KIỆM KHÍ LỰC KÉP SMC CDQ2B-X3207
Kiểu Series Tác động Kích thước nòng (mm) Tiêu chuẩn CDQ2B-X3207 Hai tác động một trục 45 (Tương đượng diện tích pít tông ø32 x 2), 57 (Tương đượng diện tích pít tông ø40 x 2) 71 (Tương đượng diện tích pít tông ø50 x 2) Thông số kỹ thuật CDQ2B-X3207 Kích thước 45 (Tương đượng diện tích pít tông ø32 x 2) 57 (Tương đượng diện tích pít tông ø40 x 2) 71 (Tương đượng diện tích pít tông ø50 x 2) Tác động Hai tác động một trục Lưu chất Khí nén Áp suất phá hủy 1.0 MPa Áp suất hoạt động tối đa 0.7 MPa Áp suất hoạt động tối thiểu 0.4 MPa Nhiệt độ môi trường và lưu chất 5 đến 60°C (Không đóng băng) Bôi trơn Không yêu cầu (Non-lube) Tốc độ Hoạt động đẩy 50 đến 300 mm/s Hoạt động rút 50 đến 200 mm/s Giảm chấn Đệm cao su Dung sai hành trình 0 đến +1.3 mm Bôi trơn Cổng rút Rc1/8 Cổng đẩy Rc1/8 Cổng trả lại M5 x 0.8 Rc1/8 Hướng lắp đặt Thẳng ngang, chiều dọc hướng lên Lực tối thiểu Hoạt động rút 73 N 113 N 177 N Động năng cho phép 0.26 J 0.46 J 0.77 J Tải trọng ngang cho phép tác động lên đầu trục (ở lần đẩy thứ 30) 12.9 N 22.3 N 35.8 N Gá đặt Loại cơ bản (Qua lỗ)
Sản phẩm
XI LANH ĐẦU CUỐI SMC CDQ2A-X3260
Kiểu Series Tác động Kích thước nòng (mm) Tiêu chuẩn CDQ2A-X3260 Hai tác động một trục Xi lanh dẫn động: 40, 50Xi lanh hỗ trợ: 20, 25 Thông số kỹ thuật CDQ2A-X3260 Kích thước nòng [mm] Xi lanh dẫn động 40 50 Xi lanh hỗ trợ 20 25 Tác động Hai tác động, một trục Lưu chất Khí nén Áp suất phá hủy 1.0 MPa Áp suất hoạt động tối đa 0.7 MPa Áp suất hoạt động tối thiểu 0.2 MPa Nhiệt độ môi trường và lưu chất –10°C đến 60°C (Không đóng băng) Bôi trơn Không yêu cầu (Non-lube) Tốc độ pít tông 50 đến 300 mm/s Hành trình 50, 100, 150, 200 Dung sai hành trình 0 đến +1.4 mm Giảm chấn Cao su (chỉ đầu trục) Kích cỡ cổng Xi lanh dẫn động Rc1/8 Xi lanh hỗ trợ M5 Động năng cho phép 0.09 J 0.15 J Gá đặt Loại lắp ren (chỉ đầu trục) Giá đỡ Mặt bích đầu trục Hành trình đầu ra 5 mm (Chỉ tác động đẩy)
Sản phẩm
XI LANH KHÍ NÉN DẠNG NHỎ GỌN CÓ ĐỆM KHÍ SMC RQ, RDQ
Kiểu Series Tác động Kích thước nòng (mm) Tiêu chuẩn RQ Hai tác động một trục 20,25,32,40,50,63,80,100 Thông số kỹ thuật RQ, RDQ Kích thước nòng (mm) 20 25 32 40 50 63 80 100 Bôi trơn Không yêu cầu (non-lube) Lưu chất Khí nén Áp suất phá hủy 1.5 MPa Áp suất hoạt động tối đa 1.0 MPa Áp suất hoạt động tối thiểu 0.05 MPa Nhiệt độ môi trường và lưu chất Không có công tắc tự động: –10°C đến 70°C (Không đóng băng) Có công tắc tự động: –10°C đến 60°C (Không đóng băng) Ren đầu trục Ren cái Dung sai hành trình +1.0 Gá đặt Lỗ xuyên qua Tốc độ pít tông 50 - 500 mm/s
Sản phẩm
XI LANH KHÍ DẠNG NÉN CÓ ĐẦU DẪN HƯỚNG SMC CQM, CDQM
Kiểu Series Tác động Kích thước nòng (mm) Tiêu chuẩn CDQM, CQM Hai tác động một trục 12, 16, 20, 25, 32, 40, 50, 63, 80, 100 Thông số kỹ thuật CQM, CDQM Kích thước nòng (mm) 12 16 20 25 32 40 50 63 80 100 Model Xi lanh khí nén (không bôi trơn) Tác động Hai tác động một trục Lưu chất Khí nén Áp suất phá hủy 1.5 MPa Áp suất hoạt động tối đa 1.0 MPa Áp suất hoạt động tối thiểu 0.12 MPa 0.1 MPa Nhiệt độ môi trường và lưu chất Không có công tắc tự động: –10°C đến 70°C (Không đóng băng)Có công tắc tự động: –10°C đến 60°C (Không đóng băng) Giảm chấn Đệm cao su ở cả hai đầu Dung sai hành trình +1.0 Gá đặt Lỗ xuyên qua Tốc độ pít tông 50 đến 500 mm/s 50 đến 300 mm/s
Sản phẩm
XI LANH KHÍ NÉN DẠNG ĐĨA SMC CQU
Thông số kỹ thuật CQU Kích thước nòng (mm) 20 25 32 40 Tác động Hai tác động, một trục Lưu chất Khí nén Áp suất phá hủy 1.0 MPa Áp suất hoạt động tối đa 0.7 MPa Áp suất hoạt động tối thiểu 0.08 MPa 0.05 MPa Nhiệt độ môi trường và lưu chất Không có công tắc tự động: –10°C đến 70°C (Không đóng băng) Có công tắc tự động: –10°C đến 60°C (Không đóng băng) Giảm chấn Đệm cao su Ren đầu thanh Ren đực, ren cái Dung sai hành trình +1.4 Gá đặt Lỗ xuyên/Both ends tapped Tốc độ pít tông 50 đến 500 mm/s
Sản phẩm
XI LANH ĐĨA SMC MU, MDU
Kiểu Series Tác động Kích thước nòng (mm) Tiêu chuẩn MU-Z Hai tác động, một trục 25,32,40,50,63 Tiêu chuẩn MU-Z Một tác động(Lò xo hồi/kéo dài) 25,32,40,50,63 Tiêu chuẩn MUW-Z Hai tác động, hai trục 25,32,40,50,63 Thông số kỹ thuật MU, MDU Kích thước nòng (mm) 25 32 40 50 63 Tác động Hai tác động, một trục Lưu chất Khí nén Áp suất phá hủy 1.05 MPa Áp suất hoạt động tối đa 0.7 MPa Áp suất hoạt động tối thiểu 0.05 MPa Nhiệt độ môi trường và lưu chất –10 đến 60°C Bôi trơn Không yêu cầu (Non-lube) Tốc độ pít tông 50 đến 500 mm/s Dung sai hành trình +1.4 Giảm chấn Đệm cao su Gá đặt Chân, mặt bích trục, mặt bích xi lanh, chốt clevis đơn, chốt clevis đôi Cấu hình đầu trục Ren đực đầu que, ren cái đầu que Lực xoắn cho phép 0.25 N·m 0.55 N·m 1.25 N·m 2.0 N·m Độ chính xác trục không quay ±1° ±0.8° ±0.5°
Sản phẩm
XI LANH KHÍ DẠNG NHỎ GỌN CHUẨN ISO SMC C55, CD55
Kiểu Series Tác động Kích thước nòng (mm) Tiêu chuẩn C55, CD55 Hai tác động, một trục 20, 25, 32, 40, 50, 63, 80, 100 Thông số kỹ thuật C55, CD55 Dạng xi lanh Xi lanh khí nén (không bôi trơn) Tác động Hai tác động một trục Lưu chất Khí nén Áp suất phá hủy 1.5 MPa Áp suất hoạt động tối đa 1.0 MPa Áp suất hoạt động tối thiểu 0.05 MPa (ø20 đến ø63), 0.03 MPa (ø80, ø100) Nhiệt độ môi trường và lưu chất Không có công tắc tự động: –10°C đến 70°C (Không đóng băng)Có công tắc tự động: –10°C đến 60°C (Không đóng băng) Giảm chấn Đệm cao su ở hai đầu trục Dung sai hành trình +1.0 Tốc độ pít tông ø20 đến ø63 50 đến 500 mm/s ø80, ø100 50 đến 300 mm/s
Sản phẩm
XI LANH KHÍ NÉN DẠNG NHỎ GỌN SMC NCQ8
Thông số kỹ thuật NCQ8 Kích thước nòng 056(9/16") 075(3/4") 106(1 1/16") 150(1 1/2") 200(2") 250(2 1/2") 300(3") 400(4") Kích thước ống #10-32UNF #10-32UNF NPT1/8 NPT1/8 NPT1/8 NPT1/4 NPT1/4 NPT3/8 Kiểu Khí nén (Không bôi trơn) Tác động Hai tác động một trục Lưu chất Khí nén Áp suất phá hủy 300PSI (2.1MPa) Áp suất hoạt động tối đa 200PSI (1.4MPa) Áp suất hoạt động tối thiểu 11PSI(0.07MPa) 8PSI (0.05MPa) Nhiệt độ môi trường và lưu chất Không có công tắc tự động 15 đến 150°F(-10 đến 65°C) (Không đóng băng) Có công tắc tự động 15 đến 140°F(-10 đến 60°C) (Không đóng băng) Giảm chấn Cao su (C) Ren đầu trục Ren cái Dung sai ren đầu trục ANSI/ASME B 1.1-1989 Dung sai hành trình 0 đến +0.04 in (+1.0mm) Gá đặt Lỗ xuyên qua (B), Hai đầu có ren (A), Khớp Clevis, SCH (E,M,N) Tốc độ pít tông 2 đến 20in/s (50 đến 500mm/s) 2 đến 11.8in/sec(50 đến 300mm/s)
Sản phẩm
XI LANH THÉP KHÔNG GỈ SMC CJ5-S, CDJ5-S, CG5-S, CDG5-S
Kiểu Series Tác động Kích thước nòng (mm) Tiêu chuẩn CJ5-S Hai tác động một trục 10,16 Tiêu chuẩn CG5-S Hai tác động một trục 20,25,32,40,50,63,80,100 Tiêu chuẩn CG5-S Hai tác động hai trục 20,25,32,40,50,63,80,100 Thông số kỹ thuật CJ5-S, CDJ5-S, CG5-S, CDG5-S Kích thước nòng (mm) 10 16 Tác động Hai tác động một trục Lưu chất Khí nén Áp suất phá hủy 1 MPa Áp suất hoạt động tối đa 0.7 MPa Áp suất hoạt động tối thiểu 0.1 MPa Nhiệt độ môi trường và lưu chất Không có công tắc tự động: –10°C đến 70°C Có công tắc tự động: –10°C đến 60°C Giảm chấn Đệm cao su Bôi trơn Không yêu cầu (Non-lube) Dung sai hành trình +1.0 Tốc độ pít tông 50 to 750 mm/s Động năng cho phép 0.035 J 0.090 J Kiểu gá đặt Cơ bản, chân trục, mặt bích thanh, chốt clevis đôi
Sản phẩm
ĂNG TEN UHF RFID MARS TOHKEN
Model UAT-002 UAT-001G UAT-006 Đặc điểm phân cực Phân cực tròn Tần số 917~925MHz Đầu đọc có thể sử dụng cùng MRU-F5100JP FRU-4100Plus MRU-F5025 MRU-F5100JP FRU-4025 FRU-4025Plus MRU-F5025 MRU-F5100JP FRU-4025 FRU-4025Plus Độ khuếch đại 6 dBi trở xuống 3 dBi trở xuống 2.2 dBi trở xuống Môi trường hoạt động Nhiệt độ hoạt động 0-40°C (không ngưng tụ) 0 to 50°C (không ngưng tụ) Độ ẩm hoạt động 20-85% RF (không ngưng tụ) Nhiệt độ và độ ẩm khi lưu kho -20 to 60°C (không ngưng tụ) / 10 to 90% RF (không ngưng tụ) Chống bụi và chống tràn - IP52/JIS Drip-proof Type II (*1) - Kích thước ngoài (W x H x D) 182 x 33.5 x 182 mm 182 x 33.5 x 182 mm Trọng lượng Xấp xỉ 590g 650g 80g
Sản phẩm
GIÁ ĐỠ CHÂN, GIÁ ĐỠ MẶT BÍCH, KHỚP XOAY ĐƠN, KHỚP XOAY ĐÔI SMC CJ2, CM2, CG1, CQ2
Series Kích thước nòng [mm] Giá đỡ chân Mặt bích Khớp xoay đơn Khớp xoay đôi E-cu lắp đặt E-cu đầu thanh CJ2 10,16 ● ● ● ● ● ● CM2 20,25,32,40 ● ● ● ● ● ● CG1 20,25,32,40,50,63,80,100 ● - ● ● - ● CQ2 20,25,32,40,50,63,80,100 - - ● ● - ●
Sản phẩm
XI LANH KHÍ DẠNG TRÒN KHÁNG KHUẨN SMC HY, HYD
Kiểu Series Tác động Kích thước nòng (mm) Cơ bản HYB Hai tác động một trục 20,25,32,40,50,63,80,100 Cơ bản HYQ Hai tác động một trục 20,25,32,40,50,63 Tiêu chuẩn ISO HYC Hai tác động một trục 32,40,50,63 Có đầu dẫn hướng HYG Hai tác động 20,25,32,40,50,63 Thông số kỹ thuật HY□, HYD□ Kích thước nòng (mm) 20 25 32 40 50 63 80 100 Tác động Hai tác động một trục Lưu chất Khí nén Áp suất hoạt động tối thiểu 0.2 MPa 0.15 MPa 0.07 MPa Áp suất hoạt động tối đa 1.0 MPa Áp suất phá hủy 1.5 MPa Nhiệt độ môi trường và lưu chất Không có công tắc tự động: 0°C đến 70°C Có công tắc tự động: 0°C đến 60°C Bôi trơn Không yêu cầu Tốc độ pít tông 50 đến 500 mm/s (Với áp lực 1.0 MPa) Gá đặt Cao su Dung sai hành trình +1.4 mm Chất liệu đầu thanh Thép không gỉ 304 / Đĩa nhôm cứng
Sản phẩm
XI LANH KHÁNG BỤI SMC MXQ-XC4A
Kiểu Series Tác động Kích thước nòng (mm) Tiêu chuẩn MXQ-XC4A Hai tác động 6,8,12,16,20,25 Đối xứng MXQ□L-XC4A Hai tác động 6,8,12,16,20,25 Thông số kỹ thuật MXQ-XC4A Kích thước nòng [mm] 6 8 12 16 20 25 Kích thước cổng M5 x 0.8 Rc1/8 Lưu chất Khí nén Tác động Hai tác động Áp suất hoạt động 0.3 đến 0.7 MPa 0.15 đến 0.7 MPa Áp suất phá hủy 1.05 MPa Nhiệt độ môi trường và lưu chất −10 đến 60°C Tốc độ hoạt động(Tốc độ hoạt động trung bình)∗1 50 đến 200 mm/s Kích thước hạt phù hợp 20 đến 50 µm Bôi trơn Không yêu cầu (Non-lube) Dung sai hành trình +1 mm
Sản phẩm
ĐẦU TRỤC (BỘ KẾT NỐI TRỤC PÍT TÔNG) SMC KJ-D
Series Kích thước ren [mm] Xi lanh áp dụng KJ□D M4 đến M42 CJ2 series: ø10, ø16CM2 series: ø20 to ø40CG1 series: ø20 to ø100CA2 series: ø40 to ø100MB series: ø32 to ø125MB1 series: ø32 to ø125CQ2 series: ø12 to ø100C85 series: ø8 to ø25C75 series: ø32, ø40C76 series: ø32, ø40C95 series: ø160 to ø250C96 series: ø32 to ø125CP96 series: ø32 to ø125
Sản phẩm
THIẾT BỊ CHUYỂN ĐỔI KHÍ NÉN VÀ THỦY LỰC SMC CC (AIR-HYRO UNIT)
Hoạt động tốc độ ổn định: duy trì tốc độ không đổi bất chấp biến động tải trọng. Chống dính và trượt: khắc phục vấn đề dính và trượt thường gặp khi vận hành tốc độ thấp. Dừng và di chuyển tới giữa: cho phép dừng và di chuyển đến các vị trí giữa hành trình. Thích hợp cho bộ truyền động quay tốc độ thấp: phù hợp với các ứng dụng cần tốc độ quay chậm. Đa dạng van điều khiển: cung cấp 4 loại van điều khiển khác nhau cho các ứng dụng khác nhau. Tính linh hoạt: có thể kết nối bộ chuyển đổi và van điều khiển độc lập. Type Series Kích thước (mm) Hệ thống Khí nén -Thủy lực (Air-hydro Unit) CC 63,100,160 Bộ chuyển đổi (Air-hydro Converter) CCT 40,63,100,160 Hệ thống van (Valve Unit) CCV CCVS CCVL ー
Sản phẩm
XI LANH KHÔNG TRỤC SMC MY1
Kiểu Series Tác động Kích thước nòng (mm) Cơ bản MY1B Hai tác động 10,16,20,25,32,40,50,63,80,100 Vòng bi trượt MY1M Hai tác động 16,20,25,32,40,50,63 Thanh dẫn hướng con lăn MY1C Hai tác động 16,20,25,32,40,50,63 Dẫn hướng tuyến tính MY1H Hai tác động 10,16,20,25,32,40 Dẫn hướng tuyến tính MY1HT Hai tác động 50,63 Thông số kỹ thuật MY1 Kích thước nòng [mm] 10 16 20 25 32 40 50 63 80 100 Lưu chất Khí nén Tác động Hai tác động Áp suất hoạt động 0.2 đến 0.8 MPa 0.15 đến 0.8 MPa 0.1 đến 0.8 MPa Áp suất phá hủy 1.2 MPa Nhiệt độ môi trường và lưu chất 5 đến 60°C Giảm chấn Cao su Đệm khí Bôi trơn Không bôi trơn Dung sai hành trình 1000 hoặc thấp hơn +1.8 mm 1001 đến 3000 +2.8 mm 2700 hoặc thấp hơn +1.8 mm, 2701 đến 5000 +2.8 mm Kích thước cổng đường ống Cổng trước/bên cạnh M5 x 0.8 1/8 1/4 3/8 1/2 Cổng sau - ø4 ø6 ø8 ø10 ø18
Sản phẩm
XI LANH KHÍ NÉN KHÔNG TRỤC CÓ VỎ BẢO VỆ SMC MY1W
Kiểu Series Tác động Kích thước nòng (mm) Vòng bi trượt MY1MW Hai tác động 16,20,25,32,40,50,63 Thanh dẫn hướng con lăn MY1CW Hai tác động 16,20,25,32,40,50,63 Thông số kỹ thuật MY1 Kích thước nòng [mm] 16 20 25 32 40 50 63 Lưu chất Khí nén Tác động Hai tác động Áp suất hoạt động MY1MW 0.2 đến 0.8 MPa 0.15 đến 0.8 MPa MY1CW 0.15 đến 0.8 MPa 0.1 đến 0.8 MPa Áp suất phá hủy 1.2 MPa Nhiệt độ môi trường và chất lỏng 5 đến 60°C Giảm chấn Đệm khí Bôi trơn Không bôi trơn Dung sai hành trình 1000 hoặc thấp hơn +1.8 mm 1001 đến 3000 +2.8 mm 2700 hoặc thấp hơn +1.8 mm, 2701 đến 3000 +2.8 mm Kích thước cổng đường ống Cổng trước/bên cạnh M5 x 0.8 1/8 1/4 3/8 Cổng sau ø4 ø6 ø8 ø10
Sản phẩm
XI LANH KHÍ NÉN KHÔNG TRỤC SMC MY2
Kiểu Series Tác động Kích thước nòng (mm) Thanh dẫn hướng con lăn MY2C Hai tác động 16,25,40 Định hướng tuyến tính MY2H Hai tác động 16,25,40 Định hướng tuyến tính MY2HT Hai tác động 16,25,40 Thông số kỹ thuật MY2 Kích thước nòng [mm] 16 25 40 Lưu chất Khí nén Tác động Hai tác động Áp suất hoạt động 0.15 đến 0.8 MPa 0.1 đến 0.8 MPa Áp suất phá hủy 1.2 MPa Nhiệt độ môi trường và lưu chất 5 đến 60°C Giảm chấn Đệm khí, bộ giảm chấn Bôi trơn Không bôi trơn Dung sai hành trình 1000 hoặc thấp hơn +1.8 mm 1001 đến 3000 +2.8 mm 2700 hoặc thấp hơn +1.8 mm, 2701 đến 5000 +2.8 mm Kích thước cổng M5 x 0.8 Rc 1/8 Rc 1/4
Sản phẩm
XI LANH KHÍ NÉN KHÔNG TRỤC SMC MY3
Kiểu Series Tác động Kích thước nòng (mm) Cơ Bản/Ngắn(Đệm cao su) MY3A Hai tác động 16,20,25,32,40,50,63 Cơ Bản/Tiêu chuẩn(Đệm khí) MY3B Hai tác động 16,20,25,32,40,50,63 Vòng bi trượt(Đệm khí) MY3M Hai tác động 16,25,40,63 Thông số kỹ thuật MY3 Kích thước nòng [mm] 16, 20 25, 32 40 50, 63 Lưu chất Khí nén Tác động Hai tác động Áp suất hoạt động 0.2 đến 0.8 MPa 0.15 đến 0.8 MPa Áp suất phá hủy 1.2 MPa Nhiệt độ môi trường và lưu chất 5 đến 60°C Giảm chấn Cao su (MY3A) / Đệm khí (MY3B) Bôi trơn Không bôi trơn Dung sai hành trình 1000 mm hoặc ít hơn: +1.8, từ 1001 mm +2.8 Kích thước cổng (Rc, NPT, G) M5 x 0.8 1/8 1/4 3/8
Blog
Janome - Các sản phẩm đã ngừng sản xuất và sản phẩm thay thế
Hiện nay, một số sản phẩm robot và máy ép của Janome đã chính thức được công bố ngừng sản xuất hoặc ngừng cung cấp dịch vụ hỗ trợ. Trong phần này, chúng tôi sẽ cung cấp thông tin các sản phẩm của Janome đã ngừng sản xuất, thời gian kết thúc bán hàng cũng như kết thúc dịch vụ. Theo nguyên tắc chung của Janome, thời hạn cung cấp dịch vụ bảo trì bao gồm các chi tiết thay thế là 7 năm sau khi công bố kết thúc bán hàng. Nếu bạn có nhu cầu sử dụng hoặc sửa chữa các sản phẩm trong danh sách dưới đây, bạn có thể liên hệ đội ngũ kỹ thuật của Temas để được hỗ trợ chuyển đổi sản phẩm. Các sản phẩm JANOME đã ngừng sản xuất Loại sản phẩm Tên sản phẩm Kết thúc bán hàng Kết thúc dịch vụ Máy ép servo JP series 1 1997 2004 JP series 2 1997 2004 JP series 3 2005 2012 JPE series 02/2016 02/2023 JPS series 09/2019 09/2026 JP series 4 (unit type and other than 120kN) 12/2019 12/2026 JP series 4 (head type) 12/2020 12/2027 JP series 4(column type 5kN, 10kN, 15kN) 12/2020 12/2027 Robot để bàn (Desktop Robot) (JR series) JR500 series 2000 2007 JR750 series 2000 2007 JR2000 series 2004 2012 JR2000N series 09/2018 09/2025 Robot để bàn (Desktop Robot) (CAST series) CAST-PRO 2001 2008 CAST-DK2 2001 2008 CAST-CR1 2001 2008 CAST-DH 2002 2009 CAST-UB2 2002 2009 CAST-MR1 2002 2009 CAST-DH2 2002 2009 CAST-MR2 2003 2010 CAST-CR2 2003 2010 CAST-PRO2 2005 2012 CAST-CR3 (J1 type) 2005 2012 CAST-AU4 2005 2012 CAST-MR3 2005 2012 CAST-AS4 2014 03/2022 CAST-PR3 2014 03/2022 CAST-MR4 2014 03/2022 CAST-CR3 (Except J1 type) 2014 03/2022 SCARA Robot SRX-6 2001 2008 JSR4400 series 2004 2012 JS/JSTH series 09/2020 09/2027 Cartesian Robot SRX-6 2001 2008 JC-2 series 09/2017 09/2024 Phụ kiện Tên Mã Ngừng bán Mã thay thế Ngừng dịch vụ Teaching Pendant TPJ 09/2019 2TPJ 09/2026 TPC 09/2019 2TPJ 09/2026 Để được hỗ trợ chuyển đổi sản phẩm vui lòng liên hệ: Liên hệ chuyển đổi sản phẩm
Blog
ROBOT AMR LÀ GÌ? - ỨNG DỤNG ROBOT AMR TRONG HỆ THỐNG NHÀ KHO
Khi nói đến việc tăng hiệu quả và năng suất trong lĩnh vực hậu cần kho bãi, không thể bỏ qua tự động hóa. Sử dụng robot cho việc tự động hóa kho chắc chắn sẽ là một đòn bẩy cạnh tranh so với các đối thủ của doanh nghiệp và Robot AMR là một trong những cuộc cách mạng công nghệ sáng tạo nhất. Robot AMR là gì? Robot AMR (Autonomous Mobile Robot) là tên gọi của bất kỳ robot nào có khả năng di chuyển trong môi trường mà nó được đặt vào mà không cần có người điều khiển giám sát hoặc không cần một con đường cố định và xác định trước để chạy. AMR robot là một loại robot rất tinh vi, có khả năng hiểu được môi trường xung quanh nó nhờ các cảm biến được cài đặt, cho phép nó: Thực hiện nhiệm vụ của mình một cách hiệu quả nhất và đi con đường ngắn nhất có thể Tránh va chạm với các chướng ngại vật cố định (chẳng hạn như các cấu trúc cố định, các kệ, máy trạm, v.v.) Tránh va chạm với các chướng ngại vật đang di chuyển (chẳng hạn như người điều khiển, xe nâng, v.v.). Các công nghệ khác được sử dụng trong quản lý kho hiện tại cũng thực hiện các chức năng tương tự (ví dụ: AGV), nhưng chỉ AMR mới có sự linh hoạt cần thiết, cho phép nó chọn con đường tốt nhất và an toàn nhất để di chuyển trong quá trình thực hiện nhiệm vụ của mình. Khi tích hợp với các hệ thống kiểm soát kho hàng, robot AMR có thể tính toán ra các tuyến đường của riêng chúng, làm cho các quy trình làm việc được hiệu quả và năng suất hơn. AMR có thể thực hiện hầu hết các nhiệm vụ kho như vận chuyển, lấy hàng, giao hàng và sắp xếp hàng hóa, ngay cả trong những môi trường nguy hiểm hoặc độc hại. Các Loại Robot AMR Robot AMR vận chuyển và sắp xếp hàng hóa trong nhà máy và hệ thống kho Vận chuyển, phân loại và xử lý hàng hóa trong kho là những hoạt động đầu tiên được tự động hóa nếu có thể do tính chất vất vả và lặp lại của nó. Tự động hóa việc vận chuyển hàng hóa giúp giải phóng nhân sự khỏi những công việc nặng nhọc để họ có thể đảm nhận các nhiệm vụ quan trọng hơn. Chúng tôi có các giải pháp AMR khác nhau để xử lý hàng hóa, chẳng hạn như: Băng tải con lăn Khay nghiêng Máy phân loại đai chéo. Mỗi hệ thống giúp nâng cao hiệu quả nhà kho qua việc xử lý hàng hóa có trọng lượng và hình dạng khác nhau, từ pallet nặng đến các vật nhỏ. Robot AMR hỗ trợ quá trình lấy hàng hóa Chuẩn bị đơn hàng, lấy hàng hóa từ kho có thể là một trong những hoạt động tốn kém nhất trong quản lý kho, không phải vì nó đòi hỏi nhân viên có trình độ chuyên môn cao mà vì thời gian nhân sự di chuyển từ nơi này đến nơi khác để lấy hàng, cũng như thời gian lựa chọn hàng, tìm kiếm một mặt hàng nhỏ trong cả khu vực kho rộng lớn. Robot AMR sẽ giúp giảm đáng kể thời gian di chuyển từ khu vực này sang khu vực khác của nhà kho để chọn các mặt hàng khác nhau, cũng như dễ dàng tìm chính xác mặt hàng cần thiết một các nhanh chóng, từ đó giúp công việc lấy hàng, chuẩn bị hàng được hiệu quả hơn. Robot AMR cho hoạt động kiểm kê và lưu kho Hàng tồn kho là một trong những vấn đề đáng lưu ý trong quá trình quản lý hệ thống kho. Doanh nghiệp cần biết số lượng mặt hàng được lưu trữ, quản lý, chọn và xử lý hàng trong thời gian thực là rất quan trọng để giảm thiểu lỗi trong quá trình vận hành. Trong trường hợp này, AMR sẽ là một đồng minh tuyệt vời vì chúng có thể thay thế các nhân viên trong kho, thay họ thực hiện các hoạt động tốn thời gian và dễ xảy ra sai sót như vận chuyển và xử lý hàng hóa. Trên thực tế, khi được tích hợp với hệ thống quản lý kho, AMR cho phép tự động hóa quy trình kiểm kê, giảm đáng kể thời gian cần thiết cho hoạt động này và tối ưu hóa năng suất và độ chính xác trong việc thực hiện đơn hàng. Hơn nữa, các hoạt động tồn kho thường có thể được quản lý bằng cách kết hợp đồng bộ các giải pháp tự động cụ thể, ví dụ như công nghệ RFID (và cổng RFID để nhận dạng hàng hóa) và AMR để xử lý hàng hóa (thậm chí cả pallet hoặc kệ). Ưu điểm của robot AMR trong hệ thống kho Những lợi thế khi sử dụng Robot di động AMR trong kho hàng: Giảm chi phí nhân sự Tăng năng suất Nhiều đơn đặt hàng được hoàn thành Ít lỗi hơn trong việc chuẩn bị đơn hàng và do đó, ít có đơn hàng bị trả lại hơn Đảm bảo an toàn cho người lao động, do các robot AMR có thể thực hiện các công việc vất vả và có thể làm việc tại các môi trường độc hại, nguy hiểm. Đọc thêm: Kho Thông Minh Modula - Lưu Trữ Tự Động Trong Lĩnh Vực Dược Phẩm
Câu chuyện thành công
Kho thông minh cho ngành công nghiệp điện tử: Siemens
Siemens Ấn Độ, một công ty con của tập đoàn điện tử khổng lồ toàn cầu, là một trong những công ty quan trọng nhất trong lĩnh vực này và luôn tự hào với việc sở hữu các tiêu chuẩn chất lượng cao nhất. Siemens Ấn Độ có hơn 16.000 nhân viên và doanh thu 108.089 triệu USD tại 21 nhà máy. Tại nhà máy Goa, nhà máy được trang bị các công nghệ tiên tiến để sản xuất các sản phẩm và thiết bị khí nén và thủy lực. Tại đây Siemens sản xuất các bộ điều khiển và giải pháp, được tạo thành từ một số lượng lớn các thành phần điện tử. Các sản phẩm này cần được giữ ở nơi sạch sẽ, an toàn và luôn đảm bảo việc truy xuất nguồn gốc. Các sản phẩm được sản xuất là hệ thống phân phối khí, phân phối điện và điều khiển từ xa. Quản lý kho hiệu quả với hệ thống kho thông minh Modula Sử dụng 2 Modula Lift, Siemens có thể kiểm kê tất cả các thành phần, ghi nhớ mã SMD và cuộn dây, lưu trữ chúng trong các ngăn ngăn kéo một cách có trật tự, được xác định và có thể theo dõi. Hơn nữa, hệ thống bảo vệ ESD được tích hợp trong khoang Modula cho phép người vận hành làm việc an toàn tránh xa phóng điện hoặc các cú sốc có thể xảy ra.
Blog
Moon Lifter - Thiết bị nâng hạ bằng điện thông minh, an toàn, dễ sử dụng
1. Giới thiệu về Moon Lifter Bộ tời nâng điện Moon Lifter là một thiết bị nâng hạ thông minh, có thể nâng được các sản phẩm từ 10 đến 1500 kg và di chuyển chúng với lực rất nhỏ. Sử dụng nguồn cấp AC100V hoặc AC200V với cảm biến tải và động cơ servo. Moon Lifter có thể vừa hỗ trợ nâng và hạ phôi đồng thời kiểm soát lực và vị trí. Nhờ động cơ servo được tích hợp bên trong, Moon Lifter có thể cân bằng và nhấc được các vật có khối lượng lớn mà không tốn nhiều lực, không gây ra nhiều rung động ảnh hưởng đến vật cần nâng. Thiết bị nâng hạ này có xích đi kèm được làm bằng đồng hoặc mạ niken không điện với tải trọng đứt là 2T. Phần cuối của xích có móc treo và chuôi gài theo tiêu chuẩn, tuy nhiên bạn hoàn toàn có thể thay thế bằng các loại móc khác cho các yêu cầu nâng hạ khác nhau. Phạm vi nâng hỗ trợ lên tới 4m. Ngoài ra, Moon Lifter còn có các dòng chống bụi thường được sử dụng trong các lĩnh vực như đúc, gia công và hàn. Loại HACCP sử dụng thép không gỉ cho thân máy và các móc trên dưới. 2. Các ưu điểm của Moon Lifter Dễ dàng cài đặt và sử dụng Bạn không cần sử dụng thêm bất cứ thiết bị khí nén, động cơ hoặc đường ống nào khác. Tất cả những gì bạn cần là một nguồn cấp AC100V hoặc AC200V. Nó có thể được sử dụng chỉ với một người. An toàn “Tôi không muốn phôi va vào chân!” “Tôi muốn nó di chuyển từ từ lúc đầu, sau đó mới di chuyển nhanh” “Tôi muốn điều chỉnh được lực của máy nâng để có thể hạ vật nhẹ nhàng” Moon Lifter hoàn toàn có thể đáp ứng các yêu cầu đó của người dùng và hơn thế nữa với chức năng điều chỉnh lực, tốc độ và vị trí. Bạn có thể điều chỉnh các cài đặt giới hạn vị trí nâng hạ, giới hạn tốc độ,… phù hợp với nhu cầu của bạn. Hơn nữa, thiết bị nâng hạ này còn được cài đặt sẵn chức năng phanh trong trường hợp dừng khẩn cấp, giúp đảm bảo sự an toàn cho người dùng. Giới hạn tốc độ và giới hạn vị trí có thể cài đặt trong quá trình nâng hạ tương ứng. Khi đến gần vị trí được cài đặt trước, tốc độ của bộ nâng hạ sẽ được giảm dần giúp người dùng thuận tiện trong việc theo dõi và thực hiện các thao tác tiếp theo. Xích được giữ bằng phanh khi xảy ra mất điện hoặc dừng trong trường hợp khẩn cấp, ngăn không cho phôi rơi trong quá trình nâng hạ. Khả năng hoạt động ấn tượng Moon Lifter có thể kiểm soát được sự cân bằng của phôi trong quá trình nâng bằng cách đo mô men trục và tốc độ quay của động cơ, từ đó điều chỉnh lực cho phù hợp. Nhờ vậy nó có thể cân bằng và di chuyển các phôi một cách nhẹ nhàng bất kể trọng lượng nặng của phôi. Chính xác Thiết bị nâng hạ Moon Lifter có thể kiểm soát được sự cân bằng của phôi một cách chính xác thông qua việc đo sức căng và tốc độ của xích khi nâng vật. Điều này cho phép Moon Lifter hỗ trợ các qúa trình lắp ráp, vận chuyển một cách chính xác. Bộ điều khiển Moon Lifter Với bộ điều khiển Moon Lifter, bạn có thể chuyển đổi giữa các chế độ hoạt động (A, B, C, D). Bạn cũng có thể tùy chỉnh các thông số như giới hạn khoảng cách nâng hạ, giới hạn tốc độ, tăng giảm tốc độ,… Các thông số này cũng có thể được lưu trữ trong thẻ SD. Tùy chọn hiển thị kết quả tích lũy Bạn có thể cộng trọng lượng của tải được treo, đo số lần nâng hạ, đo số lần không tải, thực hiện đếm,.. Điều này đặc biệt hữu ích cho các ứng dụng như: Kiểm tra số lượng hàng trong quá trình nhập xuất kho Kiểm tra trọng lượng tích lũy trong quá trình vận chuyển Ngăn ngừa quá tải và kiểm tra trọng lượng trong quá trình tải, sắp xếp và dỡ hàng hóa Kiểm tra việc đóng gói có được thực hiện theo trọng lượng cộng dồn hay không Kiểm tra trọng lượng tích lũy được cân nhiều lần Tùy chọn In/Out Moon Lifter hiện đã được tự động hóa với tính năng mới được phát triển: tùy chọn I/O. Với tùy chọn I/O, tín hiệu đầu vào/đầu ra có thể được sử dụng để phối hợp với PLC hoặc robot. Nó rất hữu ích trong việc hoạt động với robot và các biện pháp đối phó khẩn cấp Phối hợp với robot Để nhấc được vật có khối lượng lớn, bạn sẽ cần một con robot lớn hơn (và tất nhiên, đắt hơn). Thiết bị nâng hạ Moon Lifter có thể giúp bạn tiết kiệm rất nhiều chi phí khi sử dụng nó kết hợp với robot. Moon Lifter sẽ hỗ trợ robot trong quá trình nâng hạ vật, kể cả với các robot cỡ nhỏ cũng có thể nâng vật khối lượng lớn hơn nó niều lần với sự hỗ trợ của Moon Lifter. Tùy chọn hoạt động song song Người vận hành có thể xử lý ngay cả một vật dài và nặng bởi Moon Lifter có thể giữ thăng bằng mọi lúc. (Bằng cách thay đổi cài đặt, mỗi máy cũng có thể vận hành riêng biệt như một thiết bị độc lập) Tùy chọn hiển thị trọng lượng Hiển thị trọng lượng nâng theo thời gian thực Cân vật bằng cách treo lên Moon Lifter như một chiếc cân Giúp phát hiện lỗi thiếu cân hoặc quá tải,... 3. Ứng dụng Bài tiếp theo: Thông tin kỹ thuật của Moon Lifter Temas giúp doanh nghiệp của bạn thành công trong ngành sản xuất công nghiệp thông qua các sản phẩm và dịch vụ chất lượng. Truy cập blog của chúng tôi để biết thêm về tự động hóa sản xuất và Công nghiệp 4.0. Xem thêm về các sản phẩm khác của Unipulse
Blog
Techman Cobot Là Lựa Chọn Hàng Đầu Cho Ứng Dụng Nhặt Hàng Tự Động (Pick-up) Kết Hợp Với AGV
Giải pháp nhặt hàng tự động với AGV và cánh tay Cobot là gì? Với sự phát triển vượt bậc của công nghệ những năm gần đây đã tác động và làm thay đổi tích cực mọi mặt của xã hội. Trong đó, công nghệ luôn được tiên phong áp dụng để tự động hóa quá trình sản xuất công nghiệp để thay thế sức lao động con người, tăng năng suất và chất lượng sản xuất. Một trong những ứng dụng được ưu tiên hàng đầu trong việc áp dụng công nghệ để tự động hóa quá trình và giảm thiểu sức lao động con người là quá trình vận chuyển, nhặt linh kiện và cung cấp tới khu vực dây chuyền sản xuất, hoặc vận chuyển hàng, linh kiện trong kho. Để tự động hóa quá trình này, hiện nay, công nghệ được áp dụng phổ biến là sử dụng AGV (xe dẫn đường tự động) kết hợp cánh tay Cobot (robot cộng tác). Giải pháp này đã mang lại hiệu quả tuyệt vời cho quá trình vận chuyển trong khu vực sản xuất và nhà kho, giúp rút giảm lượng lớn nhân công với công việc nhàm chán cũng như ổn định trong khâu quản lý vận hành. Tuy nhiên, việc triển khai xây dựng hệ thống này trong thực tế sản xuất cũng đang vấp phải một số hạn chế, khó khăn như: Xe dẫn đường tự động khó đảm bảo dừng chính xác tại các vị trí nhặt hàng, gây sai lệch lúc nhặt hàng Nguồn điện mà các loại Robot sử dụng hầu hết là điện xoay chiều Tải trọng Cobot bị hạn chế Techman cobot là lựa chọn hàng đầu cho ứng dụng nhặt hàng tự động kết hợp với AGV Hiện nay, trên thị trường có rất nhiều dòng, thương hiệu Robot công nghiệp cũng như Robot cộng tác (Cobot), nhưng tại sao Techman cobot lại phù hợp nhất cho ứng dụng này? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu những điểm nổi bật của Techman cobot: 1. "SAFE" Đầu tiên là tiêu chí "SAFE'' (an toàn). Techman cobot được phát triển và sản xuất đảm bảo tiêu chuẩn an toàn quốc tế về tương tác cộng tác giữa người – máy, tuân thủ các chứng chỉ: ISO 10218-1:2011, ISO/TS 15066:2016, CE. An toàn và Egonomic là những tiêu chí hàng đầu trong thiết kế của cánh tay cobot Techman. Đây là điều kiện tiên quyết cho việc sử dụng cobot đặt lên AGV và hoạt động trong một không gian mở cùng với con người một cách an toàn tối đa. 2. "SMART" "SMART'' (thông minh) là tiêu chí thứ hai giúp Techman cobot lại phù hợp nhất cho ứng dụng pick-up kết hợp AGV. Có lẽ cho đến thời điểm hiện tại, Techman cobot vẫn là dòng robot tương tác độc nhất có tiêu chí nổi bật và quan trọng này để giúp cho việc tích hợp với AGV và dễ dàng khắc phục các hạn chế đang gặp phải đối với hầu hết các dòng Robot, Cobot khác trên thị trường. Cụ thể: Việc tích hợp sẵn Camera trên tay robot có thể nói là một trong những điểm khác biệt so với phần còn lại. Cũng giống như con người chúng ta, một hệ thống khi đã có hệ điều khiển và dẫn động (trí não và tay chân, cơ bắp) lại được trang bị thêm thiết bị quan sát, định vị (mắt) sẽ giúp cho hệ thống trở nên thông minh và hiệu quả hơn rất nhiều. Camera có thể dễ dàng phát hiện, kiểm tra vật theo hình dạng, màu sắc, hoặc có thể trực tiếp đọc mã hàng, ký hiệu (OCR), barcode được trên tem nhãn của linh kiện, hàng hóa. Từ đó giúp tối đa hóa sự chính xác trong việc nhặt linh kiện. Một nhiệm vụ cực kỳ quan trọng nữa của Camera tạo nên sự vượt trội của Techman cobot là giúp giải quyết bài toán bù đắp sai lệch vị trí khi dừng đỗ của AGV. Trên thị trường hiện nay, để đảm bảo độ chính xác dừng đỗ tại các vị trí cố định của AGV, các nhà sản xuất đã có một số giải pháp phần cứng để giải quyết vấn đề này, tuy nhiên, với việc vị trí dừng đỗ thay đổi thường xuyên và linh hoạt, các giải pháp đó bộc lộ rất nhiều hạn chế cũng như công thiết đặt. Với Techman cobot, chúng tôi cung cấp giải pháp tích hợp camera và TMlandmark giúp robot dễ dàng định vị tool gắp trong không gian 3D và bù lượng sai lệch vị trí dừng đỗ do AGV gây ra. 3. ''SIMPLE'' Tiêu chí thứ ba là “SIMPLE” – đây cũng là một tiêu chí quan trọng giúp cho việc triển khai hệ thống một cách nhanh chóng, ít tốn kém nguồn lực và đơn giản nhất. Hầu hết mọi người đều nghĩ rằng, việc sử dụng robot luôn đòi hỏi những kỹ sư có trình độ và kỹ năng cao, bên cạnh đó, việc sử dụng camera vision cũng là một thách thức cực lớn, đối với cả các kỹ sư trong ngành. Tuy nhiên, Techman đã nắm bắt được tâm lý này và cung cấp giải pháp phần mềm tuyệt vời hướng tới người dùng với tiêu chí “đơn giản” và hiệu quả đặt lên hàng đầu - phần mềm TMflow. Với TMflow, giờ đây, việc sử dụng phần mềm điều khiển robot và cấu hình camera vision trở nên đơn giản hơn bao giờ hết khi việc lập trình được thực hiện bằng phương pháp kéo thả và tư duy followchart mà hầu hết mọi người đã được làm quen. Việc thực hiện cấu hình camera vision cũng được tích hợp trong cùng một phần mềm và theo lối “dẫn bước”. Do vậy, ngay cả khi bạn không phải là một kỹ sư, chuyên gia trong lĩnh vực robot, vision, bạn cũng có thể dễ dàng ngay lập tức làm quen và triển khai hệ thống robot theo mong muốn. 4. ''FOR YOUR TOTAL SOLUTION" Với tiêu chí “FOR YOUR TOTAL SOLUTION”, Techman cung cấp cánh tay robot với nhiều lựa chọn về tải trọng từ 4kg tới 12kg (sắp tới là 25kg), sải tay từ 700mm tới 1300mm (sắp tới là 1800mm), tất cả các dòng này đều có phiên bản riêng cho AGV với nguồn điện một chiều 22~60VDC, đó là: TM5M, TM12M, TM14M. Không chỉ cung cấp cánh tay robot cộng tác, Techman còn cung cấp giải pháp tổng thể với hệ sinh thái bao gồm các phụ kiện đa dạng đi kèm cùng với đó là gói phần mềm mở TM Operator Suite có khả năng tùy chỉnh để tự bạn xây dựng giải pháp riêng của mình. Điều này đặc biệt hữu ích với các nhà tích hợp hệ thống khi họ muốn đưa giá trị riêng của mình vào hệ thống và bảo vệ được bản quyền. Tại thị trường Việt Nam, Temas hiện là đối tác hàng đầu của Techman Robot. Chúng tôi không chỉ hỗ trợ bán hàng mà còn hỗ trợ đầy đủ tất cả dịch vụ kỹ thuật trước và sau bán hàng với đội ngũ kỹ sư có kinh nghiệm nhiều năm với robot Techman và được đào tạo bài bản trực tiếp theo chương trình của Techman robot. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ kỹ thuật cũng như demo máy tận nơi
Blog
Khắc Chi Tiết Ô Tô
Truy xuất nguồn gốc là một yêu cầu quan trọng trong Hệ thống quản lý chất lượng. Việc khắc trực tiếp lên các bộ phận ô tô giúp quy trình truy xuất nguồn gốc được thuận lợi, đầy đủ và giúp chống hàng giả. Bạn có thể kiểm soát hoàn toàn các lô hàng của mình, dễ dàng xác định các lô bị lỗi và thu hồi sản phẩm chính xác, nhanh chóng và không bị bỏ sót các sản phẩm lỗi. Từ năm 1981 đến nay, Gravotech đã có lịch sử lâu đời trong lĩnh vực sản xuất ô tô với các vai trò như: sản xuất các thiết bị, tích hợp máy khắc, nhà thầu và OEM (Original Equipment Manufacturing - sản xuất thiết bị gốc, tức thực hiện các công việc sản xuất theo thiết kế, thông số kỹ thuật được đặt trước và đưa sản phẩm ra thị trường dưới thương hiệu của công ty đặt làm sản phẩm). Chi tiết máy khắc bằng máy khắc Gravotech Nhờ kinh nghiệm dày dặn trong lĩnh vực sản xuất ô tô, chúng tôi có thể cung cấp cho bạn giải pháp khắc tốt nhất cho từng bộ phận của xe: khung xe, động cơ, ống xả, các bộ phận nhựa bên trong xe, nội thất xe,… Thế mạnh của Gravotech là khả năng thiết kế và sản xuất các giải pháp khắc cho ứng dụng của bạn. Giải pháp của chúng tôi sẽ hữu ích với bạn khi bạn đang gặp các vấn đề như: Bạn cần một giải pháp khắc có kết quả khắc cố định, lâu dài (có thể dùng cho ứng dụng truy xuất nguồn gốc sản phẩm) Bạn cần một quy trình khắc nhanh chóng, hiệu quả để đảm bảo dây chuyền sản xuất của bạn vận hành tối ưu. Bạn cần một giải pháp hoàn toàn tự động. Chúng tôi cung cấp công nghệ khắc cơ (khắc, mài, chấm đột) và khắc laser (Fiber, CO2, Hybrid, Green) đảm bảo phù hợp với tính chất của sản phẩm khắc, quy trình, ngân sách và kỳ vọng của bạn. Gravotech đã thiết kế máy khắc công nghiệp hoạt động 24/7 trong các môi trường khắc nghiệt trong nhiều thập kỷ. Các máy khắc cơ và máy khắc laser của chúng tôi có thời gian chu kỳ (cycle time) ngắn nhất và tỷ lệ sản phẩm đạt chuẩn cao nhất với mỗi ứng dụng. Máy khắc của chúng tôi có thể tích hợp hoàn toàn vào các dây chuyền sản xuất tự động của bạn, giao tiếp với bất kỳ PLC nào, giao tiếp trực tiếp không cần phải thông qua mất kỳ máy tính nào, cũng như có đa dạng các phương thức truyền thông được cập nhật thường xuyên: ProfNet, Ethernet IP, EtherCAT,… Bạn có thể tiết kiệm rất nhiều chi phí dành cho việc tích hợp do các máy khắc đã rất thuận tiện, sẵn sàng cho việc tích hợp, phù hợp với xu hướng công nghiệp 4.0. Các ứng dụng khắc lên ô tô phổ biến Khắc lên động cơ Khắc lên động cơ nhằm đảm bảo khả năng truy xuất nguồn gốc các bộ phận đến từ các nhà cung cấp khác nhau. Sau khi khắc, bạn có thể xác định, lưu trữ và theo dói từng động cơ trong suốt quá trình sản xuất và nhiều năm sau khi động cơ đi vào làm việc. Bạn có thể khắc 2D coe, DataMatrixTM code, số se-ri, mã ca làm việc, mã nhà máy lắp ráp, ngày sản xuất, số V.I.N, logo,… Khắc mã 2D trực tiếp lên các bộ phận của ô tô giúp bạn loại bỏ mọi nguy cơ lỗi trong quá trình sản xuất. Bạn có thể thực hiện giám sát, kiểm tra chất lượng của từng sản phẩm, từng công đoạn sản xuất và ghi lại dữ liệu vào cơ sở dữ liệu nhờ các mã được khắc lên sản phẩm. Khắc lên động cơ ô tô Giải pháp thích hợp cho ứng dụng khắc lên động cơ ô tô Chúng tôi cung cấp các giải pháp khắc thích hợp, bền bỉ và hiệu quả cho tỉ lệ sản xuất cao. Các hệ thống máy khắc của chúng tôi với ưu điểm nhỏ gọn, linh hoạt, dễ dàng kết nối, sẽ được tích hợp hoàn toàn trong quy trình sản xuất của bạn. Chỉ cần liên kết với các công cụ đọc mã (máy quét, đầu đọc code,..) giúp đảm bảo khả năng truy xuất nguồn gốc động cơ của bạn ngay trong quy trình sản xuất. Máy khắc Laser Fiber Đây là một giải pháp hoàn hảo để khắc lên kim loại, như động có ô tô. Không làm ảnh hưởng đến các bộ phận khác trong quá trình khắc. Công suất của máy khắc sẽ phụ thuộc vào ứng dụng của bạn và độ sâu khắc, thời gian chu kỳ (cycle time) mục tiêu của bạn. Bạn có thể khắc nhiều hình dạng, văn bản, số,... Xem thêm: Máy khắc Laser Fiber F-series Thành phẩm khắc bằng máy khắc laser Gravotech Máy khắc chấm đột khí nén Giải pháp khắc với thời gian chu kỳ (cycle time), độ sâu khắc và ngân sách phù hợp. Thích hợp để khắc văn bản chữ hoặc số. Xem thêm: Máy khắc chấm đột khí nén XF510P SERIES Thành phẩm khắc bằng máy khắc chấm đột khí nén lên động cơ ô tô Khắc trên ống xả, bộ lọc khí thải trên ô tô Khắc lên bộ lọc khí thải ô tô Bạn có thể khắc số sê-ri và mã DataMatrix bởi cùng một máy khắc. Hình khắc tuân thủ các thông số kỹ thuật OEM. Đáp ứng thời gian chu kỳ của dây chuyền sản xuất. Tiếng ồn thấp, giúp môi trường làm việc yên tĩnh, không bị ô nhiễm tiếng ồn. Giúp bạn theo dõi, giám sát và kiểm tra, lưu trữ dữ liệu của các bộ phận và linh kiện ô tô bằng cách khắc các thông tin: logo, số bộ phận, mã DataMatrix, ca làm việc, mã sản xuất, ngày tháng,.. Các giải pháp khắc chúng tôi cung cấp cho ứng dụng khắc lên ống xả, bộ lọc khí thải và các linh kiện khác của ô tô: Máy khắc laser dòng Fiber Đây là giải pháp tốt nhất cho việc khắc trên các bộ phận của hệ thống ống xả như ống giảm thanh và bộ lọc khí thải do kết quả khắc có độ tương phản tốt. Máy khắc giúp bạn khắc nhãn hiệu, thông tin truy xuất nguồn gốc nhanh và hiệu quả với chu kỳ thời gian ngắn. Khắc không tiếng ồn ngay cả khi khắc trên các bộ phận rỗng. Đáp ứng tiêu chuẩn về an toàn. Hệ thống khắc mạnh mẽ và nhỏ gọn, giao tiếp dễ dàng với máy chủ trung tâm, PC, PLC, máy quét mã vạch,… Thành phẩm khắc bền vĩnh viễn, đảm bảo khả năng truy xuất nguồn gốc trong suốt vòng đời của sản phẩm. Xem thêm: Máy khắc laser Gravotech Fiber Thành phẩm khắc bằng máy khắc laser Gravotech Máy khắc chấm đột điện từ Đây là giải pháp phù hợp nhất để khắc lên ống xả, bộ lọc khí thải. Có thể khắc kết hợp văn bản và mã DataMatrix. Khắc sâu >0.1mm. Có thời gian chu kỳ (cycle time) tốt nhất. Xem thêm: Máy khắc chấm đột điện từ tích hợp XF510M SERIES Thành phẩm khắc bằng máy khắc chấm đột điện từ Khắc lên khung xe và khung gầm Đảm bảo thông tin khắc lên khung xe và khung gầm tồn tại vĩnh viễn. Khắc dấu sâu, rõ ràng, giúp thông tin được đánh dấu lên xe là cố định, bền bỉ, không bị thay đổi. Khắc lên khung xe/khung gầm Các giải pháp chúng tôi gợi ý cho ứng dụng khắc lên khung xe và gầm xe Máy khắc mài/vạch dấu Máy khắc vạch dấu của chúng tôi có khả năng khắc sâu và nhanh. Có thể khắc trước hoặc sau khi xử lý bề mặt. Khắc không tiếng động, có thể khắc trên các bộ phận lớn. Xem thêm: Máy khắc vạch dấu tích hợp XF510R SERIES Thành phẩm khắc từ máy khắc vạch dấu Gravotech Máy khắc laser dòng Fiber Phần khung gầm của ô tô ngày nay đang ngày càng nhẹ hơn và sử dụng các vật liệu cứng hơn. Do đó giải pháp khắc laser là giải pháp phù hợp nhất. Công nghệ laser Fiber với các sợi quang laser khắc không tiếp xúc và khắc được trên những kim loại cứng nhất. Xem thêm: Máy khắc laser Gravotech Fiber Thành phẩm khắc bằng máy khắc laser Gravotech Tại sao nên chọn máy khắc của Gravotech? Khi khắc trên các bộ phận lớn của ô tô như khung xe hoặc gầm xe, các bộ phận lớn này không thể tháo rời, không dễ dàng di chuyển và thường được đặt trên các dây chuyền. Do đó, để đáp ứng nhu cầu khắc, chúng tôi cung cấp giải pháp khắc di động và được tích hợp trực tiếp vào quy trình sản xuất của bạn. Máy khắc Gravotech có khả năng khắc sâu trên các vật liệu cứng nhất và có thể khắc trước hoặc sau khi xử lý bề mặt: sơn, phun cát, phun bi, anot hoá,… Chất lượng khắc tốt, rõ ràng giúp thông tin dễ dàng được truy xuất trong suốt vòng đời của sản phẩm. Hơn hết, chúng nhanh, yên tĩnh, dễ sử dụng, tích hợp và đáng tin cậy. Khắc trên các bộ phận bằng nhựa Máy khắc của chúng tôi ngoài khắc trên các bộ phận bằng kim loại, bạn có thể sử dụng chính nó để khắc lên nhựa mà không cần mua một chiếc máy khắc khác, giúp tiết kiệm chi phí đáng kể. Ngoài ra, bạn có thể thay thế các giải pháp nhận dạng tốn kém như quy trình in phun và dán nhãn bằng giải pháp máy khắc nhanh chóng và tiện lợi. Khắc nhanh Độ tương phản tốt Khắc được mã Grade-4 Datamatrix cho ứng dụng truy xuất nguồn gốc nội bộ và tự động hoá dây chuyền sản xuất Khắc lên các bộ phận bằng nhựa đảm bảo tính thẩm mỹ Các giải pháp khắc được đề xuất cho công đoạn khắc lên các bộ phận bằng nhựa Máy khắc laser dòng Hybrid Phạm vi laser của dòng máy khắc này có công suất lớn, cho phép khắc tốt trên nhiều loại nhựa sử dụng trong các bộ phận ô tô như nhựa PE, PP, PA, PBT và ABS. Thành phẩm khắc laser để truy xuất nguồn gốc Máy khắc laser dòng Green Đây là giải pháp khắc tốt nhất để khắc lên các vật liệu không khắc được với laser hồng ngoại thông thường, Tia laser xanh này không làm hỏng bề mặt của vật khắc, hoàn toàn phù hợp để khắc lên các nút bấm bằng nhựa. Kinh tế Ít cần bảo trì Không có vật liệu khắc thừa (vụn khắc) Linh hoạt Bề mặt hoàn thiện đẹp hơn so với dán nhãn thông thường Khắc lên các chi tiết bằng nhựa trong nội thất xe Một số hình ảnh thành phẩm khắc chi tiết, linh kiện ô tô khắc bằng máy khắc Gravotech Khắc lên khung xe Thành phẩm khắc bằng máy khắc chấm đột Khắc lên các chi tiết nhỏ nhất trong ô tô Khắc bằng máy khắc chấm đột
Blog
KHẮC DỤNG CỤ Y TẾ, DỤNG CỤ PHẪU THUẬT
Tại sao cần khắc định danh trên các thiết bị y tế? Tiêu chuẩn UDI (Unique Device Identification) là một tiêu chuẩn để xác định các thiết bị y tế trong môi trường chăm sóc sức khỏe bằng cách định danh, theo dõi và quản lý thông tin về thiết bị y tế trong toàn bộ chuỗi cung ứng và sử dụng. UDI thường bao gồm các thông tin như mã số, số lô, ngày sản xuất và số lượng sản phẩm. Tiêu chuẩn UDI đảm bảo tính nhất quán và theo dõi chính xác thông tin về các thiết bị y tế. Các thiết bị y tế và phẫu thuật sản xuất cho Mỹ cần được khắc đánh dấu nhận dạng thiết bị duy nhất theo tiêu chuẩn này. Liên minh Châu Âu cũng đã ban hành một tiêu chuẩn tương tự là tiêu chuẩn MDR (Medical Device Regulation). EU cũng yêu cầu tất cả các dụng cụ y tế và phẫu thuật phải được định danh, xác định thông tin trước khi các nhà sản xuất xuất khẩu chúng sang bất kỳ quốc gia nào thuộc Liên minh Châu Âu. Là một chuyên gia về các giải pháp đánh dấu truy xuất nguồn gốc trong hơn 30 năm, Gravotech cung cấp giải pháp khắc laser trên các thiết bị y tế, hỗ trợ bạn trên con đường tuân thủ tiêu chuẩn UDI và MDR cho sản phẩm của mình. Máy khắc của chúng tôi lý tưởng cho ứng dụng khắc lên các thiết bị y tế, dụng cụ y tế, các bộ phận cơ thể giả (bộ phận thay thế), và các dụng cụ phẫu thuật (dao phẫu thuật, kìm, nhíp, kéo,…). Khắc lên dụng cụ phẫu thuật Bạn có thể khắc logo, mã Datamatrix, chuỗi số (series) hoặc bất kì thông tin nào khác cần thiết để định danh một thiết bị y tế. Các nhà sản xuất dụng cụ y tế và các tổ chứng chăm sóc sức khoẻ ngày càng được quản lý bởi các quy định nghiêm ngặt, bao gồm các tiêu chuẩn như UDI và MDR, và nhiều quy định khác liên quan đến định danh và truy xuất nguồn gốc, thông tin thiết bị, do đó nhu cầu về việc khắc lên dụng cụ y tế sẽ ngày càng tăng lên. Khắc mã Datamatrix lên dụng cụ y tế Khắc các bộ phận giả, bộ phận thay thế cho cơ thể bằng titan và thép không gỉ. Các bộ phận giả (chân giả, tay giả, xương,…) với mục đích chính là thay thế một phần hoặc toàn bộ phần xương trong cơ thể con người, do đó chúng cần phải rất bền. Một số vật liệu phổ biến thường được sử dụng là kim loại, gốm hoặc polyetylen có liên kết ngang cao. Máy khắc của Gravotech có thể khắc hoàn hảo trên các chất liệu này mà không làm ảnh hưởng đến chất liệu với thành phẩm khắc có độ tương phản cao, bền bỉ không bị phá hỏng, đáp ứng được các tiêu chuẩn của phòng thí nghiệm. Lợi ích khi khắc định danh thiết bị, dụng cụ y tế bằng máy khắc laser của chúng tôi: 1. Bảo vệ tốt hơn Máy khắc Gravotech hoàn hảo cho ứng dụng khắc lên các thiết bị y tế, dụng cụ phẫu thuật bởi giải pháp này đảm bảo quá trình khắc không đưa vi khuẩn vào dụng cụ được khắc (so với giải pháp khắc trực tiếp lên dụng cụ). Chúng tôi cung cấp cho bạn một quy trình khắc nhận dạng an toàn và hiệu quả. Tuân thủ các tiêu chuẩn UDI và MDR Dấu khắc chịu được quá trình khử trùng, hoá chất khử trùng, chịu được quá trình tiếp xúc với axit và nhiệt mà không bị mòn, hỏng. Dấu khắc không bị sâu vào vật liệu, không làm thay đổi vật liệu (thép không gỉ, polyme, titan,…). Dấu khắc không ảnh hưởng đến độ sạch của thiết bị y tế, giúp dụng cụ không bị hư hỏng hay nhiễm khuẩn. Khắc trên thép không gỉ 2. Nhận dạng tốt hơn Khắc laser là một giải pháp hiệu quả để ghi lại các thông tin nguồn gốc đầy đủ của dụng cụ, dễ dàng truy xuất thông tin Chống hàng giả hiệu quả. Dấu khắc thống nhất trên tất cả các loại dụng cụ, bất kể độ phức tạp của chúng. Dấu khắc bền bỉ, sắc nét, dễ dàng nhận dạng 3. Chất lượng hơn Không cần sử dụng những nhãn dán đắt tiền và gây ô nhiễm môi trường nữa vì khắc laser có thể đáp ứng được các yêu cầu ghi nhãn tốt hơn và bền hơn. Các dấu khắc laser rất lõ ràng, chi tiết, chính xác và bền bỉ trên bất kỳ dụng cụ và thiết bị y tế nào. Khắc được trên nhiều vật liệu y tế khác nhau, nhiều chất liệu khác nhau, đáp ứng được đa dạng ứng dụng và yêu cầu của thị trường. Khắc được trên nhiều vật liệu khác nhau 4. Phần mềm thông minh Chế độ vận hành cho phép máy khắc điều chỉnh các tham số khắc dựa trên vật liệu và hình dạng của vật khắc mà không cần sự can thiệp của người vận hành. Phần mềm vận hành được tích hợp sẵn với độ linh hoạt cao, cho phép người dùng tuỳ chỉnh theo nhu cầu khắc của khách hàng. Sau khi được thiết lập đúng, phần mềm sẽ tự động chạy đúng trình tự, giảm khả năng xảy ra lỗi do con người vận hành. Người vận hành chỉ cần nhập số đo và loại vật liệu của bộ phận cần khắc và tất cả các bước còn lại sẽ được tự động thực hiện bởi máy khắc chỉ sau một nút nhấn. Việc nhập số đo và vật liệu của bộ phận có thể được thực hiện thủ công hoặc bằng máy quét mã vạch. Dễ dàng kiểm tra, sửa chữa và chỉnh lỗi các dấu khắc. Phần mềm đi kèm máy khắc giúp tối ưu hiệu quả khắc Giải pháp khắc laser của chúng tôi Giải pháp khắc laser Fiber, Green và Hybrid là những giải pháp khắc phù hợp nhất cho ứng dụng khắc lên dụng cụ y tế. Bạn có thể lựa chọn dạng trạm khắc nhỏ gọn, hoặc dạng máy khắc tích hợp trên dây chuyền sản xuất tuỳ thuộc vào loại hính sản xuất của bạn. Nếu bạn là một đơn vị nhỏ, muốn thực hiện việc khắc lên các sản phẩm của mình với số lượng vừa và nhỏ (ví dụ như một phòng khám, một bệnh viện, hoặc một cửa hàng bán thiết bị y tế) thì trạm khắc laser là giải pháp phù hợp với nhu cầu của bạn. Nếu bạn sản xuất thiết bị y tế với số lượng lớn, yêu cầu khắc hàng loạt, giải pháp máy khắc tích hợp trực tiếp trên dây chuyền sẽ hiệu quả hơn. Xem các máy khắc Gravotech của chúng tôi tại đây Một số hình ảnh khắc dụng cụ y tế, dụng cụ phẫu thuật bằng máy khắc Gravotech của chúng tôi:
Sản phẩm
ROBOT HÀN TSUTSUMI MINIMAX V TX-861
Nếu bạn gặp các vấn đề như: Không tìm được robot hàn phù hợp để tự động hoá công việc Không biết robot hàn nào có thể hàn được các tấm lớn Tận dụng robot hàn để làm nhiều tác vụ khác ngoài hàn Không tìm được đơn vị nhận sửa chữa robot hàn Bạn có thể tìm đến Robot hàn Tsutsumi của chúng tôi, với nhiều ưu điểm nổi bật như: Có hệ thống MINIMAX - hệ thống tự động hoá cho phép tách rời phần robot và phần điều khiển. Có thể tuỳ biến kích cỡ của robot để phù hợp với ứng dụng, với kích cỡ lên tới 1500 x 2000 mm. Độ tin cậy cao Có thể tuỳ biến kết hợp với các thiệt bị khác: thiết bị phủ flux hỗ trợ hàn, bộ phận siết vít, hệ thống kiểm tra hình ảnh,... Sản xuất trực tiếp Hỗ trợ sửa chữa, bảo dưỡng lên đến 20 năm khi có linh kiện. Được phát triển dựa trên nền tảng tự động hoá, robot hàn Tsutsumi MINIMAX V (TX-861) đáp ứng nhu cầu của khách hàng với khả năng tuỳ biến cao như: thay đổi kích thước, thông số kỹ thuật an toàn, kết hợp với nhiều thiết bị và giao tiếp tốt với hệ thống bên ngoài. Robot hàn Tsutsumi MINIMAX V TX-861 cho ra các mối hàn ổn định với chất lượng cao nhờ việc sản xuất nguyên bộ tại nơi sản xuất. Robot hàn phù hợp với các ứng dụng tự động hoá Robot hàn Tsutsumi MINIMAX V TX-861 phù hợp với các dây chuyền tự động hoá nhờ có thể chuyển đổi dễ dàng giữa bộ điều khiển riêng biệt và các bộ phận của robot. Có thể hàn nhiều hàng cùng lúc Robot hàn Tsutsumi MINIMAX V TX-861 có phương pháp hàn đôi đặc biệt, cho phép robot lựa chọn hàn một hoặc nhiều hàng cùng lúc, giúp rút ngắn thời gian thực hiện công việc hàn so với việc hàn bằng tay. Dễ dàng kết hợp Robot hàn Tsutsumi MINIMAX V TX-861 dễ dàng kết hợp với các thiết bị khác, như bộ cấp phôi đôi hoặc thiết bị hỗ trợ phủ flux. Có phần mềm truy xuất nguồn gốc Thông tin truy xuất nguồn gốc trong chu trình được tải lên PC thông qua kết nối mạng LAN. Nhận dạng bằng mã vạch 2D: thông tin hàn, nhiệt độ hàn, các lỗi khác nhau, ngày và thời gian chu kỳ, dữ liệu của lần thất bại. Độ cứng cao, tuổi thọ dài Chúng tôi đã ghi nhận nhiều máy hoạt động hơn 10 năm với độ cứng cao và tuổi thọ dài nhờ sử dụng động cơ Servo và bộ truyền động vít bi. Bảng cảm ứng riêng biệt Robot hàn Tsutsumi MINIMAX V TX-861 có bảng điều khiển cảm ứng tách rời, có thể gắn vào nắp giàn, hiển thị trạng thái của robot hàn, cho phép bạn dễ dàng vận hành các thao tác như hiệu chỉnh vị trí,... Dễ dàng tuỳ chỉnh vì được sản xuất tại nhà máy riêng của Tsutsumi Nhờ việc được sản xuất tại nhà máy của Tsutsumi theo yêu cầu của khách hàng, nên robot hàn Tsutsumi MINIMAX V TX-861 và các loại robot hàn khác của Tsutsumi có thể dễ dàng tuỳ chỉnh theo nhu cầu của khách hàng, chẳng hạn như thay đổi về kích cỡ hay bổ sung chức năng, đồng thời đảm bảo thời gian giao hàng ngắn và chi phí hợp lý. Robot Tsutsumi MINIMAX V TX-861 phù hợp với: Những doanh nghiệp, nhà máy muốn nâng cao chất lượng hàn bằng cách tự động hoá các công việc thủ công. Những doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc tuyển dụng các kỹ thuật viên hàn có tay nghề cao. Những doanh nghiệp muốn tự động hoá công việc sản xuất của mình. Những bài toán cần hàn nhiều vị trí, nhiều đường cùng lúc. Những bài toán cần hàn các thiết bị hoặc bộ phận với kích thước lớn, hoặc khó hàn với các máy móc hàn hiện tại. Thông số kỹ thuật Robot Tsutsumi MINIMAX V TX-861: Thông số kỹ thuật MINIMAX V TX-861 Nguồn điện Điện áp: AC 200V - 230V ± 10%, Tần số: 50, 60 Hz Môi trường hoạt động Nhiệt độ: 0 ~ 40°C (Không ngưng tụ, Không có khí ăn mòn) Khí nén Áp suất: 0.4 ~ 0.5 MPa (Khí khô) Phương thức vận hành, số trục điều khiển Điều khiển trục: PTP 4 trục tổng cộng (Chèn đồng thời lên 3 trục theo phương tròn và thẳng) Thông số mỗi trục Quãng đường / Độ lặp lại / Tốc độ tối đa Trục X 300mm / +0.01mm / 1200mm/s Trục Y 300mm / +0.02mm / 800mm/s Trục Z 100mm /+0.01mm / 300mm/s Trục R 360° / 0.2° / 600 /s Số lượng chương trình 99 chương trình Dung lượng lưu trữ dữ liệu 9999 bước chương trình / Tổng cộng 26.666 vị trí Phương pháp dạy Dạy trực tiếp bằng MDI, Điều khiển bằng tay cầm I/O Vào Điểm đặc biệt: 16 điểm, ĐIểm chung: 10 điểm Ra Điểm đặc biệt: 18 điểm, Điểm chung: 10 điểm Điều kiện hàn 511 khối lập trình tự do Kiểu hàn Hàn điểm và hàn trượt Trọng lượng 60kg Một số câu hỏi thường gặp Bạn có nhận test thử mẫu hàn không? Chúng tôi có nhận test thử mẫu hàn. Xin hãy chuẩn bị khoảng 5-10 bộ mẫu hàn, vật liệu hàn của bạn và các mẫu không bị lỗi để chúng tôi thực hiện test. Việc thử nghiệm test mẫu là miễn phí hoặc có phụ phí tư vấn nếu bạn có những yêu cầu khác. Tuổi thọ của đầu hàn và chu kỳ thay thế là bao lâu? Đầu hàn có tuổi thọ vào khoảng 20,000 - 50,000 điểm (đối với hàn điểm) và khoảng 20,000 - 100,000 điểm (đối với hàn trượt). Tuy nhiên, tuổi thọ của đầu hàn có thể được kéo dài lên đến 3 lần với các tuỳ chọn thiết kế đầu hàn riêng (với thông số kỹ thuật có tuổi thọ cao hơn) và vật liệu hàn giúp hạn chế mài mòn đầu hàn. Robot hàn này mất bao lâu để giao hàng? Thời gian giao hàng sẽ thay đổi tuỳ thuộc vào thông số kỹ thuật (đối với các robot hàn được tuỳ biến riêng đáp ứng nhu cầu khách hàng) và tuỳ vào tình trạng sẵn có của các bộ phận sản xuất, do đó vui lòng liên hệ chúng tôi để có thêm thông tin. Có thể kết hợp robot hàn này với thiết bị phủ flux không? Có. Bạn hoàn toàn có thể kết hợp robot hàn Tsutsumi MINIMAX V TX-861 với thiết bị phủ flux, ngoài ra có thể kết hợp nó với các thiết bị khác, nhiều nhà máy đã sử dụng robot hàn này như một thiết bị đa chức năng. Tôi có thể mua được Robot hàn Tsutsumi MINIMAX V TX-861 ở nước ngoài không? Tsutsumi có các nhà phân phối tại Trung Quốc, Ấn Độ, Việt Nam, Thái Lan, Mexico và các hệ thống hỗ trợ khác. Đối với thị trường Việt Nam, Temas là nhà phân phối chính thức của Tsutsumi. Đối với các khu vực khác, Tsutsumi sẽ phản hồi thông qua công ty thương mại hoặc trực tiếp từ Nhật Bản.
Sản phẩm
ROBOT HÀN TSUTSUMI MINIMAX V A TX-861A
Được phát triển dựa trên nền tảng tự động hoá, robot hàn Tsutsumi MINIMAX V A (TX-861A) đáp ứng nhu cầu của khách hàng với ưu điểm dễ dàng lắp đặt vào dây chuyền, kết hợp được với nhiều thiết bị và giao tiếp tốt với hệ thống bên ngoài. Robot hàn Tsutsumi MINIMAX V A (TX-861A) cho ra các mối hàn ổn định với chất lượng cao nhờ việc sản xuất nguyên bộ tại nơi sản xuất. Robot hàn phù hợp với các ứng dụng tự động hoá Robot hàn Tsutsumi MINIMAX V A (TX-861A) phù hợp với các dây chuyền tự động hoá nhờ có thể chuyển đổi dễ dàng giữa bộ điều khiển riêng biệt và các bộ phận của robot. Độ cứng cao, tuổi thọ dài Chúng tôi đã ghi nhận nhiều máy hoạt động hơn 10 năm với độ cứng cao và tuổi thọ dài nhờ sử dụng động cơ Servo và bộ truyền động vít bi. Robot Tsutsumi MINIMAX V A (TX-861A) phù hợp với: Những doanh nghiệp, nhà máy muốn nâng cao chất lượng hàn bằng cách tự động hoá các công việc thủ công. Những doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc tuyển dụng các kỹ thuật viên hàn có tay nghề cao. Những doanh nghiệp muốn tự động hoá công việc sản xuất của mình. Những bài toán cần hàn nhiều vị trí, nhiều đường cùng lúc. Những bài toán cần hàn các thiết bị hoặc bộ phận với kích thước lớn, hoặc khó hàn với các máy móc hàn hiện tại. Thông số kỹ thuật Robot Tsutsumi MINIMAX V A (TX-861A): Thông số kỹ thuật MINIMAX V A TX-861 A Nguồn điện Điện áp: AC 200V - 230V ± 10%, Tần số: 50, 60 Hz Môi trường hoạt động Nhiệt độ: 0 ~ 40°C (Không ngưng tụ, Không có khí ăn mòn) Khí nén Áp suất: 0.4 ~ 0.5 MPa (Khí khô) Phương thức vận hành, số trục điều khiển Điều khiển trục: PTP 4 trục tổng cộng, Có chế độ trực giao Thông số mỗi trục Chiều dài cánh tay/ Quãng đường/ Độ lặp lại/ Tốc độ tối đa Trục X 200mm / 137° / ±0.01mm / 610°/s Trục Y 250mm / 137° / ±0.01mm / 800°/s Trục Z - / 180mm / ±0.01mm / 300mm/s Trục R - / ±360° / ±0.005°/ 2000°/s Số lượng chương trình 99 chương trình Dung lượng lưu trữ dữ liệu 9999 bước chương trình / Tổng cộng 26.666 vị trí Phương pháp dạy Dạy trực tiếp bằng MDI, Điều khiển bằng tay cầm I/O Vào Điểm đặc biệt: 16 điểm, Điểm thông thường: 10 điểm Ra Điểm đặc biệt: 18 điểm, Điểm thông thường: 10 điểm Điều kiện hàn 511 khối lập trình tự do Kiểu hàn Hàn điểm và hàn trượt Trọng lượng 60kg
Sản phẩm
ROBOT HÀN TSUTSUMI MINIMAX IIIS
Thông số kỹ thuật MINIMAX III-S Nguồn điện/Tần số Một pha hoặc Ba pha AC 100V, 50/60Hz Công suất 3KVA Nhiệt độ và môi trường hoạt động 0 đến 40 độ C (Không có ngưng tụ hơi nước, khí ăn mòn hoặc bụi quá nhiều) Áp suất khí 0,4 đến 0,5MPa (4 đến 5kgf/cm2) khí khô Phương thức vận hành, Số trục điều khiển Điều khiển PTP / Tổng cộng 4 trục (Điều khiển đồng bộ 3 trục tuyến tính, chức năng điều khiển nội suy vòng tròn) Hệ thống truyền động Động cơ servo AC, Truyền động trục vít bi Trục Hành trình/ Độ lặp lại định vị/ Tốc độ tối đa Trục X 300mm hoặc 400mmm/ ± 0.01mm/ 1200mm/s Trục Y 300mm/ ±0.02mm/ 800mm/s Trục Z 100mm/ ±0.01mm/ 300mm/s Trục R 360°/ ±0.2°/ 600°/s Số chương trình 48 Dung lượng lưu trữ dữ liệu Tổng số bước chương trình: 6.000 bước Điểm: 3.000 điểm (một số được sử dụng cho hệ thống) Hệ thống dạy Dạy trực tiếp bằng MDI và Jog Input (chỉ sử dụng riêng) Khởi động chung, Dừng, Khẩn cấp, Rèm an toàn, Công tắc cửa (10 điểm) Output (chỉ sử dụng riêng) Hoạt động, Lỗi hàn, Tháp tín hiệu (Đỏ, Vàng và Xanh lá), Chuông báo (10 điểm) Điều kiện hàn 99 khối trong phương pháp chương trình tự do Kích thước ngoài (WxDxH) 593mm x 715mm x 813mm Trọng lượng 53kg
Sản phẩm
ROBOT HÀN TSUTSUMI MINIMAX II TX-821
Thông số kỹ thuật MINIMAX II (TX-821) Nguồn điện/Tần số AC100V ±10% 50/60Hz 1.0KVA Nhiệt độ và môi trường hoạt động 0 đến 40 độ C (Không có ngưng tụ hơi nước, khí ăn mòn hoặc bụi quá nhiều) Áp suất khí 0,4 đến 0,5MPa (4 đến 5kgf/cm2) khí khô Phương thức vận hành, Số trục điều khiển Điều khiển PTP / Tổng cộng 4 trục (Điều khiển đồng bộ 3 trục tuyến tính, chức năng điều khiển nội suy tròn) Hệ thống truyền động Động cơ servo AC, truyền động vít bi Trục Hành trình/ Độ lặp lại định vị/ Tốc độ tối đa Trục X 300mm/ ±0.02mm/ 500mm/s Trục Y 200mm/ ±0.02mm/ 500mm/s Trục Z 100mm/ ±0.01mm/ 200mm/s Trục R 360°/ ±0.2°/ 500°/s Số chương trình 48 Dung lượng lưu trữ dữ liệu Tổng số bước chương trình: 6.000 bước Điểm: 3.000 điểm Hệ thống dạy Dạy bằng tay dạy, TTP-822 (tuỳ chọn) Dạy trực tiếp bằng MDI và Jog thông qua tay dạy Input (chỉ sử dụng riêng) Start, Stop, Emergency, Light curtain, Door switch 10 points Output (chỉ sử dụng riêng) Private: Start, Stop, Emergency stop, Area-sensor, Door SWGeneral: 10 points Điều kiện hàn 99 khối, chương trình tự do Kích thước ngoài (WxDxH) 593mm x 715mm x 813mm Trọng lượng 53kg
Sản phẩm
ROBOT HÀN TSUTSUMI MINICROSS TX-831
Thông số kỹ thuật MINICROSS(TX-831) Nguồn điện/Tần số AC100V ±10% 50/60Hz 1.0KVA Nhiệt độ và môi trường hoạt động 0 đến 40 độ C (Không có ngưng tụ hơi nước, khí ăn mòn hoặc bụi quá nhiều) Áp suất khí 0,4 đến 0,5MPa (4 đến 5kgf/cm2) khí khô Phương thức vận hành, Số trục điều khiển Điều khiển PTP / Tổng cộng 4 trục (Điều khiển đồng bộ 3 trục tuyến tính, chức năng điều khiển nội suy tròn) Hệ thống truyền động Động cơ servo AC, Truyền động trục vít bi Trục Hành trình/ Độ lặp lại định vị/ Tốc độ tối đa Trục X 230mm/ ±0.02mm/ 500mm/s Trục Y 250mm/ ±0.02mm/ 400mm/s Trục Z 80mm/ ±0.02mm/ 200mm/s Trục R 360°/ ±0.2°/ 500°/s Số chương trình 48 Dung lượng lưu trữ dữ liệu Tổng số bước chương trình: 6.000 bước Điểm: 3.000 điểm (một số được sử dụng cho hệ thống) Hệ thống dạy Dạy trực tiếp bằng tay dạy, TTP-822 (tùy chọn) Dạy trực tiếp bằng jog hoặc MDI qua tay dạy Ngõ vào (chỉ sử dụng riêng) Private: Start, Stop, Emergency stop, Area-sensor, Door SWGeneral: 10points Ngõ ra (chỉ sử dụng riêng) Private: Under operation, Solder error, Signal tower(Red, Yellow, Green), BuzzerGeneral: 10points Điều kiện hàn 9999 điều kiện. Phương pháp lập trình tự do Chuyển động hàn Hàn điểm hoặc hàn kéo Trọng lượng 48kg
Sản phẩm
ROBOT HÀN TSUTSUMI mCROSS TX-m444
Thông số kỹ thuật mCROSS (TX-m444) Nguồn điện/Tần số AC100V ±10% 50/60Hz 1.0KVA Nhiệt độ và môi trường hoạt động 0 đến 40 độ C (Không có ngưng tụ hơi nước, khí ăn mòn hoặc bụi quá nhiều) Áp suất khí 0,4 đến 0,5MPa (4 đến 5kgf/cm2) khí khô Phương thức vận hành, Số trục điều khiển PTP Điều khiển đồng thời 4 trục (Kiểm soát đồng thời 3 trục PTP và CP) Hệ thống truyền động Động cơ xung, Truyền động trục vít me bi. Trục Hành trình/ Độ lặp lại định vị/ Tốc độ tối đa Trục X 400mm/ ±0.02mm/ 600mm/s Trục Y 400mm/ ±0.02mm/ 600mm/s Trục Z 100mm/ ±0.02mm/ 300mm/s Trục R 360°/ ±0.2/ 360°/s Số chương trình 48 Dung lượng lưu trữ dữ liệu Tổng số bước chương trình: 6.000 bước Điểm: 3.000 điểm (một số được sử dụng cho hệ thống) Hệ thống dạy Lập trình trực tiếp hoặc dạy từng bước qua tay dạy, TTP-822 (tùy chọn) Điều kiện hàn 99 khối. Phương pháp lập trình tự do Chuyển động hàn Hàn điểm hoặc hàn kéo Trọng lượng 48kg
Sản phẩm
ROBOT HÀN TSUTSUMI iCROSS (TX-i224)
Thông số kỹ thuật iCROSS (TX-i224) Nguồn điện/Tần số AC100V ±10% 50/60Hz 1.0KVA Nhiệt độ và môi trường hoạt động 0 đến 40 độ C (Không có ngưng tụ hơi nước, khí ăn mòn hoặc bụi quá nhiều) Áp suất khí 0,4 đến 0,5MPa (4 đến 5kgf/cm2) khí khô Phương thức vận hành, Số trục điều khiển PTP Điều khiển đồng thời 4 trục (Kiểm soát đồng thời 3 trục PTP và CP) Hệ thống truyền động Động cơ xung, Truyền động trục vít me bi. Trục Hành trình/ Độ lặp lại định vị/ Tốc độ tối đa Trục X 200mm/ ±0.02mm/ 300mm/s Trục Y 200mm/ ±0.02mm/ 300mm/s Trục Z 100mm/ ±0.02mm/ 150mm/s Trục R 360°/ ±0.2/ 220°/s Số chương trình 48 Dung lượng lưu trữ dữ liệu Tổng số bước chương trình: 6.000 bước Điểm: 3.000 điểm (một số được sử dụng cho hệ thống) Hệ thống dạy Dạy trực tiếp bằng lập trình trên máy hoặc dạy từng bước thông qua tay dạy, TTP-822 (tùy chọn). Điều kiện hàn Robot có thể lưu 16 khối thiết lập điều kiện hàn (từ khối 1 đến khối 3), mỗi khối bao gồm: lượng tiếp liệu thiếc, tốc độ và thời gian gia nhiệt. Chuyển động hàn Hàn điểm hoặc hàn kéo đơn giản Trọng lượng 20kg
Sản phẩm
XI LANH KHÔNG TRỤC NAM CHÂM SẠCH SMC CYP
Thông số kỹ thuật CYP Kích thước nòng [mm] 15 32 Lưu chất Khí nén Tác động Hai tác động Áp suất phá hủy 0.5 MPa Khoảng áp suất hoạt động 0.05 đến 0.3 MPa Nhiệt độ môi trường và lưu chất –10 đến 60°C (Không đóng băng) Tốc độ pít tông (Tối đa) 50 to 300 mm/s Bôi trơn Không yêu cầu Điều chỉnh hành trình ±1 mm ở hai đầu (±2 mm tổng) Tốc độ pít tông Giảm chấn hình sin (Khí) Kích thước cổng M5 x 0.8 Rc (PT) 1/8 Lực giữ của nam châm [N] 59 268
Sản phẩm
BÀN TRƯỢT KHÍ SMC MXS
Kiểu Series Tác động Kiểu tác động (mm) Tiêu chuẩn MXS Hai tác động 6,8,12,16,20,25 Đối xứng MXS□L Hai tác động 6,8,12,16,20,25 Thông số kỹ thuật MXS Kích thước nòng [mm] 6 8 12 16 20 25 Kích thước cổng M3 x 0.5 M5 x 0.8 Rc 1/8, NPT 1/8, G 1/8 Lưu chất Khí nén Tác động Hai tác động Áp suất hoạt động 0.15 đến 0.7 MPa Áp suất phá hủy 1.05 MPa Nhiệt độ môi trường và lưu chất –10 đến 60°C Tốc độ hoạt động (Tốc độ hoạt động trung bình) 50 đến 500 mm/s Giảm chấn Cao su (Tiêu chuẩn, Nút cao su)Giảm chấn (Tùy chọn) Bôi trơn Không yêu cầu Công tắc tự động (Tùy chọn) Công tắc tự động lưỡi gà (2 dây, 3 dây)Công tắc tự động trạng thái rắn (2 dây, 3 dây)Công tắc tự động trạng thái rắn hiển thị hai màu (2 dây, 3 dây) Dung sai hành trình [mm] +1 mm
Sản phẩm
XÍCH NHỎ CÔNG NGHIỆP
Để tìm hiểu về các loại xích công nghiệp Temas cung cấp, vui lòng liên hệ qua email: info@temas.vn
Sản phẩm
XÍCH BĂNG TẢI
Để tìm hiểu về các loại xích băng tải công nghiệp Temas cung cấp, vui lòng liên hệ qua email: info@temas.vn
Sản phẩm
NHÔNG (SPROCKET)
Để tìm hiểu về các loại nhông Temas cung cấp, vui lòng liên hệ qua email: info@temas.vn
Sản phẩm
XI LANH KHÔNG TRỤC NAM CHÂM KIỂU CƠ BẢN SMC CY3B
Kiểu Series Tác động Kích thước nòng (mm) Cơ bản CY3B Hai tác động 6,10,15,20,25,32,40,50,63 Thông số kỹ thuật CY3B Kích thước nòng [mm] 6 10 15 20 25 32 40 50 63 Lưu chất Khí nén Áp suất phá hủy 1.05 MPa Áp suất hoạt động tối đa 0.7 MPa Áp suất hoạt động tối thiểu 0.16 0.16 0.16 0.16 0.15 0.14 0.12 0.12 0.12 Nhiệt độ môi trường và lưu chất −10 đến 60°C (Không đóng băng) Tốc độ pít tông 50 đến 500 mm/s Giảm chấn Cao su Bôi trơn Không bôi trơn Dung sai hành trình [mm] 0 đến 250 st: +1.0, 251 đến 1000 st: +1.4, 1001 st hoặc hơn: +1.8 Hướng lắp đặt Ngang, xiên, thẳng đứng Đai ốc lắp đặt (2 pcs.) Thiết bị tiêu chuẩn (Phụ kiện) Lực giữ của nam châm [N] 19.6 53.9 137 231 363 588 922 1471 2256
Sản phẩm
XI LANH KHÔNG TRỤC NAM CHÂM SMC CY3
Kiểu Series Tác động Kích thước nòng (mm) Cơ bản CY3B Hai tác động 6,10,15,20,25,32,40,50,63 Lắp trực tiếp CY3R Hai tác động 6,10,15,20,25,32,40,50,63 Thông số kỹ thuật CY3B Kích thước nòng [mm] 6 10 15 20 25 32 40 50 63 Lưu chất Khí nén Áp suất phá hủy 1.05 MPa Áp suất hoạt động tối đa 0.7 MPa Áp suất hoạt động tối thiểu 0.16 0.16 0.16 0.16 0.15 0.14 0.12 0.12 0.12 Nhiệt độ môi trường và lưu chất −10 đến 60°C (Không đóng băng) Tốc độ pít tông 50 đến 500 mm/s Giảm chấn Cao su Bôi trơn Không bôi trơn Dung sai hành trình [mm] 0 đến 250 st: +1.0, 251 đến 1000 st: +1.4, 1001 st hoặc hơn: +1.8 Hướng lắp đặt Ngang, xiên, thẳng đứng Đai ốc lắp đặt (2 pcs.) Thiết bị tiêu chuẩn (Phụ kiện) Lực giữ của nam châm [N] 19.6 53.9 137 231 363 588 922 1471 2256
Sản phẩm
XI LANH KHÔNG TRỤC NAM CHÂM SMC CY1S
Kiểu Series Tác động Kích thước nòng (mm) Trượt (Bi Trượt) CY1S-Z Hai tác động 6,10,15,20,25,32,40 Thông số kỹ thuật CY1S Kích thước nòng [mm] 6 10 15 20 25 32 40 Lưu chất Khí nén Áp suất phá hủy 1.05 MPa Áp suất hoạt động tối đa 0.7 MPa Áp suất hoạt động tối thiểu 0.18 MPa Nhiệt độ môi trường và lưu chất −10 đến 60°C (Không đóng băng) Tốc độ pít tông 50 đến 400 mm/s Giảm chấn Cao su/giảm chấn Bôi trơn Không bôi trơn Dung sai hành trình [mm] 0 đến 250 st: +1.0, 251 đến 1000 st: +1.4, 1001 st hoặc hơn: +1.8 Lực giữ của nam châm [N] 19.6 53.9 137 231 363 588 922
Sản phẩm
BÀN TRƯỢT KHÍ SMC MXQ
Kiểu Series Tác động Kiểu tác động (mm) Tiêu chuẩn MXQ Hai tác động 6, 8, 12, 16, 20, 25 Đối xứng MXQ□L Hai tác động 6, 8, 12, 16, 20, 25 Thông số kỹ thuật MXS Kích thước nòng [mm] 6 8 12 16 20 25 Kích thước cổng M3 x 0.5 M5 x 0.8 Rc 1/8, NPT 1/8, G 1/8 Lưu chất Khí nén Tác động Hai tác động Áp suất hoạt động 0.15 đến 0.7 MPa Áp suất phá hủy 1.05 MPa Nhiệt độ môi trường và lưu chất –10 đến 60°C Tốc độ hoạt động (Tốc độ hoạt động trung bình) 50 đến 500 mm/s Tùy chọn điều chỉnh/Bộ chặn kim loại: 50 đến 200 mm/giây Giảm chấn Cao su (Tiêu chuẩn, Tùy chọn điều chỉnh/Nút cao su) Giảm chấn (Tùy chọn điều chỉnh/Giảm chán) Không (Tùy chọn điều chỉnh/Bộ chặn kim loại) Bôi trơn Không yêu cầu Công tắc tự động (Tùy chọn) Công tắc tự động lưỡi gà (2 dây, 3 dây)Công tắc tự động trạng thái rắn (2 dây, 3 dây)Công tắc tự động trạng thái rắn hiển thị hai màu (2 dây, 3 dây) Dung sai hành trình [mm] +1 mm
Sản phẩm
XI LANH KHÔNG TRỤC NAM CHÂM SMC CY1
Kiểu Series Tác động Kích thước nòng (mm) Slider(Trục trượt bị) CY1L Hai tác động 6,10,15,20,25,32,40 Dẫn hướng tuyến tính CY1H Hai tác động 10,15,20,25 Dẫn hướng tuyến tính CY1HT Hai tác động 25,32 Thông số kỹ thuật CY1 Kích thước nòng [mm] 6 10 15 20 25 32 40 Lưu chất Khí nén Áp suất phá hủy 1.05 MPa Áp suất hoạt động tối đa 0.7 MPa Áp suất hoạt động tối thiểu 0.18 MPa Nhiệt độ môi trường và lưu chất −10 đến 60°C (Không đóng băng) Tốc độ pít tông 50 đến 500 mm/s Giảm chấn Cao su/giảm chấn Bôi trơn Không yêu cầu Dung sai hành trình [mm] 0 đến 250 st: +1.0, 251 đến 1000 st: +1.4, 1001 st hoặc hơn: +1.8 Lực giữ của nam châm [N] Kiểu H 19.6 53.9 137 231 363 588 922 Kiểu L – – 81.4 154 221 358 569 Thiết bị tiêu chuẩn Thanh lắp công tắc tự động
Sản phẩm
BÀN TRƯỢT KHÍ ĐỘ CỨNG CAO SMC MXQ32-X2600
Thông số kỹ thuật MXQ32-X2600 Kích thước nòng [mm] 32 Lưu chất Khí nén Tác động Hai tác động Áp suất hoạt động 0.15 đến 0.7 MPa Áp suất phá hủy 1.05 MPa Nhiệt độ môi trường và lưu chất −10 đến 60°C (Không đóng băng) Tốc độ hoạt động (Tốc độ hoạt động trung bình) 50 đến 500 mm/s Giảm chấn Không có bộ điều chỉnh Đệm cao su bên trong Có bộ điều chỉnh Chặn cao su, Giảm chấn Bôi trơn Không bôi trơn Công tắc tự động Công tắc tự động trạng thái rắn, Công tắc tự động Reed (2 dây, 3 dây)Công tắc tự động trạng thái rắn chỉ báo 2 màu (2 dây, 3 dây) Dung sai hành trình [mm] +2 đến 0 mm
Sản phẩm
BÀN TRƯỢT KHÍ SMC MXW
Thông số kỹ thuật MXW Kích thước nòng [mm] ø8 x 2(ø11 hoặc tương đương) ø12 x 2(ø17 hoặc tương đương) ø16 x 2(ø23 hoặc tương đương) ø20 x 2(ø28 hoặc tương đương) ø25 x 2(ø35 hoặc tương đương) Kích thước cổng M5 x 0.8 Rc1/8, NPT1/8, G1/8 Lưu chất Khí nén Tác động Hai tác động Áp suất hoạt động 0.15 to 0.7 MPa Áp suất phá hủy 1.05 MPa Nhiệt độ môi trường và lưu chất –10 đến 60°C Tốc độ hoạt động (Tốc độ hoạt động trung bình) 50 đến 500 mm/s Giảm chấn Cao su ở cả hai đầu (Tiêu chuẩn)Giảm chấn ở cả hai đầu (Tùy chọn) Bôi trơn Không yêu cầu Công tắc tự động (Tùy chọn) Công tắc tự động Công tắc tự động trạng thái rắn (2 dây, 3 dây)Công tắc tự động trạng thái rắn hiển thị hai màu (2 dây, 3 dây) Dung sai hành trình [mm] +1 mm Khoảng điều chỉnh Một đầu: 5 mm (hai đầu: 10 mm)
Sản phẩm
BÀN TRƯỢT KHÍ SMC MXJ 2
Thông số kỹ thuật MXJ12 MXJ16 Kích thước nòng [mm] 12 16 Kích thước cổng M5 x 0.8 Lưu chất Khí nén Tác động Hai tác động Áp suất hoạt động 0.15 đến 0.7 MPa Áp suất phá hủy 1.05 MPa Nhiệt độ môi trường và lưu chất –10 đến 60°C Tốc độ hoạt động (Tốc độ hoạt động trung bình) 50 đến 500 mm/s (Chặn kim loại: 50 đến 200 mm/s) (Chặn kim loại có cản: 50 đến 300 mm/s) Giảm chấn (Không điều chỉnh) Giảm chấn cao su Giảm chấn (Có điều chỉnh) Giảm chấn kim loại, Giảm chấn kim loại có cản, Giảm chấn cao su, Giảm chấn Bôi trơn Không yêu cầu Công tắc tự động (Tùy chọn) Công tắc tự động trạng thái rắn (2 dây, 3 dây)Công tắc tự động trạng thái rắn hiển thị hai màu (2 dây, 3 dây) Dung sai hành trình [mm] +2 mm (Khi không có áp lực tác động)
Sản phẩm
XI LANH DẪN HƯỚNG THU NHỎ SMC MGJ
Thông số kỹ thuật MGJ Kích thước nòng [mm] 6 10 Tác động Hai tác động Lưu chất Khí nén Áp suất phá hủy 1.05 MPa Áp suất hoạt động tối đa 0.7 MPa Áp suất hoạt động tối thiểu 0.15 MPa Nhiệt độ môi trường và lưu chất –10 đến 60°C (Không đóng băng) Giảm chấn Giảm chấn cao su ở cả hai đầu Bôi trơn Không yêu cầu Tốc độ pít tông 50 đến 500 mm/s Dung sai hành trình +1 mm Kích thước cổng M3 x 0.5 Kích thước cổng dẫn hướng ø5 ø6
Sản phẩm
BÀN TRƯỢT KHÍ SMC MXY
Thông số kỹ thuật MXY6 MXY8 MXY12 Kích thước nòng [mm] 6 10 16 Kích thước cổng M5 x 0.8 Lưu chất Khí nén Tác động Hai tác động Áp suất hoạt động 0.2 đến 0.55 MPa Áp suất phá hủy 0.83 MPa Nhiệt độ môi trường và lưu chất –10 đến 60°C Tốc độ hoạt động (Tốc độ hoạt động trung bình) 50 đến 400 mm/sChặn kim loại: 50 đến 200 mm/s Giảm chấn Chặn cao suGiảm chấn (Không có trên dòng MXY6 và MXY8)Không (Tùy chọn điều chỉnh/ Chặn kim loại) Bôi trơn Không yêu cầu Khoảng điều chỉnh Giảm chấn cao su 0 đến 5 mm cho 1 bên đầu trục Giảm chấn - - 0 đến 15 mm cho 1 bên đầu trục Chặn kim loại 0 đến 5 mm cho 1 bên đầu trục Công tắc tự động (Tùy chọn) Công tắc tự động (2 dây, 3 dây)Công tắc tự động trạng thái rắn (2 dây, 3 dây)Công tắc tự động trạng thái rắn hiển thị hai màu (2 dây, 3 dây) Dung sai hành trình [mm] +1 mm
Sản phẩm
XY LANH DẠNG NGẮN DẪN HƯỚNG SMC MGP
Kiểu Vòng bi Series Tác động Kích thước nòng [mm] Cơ bản Vòng bi trượt MGPM-Z Hai tác động 12,16,20,25,32,4050,63,80,100 Cơ bản Bạc lót bi MGPL-Z Hai tác động 12,16,20,25,32,4050,63,80,100 Cơ bản Bạc lót bi chính xác cao MGPA-Z Hai tác động 12,16,20,25,32,4050,63,80,100 Giảm chấn khí Vòng bi trượt MGPM-AZ Hai tác động 16,20,25,32,4050,63,80,100 Giảm chấn khí Bạc lót bi MGPL-AZ Hai tác động 16,20,25,32,4050,63,80,100 Giảm chấn khí Bạc lót bi chính xác cao MGPA-AZ Hai tác động 16,20,25,32,4050,63,80,100 Chống nước Vòng bi trượt MGPMR-Z Hai tác động 20,25,32,4050,63,80,100 Khóa đầu trục Vòng bi trượt/Bạc lót bi MGP Hai tác động 20,25,32,4050,63,80,100 Thanh điều hướng nặng Vòng bi trượt MGPS Hai tác động 50,80 Thông số kỹ thuật MGP Kích thước nòng [mm] 12 16 20 25 32 40 50 63 80 100 Tác động Hai tác động Lưu chất Khí nén Áp suất phá hủy 1.5 MPa Áp suất hoạt động tối thiểu 1.0 MPa Áp suất hoạt động tối thiểu 0.12 MPa 0.1 MPa Nhiệt độ môi trường và lưu chất –10 đến 60°C (Không đóng băng) Tốc độ pít tông 50 đến 500 mm/s 50 đến 400 mm/s Giảm chấn Giảm chấn cao su ở hai đầu Bôi trơn Không yêu cầu Dung sai hành trình +1.5 mm
Sản phẩm
XY LANH KHÍ ĐỘ BỀN CAO SMC MGP-XB24
Thông số kỹ thuật MGP Kích thước nòng [mm] 12 16 20 25 32 40 Tác động Hai tác động Lưu chất Khí nén Áp suất phá hủy 1.5 MPa Áp suất hoạt động tối thiểu 1.0 MPa Áp suất hoạt động tối thiểu 0.12 MPa 0.1 MPa Nhiệt độ môi trường và lưu chất –10 đến 60°C (Không đóng băng) Tốc độ pít tông 50 đến 500 mm/s Giảm chấn Giảm chấn cao su ở hai đầu Bôi trơn Không yêu cầu Dung sai hành trình +1.5 mm
Sản phẩm
XY LANH KHÍ NÉN DẠNG NGẮN SMC MGPK
Kiểu Vòng bi Series Tác động Kích thước nòng [mm] Cơ bản Vòng bi trượt MGPK Hai tác động 16,32 Cơ bản Bac lót bi MGPKL Hai tác động 16,32 Thông số kỹ thuật MGPK Kích thước nòng [mm] ø12 ø16 ø20 ø25 ø32 ø40 ø50 Tác động Hai tác động Lưu chất Khí nén Áp suất phá hủy 1.5 MPa Áp suất hoạt động tối đa 1.0 MPa Áp suất hoạt động tối thiểu 0.12 MPa 0.1 MPa Nhiệt độ môi trường và lưu chất –10 đến 60°C (Không đóng băng) Tốc độ pít tông 50 đến 500 mm/s Giảm chấn Giảm chấn cao su ở hai đầu Bôi trơn Không yêu cầu Dung sai hành trình +1.5 mm
Sản phẩm
XI LANH KHÍ NÉN DẪN HƯỚNG SMC MGF
Thông số kỹ thuật MGF Kích thước nòng [mm] 40 63 100 Tác động Hai tác động Lưu chất Khí nén Áp suất phá hủy 1.5 MPa Áp suất hoạt động tối thiểu 1.0 MPa Áp suất hoạt động tối thiểu 0.1 MPa Nhiệt độ môi trường và lưu chất –10 đến 60°C (Không đóng băng) Tốc độ pít tông 20 đến 200 mm/s Giảm chấn Giảm chấn cao su ở hai đầu Bôi trơn Không yêu cầu Dung sai hành trình +1.0 mm
Sản phẩm
XI LANH DẪN HƯỚNG ĐỘ BỀN CAO SMC MGJ-XB24
Thông số kỹ thuật MGJ-XB24 Kích thước nòng [mm] 6 10 Tác động Hai tác động Lưu chất Khí nén Áp suất phá hủy 1.05 MPa Áp suất hoạt động tối đa 0.7 MPa Áp suất hoạt động tối thiểu 0.15 MPa Nhiệt độ môi trường và lưu chất –10 đến 60°C (Không đóng băng) Giảm chấn Giảm chấn cao su ở cả hai đầu Bôi trơn Không yêu cầu Tốc độ pít tông 50 đến 500 mm/s Dung sai hành trình +1 mm Kích thước cổng M3 x 0.5 Kích thước cổng dẫn hướng ø5 ø6
Sản phẩm
XI LANH KHÍ CÓ THỂ XOAY SMC MGT
Thông số kỹ thuật MGT Kích thước nòng [mm] 63 80 100 Tác động Hai tác động Lưu chất Khí nén Áp suất phá hủy 1.5 MPa Áp suất hoạt động tối thiểu 1.0 MPa Áp suất hoạt động tối thiểu 0.1 MPa Nhiệt độ môi trường và lưu chất –10 đến 60°C (Không đóng băng) Tốc độ pít tông 50 đến 400 mm/s Giảm chấn Giảm chấn cao su ở hai đầu Bôi trơn Không yêu cầu Dung sai hành trình +1.5 mm Hệ thống xoay Thủ công Hướng xoay Xoay lặp lại tự do, trái, phải Góc xoay Thân quay một phần tư vòng 90 độ, nửa vòng tròn 180 độ, có cơ cấu định vị
Sản phẩm
XI LANH HAI TRỤC SMC JMGP
Thông số kỹ thuật JMGP Kích thước nòng [mm] ø12(ø10 x 2) ø16(ø12 x 2) ø20(ø16 x 2) ø25(ø20 x 2) ø32(ø25 x 2) ø40(ø32 x 2) ø50(ø40 x 2) ø63(ø45 x 2) ø80(ø56 x 2) ø100(ø71 x 2 Tác động Hai tác động Lưu chất Khí nén Áp suất phá hủy 1.05 MPa Áp suất hoạt động tối đa 0.7 MPa Áp suất hoạt động tối thiểu 0.15 MPa Nhiệt độ môi trường và lưu chất 5 đến 60°C Tốc độ pít tông 50 đến 300 mm/s 50 đến 250 mm/s Giảm chấn Giảm chấn cao su ở hai đầu Bôi trơn Không yêu cầu Dung sai hành trình +1.5 mm
Sản phẩm
XI LANH HAI TRỤC SMC CXS2
Thông số kỹ thuật CXS2 Kích thước nòng [mm] 6 10 15 20 25 32 Lưu chất Khí nén (Không trơn) Áp suất phá hủ 1.05 MPa Áp suất hoạt động tối đa 0.7 MPa Áp suất hoạt động tối thiểu 0.15 MPa 0.1 MPa 0.05 MPa Nhiệt độ môi trường và lưu chất –10 đến 60°C (Không đóng băng) Tốc độ pít tông 30 đến 800 mm/s 30 đến 700 mm/s 30 đến 600 mm/s Giảm chấn Giảm chấn cao su ở hai đầu Khoảng điều chỉnh 0 đến –5 mm so sánh với hành trình cơ bản Kích thước cổng M5 x 0.8 Rc (NPT, PF) 1/8 Loại vòng bi Vòng bi trượt và vòng bi con lăn (cùng kích thước cho cả 2) Động năng cho phép 0.016 J 0.064 J 0.095 J 0.17 J 0.27 J 0.32 J
Sản phẩm
XI LANH KHÍ TUỔI THỌ CAO CXS2-XB24
Thông số kỹ thuật CXS2-XB24 Kích thước nòng [mm] 6 10 15 20 25 32 Lưu chất Khí nén (Không trơn) Áp suất phá hủ 1.05 MPa Áp suất hoạt động tối đa 0.7 MPa Áp suất hoạt động tối thiểu 0.15 MPa 0.1 MPa 0.05 MPa Nhiệt độ môi trường và lưu chất –10 đến 60°C (Không đóng băng) Tốc độ pít tông 30 đến 800 mm/s 30 đến 700 mm/s 30 đến 600 mm/s Giảm chấn Giảm chấn cao su Khoảng điều chỉnh 0 đến –5 mm so sánh với hành trình cơ bản Kích thước cổng M5 x 0.8 Rc (NPT, PF) 1/8 Loại vòng bi Vòng bi trượt Động năng cho phép 0.016 J 0.064 J 0.095 J 0.17 J 0.27 J 0.32 J
Sản phẩm
XI LANH RÃNH TRƯỢT SMC REA
Kiểu Series Tác Động Kích thước nòng (mm) Cơ bản REA Hai tác động 25,32,40,50,63 Lắp trực tiếp REAR Hai tác động 10,15,20,25,32,40 Vòng bi trượt REAS Hai tác động 10,15,20,25,32,40 Ổ bi trượt REAL Hai tác động 10,15,20,25,32,40 Dẫn hướng tuyến tính (Một trục) REAH Hai tác động 10,15,20,25 Dẫn hướng tuyến tính (Hai trục) REAHT Hai tác động 25,32 Thông số kỹ thuật REA Kích thước nòng (mm) 25 32 40 50 63 Lưu chất Khí nén Áp suất phá huỷ 1.05 MPa Áp suất hoạt động tối đa 0.7 MPa Áp suất hoạt động tối thiểu 0.18 MPa Nhiệt độ môi trường và lưu chất –10 to 60°C (Không đóng băng) Tốc độ pít tông 50 đến 300 mm/s Bôi trơn Không yêu cầu Dung sai hành trình 0 đến 250 st: +1, 251 đến 100 st: +1.4,1001 st hoặc dài hơn:+1.8 Lực giữ (N) 363 588 922 1,470 2,260
Sản phẩm
XI LANH KHÍ NÉN TRƠN TRU SMC CJ2Y, CM2Y, CG1Y, MBY, CA2Y, CS2Y, CQSY, CQ2Y
Kiểu Series Tác động Kích thước nòng (mm) Áp suất hoạt động nhỏ nhất (MPa) Xi lanh khí nén CJ2Y-Z Hai tác động, một trục 10, 16 0.03 Xi lanh khí nén CM2Y-Z Hai tác động, một trục 20, 25, 32, 40 0.02 Xi lanh khí nén CG1Y-Z Hai tác động, một trục 20, 25, 32, 40 0.02 Xi lanh khí nén CG1Y-Z Hai tác động, một trục 50, 63, 80, 100 0.01 Xi lanh khí nén MBY-Z Hai tác động, một trục 32, 40 0.02 Xi lanh khí nén MBY-Z Hai tác động, một trục 50, 63, 80, 100 0.01 Xi lanh khí nén CA2Y-Z Hai tác động, một trục 40 0.02 Xi lanh khí nén CA2Y-Z Hai tác động, một trục 50, 63, 80, 100 0.01 Xi lanh khí nén CS2Y Hai tác động, một trục 125, 140, 160 0.005 Xi lanh nhỏ gọn CQSY Hai tác động, một trục 12, 16 0.03 Xi lanh nhỏ gọn CQSY Hai tác động, một trục 20, 25 0.02 Xi lanh nhỏ gọn CQ2Y-Z Hai tác động, một trục 32, 40 0.02 Xi lanh nhỏ gọn CQ2Y-Z Hai tác động, một trục 50, 63, 80, 100 0.01 Thông số kỹ thuật CJ2Y Kích thước nòng (mm) 10 16 Tác động Hai tác động, một trục Lưu chất Khí nén Áp suất phá huỷ 1.05 MPa Áp suất hoạt động tối đa 0.7 MPa Nhiệt độ môi trường và lưu chất Không có công tắc tự động: -10°C đến 70°C (Không đóng băng)Có công tắc tự động: -10°C đến 60°C (Không đóng băng) Giảm chấn Cao su (Thiết bị tiêu chuẩn) Bôi trơn Không yêu cầu Dung sai hành trình +1.0 Tốc độ pít tông 5 đến 500 mm/s Động năng cho phép ø10 0.035 J ø16 0.090 J
Sản phẩm
XI LANH KHÍ NĂNG LƯỢNG CAO SMC RHC
Kiểu Series Tác động Kích thước nòng (mm) Tiêu chuẩn RHC Hai tác động, một trục 20,25,32,40,50,63,80,100 Tiêu chuẩn RHC-XC93 Hai tác động, một trục 32,40 Thông số kỹ thuật RHC Kích thước nòng (mm) 20 25 32 40 50 63 80 100 Lưu chất Khí nén Áp suất phá huỷ 1.5 MPa Áp suất hoạt động tối đa 1.0 MPa Áp suất hoạt động tối thiểu 0.05 MPa Nhiệt độ môi trường và lưu chất –10 đến 60°C (Không đóng băng) Tốc độ pít tông 50 đến 3000 mm/s Giảm chấn Giảm chấn khí Năng lượng hấp thụ tối đa (J) 7 12 21 33 47 84 127 196 Hành trình giảm chấn hiệu quả (mm) 80 80 80 80 80 80 80 80 Bôi trơn Không yêu cầu Dung sai hành trình Lên tới 1000 st: +1.4mm , 1001 đến 1500 st: +1.8mm Gá đặt Cơ bản, chân trục, bích đầu/thanh.
Sản phẩm
XI LANH BA VỊ TRÍ SMC RZQ
Thông số kỹ thuật RZQ Kích thước nòng (mm) 32 40 50 63 Tác động Hai tác động, một trục Lưu chất Khí nén Áp suất phá huỷ 1.5 MPa Áp suất hoạt động tối đa 1.0 MPa Áp suất hoạt động tối thiểu 0.1 MPa Nhiệt độ môi trường và lưu chất –10 đến 60°C (Không đóng băng) Bôi trơn Không yêu cầu Tốc độ pít tông 50 đến 300 mm/s Dung sai hành trình +1.5 mm Giảm chấn Cao su Kích thước cổng (Rc, NPT, G) 1/8 1/4
Sản phẩm
XY LANH SERVO KHÍ SMC IN-777
Thông số kỹ thuật IN-777 Tác động Hai tác động, một trục Lưu chất Khí nén Lọc khí nén 0.3 μm hoặc thấp hơn Áp suất phá huỷ 1.2 MPa Áp suất hoạt động 0.55 to 0.8 MPa Độ lặp lại định vị ±0.5 mm or less Tốc độ trung bình Xem bảng 1 . Nhiệt dộ môi trường Cao su silicone có hoặc không có bọc đầu trục: -20°C đến 60°C (Không đóng băng). Nylon tarpaulin có bọc đầu trục: -10°C đến 60°C (Không đóng băng). Nhiệt độ lưu chất -20°C đến 60°C (Không đóng băng). Độ ẩm hoạt động 35 đến 85% (Không ngưng tụ) Vỏ IP67 Tiêu chuẩn CE, UKCA, RoHS trọng lượng Xem bảng 2 . Bôi trơn Không yêu cầu Hướng lắp đặt Hướng lên/xuống theo chiều dọc Chống rung Toàn biên độ hoặc gia tốc: 1,5 mm hoặc 3 G Tấn số giao động: 5 đến 100 Hz Hướng tác dụng rung động: 3 hướng (X, Y, và Z) Thời gian/chu kỳ quét: 12 phút/10 chu kỳ Chống va chạm Gia tốc: 15 G Thời gian áp dụng xung/Dạng sóng: 11 ms/Sóng sin Hướng tác dụng xung: 3 lần trên mỗi trục (X, Y và Z) Tải trọng bên cho phép Xem bảng 3 . Năng suất lý thuyết Xem bảng 4 . Đầu nối nguồn (thân) Đầu nối M23 19-pin (Đực):Xem bảng 5 .
Sản phẩm
XY LANH KẸP KHUNG LOẠI LỰC KẸP ỔN ĐỊNH SMC WRF100-X2814, -X2808
Thông số kỹ thuật WRF100-X2814, -X2808 Kích thước nòng 100 mm Chiều dài hành trình 82.5 mm Lưu chất Khí nén Áp suất phá huỷ 0.8 MPa Áp suất hoạt động tối đa 0.5 MPa Áp suất hoạt động tối thiểu 0.2 MPa Nhiệt dộ môi trường và lưu chất -10°C đến 60°C (Không đóng băng) Giảm chấn Mặt kẹp: Không cóMặt nhả kẹp: Cao su Bôi trơn Không yêu cầu Lực gắp 18,000 N∗1 Thời gian hoạt động 1.0 s hoặc hơn (Hoạt động kẹp, hoạt động nhả) Góc mở cánh tay 24° (12° mỗi bên) Trọng lượng Cánh tay kẹp chữ T 52 kg Cánh tay kẹp chữ S 51 kg
Sản phẩm
XY LANH KẸP XOAY SMC MK2T
Thông số kỹ thuật MK2T Kích thước nòng (mm) 20 25 32 40 50 63 Tác động Hai tác động Góc quay 90° ±5° Hướng quay Chiều kim đồng hồ, ngược chiều kim đồng hồ Hành trình quay (mm) 19 29 33 Hành trình kẹp (mm) 10, 20 20, 50 Lực kẹp lý thuyết (N) 100 185 300 525 825 1300 Lưu chất Khí nén Áp suất phá huỷ 1.5 MPa Áp suất hoạt động 0.1 đến 1 MPa Nhiệt dộ môi trường và lưu chất Không có công tắc tự động: –10 đến 70°C (Không đóng băng)Có công tắc tự động: –10 đến 60°C (Không đóng băng) Bôi trơn Không yêu cầu Kích thước cổng bơm M5 x 0.8 Rc1/8, NPT1/8G1/8 Rc1/4, NPT1/4G1/4 Gá đặt Cả hai đầu xy lanh ren chung, mặt bích đầu Giảm chấn Cao su Dung sai hành trình +1.0 mm Tốc độ pít tông 50 đến 200 mm/s Độ chính xác không xoay (Phần kẹp) ±1.0° ±0.5°
Sản phẩm
XY LANH KẸP SMC CK1
Kiểu Series Tác động Chiều rộng khớp Clenis (mm) Kích thước nòng (mm) Loại nam châm tiêu chuẩn CKG1-Z1 Hai tác động 12.5,16.5,19.5 40,50,63 Không có nam châm CK1-Z1 Hai tác động 12.5,16.5,19.5 40,50,63 Loại nam châm mạnh CKP1-Z1 Hai tác động 12.5,16.5,19.5 40,50,63 Thông số kỹ thuật CK1 Kích thước nòng (mm) 40 50 63 Lưu chất Khí nén Áp suất phá huỷ 1.5 MPa Áp suất hoạt động tối đa 1.0 MPa Áp suất hoạt động tối thiểu 0.05 MPa Nhiệt dộ môi trường và lưu chất Không có công tắc tự động: -10 đến 70°CCó công tắc tự động : -10 đến 60°C Tốc độ pít tông 50 dến 500 mm/s Giảm chấn Phía không kẹp (đầu xy lanh): Có đệm khí Điều khiển tốc độ Có ở cả hai đầu Bôi trơn Không yêu cầu Dung sai hành trình +1.4 0 Gá đặt Khớp Clevis đôi
Sản phẩm
XY LANH KẸP CHỐT LOẠI NHỎ GỌN SMC C(L)KQG32-X3036
Kiểu Series Hình dáng chốt dẫn đường Kích thước nòng (mm) Nhỏ gọn không có khóa CKQG32-X3036 Hình tròn, Hình kim cương 32 Nhỏ gọn có khóa CLKQG32-X3036 Hình tròn, Hình kim cương 32 Model C(L)KQG32-X3036 Tác động Hai tác động Kích thước nòng [mm] 32 Chiều dài hành trình/ chiều dài hành trình kẹp[mm] 12.5 (Không kẹp)/9 Lưu chất Khí nén Áp suất hoạt động tối thiểu CKQ: 0.1 MPa CLKQ: 0.15 MPa Áp suất hoạt động tối đa Kích thước chốt [mm] ø7.5 đến ø13.0 0.7 MPa ø13.5 đến ø20.0 1.0 MPa Nhiệt độ môi trường và lưu chất −10 đến 60°C (Không đóng băng) Gá đặt Không Bôi trơn Không yêu cầu Tốc độ pít tông (Tốc độ kẹp) 50 đến 150 mm/s Kích thước cổng (Cổng xy lanh) Rc1/8
Sản phẩm
XY LANH KẸP CHỐT SMC C(L)KQG/C(L)KQP
Kiểu Series Hình dáng chốt dẫn đường Kích thước nòng (mm) Tiêu chuẩn(Tích hợp nam châm tiêu chuẩn) CKQG Tròn, Kim cương 50 Tiêu chuẩn(Tích hợp nam châm mạnh) CKQP Tròn, Kim cương 50 Có khóa(Tích hợp nam châm tiêu chuẩn) CLKQG Tròn, Kim cương 50 Có khóa(Tích hợp nam châm mạnh) CLKQP Tròn, Kim cương 50 Model C(L)KQG/C(L)KQP Tác động Hai tác động Kích thước nòng [mm] 50 mm Lưu chất Khí nén Áp suất hoạt động tối thiểu CKQ: 0.1 MPa CLKQ: 0.15 MPa Áp suất hoạt động tối đa Kích thước chốt [mm] ø12.5 đến ø13.0 0.7 MPa ø14.5 đến ø30.0 1.0 MPa Áp suất phá hủy Kích thước chốt [mm] ø12.5 đến ø13.0 1.0 MPa ø14.5 đến ø30.0 1.5 MPa Nhiệt dộ môi trường và lưu chất −10 đến 60°C (Không đóng băng) Gá đặt Không Bôi trơn Không yêu cầu Tốc độ pít tông (Tốc độ kẹp) 50 đến 150 mm/s Kích thước cổng (Cổng xy lanh) 1/4 (Rc, NPT, G)
Sản phẩm
BÀN TRƯỢT KHÍ CÓ THỂ QUAY NGƯỢC SMC MXQR
Thông số kỹ thuật MXQR Kích thước nòng [mm] 6 8 12 16 20 25 Kích thước cổng M5 x 0.8 Rc 1/8, NPT 1/8, G 1/8 Lưu chất Khí nén Tác động Hai tác động Áp suất hoạt động 0.15 đến 0.7 MPa Áp suất phá hủy 1.05 MPa Nhiệt độ môi trường và lưu chất –10 đến 60°C Tốc độ hoạt động (Tốc độ hoạt động trung bình) 50 đến 500 mm/s Tùy chọn điều chỉnh/Bộ chặn kim loại: 50 đến 200 mm/giây (Tùy chọn điều chỉnh/Bộ giảm chấn: 300 đến 500 mm/s [chỉ ø6]) Giảm chấn Cao su (Tiêu chuẩn, Tùy chọn điều chỉnh/Nút cao su) Giảm chấn (Tùy chọn điều chỉnh/Giảm chán) Không (Tùy chọn điều chỉnh/Bộ chặn kim loại) Bôi trơn Không yêu cầu Công tắc tự động (Tùy chọn) Công tắc tự động (2 dây, 3 dây)Công tắc tự động trạng thái rắn (2 dây, 3 dây)Công tắc tự động trạng thái rắn hiển thị hai màu (2 dây, 3 dây) Dung sai hành trình [mm] +1 mm
Sản phẩm
BÀN TRƯỢT THẤP SMC MXF
Thông số kỹ thuật MXF Kích thước nòng [mm] 8 12 16 20 Kích thước cổng M3 x 0.5 M5 x 0.8 Lưu chất Khí nén Tác động Hai tác động Áp suất hoạt động 0.15 đến 0.7 MPa Áp suất phá hủy 1.05 MPa Nhiệt độ môi trường và lưu chất –10 đến 60°C Tốc độ hoạt động (Tốc độ hoạt động trung bình) 50 đến 500 mm/s Giảm chấn Giảm chấn cao su ở cả hai đầu Bôi trơn Không yêu cầu Công tắc tự động (Tùy chọn) Công tắc tự động Công tắc tự động trạng thái rắn (2 dây, 3 dây)Công tắc tự động trạng thái rắn hiển thị hai màu (2 dây, 3 dây) Dung sai hành trình [mm] +1 mm Khoảng điều chỉnh Đầu đẩy 5 mm/ đầu kéo 5 mm
Sản phẩm
BÀN TRƯỢT KHÍ SMC MXJ
Thông số kỹ thuật MXJ4 MXJ6 MXJ8 Kích thước nòng [mm] 4.5 6 8 Kích thước cổng M3 x 0.5 Lưu chất Khí nén Tác động Hai tác động Áp suất hoạt động 0.15 đến 0.7 MPa Áp suất phá hủy 1.05 MPa Nhiệt độ môi trường và lưu chất –10 đến 60°C Tốc độ hoạt động (Tốc độ hoạt động trung bình) 50 đến 500 mm/s (Chặn kim loại: 50 đến 200 mm/s) Giảm chấn Giảm chấn cao su (Chặn kim loại: Không giảm chấn) Bôi trơn Không yêu cầu Khoảng điều chỉnh (chặn kim loại) Mỗi đầu thanh 5 mm Công tắc tự động (Tùy chọn) Công tắc tự động (2 dây, 3 dây)Công tắc tự động trạng thái rắn (2 dây, 3 dây)Công tắc tự động trạng thái rắn hiển thị hai màu (2 dây, 3 dây) Dung sai hành trình [mm] +1 mm
Sản phẩm
BÀN TRƯỢT KHÍ SMC MXP
Kiểu Series Tác động Kích thước nòng (mm) Tiêu chuẩn MXPJ Hai tác động 6 Tiêu chuẩn MXP Hai tác động 6,8,10,12,16 Thông số kỹ thuật MXP6 MXP8 MXP10 MXP12 MXP16 Kích thước nòng [mm] 6 8 10 12 16 Kích thước cổng M3 x 0.5 M5 x 0.8 Lưu chất Khí nén Tác động Hai tác động Áp suất hoạt động 0.15 đến 0.7 MPa Áp suất phá hủy 1.05 MPa Nhiệt độ môi trường và lưu chất –10 đến 60°C Tốc độ hoạt động (Tốc độ hoạt động trung bình) 50 đến 500 mm/s (Tùy chọn điều chỉnh/ Chặn kim loại: 50 đến 200 mm/s) Giảm chấn Cao suGiảm chấn (Không có trên dòng MXP6 và MXP8)Không (Tùy chọn điều chỉnh/ Chặn kim loại) Bôi trơn Không yêu cầu Điều chỉnh Thiết bị tiêu chuẩn (Dòng MXP6 chỉ có thể điều chỉnh một bên) Khoảng điều chỉnh Giảm chấn cao su 0 đến 5 mm cho 1 bên đầu trục Từ 0 đến 3 mm cho cả 2 đầu trục Giảm chấn - Từ 0 đến 5 mm cho cả 2 đầu trục Chặn kim loại 0 đến 6 mm cho 1 bên đầu trục Từ 0 đến 5 mm cho cả 2 đầu trục Từ 0 đến 4 mm cho cả 2 đầu trục Công tắc tự động (Tùy chọn) Công tắc tự động (2 dây, 3 dây)Công tắc tự động trạng thái rắn (2 dây, 3 dây)Công tắc tự động trạng thái rắn hiển thị hai màu (2 dây, 3 dây) Dung sai hành trình [mm] +1 mm
Sản phẩm
XY LANH KHÍ NÉN DẠNG NGẮN SMC MGPW
Thông số kỹ thuật MGPW Kích thước nòng [mm] ø20 ø25 ø32 ø40 ø50 ø63 Tác động Hai tác động Lưu chất Khí nén Áp suất phá hủy 1.5 MPa Áp suất hoạt động tối thiểu 1.0 MPa Áp suất hoạt động tối thiểu 0.1 MPa Nhiệt độ môi trường và lưu chất –10 đến 60°C (Không đóng băng) Tốc độ pít tông 50 đến 500 mm/s Giảm chấn Giảm chấn cao su ở hai đầu Bôi trơn Không yêu cầu Dung sai hành trình +1.5 mm
Sản phẩm
XY LANH KHÍ DẠNG NGẮN SMC MGQ
Kiểu Vòng bi Series Tác động Kích thước nòng [mm] Tiêu chuẩn Vòng bi trượt MGQM Hai tác động 12,16,20,25,32,4050,63,80,100 Tiêu chuẩn Vòng bi con lăn MGQL Hai tác động 12,16,20,25,32,4050,63,80,100 Loại vòng bi Vòng bi trượt Vòng bi con lăn Model MGQM MGQL Kích thước nòng [mm] 12, 16, 20, 25, 32, 40, 50, 63, 80, 100 Tác động Hai tác động Lưu chất Khí nén Áp suất phá hủy 1.5 MPa Áp suất hoạt động tối đa 1.0 MPa Áp suất hoạt động tối thiểu ø12, ø16 0.12 MPa ø20 đến ø100 0.1 MPa Nhiệt độ môi trường và lưu chất –10 đến 60°C (Không đóng băng) Tốc độ pít tông ø12 đến ø16 50 đến 500 mm/s ø80, ø100 50 đến 400 mm/s Giảm chấn Giảm chấn cao su ở hai đầu Bôi trơn Không yêu cầu Dung sai hành trình +1.5 mm
Sản phẩm
BỘ XI LANH ĐẾ SMC CXT
Kiểu Vòng bi Series Tác động Bore size (mm) Tiêu chuẩn Vòng bi trượt CXTM Hai tác động 12,16,20,25,32,40 Tiêu chuẩn Vòng bi con lăn CXTL Hai tác động 12,16,20,25,32,40 Thông số kỹ thuật CXT Kích thước nòng [mm] 12 16 20 25 32 40 Lưu chất Khí nén Tác động Hai tác động Áp suất phá hủy 1.5 MPa Áp suất hoạt động tối thiểu 0.7 MPa Áp suất hoạt động tối thiểu 0.15 MPa Nhiệt độ môi trường và lưu chất –10 đến 60°C (Không đóng băng) Tốc độ pít tông 50 đến 500 mm/s Giảm chấn Thanh chặn va chạm (Hai đầu/Tiêu chuẩn), giảm chấn (Tùy chọn) Bôi trơn Không yêu cầu Hành trình điều chỉnh 10 mm (hành trình ra, hành trình vào: mỗi đầu 5 mm)
Sản phẩm
XI LANH KHÍ NÉN LỰC KÉP KHÔNG XOAY SMC MGZ, MGZR
Kiểu Series Tác động Kích thước nòng [mm] Tiêu chuẩn MGZ Hai tác động, một trục 20,25,32,40,50,63,80 Có khóa đầu thanh MGZ Hai tác động, một trục 40,50,63 Không có cơ chế không xoay MGZR Hai tác động, một trục 20,25,32,40,50,63,80 Thông số kỹ thuật MGZ Kích thước nòng [mm] 20 25 32 40 50 63 80 Tác động Hai tác động, một trục Lưu chất Khí nén Áp suất phá hủy 1.5 MPa Áp suất hoạt động tối đa 1.0 MPa Áp suất hoạt động tối thiểu Chu trình tiêu chuẩn: 0.08 MPa Chu trình dài: 0.12 MPa Nhiệt độ môi trường và lưu chất Không có công tắc tự động: –10° đến 70°C (Không đóng băng) Có công tắc tự động: –10° đến 60°C (Không đóng băng) Bôi trơn Không yêu cầu Tốc độ pít tông OUT 50 đến 700 mm/s IN 50 đến 350 mm/s 50 đến 450 mm/s Dung sai hành trình Lên tới 250: +1.0mm, 251 đến 1000: +1.4mm Giảm chấn Giảm chấn cao su Gá đặt Cơ bản, chân ngang, ren đầu trục xi lanh, ren đầu trục pít tông
Sản phẩm
XI LANH HAI TRỤC SMC CXSJ
Kiểu Vòng bi Series Tác động Kích thước nòng [mm] Tiêu chuẩn Bi trượt CXSJM Hai tác động 6,10,15,20,25,32 Tiêu chuẩn Bi trượt con lăn CXSJL Hai tác động 6,10,15,20,25,32 Thông số kỹ thuật CXSJ Kích thước nòng [mm] 6 10 15 20 25 32 Lưu chất Khí nén (Không trơn) Áp suất phá hủ 1.05 MPa Áp suất hoạt động tối đa 0.7 MPa Áp suất hoạt động tối thiểu 0.15 MPa 0.1 MPa 0.05 MPa Nhiệt độ môi trường và lưu chất –10 đến 60°C (Không đóng băng) Tốc độ pít tông 30 đến 800 mm/s 30 đến 700 mm/s 30 đến 600 mm/s Giảm chấn Giảm chấn cao su ở hai đầu Khoảng điều chỉnh 0 đến –5 mm so sánh với hành trình cơ bản Kích thước cổng M3 x 0.5 M5 x 0.8 Rc (NPT, PF) 1/8 Động năng cho phép 0.016 J 0.064 J 0.095 J 0.17 J 0.27 J 0.32 J
Sản phẩm
ĐƠN VỊ TRƯỢT SMC CXW, CDBXW, CDPXW
Kiểu Vòng bi Series Tác động Kích thước nòng [mm] Tiêu chuẩn Vòng bi CXWM Hai tác động 10,16,20,25,32 Tiêu chuẩn Vòng bi con lăn CXWL Hai tác động 10,16,20,25,32 Thông số kỹ thuật CXWM Kiểu Không bôi trơn Lưu chất Khí nén Áp suất phá hủy 1.5 MPa Áp suất hoạt động tối đa 1.0 MPa Áp suất hoạt động tối thiểu CXWM10/16 0.15 MPa CXWM20/25/32 0.1 MPa Nhiệt độ môi trường và lưu chất –10°C đến +60°C (Không đóng băng) Tốc độ pít tông (Không bôi trơn) 30 đến 500 mm/s Giảm chấn Hấp thụ chấn động Phạm vi điều chỉnh Hành trình tiêu chuẩn: ±2 mm Phụ kiện (Tùy chọn) 2 chốt thẳng, 2 bu lông điều chỉnh (-X138)
Sản phẩm
XI LANH KHÍ NÉN SMC CNG, CDNG
Thông số kỹ thuật CNG Kích thước nòng 20 25 32 40 Bôi trơn Không yêu cầu Áp suất phá hủy 1.5 MPa Áp suất hoạt động tối đa 1.0 MPa Áp suất hoạt động tối thiểu 0.08 MPa Tốc độ pít tông 50 đến 1000mm/s * Nhiệt độ môi trường và lưu chất Không có công tắc tự động: -10 to 70°C (Không đóng băng) Có công tắc tự động: -10 to 60°C (Không đóng băng) Giảm chấn Giảm chấn cao su, giảm chấn khí Dung sai hành trình từ 0 tới 1000 st: +1.4mm, 1001 tới 1500 st: +1.8mm Gá đặt Kiểu cơ bản, đế trục, bích đầu trục, bích đầu đối diện, đầu trục, trục đầu đối diện, trục clevis (dùng để thay đổi hướng cổng 90 độ).
Sản phẩm
XI LANH CÓ KHÓA SMC MWB, MDWB
Kiểu Series Tác động Kích thước nòng (mm) Cơ chế khóa Kích thước trục áp dụng Lực khóa giữ tối đa(N) Tiêu chuẩn MWB Hai tác động, một trục 32,40,50,63,80,100 Khóa xả khí - - Tiêu chuẩn MWBW Hai tác động, một trục 32,40,50,63,80,100 Khóa xả khí - - - MWB-UT - - - 12,16,20,25,30 630 đến 6080 Thông số kỹ thuật MWB Kích thước nòng 32 40 50 63 80 100 Tác động Hai tác động, một trục Áp suất hoạt động tối đa 1.5 MPa Áp suất hoạt động tối đa 1.0 MPa Áp suất hoạt động tối thiểu 0.08 MPa Nhiệt độ môi trường và lưu chất Không có công tắc tự động: -10 to 70°C (Không đóng băng) Có công tắc tự động: -10 to 60°C (Không đóng băng) Bôi trơn Không yêu cầu Tốc độ pít tông 50 đến 1000mm/s Dung sai hành trình Từ 0 đến 250 st: +1.0mm, 251 đến 1000 st: +1.4mm, 1001 đến 1500 st: +1.8mm, 1501 đến 2000 st: +2.2mm Giảm chấn Giảm chấn cao su hoặc giảm chấn khí Kích thước cổng (Rc, NPT, G) 1/8 1/4 3/8 1/2 Gá đặt Cơ bản, Chân đế trục, Bích đầu trục, Bích đầu piston, Chạc đơn, Chạc đôi, Trục trung tâm
Sản phẩm
XI LANH DẪN HƯỚNG CÓ KHÓA SMC MGG-XC104
Model MGG-20 MGG-25 MGG-32 MGG-40 MGG-50 MGG-63 MGG-80 MGG-100 Xi lanh cơ bản CDG1ZN Kích thước nòng Cổng Kiểu ren - Hành trình Z - Công tắc tự động CDG1BN Kích thước nòng Cổng Kiểu ren - Hành trình Z - Công tắc tự động Kích thước nòng 20 25 32 40 50 63 80 100 Tác động Hai tác động Lưu chất Khí nén Áp suất phá hủy 1.5 MPa Áp suất hoạt động tối đa 1.0 MPa Áp suất hoạt động tối thiểu 0.15 MPa (nằm ngang, không tải) Nhiệt độ môi trường và lưu chất –10 đến 60°C Tốc độ pít tông 50 đến 1000 mm/s 50 đến 700 mm/s Giảm chấn Xi lanh cơ bản Giảm chấn cao su Xi lanh dẫn hướng Bộ hấp thụ chấn động lắp sẵn (2 pcs.) Hành trình điều chỉnh (Một bên) [Bu lông điều chỉnh tích hợp (2 chiếc)] 0 đến –10 mm 0 đến –15 mm Bôi trơn Không yêu cầu Dung sai hành trình +1.9mm (1000 st hoặc ít hơn), +2.3mm (1001 hoặc hơn) Độ chính xác trục không xoay Vòng bi trượt ±0.07° ±0.06° ±0.06° ±0.05° ±0.04° ±0.04° ±0.04° ±0.03° Ổ bi trượt ±0.06° ±0.05° ±0.04° ±0.04° ±0.04° ±0.03° ±0.03° ±0.02° Kích thước cổng (Rc, NPT, G) 1/8 1/4 3/8 1/2
Sản phẩm
XI LANH KHÍ NÉN CÓ KHÓA SMC CNA2, CDNA2
Kiểu Series Tác động Kích thước nòng (mm) Cơ chế khóa Tiêu chuẩn CNA2 Hai tác động, một trục 40,50,6380,100 Khóa lò xo hồi Tiêu chuẩn CNA2W Hai tác động, một trục 40,50,6380,100 Khóa lò xo hồi Thông số kỹ thuật CNA2 Kích thước nòng 40 50 63 80 100 Bôi trơn Không yêu cầu Tác động Hai tác động, một trục Áp suất hoạt động tối đa 1.5 MPa Áp suất hoạt động tối đa 1.0 MPa Áp suất hoạt động tối thiểu 0.08 MPa Nhiệt độ môi trường và lưu chất Không có công tắc tự động: -10 to 70°C (Không đóng băng) Có công tắc tự động: -10 to 60°C (Không đóng băng) Tốc độ pít tông 50 đến 1000mm/s Giảm chấn Giảm chấn khí Dung sai hành trình Từ 0 đến 250 st: +1.0mm, 251 đến 1000 st: +1.4mm, 1001 đến 1500 st: +1.8mm, 1501 đến 2000 st: +2.2mm Gá đặt Cơ bản, Chân đế trục, Bích đầu trục, Bích đầu piston, Chạc đơn, Chạc đôi, Trục trung tâm
Sản phẩm
XI LANH KHÍ NÉN CÓ KHÓA SMC CNS, CDNS
Thông số kỹ thuật CNS Kích thước nòng 125 140 160 Lưu chất Khí nén Tác động Hai tác động, một trục Áp suất phá hủy 1.57 MPa Áp suất hoạt động tối đa 0.97 MPa Áp suất hoạt động tối thiểu 0.08 MPa Tốc độ pít tông 50 đến 500 mm/s Nhiệt độ môi trường và lưu chất Không có công tắc tự động: 0 to 70°C (Không đóng băng) Có công tắc tự động: 0 to 60°C (Không đóng băng) Giảm chấn Giảm chấn khí Dung sai hành trình Từ 0 đến 250 st: +1.0mm, 251 đến 1000 st: +1.4mm, 1001 đến 1500 st: +1.8mm, 1501 đến 1600 st: +2.2mm Gá đặt Kiểu cơ bản, Chân dọc, Mặt bích đầu trục, Mặt bích đầu xy-lanh, Càng đơn, Càng đôi, Trục xoay trung tâm.
Sản phẩm
XI LANH KHÍ NÉN CÓ KHÓA SMC CLS, CDLS
Thông số kỹ thuật CNS Kích thước nòng 125 140 160 180 200 250 Kiểu Không bôi trơn Lưu chất Khí nén Tác động Hai tác động, một trục Áp suất phá hủy 1.57 MPa, 1.2 MPa∗ Áp suất hoạt động tối đa 0.97 MPa, 0.7 MPa∗ Áp suất hoạt động tối thiểu 0.08 MPa Tốc độ pít tông 50 đến 500 mm/s∗∗ Giảm chấn Giảm chấn khí Nhiệt độ môi trường và lưu chất Không có công tắc tự động: 0 to 70°C (Không đóng băng) Có công tắc tự động: 0 to 60°C (Không đóng băng) Dung sai hành trình Từ 0 đến 250 st: +1.0mm, 251 đến 1000 st: +1.4mm, 1001 đến 1500 st: +1.8mm, 1501 đến 2000 st: +2.2mm, 2001 đến 2400 +2.6mm Gá đặt Kiểu cơ bản, Chân dọc, Mặt bích đầu trục, Mặt bích đầu xy-lanh, Càng đơn, Càng đôi, Trục xoay trung tâm.
Sản phẩm
XI LANH KHÍ NÉN DẠNG NGẮN SMC CLQ, CDLQ
Thông số kỹ thuật CLQ Kích thước nòng 20 25 32 40 50 63 80 100 Tác động Hai tác động, một trục Áp suất hoạt động tối đa 1.5 MPa Áp suất hoạt động tối đa 1.0 MPa Áp suất hoạt động tối thiểu 0.2 MPa Nhiệt độ môi trường và lưu chất Không có công tắc tự động: -10 to 70°C (Không đóng băng) Có công tắc tự động: -10 to 60°C (Không đóng băng) Bôi trơn Không yêu cầu Tốc độ pít tông 50 đến 500mm/s Dung sai hành trình +1.0mm Giảm chấn Không có hoặc Giảm chấn cao su Port size (Rc, NPT, G) M5 x 0.8 1/8 1/4 3/8
Sản phẩm
XI LANH KHÍ NÉN CÓ GIẢM CHẤN KHÍ VÀ KHÓA SMC RLQ, RDLQ
Thông số kỹ thuật RLQ Kích thước nòng 32 40 50 63 Lưu chất Khí nén Áp suất phá hủy 1.5 MPa Áp suất hoạt động tối đa 1.0 MPa Áp suất hoạt động tối thiểu 0.2 MPa Nhiệt độ môi trường và lưu chất Không có công tắc tự động: -10 to 70°C ((Không đóng băng) Có công tắc tự động: -10 to 60°C ((Không đóng băng) Bôi trơn Không yêu cầu Dung sai hành trình +1.0 mm Tốc độ pít tông 50 đến 500 mm/s Kích thước cổng (Rc, NPT, G) 1/8 1/4
Sản phẩm
XI LANH KHÓA TINH CHỈNH (KHÓA CỐ ĐỊNH) SMC CL□, CDL□
Kiểu Series Tác động Kích thước nòng (mm) Cơ chế khóa Xi lanh khóa tinh chỉnh CLJ2 Hai tác động một trục 16 Khóa lò xo, Khóa khí nén, Khóa lò xo/Khí nén Xi lanh khóa tinh chỉnh CLM2 Hai tác động một trục 20,25,32,40 Khóa lò xo, Khóa khí nén, Khóa lò xo/Khí nén Xi lanh khóa tinh chỉnh CLG1 Hai tác động một trục 20,25,32,40 Khóa lò xo, Khóa khí nén, Khóa lò xo/Khí nén Xi lanh khóa CL1 Hai tác động một trục 40,50,63,80,100125,140,160 Khóa lò xo Thông số kỹ thuật CL□, CDL□ Kích thước nòng ø40 đến ø100 ø125 đến ø160 Áp suất phá huỷ 1.5 MPa 1.57 MPa Áp suất hoạt động tối đa 1.0 MPa 0.97 MPa Áp suất hoạt động tối thiểu 0.08 MPa Tốc độ pít tông 50 đến 200 mm/s Nhiệt độ môi trường và lưu chất Không có công tắc tự động: –10 đến 70 CCó công tắc tự động –10 đến 60 C(Không đóng băng) Không có công tắc tự động: 0 đến 70 CCó công tắc tự động 0 đến 60 C(Không đóng băng) Bôi trơn Không yêu cầu Giảm chấn Giảm chấn khí Dung sai hành trình 0 dến 250+1.0, 251 đến 1000+1.4, 1001 đến 1500+1.81501 đến 1600+2.2 Gá đặt Kiểu cơ bản, Kiểu chân đế trục, Kiểu bích bên trục, Kiểu bích bên đầu xy lanh, Khớp Clevis đơn, Khớp clevis đôi, Kiểu trục xoay trung tâm
Sản phẩm
XI LANH KHÓA SMC CLA2, CDLA2
Kiểu Series Tác động Kích thước nòng (mm) Cơ chế khóa Xi lanh khóa tinh chỉnh CLA2 Hai tác động một trục 40, 50, 63, 80, 100 Khóa lò xo, Khóa khí nén, Khóa lò xo/Khí nén Xi lanh khóa tinh chỉnh CLA2W Hai tác động hai trục 40, 50, 63, 80, 100 Khóa lò xo, Khóa khí nén, Khóa lò xo/Khí nén Thông số kỹ thuật CLA2, CDLA2 Kích thước nòng 40 50 63 80 100 40 50 63 80 100 Kiểu Không bôi trơn Khí nén - thủy lực Lưu chất Khí nén Dầu tuabin (Phần khóa là khí) Tác động Hai tác động Áp suất phá huỷ 1.5 MPa Áp suất hoạt động tối đa 1.0 MPa Áp suất hoạt động tối thiểu 0.08 MPa 0.2 MPa Tốc độ pít tông 50 đến 500 mm/s 15 đến 300 mm/s Nhiệt độ môi trường và lưu chất Không có công tắc tự động: –10°C đến 70°CCó công tắc tự động: –10°C đến 60°C(Không đóng băng) 5°C đến 60°C Giảm chấn Giảm chấn khí Không Dung sai hành trình 0 dến 250+1.0, 251 đến 1000+1.4, 1001 đến 1500+1.8 Gá đặt Kiểu cơ bản, Kiểu chân đế trục, Kiểu bích bên trục, Kiểu bích bên đầu xy lanh, Khớp Clevis đơn, Khớp clevis đôi, Kiểu trục xoay trung tâm
Sản phẩm
THANH XI LANH KHÍ NÉN TRỤC TRƯỢT GẮN TRỰC TIẾP SMC REB
Kiểu Series Tác động Kích thước nòng (mm) Lắp trực tiếp REBR Hai tác động 15,25,32 Dẫn hướng tuyến tính (Một trục) REBH Hai tác động 15,25 Dẫn hướng tuyến tính (Hai Trục) REBHT Hai tác động 25,32 Thông số kỹ thuật REB Kích thước nòng (mm) 15 25 32 Lưu chất Khí nén Áp suất phá huỷ 1.05 MPa Áp suất hoạt động tối đa 0.7 MPa Áp suất hoạt động tối thiểu 0.18 MPa Nhiệt độ môi trường và lưu chất –10 to 60°C (Không đóng băng) Tốc độ pít tông 50 đến 600 mm/s Bôi trơn Không yêu cầu Dung sai hành trình 0 đến 250 st: 1.0 mm, 251 đến 1000 st: 1.4 mm, 1001 st trở lên: +1.0 0 +118 mm Lực giữ (N) 137 363 588
Sản phẩm
XI LANH KHÍ NÉN SMC REC
Thông số kỹ thuật REC Kích thước nòng (mm) 20 25 32 40 Tác động Hai tác động, một trục Lưu chất Air Áp suất phá huỷ 1.5 MPa Áp suất hoạt động tối đa 1.0 MPa Áp suất hoạt động tối thiểu 0.2 MPa Nhiệt độ môi trường và lưu chất –10 đến 60°C Tốc độ pít tông 50 đến 500 mm/s Giảm chấn Đệm khí (Đầu thanh có giảm chấn cao su) Chiều dài giảm chấn hiệu quả (mm) 45 45 50 60 Bôi trơn Không yêu cầu Dung sai hành trình Từ 0 tới 1000 st: +1.4 mm, 1001 tới 1500: +1.8 mm
Sản phẩm
XI LANH KHÍ TỐC ĐỘ THẤP SMC CJ2X, CM2X, CQSX, CQ2X, CUX
Kiểu Series Tác động Kích thước nòng (mm) Tốc độ thấp nhất (mm/s) Xi lanh khí nén CJ2X-Z Hai tác động, một trục 10, 16 1 Xi lanh khí nén CM2X-Z Hai tác động, một trục 20, 25, 32, 40 0.5 Xi lanh nhỏ gọn CQSX Hai tác động, một trục 12, 16 1 Xi lanh nhỏ gọn CQSX Hai tác động, một trục 20, 25 0.5 Xi lanh nhỏ gọn CQ2X Hai tác động, một trục 32, 40, 50, 63, 80, 100 0.5 Xi lanh lắp đặt linh hoạt CUX Hai tác động, một trục 10, 16 1 Xi lanh lắp đặt linh hoạt CUX Hai tác động, một trục 20, 25, 32 0.5 Thông số kỹ thuật CJ2X Kích thước nòng (mm) 10 16 Tác động Hai tác động, một trục Lưu chất Khí nén Áp suất phá huỷ 1.05 MPa Áp suất hoạt động tối đa 0.7 MPa Nhiệt độ môi trường và lưu chất Không có công tắc tự động: -10°C đến 70°C (Không đóng băng)Có công tắc tự động: -10°C đến 60°C (Không đóng băng) Giảm chấn Cao su (Thiết bị tiêu chuẩn) Bôi trơn Không yêu cầu Dung sai hành trình +1.0 Tốc độ pít tông 1 đến 300 mm/s Động năng cho phép ø10 0.035 J ø16 0.090 J
Sản phẩm
XY LANH KHÍ NÉN GIẢM THIỂU MA SÁT VỚI PHỚT KIM LOẠI SMC MQQ, MQM, MQP
Kiểu Series Kích thước nòng (mm) Áp suất hoạt động(MPa) Tốc độ điều khiển(mm/s) Tiêu chuẩn MQQT 10,16,20,25,30,40 0.005 đến 0.5 0.3 đến 300 Chống lực bên MQQL 10,16,20,25,30,40 0.005 đến 0.7 0.5 đến 500 Chống lực bên MQML 6 0.02 đến 0.7 0.5 đến 1000 Chống lực bên MQML 10,16,20,25 0.005 đến 0.7 0.5 đến 1000 Cao tốc/ cao tần MQML--H 10,16,20,25 0.01 đến 0.7 5 đến 3000 Một tác động MQP 4,6,10,16,20 0.001 đến 0.7 - Thông số kỹ thuật MQQ Kích thước nòng (mm) 10 16 20 25 30 40 Cấu tạo phớt Phớt kim loại Tác động Hai tác động, một trục Lưu chất Khí nén Áp suất phá huỷ 1.05 MPa Áp suất hoạt động tối đa 0.5 MPa Áp suất hoạt động tối thiểu 0.005 MPa Nhiệt độ môi trường và lưu chất –10 đến 80°C Giảm chấn Giảm chấn cao su (Tiêu chuẩn) Bôi trơn Không yêu cầu Ren đầu thanh Ren cái Dung sai hành trình +1.0 mm Tốc độ pít tông 0.3 đến 300 mm/s Lượng rò rỉ tổng cộng Áp suất cung cấp 0.1 MPa 150 cm3/phút 200 cm3/phút 300 cm3/phút 400 cm3/phút Áp suất cung cấp 0.3 MPa 800 cm3/phút 1000 cm3/phút 1200 cm3/phút 1600 cm3/phút Áp suất cung cấp 0.5 MPa 1500 cm3/phút 2000 cm3/phút 3000 cm3/phút 4000 cm3/phút
Sản phẩm
XY LANH KẸP XOAY SMC MK
Thông số kỹ thuật MK Kích thước nòng (mm) 12 16 20 25 32 40 50 63 Tác động Hai tác động Góc quay 90° ±10° Hướng quay Chiều kim đồng hồ, ngược chiều kim đồng hồ Hành trình quay (mm) 7.5 9.5 15 19 Hành trình kẹp (mm) 10, 20, 30 10, 20, 30, 50 Lực kẹp lý thuyết (N) 40 75 100 185 300 525 825 1400 Lưu chất Khí nén Áp suất phá huỷ 1.5 MPa Áp suất hoạt động 0.1 đến 1 MPa 0.1 đến0.6 MPa Nhiệt dộ môi trường và lưu chất Không có công tắc tự động: –10 đến 70°C (Không đóng băng)Có công tắc tự động: –10 đến 60°C (Không đóng băng) Bôi trơn Không yêu cầu Kích thước cổng bơm M5 x 0.8 Rc1/8, NPT1/8G1/8 Rc1/4, NPT1/4G1/4 Gá đặt Cả hai đầu xy lanh ren chung, mặt bích đầu Giảm chấn Cao su Dung sai hành trình +0.6mm -0.4 mm Tốc độ pít tông 50 đến 200 mm/s Độ chính xác không xoay (Phần kẹp) ±1.4° ±1.2° ±0.9° ±0.7°
Sản phẩm
XY LANH KẸP CÓ KHÓA SMC CLK2
Kiểu Series Tác động Chiều rộng khớp Clenis (mm) Kích thước nòng (mm) Loại nam châm tiêu chuẩn CLK2G Hai tác động một trục 12,16.5,19.5 32,40,50,63 Loại nam châm mạnh CLK2P Hai tác động một trục 16.5,19.5 40,50,63 Thông số kỹ thuật CLK2 Kích thước nòng (mm) 40 50 63 Tác động Hai tác động một trục Lưu chất Khí nén Áp suất phá huỷ 1.5 MPa Áp suất hoạt động tối đa 1.0 MPa Áp suất hoạt động tối thiểu 0.02 MPa Tác động khóa Khóa lò xo Áp lực khóa 0.05 MPa Hướng khóa Một chiều (Rút, Dãn) Lực giữ khóa(Tải trọng tĩnh tối đa) 0.5 MPa hoặc tương đương 629 982 1559 Nhiệt dộ môi trường và lưu chất Không có công tắc tự động: -10 đến 70°CCó công tắc tự động : -10 đến 60°C Bôi trơn Không yêu cầu Tốc độ pít tông 50 đến 500 mm/s Dung sai hành trình +1.0/0 Giảm chấn Đầu hướng rút: Giảm chấn khí Gá đặt Khớp Clevis đôi
Sản phẩm
XY LANH KẸP LOẠI MỎNG SMC C(L)KG, C(L)KP-X2095.
Kiểu Series Tác động Chiều rộng khớp Clenis (mm) Kích thước nòng (mm) Tiêu chuẩn(Tích hợp nam châm tiêu chuẩn) CKG-X2095 Hai tác động, một trục 9, 12 25, 32, 40 Tiêu chuẩn(Tích hợp nam châm mạnh) CKP-X2095 Hai tác động, một trục 9, 12 25, 32, 40 Có khóa(Tích hợp nam châm tiêu chuẩn) CLKG-X2095 Hai tác động, một trục 9, 12 25, 32, 40 Có khóa(Tích hợp nam châm mạnh) CLKP-X2095 Hai tác động, một trục 9, 12 25, 32, 40 Thông số kỹ thuật CKP-X2095 Kích thước nòng (mm) 25 32 40 Lưu chất Khí nén Áp suất phá huỷ 1.5 MPa Áp suất hoạt động tối đa 1.0 MPa Áp suất hoạt động tối thiểu 0.05 MPa Nhiệt dộ môi trường và lưu chất -10°C đến 60°C Tốc độ pít tông 50 đến 500 mm/s Giảm chấn Cao su Bôi trơn Không yêu cầu Dung sai hành trình +1.00 Gá đặt Khớp Clevis đôi
Sản phẩm
XY LANH KẸP CHỐT SMC C(L)KQG32, C(L)KU32
Kiểu Series Hình dáng chốt dẫn đường Kích thước nòng (mm) Xy lanh nhỏ gọn có công tắc tự động chống từ trường CKQG32-X2081/X2082 Hình tròn, Hình kim cương 32 Xy lanh nhỏ gọn có khóa tích hợp công tắc tự động chống từ trường CLKQG32-X2081/X2082 Hình tròn, Hình kim cương 32 Xy lanh bàn có công tắc tự động chống từ trường CKU32-X2091/X2092 Hình tròn, Hình kim cương 32 Xy lanh bàn có khóa tích hợp công tắc tự động chống từ trường CLKU32-X2091/X2092 Hình tròn, Hình kim cương 32 Xy lanh bàn tích hợp công tắc tự động chống từ trường loại nhỏ CKU32-X2321/X2322 Hình tròn, Hình kim cương 32 Xy lanh bàn có khóa tích hợp công tắc tự động chống từ trường loại nhỏ CLKU32-X2321/X2322 Hình tròn, Hình kim cương 32 Model C(L)KQG32, C(L)KU32 Tác động Hai tác động Kích thước nòng [mm] Tương đương 32 Chiều dài hành trình/ chiều dài hành trình kẹp[mm] 12.5 (Không kẹp)/10 Lưu chất Khí nén Áp suất hoạt động tối thiểu CKQ: 0.1 MPa CLKQ: 0.15 MPa Áp suất hoạt động tối đa 0.7 MPa Nhiệt dộ môi trường và lưu chất −10 đến 60°C (Không đóng băng) Giảm chấn Không Bôi trơn Không yêu cầu Tốc độ pít tông (Tốc độ kẹp) 50 đến 150 mm/s Kích thước cổng (Cổng xy lanh) Rc1/8
Sản phẩm
XY LANH KẸP VI MÔ SMC CKZM16-X2800, X2900
Kiểu Series Tác động Góc mở tay Kích thước nòng (mm) Cơ bản CKZM16-X2800 Hai tác động 68º 16 Song song CKZM16-X2900 Hai tác động 68º 16 Kiểu Base type (-X2800) Tandem type (-X2900) Áp suất hoạt động 0.2 đến 0.6 MPa Phạm vi độ dày phôi phù hợp 3.5 mm hoặc thấp hơn Lực giữ tối đa 300 N Kích thước nòng 16 mm Chiều dài hành trình 27 mm 25 mm x 2 Độ dài tay 25 mm Góc mở tay 68 độ Lực kẹp Xem trang 9 Độ dài chèn phôi phù hợp 8 mm 8 mm Trọng lượng 250 g 330 g
Sản phẩm
XY LANH KẸP ĐIỆN – KIỂU GỌN NHẸ SMC CKZT-X2797
Series Góc mở tay Chuyển mạch Kích thước nòng (mm) CKZT-X2797 (Vỏ cao su)CKZT-X3064 (Vỏ kim loại)Kiểu cơ bản 90º,105º SENSTRONIC 25, 32 CKZT-X2798 (Vỏ cao su))CKZT-X3174 (Vỏ kim loại)tích hợp cần điểu khiển bằng tay 90º,105º SENSTRONIC 25, 32 Thông số kỹ thuật CKZT-X2797 Kích thước nòng (mm) 25 32 Tác động Hai tác động Lưu chất Khí nén Áp suất phá hủy 1.2 MPa Áp suất hoạt động tối đa 0.8 MPa 0.5 MPa Áp suất hoạt động tối thiểu 0.3 MPa Nhiệt dộ môi trường và lưu chất -10 đến 60°C (Không đóng băng) Giảm chấn Mặt kẹp: KhôngMặt nhả kẹp: Cao su Thời gian hoạt động Kẹp: 1 s hoặc hơn, Nhả kẹp: 1 s hoặc hơn Mô men giữ tối đa cho phép*1 75 N·m
Sản phẩm
XY LANH KẸP ĐIỆN SMC CKZT40 SERIES
Series Góc mở tay Chuyển mạch Kích thước nòng (mm) CKZT 30º, 45º, 60º, 75º, 90º105º, 120º, 135º TURCK/P&F 40 Thông số kỹ thuật CKZT40 Kích thước nòng (mm) 40 Tác động Hai tác động Lưu chất Khí nén Áp suất phá hủy 1.2 MPa Áp suất hoạt động tối đa 0.8 MPa Áp suất hoạt động tối thiểu 0.3 MPa Nhiệt độ môi trường và lưu chất -10 đến 60°C Giảm chấn Mặt kẹp: KhôngMặt nhả kẹp: Cao su Thời gian hoạt động Kẹp: 1 s hoặc hơn, Nhả kẹp: 1 s hoặc hơn Mô men giữ tối đa cho phép 380 N·m
Sản phẩm
XY LANH KẸP ĐIỆN SMC CKZ5T
Series Góc mở tay Chuyển mạch Kích thước nòng (mm) CKZ5T 15º,30º,45º,60º,75º,90º,105º,120º,135º TURCK/P&F 50,63 Thông số kỹ thuật CKZ5T Kích thước nòng (mm) 50 63 Tác động Hai tác động Lưu chất Khí nén Áp suất phá hủy 0.9 MPa Áp suất hoạt động tối đa 0.6 MPa Áp suất hoạt động tối thiểu 0.3 MPa Nhiệt độ môi trường và lưu chất -10 đến 60°C (Không đóng băng) Giảm chấn Mặt kẹp: KhôngMặt nhả kẹp: Cao su Thời gian hoạt động Kẹp: 1 s hoặc hơn, Nhả kẹp: 1 s hoặc hơn Mô men giữ tối đa cho phép 800 N·m 1500 N·m
Sản phẩm
XY LANH KẸP ĐIỆN SMC CKZ3T-X2734, CKZ3T-X2568
Series Góc mở tay Chuyển mạch Kích thước nòng (mm) CKZ3T-X2734 15º, 30º, 45º, 60º, 75º, 90º, 105º, 120º, 135º TURCK/P&F 50,63 CKZ3T-X25688m(Tích hợp cần điều khiển bằng tay) 15º,30º,45º, 60º,75º,90º,105º,120º TURCK/P&F 50,63 Thông số kỹ thuật CKZ5T Kích thước nòng (mm) 50 63 Tác động Hai tác động Lưu chất Khí nén Áp suất phá hủy 1.2 MPa Áp suất hoạt động tối đa 0.8 MPa Áp suất hoạt động tối thiểu 0.3 MPa Nhiệt độ môi trường và lưu chất -10 đến 60°C (Không đóng băng) Giảm chấn Mặt kẹp: KhôngMặt nhả kẹp: Cao su Thời gian hoạt động Kẹp: 1 s hoặc hơn, Nhả kẹp: 1 s hoặc hơn Mô men giữ tối đa cho phép 800 N·m 1500 N·m
Sản phẩm
XY LANH KẸP ĐIỆN SMC CKZT80
Series Góc mở tay Chuyển mạch Kích thước nòng (mm) CKZT 30º, 45º, 60º, 75º, 90º105º, 120º, 135º TURCK/P&F 80 Thông số kỹ thuật CKZT80 Kích thước nòng (mm) 80 Tác động Hai tác động Lưu chất Khí nén Áp suất phá hủy 1.2 MPa Áp suất hoạt động tối đa 0.8 MPa Áp suất hoạt động tối thiểu 0.3 MPa Nhiệt độ môi trường và lưu chất -10 đến 60°C Giảm chấn Mặt kẹp: KhôngMặt nhả kẹp: Cao su Thời gian hoạt động Kẹp: 1 s hoặc hơn, Nhả kẹp: 1 s hoặc hơn Mô men giữ tối đa cho phép 2500 N·m
Sản phẩm
THANH TRƯỢT NHỎ GỌN SMC MXH2
Thông số kỹ thuật MXH2 Kích thước nòng 6 10 16 20 25 Lưu chất Khí nén Kích thước cổng M5 x 0.8 Áp suất hoạt động tối thiểu 0.2 MPa 0.1 MPa 0.08 MPa 0.06 MPa Áp suất hoạt động tối đa 0.7 MPa Áp suất phá huỷ 1.05 MPa Nhiệt độ môi trường và lưu chất Không có công tắc tự động: −10 đến 70°C (Không đóng băng)Có công tắc tự động: −10 đến 60°C (Không đóng băng) Tốc độ pít tông 50 - 500 mm/s Động năng cho phép [J] 0.0125 0.025 0.05 0.1 0.175 Bôi trơn Xi lanh Không yêu cầu Dẫn hướng Đề xuất bôi trơn Giảm chấn Giảm chấn cao su ở hai đầu Dung sai hành trình [mm] +1.0
Sản phẩm
THANH TRƯỢT NHỎ GỌN SMC MXH
Thông số kỹ thuật MXH Kích thước nòng [mm] 6 10 16 20 Lưu chất Khí nén Tác động Hai tác động Kích thước cổng M5 x 0.8 Áp suất hoạt động tối thiểu 0.15 MPa 0.06 MPa 0.05 MPa Áp suất hoạt động tối đa 0.7 MPa Áp suất phá hủy 1.05 MPa Nhiệt độ môi trường và lưu chất Không có công tắc tự động: −10 đến 70°C (Không đóng băng)Có công tắc tự động: −10 đến 60°C (Không đóng băng) Tốc độ pít tông 50 đến 500 mm/s Động năng cho phép [J] 0.0125 0.025 0.05 0.1 Bôi trơn Không yêu cầu Giảm chấn Giảm chấn cao su ở hai đầu Dung sai hành trình [mm] +1.0 Công tắc tự động Công tắc tự động rắn D-M9, M9WCông tắc tự động D-A9
Sản phẩm
Bộ điều chỉnh áp suất bằng điện SMC ITV1100 / 2100 / 3100 series cho lưu lượng cao
Các dòng sản phẩm Thông số kỹ thuật Model ITV111- ITV211- ITV311- ITV113- ITV213- ITV313- ITV115- ITV215- ITV315- Lưu chất Khí Áp suất tối thiểu Cài đặt áp suất + 0.05 MPa Áp suất tối đa 0.2 MPa 1.0 MPa Phạm vi áp suất đặt (Rated) 0.005 đến 0.1 MPa 0.005 đến 0.5 MPa 0.005 đến 0.9 MPa Tín hiệu đầu vào Loại dòng điện 4 đến 20 mADC, 0 đến 20 mADC (Sink type) Loại điện áp 0 - 5 VDC, 0 - 10 VDC Đầu vào cài đặt trước 4 điểm (Negative common) Điện trở đầu vào Loại dòng điện 350 Ω hoặc ít hơn (Bao gồm mạch quá dòng) Loại điện áp xấp xỉ. 6.5 kΩ Đầu vào cài đạt trước Điện áp nguồn 24 VDC: khoảng. 4.7 kΩĐiện áp nguồn 12 VDC: khoảng. 2.0 kΩ Tín hiệu đầu ra (Monitor output) Analog output 1 - 5 VDC (Điện trở đầu ra khoảng. 1 kΩ)4 - 20 mADC (điện trở đầu ra 250 Ω hoặc ít hơn)Độ chính xác đầu ra: ±6% F.S. hoặc ít hơn Switch output NPN open collector output: tối đa. 30 V, 80 mA PNP open collector output: tối đa. 80 mA Độ tuyến tính ±1% F.S. hoặc ít hơn Độ trễ 0.5% F.S. hoặc ít hơn Độ lặp lại ±0.5% F.S. hoặc ít hơn Độ nhạy (Độ phân giải tín hiệu đầu vào) ±0.2% F.S. hoặc ít hơn Đặc tính nhiệt độ ±0.12% F.S./°C hoặc ít hơn Hiển thị áp suất đầu ra Loại màn hình hiển thị Màn hình LED 3 chữ số, 7 đoạn, hiển thị 1 màu (Màu đỏ) Độ chính xác ±2% F.S. ±1 chữ số hoặc ít hơn Đơn vị nhỏ nhất MPa: 0.001 (Actual display: .001) , kgf/cm2: 0.01, bar: 0.01, psi: 0.1, kPa: 1 Nhiệt độ môi trường và chất lỏng 0 - 50°C (Không có ngưng tụ) Vỏ bảo vệ IP65 Trọng lượng ITV11-- Khoảng. 235 g (Không bao gồm phụ kiện) ITV21-- Khoảng. 285 g (Không bao gồm phụ kiện) ITV31-- Khoảng. 555 g (Không bao gồm phụ kiện) Ứng dụng
Sản phẩm
Hệ thống quản lý khí nén AMS20/30/40/60 SMC
Tính năng nổi bật Giảm tốt đa 62% lượng khí tiêu thụ (*Trong điều kiện của SMC: Tỷ lệ giảm tối đa nằm trong các thông số kỹ thuật của sản phẩm (ở áp suất hoạt động 0,7 MPa và áp suất thấp 0,2 MPa)). Giảm tiêu thụ khí nén nhờ đưa xuống áp suất thấp hơn khi thiết bị ngừng sản xuất hoặc ở chế độ chờ (Chế độ chờ) Giảm tiêu thụ khí nén bằng cách đóng van tùy theo điều kiện ngừng hoạt động của thiết bị (Chế độ cách ly) Hiển thị trạng thái thiết bị sản xuất Có thể giám sát và điều khiển từ xa Tương thích IO-Link Tương thích với các hệ thống không dây của SMC Thông tin kỹ thuật Dòng Cỡ Cỡ cổng Lưu lượng [L/min] Phương thức truyền thông Dữ liệu đầu ra Dạng điện - khí nén 25A-AMS20A/30A/40A/60A 20304060 1/81/43/81/23/41 5 - 50010 - 100020 - 200040 - 4000 PROFINETEtherNet/IP™OPC UAEtherCAT Lưu lượng tức thờiLưu lượng tích luỹÁp suấtNhiệt độ dòng chảyThông tin từ nhiều loại cảm biến được truyền qua IO-Link.Chẩn đoá Dạng thông thường25A-AMS20B/30B/40B/60B 20304060 1/81/43/81/23/41 5 - 50010 - 100020 - 200040 - 4000 Cấu hình hệ thống
Sản phẩm
HỆ BĂNG TẢI ĐIỀU KHIỂN VỊ TRÍ CHÍNH XÁC CAO LS 280 - WEISS
Hệ thống băng tải tuyến tính điều khiển vị trính chính xác cao LS 280 sử dụng nguyên lý truyền động của bàn xoay CAM Index để chuyển đổi sang dạng đường thẳng. Nhờ cơ cấu truyền động CAM Index, có thể đạt được thời gian vận chuyển cực ngắn, với vận tốc lên đến 60 chu kỳ mỗi phút. LS 280 có thiết kế dạng mô đun, có thể mở rộng thêm theo yêu cầu và cho phép thiết lập (gần như) không giới hạn số lượng điểm dừng. ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT Mô đun truyền động CAM Hành trình: 70 mm, 140 mm, 280 mm, 560 mm Thời gian thay đổi chi tiết ngắn Độ chính xác cao Hướng chuyển động: Ngược chiều kim đồng hồ (CCW) Nhận dạng giá đỡ chi tiết bằng công nghệ RFID THÔNG SỐ KỸ THUẬT Thông số LS 280 Tải trọng tối đa 4 kg Thời gian thay đổi chi tiết 0.4 - 1.2 s Hướng chuyển động Ngược chiều kim đồng hồ Chiều dài ô 1200 mm Kích thước giá đỡ chi tiết 160 x 200 mm Hành trình 70, 140, 280, 560 mm Độ lặp lại (trục X, Y) ±0,03 mm Độ lặp lại (trục Z) ±0,06 mm Mô đun Cam Có Mô đun băng tải Có Mô dun động cơ tuyến tính Không
Sản phẩm
HỆ BĂNG TẢI ĐIỀU KHIỂN VỊ TRÍ CHÍNH XÁC CAO LS HYBRID - WEISS
Hệ thống tải LS Hybrid LS tối ưu hóa hệ thống chuyển pallet truyền thống với các đặc tính cơ điện và động lực học cao. Những tính năng này mang lại tính linh hoạt và hiệu quả hơn cho các dây chuyền sản xuất. Công nghệ truyền động và các đặc tính "cắm & chạy", với sự tự do thiết kế biến đổi phù hợp với ứng dụng của khách hàng. Hệ thống cũng cho phép lắp ráp theo dòng thời gian dọc, tăng cường khả năng quy trình. Các giá đỡ được vận chuyển nhanh chóng và chính xác. ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT Đổi mới tự thiết kế với Mô-đun eCAM Xy lanh cong và động cơ servo có thể chồng lên nhau Cấu hình hệ thống linh hoạt dựa trên nguyên tắc thiết kế mô-đun Sự kết hợp của các loại truyền động khác nhau: mô-đun eCAM và băng tải hoặc mô-đun tuyến tính và băng tải, mỗi loại đều có mô-đun chuyển hướng Phần mềm Ứng dụng WEISS (W.A.S.) giúp việc khởi động nhanh chóng và dễ dàng Khoảng 60 chi tiết mỗi phút, tùy thuộc vào hành trình và thời gian quy trình Giảm giật khi chuyển động Khóa tuyệt đối mà không cần định vị thêm Khả năng chịu tải lên đến 10kg Vị trí, gia tốc, tốc độ và hướng chuyển động có thể lập trình tự do với mô-đun động cơ tuyến tính có độ chính xác cao (± 0,03 mm ở các trục X, Y và Z) Gắn kết gần như liền mạch bất kỳ số lượng mô-đun eCam nào với cùng một hành trình THÔNG TIN KỸ THUẬT Thông số LS HYBRID Số vòng mỗi phút xấp xỉ 60 Tải trọng tối đa lên đến 50kg tối đa mỗi liên kết xích (lắp đặt theo chiều dọc) Thời gian thay đổi chi tiết 0,25 - 0,40 giây Lực quy trình (không có hỗ trợ) xấp xỉ 1000N Chiều dài giá đỡ phôi 220 mm Chiều dài tấm đỡ dụng cụ 200 - 500 mm Hành trình của mô-đun e-cam 64, 128, 256, 512 mm Độ lặp lại của mô-đun e-cam (trục X) ±0,03 mm Độ lặp lại của mô-đun động cơ tuyến tính (trục X) ±0,02 mm Độ lặp lại (trục Y, Z) ±0,03 mm Độ chính xác định vị của mô-đun góc ±0,15 mm Giao diện Fieldbus EtherCAT, Profinet, EtherNet/IP W.A.S. (Phần mềm ứng dụng WEISS) Có Chiều dài ô làm việc 1152 mm Nguồn cấp điện 200-480V, 50-60Hz CẤU HÌNH VÍ DỤ Loại Định vị chính xác Quay về nhanh Bàn xoay không liên kết Tính linh hoạt và động lực tối đa Kết nối liên tục Hình ảnh Mô-đun eCam (tuỳ chọn hành trình) 64, 128, 256, 512 64, 128, 256, 512 64, 128, 256, 512 - 64, 128, 256, 512 Mô đun eCam (số trạm xử lý) 2x34, 2x16, 2x9, 2x4 142, 70, 36, 19 4x16, 4x7, 4x4, 4x2 - 2x88, 2x43, 2x22, 2x11 Mô-đun động cơ tuyến tính (chiều dài tuyến) - - - 2x3254mm - Mô-đun băng tải - Có Có - - Mô-đun góc (số trạm xử lý) Tuỳ chọn +2 Tuỳ chọn +2 Tuỳ chọn +2 Tuỳ chọn +2 Tuỳ chọn +2 Đặc điểm LS Hybrid với 2 mô-đun eCam ở mỗi bên. Phù hợp với yêu cầu ứng dụng có chỉ số định vị ổn định ở độ chính xác và động lực cao nhất. LS Hybrid với 8 mô-đun eCam ở một bên để đáp ứng yêu cầu ứng dụng có chỉ số định vị ổn định, chính xác và động lực cao. 8 mô-đun băng tải ở phía đối diện hỗ trợ quay lại nhanh chóng. LS Hybrid với 2 mô-đun eCam ở mỗi bên, được tách biệt bằng 1 mô-đun băng tải đôi để vận chuyển giữa các trạm xử lý. Kết hợp các vị trí xử lý khác nhau với hành trình cố định, đảm bảo độ chính xác cao nhất tại mỗi vị trí. LS Hybrid với 3 mô-đun động cơ tuyến tính ở mỗi bên, cho phép định vị và tạo mẫu quy trình tùy chỉnh, cùng các chuỗi chuyển động đáp ứng yêu cầu độ chính xác và tốc độ chu kỳ cao. LS Hybrid với 5 mô-đun eCam ở mỗi bên, có thể kết nối và mở rộng gần như không giới hạn mà không cần sử dụng băng tải trung gian. Phù hợp với yêu cầu ứng dụng có chỉ số định vị ổn định, chính xác cao.
Sản phẩm
HỆ BĂNG TẢI ĐIỀU KHIỂN VỊ TRÍ CHÍNH XÁC CAO LS LINK - WEISS
LS Link – hệ thống băng tải điều khiển vị trí độ chính xác cao – được thiết kế để vận chuyển phôi trong các dây chuyền lắp ráp và đóng gói tự động. Nhờ vào công nghệ truyền động tiên tiến, LS Link đáp ứng yêu cầu ứng dụng đòi hỏi độ chính xác cao và thời gian vận chuyển ngắn. Độ phức tạp hệ thống được giảm thiểu và độ tin cậy cao mang lại năng suất vượt trội và hiệu quả kinh tế tối ưu. ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT Công nghệ truyền động chất lượng cao kết hợp với khái niệm dẫn hướng cải tiến Tùy chọn dẫn hướng mắt xích trong cả giai đoạn truyền động và chuyển hướng Xử lý khoảng 60 sản phẩm mỗi phút, tùy thuộc vào hành trình và thời gian quy trình Tải trọng lớn, lên đến 50 kg mỗi mắt xích Hỗ trợ lắp đặt ở cả vị trí ngang và dọc Hướng chuyển động: CCW (ngược chiều kim đồng hồ) và CW (cùng chiều kim đồng hồ) THÔNG SỐ KỸ THUẬT Thông số LS Link Tải trọng tối đa khi lắp đặt dọc 50 kg mỗi mắt xích Tải trọng tối đa khi lắp ngang 20 kg mỗi mắt xích Lực tác động trong quy trình (không có hỗ trợ) xấp xỉ 1000 N Vị trí lắp đặt Hỗ trợ cả ngang và dọc Cấu trúc Hình oval với góc 180° Hướng chuyển động Ngược chiều kim đồng hồ (CCW), thuận chiều kim đồng hồ (CW) Chiều dài mắt xích 80, 100, 125, 150 mm Nguồn điện 200-480V, 50-60Hz
Sản phẩm
HỆ BĂNG TẢI ĐIỀU KHIỂN VỊ TRÍ CHÍNH XÁC CAO LS ONE DIRECT DRIVE - WEISS
LS One mang đến giải pháp tích hợp theo triết lý Plug & Work, với khả năng tùy biến linh hoạt, cấu hình sẵn và dễ dàng đưa vào vận hành. Nhờ công nghệ động cơ tuyến tính, mỗi giá đỡ phôi đều được lập trình và điều khiển độc lập, tối ưu hiệu suất. Đặc biệt, đối với một số quy trình xử lý, mô-đun động cơ tuyến tính còn có thể thay thế một trục chuyển động bổ sung, giúp tối ưu không gian và hiệu quả. ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT Thiết kế mô-đun mang lại sự linh hoạt cao trong cấu hình hệ thống Truyền động trực tiếp, giảm thiểu tối đa yêu cầu lắp đặt Dễ dàng điều chỉnh và tái cấu hình hệ thống thông qua phần mềm Độ chính xác vượt trội nhờ kết hợp truyền động trực tiếp và hệ thống dẫn hướng tối ưu Hệ thống được chuẩn bị và kiểm tra kỹ lưỡng trước khi bàn giao, đảm bảo vận hành nhanh chóng và hiệu quả. THÔNG SỐ KỸ THUẬT Thông số LS ONE Mô-đun động cơ tuyến tính 1320 WxHxD 1320 x 170 x 632 mm Mô-đun động cơ tuyến tính 660 WxHxD 660 x 170 x 632 mm Mô-đun chuyển hướng WxHxD 638,5 x 170 x 632 mm Chiều dài tấm giá đỡ phôi Tối thiểu 114 mm (có thể bố trí nhiều ổ kẹp phôi) Tải trọng tối đa Lên đến 5 kg Vị trí lắp đặt Nằm ngang Kết cấu Hình oval với góc 180° Hướng chuyển động Thuận chiều kim đồng hồ (CCW), ngược chiều kim đồng hồ (CW) Độ chính xác định vị của mô-đun động cơ tuyến tính ± 0.03 mm (theo các trục x, y, z) Độ chính xác định vị của mô-đun chuyển hướng ± 0.03 mm (theo các trục x, y, z) Nguồn điện 200-480V, 50-60Hz Phần mềm W.A.S. (Phần mềm ứng dụng WEISS)
Sản phẩm
MÁY QUÉT MÃ VẠCH 1D & 2D CỐ ĐỊNH / ĐỌC KÝ TỰ OCR / KIỂM TRA HIỆN DIỆN MARS TOHKEN | MCV-F1000
Đặc điểm kỹ thuật Model MCV-F1000 Hỗ trợ đọc mã Mã vạch 1D Code39, Code128 / GS1-128(EAN128), Codabar(NW7) ITF(Interleaved 2/5), UPC / EAN(jan) GS1 DataBar, Code93 Mã vạch 2D Data Matrix(ECC200) , CompositeCode QR Code / Micro QR Code, PDF417 / MicroPDF417 AztecCode Góc đọc Độ nghiêng: ±35° Độ lệch: ±35° Độ cong: 360° Chức năng thị giác kiểm tra số lượng, nhận dạng ký tự quang học (OCR) Độ phân giải tối thiểu Kích thước ô: 0.1mm độ rộng nhỏ nhất của nét chữ: 0.049mm Bộ phận nhận ánh sáng Cảm biến hình ảnh Cảm biến hình ảnh CMOS 2/3" Đen trắng Số lượng pixel 2448 (X) × 2048 (Y)(xấp xỉ 5 triệu điểm ảnh) Điều chỉnh tiêu cự Tự động (Vị trí lấy nét có thể được tự động điều chỉnh trong quá trình cài đặt và điều chỉnh) Điều chỉnh độ phóng đại Bán tự động (chỉ kích thước ô và số lượng pixel hình ảnh hoặc phạm vi chụp được đặt thủ công) Bộ phận phát sáng Chiếu sáng Đèn LED trắng độ sáng cao Cảm biến phạm vi Laser hồng ngoại 940 nm Nguồn điện Nguồn cấp DC 24 V±10% Tiêu thụ điện 1 A Đầu vào kỹ thuật số Hai điểm cách điện optocoupler Điện trở đầu vào: 2,2 kΩ ON điện áp: 10,8 ~ 28 V TẮT điện áp: 0 ~ 0,8 V Đầu ra kỹ thuật số Optocoupler cách nhiệt x 3 điểm Định mức tối đa DC 30 V 50 mA Buzzer Còi điện từ Cổng kết nối Ethernet(1000BASE-T、100BASE-TX、10BASE-Te) Môi trường Nhiệt độ hoạt động 0 ~ 40°C Độ ẩm hoạt động 35 ~ 85% R.H. (không ngưng tụ) Nhiệt độ bảo quản -20°C ~ 60°C Độ ẩm bảo quản 35 ~ 85% R.H. (không ngưng tụ) Chống rung Biên độ 10 ~ 150Hz 0,15mm (tổng chiều rộng) / X, Y, Z theo mỗi hướng: 2 giờ (* 1) Cơ cấu bảo vệ Chỉ số IP67 Độ rọi môi trường xung quanh 10000 lx trở xuống Kích thước 65 (H) mm × 65 (W) mm × 110 (D) mm Khối lượng ~400 g (không bao gồm cáp) *1 Đây là giá trị thử nghiệm, không phải là giá trị đảm bảo. * Xin lưu ý rằng thông số kỹ thuật của sản phẩm có thể thay đổi mà không cần thông báo trước.
Sản phẩm
ROBOT ĐỂ BÀN JANOME JR4000 SERIES
Các tính năng nổi bật Tốc độ cao hơn, gia tốc nhanh hơn Có sẵn rãnh gắn thiết bị ngoại vi Phía trên và mặt sau cánh tay trục Y có các rãnh để gắn thiết bị ngoại vi, giúp dễ dàng tổ chức dây cáp khi lắp dụng cụ bên ngoài. Mạch an toàn (tùy chọn) Ngoài mạch an toàn chuẩn Safety Category 1 với Performance Level PL=c, có thể chọn mạch an toàn mở rộng Safety Category 3 với Performance Level PL=d (tắt nguồn động cơ) để phù hợp với môi trường làm việc nguy hiểm. Chức năng trục phụ tùy chọn, hỗ trợ điều khiển lên đến 4 trục + 2 động cơ bên ngoài Kết nối tối đa 2 thiết bị kiểu đầu vào xung (như stepping motor hoặc servo motor).Hai chế độ điều khiển phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau: (Chế độ đồng bộ) Point Mode: Trục phụ di chuyển cùng với các trục X, Y, Z và R của robot, phù hợp với các ứng dụng phức tạp như gắn keo hoặc vặn vít trên bề mặt cong..Ví dụ: Một robot 4 trục dùng để tra keo có thể mở rộng thành 6 trục. 2 trục bổ sung sẽ thay đổi góc của ống tiêm và góc của phôi, cho phép thiết lập các góc cần thiết để thực hiện tra keo chính xác trên bề mặt mép ngoài của lỗ khoét trên phôi dạng ống. Chế độ độc lập (Independent Mode): Các trục phụ hoạt động độc lập với các trục X, Y, Z và R của robot.Ví dụ: Robot có thể thực hiện công việc trong khi băng tải đang chạy. Các trục phụ hoạt động tách biệt với tọa độ điểm và chuyển động, cho phép robot thực hiện các nhiệm vụ như tra keo hoặc siết vít trong khi băng tải vẫn vận hành. Nhập tín hiệu từ bộ mã hóa (Encoder Input): Nhận giá trị từ bộ mã hóa ngoài và theo dõi lượng vòng quay; đồng thời điều khiển các cảm biến.. Hệ thống Camera Với tùy chọn camera điều chỉnh vị trí AS200, hệ thống cho phép hiệu chỉnh vị trí chính xác đối với các phôi bị lệch.Không cần phần mềm camera chuyên dụng; cả robot và camera đều có thể được thiết lập bằng phần mềm "JR C-Points III" độc quyền. Hiệu chuẩn tự động - Auto Calibration Điều chỉnh vị trí camera - Camera Position Adjustment Khả năng tương thích Fieldbus mở rộng Ngoài các chức năng điều khiển tín hiệu và trao đổi dữ liệu theo công việc điểm từ mẫu trước đó, JR4000 được bổ sung chức năng "Fieldbus Register Output", cung cấp dữ liệu đầu ra liên tục với các loại dữ liệu đã định sẵn. Điều này cho phép người dùng lấy dữ liệu từ PLC một cách ổn định mà không cần các thiết lập phức tạp. Công việc điểm (Point Jobs) & Tùy chỉnh chức năng mở rộng Lập trình robot linh hoạt với các công việc điểm, ngay cả với những công việc không có loại điểm cài đặt sẵn. So với mẫu trước, JR4000 cung cấp nhiều lệnh và biến tích hợp hơn, cũng như khả năng tùy chỉnh chức năng được mở rộng. *Các tính năng khác như hướng dẫn dễ sử dụng, chức năng điều chỉnh kim tiêm, v.v., vẫn được giữ nguyên từ dòng JR3000. Phần mềm PC "JR C-Points III" (tùy chọn) Phần mềm PC độc quyền "JR C-Points III" của Janome là một hệ thống nhập liệu tương tác toàn diện, cho phép người dùng tạo, chỉnh sửa và lưu dữ liệu hướng dẫn (teaching data) cũng như dữ liệu tùy chỉnh hoàn toàn trên PC. Hiển thị đồ họa các tọa độ điểm di chuyển để người dùng dễ dàng nắm bắt nội dung chương trình một cách trực quan, đồng thời hỗ trợ chuyển đổi tọa độ từ dữ liệu CAD. Các tham số cài đặt được trình bày trong giao diện dạng cây tiện lợi, giúp xác nhận và chỉnh sửa dễ dàn Dữ liệu hướng dẫn từ "JR C-Points II" có thể được chuyển đổi để sử dụng với "JR C-Points III" và JR4000 Ribbon ControlChọn tab từng danh mục, các nút chức năng và các mục cài đặt tương ứng sẽ xuất hiện, giúp dễ dàng thao tác và truy cập. Graphic Editing ViewDạy và lập trình trực quan thông qua chế độ xem 3D trong khu vực chỉnh sửa đồ họa hiển thị 3D. Point Data Editing ViewChỉnh sửa trực tiếp các thành phần dữ liệu điểm được chọn, bao gồm loại điểm, vị trí tọa độ, công việc điểm (point job), v.v. JOG ViewKết nối trực tiếp với robot JR4000 và thực hiện các chuyển động JOG ngay từ PC. Chức năng đồ hoạ điểm được cải thiện đáng kể Khả năng tải lên 3DCAD Dựa vào dữ liệu 3DCAD đã tải lên, tự động tạo các điểm dạy và giảm đáng kể khối lượng công việc dạy robot. Hệ thống chương trình được tích hợp loại điểm mới, "Spline Curve Drive", cho phép xử lý cả những chi tiết có hình dạng phức tạp. Dễ dàng điều chỉnh toạ độ điểm đăng ký Dễ dàng điều chỉnh, phóng to hoặc thu nhỏ hình ảnh tọa độ trên màn hình đồ họa. Điều chỉnh tọa độ sao cho khớp với robot thực tế, giúp vận hành dễ dàng và chính xác hơn. Hướng dẫn nhanh Chọn một mục menu hoặc chức năng và "Hướng Dẫn Nhanh" sẽ hiển thị giải thích về lựa chọn đó trên màn hình phần mềm PC. Bạn không cần phải mở lại hướng dẫn vận hành để xem nội dung của một chức năng cụ thể Tương thích với máy tính bảng Thay đổi giao diện người dùng giữa máy tính PC tiêu chuẩn và máy tính bảng. Vận hành robot một cách thoải mái ngay cả trong các môi trường khác nhau. *Để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Safety Commander© khi sử dụng máy tính bảng. *Safety Commander© là thương hiệu và/hoặc nhãn hiệu đã được đăng ký của IDEC CORPORATION Chức năng chuyển đổi tọa độ để điều chỉnh biến động bề mặt Chức năng này cho phép chuyển đổi tọa độ công việc sao cho phù hợp với từng sản phẩm cụ thể, giúp bù đắp sự biến động khi thực hiện cùng một công việc trên các sản phẩm khác nhau. Điều này giúp quá trình triển khai công việc trở nên hiệu quả hơn vì giảm thiểu sự điều chỉnh tỉ mỉ từng công đoạn.. Chức năng Khóa Hoạt động Có thể thiết lập mật khẩu từ tài khoản Windows có quyền quản trị viên để khóa dữ liệu, ngăn chặn việc lưu hoặc ghi đè từ các tài khoản khác. Ứng dụng phần mềm Phần mềm chuyên dụng cho ứng dụng siết vít và cấp phôi. Ứng dụng Siết Vít Robot được gắn với máy siết vít và bộ cấp vít Janome Dễ dàng tạo chương trình siết vít: chỉ cần thiết lập vị trí công việc và các tham số siết vít như bước ren, chiều dài và tốc độ quay của máy siết vít. Không chỉ siết vít hoàn toàn, mà việc lập trình các nhiệm vụ như nới lỏng vít hoặc siết vít một phần (lỏng) cũng rất đơn giản. (Việc nới lỏng vít cần sự phối hợp từ phía máy siết vít.) Chức năng Phát hiện lỗi siết vít: Phần mềm siết vít chuyên dụng có các chức năng hữu ích như "Phát hiện dừng vít", "Phát hiện vít lỏng" cũng như chức năng dừng robot khi hết vít trong bộ cấp vít. Ứng dụng tra keo Robot được trang bị đơn vị tra keo Việc tạo chương trình tra keo trở nên dễ dàng: chỉ cần thiết lập các vị trí công việc và các tham số như tra keo điểm hoặc tra keo theo đường. Chức năng tra keo lấpChức năng tra keo lấp tiện lợi cho phép bạn tra keo giống như vẽ hình, chỉ cần sử dụng 2 điểm cho hình chữ nhật và 3 điểm cho hình tròn. Chức năng xả keoRobot có thể thực hiện xả keo theo chu kỳ lặp lại khi ở vị trí làm việc ban đầu. Ngoài ra, bạn có thể xả keo bất kỳ lúc nào bằng công tắc "Purge Switch" tùy chọn. Chức năng ngăn ngừa tra keo thừaThiết lập thời gian chờ để ngăn ngừa hiện tượng tra keo mảnh ở đầu và phun keo ở cuối chu trình tra keo. Thông số kỹ thuật - 3 trục JR4203 JR4303 JR4403 JR4503 JR4603 Vùng làm việc Trục X*Y 200x200mm 300x320mm 400x400mm 510x510mm 510x620mm Trục Z 50mm 100mm 150mm Tải trọng tối đa Chi tiết (workpiece) 7kg 15kg Công cụ 3.5kg 7kg Tốc độ tối đa *1 <Chuyển động PTP> ( )=dải cài đặt Trục X - Y 700mm/s(7~700) 1000mm/s(10~1000) Trục Z 250mm/s(2.5~250) 400mm/s(4~400) Tốc độ tối đa *1 <Chuyển động CP> ( )=dải cài đặt Tốc độ kết hợp X-Y-Z 600mm/s(0.1~600) 850mm/s(0.1~850) Sai số lặp lại *2 Trục X ±0.006mm ±0.007mm ±0.008mm ±0.008mm Trục Y ±0.01mm Trục Z ±0.008mm Kích thước ngoài *3( )=Loại hai cột W×D×H*không bao gồm các phần nhô ra 323 x 389 x 554mm 560 x 535 x 659mm 584 x 630 x 807 mm(615 x 631 x 807) 678 x 730 x 807mm 790 x 730 x 807mm Trọng lượng*3( )=Loại hai cột 20kg 36kg 42kg(45) 45kg 46kg Thông số kỹ thuật - 4 trục JR4204 JR4304 JR4404 JR4504 JR4604 Vùng làm việc Trục X * Y 200×200mm 300×320mm 400×400mm 510×510mm 510×620mm Trục Z 50mm 100mm 150mm Trục R ±360° Tải trọng tối đa Chi tiết (workpiece) 7kg 15kg Công cụ 3.5kg 7kg Tốc độ tối đa *1 <Chuyển động PTP> ( )=dải cài đặt Trục X*Y 700mm/s(7~700) 1000mm/s(10~1000) Trục Z 250mm/s(2.5~250) 400mm/s(4~400) Trục R 600°/s(6~600) 900°/s(9~900) Tốc độ tối đa *1 <Chuyển động CP> ( )=dải cài đặt Tốc độ kết hợp X - Y - Z 600mm/s(0.1~600) 850mm/s(0.1~850) Mô men quán tính chấp nhận được 65kg - cm² 90kg - cm² Sai số lặp lại *2 Trục X ±0.006mm ±0.007mm ±0.008mm Trục Y ±0.01mm Trục Z ±0.01mm Trục R ±0.008° Kích thước ngoài *3( )=Loại hai cột W×D×H*không bao gồm các phần nhô ra 323 x 389 x 676mm 560 x 535 x 844mm 584 x 630 x 894mm(615 x 630 x 894) 678 x 730 x 894mm 790 x 730 x 894mm Trọng lượng*3( )=Loại hai cột 22kg 39kg 46kg(49) 49kg 50kg *1 Tốc độ tối đa có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện. Robot không thể đạt được tốc độ tối đa khi mang theo tải trọng tối đa. *2 Độ lặp lại vị trí không đảm bảo độ chính xác tuyệt đối. *3 Với các tùy chọn đặc biệt, kích thước bên ngoài và khối lượng của robot có thể thay đổi. Vui lòng liên hệ với chúng tôi để biết thêm chi tiết. Thông số kỹ thuật chung Phương pháp truyền động Động cơ bước 5 pha (có thể thêm bộ mã hóa tùy chọn) Phương pháp điều khiển Điều khiển TP (Point to Point), điều khiển CP (Continuous Path) Nội suy Nội suy tuyến tính 3D, nội suy cung tròn 3D và nội suy đường cong Spline Hệ thống dạy Dạy từ xa (JOG) / Nhập liệu thủ công (MDI) Phương pháp dạy Dạy trực tiếp bằng bộ điều khiển dạy tùy chọn Dạy ngoại tuyến với phần mềm "JR C-Points Ⅲ" từ PC. Hỗ trợ đồ họa CAD (DXF, STEP, IGES, DWG, JPEG). Ngôn ngữ hiển thị trên màn hình Tiếng Nhật, Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Ý, Tiếng Đức, Tiếng Hàn, Tiếng Trung Giản thể, Tiếng Trung Phồn thể, Tiếng Séc, Tiếng Việt Dung lượng chương trình 999 chương trình Dung lượng dữ liệu Lên đến 32,000 điểm Chức năng PLC đơn giản Lên đến 100 chương trình, mỗi chương trình có tối đa 1.000 bước External Input/Output I/O-SYS(tuỳ chọn) 16 đầu vào, 16 đầu ra I/O-1(tuỳ chọn) 16 đầu vào, 14 đầu ra (bao gồm 2 đầu ra rơ-le) I/O-S(tuỳ chọn) Cổng nối cho cảm biến khu vực, v.v. I/O-S1: Mạch an toàn tiêu chuẩn I/O-S2: Mạch an toàn dự phòng I/O-MT(tuỳ chọn) Điều khiển trục phụ (kiểu đầu vào chuỗi xung); điều khiển tối đa 2 trục Field Network(tuỳ chọn) CC-Link, EtherNet/IP, PROFINET COM1(tuỳ chọn) RS-232C cho điều khiển thiết bị ngoài, lệnh COM COM2, COM3(tuỳ chọn) RS-232C cho điều khiển thiết bị ngoài LAN Cổng Ethernet cho PC Điều khiển robot qua lệnh điều khiển Kết nối với phần mềm PC "JR C-Points Ⅲ" (tùy chọn) Gửi và nhận dữ liệu dạy và tùy chỉnh, nâng cấp phần mềm hệ thống (Tùy chọn: cổng lắp phía sau) ENC-IN(tuỳ chọn) Đầu vào giá trị bộ mã hóa ngoài TPU Cổng kết nối với bộ điều khiển dạy chuyên dụng (tùy chọn) SWITCHBOX Cổng kết nối với hộp chuyển mạch chuyên dụng Cung cấp nguồn I/O tích hợp (tùy chọn) 24V định mức 2.1A Nguồn điện AC100-120V/200-240V (Một pha) 50/60Hz Mức tiêu thụ điện năng 200W Môi trường hoạt động Nhiệt độ 0~40°C Độ ẩm tương đối 20~90% (Không ngưng tụ) Phụ kiện tiêu chuẩn Dây nguồn
Sản phẩm
CAMERA TUỲ CHỌN BỔ SUNG CHO ROBOT JANOME - COGNEX AS200
Camera COGNEX AS200 được tích hợp vào phần mềm robot chuyên dụng của JANOME, tạo ra bộ camera tùy chọn với đầy đủ các thành phần như ống kính, đèn LED vòng trắng, dây LAN và dây nguồn.Với bộ camera này, bạn có thể dễ dàng thực hiện việc hiệu chỉnh, lập trình điều chỉnh vị trí, và tham khảo hình ảnh chi tiết của vật thể trong quá trình hướng dẫn lập trình.Chúng tôi cũng cung cấp các giá đỡ lắp đặt chuyên dụng để tích hợp AS200 vào các dòng robot của Janome. Các tính năng nổi bật Điều chỉnh vị trí Tiết kiệm thời gian bằng cách tự động chỉnh sửa vị trí vật thể trong quá trình hoạt động. Không cần dừng và điều chỉnh vị trí vật thể bằng tay. Lập trình camera Tham khảo hình ảnh chi tiết từ camera để thiết lập vị trí chính xác. Lập trình dễ dàng chỉ bằng cách chọn biểu tượng Không cần kiến thức chuyên sâu, ngay cả người dùng mới cũng có thể nhanh chóng lập trình. HIệu chuẩn tự động Chỉ cần chụp một điểm đánh dấu tiêu chuẩn để tự động hiệu chuẩn camera. Chụp và điều chỉnh liên tiếp Chụp liên tiếp và điều chỉnh tuần tự để rút ngắn thời gian chu kỳ. Hỗ trợ lên đến 3000 lần điều chỉnh vị trí mỗi chu kỳ. Không cần thêm phần mềm Phần mềm PC sẵn có “JR C-Point II” đủ để thiết lập và vận hành camera một cách mượt mà, từ cài đặt chương trình đến điều chỉnh vị trí. (Phiên bản phần mềm tương thích là 8.7 trở lên. Nếu phiên bản của bạn cũ hơn, vui lòng liên hệ với chúng tôi.) Tương thích và dễ lắp đặt Gắn camera vào robot Janome. Phù hợp với các ứng dụng tra keo, siết vít, ... Có sẵn giá đỡ tùy chọn chuyên dụng để lắp đặt nhanh chóng. Thông số kỹ thuật Model AS200 (mẫu chuyên dụng cho robot Janome) Các dòng robot tương thích JR3000 Series, JC-3 Series, JD3 Series Bộ nhớ công việc/chương trình 32MB Bộ nhớ xử lý hình ảnh 128MB Độ phân giải 1280 x 960 Tốc độ thu nhận hình ảnh (fps) Monochrome: 40 Khoảng cách làm việc Xấp xỉ 100mm Vùng nhìn Xấp xỉ 26mm x 20mm Hệ thống chiếu sáng Tích hợp (IFS-2000-HBRING-WH) Trạng thái trong lúc chụp: nháy Loại cảm biến CMOS 1/3 inch, Global shutter Loại ống kính S-Mount/M12 Lenses Ống kính LM12-16-01 (16mm F2.5) Vòng đệm ống kính LM12-SPACER-16-01 (for 16mm lens) Vỏ bảo vệ IMPF-2000-POLA2 Nguồn điện DC24V, 48W (2.0A) Nhiệt độ môi trường hoạt động 0℃ - 40 ℃ Kích thước 92mm x 60mm x 52mm Trọng lượng 200g Chỉ số bảo vệ chống bụi/nước IP65 (đơn vị robot: IP20) Các tuỳ chọn phổ biến Hub chuyển đổi, nguồn điện cho camera, cờ lê Hexalobular số 10 (để thay đổi góc camera).
Sản phẩm
TRẠM KHẮC XOAY GRAVOTECH - M20 X
Trạm khắc xoay M20 X là thiết bị khắc nhỏ gọn, phù hợp với các vật liệu như nhựa, kim loại và thậm chí cả kính. Với thiết kế nhỏ gọn, trạm khắc này có thể sử dụng linh hoạt ở bất cứ đâu, từ xưởng sản xuất, cửa hàng đến các sự kiện, phục vụ hiệu quả cho việc khắc biển hiệu nhỏ hoặc quà tặng. Đa dụng M20 X thích nghi hoàn hảo cho nhu cầu của bạn. Dù bạn kinh doanh lĩnh vực gì hay cần khắc sản phẩm nào, máy hỗ trợ nhiều phụ kiện mở rộng như trục xoay, các loại khuôn cố định và dụng cụ khắc. Với kinh nghiệm hàng thập kỷ trong lĩnh vực khắc, Gravotech mang đến bộ sưu tập khuôn và phụ kiện phong phú nhất, lý tưởng để cá nhân hóa quà tặng (nước hoa, bút, móc khóa), huy chương hoặc bảng tên cửa. DỄ SỬ DỤNG Công nghệ màn hình cảm ứng mới nhất, hướng dẫn người dùng từng bước trong quá trình khắc, giúp M20 X trở thành máy khắc thân thiện nhất với người dùng. Bạn có thể quản lý hàng chờ khắc trực tiếp trên màn hình để thực hiện bất kỳ dự án nào mong muốn. Máy đi kèm nhiều phụ kiện và tính năng tùy chọn như: khuôn cố định, bàn cắt, bàn Gravogrip, Point & Shoot (định vị chính xác) và trục Z tự động. Ngoài ra, việc gửi lệnh khắc tới máy trở nên cực kỳ dễ dàng nhờ kết nối Wi-Fi. ĐỘ TIN CẬY CAO Là nhà sáng chế công nghệ gốc, Gravotech có hơn 80 năm kinh nghiệm trong ngành, đảm bảo độ tin cậy vượt trội. M20 X là máy khắc nhỏ gọn, bền bỉ, lý tưởng cho các bản khắc và cắt chuyên nghiệp, chất lượng cao. Máy có độ bền cao và chi phí bảo trì thấp, giúp giảm chi phí hậu mãi. Các kỹ sư của chúng tôi có thể nhanh chóng chẩn đoán và xử lý sự cố, đảm bảo việc bảo trì nhanh chóng và hiệu quả. Hệ trục X, Y, Z chắc chắn cùng với trục vít bi mang lại hiệu suất chính xác và ổn định lâu dài. Ngoài ra, bo mạch điện tử thế hệ mới tích hợp Wi-Fi, nâng cao khả năng kết nối và hiệu năng của máy. Khả năng vượt trội với màn hình cảm ứng tích hợp Quản lý toàn bộ quá trình khắc trực tiếp trên màn hình: Hướng dẫn từng bước cho người dùng mới Xem trước thiết kế trước khi khắc, Dễ dàng điều chỉnh các thông số khắc Quản lý hàng chờ khắc theo ý muốn Nhiều tính năng khác được cập nhật miễn phí Màn hình cảm ứng có thể đặt ở trên hoặc bên phải máy để phù hợp với không gian sử dụng tại xưởng, sự kiện hoặc bán lẻ. Danh mục khuôn khắc đa dạng Chúng tôi có danh mục khuôn cố định phong phú, đáp ứng đa dạng nhu cầu của bạn Các khuôn dễ dàng thay thế và định vị Hơn 25 loại khuôn tương thích với trạm khắc xoay M20 X Phần mềm tuỳ biến theo nhu cầu của bạn Phần mềm danh mục sản phẩm: Từ danh mục các sản phẩm đã lưu cài đặt trước, bạn chỉ cần chọn vật phẩm trên máy tính bảng cảm ứng có kết nối Bluetooth và nhập nội dung cần khắc. GRAVOSTYLE™: Phần mềm chuyên nghiệp với khả năng thiết kế không giới hạn (trình chỉnh sửa đồ họa vector, Photostyle, Dedicace™). Máy khắc M20 X chuyên dành cho cửa hàng và sự kiện Tạo hoạt động tương tác tại cửa hàng với khắc cá nhân hóaMang đến trải nghiệm đáng nhớ cho khách hàng của bạn thông qua dịch vụ khắc quà tặng và sản phẩm ngay tại cửa hàng với máy M20 X. Khách hàng có thể quan sát toàn bộ quy trình khắc một cách an toàn nhờ vỏ máy trong suốt. Đồng thời, thiết kế này giúp giảm tiếng ồn và bảo vệ hoạt động của máy khắc xoay. Với kích thước nhỏ gọn và trọng lượng nhẹ, M20 X được thiết kế đặc biệt cho mục đích cá nhân hóa trong bán lẻ, dễ dàng tích hợp ở bất kỳ vị trí nào trong cửa hàng của bạn. Nâng cấp M20 X thành máy M20 X Chuyên khắc trang sức Giờ đây, bạn có thể bổ sung các phụ kiện để nâng cấp M20 X hiện tại thành phiên bản M20 X chuyên khắc trang sức. Điều này giúp bạn đa dạng hóa dịch vụ và mở rộng danh mục sản phẩm của mình! Bộ khắc trang sức bao gồm: Trục xoay Kẹp chuyên dụng cho nhẫn có đường kính tối đa 27 mm (1.06''), Khuôn nhựa 90 mm (3.54'') và khuôn dành riêng cho trang sức, Các phụ kiện cần thiết để khắc mọi loại trang sức. Máy khắc M20 X chuyên khắc trang sức là giải pháp toàn diện được thiết kế dành riêng cho thợ kim hoàn, giúp khắc nhẫn (cả mặt trong và ngoài), vòng tay, mặt dây chuyền, cũng như tạo ra những món trang sức nhỏ, độc đáo và khắc quà tặng theo yêu cầu. Thông số kỹ thuật Thông số M20 X Kích thước vùng khắc tối đa (Dài x Rộng) 100 x 100 mm (tuỳ chọn: 120 x 100 mm) 3.94 x 3.94'' (tuỳ chọn: 4.72 x 3.94'') Kích thước máy (Dài x Rộng x Cao) Màn hình cảm ứng bên phải: 375 x 550 x 408 mm (14.76 x 21.65 x 16.06’’)Màn hình cảm ứng phía trên: 375 x 350 x 552 mm (14.76 x 13.77 x 21.73’’) Trọng lượng máy (kg) 12.9 kg (28.43 lbs) Kích thước vật phẩm khắc tối đa (Dài x Rộng x Cao) và trọng lượng 190 x 110 x 100 mm (7,48 x 4.33 x 3.94'') - (10 kg - 22,04 lbs) Kết nối với máy tính USB / Ethernet / WiFi Phần mềm Gravostyle / Gravotouch Tốc độ tối đa 40 mm/s (1,58 in/s) Chức năng Point & shoot Có Trục Z tự động Có Hành trình trục Z 30 mm (1.18'') Loại trục chính Top load spindle Hollow shaft motor Tốc độ quay lên đến 19200 rpm Đường kính dụng cụ 4,36 mm (0,17'') Độ ồn tối đa 62 dB Nhiệt độ hoạt động tối thiểu: +5°C (+ 41°F) - tối đa: +40°C (+104 °F)
Sản phẩm
HỆ THỐNG THỊ GIÁC AI MOMAVI - MARS TOHKEN
Thông số camera* Nhà sản xuất Raspberry Pi Supported model Raspberry Pi High Quality Camera Độ sâu màu (Bit Depth) 24-bit color Độ phân giải & Tốc độ khung hình 100fps @ 1332 × 990Độ phân giải tối đa: 4056x3040 Loại cảm biến CMOS, Rolling shutter Mẫu cảm biến Sony IMX477R Mẫu cảm biến 12.3 megapixels, 7.9 mm sensor diagonal, 1.55 μm × 1.55 μm pixel sizeOutput: RAW12/10/8Back focus length of lens: 2.6mm–11.8mm Giao diện MIPI Ống kính (Lens) 12.5mm–22.4mm (CS Mount variant)Lens sensor format: 1/2.3” (7.9mm) or larger Hệ thống (VisAI Board) CPU Dual-core Arm Cortex-A72 @ 2.0 GHzQuad-core Arm Cortex-A53@ 1.5 GHz GPU Arm Mali - T860 MP4 GPU @ 800 MHz RAM 4GB* Dual-CH LPDDR4 On-board Lưu trữ 16GB eMMCMicro SD(TF) card slot support Kết nối RTL8211F-CG GbE LANM.2 - 802.11 a/b/g/n/ac wireless & BT 5.0 (2T2R)IO: 2 IN (NPN), 4 OUT Cổng hiển thị 1 x HDMI hỗ trợ CED USB 3 x USB 3.2 Gen 1 Type - A ports1 x USB 3.2 Gen 1 Type - C port Nguồn điện 12 to 19.5 VDC, barrel jack (5.5/2.5 mm) Hệ điều hành Android (AOSP) 11 Kích thước 3.583" x 2.638“ x 1.772” (91 x 67 x 45 mm) Nhiệt độ vận hành Operation Temperature: 0℃ ~ 50℃Storage Temperature: -40℃ ~ 85℃Relative Humidity: 0% ~ 85% (Non condensing) Vật liệu Vỏ nhôm Chứng chỉ FCC (class B) *Có thể hỗ trợ các loại camera khác. Hãy liên hệ chúng tôi để được tư vấn chi tiết.**Đối với phiên bản dành cho điện thoại (Vis-AI Mobile), hãy liên hệ chúng tôi để được tư vấn cấu hình điện thoại và phiên bản phù hợp với yêu cầu của bạn
Sự kiện
Temas tham gia triển lãm và hội thảo quốc tế MTA 2024
Vào ngày 2 – 4/10, Triển lãm và hội thảo quốc tế về Cơ khí chính xác và Sản xuất chế tạo lần thứ 19 được diễn ra tại Trung tâm triển lãm quốc tế I.C.E, 91 Trần Hưng Đạo, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội. Triển lãm MTA 2024 đã quy tụ được hơn 90 nhà trưng bày từ hơn 13 quốc gia và vùng lãnh thổ. Với diện tích trưng bày rộng 4000 m2, MTA Vietnam 2024 đã nhanh chóng thu hút được nhiều sự quan tâm và đón hơn 6,000 khách tham quan. Các lĩnh vực nổi bật bao gồm robot, công nghệ chế tạo máy, tự động hóa và điều khiển, cơ khí chính xác, gia công cơ khí,… Xuyên suốt 3 ngày triển lãm, Công ty cổ phần kỹ thuật Temas đã trưng bày các sản phẩm nổi bật là Robot cộng tác AI Techman dòng S và Robot Scara Epson LS3-B kết hợp với Bộ cấp phôi 3D linh hoạt Flexible Feeder. Trong khuôn khổ triển lãm, ông Bùi Văn Chí - giám đốc Công ty Cổ phần Kỹ thuật Temas - đã có bài phát biểu tại Hội thảo "Đổi mới cách tiếp cận: Sản xuất thông minh và bền vững hướng tới mục tiêu Net - Zero". Tại đây, đại diện Temas đã trình bày chủ đề "Thúc đẩy tiến trình tự động hóa với Techman AI cobot", chia sẻ thông tin chi tiết về việc ứng dụng AI Cobot trong lĩnh vực công nghiệp và những tiêu chí để giảm phát thải và bảo vệ môi trường. Phiên phát biểu đã thu hút sự quan tâm từ các doanh nghiệp và tổ chức, đặc biệt khi sự quan tâm về AI trong công nghiệp và giảm phát thải Net-Zero đang là một xu hướng hiện nay.
Sự kiện
Temas tham gia Triển lãm Công nghiệp và Sản xuất Việt Nam (VIMF) 2024
Triển lãm Công Nghiệp Và Sản Xuất Việt Nam (VIMF) 2024 đã diễn ra thành công tại Trung Tâm Văn Hóa Kinh Bắc, Bắc Ninh, từ ngày 6 đến ngày 8 tháng 11 năm 2024. Đây là một sự kiện quốc tế quan trọng chuyên ngành về máy móc thiết bị, công nghệ và giải pháp công nghiệp, quy tụ hơn 490 đơn vị tham gia và thu hút hơn 20.000 lượt khách tham quan trong suốt ba ngày tổ chức. Tại triển lãm lần này, Công ty Cổ phần Kỹ thuật Temas với chủ đề “Unique Technologies for Industrial Automation” đã để lại ấn tượng mạnh mẽ với khách tham quan. Tập trung vào những công nghệ tự động hoá tiên tiến như robot cộng tác AI, AMR với công nghệ LiDAR, bộ rung 3D, giải pháp AI trong truy xuất nguồn gốc,... gian hàng D218 của Temas đã thu hút được sự quan tâm lớn từ các doanh nghiệp và cá nhân có nhu cầu nâng cao hiệu quả sản xuất thông qua các giải pháp công nghệ hiện đại. Ứng dụng kiểm tra ngoại quan sản phẩm, với tính năng Flying trigger của AI Cobot Techman Bộ rung cấp phôi linh hoạt TMF đáp ứng được nhiều bài toán cấp phôi khác nhau Máy ép servo Janome và hệ thống kiểm tra ngoại quan Visco
Sản phẩm
ỐNG XY LANH SAN-EI TECH
Ống xy lanh Cỡ Loại trong suốt * Loại chống UV ** Loại màu đen *** Số lượng/hộp 3 tsp SH09LL-B SH09LB-B SH09UV-B 50 5 tsp SH10LL-B SH10LB-B SH10UV-B 40 10 tsp SH11LL-B SH11LB-B SH11UV-B 30 30 tsp SH12LL-B SH12LB-B SH12UV-B 20 55 tsp SH13LL-B SH13LB-B - 15 75 tsp SH14LL-B SH14LB-B - 10* Bộ ống xy lanh kèm pít tông (ống xy lanh và pít tông (màu hồng) được đóng gói thành 1 bộ) Cỡ Loại trong suốt * Loại chống UV ** Loại màu đen*** Số lượng/hộp 3 tsp SH09CPP-B SH09LBPP-B SH09UPP-B 50 5 tsp SH10CPP-B SH10LBPP-B SH10UPP-B 40 10 tsp SH11CPP-B SH11LBPP-B SH11UPP-B 30 30 tsp SH12CPP-B SH12LBPP-B SH12UPP-B 20 55 tsp SH13CPP-B SH13LBPP-B - 15 75 tsp SH14CPP-B SH14LBPP-B - 10* *Xy lanh trong suốt dành cho hầu hết các loại chất lòng **Xy lanh chắn tia UV 220-500nm dành cho chất lỏng nhạy sáng ***Xy lanh đen mờ dành cho chất lỏng cần xử lý bằng ánh sáng. Có lựa chọn set cho phòng thí nghiệm Lab kit SH100-SK, bao gồm bộ xy lanh và bộ đầu phun, là gói các đầu phun có kích thước từ 14 gauge đến 30 gauge cho việc phân phối chính xác.
Sản phẩm
ỐNG XY LANH CHẶN TIA UV SAN-EI TECH
Ống xy lanh chặn tia UV có thể chặn ánh sáng UV và ánh sáng khả kiến từ 220 đến 500mm. Vì là loại trong suốt, bạn có thể kiểm tra chính xác lượng chất lỏng còn lại. Do chất liệu không sử dụng chất hấp thụ tia UV, ống xy lanh sẽ không bị ảnh hưởng từ dung môi hay các chất khác, ngay cả khi sử dụng với các chất lỏng nhạy sáng UV nhất định. Các tính chất và chức năng của chất lỏng bên trong sẽ được duy trì ổn định, không bị ảnh hưởng bởi môi trường xung quanh, và chất lượng sản phẩm sau khi tra sẽ được cải thiện đáng kể. Đặc biệt hiệu quả với các loại keo UV có tính phản ứng cao. Ống xy lanh chống tia UV có ứng dụng trong nhiều lĩnh vực: Niêm phong màn LCD, niêm phong cuối,... Cố định thanh trượt HDD, động cơ,... Dùng trong sản xuất camera điện thoại di động, bàn phím,... Dán ống thông y tế,...
Sản phẩm
PÍT TÔNG CHO XY LANH SAN-EI TECH
Cỡ Loại màu hồng Loại màu xanh lá Loại màu vàng Số lượng/hộp 3 tsp SH09PEP-B ー SH09SPEY-B 50 5 tsp SH10PEP-B SH10PEM-B SH10SPEY-B 40 10 tsp SH11PEP-B SH11PEM-B SH11SPEY-B 30 30cc/55cc SH12PEP-B SH12PEM-B SH12SPEY-B 20 Pit tông RPE độ khít cao, cho chất lỏng với độ nhớt cao Cỡ Màu: cam Số lượng/hộp 30cc/55cc/75cc SH12RPE-B 20
Sản phẩm
PHỤ KIỆN ỐNG XY LANH SAN-EI TECH: NẮP TIP, NẮP CUỐI, BỘ CHUYỂN ĐỔI ỐNG XY LANH, O-RING THAY THẾ
Đầu xy lanh Cỡ Sản phẩm Số lượng/hộp Phổ biến cho tất cả các loại SH13G-B 50 SH13TG-B 50 Nắp cuối xy lanh Cỡ Sản phẩm Số lượng/hộp 3 tsp SH09ECG-B 50 5 tsp SH10ECG-B 40 10 tsp SH11ECG-B 30 30cc/55cc SH12ECG-B 20 Bộ chuyển đổi ống tiêm Cỡ Thông số đầu nối nhanh (sản phẩm tiêu chuẩn) Thông số đầu nối kim loại Số lượng/ hộp (1) φ4.0mm (2) φ6.0mm (3) φ4.0mm (4) φ6.0mm 0.9m 1.8m 0.9m 1.8m 0.9m 3 tsp 1000BSH48 1000BSH48-6 1000DSH48 1000DSH48-6 1000BSH48-ST 1000DSH48-ST 1 5 tsp 1000BSH49 1000BSH49-6 1000DSH49 1000DSH49-6 1000BSH49-ST 1000DSH49-ST 1 10 tsp 1000BSH50 1000BSH50-6 1000DSH50 1000DSH50-6 1000BSH50-ST 1000DSH50-ST 1 30cc/55cc 1000BSH52 1000BSH52-6 1000DSH52 1000DSH52-6 1000BSH52-ST 1000DSH52-ST 1 Vòng O-ring thay thế (cho bộ chuyển đổi) Cỡ BUNA nitrile rubber VITON fluororubber EPR ethylene propylene rubber Số lượng/ hộp 3 tsp SH48R-B SH48RV-B SH48RE-B 10 5 tsp SH49R-B SH49RV-B SH49RE-B 10 10 tsp SH50R-B SH50RV-B SH50RE-B 10 30cc/55cc SH52R-B SH52RV-B SH52RE-B 10
Sản phẩm
VÒI PHUN KIM THÔNG THƯỜNG GP - SAN-EI TECH
Cỡ kim Chiều dài vòi kim Màu sắc Số lượng/ hộp 6.4 mm 12.7 mm 25.4 mm 38.1 mm 14 SH14-0.25-B SH14-B SH14-1-B SH14-1.5-B Ô liu 50 15 SH15-0.25-B SH15-B SH15-1-B SH15-1.5-B Hổ phách 50 18 SH18-0.25-B SH18-B SH18-1-B SH18-1.5-B Xanh lá 50 20 SH20-0.25-B SH20-B SH20-1-B SH20-1.5-B Hồng 50 21 SH21-0.25-B SH21-B SH21-1-B SH21-1.5-B Tím 50 22 SH22-0.25-B SH22-B SH22-1-B SH22-1.5-B Xanh dương 50 23 SH23-0.25-B SH23-B SH23-1-B SH23-1.5-B Cam 50 25 SH25-0.25-B SH25-B SH25-1-B SH25-1.5-B Đỏ 50 27 SH27-0.25-B SH27-B - - Trong suốt 50 30 SH30-0.25-B SH30-B - - Tím 50 32 SH32-0.25-B - - - Vàng 25
Sản phẩm
VÒI PHUN DẠNG NÓN TT - SAN-EI TECH
Cỡ Chất liệu / Độ dài vòi phun Màu Số lượng /hộp Tiêu chuẩn/31.4mm Cứng/31.4mm 14 SH14TT-B SH14RTT-B Ô liu 50 16 SH16TT-B SH16RTT-B xám 50 18 SH18TT-B SH18RTT-B xanh lá 50 20 SH20TT-B SH20RTT-B hồng 50 22 SH22TT-B SH22RTT-B xanh dương 50 25 SH25TT-B SH25RTT-B đỏ 50 27 ー SH27RTT-B trắng
Sản phẩm
VÒI PHUN GÓC - SAN-EI TECH
Cỡ Độ dài vòi phun Màu Số lượng / hộp 12.7mm / 45 12.7mm/90゜ 14 SH14-B-45 SH14-B-90 ô liu 50 15 SH15-B-45 SH15-B-90 hổ phách 50 18 SH18-B-45 SH18-B-90 xanh lá 50 20 SH20-B-45 SH20-B-90 hồng 50 21 SH21-B-45 SH21-B-90 tím 50 22 SH22-B-45 SH22-B-90 xanh dương 50 23 SH23-B-45 SH23-B-90 cam 50 25 SH25-B-45 SH25-B-90 đỏ 50 27 SH27-B-45 SH27-B-90 trong suốt 50 30 SH30-B-45 SH30-B-90 tím nhạt 50
Sản phẩm
VÒI PHUN MỀM PP - SAN-EI TECH
Cỡ Độ dài vòi phun Màu Số lượng/ hộp 12.7 mm 38.1 mm 15 SH15PPS-B SH15PP-B hổ phách 50 18 SH18PPS-B SH18PP-B xanh lá 50 20 SH20PPS-B SH20PP-B hồng 50 25 SH25PPS-B SH25PP-B đỏ 50
Sản phẩm
NẮP BẢO VỆ VÒI PHUN CHO CHẤT LỎNG ĐÔNG CỨNG - SAN-EI TECH
Eur-lex.europa.eu eur-lex.europa.eu Mã sản phẩm Màu Số lượng/ hộp 3 tsp SH03 Đỏ 10 5cc~55cc SH06 Đen 10
Sản phẩm
VÒI PHUN ĐỊNH LƯỢNG SIÊU NHỎ - SAN-EI TECH
Cỡ Độ dài vòi phun Màu Số lượng/hộp 6.4 mm 7.0 mm 9.5 mm 12.7 mm 23 - - - SH23CH-B Cam 50 25 - - - SH25CH-B Đỏ 50 27 SH27-0.25CH-B - - - Trong suốt 25 30 - - SH30CH-B - Đỏ 25 33 - SH33CH-B - - Trong suốt 25
Sản phẩm
VÒI PHUN CHÍNH XÁC - SAN-EI TECH
Mã sản phẩm Đường kính trong (mm) Kích thước ngoài (mm) SPN-40 0.40 0.50 SPN-35 0.35 0.45 SPN-30 0.30 0.40 SPN-25 0.25 0.35 SPN-20 0.20 0.30 SPN-15 0.15 0.25 SPN-10 0.10 0.20
Sản phẩm
VÒI PHUN GỐM SIÊU NHỎ CHUYÊN DỤNG - SAN-EI TECH
Đơn vị đặt hàng: 1 chiếc. Vật liệu: Đế kim: Thép không gỉ (SUS) Tấm đệm (giữa đế kim và kim): Thép không gỉ (SUS) Kim phun: Thép không gỉ (SUS) Vòi phun: Gốm (zirconia) Đế kim: Ren kép.
Sản phẩm
VÒI PHUN KIM LOẠI - SAN-EI TECH
Mã sản phẩm Đường kính trong (mm) Kích thước ngoài (mm) Số lượng/hộp SSN-20 0.65 0.89 12 SSN-21 0.53 0.81 12 SSN-22 0.47 0.71 12 SSN-23 0.38 0.64 12 SSN-24 0.34 0.56 12 SSN-25 0.33 0.51 12 SSN-26 0.25 0.45 12 SSN-27 0.21 0.41 12 SSN-28 0.18 0.38 12
Sản phẩm
VÒI PHUN TLC TEFLON - SAN-EI TECH
Cỡ Đường kính ngoài Teflon ở đầu vòi(Mm) Đường kính trong Teflon ở đầu vòi(Mm) Đường kính ngoài của vòi phun(Mm) Độ dài vòi phun Màu sắc Số lượng/hộp 16.5 mm 29.2 mm 21 1.18 0.68 1.65 SH21TLCS-B SH21TLC-B xám 50 25 0.76 0.30 1.27 SH25TLCS-B SH25TLC-B hồng 50
Sản phẩm
VÒI PHUN OVAL - SAN-EI TECH
Cỡ Chiều dài vòi phun Màu sắc Số lượng/hộp 12.7 mm 15 SH15OVAL-B Hổ phách 50
Sản phẩm
VÒI PHUN DẠNG CHỔI CỌ - SAN-EI TECH
Tính chất cọ Loại tiêu chuẩn Loại lưu lượng cao mềm SH40A SH40HF cứng SH41A SH41HF
Sản phẩm
VÒI PHUN ĐA KIM, VÒI PHUN DẠNG PHẲNG - SAN-EI TECH
Vòi phun đa kim lý tưởng để phân phối chất lỏng có độ nhớt trung bình đến cao. Số lượng kim và chiều dài kim có thể tùy chọn theo yêu cầu. Đầu kim được thiết kế vát nhọn dạng côn để cải thiện hiệu quả phân phối. Vòi phun dạng phẳng: sử dụng để phủ một lớp mỏng trên bề mặt rộng
Sản phẩm
BỘ PHÂN PHỐI DUNG MÔI DISPENSER SAN-EI TECH SDP SERIES - SDP520, SDP420
SDP520 SDP420 Kiểu phân phối Xung khí (Air pulse type) - Chế độ phân phối Time mode, steady mode, teaching Nguồn điện VDC24 (VAC100-240 adapter) Tiêu thụ điện năng 18W Yêu cầu khí đầu vào Tối đa 0.7MPa Khí sạch, khô, có bộ lọc 5 micron Dải áp suất 0~0.60MPa 0~0.50MPa Dải áp suất chân không 0~-20kPa Dải cài đặt thời gian 0.005~999.9 giây Tín hiệu khởi động Bàn đạp chân, công tắc, tín hiệu VDC5-24 (I/O) Tín hiệu đầu vào vomit Tín hiệu đầu ra Tín hiệu xả I/O Đầu nối D-sub 9 chân Điều kiện lưu trữ 5℃-40℃ (không ngưng tụ) Kích thước ngoài ( ) including protruding portion W250×D139(187)×H76(78) W160×D139(176)×H76(78) Trọng lượng 1.6 kg 1.0 kg Phụ kiện AC adapter, công tắc bàn đạp chân Tính năng Loại điều áp Chính xác Chức năng hút chân không Có Hiển thị thời gian phân phối Kỹ thuật số HIển thị áp suất khí Kỹ thuật số Hiển thị áp suất chân không Kỹ thuật số Analog Chức năng dạy Có Mạch áp suất khí bên trong x -